Tr ng Đ i h c C n Thườ ơ Đ thi h c kỳ 2, năm h c 2008-2009
Khoa Khoa h c Ngày thi: chi u 24/04/2009 - Nhóm 06
Môn thi: Xác su t th ng kê - TN010
Th i gian: 60 phút
H và tên: ................................................................Ngày, tháng, năm sinh:..............................................................
Mã s sinh viên: ......................................................
H tên, ch ký CBCT 1 H tên, ch ký CBCT 2 Đi mCh ký
1
H ng d n (cho ph n xác su t): ướ
- Sinh viên đánh d u X câu mình ch n.
- N u mu n b câu đã ch n sai thì khoanh tròn d u X câu mu n b , sau đó đánh d u X câu mu n ch n khác.ế
PH N BÀI LÀM
A. Ph n xác su t (14 câu)
B. Ph n th ng kê (13 câu)
15.
x=
46,6 ; s’= 12,627 ; s =12,691
16. Ch n gi thi t: ế
44m
; đ i thi t: ế
44m
>
17. Mi n bác b :
W
α
=
(2,326; )+
18. Giá tr quan sát: 2,049
19. Tr l i: không tăng
20. Đ chính xác:
ε
=
0,07
21. Kho ng c l ng: (0,08 ; 0,22) ướ ư
22. Đ tin c y: 84%
23. Ch n gi thi t: ế
m
x y
m=
i thi t: ế
m
x y
m
24. Ch n th ng kê:
( ) ( )
~ (0,1)
2
2
20 22
X Y m m
x y
U N
S
Sy
x
=
+
25. Mi n bác b :
W
α
=
( ; 1,96) (1,96; ) +
26. Giá tr quan sát: 87,232
27. Tr l i: không nh nhau ư
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
a X X X
b X X X X
c X X X X
d X X X
1
N I DUNG Đ ( g m 27 câu)
A. Ph n xác su t
1. Ph n s c a m t b ng s xe g m 4 ch s . Ch n ng u nhiên 1 b ng s xe, tính xác su t đ ch n đ c b ng ượ
s xe có ph n s g m 2 c p s trùng nhau. (Ví d : 2233, 4114, …)
(a)
(b)
2.12
10
4
10
C
B
(c)
2 2
10 9
4
10
.
B
B B
(d)
2 2
10 8
4
10
. .4!
B
C C
2. Cho A, B là hai bi n c b t kỳ v i ế
0 ( ) 1P A< <
0 ( ) 1P B< <
. Ch n 1 câu đúng trong các câu sau:
(a) N u ế
A
thu n l i cho
B
thì
( )
( / ) ( )
P A
P A B P B
=
.
(b) N u ế
A
B
đ c l p thì
( / ) ( / )P A B P B A=
.
(c) N u ế
A
B
xung kh c thì
A
B
cũng xung kh c.
(d)
AB
,
AB
,
AB
là nhóm bi n c đ y đ .ế
3. M t hàng 10 s n ph m, trong đó 2 ph ph m. M t ng i l y l n l t t ng s n ph m cho đ n khi ế ườ ượ ế
phát hi n h t 2 ph ph m thì d ng. Tính xác su t đ vi c l y d ng l i l n th 3. ế ế
(a)
1
45
(b)
2
45
(c)
8
45
(d)
14
45
4. Cho
1 2
,A A
là hai bi n c b t kỳ. Ch n m t câu đúng trong các câu sau:ế
(a)
1 2 1 2 1 2
( ) 0,6; ( ) 0,7; ( ) 0, 2; ( ) 0P A A P A P A P A A+ = = = =
(b)
1 2 1 2 1 2
( ) 0,6; ( ) 0,7; ( ) 0, 2; ( ) 0,1P A A P A P A P A A+ = = = =
(c)
1 2 1 2 1 2
( ) 0,6; ( ) 0,7; ( ) 0, 2; ( ) 0,2P A A P A P A P A A+ = = = =
(d)
1 2 1 2 1 2
( ) 0,6; ( ) 0,7; ( ) 0, 2; ( ) 0,3P A A P A P A P A A+ = = = =
5. M t vùng dân c có 30% ng i hút thu c lá. Bi t r ng t l ng i b viêm h ng trong s ng i hút thu c lá là ư ườ ế ườ ườ
60%, còn trong s ng i không hút thu c 30%. Khám ng u nhiên 1 ng i c a vùng này. Khi đó, xác su t ườ ườ
đ ng i này b viêm h ng là: ườ
(a) 0,18 (b) 0,21 (c) 0,39 (d) 0,42
6. V i đ u đ nh u trên. Gi s ng i đ c khám ng u nhiên y b viêm h ng, nh c su t đ ng i yt ư ườ ượ ườ
thu c .
(a)
5
13
(b)
6
13
(c)
7
13
(d)
8
13
7. M t c u th có kh ng đá ph t đ n v i xác su t tnh công m i l n đá 80%. Ch n m t câu đúng trong các u
sau:
(a) C u th này đá 10 l n, ch c ch n thành công 8 l n.
(b) c su t đ c u th y đá 5 l n thànhng 4 l n b ng v i xác su t đ c u th này đá 10 l n thành công 8
l n.
