YOMEDIA
ADSENSE
Đề thi thử THPTQG lần III môn Toán - THPT Lương Thế Vinh - Mã đề 301
31
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Đề thi thử THPTQG lần III môn Toán - THPT Lương Thế Vinh - Mã đề 301 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn Toán trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPTQG lần III môn Toán - THPT Lương Thế Vinh - Mã đề 301
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN III<br />
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH<br />
Đề thi có 6 trang<br />
<br />
MÔN: TOÁN ; NĂM HỌC 2017-2018<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Mã đề thi 301<br />
<br />
Câu 1. Hình lăng trụ tứ giác có tối đa bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?<br />
A. 9 .<br />
B. 8.<br />
C. 6.<br />
<br />
D. 10.<br />
<br />
Câu 2.Z Mệnh đề nào trong bốn mệnh đề sau sai?<br />
Z<br />
1<br />
A.<br />
dx D ln x C C .<br />
B.<br />
e x dx D e x C C .<br />
Z x<br />
Z<br />
C.<br />
0dx D C .<br />
D.<br />
cos xdx D sin x C C .<br />
Câu 3. Cho hàm số f .x/ D x 3 x 2 C ax C b có đồ thị là .C /. Biết .C / có điểm cực tiểu là A .1I 2/.<br />
Giá trị 2a b bằng<br />
A. 1.<br />
B. 1.<br />
C. 5.<br />
D. 5.<br />
Câu 4. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài 2a. Thể tích của<br />
khối nón làp<br />
p<br />
p<br />
p<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
A.<br />
12<br />
2<br />
6<br />
3<br />
Câu 5. Trong không gian Oxyz cho vec-tơ !<br />
u .1I 1I 2/ và !<br />
v .2I 0I m/. Tìm giá trị của tham số m biết<br />
4<br />
cos.!<br />
u I!<br />
v/D p .<br />
30<br />
A. m D 1 .<br />
B. m D 1I m D 11. C. m D 11 .<br />
D. m D 0.<br />
Câu 6. Cho hàm số y D x 3 C 3x 2 C 9x 5. Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
A. Hàm số đồng biến trên . 1I 3/; nghịch biến trên mỗi khoảng . 1I 1/ ; .3I C1/.<br />
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng . 1I 1/ ; .3I C1/; nghịch biến trên . 1I 3/.<br />
C. Hàm số đồng biến trên . 1I 3/; nghịch biến trên . 1I 1/ [ .3I C1/.<br />
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng . 1I 3/ ; .1I C1/; nghịch biến trên . 3I 1/.<br />
Câu 7. Trong không gian Oxyz cho các điểm A.2I 0I 0/;B.0I 3I 0/;C.0I 0I 1/ và M.2I 1I 2/. Khoảng<br />
cách từ M đến mặt phẳng .ABC / là<br />
13<br />
15<br />
A.<br />
.<br />
B. 2.<br />
C.<br />
.<br />
D. 3.<br />
7<br />
7<br />
Câu 8. Diện tích ba mặt của hình hộp chữ nhật lần lượt là 15 cm2 , 24 cm2 , 40 cm2 . Thể tích của khối<br />
hộp đó là<br />
A. 120 cm3 .<br />
B. 140 cm3 .<br />
C. 150 cm3 .<br />
D. 100 cm3 .<br />
Câu 9. Cho hàm số y D x 3 3x 2<br />
trên đoạn Œ 2I 2 bằng<br />
A. 25.<br />
B. 0.<br />
<br />
9x C 11. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
C.<br />
<br />
5.<br />
<br />
Câu 10. Số điểm cực trị của hàm số f .x/ D 21x 4 C 5x 2 C 2018 là<br />
