Đ THI TH Đ I H C S 6 B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Ử Ạ Ọ Ố Ạ Ụ
Ề Ộ
Ử Ạ Ọ
Ố
Ậ
Đ THI TH Đ I H C Ề MÔN V T LÝ KH I A Th i gian làm bài: 90 phút; ờ (50 câu tr c nghi m) ắ
ệ
Ề Ố 6 (40 câu, t ừ Ả Ấ Ầ câu 1 đ n câu 40): ế ộ ơ ng n u ế ưở ệ ượ
ả ả ề ộ ớ ầ ố ầ ộ ớ ự ộ ớ ự ờ ả B. tăng đ l n l c ma sát thì biên đ gi m ộ ả D. gi m đ l n l c ma sát thì t n s tăng ộ
D. T/8 B. T/2 ng án SAI khi nói v s t ọ ộ ươ ưỡ ề ự ự ng t ứ cho con l c. ể ự ộ t ừ ừ ng b c. ắ C. T/4 dao đ ng và dao đ ng c ắ đi u khi n s bù đ p năng l ệ ự ề ộ ộ ụ ầ ố ng đ c a ngo i l c. ộ ườ ng b c và t n s riêng. ứ ạ ự ồ ả ắ ượ ặ ở ị ự ắ ộ ủ ắ ơ ạ ng 9,832 (m/s ố ọ ỏ t đ không thay đ i. đ a c c B c có gia 2). H i khi đ ng ồ ổ khi đ t ờ ng 9,78 (m/s ườ Bi t nhi ệ ộ ế ồ ề ạ ớ ồ ồ ậ ậ C. Ch m 3,8 phút ậ p t - p ng trình: x = 20cos(2 ố ủ ậ /2) (cm) (t đo b ng giây). Gia t c c a v t D. Nhanh 3,8 phút ằ ươ ớ ề
D. 10 m/s2 ng 2 (kg), dao đ ng đi u hoà C. 9,8 m/s2 ậ B. 2 m/s2 ồ ộ ứ ộ ề ố ượ (cid:214) 3 (cm/s). Xác đ nh biên đ . ộ ị ắ ờ ể ậ ố ọ ậ
2 thì nó có v n t c 15 C. 9 cm
D. 10 cm ng trình l n l t là x
1 =
ầ ượ ộ ậ ươ ề ộ /6) (cm) (t đo b ng giây) /3) (cm); x1 = cos(10t + p ằ ị ng, có ph ươ . Xác đ nh v n t c c c đ i c a v t. ậ ố ự ạ ủ ậ D. 10 (cm/s) C. 1 (cm/s) B. 20 (cm)
c pha ầ ượ t là 4 nhau, biên đ lộ n l ượ Đi mể M cách A 25 cm, cách B 35 cm ổ ộ ề
D. 8 cm ề ừ ộ ể s :ẽ ượ Đ THI S : PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Dao đ ng c (7 câu) Câu 1.Sau khi x y ra hi n t ng c ng h ộ ẩ A. tăng đ l n l c ma sát thì biên đ tăng ộ ộ ớ ự C. gi m đ l n l c ma sát thì chu kì tăng ộ ớ ự Câu 2.M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T thì kho ng th i gian hai l n liên đ ng năng c a ủ ắ ộ v t b ng th năng lò xo là ế ậ ằ A. T Câu 3.Ch n ph dao đ ng, h t A. S t ượ ự ự ộ ầ ố 0 c a h . dao đ ng, dao đ ng duy trì theo t n s f B. S t ủ ệ ộ ự ự ng b c, biên đ ph thu c vào hi u s t n s c C. Dao đ ng c ệ ố ầ ố ưỡ ộ ứ ưỡ ộ D. Biên đ dao đ ng c ng b c không ph thu c c ụ ứ ưỡ ộ ộ Câu 4.M t đ ng h qu l c đ c đi u khi n b i con l c đ n ch y đúng gi ộ ồ ể ở ề 2). Đ a đ ng h v xích đ o có gia t c tr ng tr t c tr ng tr ư ồ ố ạ ườ ọ h đó ch 24h thì so v i đ ng h chu n nó ch y nhanh hay ch m bao nhiêu? ẩ ỉ ồ A. ch m 2,8 phút B. Nhanh 2,8 phút Câu 5. V t dao đ ng đi u hòa v i ph ậ ộ t i th i đi m t = 1/12 (s) là: ờ ể ạ A. - 4 m/s2 Câu 6.M t con l c lò xo, g m lò xo nh có đ c ng 50 (N/m), v t có kh i l ẹ ộ d c. T i th i đi m v t có gia t c 75 cm/s ạ ố A. 5 cm B. 6 cm Câu 7.M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ờ ồ 2.sin(10t - p A. 5 (cm/s) Sóng c (4 câu) ơ Câu 8.T iạ hai đi mể A và B trên m tặ nư cớ có 2 ngu nồ sóng k t h p ế ợ ng cm và 2 cm, bư cớ sóng là 10 cm. Coi biên đ không đ i khi truy n đi. sẽ dao đ ngộ v iớ biên độ b ngằ C. 2 cm B. 6 cm A. 0 cm Câu 9.Trong quá trình truy n sóng âm trong không gian, năng l ề A. gi m t l v i kho ng cách đ n ngu n ế ả m t ngu n đi m ồ ả ng sóng truy n t v i bình ph ỉ ệ ớ ế ng kho ng cách đ n ỉ ệ ớ ươ ồ ả
v i l p ph ả ươ ỉ ệ ớ ậ ế ng kho ng cách đ n B. gi m t l ả ngu nồ D. không đ iổ
ề ọ ươ ng ượ ộ ạ ộ ộ ề ề ậ ộ ộ ộ B. m t quá trình truy n pha dao đ ng D. m t quá trình truy n v t ch t ấ ộ ầ ị i A thì âm không nghe đ . Bi t r ng n u đ t tai t ạ ế ừ ặ ế ằ ng án SAI. Quá trình truy n sóng là ộ ộ ể ở ầ c. Xác đ nh s nút và s b ng trên đo n AB (k ị ố ụ ượ ố ạ c ướ ể
l ) + 0,5 l ) + 1 ố ụ l ) + 1 l ) + 1 C. s nút + 1 = s b ng = 2.(AB/ D. s nút = s b ng = 2.(AB/ ố ụ ố ố u) ề ệ p /4 so v i c ố ế ớ ớ ườ ệ ạ ạ ệ ng đ dòng đi n. ộ
ng. ầ ố ớ ạ ưở ộ ệ ạ ằ ở ạ ạ ị ầ ể ả ạ ầ ủ ầ ủ ở ạ ạ ỏ ơ ệ ằ ạ ạ p ệ /4 so v i đi n áp gi a hai b n t đi n. C. gi m t l ả ngu nồ Câu 10. Ch n ph A. m t quá trình truy n năng l ề C. m t quá trình truy n tr ng thái dao đ ng ề Câu 11. Sóng âm d ng trong m t c t khí AB, đ u A đ h , đ u B b t kín (B là m t nút sóng) có b sóng l c A và B). ả A. s nút = s b ng = 2.(AB/ ố ụ ố B. s nút = s b ng + 1 = 2.(AB/ ố ụ ố Dòng đi n xoay chi u (9 câ Câu 12. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p s m pha ộ ữ Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i đo n m ch này? A. T n s dòng đi n trong đo n m ch nh h n giá tr c n đ x y ra c ng h B. T ng tr c a đo n m ch b ng hai l n đi n tr thu n c a m ch. ầ C. Hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a đo n m ch. D. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha ầ ớ ể ầ ố ổ ở ủ ệ ố ữ ả ệ ả ụ ệ ớ ệ ữ ữ ở ệ ầ
1
Ề
ề ệ ộ ồ ơ ộ
Ử Ạ Ọ Ố ậ ọ ế
0.