(c) C u th này đá 50 l n thì trung bình có 40 l n thành công.
(d) Xác su t đ c u th này có đúng 1 l n thành công trong 2 l n đá là 0,16.
8. Trong m t hàng 1000 s n ph m, trong đó 600 s n ph m lo i A. L y ng u nhiên 5 s n ph m theo
ph ng th c l y l n l t có hoàn l i. S s n ph m lo i A trung bình đ c l y ra là:ươ ượ ượ
(a) 2 (b) 3 (c) 4 (d) 5
9. Tu i th c a m t lo i bóng đèn là m t ĐLNN liên t c X (năm) có hàm m t đ xác su t:
2
4(3 ) [0,3]
( ) 27
0 [0,3]
x x x
f x
x
=
Tu i th trung bình c a lo i bóng đèn này là:
(a) 1,2 năm (b) 1,5 năm (c) 1,8 năm (d) 2 năm
2
10. Cho bi t trung bình trong 100 viên g ch lát, 10 viên b l i. M t ng i mua 30 viên g ch lo i này, tính xácế ườ
su t đ có 2 viên b l i.
(a)
2
10
30
100
C
C
(b)
2 28
10 90
30
100
.C C
C
(c)
3 28
2
30
1 9
10 10
C
(d)
3 2
.3
2!
e
11. Cho bi t tr ng l ng c a t i m t trang tr i m t ĐLNN phân ph i chu n v i trung bình 250kg ế ượ
đ l ch chu n là 40kg. Ch n ng u nhiên 1 con bò trang tr i này, tính xác su t đ nó có tr ng l ng t 230kg ượ
đ n 270kg. Cho ế
(0,5) 0,1915
ϕ
=
;
(0,5) 0,6915Φ =
.
(a) 0,383 (b) 0,500 (c) 0,692 (d) 0,883
12. Cho đ i l ng ng u nhiên r i r c X có b ng phân ph i xác su t: ượ
X -1 0 1 2
P 0,2 0,1 0,4 0,3
Ch n 1 câu sai trong các câu sau:
(a)
(1) 0, 3F=
(b)
(0 2) 0, 5P X < =
(c)
( ) 0,8E X =
(d)
( ) 1D X =
13. M t s t cam 30 trái, trong đó 7 trái h . M t ng i ch n mua ng u nhiên 5 trái t s t này, g i X s ư ườ
trái cam h trong các trái cam đ c mua. H i X tuân theo lu t phân ph i nào?ư ượ
(a) Nh th c (b) Poisson (c) Siêu b i(d) Chu n
14. Cho X là ĐLNN liên t c có hàm m t đ xác su t
( )f x
và hàm phân ph i xác su t
( )F x
. Ch n 1 câu sai:
(a)
0 ( ) 1f x
(b)
( ) '( )f x F x=
(c)
5
2
(2 5) ( )P X f x dx< < =
(d)
( 10) 0P X = =
B. Ph n th ng kê
I. S li u th ng kê v doanh s bán (X) c a m t siêu th nh sau: ư
Doanh s (tri u đ ng/ngày) 20 - 30 30 - 40 40 - 50 50 - 60 60 - 70 70 - 80
S ngày8 24 32 21 10 5
1) Tr c đây doanh s bán trung bình c a siêu th này 44 tri u đ ng/ngày. S li u b ng trên đ c thuướ ượ
th p sau khi siêu th áp d ng ph ng pháp bán hàng m i. Hãy cho bi t ph ng pháp m i này có làm tăng ươ ế ươ
doanh s bán hay không ? V i m c ý nghĩa 1%.
15. Tính
.
16. Ch n gi thi t, đ i thi t ? ế ế
17. Tìm mi n bác b
W
α
.
18. Tính giá tr quan sát.
19. Tr l i: tăng hay không tăng ?
2) Nh ng ngày doanh s trên 60 tri u nh ng ngày đ t hàng. V i đ tin c y 95%, hãy c l ng t l ướ ượ
ngày đ t hàng c a siêu th này.
20. Đ chính xác ?
21. Kho ng c l ng ? ướ ư
22. N u mu n sai s c l ng trên là 0,05 thì đ tin c y c a c l ng là bao nhiêu ?ế ướ ượ ướ ượ
II. Đo đ ng kính (mm) c a 20 tr cy do máy I s n xu t, tính đ c đ ng kính trung bình 251,7ườ ượ ườ
đ l ch chu n đi u ch nh 7,27; còn 22 tr c máy do máy II s n xu t , tính đ c trung bình 52,83 ượ
đ l ch chu n đi u ch nh 7,497. V i đ tin c y 95%, th xem đ ng kính trung bình c a các ườ
tr c máy hai máy là nh nhau không ? ư
23. Ch n gi thi t, đ i thi t ? ế ế
24. Ch n th ng kê ?
25. Tìm mi n bác b
W
α
.
26. Tính giá tr quan sát.
27. Tr l i: nh nhau hay không nh nhau ? ư ư
Cho bi t giá tr c a các phân v : uế 0,95 = 1,645; u0,975 = 1,96; u0,99 = 2,326; u0,995 = 2,576
3
N u ế
1, 375 1, 435a
thì
0,92
a u=
(Sinh viên không đ c phép s d ng tài li u)ượ
4