A. 1.<br />
B. 0.<br />
C. 2.<br />
<br />
D. 5.<br />
D. 3.<br />
<br />
Trang 1/6 Mã đề 301<br />
<br />
Câu 11. Trong các hàm số sau hàm số nào có cực đại, cực tiểu và xCT < xCĐ ?<br />
A. y D x 3 9x 2 3x C 5.<br />
B. y D x 3 C 2x 2 C 8x C 2.<br />
C. y D x 3 3x 2.<br />
D. y D x 3 C 9x 2 C 3x C 2.<br />
Câu 12. Cho hàm số y D log3 .2x C 1/. Chọn khẳng định đúng.<br />
.0I C1/ . <br />
A. Khoảng đồng biến của hàm số là <br />
1<br />
B. Khoảng đồng biến của hàm số là<br />
I C1 .<br />
<br />
2<br />
1<br />
C. Hàm số nghịch biến trên<br />
I C1 .<br />
2<br />
D. Hàm số đồng biến trên R .<br />
x3<br />
Câu 13. Cho hàm số y D<br />
3<br />
A. .1I 2/.<br />
<br />
2<br />
. Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là<br />
3<br />
<br />
<br />
2<br />
.<br />
D. . 1I 2/.<br />
C. 3I<br />
3<br />
<br />
2x 2 C 3x C<br />
<br />
B. .1I 2/.<br />
<br />
Câu 14.<br />
Tập<br />
nghiệm của bất phương trình log0;5 .x 4/ C 1 0 là<br />
9<br />
A. 4I .<br />
B. .4I C1/ .<br />
C. .4I 6 .<br />
2<br />
<br />
D. . 1I 6/ .<br />
<br />
Câu 15. Biết F .x/ D .ax 2 C bx C c/e x là một nguyên hàm của hàm số f .x/ D .x 2 C 5x C 5/e x .<br />
Giá trị của 2a C 3b C c là<br />
A. 6 .<br />
B. 13.<br />
C. 8.<br />
D. 10.<br />
Câu 16. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đường cong y D x 2 2x và y D 2x 2 x 2 là<br />
9<br />
A. .<br />
B. 4.<br />
C. 5.<br />
D. 9.<br />
2<br />
Câu 17. Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A.2I 0I 0/; B.0I 3I 0/; C.2I 3I 6/. Thể tích khối cầu<br />
ngoại tiếp tứ diện O:ABC là<br />
343<br />
341<br />
1372<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C. 49 .<br />
D.<br />
.<br />
A.<br />
3<br />
6<br />
6<br />
Câu 18. Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thức lãi kép, kỳ hạn 1 năm với lãi<br />
suất 7% một năm. Hỏi sau bao nhiêu năm người gửi sẽ có ít nhất 200 triệu đồng từ số tiền gửi ban đầu<br />
(giả sử trong suốt quá trình gửi lãi suất không thay đổi và người gửi không rút tiền) ?<br />
A. 11 năm .<br />
B. 9 năm.<br />
C. 12 năm .<br />
D. 10 năm .<br />
Câu 19. Cho a; b > 0 và 2log2 b 3log2 a D 2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
A. 2b 3a D 2.<br />
B. b 2 D 4a3 .<br />
C. 2b 3a D 4.<br />
D. b 2<br />
Câu 20. Cho số phức w D .2 C i/2 3.2<br />
p<br />
p<br />
54 .<br />
B. 2 10 .<br />
A.<br />
<br />
i/. Giá trị của jwj là<br />
p<br />
C.<br />
43.<br />
<br />
Câu 21. Khối 20 mặt đều có bao nhiêu cạnh?<br />
A. 28.<br />
B. 40 .<br />
<br />
C. 24 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
p<br />
<br />
a3 D 4 .<br />
58 .<br />
<br />
D. 30 .<br />
<br />
Câu 22.<br />
<br />
Trang 2/6 Mã đề 301<br />
<br />
S<br />
Cho hình chóp S:ABC có đáy là tam giác đều cạnhp<br />
bằng a, SA vuông<br />
3a2<br />
