Ề ƯƠ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P
Ế Ị MÔN: KINH T CHÍNH TR
ố ơ ị ọ (S đ n v h c trình: 05)
Ắ
Ệ
A. TR C NGHI M
Ỗ Ố Ề Ừ Ế I. ĐI N T CÒN THI U VÀO CH TR NG
ờ ồ ạ ủ ả ề ệ ấ i c a s n xu t hàng hóa là……………………... và ….................. 1. Đi u ki n ra đ i, t n t
ể ở ạ ặ ở ạ d ng…………………., ho c d ng …………..…… 2. Hàng hóa có th
ộ 3. Hàng hóa có hai thu c tính là ………………………và …………………
ậ ầ ị ượ ự ệ c th c hi n theo hao phí 4. Quy lu t giá tr yêu c u: ………………. và …………… hàng hóa đ
ộ ầ ộ ế lao đ ng xã h i c n thi t.
ề ủ ứ ể ệ ằ 5. …………… hàng hóa là hình th c bi u hi n b ng ti n c a …………. hàng hóa
ộ ề ủ ứ ủ ể ệ ạ ế 6. Bi u hi n c a …………………… chính là tình tr ng m c giá chung c a toàn b n n kinh t
ấ ị ờ ộ ……………… trong m t th i gian nh t đ nh.
ị ử ụ ạ ạ ị 7. Giá tr hàng hóa là ph m trù …………………, giá tr s d ng là ph m trù ………………
ủ ị ườ ả ấ i s n xu t hàng hóa ………………. trong hàng 8. Giá tr hàng hóa là ………………… c a ng
hóa
ặ ấ ả ệ ượ t đ c tách ra làm ………………….. cho t t c hàng hóa. 9. ……………. là hàng hóa đ c bi
ủ ừ ừ ộ ớ 10. Hai thu c tính c a hàng hóa v a ……………, v a …………… v i nhau
ươ ư ả ấ ặ ị ươ ặ ả ị ng pháp s n xu t giá tr th ng d là ph ấ ng pháp s n xu t giá tr th ng d ư 12. Hai ph
ươ ị ặ ư ả ấ …………. và ph ng pháp s n xu t giá tr th ng d ………
ị ặ ế ướ ư ứ ủ ư ị ặ ng c a giá tr th ng d ……… 13. Giá tr th ng d ……… là hình th c bi n t
ị ư ả ứ ả ượ ư ả b n đ c chia thành t b n ……… và t ư ả b n 14. Căn c vào kh năng làm tăng giá tr , t
…………
ộ ướ ủ ư ả ờ ượ ầ ờ i ch nghĩa t b n bao gi cũng đ ộ c chia làm 2 ph n: th i gian lao đ ng 15. Ngày lao đ ng d
ờ ộ ………………. và th i gian lao đ ng …………………
ư ậ ế ủ ủ ư ả ……… c a ch nghĩa t b n ị ặ 16. …………… giá tr th ng d – quy lu t kinh t
ị ặ ị ặ ư ạ ấ ộ 17. Giá tr th ng d siêu ng ch là do tăng năng su t lao đ ng …………………, giá tr th ng d ư
ố ộ ươ t ấ ng đ i là do tăng năng su t lao đ ng ………………….
ả ấ ư ả ự ố ủ ữ ấ ả ấ b n ch nghĩa là s th ng nh t gi a quá trình s n xu t ra giá tr ị 18. Quá trình s n xu t t
ấ ị ả …………………. và quá trình s n xu t ra giá tr ………………...
ố ượ ề ể ệ ằ ấ ượ ư ệ ạ ng và ch t l ng t li u sinh ho t mà ề 19. Ti n công …………là ti n công bi u hi n b ng s l
ượ ằ ề công nhân mua đ c b ng ti n công ……………….
ệ ướ ể ầ ấ ả ầ i hai hình thái: b n cùng hóa ………………….. và 20. B n cùng hóa giai c p vô s n bi u hi n d
ầ b n cùng hóa ……………………….
1
ư ả ệ ữ ư ả ự ế ả ố ộ b n ph n ánh tr c ti p m i quan h gi a t b n và lao đ ng làm thuê, ……… t ư ả b n
21. …… t
ự ế ệ ạ ữ ả ố ư ả ph n ánh tr c ti p m i quan h c nh tranh gi a các nhà t b n
ư ư ả ướ ể ả ế ạ ấ b n ra n c ngoài đ s n xu t và chi m đo t giá tr ị 22. …………………………… là đ a t
ả ợ ư ặ ậ ừ ướ ậ ẩ th ng d và các kho n l i nhu n khác t các n c nh p kh u.
ữ ữ ư ả ớ ế ệ ả ằ ấ ố b n l n nh m kh ng ch vi c s n xu t và tiêu th ụ 23. ……………… là liên minh gi a nh ng t
ộ ố ạ ể ề ậ ộ m t s lo i hàng hoá, đ thu đ ượ ợ c l i nhu n đ c quy n cao.
ậ ẫ ữ ư ả ề ộ ư ả ề ộ b n đ c quy n ngân hàng và t b n đ c quy n công 24. Quá trình xâm nh p l n nhau gi a t
ệ nghi p làm hình thành ......................................…………..
ở ữ ậ ở ữ ể ủ ấ ư ả ề ệ ộ ụ ủ s n đ c quy n, có nhi m v ng 25. S h u …………………. là s h u t p th c a giai c p t
ụ ụ ợ ủ ư ả ự ồ ạ ủ ề ộ ư ả ộ h và ph c v l i ích c a t ằ b n đ c quy n nh m duy trì s t n t ủ i c a ch nghĩa t b n.
ệ ố ề ệ ụ ệ ướ ế ạ tín d ng; Doanh nghi p nhà n c; K ho ch hoá; Công ế 26. Ngân sách; Thu ; H th ng ti n t
ủ ụ c hành chính, pháp lí là …………………….. c a nhà n ướ c
ổ ố ư ả ệ ủ ộ ậ ộ b n cá bi ộ t c a xã h i v n đ ng đan xen nhau, tác đ ng 27. ……………………. là t ng s các t
ể ủ ự ậ ề ề ạ ộ ẫ l n nhau, t o ti n đ cho s v n đ ng và phát tri n c a nhau.
ả ấ ả ả ơ ấ ớ . ……………………… 28. Tái s n xu t gi n đ n là tái s n xu t v i
ở ộ ả ấ ả ấ ớ .…………………………. 29. Tái s n xu t m r ng là tái s n xu t v i
ả ấ ư ả ộ ượ ấ ộ ề ả b n xã h i, n n s n xu t xã h i đ ự ả c chia thành khu v c s n 30. Trong phân tích tái s n xu t t
ự ả ấ xu t ………………………………. và khu v c s n xu t ấ ................................................
ở ộ ở ộ ủ ự ả ấ ả ấ ủ 31. Quy mô tái s n xu t m r ng c a khu v c I ………………. quy mô tái s n xu t m r ng c a
ự khu v c II.
ấ ể ề ư ệ ả ấ ủ ứ ề ệ ễ ả ấ ả ơ li u s n xu t c a khu 32. Đi u ki n th nh t đ tái s n xu t gi n đ n di n ra là: ………. v t
ả ằ ề ư ệ ả ớ ạ ủ ự ự v c II ph i b ng ……. c a khu v c I v t ấ li u s n xu t m i t o ra.
ứ ề ệ ể ễ ề ư ệ ả ấ ủ ả ả ơ ổ li u s n xu t c a khu ấ 33. Đi u ki n th hai đ tái s n xu t gi n đ n di n ra là: T ng cung v t
ề ư ệ ự v c I ả ph i ằ b ng ổ t ng ầ c u v t li u ấ ả s n xu t ủ c a
...........................................................................………………………..
ề ư ệ ứ ề ệ ể ễ ả ả ơ ổ ủ li u tiêu dùng c a khu ấ 34. Đi u ki n th ba đ tái s n xu t gi n đ n di n ra là: t ng cung v t
ề ư ệ ủ ầ ổ ự v c hai ………….. t ng c u v t ộ li u tiêu dùng c a xã h i
ư ả ề ư ả ủ ư ả ể ả ấ ỏ b n ch nghĩa là chi phí v t b n mà nhà t b n b ra đ s n xu t hàng hóa 35………………. t
ủ ủ ể ệ ậ ờ ỳ ị ạ ư ả ự b n t do c nh tranh là quy 36. Bi u hi n c a quy lu t giá tr trong th i k ch nghĩa t
ậ lu t…………………………….
