- 50 -

Ch

ng 5

ươ

Đ C TR NG HÌNH H C C A M T C T NGANG

Ư

·

5.1. Khái ni m chung : ệ ầ

ệ ạ ớ

Xét 1 d m công xon ti ế ạ ậ ệ h) v i h > b cùng chi u ề ợ ng h p : ườ

P

P

x

x

z

ữ ị t di n n m ngang (Hình 5.1b). t di n đ đ ng (Hình 5.1a) và ti dài, cùng m t lo i v t li u, cùng ch u m t l c P nh nhau trong 2 tr ti ế t di n ch nh t có c nh (b ậ ộ ự ư ằ ộ ể ứ ệ ệ ế

(b) (a)

Hình 5.1

y

y

z

B ng tr c giác ta nh n ra là tr ng h p (a) ch u l c t ự ậ ằ ợ

ng h p (b) g p 4 l n ứ ng h p th ườ ợ ng h p (a) và ặ ườ tr ấ ở ườ ợ ị ự ố ơ ấ t h n tr tr ầ ở ườ ợ

(b). M t khác ta th y ng su t đ võng l ộ ạ ấ

ấ ứ i g p 16 l n. ầ ứ ư ậ ị ủ ữ ộ ộ ỉ

ặ ắ ộ

ủ ượ ể ệ ự ữ ặ

Nh v y rõ ràng s c ch u c a m t thanh không nh ng ch tuỳ thu c vào lo i ạ v t li u mà còn tuỳ thu c vào hình d ng c a m t c t ngang và s phân b c a ố ủ ạ ậ ệ ư v t li u trên m t c t. Nh ng y u t c th hi n trong nh ng đ c tr ng đó đ ữ ế ố ặ ắ ậ ệ c nghiên c u sau đây:. hình h c c a m t c t đ ứ ặ ắ ượ ọ ủ

y dF F

ố ớ

C

y y C

5.2. Momen tĩnh: 5.2.1. Momen tĩnh đ i v i 1 tr c: =

=

ụ S

ydF

S;

xdF

x

y

F

F ệ

(cid:242) (cid:242) Đ nh nghĩa : ị

ặ ắ Sx , Sy là moment tĩnh c a di n tích m t c t ủ x O

C

x x ứ

Hình 5.2

3. ề ng nên momen ươ ặ ng. ặ ươ

ngang đ i v i tr c x, y. ố ớ ụ Th nguyên c a S ủ x , Sy là (chi u dài) Vì x, y có th âm ho c d ể tĩnh có th có tr s âm ho c d ị ố ể

5.2.2. H qu : ệ ả

a) Khi momen tĩnh c a di n tích F đ i v i tr c nào b ng 0 thì tr c đó g i là ố ớ ụ ụ ủ ệ ằ ọ

b) Giao đi m c a 2 tr c trung tâm g i là c a m t c t . tr ng tâm tr c trung tâm . ể ủ ặ ắ ọ

ọ ủ

( v i F là di n tích m t c t ngang ) ủ G i xọ c , yc là to đ tr ng tâm c a 1 hình, ta có : S x = F.yc , Sy = F.xc ệ ụ ạ ộ ọ ớ ặ ắ

- 51 -

c

c

y F

S = = T đó suy ra to đ tr ng tâm c a m t c t : ạ ộ ọ ặ ắ ủ ừ x y, S X F

ủ ả

i , yi) đã bi

n

c) Đ tính momen tĩnh c a các hình ph ct p ta ph i chia nó thành nhi u hình c. ứ ạ i ) và to đ tr ng tâm c a chúng ( x đ n gi n mà di n tích ( F ơ ề t tr ế ướ ạ ộ ọ ể ả ủ ệ

x

n

i

i

= + = (cid:229) S ++ ... Khi đó ta có : y.F n y.F 11 y.F 22

y

n

i

=

i

y.F i = 1 n = + = (cid:229) S ++ ... x.F n x.F 11 x.F 22 x.F i 1

3

y x

i

c

y F

2

i

c

3

1

y

2

y

1

y

S (cid:229) = = x (cid:229) x To đ tr ng tâm m t c t : ạ ộ ọ ặ ắ (cid:229) = = y x (cid:229) S x F x.F i F i y.F i F i

x O

5.3. Momen quán tính c a m t c t ngang:

ặ ắ

Hình 5.3

5.3.1. Momen quán tính đ i v i 1 tr c : ụ 2 dFy

ố ớ = J

x

F

(cid:242) 0

2 dFx

y

F

= ‡ J (cid:242) 0

4. Đ n v : m

4, cm4, ….

