CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN AN PHÁT
Trụ sở chính 75A Trần Hưng Đạo - HK- HN .Tel:049410277 .Fax:049410273
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Năm 2008
I- BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Nội dung
Đơn vị tính: đồng Số cuối năm
Số TT I 1
Mã số 100 110
Số đầu năm 59,049,390,089 32,308,908,514
57,103,470,537 10,253,019,497
2
120
-
8,559,762,000 11,429,616,040
21,411,939,802
(2,869,854,040) 34,975,315,172
3 4 5 II 1
130 140 150 200 210
-
5,328,541,773 78,285,435,996 2,238,856,746 2,238,856,746
3,315,373,868 50,813,650,508 5,413,327,135 4,190,694,818
1,222,632,317
Tài sản ngắn hạn Tiền Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các đầu tư ngắn hạn khác - Chứng khoán tự doanh - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư - Đầu tư ngắn hạn - Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn Các khoản phải thu Vật liệu, công cụ tồn kho Tài sản lưu động khác Tài sản dài hạn Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình - Tài sản cố định thuê tài chính - Tài sản cố định vô hình Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và các đầu tư dài hạn khác Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN
75,000,000,000 368,700,000 677,879,250 137,334,826,085 2,186,731,290 2,186,731,290
37,350,000,000 201,194,123 7,849,129,250 107,917,121,045 3,168,444,774 3,168,444,774
135,148,094,795 135,000,000,000
104,748,676,271 135,000,000,000
148,094,795
(30,251,323,729)
2 3 4 III IV Nợ phải trả 1 2 V 1 2 3 4
Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn Nguồn vốn chủ sở hữu Vốn góp ban đầu Vốn bổ sung Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối Vốn điều chỉnh
- - -
220 230 240 250 300 310 340 400 410 420 430 440
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
450
137,334,826,085 -
107,917,121,045 -
II- KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Số TT Chỉ tiêu Mã số Năm trước Năm nay
978,625,053
1 Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần(1-11) 4 1 11 12 13 978,625,053 0 18,719,709,168 5,310,111,839 13,409,597,329 0
Thu lãi đầu tư Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư(12+13)
Lợi nhuận gộp(14-15)
5 6 Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán 7 8 Chi phí quản lý doanh nghiệp 14 15 20 30 978,625,053 389,048,680 589,576,373 441,481,578 13,409,597,329 35,965,723,957 (22,556,126,628) 7,839,771,795
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán(20-30)
9 10 Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh(41-42) 11 Tổng lợi nhuận trước thuế (40+50) 40 50 60 148,094,795 0 148,094,795 (30,395,898,423) 26,098,858 (30,369,799,565)
Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - Lãi đầu tư) (60-13)
12 13 Thuế Thu nhập doanh nghiệp phải nộp 14 Lợi nhuận sau thuế (60-70) 61 70 80 148,094,795 29,618,959 118,475,836 (30,369,799,565) 0 (30,369,799,565)
III CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Chỉ tiêu Kỳ trước Kỳ báo cáo
Số TT Cơ cấu tài sản 1 Đơn vị tính %
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản 57.00 43.00 47.09 52.91
2 Cơ cấu nguồn vốn %
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn 1.59 98.41 2.94 97.06
3 Khả năng thanh toán lần
- Khả năng thanh toán nhanh - Khả năng thanh toán hiện hành 27.00 27.00 15.32 15.32
4 Tỷ suất lợi nhuận %
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu - Tỷ suất lợi nhuận /Nguồn vốn chủ sở hữu 0.086 12.11 0.088 - - -
Tổng Giám đốc
Trần Thiên Hà