(tham khảo<br />
góc với .ABC /. Diện tích tam giác SBC bằng<br />
2<br />
hình vẽ bên).<br />
p Thể tích khối<br />
pchóp S:ABC3bằng<br />
p<br />
p<br />
3<br />
3<br />
A<br />
a<br />
3<br />
a<br />
3<br />
a<br />
3<br />
a3 3<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
8<br />
12<br />
6<br />
9<br />
<br />
C<br />
<br />
B<br />
Câu 23. Cho hàm số y D x 3 C 3x 2 C 2 có đồ thị .C /. Phương trình tiếp tuyến của .C / mà có hệ<br />
số góc lớn nhất là<br />
A. y D 3x C 1 .<br />
B. y D 3x 1 .<br />
C. y D 3x C 1 .<br />
D. y D 3x 1.<br />
z1 z2<br />
Câu 24. Biết z1 ; z2 là các nghiệm phức của phương trình z 2 4z C 5 D 0. Giá trị biểu thức C<br />
z2 z1<br />
là<br />
3<br />
4<br />
16<br />
6<br />
A. .<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. .<br />
5<br />
5<br />
5<br />
5<br />
Câu 25.<br />
S<br />
Cho hình chóp S:ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA D a<br />
và vuông góc .ABCD/. Gọi M là trung điểm của BC (tham<br />
khảo hình vẽ bên). Tính côsin của góc giữa hai mặt phẳng<br />
.SMD/ và .ABCD/.<br />
2<br />
2<br />
1<br />
3<br />
A. p .<br />
B. .<br />
C. p .<br />
D. p .<br />
3<br />
5<br />
5<br />
10<br />
<br />
A<br />
<br />
B<br />
M<br />
C<br />
<br />
D<br />
Câu 26. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu .S/ W .x C 1/2 C .y<br />
phẳng .P / chứa trục Ox và tiếp xúc với mặt cầu .S/ là<br />
A. 2 .<br />
B. 1.<br />
C. Vô số.<br />
<br />
4/2 C .z C 3/2 D 36. Số mặt<br />
D. 0.<br />
<br />
Câu 27. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng .P / W x C 2y 5 D 0 nhận vec-tơ nào trong các vec-tơ<br />
sau làm vec-tơ pháp tuyến ?<br />
A. !<br />
n .1I 2I 5/.<br />
B. !<br />
n .1I 2I 5/ .<br />
C. !<br />
n .0I 1I 2/ .<br />
D. !<br />
n .1I 2I 0/ .<br />
<br />
<br />
p<br />
p<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 28. Cho log3 . a C 9 C a/ D 2: Giá trị biểu thức log3 2a C 9 2a a C 9 bằng<br />
A. 0.<br />
B. 2.<br />
C. 3.<br />
D. 4.<br />
3<br />
<br />
Câu 29. Tập xác định của hàm số y D 3x x 2 2 là<br />
A. R.<br />
B. .0I 3/ .<br />
C. . 1I 0/ [ .3I C1/.<br />
D. R n f0I 3g.<br />
p<br />
2 xCm<br />
Câu 30. Cho hàm số y D p<br />
. Giá trị nguyên lớn hơn 1 của tham số m sao cho max y 3<br />
x2Œ0I4<br />
xC1<br />
thỏa mãn<br />
A. 4 < m 6 .<br />
B. Không có m.<br />
C. 1 < m < 5 .<br />
D. m > 8 .<br />
<br />
Trang 3/6 Mã đề 301<br />
<br />
Câu 31. Cho cấp số cộng .un /. Gọi Sn D u1 C u2 C ::: C un . Biết rằng<br />
u2017<br />
.<br />
u2018<br />
<br />
p; q 2 N . Tính giá trị của biểu thức<br />
4031<br />
.<br />
4035<br />
Câu 32.<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
4031<br />
.<br />
4033<br />
<br />
C.<br />
<br />
4033<br />
.<br />
4035<br />
<br />
Sp<br />
p2<br />
D 2 với p ¤ q,<br />
Sq<br />
q<br />
<br />
D.<br />
