Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo, Bắc Ninh (Mã đề 110)
lượt xem 2
download
Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em học sinh và giáo viên cùng tham khảo “Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo, Bắc Ninh (Mã đề 110)” dưới đây để tích lũy kinh nghiệm làm bài trước kì thi. Chúc các em thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo, Bắc Ninh (Mã đề 110)
- SỞ GIAO DUC & ĐAO TAO BĂC NINH ́ ̣ ̀ ̣ ́ ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HOC 20 ̣ 212022 TRƯỜNG THPT NGUYÊN ĐĂNG ĐAO ̃ ̣ MÔN TOÁN; LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 110 Câu 1: Cho hai hàm số f ( x ) = x + 2 – x − 2 , g ( x ) = – x . Khăng đinh nao sau đây đung? ̉ ̣ ̀ ́ A. f ( x ) là hàm số chẵn, g ( x ) là hàm số lẻ. B. f ( x ) là hàm số lẻ, g ( x ) là hàm số chẵn. C. f ( x ) là hàm số lẻ, g ( x ) là hàm số lẻ. D. f ( x ) là hàm số chẵn, g ( x ) là hàm số chẵn. r uuur uuur uuur Câu 2: Cho u = DC + AB + BD với 4 điểm bất kỳ A, B, C , D . Khăng đinh nao sau đây đung? ̉ ̣ ̀ ́ r r r uuur r uuur r uuur A. u = 0 B. u = AC C. u = 2 DC D. u = BC Câu 3: Cho ∆ABC vuông cân tại A , AB = 1. Khẳng định nào sau đây sai? uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur A. AB.CB = −1 B. CA.CB = 1 C. AB. AC = 0 D. AB.BC = −1 ↓ 2x +3y = 5 Câu 4: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm ( x ; y ) : ↓↓ ↓↓ 4 x + 6 y = 10 A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số. Câu 5: Cho ∆ABC có AB = 8 cm , BC = 10 cm , CA = 6 cm . Đường trung tuyến AM của tam giác đó có độ dài bằng bao nhiêu? A. 4 cm B. 6 cm C. 5 cm D. 7 cm uuur uuur Câu 6: Cho ∆ABC vuông cân tại B , BC = a 3 . Tính AC.CB . a2 3 a2 3 A. 3a 2 B. C. −3a 2 D. 3 2 2 Câu 7: Vơi ǵ iá trị nào của m thì phương trình ( m - 3) x + ( m + 3) x - ( m + 1) = 0 có hai nghiệm phân biệt? � 3� A. m ↓ R \ { 3} . B. m �↓↓↓- �; - ↓↓↓ �( 1; +�) \ { 3} . � 5� �3 � �3 � C. m �↓↓↓- ;1↓↓↓ . D. m �↓↓↓- ; +�↓↓↓ . �5 � �5 � Câu 8: Hàm số bậc nhất y = f ( x ) , có f ( - 1) = 2 và f ( 2) = - 3 là ham sô nao sau đây ̀ ́ ̀ ? - 5x - 1 - 5x + 1 A. y = y = - 2x + 3 . C. y= D. y = 2x ? 3 . 3 B. 3 3 Câu 9: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x = ? 4 3 A. y = − x 2 + x +1 . B. y = 4 x 2 – 3x + 1 . 2 3 C. y = –2 x 2 + 3x + 1 . D. y = x2 −x + 1. 2 Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : x + 2 y − 3 = 0 và điểm M ( 1; −4 ) . Phương trình đường thẳng ∆ đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là? A. 2 x − y − 6 = 0 B. 2 x + y − 6 = 0 C. x + 2 y − 6 = 0 D. x + 2 y = 0 1