ủ ủ ể ệ ậ ờ ỳ ị ư ả ộ ậ ề b n đ c quy n là quy lu t 37. Bi u hi n c a quy lu t giá tr trong th i k ch nghĩa t
……………
ả ủ ự ạ ữ ự ế ....................................bình quân 38. K t qu c a s c nh tranh gi a các ngành là s hình thành
ự ạ ữ ữ ệ ả ạ ấ 39. C nh tranh gi a các ngành là s c nh tranh gi a các xí nghi p trong các ngành s n xu t
ằ ơ ………………….. nh m tìm n i …………………….. có l ợ ơ i h n
2
ự ậ ự ẻ ậ ả ấ ả ấ ể T do …………………. đ ra t p trung s n xu t và s t p trung s n xu t này khi phát tri n
40.
ứ ộ ấ ị ộ ớ t i m t m c đ nh t đ nh l ạ ẫ ớ i d n t i ………………….
ẩ ư ả ượ ự ệ ướ ẩ ư ả ứ ấ b n đ c th c hi n d ủ ế i hai hình th c ch y u là xu t kh u t b n ………. ấ 41. Xu t kh u t
ẩ ư ả ấ …. và xu t kh u t b n…………………
ề ặ ấ ủ ủ ế ả ố ế ự ủ ủ là s ……………..….. c a ch nghĩa t ư ả b n 42. B n ch t c a ch nghĩa đ qu c, v m t kinh t
ề ặ ề ế ế ị ự ộ đ c quy n, v m t chính tr là s …………………, hi u chi n.
ủ ể ự ẩ ư ả ệ ấ ồ ư ả ư ả b n bao g m: t b n ……………...và t b n ………………. 43. Ch th th c hi n xu t kh u t
ừ ạ ự ư ủ c nh tranh t ạ do nh ng không th tiêu …………mà làm cho c nh 44. ……………… sinh ra t
ắ ơ ạ ớ ứ ạ ở ơ ơ tranh tr nên gay g t h n, có s c phá ho i l n h n và đa d ng h n
ề ề ể ệ ằ ố ượ ấ ượ ng và ch t l ng t ư ệ li u 45. Ti n công …………………... là ti n công bi u hi n b ng s l
ạ ượ ằ ề sinh ho t mà công nhân mua đ c b ng ti n công ……………….
ể ệ ầ ấ ả ướ ầ i hai hình thái: b n cùng hóa…………………. và 46. B n cùng hóa giai c p vô s n bi u hi n d
ầ b n cùng hóa ……………………
ả ị ộ ượ ề ả ấ ự ả đ nh n n s n xu t xã h i đ ấ ự c chia thành hai khu v c: khu v c I: s n xu t 47. C. Mác gi
ự ả ấ ……………….. và khu v c II: s n xu t ……………………
ấ ư ả ả ả ộ ồ ấ ấ b n xã h i bao g m tái s n xu t ………………….. và tái s n xu t
48. Tái s n xu t t ả
……………
ấ ư ệ ả ấ ể ế ạ ư ệ ả ế ả ấ li u s n xu t đ ch t o ra t li u s n xu t…………, sau đ n s n xu t t ấ ư ệ li u
ấ ể ế ạ ư ệ ủ ả ự ể ố
49. S n xu t t ả ả s n xu t đ ch t o ra t
li u tiêu dùng và cu i cùng ……là s phát tri n c a s n xu t t ấ ư ệ li u
tiêu dùng.
ủ ế ừ ừ ấ ấ 50. Giai c p công nhân v a là giai c p …………………., v a là ……………… ch y u trong
ủ ạ ộ cách m ng xã h i ch nghĩa
ủ ề ư ủ ề ặ ộ ộ 51. M t trong các đ c tr ng c a n n văn hóa xã h i ch nghĩa là n n văn hoá có tính ..................
ắ ộ r ng rãi và tính .............. sâu s c
ủ ề ủ ộ ư ưở t ng c a n n văn hóa xã h i ch nghĩa là......................... ề ả 52. N n t ng t
Ọ Ấ II. CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG NH T
ữ ậ ế ị ượ ế ọ ử ụ ầ ầ 1. Thu t ng “kinh t chính tr ” đ c nhà kinh t h c nào s d ng l n đ u tiên?
ứ ủ ế ị ọ a. C. Mac b. A. Smith ố ượ 2. Đ i t ng nghiên c u c a kinh t c. A. Montchrestien d. W. Petty chính tr h c MácLênin?
ự ư ạ ươ a. Lĩnh v c l u thông (ngo i th ng)
ự ả ệ ấ b. Lĩnh v c s n xu t (nông nghi p)
ủ ự ả ấ c. B n ch t và nguyên nhân c a s giàu có
ệ ớ ự ượ ệ ả ấ ố ế ả ấ ượ d. Quan h s n xu t trong m i liên h v i l c l ng s n xu t và ki n trúc th ầ ng t ng
ậ 3. Quy lu t kinh t ế
ậ ự ị ử a. Là quy lu t t nhiên c. Có tính l ch s
3
ậ ả d. C b và c
ộ b. Là quy lu t xã h i ụ ể ạ ộ 4. Lao đ ng c th t o ra
ả c. Giá c hàng hóa ổ ị d. Giá tr trao đ i ỷ ệ ị ử ụ a. Giá tr s d ng ị b. Giá tr hàng hóa ả 5. Giá c hàng hóa t l ậ ớ thu n v i
ị A. a. Giá tr hàng hóa ị ề ệ C. b. Giá tr ti n t ệ ầ B. c. Quan h cung c u ệ ạ D. d. Quan h c nh tranh ự ả ộ ậ ầ ấ ị ệ ủ 6. Trong lĩnh v c s n xu t, quy lu t giá tr yêu c u hao phí lao đ ng cá bi t c a các ch th ủ ể
ộ ầ ộ ả ấ ế ả s n xu t ph i ……… hao phí lao đ ng xã h i c n thi t
B. c. B ngằ ả D. d. C a và b ặ ằ ườ ộ ơ ớ A. a. L n h n ỏ ơ C. b. Nh h n ho c b ng ộ 7. Khi tăng c ng đ lao đ ng
ố ượ ộ ơ ị ờ ộ a. S l ng lao đ ng hao phí trong m t đ n v th i gian tăng lên
ố ượ ộ ơ ị ờ ả ộ b. S l ng lao đ ng hao phí trong m t đ n v th i gian gi m
ố ượ ộ ơ ị ờ ộ c. S l ổ ng lao đ ng hao phí trong m t đ n v th i gian không đ i
ấ ả ươ ề d. T t c các ph ng án trên đ u sai
ạ 8. Đâu là l m phát siêu phi mã
c. 150% d. 1500% ơ ị ả ộ ẩ ấ ị ẽ a. 5% b. 15% 9. Khi năng su t lao đ ng tăng lên, giá tr 1 đ n v s n ph m s
ươ ề A. a. Tăng C. b. Không đ iổ B. c. Gi m ả ấ ả D. d. T t c các ph ng án đ u sai ậ ư ề ệ ị 10. Quy lu t l u thông ti n t xác đ nh
ượ ứ ề ươ ệ ư a. L ng ti n làm ch c năng ph ng ti n l u thông
ượ ấ ữ ề b. L ứ ng ti n làm ch c năng c t tr
ượ ứ ề c. L ị ng ti n làm ch c năng mua bán ch u
ượ ế d. L ề ầ ng ti n c n thi ư t cho l u thông
ữ ậ ế ị ượ ử ụ ầ 11. Thu t ng “kinh t chính tr ” đ ầ c s d ng l n đ u tiên vào năm
c. 1715 d. 1815 ể ươ ứ ọ ặ ế ị a. 1515 b. 1615 12. Ph ng pháp quan tr ng mang tính đ c thù đ nghiên c u kinh t chính tr là
ừ ượ ọ ng hóa khoa h c ươ ươ ố ươ ươ ng pháp quan sát ng pháp th ng kê c. Ph d. Ph ng pháp tr u t ng pháp lôgic ế a. Ph b. Ph 13. Chính sách kinh t có tính
c. Vĩnh vi nễ ả d. C a, b, c ả ỷ ệ a. Khách quan ủ b. Ch quan 14. Giá c hàng hóa t l ớ ị ngh ch v i
ầ ị ề ệ ệ F. c. Quan h cung c u H. d. Giá tr ti n t ừ ượ ị E. a. Giá tr hàng hóa ệ ạ G. b. Quan h c nh tranh ộ 15. Lao đ ng tr u t ạ ng t o ra
ị ử ụ a. Giá tr s d ng ị b. Giá tr hàng hóa ả c. Giá c hàng hóa ổ ị d. Giá tr trao đ i
4
ề ệ ứ ấ
16. Ti n t
có m y ch c năng
ộ ấ c. 5 d. 6 ả ố ượ ơ ị ờ ẩ ả ấ ẽ a. 3 b. 4 17. Khi năng su t lao đ ng tăng, s l ng s n ph m s n xu t ra trong 1 đ n v th i gian s
ươ a. Không đ iổ b. Tăng c. Gi mả ấ ả d. T t c các ph ề ng án đ u đúng
ườ ơ ị ả ộ ộ ẩ ẽ 18. Khi tăng c ị ủ ng đ lao đ ng, giá tr c a 1 đ n v s n ph m s
ươ ề B. c. Gi m ả ấ ả D. d. T t c các ph ng án đ u sai A. a. Tăng C. b. Không đ iổ ậ ị 19. Quy lu t giá tr
ế ả ư ấ ườ ả ề a. Đi u ti t s n xu t và l u thông hàng c. Phân hóa ng ấ i s n xu t
hóa ả d. C a, b, c
ỹ ượ ằ ậ ả ế b. Kích thích c i ti n k thu t ị ủ ượ ng giá tr c a hàng hóa đ 20. L c tính b ng
ờ ộ ờ ộ ầ ờ ế a. Th i gian lao đ ng (gi , ngày, tháng…) ộ c. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t
ờ ộ ệ t ả d. C a, b, c
b. Th i gian lao đ ng cá bi ị ượ ng giá tr hàng hóa là 21. L
ể ả ượ ấ ộ a. L ng lao đ ng tiêu hao đ s n xu t ra hàng hóa
ượ ủ ộ ườ ả ế ấ b. L ng hao phí lao đ ng c a ng i s n xu t ra hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ờ ộ ệ ầ ế ể ả c. Th i gian lao đ ng cá bi t c n thi ấ t đ s n xu t ra hàng hóa
ộ ầ ờ ộ d. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ế t
22. Hàng hóa là
ủ ủ ẩ ả ầ ằ ộ ỏ a. S n ph m c a lao đ ng nh m th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ườ i
ả ẩ ượ ả ể ấ ổ b. S n ph m đ c s n xu t ra đ trao đ i, mua bán
ủ ả ẩ ầ ỏ c. S n ph m th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ườ i
ẩ ả ấ ượ d. B t kì s n ph m nào đ ổ c trao đ i mua bán
ả e. C a và b
ủ ộ 23. Hai thu c tính c a hàng hóa là
ị ử ụ ị ị ị a. Giá tr và giá tr s d ng ổ c. Giá tr và giá tr trao đ i
ị ử ụ ị ụ ể ộ ộ ổ b. Giá tr s d ng và giá tr trao đ i ừ d. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u
ngượ t ụ ể ừ ượ ộ ộ 24. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng là
ặ ủ ả ấ ủ ộ ộ a. Hai m t c a lao đ ng s n xu t hàng hóa c. Hai thu c tính c a hàng hóa
ả ẩ ấ ạ ộ ấ ủ ề ấ ả ả b. Hai lo i lao đ ng s n xu t ra s n ph m d. Tính ch t c a n n s n xu t hàng
hóa
ị ủ 25. Giá tr c a hàng hóa
ụ ủ ượ ể ệ a. Là công d ng c a hàng hóa đ c th hi n khi tiêu dùng hàng hóa
5
ủ ộ ườ ả ấ b. Là hao phí lao đ ng c a ng ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng hóa
ủ ộ ườ ả ấ c. Là hao phí lao đ ng c a ng ể ệ i s n xu t ra hàng hóa th hi n khi tiêu dùng hàng hóa
ụ ủ ổ ể ệ d. Là công d ng c a hàng hóa th hi n khi trao đ i, mua bán hàng hóa
ố ả ưở ế ượ ị 26. Các nhân t nh h ng đ n l ng giá tr hàng hóa là
ứ ả ấ ủ ộ ứ ộ ứ ạ ủ ộ a. S c s n xu t c a lao đ ng c. M c đ ph c t p c a lao đ ng
ườ ộ ả b. C ng đ lao đ ng d. C a, b và c ộ ộ ấ 27. Năng su t lao đ ng
ỷ ệ ộ ơ ị ị ủ ớ ị ậ ớ ố ượ a. T l ngh ch v i giá tr c a m t đ n v hàng hóa, t ỷ ệ l thu n v i s l ng hàng hóa
ỷ ệ ậ ớ ố ượ b. T l ị ộ ơ ị thu n v i giá tr m t đ n v hàng hóa và s l ng hàng hóa
ả ưở ế ượ ộ ơ ị ế ố ượ ị ủ ộ ỉ c. Không nh h ng đ n l ng giá tr c a m t đ n v hàng hóa, ch tác đ ng đ n s l ả ng s n
ph mẩ
ỷ ệ ớ ố ượ ị ộ ơ ậ ờ ớ ị d. T l ngh ch v i s l ng hàng hóa và t ỷ ệ l ể thu n v i th i gian đ làm ra m t đ n v hàng
hóa
ườ ộ ộ 28. C ng đ lao đ ng
ả ưở ộ ơ ị ề ế ị ủ ư a. Không nh h ng nhi u đ n giá tr c a m t đ n v hàng hóa, nh ng t ỷ ệ l thu n v i s l ậ ớ ố ượ ng
hàng hóa
ả ưở ộ ơ ị ề ế ị ủ ư ị b. Không nh h ng nhi u đ n giá tr c a m t đ n v hàng hóa, nh ng t ỷ ệ l ngh ch v i s l ớ ố ượ ng
hàng hóa
ỷ ệ ộ ơ ị ị ủ ớ ị ậ ớ ố ượ c. T l ngh ch v i giá tr c a m t đ n v hàng hóa, t ỷ ệ l thu n v i s l ng hàng hóa
ỷ ệ ậ ớ ố ượ d. T l ị ộ ơ ị thu n v i giá tr m t đ n v hàng hóa và s l ng hàng hóa
ị ẫ ế ể ủ 29. Quá trình phát tri n c a các hình thái giá tr d n đ n
ự a. S hình thành hàng hóa
ề ệ ự b. S hình thành ti n t
ị ử ụ ự c. S hình thành giá tr s d ng
ự ổ d. S hình thành quá trình trao đ i, mua bán
ấ ủ ề ệ ả 30. B n ch t c a ti n t là
ặ ậ ấ ả a. Hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm v t ngang giá chung cho t ạ t c các lo i hàng hóa
ươ ệ ư ươ ệ ấ ữ b. Ph ng ti n l u thông và ph ng ti n c t tr
ệ ữ ể ệ ữ ể ệ ộ ộ ườ ả c. Th hi n lao đ ng xã h i và bi u hi n quan h gi a nh ng ng ấ i s n xu t hàng hóa
ả d. C a và c
ủ ư ả ứ 31. Công th c chung c a t b n là:
b. H – T – H’ d. T – H – T’ a. H – T – H c. T – H – T ế ấ ư ả 32. T b n b t bi n
ả ị ấ ổ a. Giá tr không thay đ i trong quá trình s n xu t
ể ẩ ấ ị ả b. Giá tr chuy n vào s n ph m qua kh u hao
ả ẩ ị c. Giá tr tăng thêm trong s n ph m
ấ ả ề d. T t c đ u sai
6
ả ế ư ả
33. T b n kh bi n
ệ a. Ký hi u là v
ả ị ấ ổ b. Giá tr không thay đ i trong quá trình s n xu t
ả ị ấ c. Giá tr tăng lên trong quá trình s n xu t
ả d. C a và b
ả e. C a và c
ư ả ỷ ấ ị ặ 34. T su t giá tr th ng d ph n ánh
ệ ư ả ố ị b n c đ nh ệ ư ả ế a. Hi u qu s d ng t c. Quy mô bóc l ả ử ụ tộ ộ ộ b. Trình đ bóc l t ả ử ụ d. Hi u qu s d ng t ấ b n b t bi n
ố ượ ư ả ị ặ 35. Kh i l ng giá tr th ng d ph n ánh
ệ ư ả ố ị b n c đ nh ệ ư ả ế a. Hi u qu s d ng t c. Quy mô bóc l ả ử ụ tộ ộ ộ b. Trình đ bóc l t ả ử ụ d. Hi u qu s d ng t ấ b n b t bi n
ươ ứ ể ẩ ả ị ứ 36. Căn c vào ph ng th c chu chuy n giá tr vào s n ph m, t ư ả ượ b n đ c chia thành
b n tiêu dùng ư ả ố ị ư ả ế ư ả ộ a. T b n c đ nh và t ấ c. T b n b t bi n và t ư ả ư ộ b n l u đ ng ả ế ư ả b n kh bi n ư ả ử ụ b. T b n s d ng và t ệ ư ả d. T b n cá bi t và t ư ả b n xã h i
ư ả ử ụ 37. Tích lũy t b n là s d ng
ứ ư ả b n b n ư ả ư ư ả ả a. Tài s n làm t ề c. Ti n làm t ư ả b n ộ b. S c lao đ ng làm t ị ặ d. Giá tr th ng d làm t b n
ụ ậ ư ả 38. Tích t và t p trung t ề b n đ u làm
ả t ả a. Gi m quy mô t c. Tăng quy mô t ư ả ệ b n cá bi ệ ư ả t b n cá bi b. Tăng quy mô t d. Gi m quy mô t ộ ư ả b n xã h i ộ ư ả b n xã h i
ụ ư ả ồ ố ủ 39. Ngu n g c c a tích t b n là t
ị ặ ư a. Ti nề c. Vàng ủ ả b. C a c i d. Giá tr th ng d
ư ả ứ ậ ệ ứ ộ ể 40. T b n ng ra đ mua nguyên, nhiên, v t li u và s c lao đ ng là
ư ả ư ả ư ả ố ị b. T b n c đ nh ư ả ư ộ d. T b n l u đ ng ế ấ a. T b n b t bi n ả ế c. T b n kh bi n ộ ứ ườ ộ 41. S c lao đ ng là hàng hóa khi ng i lao đ ng
ề ở ữ ủ ự ộ a. Có quy n s h u năng l c lao đ ng c a mình
ư ộ ứ ủ ề ộ b. Có quy n bán s c lao đ ng c a mình nh m t hàng hóa
ự ể ề ư ệ ả c. T do v thân th và không có t ấ li u s n xu t
ể ả ộ ố ố ậ d. Mu n lao đ ng đ có thu nh p nuôi s ng b n thân và gia đình
ẫ ủ ủ ư ả ứ 42. Mâu thu n c a công th c chung c a t b n là
ữ ả ư ấ ẫ a. Mâu thu n gi a s n xu t và l u thông
ị ị b. Giá tr và giá tr tăng thêm
ữ ư ư ẫ c. Mâu thu n gi a l u thông và không l u thông hàng hóa
ư ư ằ ị d. Giá tr không sinh ra trong l u thông cũng không n m ngoài l u thông.