Th nguyên c a momen quán tính: (chi u dài ) ứ ủ ề ơ ị

2

y dF

ộ ự : 5.3.2. Momen quán tính đ c c c r=

p

2

2

‡ J dF 0 (cid:242) F y

F x + 2

= r r x y Vì nên Jp = Jx + Jy O

5.3.3. Momen quán tính ly tâm v i h tr c (x,y)

x Hình 5.4

J

ớ ệ ụ (cid:242)= dF.xy

xy

F y,x

xy

‡ £ fi ‡ £ , 0 J , 0 vì

5.3.4. Tính ch tấ : a) Khi momen quán tính ly tâm đ i v i h tr c nào đó b ng 0 thì h tr c đó

ố ớ ệ ụ ệ ụ ằ

- 52 -

c g i là đ . N u h tr c quán tính chính qua ượ ọ ệ ụ

ặ ắ

ủ ể ể ị

c m t h tr c quán tính chính.

ụ ố ứ ụ ấ

đ c g i là h tr c quán tính chính ượ ọ ệ ụ ế tr ng tâm m t c t thì đ h tr c quán tính chính trung tâm. c g i là ọ ệ ụ ượ ọ b) T i b t kỳ đi m nào trên m t ph ng c a m t c t ta cũng có th xác đ nh ạ ấ ặ ắ ẳ ặ đ ộ ệ ụ ượ ớ ụ ố c) N u m t c t có 1 tr c đ i x ng thì b t kỳ tr c nào vuông góc v i tr c đ i ế x ng đó cũng l p v i nó thành m t h tr c quán tính chính. ứ ặ ắ ậ ộ ệ ụ ớ

ả : 5.3.5. Momen quán tính c a 1 s hình đ n gi n

ơ

y

y d

2

y d

=

=

=

2 dFy

2 bdy

y

J

y

x

y

x

/h

F

h

2

h

y

2 / h

y

b

(cid:242) (cid:242) - a) Hình ch nh t: (Hình 5.5a) ữ ậ + /h 3 bh 12 3 = T ng t : ươ ự J b hb 12 a) b)

Hình 5.5

b) Hình tam giác : (Hình 5.5b)

3bh 12

= J x

c) Hình tròn – hình vành khăn : - Hình tròn: (Hình 5.6a)

y y dr

r x x d

R

b) a) D

Hình 5.6

D

4

2

3

p

F

0

x = Jy , do đó ta có :

r p d r= dF 2 Vì , momen quán tính đ c c c là : ộ ự R p r= =r r dF p= 2 J d (cid:242) (cid:242) R 2

ậ ấ

4

Do tính ch t đ i x ng nên ta nh n th y ngay J ấ ố ứ Jp = Jx + Jy = 2 Jx = 2Jy.

y

x

p 2

p J = = = Suy ra : J J R 4

- 53 -

N u g i D là đ ng kính đ t l i : ế ọ ườ ứ ể ế ạ

4

4 J;D1,0

p

y

x

p = = = » J D05,0 J ng tròn thì các công th c trên có th vi ườ 4 D 32

4

4

4

- Hình vành khăn: (Hình 5.6b).

4

4

p p p

)

)4

= = h - » h - - J

( 1

p

4

D 32 d 32

4

4

p J

)

)4

= = = h - » h - J J D 32 ( 1

( 1D1,0 ( 1D05,0

x

y

p 2

. , v i ớ d=h D D 64

ố ớ ệ ụ

X , JY ,JXY đ i v i h tr c song song ố ớ ệ ụ

ố ớ ệ tr c Oxy. Tìm J ụ t Jế x , Jy ,Jxy đ i v i h

5.4. Momen quán tính đ i v i h tr c song song : Bi O1XY.

+= (cid:236) xX a (cid:237) Công th c chuy n tr c : ứ ụ ể += yY b (cid:238)

2

(

)

Do đó :

2 dFY

X

F

F

2

(

)

2 dFX

Y

F

(

)

F =

= = + J y b dF (cid:242) (cid:242) Y y F dF Y y = = + M J x a dF (cid:242) (cid:242)

)( + dFbya

XY

F

b

F Khai tri n và rút g n ta đ =

X

x

= + x O J XYdF x (cid:242) (cid:242) x X c : ể X a O 1 + + J J ượ bS2

+ = +

Hình 5.7

Y

J J

x aS2 +

y aS

y J

x

XY

y

x = Sy = 0, khi

ọ 2 Fb 2 Fa + = + abF J bS

xy ặ

t : N u Oxy là h tr c trung tâm, ta có S ệ ụ ế ườ ệ

ng h p đ c bi ở

2+

x

X

Tr ợ đó công th c trên ch thành: = J J Fb ứ

2+

Y

= J

y J

XY

xy

J = Fa + J abF

ấ ậ ố ớ ụ ấ ỏ

Ta nh n th y momen quán tính đ i v i tr c trung tâm là nh nh t so v i tr c ớ ụ nào // v i nó . ớ

v

ụ ớ

ệ ụ

y y F

5.5. Công th c xoay tr c v i momen quán tính – H tr c quán tính chính: dF

M v u u

x

O x Hình 5.8

- 54 -

t Jế x , Jy ,Jxy đ i v i h ố ớ ệ ụ a theo chi u d ề ộ

ng giác . Bi ố ớ ệ tr c Oxy. ợ Tìm JX , JY ,JXY đ i v i h tr c Ouv h p v i tr c x m t góc ươ ng ớ ụ l ượ

+a = a (cid:236) x cos siny u (cid:237) Công th c xoay tr c : (i) ứ ụ a - a (cid:238)

2 dFu

uv

u

v

(cid:242)= F

J dFuv J y cos 2 dFv J Theo đ nh nghĩa ta có : ; ; (j) ị = v (cid:242)= F sinx (cid:242)= F

2

2

x

y

xy

u

2

2

v

y

xy

uv

y

x

xy

x 1 2

Thay công th c xoay tr c vào (j) , khai tri n và rút g n ta đ c : ụ ứ ể ọ ượ (cid:236) = +a a a - a (cid:239) J cos J sin J2 cos J sin (cid:239) = +a a a (cid:237) J J J cos J2 cos sin (cid:239) (cid:239) +a ) sin ( = +a a - J J J 2sin J 2cos (cid:238)

Bi n đ i ta suy ra : ổ ế

)

(

)

(

x

y

x

y

u

xy

+ - (cid:236) J J J J + = a - a J 2cos J 2sin (cid:239) 2 (cid:239)

)

(

)

(

x

y

x

y

v

xy

2 + - (cid:239) J J J J = +a a - (cid:237) J 2cos J 2sin 2 2 (cid:239)

(

)

x

y

uv

xy

- (cid:239) J J = +a a J 2sin J 2cos (cid:239) 2 (cid:238)

5.5.1. H quệ ả :

y

x

+ = + J J J J

u v ệ ụ

uvJ

(cid:222) 0= a) b) H tr c quán tính chính

xy J

x

J 2 -=a (cid:219) tag 2 - J

x

y

2

+ J J

(

)

max

x

y

2 xy

y 1 2

= + + - c) J J J J4

x

y

2

2 + J J

(

)

min

x

y

2 xy

= + - - d) J J J J4 2 1 2

ụ ư ớ

x

x

Ngoài ra ta có th bi u di n MMQT c a m t hình v i 1 tr c nh sau: = (cid:222) ể ể = J i

y

= = (cid:222) J i ủ ộ F/J x F/J y

2]. )

y (ix , iy g i là bán kính quán tính [m ễ 2 F.i x 2 F.i y ọ

­ 55 ­

5.5.2. Ví d :ụ

Xác đ nh momen quán tính chính trung tâm c a m t c t nh hình v . ặ ắ ư ủ ẽ ị

BÀI LÀM ặ ắ ữ ậ

a) Ta phân m t c t đã cho thành m t c t ch nh t I, II, III.(Hình 5.9) ặ ắ b) Xác đ nh tr ng tâm m t c t : ọ

ả ằ ụ

I x

x

II x

0

0

0

0 +

320 a

a

= + + = S ị ặ ắ S S - Vì m t c t có 1 tr c đ i x ng y nên tr ng tâm ph i n m trên tr c này. 5 a, 52 0 ọ + .Fa.F I II ặ ắ ụ ố ứ III + S x Ta có : y 2a = = a.a.a 5

I a, 524 2 - Tung đ tr ng tâm m t c t : ộ ọ

c

0 +

a 5

x F II

a 4

C

a 5 , 2

y

II S a = = = y a + + + a.a 6 .a.a ặ ắ 20 3 a a.a 4 F III F I x 5 a.a 2 3 - Momen quán tính chính trung tâm :

0

a

x III

6a

Hình 5.9

2

3

ø Ø (cid:246) (cid:230) = + + = +

(

- (cid:247) (cid:231) œ Œ J J J J

) a5a.a2

x

I x

II x

III x

2

3

ł Ł œ Œ a.a2 12 a5 3 ß º

ø Ø (cid:246) (cid:230) + +

(

+ - (cid:247) (cid:231) œ Œ

) a5,2a.a4

2

3

ł Ł œ Œ a4.a 12 a5 3 ß º

ø Ø (cid:246) (cid:230)

(

)

+ = + (cid:247) (cid:231) œ Œ a.a6 ł Ł œ Œ a.a6 12 a5 3 ß º

4

4

3

3

3

ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = + + + +(cid:247) +(cid:247) (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:231) a a =œ Œ ł Ł ł Ł ł Ł ß º 1 6 200 9 16 3 25 9 50 3 143 3

)

)

4

x

I y

II y

III y

= + + = + + = J J J J a19

( a2.a 12

a.a4 12 1 2 ( a6.a 12