2017<br />
<br />
Đạo luật và Quy định của<br />
Hội đồng Nghề Làm tóc và<br />
Thẩm mỹ Tiểu bang California<br />
<br />
LƯU Ý<br />
Ấn bản này bao gồm các quy chế và quy định<br />
chọn lọc của California về những điều cần chú ý<br />
đối với các chuyên viên ngành nghề làm tóc và<br />
thẩm mỹ được cập nhật đầy đủ theo pháp luật<br />
được ban hành cho đến tháng Một năm 2017. Các<br />
đề mục cho Bộ luật Kinh doanh và Nghề nghiệp<br />
và Bộ luật Quy chế California không phải là một<br />
phần của luật pháp; những bộ luật đó được cung<br />
cấp để dễ dàng tham khảo và thuận tiện. Mọi nỗ<br />
lực đã được thực hiện nhằm đảm bảo tính chính<br />
xác của ấn bản này, tuy nhiên ấn bản không có<br />
hiệu lực pháp lý. Nếu có bất kỳ sự khác biệt hay lỗi<br />
sai nào xảy ra, luật pháp sẽ được ưu tiên.<br />
<br />
2017<br />
Đạo luật<br />
VÀ<br />
<br />
Quy định Nghề Làm<br />
tóc và Thẩm mỹ<br />
<br />
Việc bán lại Đạo luật và Quy định Nghề Làm<br />
tóc và Thẩm mỹ năm 2017 bị nghiêm cấm;<br />
tất cả các bản sao phải được phát hành<br />
miễn phí.<br />
<br />
IHướng dẫn cho phiên bản kỹ<br />
thuật số<br />
Hãy nhấp vào biểu tượng ở cuối mỗi<br />
trang để trở về Mục lục.<br />
<br />
MỤC LỤC<br />
<br />
ĐẠO LUẬT NGHỀ LÀM TÓC<br />
VÀ<br />
THẨM MỸ<br />
Chương 10, Khoản 3 Bộ luật Kinh doanh và<br />
Nghề nghiệp California<br />
Chuyên môn và Nghề nghiệp Tổng quát<br />
Điều 1. <br />
7301. <br />
7302. <br />
7303. <br />
<br />
Quản lý<br />
Trích dẫn Chương . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3<br />
Định nghĩa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3<br />
Hội đồng Nghề Làm tóc và Thẩm mỹ Tiểu bang; Cán<br />
bộ điều hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3<br />
7303.1. Ưu tiên của Hội đồng; Bảo vệ Công chúng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4<br />
7303.2. Nghiên cứu và Xem xét được Ủy quyền; Báo cáo . . . . . . . . . . . . . . . . 4<br />
7305. Bầu cử Cán bộ Hàng năm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4<br />
7309. Văn phòng Chính và các Văn phòng Chi nhánh . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4<br />
7311. Con dấu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5<br />
7312. Quyền hạn và Trách nhiệm của Hội đồng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5<br />
7313. Tiếp cận và Thanh tra các Cơ sở, Đơn vị Lưu động, và<br />
Trường học; Thông báo Vi phạm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5<br />
7314. Lưu trữ Hồ sơ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6<br />
7314.3. Ủy ban Cố vấn Y tế và An toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7<br />
7315. Quyền của Đa số trong việc Thực thi các Quyền . . . . . . . . . . . . . . . . . 7<br />
Điều 2. Áp dụng Chương<br />
7316. Hành nghề Làm tóc; Hành nghề Thẩm mỹ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7<br />
7317. Hành nghề Làm tóc, Thẩm mỹ hoặc Điện phân được Trả công<br />
không có Giấy phép . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9<br />
7318. Miễn trừ đối với Hành nghề Ngoài Cơ sở Được cấp phép do<br />
Đau ốm hoặc Mất năng lực . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9<br />
7319. Các Cá nhân được Miễn trừ tuân thủ theo Chương này . . . . . . . . . . 9<br />
7319.5. Miễn trừ đối với Học viên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10<br />
7320. Ủy quyền Hành nghề Y khoa hoặc Phẫu thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10<br />
i<br />
<br />
<br />
<br />