- Câu 11: Cho ∆ABC với A ( −2;3) , B ( 4; −1) và G ( 2; −1) là trọng tâm ∆ABC . Tim t ̀ oạ độ đỉnh C . A. C ( 4; −5 ) B. C ( 6; −3) C. C ( 6; −4 ) D. C ( 2;1) Câu 12: Giaỉ bất phương trình x − 1 x − 1. A. x < 0 . x 1. B. C. x �( − �; + �) . D. x =1 . x−2 4 Câu 13: Giai ph ̉ ương trình = 2 . x x − 2x x=4 A. x = 2 . B. x=0. C. . D. x = 4. x=0 Câu 14: Tim tâp n ̀ ̣ ghiệm của bất phương trình x + 5 ↓ 2 x - 11 . � 11� � 11 29 � A. ↓4; ↓↓↓ B. � ; � ↓↓ 2 ↓ � �2 4� � � 29 � � 29 � C. ↓ ; +↓ ↓↓↓ D. ( - �� ;4 ) ↓↓ ; +�↓↓↓ ↓ ↓↓ 4 ↓ �4 � Câu 15: Phương trình 2 x - 4 + x - 1 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. Vô số. 2 Câu 16: Tìm m để f ( x ) = x - 2 ( 2 m - 1) x + 2 m + 11 > 0, " x ↓ R ? 5 7 5 A. m < - 1 . B. - 1 < m < . C. 0 < m < . D. m > . 2 2 2 r r r r r r r r ( )( ) r rr Câu 17: Cho ba véctơ a, b, c thoả mãn a = 2; b = 3; a − b = 5 . Tính a − 2b 2a + b . A. −6 8B. C. 4 D. 0 r r r r rr Câu 18: Trong hệ toạ độ Oxy , cho u = 2i − 3 j ; v = ( −2;1) . Tính u.v . A. −7 B. −6 C. −2 D. −8 Câu 19: Vơi giá tr ́ ị nào của k thì hàm số y = ( k ? 1) x + k ? 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số? A. k < 1 . B. k > 1 . C. k < 2 . D. k > 2 . Câu 20: Tim ph ̀ ̀ arabol y = ax 2 + bx + 2 đi qua hai điểm M ( 1;5 ) và N ( −2;8 ) . ương trinh p A. y = 2 x 2 + x + 2 . B. y = x + x + 2 . 2 C. y = x 2 + 2 x + 2 . D. y = 2 x + 2 x + 2 . 2 Câu 21: Tập nghiệm của phương trình: x - 2 = 3 x - 5 là tập hợp nào sau đây? �7 3� � 3 7� � 7 3� �3 7 � A. �- ; - �. � - ; �. C. � - ; �. � ; �. �4 � � 2� B. �� 2 4� � � 4 2� � � D. � �2 4 � � Câu 22: Cho đường thẳng d : 3 x − 2 y + 1 = 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? r r r r A. n ( 3; 2 ) B. n ( 2;3) C. n ( 3; −2 ) D. n ( −3; −2 ) 1 Câu 23: Cho ∆ABC có a = 5 cm, c = 9 cm, cos C = − . Tính độ dài đường cao ha kẻ từ đỉnh A của 10 ∆ABC . 462 21 11 A. ha = cm B. ha = cm 10 10 21 11 462 C. ha = cm D. ha = cm 40 40 Câu 24: Nghiệm của phương trình 3 x 2 - 9 x + 1 = x - 2 thuộc khoảng nào sau đây? 2
- A. ( - 2;0 ) ↓ ( 2;5) B. ( - 2;0) C. ( 2;5) D. ( 0;2 ) Câu 25: Điểm A ( - 1;3) là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nao sau đây? ̀ A. - 3 x + 2 y - 4 > 0. B. 2 x - y + 4 > 0. C. x + 3 y < 0. D. 3 x - y > 0. Câu 26: Tim t̀ ập nghiệm S của bất phương trình x 2 - 8 x - 9 ↓ 0 . A. S = ( - �;- 1] �[ 9; +�) . B. S = ( - �; - 1) �( 9; +�) . C. S = ( - 1;9 ) . D. S = [ - 1;9 ] . 0 , b = 10, c = 20. Câu 27: Cho ∆ABC có góc A = 60 Tinh di ́ ện tích của ∆ABC . A. 50 2 B. 50 C. 50 5 D. 50 3 2 2 ↓ x + y =1 Câu 28: Tim ̀ m đê h̉ ệ phương trình ↓↓ có đúng 1 nghiệm. ↓↓ y = x + m A. m = - 2. B. m = 2 hoặc m = - 2. C. m tùy ý. D. m = 2. Câu 29: Cho mệnh đề “ ∀x �R : x − x + 7 < 0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 trên? A. ∃x �R : x 2 − x + 7 < 0 . B. ∃x �R : x 2 − x + 7 �0 . C. . D. ∀x �R : x 2 − x + 7 > 0 . ∀x �R : x 2 − x + 7 < 0 Câu 30: Tìm các phần tử của tập hợp: X = { x �R / 2 x − 5 x + 3 = 0} . 