7
ị ử ụ ủ ứ ộ
43. Giá tr s d ng c a hàng hóa s c lao đ ng là:
ậ a. V t ngang giá chung
ẩ ạ ả b. T o ra s n ph m m i t ớ ố ơ t h n
ị ủ ả ị ớ ớ ạ ơ c. T o ra giá tr m i l n h n giá tr c a b n thân nó
ị ử ụ ị ử ụ ủ ạ ơ ớ ớ d. T o ra giá tr s d ng m i l n h n giá tr s d ng c a nó
ị ủ ứ ộ 44. Giá tr c a hàng hóa s c lao đ ng
ị ủ ớ ơ a. L n h n giá tr c a hàng hóa
ự ế ượ ộ ộ b. Đ c tính m t cách tr c ti p qua hao phí lao đ ng
ượ ế ị c. Đ c tính gián ti p thông qua giá tr hàng hóa khác
ư ả ế d. Do nhà t b n quy t đinh.
ườ ư ả 45. Ng i công nhân bán cho nhà t b n
ấ ẩ ả ả ề ở ữ ứ ộ a. S n ph m do mình s n xu t ra c. Quy n s h u s c lao đ ng
ứ ộ ộ ị ủ ứ d. Giá tr c a s c lao đ ng ề ề ử ụ b. Quy n s d ng s c lao đ ng 46. Ti n công là
ị ủ ứ ộ ộ a. Giá tr c a hàng hóa s c lao đ ng ị ủ c. Giá tr c a lao đ ng
ả ủ ứ ộ ộ b. Giá c c a hàng hóa s c lao đ ng ả ủ d. Giá c c a lao đ ng
ư ả ế ấ 47. T b n b t bi n là
ổ ề ư ả ạ a. T b n không thay đ i v hình d ng
ổ ề ặ ư ả ị b. T b n không thay đ i v m t giá tr
ổ ề ặ ị ử ụ ư ả c. T b n không thay đ i v m t giá tr s d ng
ị ộ ầ ư ả ể ẩ ả d. T b n không chuy n giá tr m t l n vào s n ph m
ả ế ư ả 48. T b n kh bi n
ề ượ ả ự a. Có s tăng v l ấ ng trong quá trình s n xu t
ư ả ứ ể ộ b. Là t b n dùng đ mua s c lao đ ng
ị ử ụ ả ấ c. Giá tr s d ng tăng trong quá trình s n xu t
ư ả ậ ệ ể d. Là t b n đ mua nguyên nhiên v t li u
ả e. C a và b
ố 49. Các nhân t làm tăng quy mô tích lũy
ỷ ệ ủ ỹ ỹ ư ả a. T l phân chia thành qu tích lũy và qu tiêu dùng c a nhà t b n.
ố ượ ị ặ ư b. Kh i l ng giá tr th ng d
ư ả ứ c. Quy mô t b n ng tr ướ c
ỷ ấ ị ặ ư d. T su t giá tr th ng d
ả e. C a và b đúng
ả f. C a và c đúng
ả g. C a và d đúng
ườ ể ả ậ ư ấ ư ệ ả ấ ệ 50. Ai là ng i phát hi n ra quy lu t u tiên phát tri n s n xu t t li u s n xu t?
a. C. Mác c. V. I. Lênin
8
d. D. Ricardo ướ ủ ẩ ủ ự ổ ả c c a khu v c I là 6.000, c/v = 4/1, m’ = 100%, t ng s n ph m c a khu b. A. Smith ư ả ứ 51. T b n ng tr
ự v c I là
c. 7.000 d. 7.200 ướ ủ ự ự a. 6.000 b. 6.200 ư ả ứ 52. T b n ng tr c c a khu v c I là 6.000, c/v = 4/1, m’ = 100%. Khu v c II có c/v = 4/1,
ả ơ ổ ộ ệ ề ấ ả ẩ ả m’ = 100%. Trong đi u ki n tái s n xu t gi n đ n, t ng s n ph m xã h i là
c. 10.400 d. 7.200 ướ ủ ự ự a. 6.000 b. 10.800 ư ả ứ 53. T b n ng tr c c a khu v c I là 5.000, c/v = 4/1, m’ = 200%. Khu v c II có c/v = 2/1,
ạ ượ ổ ố ẩ ả ự ư ả ứ m’ = 100%. T ng s n ph m cu i năm đ t đ c là 10.000, khu v c II có t b n ng tr ướ c
là
c. 2.500 d. 7.000 a. 2.250 b. 3.000 ế ơ ấ ỷ ấ ợ ị 54. N u c c u giá tr hàng hóa là: 700c + 300v + 300m, thì t su t l ậ i nhu n là
c. 30% d. 40% a. 10% b. 20% ế ố ộ ể ủ ư ả ộ 55. N u t c đ chu chuy n c a t b n m t năm 1 vòng (n=1): 90c + 10v + 10m, thì p’ = 10%.
ẫ ơ ấ ỷ ấ ợ ư V n c c u đó nh ng n = 3, thì t su t l ậ i nhu n là
c. 30% d. 40% ở ộ ể ả ấ ượ ị ớ ủ ự ễ ả ấ a. 10% b. 20% 56. Đ tái s n xu t m r ng đ c di n ra, giá tr m i c a khu v c I s n xu t ra
ị ư ệ ả ự ả ph i………giá tr t ấ ủ li u s n xu t c a khu v c II.
