Ở
Ộ
Ủ
Ệ
Ỉ S GD&ĐT T NH BÌNH PH
C
Ộ ƯỚ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ƯỜ
Ẳ
ự
ạ
TR
NG CAO Đ NG S PH M
ộ ậ Ư Ạ Đ c l p – T do – H nh phúc
Ề ƯƠ
Ế Ọ
Ầ
Đ C
NG CHI TI T H C PH N MÔN TOÁN
Ạ Ố Ế ầ : Đ I S TUY N TÍNH ọ 1. Tên h c ph n
ố ơ ị ọ : 04 ( 60 ti t )ế
2. S đ n v h c trình
ố ượ ư ạ ọ ả ẳ ạ sinh viên cao đ ng s ph m tin h c.
3. Đ i t
ng gi ng d y:
ổ ờ ế ế Lý thuy t : 35 ti ậ t ; Bài t p : 25 ti ế t
4. Phân b th i gian :
ề ế ệ 5. Đi u ki n tiên quy t
ể ế ề ậ Sinh viên có hi u bi ạ ợ t v : T p h p, ánh x .
ủ ọ ụ ầ
6. M c tiêu c a h c ph n
ế ứ * Ki n th c
ộ ượ ơ ả ề ầ Sinh viên c n lĩnh h i đ ệ c các khái ni m c b n v :
ậ ị ơ ệ ứ Ma tr n. Đ nh th c. Không gian véc t : không gian con, khái ni m t ổ
ơ ở ố ộ ậ ế ề ạ ơ ợ h p, đ c l p tuy n tính, c s s chi u h ng véc t ...
ệ ươ ế H ph ng trình tuy n tính.
ủ ế ế ạ ậ ạ ơ ở ủ Ánh x tuy n tính và ma tr n c a ánh x tuy n tính. Nó là c s c a
ĐSTT
ế ạ ạ ươ D ng song tuy n tính và d ng toàn ph ng
ỹ * K năng
ứ ụ ậ ạ ị ả ệ Sinh viên v n d ng thành th o tính đ nh th c, gi i h PTTT, các phép
ề ậ ơ ạ ậ ị tính v ma tr n, cách tìm véc t riêng, giá tr riêng, tính h ng ma tr n, ma
ậ ể ơ ở tr n chuy n c s .
Trang 1
ự ồ ạ ữ ế ầ ắ ạ ố Sinh viên c n n m v ng ánh x tuy n tính: s t n t ệ ớ i và m i liên h v i
ề ạ ư ữ ệ ậ ậ ắ ma tr n, khái ni m chéo hoá, đ a ma tr n v d ng chéo, n m v ng cách
ậ ề ạ ủ ế ắ ổ
ự ế ư đ a ma tr n c a phép bi n đ i tuy n tính v d ng chính t c hay tr c chu n.ẩ
* Thái độ
ư ọ ậ ả Sinh viên ph i có lòng ham mê, say s a h c t p môn h c ế ọ Đ i s tuy n ạ ố
ố ớ ủ ụ ể ệ ạ ọ ọ tính và hi u rõ tác d ng c a môn h c đ i v i vi c d y h c sau này, do đó
ạ ộ ọ ậ ủ ộ ự ộ tích c c và ch đ ng tham gia các ho t đ ng h c t p b môn.
ự ự ọ ả ỹ ươ ệ Sinh viên ph i rèn luy n k năng và năng l c t h c, có ph ng pháp t ự
ầ ượ ự ạ ọ h c tích c c, sáng t o, có tinh th n v t khó.
ả ắ ắ ộ ọ ầ ọ ồ ươ ầ : H c ph n này g m 6 ch ng 7. Mô t v n t t n i dung h c ph n
ể ầ ọ ế ề ơ H c xong ph n này, sinh viên có hi u bi t v : không gian véct , ma
ứ ậ ị ế tr n, đ nh th c, gi ả ệ ươ i h ph ạ ng trình tuy n tính; không gian Euclid, Ánh x
ế ị ơ ạ ắ tuy n tính, giá tr riêng véct ậ riêng, chéo hóa ma tr n, d ng chính t c
ươ ư ạ ươ ề ắ ạ d ng toàn ph ng, đ a d ng toàn ph ng v chính t c.
ụ ủ ệ 8. Nhi m v c a sinh viên
ầ ủ ế ả Tham gia đ y đ các ti ớ t gi ng trên l p
ậ ở ự ể T tìm hi u bài và làm bài t p nhà
ủ ệ ự Làm vi c nhóm theo s phân công c a giáo viên
ệ ọ ậ 9. Tài li u h c t p
ạ ố ế ấ ầ ậ Toán cao c p A1 – ph n đ i s tuy n tính, ễ [1]. Nguy n Duy Thu n,
NXBGD, 2001.
ệ ả 10. Tài li u tham kh o
ạ ọ ạ ố ế [1]. Bùi Xuân H i,ả Đ i s tuy n tính, NXB Đ i h c KHTN TP HCM, 2000.
ế ậ ụ [2]. Đ u Th C p, ạ ố ế ấ Đ i s tuy n tính , NXB Giáo d c 2008.
Trang 2
ễ ế ươ ễ ấ ị [3]. Nguy n Vi t Đông, Lê Th Thiên H ng, Nguy n Anh Tu n, Lê Anh
ậ ậ ấ Vũ, Bài t p toán cao c p – t p 2, NXBGD, 2001
ẩ 11. Tiêu chu n đánh giá sinh viên
ữ
ộ
ầ
ố
Nh ng n i dung c n đánh giá
Tr ng sọ
ể
ể
ầ
ả
ậ
ậ
Đi m quá trình (chuyên c n, th o lu n, làm bài t p nhóm, ki m tra…)
0,3
Thi cu i kố ỳ
0,7
ề ươ ế ổ ờ ượ 12. Đ c ng chi ti t và phân b th i l ng
ố ế
Ch
ngươ
Tên ch
ngươ
S ti
t
ứ
ị
Đ nh th c
12
1
14
2
Không gian vectơ
ệ ươ
ế
ổ
16
3
H ph
ng trình tuy n tính t ng quát
ế
ạ
Ánh x tuy n tính
12
4
Ma tr nậ
16
5
ế
ạ
ạ
ươ
D ng song tuy n tính – d ng toàn ph
ng
10
6
13. Ngày phê duy t :ệ
ệ ấ 14. C p phê duy t :
Trang 3
ệ ủ ườ ậ Duy t c a khoa Ng i l p
Thân Văn Đính
ệ ủ Duy t c a BGH