ộ ồ ơ ề ộ ố ộ ệ ơ ọ ể ặ ệ ẫ ả ố ộ ồ ộ ầ ứ
ộ ng án SAI. ươ ấ ớ ộ ệ ệ c qu n trên lõi thép ấ ệ ủ ề ượ ớ ố ộ
ệ ườ ộ ệ ụ ớ ệ ố ạ ề ủ ủ ướ ệ ố ặ ự ụ ệ ặ i đi n là 220 (V). Xác đ nh c ị
C. 6 A D. 1,8 A , mu n t n s dòng đi n xoay ệ ộ ồ ặ ự ừ ố ầ ố B. 3 A ệ ả ề ề ớ ố ộ bao nhiêu?
c đ t trong m t t C. 500 vòng/phút 2, đ ộ ộ B. 3000 vòng/phút ệ ề ng đ u, ng thì ộ ượ ặ ủ D. 1500 vòng/phút tr ộ ừ ườ tr ớ ừ ườ ộ ố ộ ự ạ ừ ệ ộ C. 80 rad/s p có đi n dung 0,1/ ề ệ ế ớ ở ặ ạ ệ ộ D. 77 rad/s ộ ụ ầ ố ổ ạ ấ ớ ắ ố ế ị ề ổ ằ ấ ệ B. 79 rad/s ạ ạ ị ủ
2
ạ ầ i ta th y v i 2 giá tr c a R là R 2
2
Tích R1.R2 b ngằ D. 10000 W c m L n i ti p v i t , có đ t ạ ộ ộ p ố ế ớ ụ /4)
0cos(100p t - p
ệ ệ ộ ự ả ề ộ ầ ứ ườ ờ ệ ạ ạ C. L = 1/p (H) (H) W p c m 0,4/ (F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = U /12) (A). Xác đ nh L. ị D. L = 0,5/p ặ ng đ dòng đi n t c th i qua m ch i = (H) ệ ở ộ ầ
0cos(100p t - p
(cid:214) 2cos(100p t - p (H) ộ (H). Đ t vào hai đ u cu n và có đ t ộ ự ả ị /2) (V). Khi t = 0,1 (s) dòng đi n có giá tr ứ ệ ệ ệ ể
C. 220(cid:214) 2 (V) D. 440(cid:214) 2 (V) B. 110(cid:214) 2 (V) ộ ng bi n thiên. tr (4 câu) ể ế ề ệ ừ ườ ờ ườ ộ ở ể ậ ng xoáy ng các đi m lân c n. ể ậ các đi m lân c n. ng s c là nh ng đ ng không đ i theo th i gian đ u có các đ ờ ộ ừ ườ ở ườ ng cong h . ở ng . tr ế tr ừ ườ ườ ườ ườ ưở ộ ộ ng 25 ( ấ ng LC. Dùng ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 10 V cung c p ề ộ thì dòng đi n t c th i trong m ch c sau ờ ằ ữ ườ ng s c c a t ứ ủ ừ ườ ấ ệ ệ ứ ứ ụ ộ ạ ạ p ượ /4000 (s) l i b ng không. ạ Xác đ nh đ t ị D. L = 0,5 H LC g m m t cu n dây có đ t m H) và t ệ W đi n có đi n dung ụ ệ ộ ), đ duy trì dao đ ng ể c m 4 ( ầ ộ ế ệ ệ ứ ng cong khép kín bao quanh các đ ồ ệ m J) b ng cách n p đi n cho t ệ c m cu n dây. ộ ộ ự ả C. L = 0,25 H ộ ạ ấ ằ ồ m C). N u m ch có đi n tr thu n 0,1 ( ộ ạ ộ ự ạ ấ B. 15,625 (W) D. 156,25 (W) t là C đi n l n l ụ ệ ầ ượ ộ ả ộ ạ C. 36 (m W) ệ ố ầ ố
1 và C2 thì ắ i ta m c
ườ ủ ộ ạ ị ộ và cu n c m không thay đ i. ầ ộ ả ụ ổ C. 2,4 MHz D. 1,2 MHz B. 5 MHz
SAI. ươ ọ ả ụ ồ i. t. ệ i m, ch p nh trong đêm t ưở ấ ụ ả ố ấ
Đ THI TH Đ I H C S 6 Câu 13. Ch n k t lu n SAI khi nói v máy dao đi n ba pha và đ ng c không đ ng b ba pha. A. Đ u có ba cu n dây gi ng nhau g n trên ph n v máy và đ t l ch nhau 120 ầ ỏ ắ B. Đ ng c không đ ng b ba pha thì rôto là m t s khung dây d n kín ộ ố C. Máy dao đi n ba pha thì rôto là m t nam châm đi n và ta ph i t n công c h c đ làm nó quay. ệ ộ D. Đ ng c không đ ng b ba pha thì ba cu n dây c a stato là ph n ng. ủ ơ Câu 14. Ch n ph ọ rôto là các nam châm đi n ệ A. Máy phát đi n có công su t l n thì B. Máy phát đi n mà rôto là ph n c m thì không c n có b góp. ầ ầ ả C. Trong máy phát đi n, các cu n dây c a ph n c m và ph n ng đ u đ ộ ầ ứ ầ ả D. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha thì s cu n dây và s c p c c khác nhau. ề ộ ệ Câu 15. M t đ ng c đi n xoay chi u c a máy gi t tiêu th đi n công su t 440 (W) v i h s công ấ ơ ệ ộ ộ su t 0,8, hi u đi n th hi u d ng c a l ộ ng đ hi u d ng ch y qua đ ng ế ệ ụ ệ ấ c .