a. c. nh h n ho c b ng ơ ớ l n h n ỏ ơ ệ ả ơ ượ ể ề ấ ễ ặ ằ ả 57. Đi u ki n đ tái s n xu t gi n đ n đ b. b ngằ ỏ ơ d. nh h n c di n ra là:
I (v+m) = II (c)
a. b. I (c + v+ m) = I (c) + II (c)
d.I (c+v+m) = I (v+m) +II (v+m) ả e. C a, b, c
c. I (v +m) + II (v+m) = II (c+v+m) ả f. C a, c, d
ở ộ ễ ề ệ ể ấ ầ ườ ả 58. Đi u ki n đ u tiên đ tái s n xu t m r ng di n ra bình th ng là
ị ớ ủ ả ớ ị ư ệ ả ự ự ấ ơ ả a. Giá tr m i c a khu v c I s n xu t ra ph i l n h n giá tr t ấ ủ li u s n xu t c a khu v c II
ị ớ ủ ỏ ơ ị ư ệ ả ự ự ấ ả ả b. Giá tr m i c a khu v c I s n xu t ra ph i nh h n giá tr t ấ ủ li u s n xu t c a khu v c II
ơ ổ ả ớ ị ư ệ ả ự ả ấ ị c. Giá tr khu v c I s n xu t ra ph i l n h n t ng giá tr t ự ấ ủ ả li u s n xu t c a c hai khu v c
ơ ổ ả ớ ị ư ệ ủ ả ự ả ấ ị d. Giá tr khu v c I s n xu t ra ph i l n h n t ng giá tr t ự li u tiêu dùng c a c hai khu v c
ở ộ ứ ễ ề ệ ể ấ ườ ả 59. Đi u ki n th hai đ tái s n xu t m r ng di n ra bình th ng là
ả ớ ị ả ị ư ệ ả ủ ự ẩ ộ ơ a. Toàn b giá tr s n ph m c a khu v c I ph i l n h n giá tr t ấ li u s n xu t đã tiêu dùng
ự ủ ả c a c hai khu v c
ỏ ơ ị ả ị ư ệ ả ủ ự ẩ ả ộ b. Toàn b giá tr s n ph m c a khu v c I ph i nh h n giá tr t ấ li u s n xu t đã tiêu dùng
ự ủ ả c a c hai khu v c
ị ớ ủ ị ư ệ ả ự ự ấ ơ ả c. Giá tr m i c a khu v c I s n xu t ra ph i l n h n giá tr t ấ ủ li u s n xu t c a khu v c II
ả ớ 9
ỏ ơ ị ả ị ư ệ ủ ự ẩ ả ộ b. Toàn b giá tr s n ph m c a khu v c I ph i nh h n giá tr t li u tiêu dùng đã tiêu dùng
ự ủ ả c a c hai khu v c
ở ộ ứ ễ ề ệ ể ấ ườ ả 60. Đi u ki n th hai đ tái s n xu t m r ng di n ra bình th ng là
ề ư ệ ả ấ ủ ề ư ệ ả ấ ể ằ ầ ổ ổ a. T ng cung v t ự li u s n xu t c a khu v c I b ng t ng c u v t ả li u s n xu t đ tái s n
ở ộ ủ ấ ộ xu t m r ng c a xã h i
ề ư ệ ả ấ ủ ề ư ệ ả ấ ể ằ ầ ổ ổ b. T ng cung v t ự li u s n xu t c a khu v c I b ng t ng c u v t ả li u s n xu t đ tái s n
ở ộ ủ ự ấ xu t m r ng c a khu v c II
ề ư ệ ề ư ệ ủ ể ằ ầ ổ ổ c. T ng cung v t ự li u tiêu dùng c a khu v c II b ng t ng c u v t li u tiêu dùng đ tái
ủ ấ ộ ở ộ ả s n xu t m r ng c a xã h i
ề ư ệ ả ấ ủ ề ư ệ ả ấ ể ằ ầ ổ ổ d. T ng cung v t ự li u s n xu t c a khu v c II b ng t ng c u v t li u s n xu t đ tái
ủ ấ ộ ở ộ ả s n xu t m r ng c a xã h i
ả ị ộ ầ ạ ươ ớ 61. V i các gi đ nh (chung cho toàn xã h i): cung = c u, không có ngo i th ng, c/v =2/1 và
ổ ư ả ố ị ộ ế ấ ấ không đ i, t b n c đ nh kh u hao h t trong 1 năm, xã h i có 2 giai c p; m’ = 50%. Khu
ộ ượ ứ ư ả ơ ể ễ ả ả ườ ự v c I ng ra m t l ng t ấ b n là 2000. Đ tái s n xu t gi n đ n di n ra bình th ng thì
ả ứ ộ ượ ự ư ả khu v c II ph i ng ra m t l ng t b n là
a. 2250 c.1000
d. 2625 ả ị ạ ươ ộ ầ đ nh (chung cho toàn xã h i): cung = c u, không có ngo i th ng, c/v =2/1 và b. 1250 ớ 62. V i các gi
ổ ư ả ố ị ấ ư ả ộ ế ấ không đ i, t b n c đ nh kh u hao h t trong 1 năm, xã h i có 2 giai c p t ả s n và vô s n;
ộ ượ ứ ư ả ề ệ ả ấ ự m’ = 50%. Khu v c I ng ra m t l ng t ả b n là 2000. Trong đi u ki n tái s n xu t gi n
ơ ổ ộ ả ẩ đ n, t ng s n ph m xã h i là
a. 6125 c. 2625
ậ ợ ể ị d. 2250 ậ ể i nhu n chuy n hóa thành l i nhu n bình quân thì giá tr hàng hóa chuy n hóa b. 3500 ợ 63. Khi l
thành
ề ả ộ c. Giá c đ c quy n ấ ả ả a. Giá c s n xu t
ị ị ườ ả b. Giá c hàng hóa ị ượ ậ ợ ữ ộ ấ d. Giá tr th tr ệ ả ề ng ấ 64. Đ a tô thu đ c trên nh ng ru ng đ t có đi u ki n s n xu t thu n l i là
ế ị ệ ị c. Đ a tô phong ki n a. Đ a tô chênh l ch
ư ả ị d. Đ a tô t ủ b n ch nghĩa ầ ư ệ ố b. Đ a tô tuy t đ i ượ ị c do đ u t thâm canh là ị 65. Đ a tô thu đ
ế ị ệ ị c. Đ a tô phong ki n a. Đ a tô chênh l ch I
ị ệ ệ ố d. Đ a tô tuy t đ i ư ể ị ị ặ ệ ề ậ b. Đ a tô chênh l ch II ạ ộ 66. Trong giai đo n đ c quy n quy lu t giá tr th ng d bi u hi n thành
ậ ợ ề ậ ộ ả ộ ề ậ a. Quy lu t l i nhu n đ c quy n cao c. quy lu t giá c đ c quy n
ậ ư ả b n ả ả ạ ủ ư ả ị ặ ư ộ ề ể ậ d. Quy lu t tích lũy t ậ ấ b. Quy lu t giá c s n xu t 67. Trong giai đo n ch nghĩa t ệ b n đ c quy n, quy lu t giá tr th ng d có bi u hi n
m i làớ
10
ả ả ả ộ ậ ậ ậ ợ b. Quy lu t l ậ ợ d. Quy lu t l ề ộ i nhu n đ c quy n cao i nhu n bình quân ấ a. Quy lu t giá c s n xu t ề c. Quy lu t giá c đ c quy n ậ ộ ậ ậ ồ ố ủ ợ ề 68. Ngu n g c c a l i nhu n đ c quy n cao là
ủ ầ ộ ộ ở ệ ề ộ a. M t ph n lao đ ng không công c a công nhân các xí nghi p ngoài đ c quy n
ủ ộ ở ề ộ b. Lao đ ng không công c a công nhân ệ các xí nghi p đ c quy n
ư ủ ầ ộ ư ả ỏ ị ặ c. M t ph n giá tr th ng d c a các nhà t b n nh
ả d. C a, b, c
ủ ạ ư ả ộ ớ ệ ể ề ậ ị 69. Trong giai đo n ch nghĩa t b n đ c quy n, quy lu t giá tr có bi u hi n m i là
ng
ả ả ả ộ ủ ự ộ ề ả ị ườ ậ ụ ụ ụ ợ ấ ậ a. Quy lu t giá c s n xu t ề ậ c. Quy lu t giá c đ c quy n ư ả ờ ủ 70. S ra đ i c a ch nghĩa t b n đ c quy n nhà n ậ b. Quy lu t giá c th tr ậ ợ d. Quy lu t l i nhu n bình quân ằ ướ c nh m m c đích ph c v l i ích
c aủ
ư ả ủ a. Ch nghĩa t b n
ổ ứ ộ ề ư b. T ch c đ c quy n t nhân
c. Nhà n ướ ư ả c t s n
ổ ứ ộ ề ư ứ ủ ư ả d. T ch c đ c quy n t nhân và c u nguy cho ch nghĩa t b n
ố ạ ị ệ 71. Nhân t mang l i đ a tô chênh l ch II là
ộ ứ ầ ư ỡ ủ ấ a. Đ phì nhiêu, màu m c a đ t c. M c đ u t thâm canh
ị ườ ấ ộ ớ ị b. V trí ru ng đ t so v i th tr ng ả d. C a, b, c
ố ạ ị ệ 72. Nhân t mang l i đ a tô chênh l ch I là
ỡ ủ ấ ứ ầ ư ộ a. Đ phì nhiêu, màu m c a đ t và m c đ u t thâm canh
ỡ ủ ấ ị ườ ấ ớ ộ ộ ị b. Đ phì nhiêu, màu m c a đ t và v trí ru ng đ t so v i th tr ng
ị ườ ấ ộ ớ ị ứ ầ ư c. V trí ru ng đ t so v i th tr ng và m c đ u t thâm canh
ươ ề ả d. C 3 ph ng án trên đ u sai
ỷ ấ ợ ậ ượ ằ 73. T su t l i nhu n đ ứ c tính b ng công th c
m %100. %100.
a. p’ =
b. p’ =
%100.
