S LAO Đ NG TH NG BINH XÃ H I TT HU ƯƠ Đ THI K T THÚC MÔN H C
TR NG TRUNG C P ÂU L CƯỜ
Môn: KINH T CHÍNH TR
L p:
Th i gian làm bài:35 phút
Đ THI S 1
H tên:......................................................S báo danh S phách Mã đ
S phách Mã đ
Đi mCh ký c a CBCT 1 Ch ký c a CBCT 2
B ng s B ng ch
CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG (CH M T ĐÁP ÁN ĐÚNG)
STT a b c d STT a b c d
1OOOO16 O O O O
2OOOO17 O O O O
3OOOO18 O O O O
4OOOO19 O O O O
5OOOO20 O O O O
6OOOO21 O O O O
7OOOO22 O O O O
8OOOO23 O O O O
9OOOO24 O O O O
10 OOOO25 O O O O
11 OOOO26 O O O O
12 OOOO27 O O O O
13 OOOO28 O O O O
14 OOOO29 O O O O
15 OOOO30 O O O O
01
01
CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG( CH M T ĐÁP ÁN ĐÚNG)
1. Mu n tăng t c đ chu chuy n t b n ph i ư ...............th i gian s n xu t và th i gian l u thông. ư
a. Tăng b. Gi m
b. Không tăng, không gi md. C a,b và c đúng
2. L i nhu n:
a. Là t l ph n lãi trên t ng s đ u t . ư
b. Hình th c bi n t ng c a giá tr th ng d . ế ướ ư
c. Là kho n ti n công mà công nhân t tr cho mình
d. Hi u s gi a giá tr hang hóa và chi phí s n xu t
3.Hàng hóa là:
a. S n ph m c a lao đ ng đ th a mãn nhu c u c a con ng i. ườ
b. S n ph m c a lao đ ng có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng i thong qua mua bán. ườ
c. S n ph m đ c mua bán trên th tr ng. ượ ườ
d. S n ph m dung đ trao đ i v i ng i khác. ườ
4. Quy lu t giá tr có tác d ng:
a. Đi u ti t s n xu t l u thông hang hóa ế ư
b. Thúc đ y c i ti n k thu t, tăng năng su t lao đ ng và phân hóa nh ng ng i s n xu t hang ế ườ
hóa.
c. Đi u ti t s n xu t, phân hóa giàu nghèo. ế
d. (a) và (b)
5.T b n là:ư
a. Ti n và máy móc thi t b ế
b. Giá tr dôi ra ngoài s c lao đ ng
c. Ti n có kh năng l i tăng them.
d. Giá tr mang l i giá tr th ng d b ng cách bóc l t lao đ ng làm thuê. ư
6. Vi c s n xu t và trao đ i hang hóa ph i đ c ti n hành d a trên c s : ượ ế ơ
a. Hao phí lao đ ng c n thi t ế
b.Hao phí th i gian lao đ ng c a ng i s n xu t hàng hóa. ườ
c.Hao phí th i gian lao đ ng xã h i c n thi t. ế
d. Hao phí lao đ ng quá kh và lao đ ng s ng c a ng i s n xu t ườ
7.Trong n n kinh t th tr ng đ nh h ng XHCN, thành ph n kinh t nào gi vai trò ch ế ườ ướ ế
đ o?
a. Kinh t Nhà n c và kinh t t p th (nòng c t là h p tác xã)ế ướ ế
b. Kinh t qu c doanhế
c. Kinh t nhà n c.ế ướ
d. Kinh t t p thế
8. Các lo i hình s h u c b n n c ta? ơ ướ
a.S h u toàn dân, s h u t p th , s h u t nhân, s h u h n h p. ư
b.S h u toàn dân, s h u t nhân, s h u h n h p ư
c. S h u toàn dân, s h u t p th , s h u t nhân ư
d. S h u nhà n c, s h u h p tác, s h u t p th . ướ
9. Đ i h i Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th IX xác đ nh mô hình kinh t khái quát trong th i ế
kỳ quá đ n c ta là: ướ
a. Kinh t nhi u thành ph nế
b. Kinh t k ho ch hóa theo đ nh h ng XHCNế ế ướ
c. Kinh t th tr ng đ nh h ng XHCNế ườ ướ
d. Kinh t nhi u thành ph n có s qu n lý c a nhà n c theo đ nh h ng xã h i ch nghĩa.ế ướ ưỡ
10. Ch đ s h u công c ng(công h u) n c ta g m có:ế ướ
a. Kinh t nhà n c và kinh t t p thế ướ ế
b.Kinh t nhà n cế ướ
c. Kinh t nhà n c,kinh t t p th và ph n kinh t nhà n c kinh t t p th trong các đ n v liênế ướ ế ế ướ ế ơ
doanh h n h p.