ơ A. 2,5 A Câu 16. M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 4 c p c c t chi u phát ra là 50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đ là A. 750 vòng/phút Câu 17. M t cu n dây có 200 vòng, di n tích m i vòng 300 cm ỗ 0,015 T. Cu n dây có th quay quanh m t tr c đ i x ng c a nó, vuông góc v i t c m ng t ộ ụ ố ứ ể ả ứ su t đi n đ ng c c đ i xu t hi n trong cu n dây là 7,1 V. Tính t c đ góc ấ A. 78 rad/s Câu 18. Cho đo n m ch xoay chi u g m bi n tr R m c n i ti p v i m t t ồ (mF). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có t n s 50 Hz. Thay đ i R ế ệ 1 và R2 thì công su t c a m ch b ng nhau. ng ấ ủ ườ C. 1000 W B. 100 W A. 10 W 2 (cid:214) 3 W Câu 19. M t đo n m ch g m cu n dây có đi n tr thu n 100 ở ầ ồ ạ đi n có đi n dung 0,00005/ ệ ạ ặ (V) thì bi u th c c ệ ứ ộ ể A. L = 0,4/p B. L = 0,6/p Câu 20. Cho m t cu n dây có đi n tr thu n 40 ầ ộ dây hi u đi n th xoay chi u có bi u th c: u = U ề ế -2,75(cid:214) 2 (A). Tính U0. A. 220 (V) Dao đ ng và sóng đi n t ệ ừ Câu 21. Tìm pháp bi u SAI v đi n t ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t đi n tr tr A. M t t ệ ộ ừ ườ ế ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t t tr B. M t đi n tr ờ ườ ệ ộ ng và t C. Đi n tr ề ổ ườ ệ D. Đ ng s c đi n tr ng xoáy là các đ ệ ứ ườ Câu 22. M ch dao đ ng lý t ạ cho m ch m t năng l kho ng th i gian ạ ằ ờ ả B. L = 0,125 H A. L = 1 H Câu 23. M ch dao đ ng đi n t ộ ự ả ệ ừ ạ là 5 ( 2000 (pF). Đi n tích c c đ i trên t ở ụ trong m ch thì ph i cung c p cho m ch m t công su t b ng bao nhiêu? ạ ả A. 36 (mW) Câu 24. Hai m ch dao đ ng có các cu n c m gi ng h t nhau còn các t t n s dao đ ng l n là 3 (MHz) và 4 (MHz). Xác đ nh các t n s dao đ ng riêng c a m ch khi ng ầ ố n i ti p 2 t ố ế A. 4 MHz Sóng ánh sáng (5 câu) Câu 25. Ch n ph ng án A. B n ch t c a tia h ng ngo i là sóng đi n t . ệ ừ ạ ồ ấ ủ B. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi ạ ụ ấ ủ ổ ậ c ng d ng ch y u đ s y khô và s C. Tia h ng ngo i đ ồ ủ ế ể ấ ụ ạ ượ ứ D. Tia h ng ngo i có th đi qua t m thu tinh ỷ ể ồ ạ Câu 26. Hi n t ng giao thoa ánh sáng là s ch ng ch t c a 2 sóng ánh sáng tho đi u ki n: ệ ượ
ự ồ ả ề ấ ủ ệ
2
Ề
ầ ố ộ ầ ố ộ ệ ng án ọ ơ SAI khi nói v tính ch t c a ề ụ ả B. Cùng biên đ , cùng t n s D. Cùng t n s , đ l ch pha không đ i ổ ấ ủ tia R nghen: B. là b c x đi n t ứ ạ ệ ừ D. gây ra ph n ng quang hóa ả ứ ữ ổ ồ vài mm ụ ệ ụ ề ố ệ ự l
2 = 0,4 0,76
1 và l 1 £ l
ị ậ ể ố ủ l i c a
1. Bi t 0,38 ế
ủ l 1 đ vân sáng b c 2 c a
B. 8/15 m m D. 0,65 m m C. 7/15 m m
ng quang ng án SAI khi so sánh hi n t ng quang đi n bên trong và hi n t ệ ượ ệ ệ ượ ánh sáng (6 câu) ươ ọ ệ ủ i h n. c sóng gi ng đ u do các phôtôn c a ánh sáng chi u vào và làm b t electron. ng ch x y ra khi b ớ ạ ệ ượ ệ ượ ứ ỏ ơ ướ ế c sóng ánh sáng kích thích nh h n b i h n quang đi n ngoài. ệ ớ ạ ề ỉ ẩ i h n quang đi n trong l n h n c a gi ng electrôn đ ấ ỏ ệ ố ằ ứ này có th i. Các nguyên t có m c kích thích 1,79 eV, n m trên ọ tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. G i ặ ử ủ ươ i. c sau đó, theo ph ươ ớ ượ ể ở ạ ng c a phôton t ủ B. x = 1 ử ạ ơ ả ố SAI. ớ Hãy ch ra đáp s ỉ D. x = 3 ng án SAI khi nói v các tiên đ c a Bo. ề ữ ươ i trong nh ng tr ng thái có năng l ạ ị ng càng th p thì càng b n v ng, tr ng thái d ng có năng l ng càng cao thì ượ C. x = 2 ề ủ ượ ề ữ ng xác đ nh. ạ ượ ừ ấ