<br />
4034<br />
.<br />
4035<br />
B0<br />
<br />
A0<br />
<br />
1<br />
<br />
Cho lăng trụ đứng ABC:A0 B 0 C 0 có AC D a; BC D 2a; ACB D 120ı<br />
và đường thẳng A0 C tạo với mặt phẳng .ABB 0 A0 / một góc 30ı (tham<br />
khảo hìnhpvẽ bên). Thể tích<br />
của khối lăng trụ<br />
ABC:A0 B 0 C 0 là<br />
p<br />
p<br />
p<br />
a3 105<br />
a3 35<br />
a3 105<br />
a3 105<br />
A.<br />
. B.<br />
.<br />
C.<br />
. D.<br />
.<br />
A<br />
28<br />
7<br />
7<br />
14<br />
<br />
C0<br />
<br />
B<br />
120ı<br />
<br />
C<br />
z<br />
và mặt cầu .S/ W<br />
2<br />
3<br />
6<br />
1/2 C z 2 D 9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu .S/ theo dây cung AB. Độ dài AB<br />
<br />
Câu 33. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d W<br />
.x 1/2 C .y<br />
là<br />
A. 4.<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
p<br />
<br />
5.<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
p<br />
<br />
x<br />
<br />
3<br />
<br />
D<br />
<br />
3.<br />
<br />
y<br />
<br />
2<br />
<br />
D<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
p<br />
<br />
2.<br />
<br />
Câu 34. Tập hợp các điểm có tọa độ .xI yI z/ sao cho jxj 1, jyj 2, jzj 2 là tập hợp các điểm<br />
trong của một khối đa diện (lồi). Tính thể tích của khối đa diện đó.<br />
A. 32.<br />
B. 12.<br />
C. 6.<br />
D. 36.<br />
Câu 35.<br />
<br />
y<br />
<br />
Cho hàm số y D f .x/ liên tục trên R và có đạo hàm đến cấp hai trên<br />
R. Biết hàm số y D f .x/ đạt cực trị tại x D 1, có đồ thị như hình<br />
vẽ và đường thẳng là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành<br />
Z4<br />
độ bằng 2. Tính f 00 .x 2/dx<br />
<br />
1<br />
<br />
O1<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
<br />
A. 3.<br />
<br />
B. 4.<br />
<br />
C. 2.<br />
<br />
D. 1.<br />
3<br />
<br />
Câu 36. Cho hình chóp S:ABC có SA; SB; SC đôi một vuông góc và SA D SB D SC D a: Hình<br />
cầu có bán kính nhỏ nhất chứa được hình chóp S:ABC có diện tích là<br />
2a2<br />
8a2<br />
4a2<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. 3a2 .<br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 37. Cho đa giác đều 20 đỉnh. Trong các tứ giác có bốn đỉnh là đỉnh của đa giác, chọn ngẫu nhiên<br />
một tứ giác. Tính xác suất để tứ giác chọn được là hình chữ nhật.<br />
6<br />
3<br />
15<br />
14<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
323<br />
323<br />
323<br />
323<br />
2018<br />
<br />
.x 2 C x C 1/<br />
Câu 38. Tính lim<br />
x!1<br />
.x<br />
<br />
C .x C 2/2018<br />
1/.x C 2017/<br />
<br />
2:32018<br />
<br />
Trang 4/6 Mã đề 301<br />
<br />
A. 4:32017 .<br />
<br />
C. 8:32017 .<br />
<br />
B. 32017 .<br />
<br />
Zx 2<br />
Câu 39. Cho hàm số y D f .x/ liên tục trên R. Biết<br />
<br />
D. 2:32017 .<br />
2<br />
<br />
