ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH C M Ầ MÁU, ĐÔNG MÁU
Co c c máu ụ
- M c đích: Kh o sát ch c năng c a ti u
ứ
ủ
ể
ụ ả c uầ
ng:
ườ
- Giá tr bình th ị C c máu co hoàn toàn trong
ụ
vòng 4 gi
.ờ
ế ng:
c c máu co
huy t t
ng đông
ế ươ
tr
ặ
co c c ụ
ng.
- Đánh giá k t qu : ả + Bình th ụ ườ hoàn toàn. + Gi m TC: ả c.ướ ả huy t t ế ươ
+ Gi m đông n ng:
S c b n vi ứ ề qu nả
ụ
ạ
ướ ơ
ng: ướ
i 5 n t xu t huy t. ấ
ế
ố
i 5 n t xu t huy t. ấ
ế
ố
- M c đích: Đánh giá s c b n thành m ch. ề ứ - Giá tr bình th ườ ị D i n i garô có d - Đánh giá k t qu : ả ế d + Bình th ng: ườ 5 đ n 10 n t XH. + Nghi ng :ờ t ừ + S c b n thành m ch gi m: ứ ề
ướ ế ạ
ố . ả trên 10 n t XHố
ờ
Th i gian đông máu
ụ
ị
ng:
ờ
5 – 10 phút. ế ng:
đông máu: trên 12 phút. - M c đích: xác đ nh th i gian hình ờ thành m ng Fibrin ạ - Giá tr bình th ườ ị Th i gian đông máu: 5 – 10 phút. - Đánh giá k t qu : ả Bình th ườ Nghi ng :ờ 10 – 12 phút. Thi u y u t ế ố ế
++
Th i gian ph c h i Ca
ụ ồ
ờ
ụ
ồ
ng:
ườ ế
-M c đích: Xác đ nh th i gian h i ph c ụ ờ ị ông b ng ằ Ca++ sau khi ch ng đ ố Citrat Na, Oxalat Na. -Giá tr bình th ị 1ph30 giây đ n 3 phút. -Đánh giá k t qu : ả ế ng: Bình th ườ 1ph30 giây đ n 3 phút. ế VIII, IX, XI: Thi u y u t ế ố ế trên 3 phút. Có anti tromboplastin n i ộ sinh: trên 3 phút.
Th i gian Cephalin- Kaolin
ụ
ờ ớ ự
ng:
ườ
ộ
ờ -M c đích: Xác đ nh th i gian h i ồ ị ph c Ca ++ v i s có m t ặ ụ c a Cephalin và Kaolin ủ -Giá tr bình th ị 50 – 55 giây. -Đánh giá k t qu : ế ả ng: Bình th ườ 50 – 60 giây. RL đông máu n i sinh: trên 60 giây.
Đàn h i c c máu đ ồ ụ
ồ
- M c đích:
ụ
ả
ạ
Kh o sát các giai đo n c a quá trình đông máu. ủ
ng:
- Giá tr bình th ị
ườ
+ Sinh tromboplastin:
9 phút.
+ Sinh Trombin:
3 phút 15 giây.
+ Đông máu toàn b :ộ
12 phút 15 giây.
Th i gian Trombin
ờ
ụ
ng ủ ị ế ươ
ờ ớ ự ặ ủ
- M c đích: Xác đ nh th i gian đông c a huy t t citrat hóa v i s có m t c a trombin. ng:
ng d i 5 ế ươ ướ ờ ườ ủ
ẫ ẩ
- Giá tr bình th ị Th i gian đông c a huy t t giây so v i m u chu n. ế
ớ - Đánh giá k t qu : ả Gi m Fibrinogen: th i gian trên 5 phút. ả ờ
Th i gian Quick
ờ
ụ
- M c đích: Đánh giá th i gian đông ng ngo i ạ
ờ máu b ng đ ườ ằ sinh.
- Giá tr bình th ị 11 – 13 giây so v i m u
ng: ẫ
ườ ớ
ch ng.ứ
II, V, VII, X:
- Đánh giá k t qu : ả ế + Thi u y u t ế ố ế trên 13 giây. + Anti trombin: trên 13 giây.
Đ nh l
ng các y u t
ị
ế ố
ph c h Protrombin
ượ ứ ệ
mà ế ố ệ ữ ứ
ờ
ng v i s hi n ++ s t ớ ự ệ ng ng ứ ẽ ươ
ế ố II. ệ V. Ph c h Protrombin là nh ng y u t th i gian Quick ph thu c. ộ ụ Th i gian đông huy t t ờ ế ươ di n c a tromboplastin và Ca ủ ệ này. c a các y u t l v i t ớ ỷ ệ ủ ng y u t + Đ nh l ế ố ượ ị + Đ nh l ng ph c h VII – X. ứ ượ ị + Đ nh l ng y u t ế ố ượ ị
Đ nh l
ị
ượ
ng Fibrinogen t ệ
PP. t a nhi ủ
ụ
Fibrinogen k t t a nhi - M c đích: Xác đ nh t l ỷ ệ ế ủ ở t đ ệ ộ ị
56oC
ườ ớ ng: ẫ ẩ
ế
- Giá tr bình th ị Trên 80% so v i m u chu n. - Đánh giá k t qu : ả Gi m Fibrinogen: d i 80 % so v i m u ướ ẫ ớ
ả chu nẩ
Nghi p pháp sinh Tromboplastin
ệ
ụ
- M c đích: Xác đ nh s hình thành ự ị
ằ ườ ng n i ộ
protrombin b ng đ sinh.
ng:
- Giá tr bình th ị Th i gian đông c a các ng t ườ ủ ố ờ ừ
8 – 11 giây.
ế
- Đánh giá k t qu : ả + Gi m ti u c u: ể + Thi u VII, IX. XI: ầ trên 11 giây. trên 11 giây. ả ế
Th i gian tiêu th Protrombin
ụ
ờ
ụ
- M c đích: Xác đ nh th i gian hình thành protrombinase ị
thông qua đ nh l ờ ị
ng protrombin. ng:
ế
d VII, X: ướ d i 25 giây. ượ - Giá tr bình th ườ ị Trên 25 giây (sau đông 4 gi ). ờ - Đánh giá k t qu : ả + Gi m Fibrinogen: ả + Thi u y u t ế i 25 giây. ướ ế ố
Nghi p pháp Von Kaulla c i ti n
ả ế
ệ
ụ
ng
ệ ượ
ế
ườ
0 đ n 15 phút.
ế 15 đ n 30 phút.
ế
ế
- M c đích: Đánh giá hi n t tiêu s i huy t. ợ - Giá tr bình th ng: ị Tan hoàn toàn trong .ờ 1 – 4 gi -Đánh giá k t qu : ả ế + Tiêu s i huy t c p tính: ế ấ ợ + Tiêu s i huy t n ng: ế ặ ợ ế ừ 30 đ n 45 phút. + Tiêu s i huy t v a: ế ợ 45 đ n 60 phút. + Tiêu s i huy t ti m tàng: ế ề ợ
NGHI M PHÁP R
U
Ệ
ƯỢ
ụ
- M c đích: Phát hi n các ph c h hoà tan do tác ứ ệ
ệ ủ ụ
ng: d ng c a trombin lên fibrinogen. ườ
ầ
ng trong nh ban đ u. ư ế
ngườ
- Giá tr bình th ị Huy t t ế ươ - Đánh giá k t qu : ả ầ bình th + Trong nh ban đ u: ư ế ủ Nghi ngờ + K t t a: + Gen hóa: d ng tính
ươ
Đ nh l
ng P.D.F
ị
ượ
-M c đích:
ụ
ị
Xác đ nh s hình thành các s n ph m thoái hóa ự fibrin và fibrinogen (P.D.F) d
ả i tác d ng c a plasmin ủ
ẩ ụ
ướ
ng:
ườ
m
- Giá tr bình th ị /ml. D i 5 ướ - Đánh giá k t qu : ả ế ế trên 5 + Tiêu s i huy t: ợ
/ml.
m
+ Đông máu r i rác:
trên
ả
/ml.
5 m
Xác đ nh Heparin
ị
- M c đích: ụ
Xác đ nh s có m t c a heparin trong ặ ủ ự ị
huy t t ng ế ươ
ng: - Giá tr bình th ị ườ
Đ gi m đông t ộ ả ươ ng ng trong đi u tr ị ứ ề
m t ng ng v i l ng heparin 2 – 5 /ml. ươ ớ ượ ứ
CHUY N HÓA S T
Ắ
Ể
Sat
Nhu c uầ
Phân bố
Chuy n hóa ể
Chuy n hóa ể
H p thu ấ
H p thu ấ
H p thu ấ
H p thu ấ
H p thu ấ
Tích lũy