tr ng thái d ng có m c năng l ng chuy n t ng cao sang tr ng thái ể ừ ạ ượ ướ ừ ứ ạ ừ ng E
m (En >
ng th p h n. ể ừ ạ ừ ượ ng E ạ n – Em. ng nh h n ho c b ng E
n sang tr ng thái d ng có năng l ặ ằ
ượ ỏ ơ ử ử ượ
t ánh sáng kích thích. ờ
ướ ờ ặ ng R nghen là 4.10 ừ ố
18 (Hz). Xác đ nh hi u ệ
ị ằ ứ ạ Cho các h ng s c b n: h = 6,625.10 ố ơ ả ự ủ ố ế ữ ệ ằ C. 16,6 kV c sóng 0,405 ( B. 16,5 kV ộ ứ ạ ướ ố ủ ề ặ c kích thích b ng ánh sáng M t Tr i. ơ -34 (Js), e = -1,6.10-19 (C). D. 16,7 V ộ ế ệ t c a m t t ờ ộ ườ ể ệ m m) vào b m t cat ệ bào quang đi n i ta có th làm tri t tiêu dòng đi n nh m t hi u đi n th hãm ệ -34 (Js), e = -1,6.10-19 (C). Tìm công thoát c a ch t làm ị ệ ủ ế ấ
D. 1,80 eV C. 1,83 eV ử ư ạ t đ tách h t nhân Oxy (O16) thành 4 h t nhân Hêli (He4). i thi u c n thi ể ầ ế ể ạ ạ B. 1,82 eV . T vi mô đ n vĩ mô (5 câu) ế ng t ố O = 15,99491u; ma = 4,0015u và 1u = 931 (meV/c2). ng c a các h t: m ượ ạ ố ượ ủ C. 10,32478 MeV B. 10,32480 MeV D. 10,32479 MeV ỗ ằ ng cùng th lo i ị i l ố ượ ớ ố ỗ ư ngợ g b ng 0,9 đ phóng x c a đ ng v ộ ể ạ ). Chu kì bán rã là 5570 năm. Tìm tu i c a món đ ạ ủ ồ ổ ủ ị ồ
B.1793 năm D.1678 năm fi C. 847 năm 2He3 + 0n1. Cho bi ạ ng ngh c a các h t tr ạ ướ ế ộ ụ ượ ố ủ ỉ ủ ả ứ ỉ ủ ượ t đ h t kh i c a D là 0,0024u và t ng ổ ả ứ ng ngh c a các h t sau ph n ng ạ
2He3.
ượ ị c ph n ng nhi u h n t ng năng l ề ơ ổ ng liên k t c a h t nhân ế ủ ạ C. 7,7189 (MeV) B. 7,7188 (MeV) D. 7,7186 (MeV) SAI. Hi n t ể
Đ THI TH Đ I H C S 6 Ử Ạ Ọ Ố A. Cùng t n s , cùng chu kỳ ầ ố C. Cùng pha, cùng biên độ Câu 27. Ch n ph ươ A. tác d ng lên kính nh ả C. kh năng xuyên qua l p chì dày c ớ ỡ Câu 28. Quang ph v ch h p th là quang ph g m nh ng v ch: ổ ạ ạ ấ B. màu bi n đ i liên t c t trên m t n n t i A. màu riêng bi ế ổ ộ ề ố i trên n n sáng D. t C. t i trên n n quang ph liên t c ề ố ụ ổ ơ ắ l Câu 29. Trong thí nghi m giao thoa Iâng, th c hi n đ ng th i v i hai ánh sáng đ n s c ồ ờ ớ ệ m m. Xác đ nh m m £ 2 = 0,4 m m trùng v i m t vân t ớ ộ m m. A. 0,6 m m L ng t ử ượ Câu 30. Ch n ph đi n ngoài. A. C hai hi n t ả B. C hai hi n t ướ ả C. Gi ớ ơ ủ ớ ạ c gi i phóng thoát kh i kh i ch t. D. c hai hi n t ệ ượ ả ượ ả Câu 31. M t phôtôn có năng l ng 1,79 eV bay qua hai nguyên t ượ ộ ng c a phôtôn t cùng ph x là s phôtôn có th thu đ ể ố A. x = 0 Câu 32. Ch n ph ọ A. Nguyên t ch t n t ử ỉ ồ ạ B. Tr ng thái d ng có năng l ừ ạ càng kém b n v ng. ề ữ cũng có xu h C. Nguyên t bao gi ờ ử d ng có m c năng l ấ ơ ượ ứ tr ng thái d ng có năng l chuy n t D. Khi nguyên t ừ Em) thì nguyên t phát ra 1 phôtôn có năng l Câu 33. Ánh sáng huỳnh quang là ánh sáng: -8 s sau khi t i m t th i gian dài h n 10 A. t n t ơ ắ ồ ạ ộ t ánh sáng kích thích. t ngay sau khi t B. h u nh t ắ ư ắ ầ c sóng ánh sáng kích thích. C. có b c sóng nh h n b ỏ ơ ướ D. do các tinh th phát ra, khi đ ể ượ Câu 34. T n s l n nh t trong chùm b c x phát ra t ấ ầ ố ớ đi n th gi a hai c c c a ng. A. 16,4 kV Câu 35. Khi chi u m t b c x có b ế t o ra dòng quang đi n trong m ch. Ng ạ ệ ạ có giá tr 1,26 V. Cho các h ng s c b n: h = 6,625.10 ố ơ ả ằ cat t.