(cid:0) m v v c. p’ = m’ x V
d. p’ =
c t ' t ầ ượ ỷ ấ ợ ệ ơ ậ ủ 74. T su t l i nhu n c a 3 ngành d t, c khí, da l n l ỷ ấ t là 25%, 15% và 8%. Tính t su t
ậ ợ l i nhu n bình quân?
b. 11% d. 10% a. 20% c. 16% ụ ẩ ư ả ấ ủ 75. M c đích c a xu t kh u t b n là:
ể ả ế ồ ư ả ừ a. Đ gi i quy t ngu n “t b n th a” trong n ướ c
ả ợ ư ế ạ ở ướ ẩ ư ả ậ ị ặ b. Chi m đo t giá tr th ng d và các kho n l ậ i nhu n khác các n c nh p kh u t b n
ể ỡ ướ ẩ ư ả ể ậ c. Đ giúp đ các n c nh p kh u t b n phát tri n
ươ ề ả d. C 3 ph ng án trên đ u sai
11
ế ẩ ư ả ấ ướ ườ ướ
ề ặ 76. V m t kinh t
, xu t kh u t b n nhà n c th ng h ng vào
ể ố ế ấ ợ ậ a. Ngành có l i nhu n cao ệ ớ c. Ngành có công ngh m i b. Ngành chu chuy n v n nhanh ạ ầ ự d. Ngành xây d ng k t c u h t ng ườ ố ế ố ộ ị ế ằ 77. Các c ng qu c đ qu c xâm chi m thu c đ a nh m
ệ ả ả ồ a. Đ m b o ngu n nguyên li u
ế ị ườ ố b. Kh ng ch th tr ng
ụ ự ệ ế ự c. Th c hi n m c đích kinh t ị chính tr quân s
ả d. C a,b,c
ủ ư ả ộ ờ ẽ ề 78. Khi ch nghĩa t b n đ c quy n ra đ i s
ủ ị ạ ự ạ ậ a. Ph đ nh các quy lu t trong giai đo n CNTB t do c nh tranh
ủ ị ậ ế ủ ả b. Ph đ nh các quy lu t kinh t ấ c a s n xu t hàng hóa
ậ ế ủ ả ứ ủ ể ệ ấ c. Làm cho các quy lu t kinh t ớ c a s n xu t hàng hóa và c a CNTB có hình th c bi u hi n m i
ậ ế ổ d. Không làm thay đ i các quy lu t kinh t nói chung
ướ ộ 79. Hai xu h ể ng phát tri n dân t c là
ộ ộ ậ ư ậ ố ộ ồ ố ể a. Các c ng đ ng dân c mu n tách ra đ thành l p các qu c gia dân t c đ c l p.
ở ộ ườ ệ ế ỏ ự ề ế ữ b. M r ng, tăng c ng quan h kinh t , phá b s ngăn cách v kinh t ộ gi a các dân t c,
ẩ ộ ạ ầ thúc đ y các dân t c xích l i g n nhau
ộ ồ ẫ c. Các dân t c đ ng hóa l n nhau
ả d. C a và b
ả e. C a và c
ủ ề ứ ệ ấ ầ ạ ở 80. Đ a con đ u lòng c a n n đ i công nghi p là giai c p công nhân
a. Pháp c. Tây Ban Nha ắ ơ ả ự ố ớ ấ b. Anh d. Hà Lan ữ ấ 81. Nguyên t c c b n trong xây d ng kh i liên minh gi a giai c p công nhân v i giai c p
ộ ủ ớ ộ ạ ầ nông dân và các t ng l p laođ ng khác trong cách m ng xã h i ch nghĩa là
ạ ủ ả ả ấ a. B o đ m vai trò lãnh đ o c a giai c p công nhân
ắ ự ả ả ệ b. B o đ m nguyên t c t nguy n
ế ợ ắ ợ c. K t h p đúng đ n các l i ích
ả d. C a, b, c
ộ 82. Vì sao hàng hóa có hai thu c tính?
ả ấ ấ ộ ặ a. Vì lao đ ng s n xu t hàng hóa có tính ch t hai m t
ụ ể ừ ượ ạ ộ ộ ộ b. Vì có hai lo i lao đ ng là lao đ ng c th và lao đ ng tr u t ng
ượ ị ườ ổ c. Vì hàng hóa đ c đem ra trao đ i trên th tr ng
ủ ẩ ả ộ d. Vì hàng hóa là s n ph m lao đ ng c a con ng ườ i
12
ẩ ư ả
ấ 83. Xu t kh u t
b n là
ầ ư ự ế ướ a. Đ u t tr c ti p ra n c ngoài
ướ b. Cho n c ngoài vay
ệ c. Mang hàng hóa ra bán ở ướ n ể ự c ngoài đ th c hi n
ả d. C a và b
ứ ạ ữ ộ ề ạ 84. Trong giai đo n CNTB đ c quy n có nh ng hình th c c nh tranh nào?
ữ ổ ứ ộ ệ ề ề ạ ớ ộ a. C nh tranh gi a t ch c đ c quy n v i xí nghi p ngoài đ c quy n
ữ ạ ổ ứ ộ ề ớ b. C nh tranh gi a các t ch c đ c quy n v i nhau
ộ ộ ổ ứ ộ ề ạ c. C nh tranh trong n i b t ch c đ c quy n
ả d. C a, b, c
ộ ủ ủ ụ ố ạ 85. M c tiêu cu i cùng c a cách m ng xã h i ch nghĩa là
ỏ ế ộ ư ữ a. Xóa b ch đ t h u
ả ườ ả b.Gi i phóng con ng i, gi ộ i phóng xã h i
ề ấ ề c. Giành chính quy n v tay giai c p công nhân
ỏ ế ộ ư ả d. Xóa b ch đ t ủ b n ch nghĩa
ự ổ ệ ả ệ ể ộ ế ộ ằ 86. S thay đ i căn b n, toàn di n và tri t đ m t hình thái kinh t ộ xã h i này b ng m t
ế hình thái kinh t ộ xã h i khác là
ộ ộ ế a. Đ t bi n xã h i
ế ộ ộ b. Ti n b xã h i
ộ ạ c. Cách m ng xã h i
ả ộ d. C i cách xã h i
13
Ọ
Ả
Ọ
Ắ
III. CH N CÂU ĐÚNG (Đ), SAI (S), GI
I THÍCH NG N G N
1. Đ i t
ố ượ ứ ủ ế ự ượ ố ươ ả ấ ng nghiên c u c a kinh t ị chính tr là l c l ng s n xu t xét trong m i t ng quan
ệ ả ế ấ ượ ớ v i quan h s n xu t và ki n trúc th ầ ng t ng
2. Con ng
ườ ượ ế ằ ế ể ủ i có th th tiêu đ ậ c quy lu t kinh t b ng các chính sách kinh t
3. Con ng
ườ ổ ượ ế ư ể ậ ụ ậ ể i không th thay đ i đ ậ c quy lu t kinh t nh ng có th v n d ng quy lu t kinh t ế
ể ụ ụ đ ph c v cho mình
ự ậ ộ ế ả ự ạ ộ ủ ườ ph i thông qua s ho t đ ng c a con ng ộ i trong xã h i ủ 4. S tác đ ng c a quy lu t kinh t
5. S n xu t hàng hóa là ki u t
ể ổ ứ ấ ả ế ườ ả ấ ừ ầ ch c kinh t mà ng ụ ụ i s n xu t v a ph c v nhu c u tiêu dùng
ừ ể cá nhân, v a đ bán
6. S n xu t hàng hóa luôn t n t
ồ ạ ả ấ ộ i trong xã h i loài ng ườ i
7. S n xu t hàng hóa ch xu t hi n trong m t s ph
ỉ ấ ệ ộ ố ươ ả ấ ứ ả ấ ị ấ ng th c s n xu t nh t đ nh
8. Đi u ki n ra đ i c a s n xu t hàng hóa là s tách bi
ờ ủ ả ự ệ ề ấ ố ề ặ ế ữ ệ ươ t t ng đ i v m t kinh t ữ gi a nh ng
ườ ả ng ấ i s n xu t hàng hóa
9. Th i gian lao đ ng c n thi
ầ ộ ờ ế ể ả ả ấ ấ ơ ị t đ s n xu t và tái s n xu t ra hàng hóa là đ n v đo c a l ủ ượ ng
ị giá tr hàng hóa
ứ ạ ạ ị ơ ộ ộ ả ơ 10. Lao đ ng ph c t p t o ra ít giá tr h n lao đ ng gi n đ n
ị ử ụ ề ị ả 11. Ti n cũng có giá tr , giá tr s d ng và giá c .
12. Ôxy hít th hàng ngày là hàng hóa.
ở
13. Giá tr là hình th c bi u hi n ra bên ngoài c a giá tr trao đ i.
ủ ứ ể ệ ổ ị ị
ủ ở ộ ườ ả ấ ấ i s n xu t hàng hóa có tính ch t ộ 14. S dĩ hàng hóa có hai thu c tính là do lao đ ng c a ng
ứ ạ ặ ả ộ ộ ơ hai m t: lao đ ng gi n đ n và lao đ ng ph c t p.
ọ ự ủ ộ ườ ề ừ ượ ộ i đ u là lao đ ng tr u t ng. ứ 15. M i s tiêu phí s c lao đ ng c a con ng
16. Ti n t
ề ệ ứ có 3 ch c năng
17. L
ượ ị ủ ượ ằ ộ ờ ệ ng giá tr c a hàng hóa đ c tính b ng th i gian lao đ ng cá bi t.
18. B t k xã h i nào cũng c n có giá tr s d ng
ị ử ụ ấ ỳ ầ ộ
19. Xét v lao đ ng tr u t
ừ ượ ề ộ ấ ả ề ố ộ ng t t c các lao đ ng đ u gi ng nhau
ả ấ ủ ề 20. B n ch t c a ti n là vàng
21. Lao đ ng c th và lao đ ng tr u t
ụ ể ừ ượ ộ ộ ộ ạ ng là hai lo i lao đ ng
ị ử ụ ộ ị ổ 22. Hàng hóa có hai thu c tính là giá tr s d ng và giá tr trao đ i
ệ ầ ố ị ả 23. Quan h cung c u làm cho giá c hàng hóa lên xu ng xung quanh giá tr
24. Xét v lao đ ng c th t
ụ ể ấ ả ề ề ạ ố ộ ộ t c các lo i lao đ ng đ u gi ng nhau
ủ ề ạ ả ứ 25. Khi có l m phát s c mua c a ti n gi m
26. Giá tr c a chi c đi n tho i di đ ng là s ti n b ra đ mua nó
ố ề ị ủ ệ ế ể ạ ộ ỏ
27. Ti n làm ch c năng th
ứ ề ướ ề ị ể c đo giá tr là ti n dùng đ mua bán các hàng hóa
14
ứ ộ ị ả ứ ế ẫ
28.
Giá tr hàng hóa s c lao đ ng là chìa khóa gi ủ i quy t mâu thu n công th c chung c a
ư ả t b n.
29. Ti n công danh nghĩa là s hàng hóa ng
ề ố ườ ự ế i công nhân mua đ ượ ừ ề c t ti n công th c t
ươ ị ặ ư ả ấ ươ ả ấ
30.
Hai ph ng pháp s n xu t giá tr th ng d là: ph ng pháp s n xu t ra giá tr ị
ệ ố ư ặ ươ ị ặ ư ả ấ ạ th ng d tuy t đ i và ph ng pháp s n xu t ra giá tr th ng d siêu ng ch
ị ặ ạ ượ ấ ộ
31.
ư Giá tr th ng d siêu ng ch có đ ộ c là do tăng năng su t lao đ ng xã h i
ệ ố ị ặ ượ ấ ộ
32.
ư Giá tr th ng d tuy t đ i có đ ộ c là do tăng năng su t lao đ ng xã h i
ồ ư ả ị ặ ư
33.
ố ủ Ngu n g c c a tích lũy t b n là giá tr th ng d
34. Hàng hóa s c lao đ ng có giá tr s d ng đ c bi
ị ử ụ ứ ặ ộ ệ t
ộ ư ả
35.
Công nhân bán lao đ ng cho nhà t b n
36. S c lao đ ng c a ng
ứ ủ ộ ườ ệ i nô l là hàng hóa
37. Căn c vào ph
ứ ươ ứ ể ả ẩ ị ư ả ượ ng th c chu chuy n giá tr vào s n ph m, t b n đ c chia thành t ư ả b n
ư ả ả ế ế ấ b t bi n và t b n kh bi n
ư ả ị ặ ế ấ ố
38.
ư ồ T b n b t bi n chính là ngu n g c sinh ra giá tr th ng d
39. Hai hình th c c b n c a ti n công trong CNTB là ti n công danh nghĩa và ti n công th c t
ứ ơ ả ủ ề ự ế ề ề
ư ả ấ ế ư ả ể ế ị ưở ượ
40.
T b n b t bi n là t b n dùng đ mua máy móc, thi t b , nhà x ng và đ ệ c ký hi u
là v
41. Đ c đi m c a t
ủ ư ả ư ộ ể ừ ầ ả ẩ ể ặ ị ả b n l u đ ng là chuy n t ng ph n giá tr vào s n ph m trong quá trình s n
xu t ấ
42. Hao mòn vô hình là hao mòn do s d ng và do nh h
ử ụ ả ưở ủ ự ng c a t nhiên
43. Giá tr th ng d siêu ng ch là hình th c bi n t
ị ặ ế ướ ư ứ ạ ị ặ ư ươ ủ ng c a giá tr th ng d t ố ng đ i
44. Giá tr t
ị ư ả ể ớ ị ư ả ế ấ ả ấ ơ ỏ ẩ b n b t bi n trong s n ph m không th l n h n giá tr t ế b n b t bi n b vào
ẩ ả trong s n ph m
45. C t xén ti n công làm tăng quy mô tích lũy t
ề ắ ư ả b n
ư ả ư ả ề b n, t b n là ti n ề 46. Ti n là t
ị ặ ư ị ớ 47. Giá tr th ng d là giá tr m i
ứ ề ộ ị ủ 48. Ti n công là giá tr c a hàng hóa s c lao đ ng
ấ ạ ữ ơ ủ ư ả ọ ỹ ộ ủ ế ố ả b n gi m xu ng ậ 49. Ti n b c a khoa h c k thu t làm cho c u t o h u c c a t
50. Chi phí s n xu t t
ấ ư ả ự ế ủ ả ớ ơ b n ch nghĩa luôn luôn l n h n chi phi th c t
51. Chi phí s n xu t t
ấ ư ả ả ủ ả ư ả ủ ư ả ả b n ch nghĩa ph n ánh hao phí t b n c a nhà t b n, không ph i là
ố ạ ồ ị ngu n g c t o ra giá tr hàng hóa.
52. Bi n pháp c nh tranh gi a các ngành là t
ữ ệ ạ ự ể ư ả ừ do di chuy n t b n t ngành này sang ngành khác
53. Các doanh nghi p c nh tranh trong n i b ngành b ng cách c i ti n k thu t, nâng cao
ả ế ộ ộ ệ ạ ằ ậ ỹ
ấ ộ năng su t lao đ ng
54. Trong nghiên c u tái s n xu t t
ấ ư ả ứ ả ả ị ề ả ấ ộ b n xã h i, C. Mác gi đ nh n n s n xu t xã h i đ ộ ượ c
chia làm 3 khu v cự
15
ị ạ ấ ả ư ả ể ả i giá c c và v đã tiêu dùng đ s n xu t ra hàng hóa cho nhà t b n. ầ 55. k là ph n giá tr bù l
ị ị ượ ệ ả ữ ề ấ ấ ộ c trên nh ng ru ng đ t có đi u ki n s n xu t thu n l ậ ợ i. ệ ố 56. Đ a tô tuy t đ i là đ a tô thu đ
57. T c đ chu chuy n c a t
ể ủ ư ả ố ộ ậ ẽ b n tăng lên thì t ỷ ấ ợ su t l ổ i nhu n s không đ i
ự ề ộ
58.
ạ Quá trình c nh tranh t do sinh ra đ c quy n
59. Khi đ c quy n ra đ i, xã h i s không còn s c nh tranh
ộ ẽ ự ạ ề ờ ộ
ộ ừ ạ ự ạ ạ c nh tranh t ứ ạ ắ ơ do, làm c nh tranh gay g t h n, đa d ng và ph c t p ề 60. Đ c quy n sinh ra t
h n.ơ
61. T b n tài chính là t ng s t
ư ả ố ư ả ệ ổ ư ả b n công nghi p và t b n ngân hàng
62. Các t
ổ ứ ộ ế ớ ề ặ ổ ừ ạ ừ ợ ề ch c đ c quy n phân chia th gi ớ i v m t lãnh th v a c nh tranh, v a h p tác v i
nhau
63. B n ch t c a ch nghĩa đ qu c: v m t kinh t
ề ặ ấ ủ ủ ế ả ố ế ự ố ủ ư ả ị ủ là s th ng tr c a ch nghĩa t ộ b n đ c
ề ặ ự ề ị ượ ế ế quy n, v m t chính tr là s xâm l c, hi u chi n
ự ố ủ ư ả ộ ấ ủ ủ ề ư ả ộ ề ả b n đ c quy n là b n ch t c a ch nghĩa t b n đ c quy n nhà ị ủ 64. S th ng tr c a ch nghĩa t
cướ n
ư ả ề ộ ướ ể ạ ộ b n đ c quy n nhà n ủ c là m t chính sách trong giai đo n phát tri n c a ủ 65. Ch nghĩa t
ủ ư ả ể ề ề ệ ộ ớ ch nghĩa t ớ b n đ c quy n đ thích nghi v i đi u ki n m i
66. T b n tài chính và b n đ u s tài chính là b n ch t c a ch nghĩa t
ầ ỏ ấ ủ ư ả ủ ả ọ ư ả ề ộ b n đ c quy n
ẩ ư ả ấ ướ ẩ b n là xu t kh u hàng hóa ra n c ngoài ấ 67. Xu t kh u t
68. T b n tài chính là s k t h p gi a t
ự ế ợ ư ả ữ ư ả ề ộ ư ả ề ộ b n đ c quy n ngân hàng và t b n đ c quy n nhà
cướ n
69. S phân chia th gi
ế ớ ề ổ ẫ ự ổ ứ ộ ố ế ề ế i v lãnh th d n đ n hình thành các t ch c đ c quy n qu c t
ư ả ề ộ ướ ự ế ợ ữ ổ ứ ộ ề ư b n đ c quy n nhà n c là s k t h p gi a các t ch c đ c quy n t nhân ủ 70. Ch nghĩa t
ệ ề ộ ớ v i liên minh các nhà đ c quy n công nghi p
Ự Ậ
B. T LU N
ầ ế Ph n 1: Kinh t ị chính tr
̀ ờ ủ ả ế ủ ả ư ư ề ệ ấ ặ ấ 1. Trinh bày đi u ki n ra đ i c a s n xu t hàng hóa? Đ c tr ng và u th c a s n xu t hàng
ự ấ ế ủ ừ ư ể ặ ớ ề hóa so v i n n kinh t ế ự t cung t c p? T đó, đ a ra ý ki n c a mình đ phát huy m t tích
ế ủ ả ụ ạ ấ ắ ự c c và kh c ph c h n ch c a s n xu t hàng hóa?
ủ ạ ộ i có các thu c tính ộ 2. Hàng hóa là gì? Phân tích các thu c tính c a hàng hóa. Vì sao hàng hóa l
ủ ứ ệ đó? Ý nghĩa c a vi c nghiên c u?
ượ ị ủ ố ả ưở ế ượ ng giá tr c a hàng hóa và các nhân t nh h ng đ n l ị ủ ng giá tr c a hàng 3. Trình bày l
ủ ứ ệ hóa? Ý nghĩa c a vi c nghiên c u?
ề ệ ấ ủ ề ệ ả ậ ư ề ̣ và quy lu t l u thông ti n tê? 4. Phân tích quá trình hình thành ti n t ? B n ch t c a ti n t
ủ ứ ệ Ý nghĩa c a vi c nghiên c u?
16
ụ ủ ủ ệ ầ ậ ộ ị ứ 5. Trình bày n i dung, yêu c u, tác d ng c a quy lu t giá tr ? Ý nghĩa c a vi c nghiên c u
ị ậ quy lu t giá tr ?
ủ ề ể ị ư ả b n? 6. Anh (ch ) hãy trình bày quá trình chuy n hóa c a ti n thành t
ể ứ ứ ề ệ ạ ộ ở ộ 7. Trình bày đi u ki n đ s c lao đ ng tr thành hàng hóa? T i sao hàng hóa s c lao đ ng
ượ ặ ệ ể ử ụ ế ệ ị đ c coi là hàng hóa đ c bi ủ t? Anh (ch ) hãy nêu ý ki n c a mình đ s d ng hi u qu ả
ể ộ ế ứ s c lao đ ng trong phát tri n kinh t ?
ị ặ ị ặ ư ư ả ấ ả ấ ̉ 8. Trình bày quá trình s n xu t ra giá tr th ng d và b n ch t giá tr th ng d trong chu nghiã
ư ̉ t ban?
ươ ủ ả ị ặ ả ấ ấ So sánh các ph ị ặ ư ng pháp s n xu t ra giá tr th ng d ? Vai trò c a s n xu t giá tr th ng 9.
̀ ́ ạ ư d siêu ng ch trong nên kinh tê thi tr ̀ ̣ ươ ng?
ơ ủ ồ ố ư ả ư ế ị ộ Nêu ngu n g c và đ ng c c a tích lũy t ủ b n? Anh (ch ) hãy đ a ra ý ki n c a
10.
ể ư ả mình đ tăng quy mô tích lũy t b n?
̀ ̀ ủ ư ả ư ủ ể ế b n? Hãy đ a ra ý ki n c a mình đ phát huy ậ 11. Trinh bay quy lu t chung c a tích lũy t
ụ ạ ế ủ ự ủ ặ ắ ậ ư ả m t tích c c và kh c ph c h n ch c a quy lu t chung c a tích lũy t b n?
ệ ợ ậ ợ ấ ợ ư ậ ớ ỷ i nhu n? So sánh l ị ặ i nhu n v i giá tr th ng d ? T su t l ậ i nhu n v i t ớ ỷ 12. Khái ni m l
ị ặ ấ ư su t giá tr th ng d ?
ợ ự ậ ị i nhu n bình quân và s chuy n hóa giá tr hàng hóa thanh̀ ể 13. Trình bày quá trình hình thành l
́ ̉ ̉ ́ gia ca san xuât?
ấ ủ ị ả ư ả ứ ị ủ ư ả b n ch nghĩa? Phân tích các hình th c đ a tô t ủ b n ch nghĩa? 14. B n ch t c a đ a tô t
ủ ư ả ề ộ ố b n đ c quy n? Trình bày m i quan h ệ 15. Phân tích nguyên nhân hình thành ch nghĩa t
ữ ộ ề ạ gi a đ c quy n và c nh tranh?
ủ ủ ể ặ ư ả ự ủ ề ậ ộ ̣ ̣ b n đ c quy n? S hoat đông c a quy lu t giá tr ị 16. Phân tích các đ c đi m c a ch nghĩa t
ị ặ ư ủ ậ ư ả ề ộ và quy lu t giá tr th ng d trong ch nghĩa t b n đ c quy n?
ủ ế ủ ủ ữ ể ệ ả ấ ờ ư ả b n 17. Trình bày nguyên nhân ra đ i, b n ch t và nh ng bi u hi n ch y u c a ch nghĩa t
ướ ề ộ đ c quy n nhà n c?
ế ủ ủ ạ ư ả ướ ủ ậ ộ b n? Xu h ủ ng v n đ ng c a ch nghĩa t ư 18. Phân tích vai trò và h n ch c a ch nghĩa t
ự ễ ủ ứ ệ ả b n? Ý nghĩa th c ti n c a vi c nghiên c u?
ủ ộ ầ ọ Ph n 2: Ch nghĩa xã h i khoa h c
ứ ệ ử ủ ệ ấ ấ ị ữ 1. Trình bày khái ni m giai c p công nhân? S m nh l ch s c a giai c p công nhân và nh ng
ứ ệ ử ủ ề ệ ấ ị ị đi u ki n quy đ nh s m nh l ch s c a giai c p công nhân?
ơ ả ủ ư ủ ữ ặ ộ ộ ứ ơ ả ủ 2. Nh ng đ c tr ng c b n c a xã h i xã h i ch nghĩa? Trình bày các hình th c c b n c a
ờ ỳ ủ ộ ộ th i k quá đ lên ch nghĩa xã h i?
ủ ệ ướ ủ ộ c xã h i ch nghĩa? ề 3. Quan ni m v dân ch và nhà n
17
ủ ề ệ ộ ộ ươ ứ ự ng th c xây d ng 4. Trình bày khái ni m n n văn hóa xã h i ch nghĩa? N i dung và ph
ủ ộ ề n n văn hóa xã h i ch nghĩa?
ệ ộ ướ ể ủ ữ ộ ng phát tri n c a dân t c và nh ng nguyên t c c ắ ơ
5.Nêu khái ni m v dân t c? Các xu h ề
ủ ệ ả ữ ề ế ộ ả ủ b n c a ch nghĩa Mác – Lênin trong vi c gi ấ i quy t nh ng v n đ dân t c?
ồ ạ ữ ệ ướ ủ i tôn giáo d i ch nghĩa xã 6. Nêu khái ni m tôn giáo? Trình bày nh ng nguyên nhân t n t
ữ ắ ả ế ấ ờ ỳ ủ ề ộ ộ h i và nh ng nguyên t c gi i quy t v n đ tôn giáo trong th i k quá đ lên ch nghĩa xã
h i?ộ
ế ỷ ổ ủ ụ ự ủ ệ ộ ể Trình bày nguyên nhân s p đ c a ch nghĩa xã h i hi n th c trong th k XX? Tri n 7.
ể ộ ươ ủ ọ v ng phát tri n ch nghĩa xã h i trong t ng lai?