SỞ GD&ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 (Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề 514
Họ và tên học sinh:………………………………………… Số báo danh:.
y
Câu 1. Tập xác định của hàm số là
D
\
k |
tan x k
A. D . B.
.
D
\
k
2 |
k
D
\
k
|
k
2
2
.
.
C. D.
Câu 2. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
cos
4
x
1
x .
3
1 4
B. . A. 2 sin
x
3 cos
x
. 1
cot 2
x
cot
x
.05
cos
x
D. C. 2 sin
Câu 3. Phương trình có tập nghiệm là
. B.
. C.
k
2 |
k
k
|
k
k
2 |
k
k
k |
3 2 3
5 6
6
3
. D.
.
y
A.
x 2 cos x 1 cos
x
k
có nghĩa là Câu 4. Điều kiện để hàm số
x
k
k
k
(
)
k
k
x
k
2 (
)
k
2 (
)
2 (
)
2
b b
b b
A. . B. . . D. . C. x
Câu 5. Cho sin( a a A. sin . cos a C. sin . cos
b khi khai triển công thức cộng là biểu thức nào sau đây? ) b a cos . sin a sin . sin . b a sin . sin a cos . sin .
b c a B. os . cos b a D. cos . cos
. .
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
x
1
x
k 2
x
0
x
k
2
2
. . B. cos A. cos
x
x
k
1
2
x
0
x
k
2
. . C. cos D. cos
v
a b ( ; )
M x y . Điểm
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa cho và điểm ( ; ) độ Oxy ,
M x y '( ';
)
(
')
a
x
'
'
x
a
'
a
x
'
a
thì biểu thức toạ độ là
y
b
'
y
'
b
b
'
y
'
b
T M v x y
x y
x y
x x y y
. A. B. . C. . D. .
1/6 - Mã đề 514
'M là ảnh của M qua phép
1; 2M
. Tọa độ điểm Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm
v
3; 4
tịnh tiến là
M
2; 6
M
2; 4
. ' 5; 1
M '
vT với ' 4; 2
M '
A. . B. C. . D. .
là tập xác định của hàm số nào sau đây?
D
\
k
k 2
y
cot 2
x
y
tan 2
x
Câu 9. Tập
A. y cot x . B. . C. . D. y tan x .
Câu 10. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
x 2
sin x
cos
x
tan x
3
1 2
1 2
sin
A. B. C. D. sin
. Giá trị của cos là
3 và 5
2
Câu 11. Cho
4 5
4 . 5
16 25
4 . 5
C. . D. A. . B.
là
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD . Ảnh của điểm D qua phép tịnh tiến theo véctơ AB
C. B . D. A . A. D . B. C .
x m vô nghiệm khi m là
1
Câu 13. Phương trình: sin
1m
1m
m 1
0 m m 1
A. 1 C. D. B.
. Phép tịnh tiến theo véc tơ v
là phép biến hình biến mỗi điểm
Câu 14. Trong mặt phẳng cho véctơ v M thành
A. . B.
'M sao cho 'M M v . v 'MM
' 2 MM v 'MM v
x
2 – 3 – 1 x
0
. C. . D.
2 x 2
Câu 15. Gọi . Ta có tổng bằng , x 1 x là các nghiệm của phương trình 2
A. 11. B. 9 . C. 10 .
2 x 1 D. 8 . v
(2; 1)
v
. Độ dài đoạn Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1; 5) và B(2; 1) và cho vectơ
(2; 1)
A’B’ với A’, B’ là ảnh của A và B qua phép tịnh tiến theo vectơ là
A B '
'
21
A B '
'
3 2
x
A. . B. . C. . D. . A B ' ' 7 A B ' ' 17
7 3
Câu 17. Hỏi là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. 2 sin x 3 B. 2 sin 0. x 3 C. 2 cos 0. x 3 D. 2 cos 0. x 3 0.
Câu 18. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai
cos
C
A B
)
cos
C
c
os
c
sin
A C 2
B 2
A C 2
B 2
. . B. os(A+B) c . D. sin( A. sin . C. os
'A và M thành
'M . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
AM
' A M
2 '
AM
' A M '
biến A thành
Câu 19. Cho phép tịnh tiến vectơ v AM A M ' ' ' A M
AM
2 '
B. . . C. D. .
A. 3
2/6 - Mã đề 514
là ảnh của đường thẳng
:
x
2
y
1 0
v
qua phép tịnh tiến theo véctơ
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình đường thẳng
:
x
2
y
:
x
2
y
:
x
2
y
:
x
2
y
là
. 1 0
. 0
. 3 0
1; 1 . C.
M
A. B. D.
1;5
2 0 v
4; 2
và điểm . Biết M là ảnh của M qua Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho
4;10
phép tịnh tiến
M . 5; 3
M
A. . . C. D. .
vT . Toạ độ M là B.
3; 7M
M
3;5
A
(3; 0)
. Tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay
(
O
;
)
2
A
( 3;0)
A
(0;3)
A
(0; 3)
là Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm Q
.
A
(2 3; 2 3)
y
7 2 cos(
x
A. . B. . C. . D.
) 4
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số lần lượt là
2
2
C
x
3
y
qua phép tịnh 4
A. 2 à 2v . B. 2 à 7v . C. 5 à 9v . D. 4 à 7v .
1
v
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của đường tròn :
3;2
2
2
2
2
x
2
5
x
4
y
. 4
.
tiến theo vectơ là đường tròn có phương trình là
y
3
1
2
2
2
2
x
4
4
y
x
2
5
4
y
.
A. B.
. 1
C. D.
2
có tất cả họ nghiệm là
0
Câu 25. Phương trình lượng giác: 2 s inx
x k 2 x k 2 x k 2 x k 2
A. . . B. . C. . D.
k 2 k 2 k 2 k 2 x 3 4 3 4 x 4 3 4 x 4 4 x 5 4 4
. Phép tịnh tiến theo v
M
10;1
3;8M
và biến
là? Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm điểm M thành điểm M , khi đó tọa độ của véc tơ v
13; 7
13; 7
N
5sin
4 cos
3 tan
v A. . B. 13; 7 . v C. . D. 13; 7 . v v
9 2
Câu 27. Tính
B.
3 sin 7 2 4N . C.
16 3 2N .
1N .
3N .
y
sin
x
A. D.
5 7 ; 4 4
Câu 28. Khi x thay đổi trong khoảng thì lấy mọi giá trị thuộc
1;
; 0
1;1
2 2
2 2
2 2
;1
2
A. . . C. . D. B.
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x bằng 4
B. 4 . C. 3 . D. 7 .
A. 1.
3/6 - Mã đề 514
2
x 2 2 x 7 x bằng 4 Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
cos
x
. Nếu đặt
1 0
cos x
22 t
2
2 sin
x
x – 5sin – 3 0
Câu 31. Cho phương trình cos 2 x 22 t t 0. A. B. t 1 0. C. 0. t t 22 t , ta được phương trình nào sau đây? 22 t 1 0. D. t
Câu 32. Nghiệm của phương trình
x
k
2
x
k
;
k
2 ;
x
k
2
x
A. . . B.
x
x
k
2 ;
x
k
2
k
2 ;
x
k
2
là 4 3
5 4 5 6
2 6
7 6
D. C. . .
x
sin2
x
0
là:
k
x
x
k
2
x
k
x
2k
A. B. C. D.
sin 2 Câu 33. Nghiệm của phương trình 2
2
d
: 2
x
y 3
và 3 0
d
' : 2
x
y 3
. 5 0
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường hai thẳng
d
'
là Tọa độ v có phương vuông góc với d để
T d v
2
A. . B. . C. . D. . v v ; v v 2 1 ; 13 13 16 13 24 13 4 6 ; 13 13 16 24 ; 13 13
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x là 5
x
A. 0 . B. 9 . C. 8 . D. 20 .
* n và
3
x
k m n
k n
3
có dạng là , k , m , Câu 36. Nghiệm của phương trình cot
phân số tối giản. Khi đó m n bằng
A. 5 . B. 3 . C. 3 . D. 5 .
y
c
os
x
Câu 37. Hàm số
;0
;
0; .
2
A. . C. . .
D. 0; 2
2
đồng biến trên khoảng nào sau đây? B.
Câu 38. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
cos
x
y
cos
x
| cos
y
x
|
y
cos |
x
|
B. . C. . D. . Hỏi hàm số đó là hàm số nào? . A. y
0
os2 1 x c cos x 1
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình là
4/6 - Mã đề 514
S
k 2 |
k Z
.
S
k 2 |
k
,
k Z
.
A. B.
S
|
k Z
.
S
k
|
k Z
.
2 k 2
2
C. D.
:d
3
x
y
2
0
o90
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng . Phương trình đường thẳng
d là ảnh của d qua phép quay tâm O góc quay . 2 0
. 2 0
d x :
d x :
3
3
y
y
: 3
x
.
6 0
y
d x :
3
y
. 2 0
2
y
8sin
x
3cos 2
x
A. B. D. là C. d
2
. Câu 41. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
2P M m 2P .
1P .
P
130
y
3sin
Tính A. B. . C. D. 112 .
x 2
Câu 42. Chu kỳ của hàm số là số nào sau đây?
C. . A. 0 . B. 2. D. 4.
d
x : 2 – 3
y và 3 0
8; 2M
–4; 8 .
–4; –8 .
. Tọa độ của điểm Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng
M đối xứng với M qua d là B.
4; –8 .
4;8 .
4
4
sin
x
cos
x m
2 sin .cos
x
x
A. C. D.
h x
Câu 44. Cho hàm số . Tất cả các giá trị của tham số m để hàm
số xác định với mọi số thực x là
m .
m
. 0
m
0
m
1 2
1 2
1 2
1 . 2
1 . 2
A. B. C. D.
Câu 45. Số giờ có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2020 được cho bởi một
t
365
y
4sin
10
t
6
178
hàm số , với t Z và 0 . Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có
nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất?.
x
sin
x
0
2020 ; 2020
A. 01 tháng 4 . B. 03 tháng 4 . C. 02 tháng 4 . D. 04 tháng 4 .
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
Câu 46. Phương trình sin 5 ?
,
A. 20201. B. 8081. C. 20202 . D. 12120 .
,A B C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI
Câu 47. Cho
C 2 C 2 cot tan tan cot A. . B. . A B 2 C 2 A B 2 C 3 2
c A B C
)
cos 2
C
C 3 sin cos C C. os( . D. . A B 2
c
x m
có đúng 4 nghiệm trên
0
2m
0m
2m
là Câu 48. Giá trị của m để phương trình 2 os
.
.
.
A. 0 B. 1 C. 2
17 ; 2 6 1m D. 1
.
3 sin
x
cos
;
2
3 2
Câu 49. Số nghiệm thuộc của phương trình
3 2 B. 2 .
C. 1. A. 0 .
x . D. 3 .
5/6 - Mã đề 514
x
y
21 20cos19 1 sinx
Câu 50. Tập xác định của hàm số: là
D R
\
|
k
Z
.
D R
\
k
|
k
Z
.
k 2
A. B.
D R
\
k
2 |
k
Z
.
D R
\
k
2 |
k
Z
.
2
C. D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 514
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN – Khối lớp 11
SỞ GD&ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 (Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
458 514 636 919
1 D D D C
2 D C A B
3 A C C C
4 B D D B
5 D C C B
6 C A D A
7 A B A B
8 C A C D
9 B B B B
10 D D C B
11 B B A D
12 D B C D
13 D B C C
14 B D A D
15 C A B D
16 D D C A
17 C A C A
18 B B B B
19 C B B D
20 C C B A
21 D C D D
22 D B D B
1
B 23 C B A
B 24 D A B
B 25 D D C
B 26 C C C
A 27 B C D
C 28 C B B
D 29 D D A
A 30 C B D
C 31 A B B
C 32 C D B
C 33 C B B
C 34 D A A
A 35 C A C
B 36 A C D
D 37 C D A
A 38 D D A
B 39 B B C
B 40 D A A
A 41 C C D
B 42 D D D
D 43 D B B
D 44 C C D
B 45 D D D
B 46 A B A
B 47 A D B
D 48 A C A
A 49 C A D
B 50 D B C
2