1
UBND THÀNH PH KON TUM KIM TRA GIA HC KÌ II, NĂM HỌC 2024 -2025
TRƯNG TH VÀ THCS CHƯ HRENG Môn: Toán, Lp 6
I. KHUNG MA TRN Đ KIM TRA
TT
Ch
đề
Nội dung/Đơn vị kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
KQ
TL
1
Phân
s
Phân s. Tnh cht cơ bản
ca phân s. So snh phân
s
4
(TN1, TN2, TN3,
TN4)
2
(TN5,
TN6)
1
(TL2b)
25
Các phép tính vi phân s
2
(TN9,
TN10)
1
(TL3a)
1
(TL4)
20
2
S
thp
phân
S thp phân và các phép
tính vi s thp phân. T s
và t s phần trăm
2
(TN7,
TN8)
1
(TL2a)
2
(TN11,
TN12)
1
(TL3a)
25
3
Các
hnh
hnh
hc cơ
bn
Đim, đưng thng, tia
4
(TN14, TN15,
TN17,TN19)
1
(TL1)
20
Đon thng. Đ dài đoạn
thng
4
(TN13, TN16,
TN18,TN20)
10
Tng
12
1
4
2
4
2
1
26
T l %
40
30
20
10
100
T l chung
70%
30%
100
2
II. BNG ĐẶC T MA TRẬN ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ II, MÔN TOÁN LP 6
TT
Ch đ
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
1
Phân
s
Phân s.
Tnh cht
cơ bn
ca phân
s. So
snh
phân s
Nhn bit:
Nhn bit đưc phân s vi t s hoc mu s s
nguyên âm.
Nhn bit đưc khái nim hai phân s bng nhau
nhn bit đưc quy tc bng nhau ca hai phân s.
Nêu đưc hai tnh cht cơ bản ca phân s.
Nhn bit đưc s đi ca mt phân s.
Nhn bit đưc hn s dương.
Thông hiu:
So snh đưc hai phân s cho trưc.
4
(TN1, TN2,
TN3, TN4)
3
(TN5, TN6,
TL2b)
Các phép
tính vi
phân s
Vn dng:
Thc hiện đưc cc php tnh cng, tr, nhân, chia vi
phân s.
Vn dụng đưc các tính cht giao hoán, kt hp, phân
phi của php nhân đi vi phép cng, quy tc du
ngoc vi phân s trong tính toán (tnh vit tnh
nhm, tnh nhanh mt cách hp lí).
Tnh đưc giá tr phân s ca mt s cho trước và tính
đưc mt s bit giá tr phân s ca s đó.
Gii quyt đưc mt s vn đề thc tin ơn giản,
quen thuc) gn vi các phép tính v phân s (ví d: các
bài ton liên quan đn chuyển động trong Vt lí,...).
Vn dng cao:
Gii quyt đưc mt s vn đề thc tin (phc hp,
không quen thuc) gn vi các phép tính v phân s.
3
(TN9,
TN10,
TL3a)
1
( TL4)
2
S
thp
phân
S thp
phân và
các phép
Nhn bit:
Nhn bit đưc s thp phân âm, s đi của một s
thp phân.
3
tính vi
s thp
phân. T
s và t s
phn
trăm
Thông hiu:
So snh đưc hai s thp phân cho trước.
Vn dng:
Thc hiện đưc cc php tnh cng, tr, nhân, chia với
s thp phân.
Vn dụng đưc cc tnh cht giao hon, kt hp, phân
phi của php nhân đi với php cộng, quy tắc du
ngoặc với s thp phân trong tnh ton (tnh vit và tnh
nhm, tnh nhanh một cch hp l).
Thc hiện đưc ước lưng và làm tròn s thp phân.
Tnh đưc tỉ s và tỉ s phần trăm của hai đại lưng.
Tnh đưc gi trị phần trăm của một s cho trước, tnh
đưc một s bit gi trị phần trăm của s đó.
Giải quyt đưc mt s vn đề thc tin (đơn giản,
quen thuộc) gắn với cc php tnh về s thp phân, tỉ s
tỉ s phần trăm (v dụ: cc bài ton liên quan đn lãi
sut tn dụng, liên quan đn thành phần cc cht trong
Ho học,...).