f .t/dt D e x C x 4<br />
<br />
1 với 8x 2 R. Giá trị<br />
<br />
0<br />
<br />
của f .4/ là<br />
A. f .4/ D e 4 C 4 .<br />
<br />
B. f .4/ D 4e 4 .<br />
<br />
C. e 4 C 8.<br />
D. f .4/ D 1.<br />
p<br />
z<br />
Câu 40. Cho z và w là hai số phức liên hợp thỏa mãn 2 là số thực và jz wj D 2 3. Mệnh đề<br />
w<br />
nào sau đây là đúng ?<br />
A. 3 < jzj < 4 .<br />
B. jzj < 1 .<br />
C. 1 < jzj < 3 .<br />
D. jzj > 4.<br />
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn jz 1 C 2i j D 5. Phép tịnh tiến vec-tơ !<br />
v .1I 2/ biến tập hợp biểu<br />
diễn số phức z thành tập hợp biểu diễn số phức z 0 . Tìm P D max jz z 0 j.<br />
p<br />
p<br />
5.<br />
D. P D 10 C 5.<br />
A. P D 15.<br />
B. P D 12.<br />
C. P D 20<br />
sin x<br />
Câu 42. Cho phương trình<br />
D 0. Tính tổng tất cả các nghiệm trong đoạn Œ0I 2018<br />
2<br />
cos x 3 cos x C 2<br />
của phương trình trên<br />
A. 1018018.<br />
B. 1018080 .<br />
C. 1018081 .<br />
D. 1020100 .<br />
Câu 43. Tìm số thực a để đường cong y D 3x .3x a C 2/ C a2<br />
y D 3x C 1:<br />
p<br />
p<br />
5 C 2 10<br />
5 2 10<br />
A. a D<br />
.<br />
B. a D<br />
.<br />
C. a D 1.<br />
3<br />
3<br />
Câu 44.<br />
<br />
3a tiếp xúc với đường cong<br />
p<br />
5 ˙ 2 10<br />
D. a D<br />
.<br />
3<br />
y<br />
4<br />
<br />
Cho hàm số y D f .x/ có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị hàm f .x/ như hình<br />
x2 1<br />
vẽ. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y D 2<br />
bằng<br />
f .x/ 4f .x/<br />
A. 4 .<br />
B. 1 .<br />
C. 2.<br />
D. 3 .<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
O1<br />
<br />
x<br />
<br />
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng .P / W 2x C y C z 3 D 0 và hai điểm A.mI 1I 0/;<br />
p<br />
B.1I mI 2/. Gọi E; F lần lượt là hình chiếu của A; B lên mặt phẳng .P /. Biết EF D 5. Tổng tất<br />
cả các giá trị của tham số m là<br />
A. 6.<br />
B. 2.<br />
C. 3.<br />
D. 3.<br />
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 2<br />
3z 2015 C 3z 2 z C 9.<br />
p<br />
p<br />
A. 9 3.<br />
B.<br />
3.<br />
<br />
2z C 3 D 0. Tính jwj biết w D z 2018<br />
C. 5<br />
<br />
p<br />
<br />
3.<br />
<br />
z 2017 C z 2016 C<br />
<br />
D. 2018<br />
<br />
p<br />
<br />
3.<br />
<br />
un<br />
với mọi n 1. Giá trị nhỏ nhất<br />
Câu 47. Cho dãy số .un / thỏa mãn u1 D 2018 và unC1 D p<br />
1 C u2n<br />
1<br />
của n để un <<br />
bằng<br />
2018<br />
A. 4072325.<br />
B. 4072324.<br />
C. 4072326.<br />
D. 4072327.<br />
Câu 48. Từ các chữ số 1; 2; 3; 5; 6; 8; 9 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số phân biệt và chia<br />
hết cho 3?<br />
A. 360.<br />
B. 2520.<br />
C. 480.<br />
D. 720.<br />
<br />
Trang 5/6 Mã đề 301<br />
<br />
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn