
KỲ THI: TOÁN TC_CDCQKT09_21/12/2008
Môn thi: TOÁN TÀI CHÍNH
Đ bài áp d ng cho hai câu ti p theo:ề ụ ế
Cho các th ng phi u nh sau:ươ ế ư
- Th ng phi u 5 tri u đ ng đáo h n sau 2 năm.ươ ế ệ ồ ạ
- Th ng phi u 10 tri u đ ng đáo h n sau 5 năm.ươ ế ệ ồ ạ
- Th ng phi u 15 tri u đ ng đáo h n sau 8 năm.ươ ế ệ ồ ạ
Câu 1: Th ng phi u X có m nh giá 20 tri u đ ng có th đ c thay th b i cácươ ế ệ ệ ồ ể ượ ế ở
th ng phi u trên. Xác đ nh th i gian đáo h n c a X?ươ ế ị ờ ạ ủ
1năm 3 tháng 15 ngày C. 1 năm 5 tháng 15 ngày
2 năm 4 tháng 30 ngày D. 1 năm 5 tháng 29 ngày
Câu 2: Xác đ nh kỳ h n trung bình c a các th ng phi u trên?ị ạ ủ ươ ế
A. 5 năm 4 tháng 12 ngày C. 5 năm 2 tháng 5 ngày
B. 1 năm 2 tháng 10 ngày D. 5 năm 9 tháng 1 ngày
Đ bài sau áp d ng cho 2 câu ti p theoề ụ ế :
M t doanh nghi p vay ngân hàng 2.000 tri u đ ng, tr n d n đ nh kỳ vào cu iộ ệ ệ ồ ả ợ ầ ị ố
m i 6 tháng trong th i gian 8 năm,kho n ti n tr m i kỳ là c đ nh, lãi su t làỗ ờ ả ề ả ỗ ố ị ấ
12%/năm.
Câu 3: Xác đ nh kho n n g c còn l i sau khi đã thanh toán 12 kỳ?ị ả ợ ố ạ
A. 500,67 tri u đ ng C. 780,65 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
B. 450,85 tri u đ ng D. 685,76 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
Câu 4: Xác đ nh kho n n g c doanh nghi p ph i tr kỳ cu i cùng?ị ả ợ ố ệ ả ả ở ố
A. 186,7 tri u đ ng C. 180,5 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
B. 150,2 tri u đ ng D. 254,4 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
Câu 5: Xác đ nh giá tr hi n t i c a m t chu i ti n t đ u đ u kỳ v i s ti nị ị ệ ạ ủ ộ ỗ ề ệ ề ầ ớ ố ề
phát sinh m i kỳ là 300USD, lãi su t 15% trong 6 kỳ.ỗ ấ
A. 1.135,34 USD C. 1.000,04 USD
B. 1.305,65 USD D. 1.000,12 USD
Đ bài sau áp d ng cho 3 câu ti p theoề ụ ế :
M t hàng hoá n u mua tr ngay thì ph i tr : A đ ng, nay đ c th c hi n bán trộ ế ả ả ả ồ ượ ự ệ ả
góp hàng tháng v i s ti n đ u nhau, kỳ tr ti n đ u tiên ngay khi vay, s ti nớ ố ề ề ả ề ầ ố ề
tr m i tháng là a, s kỳ ph i tr là n kỳ hàng tháng, lãi su t theo h th ng lãiả ố ố ả ả ấ ệ ố
đ n là i%/tháng. Bi t ngày t ng đ ng là ngày cho vay.ơ ế ươ ươ

Câu 6: N u A= 300 tri u đ ng, i= 18%/năm, n= 2 năm, a là:ế ệ ồ
A. a= 17,12 tri u C. a= 16,57 tri uệ ệ
B. a= 15,38 tri u D. a= 15,15 tri uệ ệ
Câu 7: N u A= 300 tri u đ ng, a= 20 tri u đ ng, n=2 năm, I là:ế ệ ồ ệ ồ
A. i= 3,62%/tháng C. i= 3,26%/tháng
B. i= 3%/tháng D. i= 3,96%/tháng
Câu 8: N u A= 300 tri u đ ng, a= 20 tri u đ ng, i= 24%/năm, n là:ế ệ ồ ệ ồ
A. n= 17,8 kỳ tr hàng tháng C. n= 14,8 kỳ tr hàng thángả ả
B. n= 18,7 kỳ tr hàng tháng D. n= 17,4 kỳ tr hàng thángả ả
Đ bài sau áp d ng cho 3 câu ti p theoề ụ ế :
M t doanh nghi p đi thuê tài s n trong th i gian 10 năm, lãi su t thu 10%/năm,ộ ệ ả ờ ấ ế
doanh nghi p ph i thanh toán 10 tri u đ ng vào cu i m i 6 tháng trong th i gianệ ả ệ ồ ố ỗ ờ
thuê. Kỳ tr đ u tiên sau 1 năm k t ngày thuê.ả ầ ể ừ
Câu 9: Xác đinh s kỳ thanh toán?ố
A. 19 kỳ 6 tháng C. 18 kỳ 6 tháng
B. 21 kỳ 6 tháng D. 20 kỳ 6 tháng
Câu 10: N u doanh nghi p tr toàn b ti n thuê tài s n ngay khi thuê thì s ti nế ệ ả ộ ề ả ố ề
doanh nghi p ph i tr là bao nhiêu?ệ ả ả
A. 115 tri u đ ng C. 120 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
B. 144 tri u đ ng D. 150 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
Câu 11: N u doanh nghi p thanh toán trong th i h n h p đ ng đã ký nh ngế ệ ờ ạ ợ ồ ư
kho n ti n đ u tiên đ c thanh toán sau 6 tháng k t ngày thuê tài s n thì m iả ề ầ ượ ể ừ ả ỗ
kỳ doanh nghi p ph i tr m t kho n ti n là bao nhiêu?ệ ả ả ộ ả ề
A. 9,457 tri u đ ng C. 9,236 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
B. 10,97 tri u đ ng D. 8,895 tri u đ ngệ ồ ệ ồ
Câu 12: Th i gian trong toán tài chính là y u t quan tr ng vì:ờ ế ố ọ
A. Th i gian dùng đ tính ti n lãiờ ể ề
B. Đ xác đ nh giá tr ti n t theo th i gianể ị ị ề ệ ờ
C. T t c đ u đúngấ ả ề
D. Th i gian khác nhau, giá tr v n s khác nhau.ờ ị ố ẽ
Đ bài sau áp d ng cho 2 câu ti p theo:ề ụ ế
Công ty ABC đang bán hàng hoá theo giá tr ngay là 15 tri u đ ng. Nay, công tyả ệ ồ
đ a ra 2 chính sách bán tr ch m nh sau:ư ả ậ ư
- Ph ng th c 1: Ngay sau khi nh n hàng, khách hàng ph i tr ngay 20%. Sươ ứ ậ ả ả ố
còn l i s tr d n đ u 1,4 tri u trong 12 tháng vào cu i m i tháng.ạ ẽ ả ầ ề ệ ố ỗ

- Ph ng th c 2: Ngay sau khi nh n hàng, khách hàng ph i tr ngay 40%. Sươ ứ ậ ả ả ố
còn l i s tr d n đ u 1,6 tri u đ ng trong 6 tháng vào cu i m i tháng.ạ ẽ ả ầ ề ệ ồ ố ỗ
Câu 13: V i lãi su t tr góp hàng tháng là 1% thì ph ng th c thanh toán nào sớ ấ ả ươ ứ ẽ
đ c l a ch n?ượ ự ọ
A. Tr ngay C. Ph ng th c tr ch m 2ả ươ ứ ả ậ
B. Ph ng th c tr ch m 1 D. C 3 ph ng án là nhươ ứ ả ậ ả ươ ư
nhau
Câu 14: Lãi su t th c trong ph ng th c thanh toán 1 là:ấ ự ươ ứ
A. 5.6% C. 5%
B. 6.2% D. 4.8%
Câu 15: M t ng i có m t s ti n chia ra g i 3 ngân hàng:ộ ườ ộ ố ề ở ở
- S ti n nh nh t g i ngân hàng X, lãi suát 10%/năm trong th i gian 2 năm.ố ề ỏ ấ ở ở ờ
- S ti n l n nh t g i ngân hàng Z, lãi su t 12%/năm trong th i gian 3 năm.ố ề ớ ấ ở ở ấ ờ
- S ti n còn l i g i ngân hàng Y, lãi su t 8%/năm trong th i gian 1 năm.ố ề ạ ở ở ấ ờ
Bi t r ng s ti n g i 3 ngân hàng t o thành m t c p s nhân, s ti n l n nh tế ằ ố ề ở ở ạ ộ ấ ố ố ề ớ ấ
g p 2.25 l n s ti n nh nh t và l i t c thu đ c c 3 ngân hàng là 200 tri u,ấ ầ ố ề ỏ ấ ợ ứ ượ ở ả ệ
lãi g p v n 6 tháng 1 l n. Xác đ nh s ti n ng i đó g i m i ngân hàng( tri uộ ố ầ ị ố ề ườ ử ở ỗ ệ
đ ng)?ồ
A. X=160, Y=240, Z= 360 C. X= 120, Y= 180, Z= 270
B. X= 100, Y= 70, Z= 250 D. X= 200, Y= 300, Z= 450