ố A. 1,81 eV H t nhân nguyên t Câu 36. Tính năng l Cho kh i l A. 10,32477 MeV Câu 37. Đ phóng x c a đ ng v cacbon C14 trong 1 t ạ ủ ồ ộ này trong g cây m i đ n (cùng kh c y? ổ ấ A.1800 năm Câu 38. Cho ph n ng h t nhân: D + D ả ứ năng l là 3,25 (MeV), 1uc2 = 931 (MeV). Xác đ nh năng l A. 7,7187 (MeV) Câu 39. Phát bi u nào sau đây là A. là quá trình h t nhân t
đ ng phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác ng phóng x ạ ế ổ ệ ượ ạ ự ộ ạ ạ
3
Ề
ỏ
Ử Ạ Ọ Ố ượ
ng h p riêng c a ph n ng h t nhân ạ ợ ả ứ ườ
đi n h t nhân có công su t phát đi n 182.10 ạ ệ ả ệ ấ ượ ượ ấ ỗ ạ ng U235 nguyên ch t là bao nhiêu. ấ ụ ộ ạ ộ ố ượ ạ ng phân h ch ng 200 (MeV). S Nố A =
D. 2263 kg : Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n: ph n I ho c ph n II ầ ầ C. 2362 kg ặ B. 2461 kg ỉ ượ __________ ừ ươ Ơ Ả (10 câu, t ầ câu 41 đ n câu 50): ế ề ộ ơ ệ ừ ng g, bi l dao đ ng đi u hoà t i n i có gia t c tr ng tr ọ ộ ườ ộ ề ế t g ạ ơ (6 câu) ố
2l. Kho ng th i gian 2 l n liên ti p đ ng năng b ng không là
ằ ầ ả ờ ệ ề ế ộ B. 2 s C. 1 s D. 0,5 s ạ ề ớ ơ ủ ậ (cid:214) 3 (m/s2). Tính đ c ng lò xo. ậ ể ộ ộ ứ ộ ậ ố ờ ng c a v t 1 (kg) dao đ ng đi u hoà v i c năng 0,125 J. T i th i ố ượ ố B. 200 N/m ị ề ộ ộ D. 400 N/m ớ ằ c là ậ ể ờ ượ ộ ậ ả ọ ng nh nh t mà v t có th đi đ ườ D. A.(2 - (cid:214) 2) ề ộ ộ ườ ớ ẳ w ng th ng v i biên đ sóng không đ i có ổ ộ c sóng, /2) (cm). M t đi m M cách ngu n O b ng 1/6 b B. A ơ ọ ồ ướ ộ ồ ể ằ p ạ /w i ngu n O là: u = A.cos( có ly đ ộ (cid:214) 3 (cm). Biên đ sóng A là: ọ t - p ộ C. 4 (cm) ng g m cu n thu n c m L và hai t B. 2(cid:214) 3 (cm) ộ D. (cid:214) 3 (cm) ụ ồ ộ i th i đi m năng l ố ng t ưở ờ ể ộ ượ ườ ượ ạ ắ ố C gi ng nhau m c n i ầ ả tr ng đi n tr ng trong ừ ườ ệ b đánh th ng hoàn toàn. Dòng đi n c c đ i trong m ch sau đó s b ng bao nhiêu ẽ ằ ệ ự ạ ng và năng l ạ ế ạ ầ D. 1/2
ế ị ệ ệ ị ệ i hi u đi n th xoay chi u t n s 100 Hz có giá tr hi u ế ề ầ ố t b ch ho t đ ng khi hi u đi n th t c th i có giá tr không nh h n 220 V. Xác đ nh ị ị ờ ệ c đ t d ượ ặ ướ ệ ỏ ơ C. 0,5(cid:214) 3 ệ ế ứ ệ ụ ờ ủ D. 0,0075 s C. 0,005 s ử B. 0,0025 s ạ ế .T vi mô đ n vĩ mô (4 câu) ẫ ử ừ ề ệ ượ ượ ọ ng quang d n ng gi m m nh đi n tr c a bán d n khi b chi u sáng. ị ế ệ ẫ i phóng m t electron liên k t đ nó tr thành m t electron d n. ử ươ ạ ị ấ ế ể ộ ở ộ ẫ ánh sáng.H t nhân nguyên t ng án SAI khi nói v hi n t ở ủ ụ ẽ ả ẫ ệ ng l n nên ch các phôtôn trong tr ng tham gia vào quá trình d n đi n. ỗ ố ượ ườ ớ ế ẫ ỉ ỏ ng quang d n. ệ ượ ử ẫ ng c n đ b t electrôn ra kh i liên k t trong bán d n th ầ ạ ớ ệ ể ứ ể ấ ủ D. r t l n so v i 1 C. l n h n 1 ớ ơ ấ ớ ớ ấ ủ ự ạ