2 �3 � � 3� A. X = { 1} . B. X = � �. C. X = { 0} . D. X = � 1; �. �2 �2 Câu 31: Cho ∆ABC vuông tại A , có AC = 6 cm, BC = 10 cm. Đường tròn nội tiếp tam giác đó có bán kính r băng bao nhiêu? ̀ A. 2 cm B. 2 cm C. 1 cm D. 3 cm ̉ ất phương trình x − 3 1 . Câu 32: Giai b A. x 2 hoặc x 4 . B. x = 3 . C. 2 < x < 3 . D. 3 x 4 . Câu 33: Tim ph ̀ ương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A ( 1; −3) và B ( 2;1) . x = 1+ t x = 1+ t x = 2−t x = 1 + 4t A. B. C. D. y = −3 + 4t y = 4 − 3t y = 1 + 4t y = −3 + t Câu 34: Cho ∆ABC có trọng tâm G . Khăng đinh nao sau đây đung? ̉ ̣ ̀ ́ uuur 2 uuur 2 uuur uuur 1 uuur 1 uuur A. AG = AB + AC B. AG = AB + AC 3 3 3 3 uuur 1 uuur 1 uuur uuur 1 uuur 1 uuur C. AG = AB + AC D. AG = AB + AC 3 2 2 2 Câu 35: Cho 2 sô th ́ ực dương x, y thoa man: ̉ ̃ x y + xy = x + y + 3xy. Tim gia tr 2 2 ̀ ̉ ́ ̉ ́ ị nho nhât cua biêu th ̉ ưć S = x+ y. A. 3 B. 5 C. 4 D. 1 Câu 36: Trong măṭ phăng ̉ Oxy, cho đường thăng ̉ d đi qua M ( 3; −2 ) căt́ Ox, Oy lân ̀ lượt taị 1 1 A ( a;0 ) , B ( 0; b ) và ab 0 sao cho + đaṭ giá trị nhỏ nhât. ́ giá trị cuả biêu ́ Tinh ̉ thưć OA 4OB 2 2 1 1 S= + . a b 3
- −1 −5 11 −11 A. S = B. S = C. S = D. S = 5 7 25 7 Câu 37: Cho ∆ABC , E la trung điêm cua ̀ ̉ ̉ BC , I la trung điêm cua ̀ ̉ ̉ AB . Goị D, J , K la cac điêm thoa ̀ ́ ̉ ̉ uuur uuur uuur 1 uuur uur uur ̃ BE = 2 BD, AJ = JC , IK = mIJ . Tim man: ̀ m đê ̉ A, K , D thăng hang. ̉ ̀ 2 1 1 2 5 A. m = B. m = C. m = D. m = 2 3 5 6 2 Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bât ph́ ương trình mx + 2 ( m + 1) x + m - 2 > 0 ̣ có nghiêm. �1 � � 1� A. m ↓ ? . B. m �↓↓↓- ; +�↓↓↓. C. m ↓ ? \ { 0} . D. m �↓↓↓- �; - ↓↓↓. �4 � � 4� Câu 39: Tim tâp n ̀ ̣ ghiệm của bất phương trình sau: 2 x + 3 + x +1 > 3 x + 2 2 x 2 + 5 x + 3 - 16 . A. [ - 1;0 ) B. ( 3; +↓ ) C. [ - 1; +↓ ) D. [ - 1;3) Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 - 2 x + - x 2 + 2 x - 3 + m = 0 ̣ có nghiêm. � 11 � � 11 � A. m �[ 2; +�) . � 11 � C. m↓ � 2; � . D. m ↓ � ;3� . B. m �↓ ; +�↓↓↓. � �4� � � �4 �� ↓↓ 4 ↓ ̀ giá trị nhỏ nhất Fmin của biểu thức F ( x ; y ) = y ? x trên miền xác định bởi hệ Câu 41: Tim ↓ y - 2x ↓ 2 ↓↓ ↓2y - x ↓ 4 . ↓↓ ↓↓ x + y ↓ 5 A. Fmin = - 1. B. Fmin = 2. C. Fmin = 1. D. Fmin = - 2. r r r r r r r r Câu 42: Cho 2 vec t ́ ơ a, b tao v ̣ ơi nhau goc ́ ́ a = 6, b = 3 . Tinh ́ 600 . Biêt ́ a+b + a−b . A. 3 ( 7+ 5 ) B. 6 ( 5 +3 ) 1 2 2 3 + 51 C. ( ) D. 3 7 + 3 ( ) x3 + 3x 2 + 1 a Câu 43: Gia tri nho nhât cua ham sô ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ f ( x) = ́ x > 0 la phân sô tôi gian vơi ̀ ́ ́ ̉ , ( a, b N * ) . x b ́ a − b. Tinh A. 11 B. 19 C. 1 D. 5 2 x + 5x + m ́ ̣ m đê v Câu 44: Xac đinh ́ ̣ x ta co ́- 1 ↓ ̉ ơi moi 0 ) . Lâý cać điêm ̉ M , N , P lâǹ lượt trên cać canh ̣ BC , CA, AB sao cho BM = a, CN = 2a, AP = x, ( 0 < x < 3a ) . Tim ̀ x đê ̉ AM ⊥ PN . 4a 4a 2a 5a A. x = B. x = C. x = D. x = 5 15 5 4 4
