
TR NG Đ I H C C N THƯỜ Ạ Ọ Ầ Ơ
KHOA KINH T - QU N TR KINH DOANHẾ Ả Ị
Chuyên đ 5ề
QUAN H TH TR NGỆ Ị ƯỜ
THEO KHÔNG GIAN
Giáo viên gi ng d yả ạ Sinh viên th c hi n:ự ệ
TS. BÙI VĂN TR NHỊ Nhóm 5

Marketing nông nghi p ệChuyên đ 5: Quan h th tr ng theo không gianề ệ ị ườ
M C L CỤ Ụ
5.1 C C U TH TR NG Ơ Ấ Ị ƯỜ ..........................................................................
5.1.1 Khái ni mệ..........................................................................................3
5.1.2 Bi u hi n c a th tr ngể ệ ủ ị ườ ..................................................................4
5.1.3 Ch c năng c a th tr ngứ ủ ị ườ ................................................................4
5.2 CHI PHÍ L U THÔNG VÀ C C U GIÁ C THEO KHÔNG GIANƯ Ơ Ấ Ả ..
5.2.1 Khái ni m c c u giá c theo không gian ệ ơ ấ ả .......................................5
5.2.2 Chi phí l u thôngư...............................................................................5
5.3 M T S MÔ HÌNH CÂN B NG THEO KHÔNG GIANỘ Ố Ằ .......................
5.3.1 Mô hình 2 khu v c ự...........................................................................8
5.3.2 Mô hình 2 khu v c ự............................................................................9
5.3.3 Mô hình ng d ng đ n gi n v cân b ng theo không gianứ ụ ơ ả ề ằ ...........12
5.4 BÀI TOÁN V N T IẬ Ả .................................................................................
5.4.1 Khái ni mệ........................................................................................12
5.4.2 Bài toán v n t i d ng t ng quátậ ả ạ ổ ................................................13
5.4.3 Gi i bài toán v n t i.ả ậ ả ......................................................................15
5.4.4 Ví d minh h aụ ọ ................................................................................16
5.5 B TRÍ S L NG, QUI MÔ VÀ V TRÍ C A CÁC XÍ NGHI P Ố Ố ƯỢ Ị Ủ Ệ
CH BI NẾ Ế ........................................................................................................
5.5.1 Mô hình đ n gi nơ ả ...........................................................................19
5.5.2 Mô hình ng d ngứ ụ ..........................................................................20
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả .............................................................................26
2
Tháng 3 năm 2011

Marketing nông nghi p ệChuyên đ 5: Quan h th tr ng theo không gianề ệ ị ườ
DANH M CỤ HÌNH
Hình 1: M i quan h gi chi phí l u thông và giá c m t hàng g o gi a 2 khuố ệ ữ ư ả ặ ạ ữ
v c s n xu t (X,Y) và hai th tr ng (A,B)ự ả ấ ị ườ
……………………………………………..7
Hình 2: Giao th ng gi a 2 khu v c có s khác bi t v cung c u s nươ ữ ự ự ệ ề ầ ả
ph mẩ………8
Hình 3: Đ th ghép th hi n giá c và l ng s n ph m trao đ i gi a 2 khuồ ị ể ệ ả ượ ả ẩ ổ ữ
v c…………………………………………………………………………...ự...........9
Hình 4: Tác đ ng c a chi phí v n chuy n (t) đ n giá c và l ng hàng hóa traoộ ủ ậ ể ế ả ượ
đ i gi a hai khu v c……………………………………………………ổ ữ ự ……………
10
Hình 5: Đ th ghép th hi n tác đ ng c a chi phí v n chuy n đ n giá c vàồ ị ể ệ ộ ủ ậ ể ế ả
l ng hàng hóa traoượ
đ i……………………………………………………...ổ...................11
Hình 6: Giá c và l ng hàng hóa trao đ i gi a hai khu v c vào s chênh l chả ượ ổ ữ ự ự ệ
c a đ ng th ng d cung ng (ESủ ườ ặ ư ứ X-ESY)
……………………………...........................11
DANH M CỤ B NGẢ
B ng 1: B ng v n t i t ng quát……………………………………………ả ả ậ ả ổ ………
16
B ng 2: B ng v n t i th hi n s l ng nông s n, nhu c u và c cả ả ậ ả ể ệ ố ượ ả ầ ướ
phí…..............16
B ng 3: Chu trình c a b ng v nả ủ ả ậ
t i………………………………………...ả...........18
3