d. Kinh t nhà n c và ph n kinh t nhà n c trong các đ n v lien doanh h n h p.ế ướ ế ướ ơ
11.Ngân hàng th ng m i c ph n là:ươ
a. Ngân hàng mà v n c a nó do các c đông đóng góp
b. Ngân hàng mà v n c a nó do các t nhân đóng góp ư
c. Ngân hàng có niêm y t c phi u s giao d ch ch ng khoánế ế
d.Là m t lo i ngân hàng t nhân thành l p theo nguyên t c c a công ty c ph n. ư
12. Vai trò c a máy móc trong quá trình s n xu t giá tr th ng d : ư
a.Máy móc là ngu n g c ch y u t o ra giá tr th ng d ế ư
b. Máy móc ch là ti n đ v t ch t cho vi c t o ra giá tr th ng d . ư
c. Máy móc cùng v i s c lao đ ng đ u t o ra giá tr th ng d . ư
d.Máy móc là y u t quy t đ nhế ế
13. N n t ng c a kinh t qu c doanh theo đ nh h ng XHCN là: ế ướ
a. Kinh t nhà n c.ế ướ
b. Kinh t qu c doanh và kinh t h p tác xãế ế
c. Kinh t nhà n c và kinh t t p thế ướ ế
d. Kinh t nhà n c, kinh t t p th , kinh t có v n đ u t n c ngoàiế ướ ế ế ư ướ
14. Ti n l ng danh nghĩa: ươ
a. Là m t s ti n bi u hi n đúng giá tr s c lao đ ng
b. Là giá c c a lao đ ng
c. Là giá c s c lao đ ng
d. Luôn thay đ i theo giá t li u sinh ho t. ư
15. Hai m t c a n n s n xu t xã h i là:
a. L c l ng s n xu t và ki n trúc th ng t ng ượ ế ượ
b.C s h t ng và ki n trúc th ng t ngơ ế ượ
c.L c l ng s n xu t và quan h s n xu t. ượ
d.C s h t ng và l c l ng s n xu t.ơ ượ
16. S phân chia t b n thành t b n b t bi n và t b n kh bi n là đ v ch ra: ư ư ế ư ế
a. Đ c đi m di chuy n giá tr c a t ng lo i t b n vào s n ph m. ư
b. Vai trò c a lao đ ng quá kh và lao đ ng s ng trong s n xu t t b n ch nghĩa ư
c. B n ch t c a quá trình s n xu t giá tr th ng d . ư
d.Ngu n g c c a giá tr th ng d . ư
17. Thành ph n kinh t T b n Nhà n c Vi t Nam hi n nay th hi n ch : ế ư ướ
a. Các doanh nghi p liên doanh
b.Các liên doanh gi a Vi t Nam v i n c ngoài ướ
c. Các liên doanh gi a kinh t Nhà n c v i kinh t t b n t nhân. ế ướ ế ư ư
d. Các liên doanh gi a kinh t nhà n c v i các thành ph n kinh t khác. ế ướ ế
18. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa là nhi m v trung tâm trong su t th i kỳ quá đ lên ch
nghĩa xã h i Vi t Nam vì:
a. N c ta đi lên ch nghĩa xã h i t m t n c ch a công nghi p hóa.ướ ướ ư
b.Công nghi p hóa, hi n đ i hóa t o ra c s v t ch t k thu t hi n đ i cho ch nghĩa xã h i. ơ
c. T m quan tr ng c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ i v i ch nghĩa xã h i
d. Th i kỳ quá đ là th i kỳ xây d ng c s v t ch t k thu t cho ch nghĩa xã h i. ơ
a. Nhi m v c b n c a đ i m i kinh t ơ ế
19.” Xóa b c ch t p trung quan liêu bao c p, hoàn thi n c ch qu n lý kinh t c a nhà ơ ế ơ ế ế
n c” là:ướ
b. M t gi i pháp đ phát tri n kinh t th tr ng đ nh h ng xã h i ch nghĩa ế ườ ướ
c. M t n i dung c b n c a đ i m i qu n lý nhà n c ơ ướ
d.Là m t gi i pháp đ phát tri n kinh t nhi u thành ph n ế
20. Phân ph i theo v n k t h p v i phân ph i theo lao đ ng. ế
a. Áp d ng cho kinh t t p th ế
b. Áp d ng cho kinh t nhà n c và kinh t t p th ế ướ ế
c.Áp d ng cho các h p tác xã
d. Áp d ng cho kinh t t p th và kinh t t b n nhà n c. ế ế ư ướ
21. Phân công lao đ ng qu c t là: ế
a.C s c a vi c hình thành và phát tri n kinh t đ i ngo i.ơ ế
b.C s c a ho t đ ng ngo i th ng.ơ ươ
c. C s c a đ u t n c ngoàiơ ư ướ
d. C a,b,c
22. L ng giá tr xã h i c a hàng hóa đ c quy t đ nh b i:ượ ượ ế
a. Hao phí v t t k thu t ư
b. Hao phí lao đ ng c n thi t c a ng i s n xu t hàng hóa. ế ườ
c. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi t ế
d. L ng lao đ ng k t tinh trong hàng hóa.ượ ế
23. Ch c năng c b n nh t c a ti n là: ơ
a. Ph ng ti n l u thôngươ ư
b.Ti n th gi i ế
c.Th c đo giá trướ
d. Ph ng ti n thanh toánươ
24. Ch nghĩa t b n ra đ i khi: ư
a. S n xu t hàng hóa đã phát tri n cao
b. T li u s n xu t t p trung trong tay m t s ít ng i và đa s ng i trong xã h i b m t h t t li uư ườ ườ ế ư
s n xu t.
c. Phân công lao đ ng xã h i đã phát tri n khá cao
d. Xu t hi n giai c p bóc l t và giai c p b bóc l t
25. Khoa h c công ngh đ c xem nh là m t y u t c a ượ ư ế
a. L c l ng s n xu t ượ b. Quan h s n xu t
c. ki n trúc th ng t ngế ượ d. c s h t ngơ
26. Hãy s p x p theo th t các khâu c a tái s n xu t c a c i: ế
a. S n xu t, trao đ i, tiêu dung, phân ph i b. S n xu t, phân ph i, trao đ i, tiêu dùng
c. tiêu dung, phân ph i, trao đ i, s n xu t d. phân ph i, trao đ i, s n xu t, tiêu dùng
27. M c đích c a nhà t b n ng ti n ra ng ra m t s ti n mua t li u s n xu t và s c lao ư ư
đ ng là đ ?
a. S n xu t b. T o ra giá tr th ng d ư
c.Thu l i nhu n d. b và c đ u đúng
28. B ph n t b n dùng đ mua s c lao đ ng là? ư
a. T b n l u đ ngư ư b. T b n c đ như
c. T b n b t bi nư ế d. T b n kh bi nư ế
29. Có m y cách bóc l t giá tr th ng d ? ư
a. 2 cách b. 3 cách
c. 4 cách d. Ý ki n khácế
30.S h u nhà n c Vi t Nam là: ướ
a. S h u công c ng
b. S h u toàn dân
c.Hình th c th hi n và hình th c th c hi n s h u toàn dân.
d. S h u xã h i hóa
DUY T GIÁO VIÊN RA Đ
Hoàng Văn Ng c
S LAO Đ NG TH NG BINH XÃ H I TT HU ƯƠ ĐÁP ÁN
TR NG TRUNG C P ÂU L CƯỜ
Môn: KINH T CHÍNH TR
Đ THI S 1
CH N ĐÁP ÁN ĐÚNG (CH M T ĐÁP ÁN ĐÚNG)
STT a b c d STT a b c d
1O16 O
2O17 O
3O18 O
4O19 O
5O20 O
6O21 O
7O22 O
8O23 O
9O24 O
10 O25 O
11 O26 O
12 O27 O
13 O28 O
14 O29 O
15 O30 O
DUY T GIÁO VIÊN RA Đ
Hoàng Văn Ng c