Vn dng cao:
Giải quyt đưc mt s vn đề thc tin (phức hợp,
không quen thuộc) gắn với cc php tnh về s thp
phân, tỉ s và tỉ s phần trăm.
3
(TN7, TN8,
TL2a)
3
(TN11,
TN12,
TL3b)
3
Các
hnh
hnh
hc cơ
bn
Đim,
đưng
thng, tia
Nhn bit:
Nhn bit đưc nhng quan h bn gia điểm, đường
thẳng: đim thuộc đường thẳng, điểm không thuộc đường
thẳng; tn đề v đưng thẳng đi qua hai điểm phân bit.
Nhn bit đưc ki niệm hai đường thng ct nhau,
song song.
Nhn bit đưc khái niệm ba đim thng hàng, ba đim
không thng hàng.
Nhn bit đưc ki nim điểm nm gia hai đim.
Nhn bit đưc ki nim tia.
5
(TN14,
TN15,
TN17,TN19,
TL1)
4
Đon
thng. Đ
dài đoạn
thng
Nhn bit:
Nhn bit đưc khái nim đon thng, trung đim của đon
thng, độ dài đon thng.
4
(TN13,
TN16,
TN18,TN20)
5
UBND THÀNH PH KON TUM
TRƯNG TH VÀ THCS CHƯ HRENG
KIM TRA , ĐÁNH GIÁ GIA HC KÌ II
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN Lp 6
Thi gian: 90 phút
(Trc nghim 30 phút, t lun 60 phút,
không k thời gian pht đề)
ĐỀ BÀI 02 trang, 20 câu)
I. TRC NGHIM KHÁCH QUAN. (5,0 điểm)
Hãy vit Mã đềch ci trước phương n đúng trong mỗi câu dưới đây vào giy kim tra.
(ví dụ: Mã đề 601, 1A, 2B,...)
Câu 1. Hai phân s
a
b
c
d
(a, b, c, d là cc s nguyên khc 0) đưc gọi là bằng nhau nu?
A. a.c = b.d
B. a.d = b.c
C. a.b = c.d
D. a:d = b:c
Câu 2. Trong các cách vit sau, cách nào cho ta phân s?
A.
2
0
B.
1,5
5
C.
3
4
D.
0,6
1,25
Câu 3. Vit phân s có tử s là -2, mẫu s là 7 ta đưc kt quả là
A.
2
7
B.
2
7
C.
7
2
D.
7
2
Câu 4. Rút gọn phân s
20
60
ta đưc phân s ti giản là
A.
1
3
B.
2
6
C.
4
12
D.
10
30
Câu 5. Vit hỗn s
3
57
dưới dạng phân s ta đưc kt quả là
A.
15
7
B.
38
7
C.
22
7
D.
3
7
Câu 6. Trong cc khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
23
34
B.
71
5
C.
22
7 11
D.
−−
34
55
Câu 7. S nào sau đây b hơn -12,34 ?
A.
1234
10
B.
1234
100
C.
1234
1000
D.
1234
10000
Câu 8. Khẳng định nào sau đây Sai?
A.
0,18 0,2
B.
7,52 7,6
C.
0,1 0−
D.
−1,2345 12345
Câu 9. Kt qu ca phép tính
24
3 15
+
A.
2
5
B.
6
15
C.
2
18
D.
1
9
Câu 10. 5
3 ca mt gi bng bao nhiêu phút?
A. 12 𝑝ℎú𝑡.
B. 100 𝑝ℎú𝑡 .
C. 36 𝑝ℎú𝑡.
D. 20 𝑝ℎú𝑡.
Câu 11. Thc hin phép tính −5,5 + 90,67 ta đưc kt qu
A. 85,17 .
B. 96,17 .
C. 96,17 .
D. 85,17 .
Câu 12. Lp 6B 20 hc sinh n 25 hc sinh nam. T s phần trăm ca s hc sinh n
s hc sinh nam ca lp 6B là