ứ ạ ứ ng ượ ở ạ ị ể ử ng tác gi a electron và h t nhân làm phát ra b c x hãm ươ ướ ạ ứ ạ ử ộ fi n + X. Cho đ ng năng c a các h t D, Li, n và X l n l t là: tr ng thái d ng trong nguyên t ừ ứ ạ i d ng sóng đi n t ệ ừ ủ dao đ ng b c x ra d ạ ầ ượ ạ ộ ng án sau: ươ ọ B. Ph n ng thu năng l ự ng 14 MeV ng 13 MeV
Đ THI TH Đ I H C S 6 B. là ph n ng t a năng l ng C. là tr ả ứ ủ D. là quá trình tu n hoàn có chu kỳ ầ 7 (W), dùng năng l Câu 40. M t nhà máy ộ c a h t nhân U235 v i hi u su t 30%. Trung bình m i h t U235 phân h ch to ra năng l ủ ạ ạ ớ ệ H i trong 365 ngày ho t đ ng nhà máy tiêu th m t kh i l ỏ 6,022.1023 A. 2333 kg PH N RIÊNG Ầ Ph n I. Theo ch ng trình C B N ầ Dao đ ng c .Sóng c và sóng âm.Dòng đi n xoay chi u.Dao đ ng và sóng đi n t ơ Câu 41. Con l c đ n s i dây có chi u dài ắ ơ ợ = p A. 0,25 Câu 42. M t con l c lò xo, kh i l ắ đi m v t có v n t c 0,25 (m/s) thì có gia t c -6,25 C. 625 N/m A. 100 N/m Câu 43. M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên đ A và chu ụ kỳ T. Trong kho ng th i gian T/3, quãng đ ỏ ấ A. ((cid:214) 3 - 1)A C. A.(cid:214) 3 Câu 44. M t sóng c h c lan truy n d c theo m t đ ph ng trình sóng t ươ th i đi m t = 0,5 ở ờ ể A. 2 cm Câu 45. M t m ch dao đ ng LC lí t ạ ti p. M ch đang ho t đ ng thì ngay t ạ ộ ạ m ch b ng nhau, m t t ủ ộ ụ ị ằ l n so v i lúc đ u? ớ ầ B. 1/4 A. không đ iổ Câu 46. M t thi t b đi n đ ộ d ng 220 V. Thi ạ ộ ỉ ế ị th i gian thi t b ho t đ ng trong n a chu kì c a dòng đi n. ế ị ạ ộ A. 0,004 s ng t Sóng ánh sáng.L Câu 47. Ch n ph A. là hi n t ả ệ ượ B. m i phôtôn ánh sáng b h p th s gi ỗ C. Các l D. Năng l vùng t ngo i m i có th gây ra hi n t Câu 48. Hi u su t c a m t laze ộ B. b ng 1ằ A. nh h n 1 ỏ ơ Câu 49. Th c ch t c a phóng x gama là A. h t nhân b kích thích b c x phôtôn ạ B. d ch chuy n gi a các m c năng l ữ ị C. do t ạ ữ D. do electron trong nguyên t Câu 50. Xét ph n ng h t nhân: D + Li ả ứ 4 (MeV); 0; 12 (MeV) và 6 (MeV). L a ch n các ph A. Ph n ng thu năng l ượ
ả ứ ả ứ ượ
C. Ph n ng to năng l ng 14 MeV D. Ph n ng to năng l ng 13 MeV ả ứ ả ượ ả ứ ả ượ
ng trình NÂNG CAO (10 câu, t câu 51 đ n câu 60): ế ừ ầ ộ ề ủ ậ ắ ộ ụ ể ộ ể ố ớ ờ ấ ố ớ ố ộ ố c nh ng góc b ng nhau. Ph n II. Theo ch ươ Đ ng l c h c v t r n (4 câu) ự ọ ậ ắ Câu 51. Phát bi u nào sau đây SAI đ i v i chuy n đ ng quay đ u c a v t r n quanh m t tr c? A. T c đ góc là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian. ậ B. Gia t c góc c a v t b ng 0. C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ ờ ộ ủ ậ ằ ả ượ ữ ữ ằ ậ ằ
4
ộ ấ ố ớ
Ử Ạ Ọ Ố ể ộ
t momen quán tính c a m t bánh xe đ i v i tr c c a nó là 12,3 kg.m
2. Bánh xe quay v iớ
ậ ộ ng trình chuy n đ ng là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian. ủ c 602 vòng trong m t phút. Tính đ ng năng c a bánh xe. ổ ủ ờ ố ớ ụ ủ ộ ộ C. 99 MJ ượ B. 24,441 KJ ọ ộ D. 22,25 KJ ố ớ ụ ủ ầ ụ ọ ứ ở ộ ự ế c 16 s. B qua m i l c c n. ỏ ượ ị ủ ế ớ ọ ự ả B. 150 rad D. 576 rad c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng ¾ chi u dài kim phút. Coi nh các kim ề ồ ư ờ ủ ế ồ C. 750 rad ằ ề là: ề ờ ỉ ố ố ộ D. 1/24 .Sóng ánh sáng.L ánh sáng.S ng t ề ơ ượ ệ ừ ử ơ c v thuy t t ế ươ ế ng chân không lí t ng thì c ế ầ C. 16 ộ .T vi mô đ n vĩ mô (6 câu) ử ừ ườ ườ D. có th tăng ho c gi m ưở C. gi m đi m t n a ộ ử ng đ chùm sáng ặ ộ ể ả ả ng đ o s c c a các v ch quang ph là ệ ượ i trong quang ph h p th trùng v i các v ch sáng trong quang ph phát x c a nguyên t ạ ạ ủ ổ ạ ụ ớ ổ ố ố
ắ ố ượ ổ ổ ạ ạ ụ ổ ng án t đ … không đ i trong m t th i gian c, nhi ổ SAI khi nói v các sao. ề ổ ị ạ ệ ộ ướ ổ ộ ố ờ
ổ ị ờ ộ ạ ặ trong tr ng thái n đ nh. ổ ở ộ ế ế thi t nào KHÔNG thi đúng v các h t quac (quark)? ạ ề ế ả ố ủ . ố cũng là m t h sao đôi. ộ ệ t sau đây, gi ả ế ệ ệ ệ ủ ề ề . ố ệ ng ng. ươ ứ ỗ ạ ỗ ạ ạ ộ ố ả ố ỗ ng ngh c a nó. Coi t c đ ánh sáng trong chân không ố ộ ỉ ủ ượ ằ
Đ THI TH Đ I H C S 6 Ề D. Ph ươ Câu 52. Bi ế v n t c góc không đ i và quay đ ậ ố A. 9,1 J 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng Câu 53. M t ròng r c có bán kính 15 cm, có momen quán tính 0,04 kg.m r c ch u tác d ng b i m t l c không đ i 1,2 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. Tính góc ổ ọ quay c a ròng r c sau khi quay đ ọ A. 1500 rad Câu 54. Kim gi ộ quay đ u. T s t c đ dài c a đ u kim phút và đ u kim gi ủ ầ B. 1/12 A. 12 Dao đ ng c .Sóng c .Dòng đi n xoay chi u.Dao đ ng và sóng đi n t ệ ơ ộ l ng đ i h p.H t nhân nguyên t ố ẹ ạ ượ ề Câu 55. Khi chi u m t chùm sáng qua môi tr ộ B. không thay đ i ổ A. tăng lên Câu 56. Hi n t ả ắ ủ ạ A. các v ch t ổ ấ đó B. màu s c các v ch quang ph thay đ i. ổ ng các v ch quang ph thay đ i. C. s l ổ D. Quang ph liên t c tr thành quang ph phát x . ở ạ Câu 57. Ch n ph ươ ọ i trong tr ng thái n đ nh, có kích th A. Đa s các sao t n t ồ ạ dài. B. M t Tr i là m t ngôi sao C. Sao bi n quang là sao có đ sáng thay đ i. D. Sao bi n quang bao gi ờ Câu 58. Trong các gi A. M i h t quac đ u có đi n tích là phân s c a đi n tích nguyên t B. M i h t quac đ u có đi n tích là b i s nguyên c a đi n tích nguyên t C. Có 6 h t quac cùng v i 6 đ i quac (ph n quac) t ớ D. M i hađrôn đ u t o b i m t s h t quac. ề ạ ở ộ ố ạ Câu 59. M t h t có đ ng năng b ng năng l ộ ộ ạ 3.108 (m/s). T c đ c a h t là ố ộ ủ ạ A. 2.108m/s
D. 2,8.108m/s B. 2,5.108m/s C. 2,6.108m/s c đ ng ầ ố ộ ử ộ ể ườ ậ i lái s già ch m ẽ ố ộ ủ ớ ơ ầ
Câu 60. T c đ c a m t tên l a ph i b ng bao nhiêu l n t c đ ánh sáng ả ằ h n hai l n so v i quan sát viên trên m t đ t? ặ ấ A. v = 0,816c
C. v = 0,826c B. v = 0,818c D. v = 0,866c ---H t---ế
Câu 17. B.
Câu 2. C
Câu 3. D
Câu 1. B Câu 4. C.
Câu 18. D.
Câu 5. A.
Câu 19. C.
Câu 6. B.
Câu 20. C.
Câu 7. D.
Câu 21. C
Câu 8. C.
Câu 22. B.
Câu 23. D
Câu 9. B Câu 10. D Câu 11. B Câu 12. C Câu 13. D Câu 14. D Câu 15. A.
Câu 24. B.
Câu 16. A.
Câu 25.
Câu 26.
Câu 27.
Câu 28.
5
Ử Ạ Ọ Ố C
C
Câu 44. B
Đ THI TH Đ I H C S 6 Ề D D Câu 29. B.
Câu 45. C.
Câu 30.
Câu 31.
Câu 32.
Câu 33.
Câu 46. B
A
D
B
D Câu 34. C.
Câu 47. D Câu 48. D Câu 49. A Câu 50. C.
Câu 35. A.
Câu 51. A
Câu 36. D.
Câu 52. B.
Câu 37. C.
Câu 53. D.
Câu 38. B.
Câu 54. C.
Câu 39. D
Câu 55.
Câu 56.
Câu 57.
Câu 58.
Câu 40. A.
A
D
B
Câu 41. C.
B Câu 59. C.