Marketing nông nghi p ệChuyên đ 5: Quan h th tr ng theo không gianề ệ ị ườ
B ng 4: Th hi n d ng bài toán quy ho ch tuy n tính đ i v i tr ng h p haiả ể ệ ạ ạ ế ố ớ ườ ợ
khu
v cự…………………………………………………………………………………24
Chuyên đ 5ề
QUAN H TH TR NG THEO KHÔNG GIANỆ Ị ƯỜ
5.1 C C U TH TR NGƠ Ấ Ị ƯỜ
5.1.1 Khái ni mệ
Trong kinh t th ng m i, th tr ng đ c đ nh nghĩa là n i di n ra traoế ươ ạ ị ườ ươ ị ơ ễ
đ i mua bán v m t lo i hàng hóa nào đó trên th tr ng gi a ng i bán vàổ ề ộ ạ ị ườ ữ ườ
ng i mua, d i s d n d t v giá c . khái ni m này, th tr ng đòi h i ph iườ ướ ự ẫ ắ ề ả Ở ệ ị ườ ỏ ả
có m t không gian c th và đ c ho t đ ng trong m t th i gian c th . Nhuộ ụ ể ượ ạ ộ ộ ờ ụ ể
c u c a ng i mua đã g p kh năng cung c p c a ng i bán d i s d n d tầ ủ ườ ặ ả ấ ủ ườ ướ ự ẫ ắ
c a giá c .ủ ả
D i g c đ Marketing, th tr ng đ c coi là t p h p khách hàng hi nướ ố ộ ị ườ ượ ậ ợ ệ
có và s có c a doanh nghi p có chung m t nhu c u hay mong mu n, s n sàngẽ ủ ệ ộ ầ ố ẵ
và có kh năng tham gia trao đ i đ th a mãn nhu c u hay mong mu n đó.ả ổ ể ỏ ầ ố
Th tr ng theo quan đi m Marketing không coi tr ng y u t đ a đi m vàị ườ ể ọ ế ố ị ể
th i gian đ di n ra các ho t đ ng trao đ i mua bán. Khoa h c công ngh luônờ ể ễ ạ ộ ổ ọ ệ
phát tri n m nh m , môi tr ng c nh tranh thì gay g t, th tr ng có th ho tể ạ ẽ ườ ạ ắ ị ườ ể ạ
đ ng 24/24h trong ngày. H n n a, khách hàng không c n đi đ n m t đ a đi m cộ ơ ữ ầ ế ộ ị ể ụ
th đ mua s n ph m mà có th đ t mua thông qua báo – t p chí, đi n tho i,ể ể ả ẩ ể ặ ạ ệ ạ
vi t th , m ng Internet, các đ n v s n xu t s giao hàng tr c ti p ho c quaế ư ạ ơ ị ả ấ ẽ ự ế ặ
đ ng b u đi n đ n t n nhà cho khách hàng b t k th i gian nào. [ườ ư ệ ế ậ ấ ể ờ tài li u 5ệ,
trang 14]
4

Marketing nông nghi p ệChuyên đ 5: Quan h th tr ng theo không gianề ệ ị ườ
V y đi u ki n c n đ t o nên th tr ng là ph i có khách hàng, kháchậ ề ệ ầ ể ạ ị ườ ả
hàng ph i có nhu c u mua, ph i có kh năng thanh toán và s n sàng mua khi nhuả ầ ả ả ẳ
c u đ c đáp ng.ầ ượ ứ
Hình nh c a th tr ng bao g m các y u t :ả ủ ị ườ ồ ế ố
- Quy mô th tr ng;ị ườ
- V trí đ a lý c a th tr ng;ị ị ủ ị ườ
- Các đ c đi m c a ng i mua trên th tr ng;ặ ể ủ ườ ị ườ
- Cách ng x c a ng i mua.ứ ử ủ ườ
T đ nh nghĩa thi tr ng theo quan đi m Marketing, quy mô th tr ngừ ị ườ ể ị ườ
đ c hi u là s l ng khách hàng có th có đ i v i m t lo i s n ph m, m tượ ể ố ượ ể ố ớ ộ ạ ả ẩ ộ
lo i d ch v trong m t th i gian và th i đi m nh t đ nh.ạ ị ụ ộ ờ ờ ể ấ ị
Có th đo l ng th tr ng và chia th tr ng ra nhi u m c khác nhau.ể ườ ị ườ ị ườ ề ứ
Đi u này ph c v cho vi c nghiên c u m r ng th tr ng, các m c đó là:ề ụ ụ ệ ứ ở ộ ị ườ ứ
- T ng th tr ng là kh i l ng s n ph m hàng hóa hay d ch v c nổ ị ườ ố ượ ả ẩ ị ụ ầ
ph i đáp ng;ả ứ
-Th tr ng ti m năng là kh i l ng s n ph m hay d ch v mà doanhị ườ ề ố ượ ả ẩ ị ụ
nghi p có th cung ng. [tài li u 1, trang 25 – 26]ệ ể ứ ệ
5.1.2 Bi u hi n c a th tr ngể ệ ủ ị ườ
Th tr ng đ c bi u hi n m t s n i nh sau:ị ườ ượ ể ệ ở ộ ố ơ ư
- Ch là n i ng i mua và ng i bán tr c ti p th a thu n (m c c ) giáợ ơ ườ ườ ự ế ỏ ậ ặ ả
c a hàng hóa.ủ
- Siêu th là n i ng i bán quy t đ nh giá c , ng i mua ch đ c ch nị ơ ườ ế ị ả ườ ỉ ượ ọ
l a.ự
- Ch ng khoán là n i ng i mua và ng i bán đ u ph i thông qua môiứ ơ ườ ườ ề ả
gi i trung gian.ớ
-Đ u giá là n i ng i mua và đ c quy n quy t đ nh.ấ ơ ườ ượ ề ế ị
5.1.3 Ch c năng c a th tr ngứ ủ ị ườ
5.1.3.1 Ch c năng th a nh nứ ừ ậ
Trách nhi m c a các doanh nghi p là ph i nghiên c u th tr ng đ cho raệ ủ ệ ả ứ ị ườ ể
đ i các lo i s n ph m hay d ch v phù h p v i th hi u tiêu dùng. Hi u quờ ạ ả ẩ ị ụ ợ ớ ị ế ệ ả
kinh doanh ph thu c vào vi c s n ph m hay d ch v c a các doanh nghi p cóụ ộ ệ ả ẩ ị ụ ủ ệ
đ c th tr ng th a nh n các n i dung sau:ượ ị ườ ừ ậ ộ
- Th tr ng th a nh n ch ng lo i và c c u ch ng lo i hàng hóa;ị ườ ừ ậ ủ ạ ơ ấ ủ ạ
- Th tr ng th a nh n kh i l ng s n ph m hàng hóa;ị ườ ừ ậ ố ượ ả ẩ
5

