
“Sell value, not price”
Philips Kotler
Ch ng 6: Chính sách s n ph mươ ả ẩ
1
TR NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ộ
TR NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ộ
Khoa Kinh
Khoa Kinh T & Qu n Lýế ả
T & Qu n Lýế ả
B môn Qu n tr kinh doanhộ ả ị
B môn Qu n tr kinh doanhộ ả ị
06/24/10 09:16 AM

A. N h ng n i dung chính c a ch ngữ ộ ủ ươ
I. Thu t ng “Giá”ậ ữ
II. Các cân nh c khi nh giá s n ph mắ đị ả ẩ
III. Quy trinh xac inh gia c s (gia ban u) đ ơ ơ đầ
IV. Cac chiên l c gia ươ
V. Chu ông thay ôi gia va phan ng tr c nh ng thay đ đ ư ươ ư
ôi vê giađ
24/06/10 09:16 Ch ng 7: Chính sách giaươ 2

I. Thu t ng “G iá”ậ ữ
/ngh a: K ho n ti n ph i tr có c m t n v s n Đ ĩ ả ề ả ả để đượ ộ đơ ị ả
ph m /d ch vẩ ị ụ
Các thu t ng v giá:ậ ữ ề
Hoa h ng (com m ission): Lao ng c a ng i bán hàngồ độ ủ ườ
Lãi su t (interest): S s d ng ti nấ ự ử ụ ề
Ti n thuê (rent): S d ng t ai làm nhà , ho c v n phòngề ử ụ đấ đ ở ặ ă
Ti n công/ ti n l ng (wage/salary)ề ề ươ
Phí (fee): D ch v giáo d cị ụ ụ
C c (fare): D ch v taxi ướ ị ụ
Phân biêt: Gia, G ia ca, G ia thanh, G iá tr ị
24/06/10 09:16 Ch ng 7: Chính sách giaươ 3

III. Quy trình xac đ nh giáị c sơ ơ
1. Gi i thiêu chungơ
1. L a ch n m c tiêu đ nh giáự ọ ụ ị
2. Xác đ nh đ c đi m c a ị ặ ể ủ nhu c uầ th tr ngị ườ
3. c tính chi phí Ướ
4. Phân tích đ i th : ố ủ san phâm , d ch v và giá bánị ụ
5. L a ch n ph ng pháp đ nh giáự ọ ươ ị
6. L a ch n m c giá cu i cùngự ọ ứ ố
24/06/10 09:16 Ch ng 7: Chính sách giaươ 4

1. G i i thiêu chungơ
Nhi m v đ nh giáệ ụ ị
Đ nh giá l n đ u cho s n ph m m iị ầ ầ ả ẩ ớ : kho h n ơ
Đ nh giá l i cho m t s n ph m đã có bánị ạ ộ ả ẩ : dê h n ơ
Viêc xac inh gia th ng theo 2 b c: đ ươ ươ
Xac inh gia c s đ ơ ơ
iêu chinh gia t gia c sĐ ư ơ ơ
Gia c s (base price/list price): gia c xac inh trong ơ ơ đươ đ
nh ng iêu kiên ban hang chung nhât, cho m oi nhom ư đ
khach hang.
24/06/10 09:16 Ch ng 7: Chính sách giaươ 5