- � 1� ́ f ( x) = x − 2�m + �x + m . Đăt 2 Câu 47: Cho ham sô ̀ ̣ a, b lân l ̀ ượt la ̀gia tri nho nhât, gia tri l ́ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ơn nhât ́ ́ � m� cua ̣ [ −1;1] . Goi S la tâp h ̉ f ( x ) trên đoan ̣ ̀ ̣ ợp tât ca cac gia tri cua tham sô ́ ̉ ́ ́ ̣ ̉ ́ m sao cho: b − a = 8 . Tinh ́ ̉ ̉ tông cua cac phân t ́ ̀ ử thuôc S. ̣ A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 48: Cho ham ̀ số y = f ( x ) có bang ̉ biêń thiên như hinh ̀ dươí đây: ́ ̣ ̉ ương trinh: Co bao nhiêu gia tri m nguyên đê ph ́ ̀ f ( x ) = m co 6 nghiêm phân biêt? ́ ̣ ̣ A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 r r rr r r ( ) r r ́ ơ a, b co ́ a = b = 1, a, b = 60 . Co bao nhiêu sô ̃ xa + b = 3 ? 0 Câu 49: Cho 2 vec t ́ ́ x thoa man: ̉ A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2 x + 2x - 8 a+ b Câu 50: Nghiệm của phương trình x 2 - 2x + 3 = ( x + 1) ( ) x + 2 - 2 có dạng x = c với a, b, c ↓ N * và a là số nguyên tố, hãy tính tổng a + b + c ? A. 6 B. 14 C. 18 D. 8 Hết 5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 (Lần 1) - Trường THPT Tam Dương 2, Vĩnh Phúc (Mã đề 201)
8 p | 26 | 5
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm 2021-2022 - Trường THCS Ngọc Thụy
1 p | 34 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Phúc Thọ
5 p | 13 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Thanh Trì
6 p | 20 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT thành phố Bắc Giang
6 p | 21 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2022 có đáp án (Lần 4) - Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (Mã đề 122)
7 p | 19 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2020-2021 có đáp án (Lần 3) - Trường THPT Thành Nhân (Mã đề 101)
6 p | 12 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2020-2021 (Lần 3) - Trường THPT Lê Qúy Đôn, Quảng Ninh (Mã đề 573)
6 p | 13 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2020-2021 (Lần 2) - Trường THPT Thuận Thành 1, Bắc Ninh (Mã đề 132)
7 p | 12 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2020-2021 (Lần 2) - Trường THPT Thăng Long, Hà Nội (Mã đề 184)
12 p | 15 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2020-2021 có đáp án ( Lần 1) - Trường THPT Đông Sơn 1, Thanh Hóa
23 p | 17 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm học 2022-2023 - Phòng GD&ĐT huyện Thanh Trì (Lần 2)
1 p | 37 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 - Phòng GD&ĐT quận Cầu Giấy
1 p | 22 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Phan Đình Phùng
6 p | 12 | 3
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, Vĩnh Phúc (Mã đề 001)
4 p | 8 | 2
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Liễn Sơn, Vĩnh Phúc
6 p | 10 | 2
-
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 (Lần 1) - Trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh
1 p | 20 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn