/
*** ************************
NĂM H C 2011-2012
Ọ
Đ S 1
3
=
+ 2
-
Câu 1 (2.0 đi m):
(m là tham s ) có đ th là (C
m)
ể
Cho hàm s ố
ồ ị
ố
Ề Ố 3 m 4
y
x
mx 3
1. Kh o sát và v đ th hàm s khi
m = 1.
ẽ ồ ị
ả
ố
2. Xác đ nh
y = x.
ị m đ (Cể m) có các đi m c c đ i và c c ti u đ i x ng nhau qua đ
ự ể
ự ạ
ố ứ
ể
ườ
ng th ng ẳ
Câu 2 (2.0 đi m ) :
ể
+
x
+
1. Gi
i ph
ng trình:
.
ả
ươ
= 2 3
2(cotg
+ x
1)
x
3 2 cos
x
3
2
-
4 2sin 2 sin 2 + 3 y
3
x
y
- = 3 x
2 0
2. Tìm m đ h ph
ng trình:
ể ệ ươ
có nghi m th c. ệ
ự
2
2
2
+
=
x
1
x
3 2
y
+ y
m
0
2. Trong không gian v i h t a đ
P) và đ
d) l n l
t có ph
ng trình:
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0)
Câu 3 (2.0 đi m):ể
ườ
ng th ng ( ẳ
ầ ượ
ươ
ớ ệ ọ ộ Oxyz, cho m t ph ng ( + 1
ẳ 2
ặ z
y
=
=
(P): 2x - y - 2z - 2 = 0;
(d):
-
x 1
2
1
1. Vi
t ph
ng trình m t c u có tâm thu c đ
P) m t kho ng b ng 2 và v t m t ph ng (
P)
ế
ươ
ặ ầ
ộ ườ
ng th ng ( ẳ
d), cách m t ph ng ( ặ
ẳ
ả
ằ
ắ
ặ
ẳ
ộ
theo giao tuy n là đ
ng tròn có bán kính b ng 3.
ế
ườ
ằ
2. Vi
t ph
Q) ch a đ
d) và t o v i m t ph ng (
P) m t góc nh nh t.
ế
ươ
ng trình m t ph ng ( ặ
ẳ
ứ ườ
ng th ng ( ẳ
ạ
ặ
ẳ
ớ
ỏ ấ
ộ
-
Câu 4 (2.0 đi m):ể
i đi m có hoành đ
i h n b i (
1. Cho parabol (P): y = x2. G i (ọ d) là ti p tuy n c a (
ế ủ P) t
ế
ạ
ộ x = 2. G i (ọ H) là hình gi
ể
ớ ạ
ở P), (d) và
tr c hoành. Tính th tích v t th tròn xoay sinh ra b i hình (
ụ
ể
ể
ậ
ở
H) khi quay quanh tr c ụ Ox.
ng th a mãn:
x2 + y2 + z2 £
ươ
ỏ
ứ 3. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:
ủ
ể
ấ
ỏ
ị
ố
=
+
+
P
là các s 1 +
2. Cho x, y, z 1 + xy
1
yz
1
th c d ự 1 + zx
1 Câu 5 (2.0 đi m)ể :
2
2
= và parabol (P): y2
E):
1. Trong m t ph ng v i h t a đ ẳ
ớ ệ ọ ộ Oxy, hãy l p ph
ặ
ậ
ươ
ng trình ti p tuy n chung c a elip ( ế
ủ
ế
1
x 8
y+ 6
= 12x.
4
2. Tìm h s c a s h ng ch a ệ ố ủ ố ạ
ứ x8 trong khai tri n Newton:
ể
1 x
� -� 1 x �
12 � � �
-
Ề Ố
Đ S 2 Câu I. (5,0 đi mể )
Cho hàm s ố y = x3 + 3x2 + mx + 1 (m là tham s ) (1)
ố
i
x1 + 2x2 = 3.
Tìm m đ hàm s (1) đ t c c tr t ố
ạ ự
ị ạ x1, x2 th a mãn
ể
ỏ
Tìm m đ đ
y = 1 c t đ th hàm s (1) t
i ba đi m phân bi
t
ể ườ
ng th ng ẳ
ắ ồ ị
ố
ạ
ể
ệ A(0;1), B, C sao cho các ti p tuy n c a đ th
ế ủ ồ ị
ế
1. 2.
i
hàm s (1) t ố
ạ B và C vuông góc v i nhau.
ớ
Câu II. (4,0 đi mể )
x x
8
= y
+ x
y y
Gi
ng trình:
(x, y ˛
R)
i h ph ả ệ ươ
1.
- = y
x
5.
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
p
+
=
+
sin 4
x
cos 4
x
4 2 sin (
x
) 1
Gi
i ph
ng trình:
. (x ˛
R)
ả
ươ
2.
4
-
Câu III.(2,0 đi mể )
2
+
=
Cho ph
ng trình:
ươ
+ (v i ớ m là tham s ) (2)
ố
log(
x
10
+ x m
)
2log(2
x
1)
Tìm m đ ph
ng trình (2) có hai nghi m th c phân bi
t.
ể ươ
ự
ệ
ệ
Câu IV. (2,0 đi mể )
p
4
tan
Tính tích phân:
.
2
xdx + 1 cos
x
cos
x
0
(cid:0)
1: x + y – 3 = 0 và đ
ệ ọ ộ Oxy, cho đi m ể A(3; 2), các đ
ườ
ng th ng ẳ
ườ
ng th ng ẳ
2: x + y – 9 = 0. Tìm t a đọ ộ
2 sao cho tam giác ABC vuông cân t
1 và đi m ể C thu c ộ D
i ạ A.
x + y + z - 6 = 0.
ớ ệ ọ ộ Oxyz, cho hai đi m ể A(-3; 5; -5), B(5; -3; 7) và m t ph ng (P):
ặ
ẳ
D D
Câu V. (4,0 đi mể ) 1. Trong h t a đ đi m ể B thu c ộ D 2. Trong không gian v i h t a đ
Tìm t a đ đi m
ọ ộ ể M trên m t ph ng (P) sao cho ặ
ẳ
MA2 + MB2 đ t giá tr nh nh t. ấ
ị ỏ
ạ
Câu VI. (2,0 đi m)ể
a, SA vuông góc v i đáy. Góc gi a m t ph ng (
SBC) và (SCD)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ
ữ
ặ
ẳ
ớ
0.
b ng 60 ằ
Tính theo a th tích kh i chóp
S.ABCD.
ể
ố
Câu VII. (1,0 đi mể )
Cho ba s th c d
ng
ố ự ươ
3
3
+
+
.
Ch ng minh r ng:
ứ
ằ
a, b, c th a mãn ỏ 3 a + 2
ab + bc + ca = 3. b + 2
c + 2
3
3 4
c
a
3
b
(cid:0)
Ầ
Ề Ố ể
Ấ
ố
tâm đ i x ng c a đ th (C)
ẽ ồ ị ế
ớ ồ ị
ế ằ
ế
t r ng kho ng cách t ả
ừ
ủ ồ ị
ố ứ
ấ
ớ
3 Đ S 3 PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7.0 đi m) Ả Câu I. (2.0 đi m)ể Cho hàm s y = (C) ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s (C) ự ế ả ng trình ti p tuy n v i đ th (C), bi t ph 2. Vi ươ ế đ n ti p tuy n là l n nh t. ế ế ế Câu II. (2.0 đi m)ể
1. Gi
i ph
ng trình
ả
ươ
c 2 os6x+2cos4x- 3 os2x = sin2x+ 3 c
2
2. Gi
ng trình
i h ph ả ệ ươ
2 y x
(cid:0) 2 x + - x 2 (cid:0) 1 = y (cid:0) (cid:0) - - y = - 2 y 2 2 (cid:0)
Câu III. (1.0 đi m)ể
1
2
3
+
Tính tích phân
(
x
sin
x
)
dx
x + x
1
0
(cid:0)
Câu IV. (1.0 đi m)ể
Cho x, y, z là các s th c d
ng l n h n 1 và tho mãn đi u ki n
ố ự ươ
ề
ệ
ả
ớ
ơ
ể
ứ
ị ớ
ấ ủ
i đ u b ng 1.
ạ
ạ ề ằ
ủ
2 1 x 1 1 + + (cid:0) y z
Ầ
c ch m đi m).
c làm m t trong hai ph n A ho c B (N u thí sinh làm c hai ph n s không d ế
ầ ẽ
ả
ầ
ặ
ượ
ể
ấ
ng trình nâng cao
Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c A = (x - 1)(y - 1)(z - 1). Câu V. (1.0 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thoi. SA = x (0 < x < ) các c nh còn l Tính th tích c a hình chóp S.ABCD theo x ể PH N RIÊNG ( 3.0 đi m) ể Thí sinh ch đ ỉ ượ ộ A. Theo ch ươ
1) : 4x - 3y - 12 = 0 và (d2): 4x + 3y - 12 = 0.
ng th ng (d ẳ
ạ ộ
ườ
ụ
ạ
ằ
ng ABCD.A’B’C’D’
có c nh b ng 2. G i M là trung đi m c a đo n AD, N là
ng tròn n i ti p tam giác có 3 c nh n m trên (d 1), (d2), tr c Oy. ủ
ươ
ể
ằ
ạ
ọ
ườ ộ ế ạ ặ ầ
ể
Câu VIa. (2.0 đi m)ể 1. 1. Trong m t ph ng to đ Oxy cho hai đ ẳ ặ Tìm to đ tâm và bán kính đ ạ ộ 2. Cho hình l p ph ậ tâm hình vuông CC’D’D. Tính bán kính m t c u đi qua các đi m B, C’, M, N. Câu VIIa. (1.0 đi m)ể
2
3
Gi
i b t ph
ng trình
ả ấ
ươ
+ - x + x 1) log ( 3 > 0 - - 1) 2 x log ( 4 x 6 5
ng trình chu n
ẩ
ươ
ng th ng (d): x - y - 1 = 0. L p ph
ng trình đ
ng tròn đi qua 2
ể
ẳ
ậ
ươ
ườ
;0), B(1 ;2) và đ ớ ườ ế
;0 ; 1), B(2 ; 1 ; 2) và m t ph ng (Q):
ườ ng th ng (d). ẳ ạ ộ
ể
ẳ ng trình m t ph ng (P) đi qua A, B và vuông góc v i (Q).
ươ
ậ
ặ ớ
ẳ
ặ
2
1
3
k
- - - = + +
B. Theo ch Câu VIb. (2.0 đi m)ể 1. Cho đi m A(-1 đi m A, B và ti p xúc v i đ ể 2. Trong không gian v i h tr c to đ Oxyz cho đi m A(1 ớ ệ ụ x + 2y + 3z + 3 = 0. L p ph Câu VIIb. (1.0 đi m)ể Gi
ng trình
i ph
(
ươ
ả
ổ ợ
h p ch p k c a n ph n t ) ầ ử ủ
ậ
2 x + x 2
nC là t
x x
x x
x x
C 2 C C C
Ề Ố
Đ S 4 PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ả Ấ
Ầ
- =
Câu I (2 đi m) Cho hàm s ố
ể
có đ th (C). ồ ị
ả
i M c a (C) c t hai ti m c n c a (C) t
i A, B sao cho AB ng n nh t .
ự ế ữ
ẽ ồ ị ủ ế
ậ ủ
ủ
ệ
ắ
ạ
ắ
ấ
ươ
ả
ng trình: x
i ph
ng trình: 2( tanx – sinx ) + 3( cotx – cosx ) + 5 = 0 2 – 4x - 3 = x 5+
y - 2x 3 x 2
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (C) ố 2. Tìm trên (C) nh ng đi m M sao cho ti p tuy n t ế ạ ể Câu II (2 đi m)ể 1. Gi i ph 2. Gi ươ ả Câu III (1 đi m)ể
1
Tính tích phân:
2
1
dx (cid:0) + + - 1 x + 1 x
Câu IV (1 đi m)ể
Kh i chóp tam giác SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đ nh C và SA vuông góc v i m t ph ng (ABC), SC = a .
ặ
ẳ
ớ
ố
ỉ
ể ể
ữ
ặ
ẳ
ấ
ố
ớ
Hãy tìm góc gi a hai m t ph ng (SCB) và (ABC) đ th tích kh i chóp l n nh t . Câu V ( 1 đi m )
ể
+
1
+ + = . CMR: 4
Cho x, y, z là các s d
ố ươ
ng th a mãn ỏ
1 + +
+
+
2
2
x y z x
1 1 + + + 2 y z x y
z
(cid:0)
1 1 1 x y z ộ
PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong hai ph n A ho c B ọ
Ầ Ự
Ọ
ầ
ặ
A. Theo ch
ng trình Chu n
ươ
ẩ
ể
ng th ng : 2x – 5y + 1 = 0, c nh bên AB n m trên đ
ng th ng : 12x – y – 23 =
ạ
ằ
ườ
ẳ
ẳ
ng trình đ
t ph
ườ
ươ
ế
ể
ẳ
ớ ệ ọ ộ
Câu VI.a.( 2 đi m ) 1. Tam giác cân ABC có đáy BC n m trên đ ườ ằ 0 . Vi t r ng nó đi qua đi m (3;1) ng th ng AC bi ế ằ 2. Trong không gian v i h t a đ Đêcác vuông góc Oxyz cho mp(P) : ng th ng : x – 2y + z – 2 = 0 và hai đ ẳ
ườ
(d)
và (d’)
t ph
ng trình tham s c a đ
ng th ng (d) và (d’) . CMR (d)
ế
ươ
ố ủ ườ
) n m trong m t ph ng (P) và c t c hai đ ẳ
ắ ả
ằ
ặ
ườ
ẳ
ng th ng ( ẳ ữ
ả
(cid:0) - (cid:0) = = (cid:0) = + x 1 2t = + 2 t y - + x 1 1 3 y 1 + z 2 2 (cid:0) = + z 1 t (cid:0) D
Vi và (d’) chéo nhau và tính kho ng cách gi a chúng . Câu VIIa . ( 1 đi m )
ể
Tính t ng : ổ
3 S C C C C C C C C C C C C 7
1 5
1 7
2 5
2 7
4 5
5 7
0 5
4 7
5 5
3 5
0 7
= + + + + +
ươ
ng trình Nâng cao ể
t ph
ng tròn :
B. Theo ch Câu VI.b.( 2 đi m ) 1. Vi ươ
ế
ng trình ti p tuy n chung c a hai đ ế
ủ
ế
ườ
2. Trong không gian v i h t a đ Đêcác vuông góc Oxyz cho hai đ
(C1) : (x - 5)2 + (y + 12)2 = 225 và (C2) : (x – 1)2 + ( y – 2)2 = 25 ng th ng : ẳ
ớ ệ ọ ộ
ườ
(d)
và (d’)
= = (cid:0) (cid:0) x t x (cid:0) (cid:0) = - - (cid:0) (cid:0) y 1 2t (cid:0) (cid:0) = - t = + y 1 2t = + z (cid:0) (cid:0)
ắ
ẳ
ườ ng trình chính t c c a c p đ
t ph
ng th ng phân giác c a góc t o b i (d) và (d’) .
ắ ủ ặ ườ
ạ ở
ủ
ẳ
( log x 3 5
3t 4 5t ng th ng (d) và (d’) c t nhau .
ng trình
:
ể i ph ươ
ả
) + =
Đ S 5
z a. CMR hai đ b. Vi ươ ế Câu VIIb.( 1 đi m ) Gi 2 x
Ề Ố
I.PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh (7 ®iÓm)
=
C©u I (2 ®iÓm). Cho hµm sè
cã ®å thÞ lµ (C)
y
+ x 2 + x
1 2
1.Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ cña hµm sè 2.Chøng minh ®êng th¼ng d: y = -x + m lu«n lu«n c¾t ®å thÞ (C) t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt A, B. T×m m ®Ó
®o¹n AB cã ®é dµi nhá nhÊt. C©u II (2 ®iÓm)
1.Gi¶i ph¬ng tr×nh 9sinx + 6cosx – 3sin2x + cos2x = 8
2
2
>
- - -
2.Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh
log
log
3
5
(log
x
)3
2 2
2
4
C©u III (1 ®iÓm). T×m nguyªn hµm
I
x (cid:242)=
3
5
x dx . x
sin
cos
x
2
2
2
và
ứ
ể
ỏ
ị
ấ ủ
+ a b c 3
C©u IV (1 ®iÓm). Cho l¨ng trô tam gi¸c ABC.A 1B1C1 cã tÊt c¶ c¸c c¹nh b»ng a, gãc t¹o bëi c¹nh bªn vµ mÆt ph¼ng ®¸y b»ng 300. H×nh chiÕu H cña ®iÓm A trªn mÆt ph¼ng (A 1B1C1) thuéc ®êng th¼ng B1C1. TÝnh kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®êng th¼ng AA1 vµ B1C1 theo a. C©u V (1 ®iÓm). Cho a, b, c 0(cid:0) + 3
3
2
2
2
= + + P a + = . Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c 3 b + c + 1 b 1 a 1 c
II.PhÇn riªng (3 ®iÓm) 1.Theo ch¬ng tr×nh chuÈn C©u VIa (2 ®iÓm).
1.Trong mÆt ph¼ng víi hÖ täa ®é Oxy cho ®êng trßn (C) cã ph¬ng tr×nh (x-1)2 + (y+2)2 = 9 vµ ®êng th¼ng d: x + y + m = 0. T×m m ®Ó trªn ®êng th¼ng d cã duy nhÊt mét ®iÓm A mµ tõ ®ã kÎ ®îc hai tiÕp tuyÕn AB, AC tíi ®êng trßn (C) (B, C lµ hai tiÕp ®iÓm) sao cho tam gi¸c ABC vu«ng.
(cid:236)
2.Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é Oxyz cho ®iÓm A(10; 2; -1) vµ ®êng th¼ng d cã ph¬ng tr×nh += 21 t
x
=
. LËp ph¬ng tr×nh mÆt ph¼ng (P) ®i qua A, song song víi d vµ kho¶ng c¸ch tõ d tíi (P) lµ lín nhÊt.
y
t +=
z
31 t
(cid:239) (cid:237) (cid:239) (cid:238)
C©u VIIa (1 ®iÓm). Cã bao nhiªu sè tù nhiªn cã 4 ch÷ sè kh¸c nhau vµ kh¸c 0 mµ trong mçi sè lu«n lu«n cã mÆt hai ch÷ sè ch½n vµ hai ch÷ sè lÎ.
2.Theo ch¬ng tr×nh n©ng cao (3 ®iÓm) C©u VIb (2 ®iÓm)
1.Trong mÆt ph¼ng víi hÖ täa ®é Oxy cho ®êng trßn (C): x2 + y2 - 2x + 4y - 4 = 0 vµ ®êng th¼ng d cã ph- ¬ng tr×nh x + y + m = 0. T×m m ®Ó trªn ®êng th¼ng d cã duy nhÊt mét ®iÓm A mµ tõ ®ã kÎ ®îc hai tiÕp tuyÕn AB, AC tíi ®êng trßn (C) (B, C lµ hai tiÕp ®iÓm) sao cho tam gi¸c ABC vu«ng.
2.Trong kh«ng gian víi hÖ täa ®é Oxyz cho ®iÓm A(10; 2; -1) vµ ®êng th¼ng d cã ph¬ng tr×nh
. LËp ph¬ng tr×nh mÆt ph¼ng (P) ®i qua A, song song víi d vµ kho¶ng c¸ch tõ d tíi (P) lµ lín
- - x 1 z 1 = = y 1 3
Đ S 6
2 nhÊt. C©u VIIb (1 ®iÓm) Cã bao nhiªu sè tù nhiªn cã 5 ch÷ sè kh¸c nhau mµ trong mçi sè lu«n lu«n cã mÆt hai ch÷ sè ch½n vµ ba ch÷ sè lÎ.
Ề Ố
Ầ
Ả
2
2
3
(
+ 2 = - - - -
PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ấ Câu I (2 đi m)ể y
) ) ( 3 m 1 x m 1
( m là tham s ) (1).
Cho hàm s ố
ố
ả
ự ế
ố
t có hoành đ d
ng .
Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1) khi ạ
ẽ ồ ị ủ ố
ể ồ ị
ắ ụ
ị ủ
3mx x
ệ
ộ ươ
m 0.= i 3 đi m phân bi ể
3. 4. Tìm các giá tr c a m đ đ th hàm s (1) c t tr c hoành t Câu II (2 đi m)ể
Gi
i ph
ng trình:
ả
ươ
3.
2
(
(
)
Gi
ng trình:
i h ph ả ệ ươ
4.
2
2
(
2sin 2x 0. p� � � (cid:0) - 13 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄀ x, y . + - (cid:0) + = 4sin x 1 ) = ) = �- + � 6 � ) ( + 2 x y x ) ( x y x 25 y (cid:0)
ữ
c nh ạ
= = ậ ớ AB a, AD 2a,
Câu III (1 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t v i
ớ (
SA vuông góc v i đáy, c nh ạ
. M t ph ng
ặ
ẳ
ạ
ộ
ớ
ặ
ẳ
) BCM c tắ
ể M sao cho
o60 . Trên c nh ạ
i đi m
ố
ạ
ể N . Tính th tích kh i chóp ể
S.BCNM.
= SB t o v i m t ph ng đáy m t góc SA l y đi m ấ AM a 3 3
SD t c nh ạ Câu IV (2 đi m)ể
6
Tính tích phân:
1.
2
8x + cos42x
Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s : y = 2sin ị ỏ
ấ
ố
dx = I (cid:0) + + 2x 1 + 4x 1
2. PH N T CH N: Thí sinh ch n câu V.a ho c câu V.b
ấ ủ ặ
ị ớ Ọ
Ầ Ự
ọ
ẩ
2 +
Cho đ
ng tròn (C) :
và đi m M(2;4) .
ườ
ể
i hai đi m A, B sao cho M là trung đi m c a AB
ườ
ẳ
ắ ườ
ạ
ủ
ể
t ph t ph
Vi Vi
- - 4
ng trình Chu n ươ ( ) ( ) 2 = y 3 x 1 ng th ng đi qua M và c t đ ng trình đ ng trình các ti p tuy n c a đ ế ủ ườ ế
ươ ươ
ế ế
ng tròn (C) t ể ng tròn (C) có h s góc k = -1 . ệ ố
Cho hai đ
t, trên
ườ
ẳ
1 có 10 đi m phân bi ể
ườ
ệ
1 và d2. Trên đ ng th ng d ẳ t r ng có 2800 tam giác có đ nh là các đi m đã cho. Tìm n. ỉ ế ằ
ể
Câu V.a.( 3 đi m ) Theo ch ể 1. a) b) 2. ng th ng song song d ệ n đ ). Bi t ( 2 có n đi m phân bi ng th ng d ườ ể ẳ Câu V.b.( 3 đi m ) Theo ch ể
ươ
) 100
Áp d ng khai tri n nh th c Niut n c a
, ch ng minh r ng:
ị ứ
ụ
ể
ứ
ằ
1.
x+ 2(cid:0) ng trình Nâng cao ơ ủ ( 2x
0 100
1 101C 100
99 100
100 100
99 1 � � � � 2 � �
100 1 � � + � � 2 � �
198 1 � � + � � 2 � �
199 1 � � = � � 2 � �
ng tròn : (C
1) : x2 + y2 – 4x +2y – 4 = 0 và (C2) : x2 + y2 -10x -6y +30 = 0
ườ t là I, J
. Cho hai đ ầ ượ
Ch ng minh (C
1) ti p xúc ngoài v i (C
ứ
ế
ớ
2) và tìm t a đ ti p đi m H . ọ ộ ế
ể
ủ
ế
ể
ườ
ẳ ng th ng
ng trình đ
ọ ộ 1) và (C2) t
ng tròn (C
i H .
2. có tâm l n l a) b) IJ . Vi
t ph
G i (d) là m t ti p tuy n chung không đi qua H c a (C ọ ng tròn (C) đi qua K và ti p xúc v i hai đ ươ
ộ ế ườ
ủ ớ
1) và (C2) . Tìm t a đ giao đi m K c a (d) và đ ạ ườ
ế
ế
----------------------------- H t ----------------------------- ế
- - 100C 199C 200C 0. ���
Đ S 7 I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH:
Ề Ố ( 7 đi m)ể
Ầ
Ả
Ấ
- =
Câu I: (2 đi m) Cho hàm s ố
ể
ủ
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s . ố 2. Ch ng minh r ng đ
ng th ng d: y = - x + 1 là truc đ i x ng c a (C).
y
ự ế ằ
ố ứ
ả ứ
ườ
ủ
x 2 1 + 1 x ẽ ồ ị ẳ
Câu II: (2 đi m)ể
1 Gi
i ph
ng trình:
ả
ươ
2
2
2
4cos3xcosx - 2cos4x - 4cosx + tan t anx + 2 x 2 = 0 2sinx - 3
2. Gi
i b t ph
ng trình:
ả ấ
ươ
2
x
- (cid:0) - - x + x 3 2.log x x + 3 x 2.(5 log 2)
ể
ọ
ạ
ượ ạ
ủ ể
ồ ủ ậ ụ
ể
ề
ạ
ằ
3 – 2x2 + x + 4 và ti p tuy n c a (C) t ế ủ ế c t o thành khi quay hình ph ng (H) quanh tr c Ox. ẳ t kho ng cách gi a hai a. Bi ế
i đi m ể ụ ữ
ả
Câu III: ( 1 đi m). G i (H) là hình ph ng gi i h n đ thi (C) c a hàm sô y = x ớ ạ ẳ có hoành đ ộ x0 = 0. Tính th tích c a v t th tròn xoay đ ể Câu IV: (1đi m) Cho hình l ng tr tam giác đ u ABC.A’B’C’ có c nh đáy b ng ặ a
đ
ng th ng AB và A’C b ng
. Tính th tích c a kh i lăng tr
ườ
ẳ
ằ
ủ
ể
ố
ụ
ể
ệ
15 5
Câu V:(1đi m) Tìm m đ h ph ể ệ ươ + x (2
ng trình sau có nghi m: 1)[ln(x + 1) - lnx] = (2y + 1)[ln(y + 1) - lny] (1)
4
Thí sinh ch làm m t trong hai ph n (Ph n 1 ho c ph n 2
ặ
ầ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + = - (cid:0) + y - + 1) x (2) (cid:0) y-1 2 ( ỉ 1)( ộ m x ầ 1 0 ầ
Ầ
ng trình chu n
ẩ
ng tròn (C):
ể ẳ
ươ
ứ
ườ ng trình c a đ
ng ng là (C
ng tròn t
ủ ườ
x2 + y2 = 1; và ph ng trình: ng tròn v i m i m.G i các đ ọ
x2 + y2 – 2(m + 1)x + 4my – 5 = 0 (1) Ch ng minh ườ
m). Tìm m đ (Cể m) ti pế
ươ ứ
ớ
ọ
II. PH N RIÊNG (3 đi m): ể Ph n 1: Theo ch ươ ầ Câu VI.a: ( 2 đi m). 1. Trong m t ph ng Oxy cho đ ặ r ng ph ng trình (1) là ph ươ ươ ằ xúc v i (C). ớ
2. Trong không gian Oxyz cho đ
ng trình
ườ
ng th ng d: ẳ
ặ
ẳ
ậ
ươ
ặ ầ
ế
ể
ặ
ẳ
m t c u (S) có tâm n m trên d, ti p xúc v i m t ph ng (P) và đi qua đi m A(2; - 1;0) ớ ằ Câu VII.b: ( 1 đi m).
ể
x2 + y2 + xy = 1. Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u th c ấ
ấ ủ
ị ỏ
ị ớ
ứ
ể
ố ự
ả
Cho x; y là các s th c tho mãn P = 5xy – 3y2
- x 1 + y 2 = = và m t ph ng (P): 2x + y – 2z + 2 = 0. L p ph 1 1 z 1
ng trình nâng cao:
ươ
Ph n 2: Theo ch ầ Câu VI.b: ( 2 đi m).
ể
1.Trong không gian Oxyz cho đi m A(3;2;3) và hai đ
và
ể
ườ
ng th ng ẳ
. Ch ng minh đ
d1; d2 và đi m A cùng n m trong m t m t ph ng. Xác đ nh to đ
ứ
ườ
ng th ng ẳ
ạ ộ
ể
ẳ
ặ
ằ
ộ
ị
2
t d
ng cao BH và d
2 ch a đ
ng trung tuy n CM c a tam giác ABC.
ỉ
ế 1 ch a đ
ứ ườ
ứ ườ
ế
- - - x 2 y 3 z = = : d 1 - 1 1 3 2 - - - x y 1 3 z = = : d - 1 1 4 2 các đ nh B và C c a tam giác ABC bi ủ
2.Trong m t ph ng Oxy cho elip (E) có hai tiêu đi m
ng trình
ể
ẳ
ặ
và đi qua đi m ể
. L p ph ậ
ươ
ủ 1 � � 3; � � 2 � �
ắ ủ
ứ
ể
ọ
ớ
- A ( 3;0); ( 3;0) F 1 F 2
chính t c c a (E) và v i m i đi m M trên elip, hãy tính bi u th c: ể P = F1M2 + F2M2 – 3OM2 – F1M.F2M Câu VII.b:( 1 đi m). Tính giá tr bi u th c:
1004
k
ị ể 2 C 3
ứ + + - ...
1005 3
ể = 0 S C 2010
4 2010
2010 2010
2008 2010
- - C 3 ( 1) C C C + 2 2010 + + 2 k 2010 ... 3 ------------------------------------H t -------------------------------------- ế
Ề Ố
ố
ể
Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s khi m = 1.
ả
ự ế
3 + 3mx2 -3m – 1. ố
ẽ ồ ị ủ
ể
ố
ể Tìm các giá tr c a m đ hàm s có c c đ i, c c ti u. V i giá tr nào c a m thì đ th hàm s có đi m c c đ i, đi m
ự ạ
ồ ị
ủ
ể
ể
ố
ớ
ị
ự ạ ự ng th ng d: x + 8y – 74 = 0.
ị ủ ớ
ố ứ
ườ
ẳ
ng trình : 1 +
i ph
Gi
ươ
ả
3 (sinx + cosx) + sin2x + cos2x = 0
Đ S 8 Câu I: (2 đi m). Cho hàm s y = - x 1. 2. c c ti u đ i x ng v i nhau qua đ ự ể Câu II: (2 đi m).ể 1.
2
2
Tìm m đ ph
ng trình
ể ươ
có nghi m th c. ệ
ự
2.
+ + - - - - - x + x m x .( 2 4). 2 8 2 x x = 14 m 0 - x 4 2 + x
Câu III: (2 đi m).ể
Trong không gian v i h tr c to đ Đ các Oxyz, cho hai đ
1 :
, D
2 :
ệ ụ
ạ ộ
ề
ớ
ườ
ng th ng ẳ
Ch ng minh hai đ
1 và D
2 chéo nhau.
ườ
ng th ng ẳ
ứ
= = D - x 1 y 2 z 1 - - z 1 x + y 1 = = - 1 1 3 D
1 m t góc 30
0.
t ph
Vi
ng trình m t ph ng (P) ch a đ ẳ
ứ ườ
ặ
ng th ng ẳ
2 và t o v i đ ạ
ớ ườ
ng th ng ẳ
ộ
D D 1 1. 2. ươ ế Câu IV: (2 đi m).ể
2
2
Tính tích phân :
.
3
1.
1
2.
Cho x, y, z > 0 và x + y + z ≤ xyz . Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c.
ấ ủ
ị ớ
ứ
ể
+ ln( 1) I dx = (cid:0) x x
2
2
2
ạ
ẳ
ng th ng BC đi qua đi m M(1; 10). Vi
ng trình c nh AB: x + y – 3 = 0 , ng trình c nh BC và tính di n tích
ặ ạ
ươ
Trong m t ph ng v i h to đ Đ các Oxy, cho tam giác ABC cân t ớ ệ ạ ộ ề ng trình c nh AC : x – 7y + 5 = 0, đ ườ
i A , ph t ph ế
ể
ẳ
ươ ươ
ạ ạ
ệ
+ = + P 1 + y 2 zx z 1 + 2 xy 1 + 2 yz x
Câu Va: (2 đi m).ể 1. ph c a tam giác ABC. ủ
Tìm s h ng không ch a x trong khai tri n nh th c Niut n c a
t r ng
, bi
ố ạ
ứ
ể
ơ ủ
ị ứ
ế ằ
2.
2 A n
k
k
(n là s nguyên d
ng, x > 0,
ố ỉ
ủ
ậ
ợ
ậ
ố
ươ
- - C + n 4 6 x = 1 n + 1 n
n 1 �+ � x � nC là s t h p ch p k c a n ph n t ) ầ ử ủ ố ổ ợ
3
2
2
� 2. � � nA là s ch nhh p ch p k c a n ph n t , ầ ử
+ 2 - - - - 3( 1) 1) m
Đ S 9 Ề Ố PhÇn dµnh chung cho tÊt c¶ c¸c thÝ sinh (7 ®iÓm) x m ( mx 3 x C©u 1: Cho hµm sè : y = (1) a, Víi m = 0 , kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ hµm sè (1) . b, T×m m ®Ó ®å thÞ hµm sè (1) c¾t trôc Ox t¹i ba ®iÓm ph©n biÖt cã hoµnh ®é d¬ng.
p
C©u 2: a, Gi¶i ph¬ng tr×nh : sin2x + (1 + 2cos3x)sinx - 2sin 2 (2x+
) = 0
b, X¸c ®Þnh a ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm duy nhÊt :
x
2
4
2
2
(cid:0) + + (cid:0) 2 x = + y x a (cid:0) + = (cid:0) x y (cid:0)
C©u 3 : T×m :
3
'
'
'
(cid:0) (sin 1 xdx sin + x 3 cos ) x ' ' ' ABC ), ( AB C A BC c¾t nhau ), ( ) ABC A B C cã thÓ tÝch V. C¸c mÆt ph¼ng ( .
C©u 4 : Cho l¨ng trô ®øng . t¹i O. TÝnh thÓ tÝch khèi tø diÖn O.ABC theo V. C©u 5 : Cho x,y,z lµ c¸c sè thùc d¬ng . Chøng minh r»ng :
3
3
3
3
3
3
3
3
3
P =
2
+ + + + + + + 4( x y ) 4( y z ) 4( z x + ) 2( ) (cid:0) 12 x 2 y y 2 z z 2 x
vµ ®êng th¼ng
2 4
+ - - + = 4 y 4 0 y x x
PhÇn riªng (3 ®iÓm): ThÝ sinh chØ lµm mét trong hai phÇn (phÇn A hoÆc B ) A. Theo ch¬ng tr×nh chuÈn C©u 6a : a, Cho ®êng trßn (C) cã ph¬ng tr×nh : (d) cã ph¬ng tr×nh : x + y – 2 = 0 Chøng minh r»ng (d) lu«n c¾t (C) t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt A,B . T×m to¹ ®é ®iÓm C trªn ®êng trßn . . . (C) sao cho diÖn tÝch tam gi¸c ABC lín nhÊt. b, Trong kh«ng gian víi hÖ to¹ ®é Oxyz cho ®iÓm A(1;2;3)vµ hai ®êng th¼ng cã ph¬ng tr×nh :
'
2
'
)®i qua ®iÓm A vµ c¾t c¶ hai ®êng th¼ng(d 1 ), (d 2 ).
7
( víi x > 0 )
(cid:0) = x + - (cid:0) y z 2 t 4 = - = = (cid:0) ( d ) : y 2 ( ) : d 1 - x 2 1 2 1 (cid:0) = z t 3 (cid:0)
x
ViÕt ph¬ng tr×nh ®êng th¼ng ( D C©u 7a : T×m sè h¹ng kh«ng chøa x trong khai triÓn : 1 �+ � 3 x �
� 4 � �
B . Theo ch¬ng tr×nh n©ng cao C©u 6b : a, ViÕt ph¬ng tr×nh ®êng th¼ng chøa c¸c c¹nh cña tam gi¸c ABC biÕt B(2;-1) , ®êng cao vµ . . ®êng ph©n gi¸c trong qua ®Ønh A,C lÇn lît lµ : 3x -4y + 27 =0 vµ x + 2y – 5 = 0 . b, Trong kh«ng gian víi hÖ to¹ ®é Oxyz cho A(2;4;1) , B(3;5;2) vµ ®êng th¼ng ( D
) cã ph¬ng
tr×nh :
(cid:0) y - + + = z 2 1 0 (cid:0) x - + + = z y x 2 0 (cid:0)
)sao cho : MA + MB nhá nhÊt .
2
24
+ + =
T×m to¹ ®é ®iÓm M n»m trªn ®êng th¼ng ( D x ... C©u 7b : Cho
2 12 )
. TÝnh hÖ sè a 4 .
2
------ HÕt. --------
+ + x (1 + a x a x 1 a 0 a x 24
Ề Ố
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH
Đ S 10 I. Ấ
Ầ
Ả
Câu I( 2,0 đi m): Cho hàm s :
(C)
ể
ố
ả
A k đ
c 2 ti p tuy n t
i đ th (C) sao cho 2 ti p đi m t
ng ng n m v 2 phía
ẻ ượ
ế
ế
ớ ồ ị
ể
ế
ươ ứ
ề
ằ
ể ừ
ng trình l
ng giác.
i ph
Gi
ượ
1. Kh o sát và v đ th (C) hàm s ố ẽ ồ ị Cho đi m A( 0; a) Tìm a đ t 2. ể c a tr c hoành. ụ ủ Câu II (2,0 đi m): ể 1. ươ ả
2.
Gi
ng trình.
i h ph ả ệ ươ
ể
Câu III(1,0 đi m): Tính tích phân sau. p
3
I
(cid:242)=
2
4
p
dx . x
sin
cos
x
4
th a mãn
,Ch ng minh r ng:
Câu IV(1,0 đi m): Cho ba s th c ố ự
ể
ỏ
ứ
ằ
Câu V(1,0 đi m): Cho t
di n ABCD có AC = AD =
, BC = BD = a, kho ng cách t
.
ể
ứ ệ
ả
ừ
B đ n m t ph ng (ACD) b ng ẳ
ế
ằ
ặ
t th c a kh i t
di n ABCD b ng
.
Tính góc gi a hai m t ph ng (ACD) và (BCD). Bi ẳ
ữ
ặ
ế
ể ủ
ố ứ ệ
ằ
c làm 1 trong 2 ph n A ho c B)
ặ
ầ
ỉ ượ
ng trình chu n.
ẩ
ươ
ế Trong không gian v i h t a đ Oxyz cho 4 đi m : A(1;2; 2) B(-1;2;-1) C(1;6;-1) D(-1;6;2). Tìm t a đ hình chi u
ớ ệ ọ ộ
ọ ộ
ể
ẳ
ủ
ườ
t PT đ
ng th ng (Δ) vuông góc v i đ
2 +y2 -2x +6y -15=0 (C ). ng th ng : 4x-3y+2 =0 và c t đ
ng tròn (C) t
i A; B
ẳ
ườ
ng tròn : x ớ ườ
ẳ
ắ ườ
ạ
2 )15
ệ ố ủ 5 trong khai tri n (2+x +3x
ể
ị ng trình nâng cao.
ể ươ
ế Trong không gian v i h t a đ Oxyz cho 4 đi m : A(1;2; 2) B(-1;2;-1) C(1;6;-1) D(-1;6;2). Tìm t a đ hình chi u
ớ ệ ọ ộ
ọ ộ
ể
ủ
ẳ
2 +y2 -2x +6y -15=0 (C ).
ườ
t PT đ
ng th ng (Δ ) vuông góc v i đ
ng th ng : 4x-3y+2 =0 và c t đ
ng tròn (C) t
i A; B
ườ
ế
ẳ
ắ ườ
ẳ
ạ
ng tròn : x ớ ườ
PH N RIÊNG (Thí sinh ch đ II. Ầ Theo ch A. Câu VIa(2,0 đi m):ể 1. vuông góc c a đi m A trên m t ph ng (BCD) ể ặ 2. Trong mp v i h t a đ Oxy cho đ ớ ệ ọ ộ Vi ế sao cho AB = 6 Câu VIIa(1,0 đi m): Xác đ nh h s c a x Theo ch B. Câu VIb(2,0 đi m):ể 1. vuông góc c a đi m A trên m t ph ng (BCD) ể ặ 2. Trong mp v i h t a đ Oxy cho đ ớ ệ ọ ộ Vi sao cho AB = 6 Câu VIIb(1,0 đi m):Gi
ng trình:
i ph
ươ
ể
ả
Ầ
4
2
)
(
= = - -
Đ S 11 Ề Ố ( 07 đi m )ể PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ả Ấ + y 2
m 2 x + 2 x m + 5 m 5
Câu I ( 2,0đi mể ) Cho hàm s ố
( ) f x ẽ ồ ị
ả
ự ế
1/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C ) hàm s v i m = 1 ố ớ 2/ Tìm các giá tr c a m đ ®å thÞ hµm sè có các đi m c c đ i, c c ti u t o thành 1 tam giác vuông cân. ể
ự ạ ự ể ạ
ị ủ
ể
2
(cid:0) = 2 - + + y x x y 12 (cid:0) (cid:0)
Câu II(2.0đi m) 1/ Gi
ng trình:
ể
i h ph ả ệ ươ
2
2
2
= 2 - (cid:0) y x y 12 (cid:0)
2/ Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :
2 2
2
2
p
+
> - - - log x log x 3 5 )3
Câu III (1.0 đi m) T×m
tho¶ m·n ph¬ng tr×nh: cot x - 1 =
.
ể
˛x
;0(
)
sin
x
2sin
x
1 2
p
2
2
- (log 4 cos + 1 x 2 x tan x
Câu IV(1.0 đi m) Tính tích phân :
ể
0
I cos x cos 2 xdx = (cid:0)
Câu V(1.0 đi m) Cho h×nh chãp
S.ABC cã AB = AC = a, BC =
,
.
ể
Gäi M lµ trung ®iÓm SA , chøng minh
. TÝnh SMBCV
= = SA = 3a ᄀ , ᄀ 0 SAB SAC 30 a 2 ^ SA MBC (
) ( 03 đi m )ể
Ầ
Ừ
ƯƠ ươ
NG TRÌNH ng trình chu n ẩ
ng trung tuy n BM:
ườ
ỉ
ế
2 x 1 0 y+ + = và phân giác trong
t ph
. Vi
ng th ng BC. ẳ
ườ
ươ
ế
y+ - = 1 0 x
PH N RIÊNG CHO T NG CH A/ Ph n đ bài theo ch ầ ề Câu VI.a: (2.0đi m) ể 1, Trong mÆt ph¼ng to¹ ®é Oxy cho D ABC có đ nh A(1;2), đ ng trình đ CD: 2, Cho P(x) = (1 + x + x2 + x3)5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15 a) Tính S = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 b) Tìm h s a ệ ố 10.
Câu VII.a: (1,0đi m) Trong không gian Oxyz cho hai đi m A (-1;3;-2), B (-3,7,-18) và m t ph ng
ể
ể
ặ
ẳ
ng trình m t ph ng ch a AB và vuông góc v i mp (P).
t ph
ớ
ặ
ươ
ứ
ẳ
ng trình nâng cao
ầ ề
ế ươ
t A(1;0), B(0;2) và giao đi m I c a hai đ
ng chéo n m trên
ệ
ế
ằ
ủ
ể
ườ
ằ
ng th ng y = x. Tìm t a đ đ nh C và D..
ẳ
(P): 2x - y + z + 1 = 0 . Vi B/ Ph n đ bài theo ch Câu VI.b: (2 đi m)ể 1, Cho hình bình hành ABCD có di n tích b ng 4. Bi đ ọ ộ ỉ ườ 2, Cho P(x) = (1 + x + x2 + x3)5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15 a) Tính S = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 b) Tìm h s a ệ ố 10.
- x 2
Câu VII.b: (1.0 đi m) Cho hàm s y =
(C) vµ d1: y = - x + m, d2: y = x + 3.
ể
ố
t
2.
ấ ả
ị ủ
ể
ể
ạ
ệ A,B đ i x ng nhau qua d
ố ứ
-
+ 2 2 x x 1 i 2 đi m phân bi ắ 1 t t c các giá tr c a m đ (C) c t d Tìm t ******* HÕt *******
Ề Ố
Đ S 12 PhÇn chung cho tÊt c¶ c¸c thÝ sinh (7 ®iÓm ) C©u I: (2 ®iÓm)
Cho hµm sè
- = y - x 2 x 3 2
1. Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ (C) cña hµm sè. 2. Cho M lµ ®iÓm bÊt k× trªn (C). TiÕp tuyÕn cña (C) t¹i M c¾t c¸c ®êng tiÖm cËn cña (C) t¹i A vµ B. Gäi I lµ giao ®iÓm cña c¸c ®êng tiÖm cËn. T×m to¹ ®é ®iÓm M sao cho ®êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c IAB cã diÖn tÝch nhá nhÊt. C©u II (2 ®iÓm)
2 sin
2 cos
1. Gi¶i ph¬ng tr×nh
p (cid:246) (cid:230) + = - - (cid:247) (cid:231) 1 sin sin x cos x 2 ł Ł x 2 x 2 x 24
2
2. Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh
2
1 2
(cid:246) (cid:230) -+ -> + - - (cid:247) (cid:231) log 4( x 4 x 2)1 x (2 x log)2 x ł Ł 1 2
C©u III (1 ®iÓm)
e
TÝnh tÝch ph©n
2 ln
1
(cid:246) (cid:230) = + (cid:247) (cid:231) I 3 x x dx (cid:247) (cid:231) (cid:242) ł Ł ln x + ln1 x x
C©u IV (1 ®iÓm)
Cho h×nh chãp S.ABC cã AB = AC = a. BC =
.
, ᄀ
. TÝnh thÓ tÝch khèi chãp
030
S.ABC.
ᄀ = SA = 3a = SAB SAC a 2
C©u V (1 ®iÓm) Cho a, b, c lµ ba sè d¬ng tho¶ m·n : a + b + c =
. T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc
3 4
3
3
3
= + + P 1 + 1 + 1 + a b 3 b c 3 c a 3
PhÇn riªng (3 ®iÓm) ThÝ sinh chØ ®îc lµm mét trong hai phÇn: PhÇn 1 hoÆc phÇn 2 PhÇn 1:(Theo ch¬ng tr×nh ChuÈn) C©u VIa (2 ®iÓm)
1. Trong mÆt ph¼ng víi hÖ trôc to¹ ®é Oxy cho cho hai ®êng th¼ng
. d2: 3x +6y – 7 = 0.
LËp ph¬ng tr×nh ®êng th¼ng ®i qua ®iÓm P( 2; -1) sao cho ®êng th¼ng ®ã c¾t hai ®êng th¼ng d1 vµ d2 t¹o ra mét tam gi¸c c©n cã ®Ønh lµ giao ®iÓm cña hai ®êng th¼ng d1, d2.
2. Trong kh«ng gian víi hÖ trôc to¹ ®é Oxyz cho 4 ®iÓm A( 1; -1; 2), B( 1; 3; 2), C( 4; 3; 2), D( 4; -1; 2) vµ
d x - y =+ 5 0 2:1
mÆt ph¼ng (P) cã ph¬ng tr×nh:
. Gäi A’lµ h×nh chiªó cña A lªn mÆt ph¼ng Oxy. Gäi ( S) lµ mÆt
x -++ y z 2 = 0
1
2
n
k
2 1)2
k 1)2
+
+
- - + - - - - .... 2 (2 40200 + n n 3.2.2 ( 1) k k ( ....
cÇu ®i qua 4 ®iÓm A’, B, C, D. X¸c ®Þnh to¹ ®é t©m vµ b¸n kÝnh cña ®êng trßn (C) lµ giao cña (P) vµ (S). C©u VIIa (1 ®iÓm) T×m sè nguyªn d¬ng n biÕt: 3 2 C C 2 n 2 n 2
+ = - 2 n C + n 2
1 1
1
1
+ k C 2 n + + 1
PhÇn 2: (Theo ch¬ng tr×nh N©ng cao) C©u VIb (2 ®iÓm)
2
2
1.Trong mÆt ph¼ng víi hÖ trôc to¹ ®é Oxy cho Hypebol (H) cã ph¬ng tr×nh:
. ViÕt ph¬ng tr×nh
= 1 x 16 - y 9
chÝnh t¾c cña elip (E) cã tiªu ®iÓm trïng víi tiªu ®iÓm cña (H) vµ ngo¹i tiÕp h×nh ch÷ nhËt c¬ së cña (H). 2. Trong kh«ng gian víi hÖ trôc to¹ ®é Oxyz cho (
vµ ®êng th¼ng
) xP :
+ - =+ 5 0 2 y z
, ®iÓm A( -2; 3; 4). Gäi D lµ ®êng th¼ng n»m trªn (P) ®i qua giao ®iÓm cña ( d) vµ (P)
+ x 3 d :)( -=+= z 1 y 3 2
®ång thêi vu«ng gãc víi d. T×m trªn D ®iÓm M sao cho kho¶ng c¸ch AM ng¾n nhÊt. C©u VIIb (1 ®iÓm):
+
+
1
x
y
2
y
3
x
3 2
Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh
2
-------------- HÕt--------------
- (cid:236) + = 2 2.3 (cid:239) (cid:237) = + (cid:239) x 3 ++ 1 xy x 1 (cid:238)
Ấ
Ầ
Ề Ố ( 7,0 đi m )ể
3+3x2+1
3-3x2 = m3-3m2 có ba nghi m phân bi
t.
ệ
ệ
Đ S 13 I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ả Câu I (2,0 đi m)ể . Cho hàm s y = -x ố 1. Kh o sát và v đ th c a hàm s ẽ ồ ị ủ ố ả 2. Tìm m để ph ng trình x ươ Câu II (2,0 đi m )ể .
2
1. Gi
i b t ph
ng trình:
ả ấ
ươ
2
- + + 4 x x 4 + (cid:0) - - x x 16 6 2
2.Gi
i ph
ng trình:
ả
ươ
+ = 3 sin x sin 2 x tan x 1 2
Câu III (1,0 đi m)ể .
ln 3
2 x e dx
Tính tích phân:
x
x
ln 2
0
ủ , c nh BC=2a Tính th tích c a
ể
ạ
= I (cid:0) - e - + 1 e 2
M đ n m t ph ng (SBC).
. Đáy là tam giác ABC cân ᄀ ặ ừ
ủ
ể
ế
ả
ọ
ố
2a 120 BAC = ẳ
Câu IV (1,0 đi mể ). Cho hình chóp S.ABC có SA=SB=SC= kh i chóp S.ABC.G i M là trung đi m c a SA.Tính kho ng cách t Câu V (1,0 đi m).ể
3
3
3
(
)
Cho a,b,c là ba s th c d
ng. Ch ng minh:
ố ự ươ
ứ
+ + + + + + (cid:0) a b c 1 3 b 1 3 c + b c a + c a b + a b c 1 � � 3 a � 3 � � � � 2 � � � � �
( 3,0 đi m )ể c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B).
ầ
ặ
ầ
ầ
ộ
ng trình Chu n :
ẩ
2
ặ
ườ
+ - -
ọ ộ ế
ớ
và đi m A(4;5). Ch ng minh A n m ằ ứ 1T2. + y 4
ng trình tham s đ
t ph
i
ố ườ
ươ
ế
ạ
ẳ
ớ
ng tròn (C) : ườ ế ẳ ng th ng (d) ti p xúc v i (S) t ế ẳ
ặ
ớ
ố ứ
ể
ễ
ề
ể
ệ
ậ
ỏ
ợ
x ng tròn (C) . Các ti p tuy n qua A ti p xúc v i (C) t ế - + = 2 4 y x y 2 t ph ạ 1, T2, vi i T ươ ế ặ ầ z 1 0 ể ng th ng T ng trình đ ườ ẳ + + + 2 2 2 2 x y x 3 0 - = z 2
-
II. PH N RIÊNG Ầ Thí sinh ch đ ỉ ượ A. Theo ch ươ Câu VI.a(2,0 đi m).ể 1. Trong m t ph ng t a đ Oxy. Cho đ ẳ ngoài đ 2. Trong không gian Oxyz. Cho m t ph ng (P): x+y-2z+4=0 và m t c u (S): ặ Vi A(3;-1;1) và song song v i m t ph ng (P). Câu VII.a(1,0 đi m)ể Trong m t ph ng t a đ . Tìm t p h p đi m bi u di n các s ph c z th a mãn các đi u ki n: ẳ ọ ộ i 2 3
ặ - = - z i
. Trong các s ph c th a mãn đi u ki n trên, tìm s ph c có mô đun nh nh t. ệ
ố ứ
ố ứ
ề
ấ
ỏ
ỏ
z
ng trình Nâng cao :
ươ
i A có chu vi b ng 16, A,B thu c đ
ạ
ộ ườ
ằ
ng th ng d: ẳ
và B, C thu c tr c Ox . Xác đ nh to đ tr ng tâm c a tam giác ABC.
ạ ộ ọ
ủ
ộ
ụ
ị
ặ = 2 2
ẳ 0
Cho tam giác ABC có: A(1;-2;3), B(2;1;0), C(0;-1;-2). Vi
t ph
ng trình
ế
ươ
ớ ệ ụ
ng cao t
ạ ộ ng ng v i đ nh A c a tam giác ABC. ủ
ố ườ
ớ ỉ
- y- x
B. Theo ch Câu VI.b(2,0 đi m)ể 1. Trong m t ph ng to đ Oxy. Cho tam giác ABC cân t ạ ộ 2 2 2. Trong không gian v i h tr c to đ Oxyz. tham s đ ươ ứ Câu VII.b(1,0 đi m).ể
2
m):
i hai đi m phân bi
Cho hàm s (Cố
(m là tham s ). Tìm m đ (C ố
ể m) c t Ox t
ắ
ạ
ể
ệ
ế t A,B sao cho ti p tuy n
ế
m) t
i A, B vuông góc.
c a (Củ
ạ
..……………………….H t…………………………
ế
- + x = y - x m 1 x
Ề Ố
Ả
Ầ
ể
2
3
(1) m là tham s .ố
ả
ớ
góc a
, bi
ể ồ ị ủ
ế
ố
ố
ế ạ ớ ườ
ng th ng d: ẳ
tế
-+ + + = - )21( 2( 2 ) + mxm ố ủ x 7 =++ y 0
1
Đ S 14 PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH(7 đi m). Ấ Câu I ( 2 đi m)ể y x xm Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) v i m=2. ẽ ồ ị ự ế 2. Tìm tham s m đ đ th c a hàm s (1) có ti p tuy n t o v i đ cos =a
.
26
Câu II (2 đi m)ể
i b t ph
ng trình:
.
ả ấ
ươ
1. Gi
(cid:246) (cid:230) £ - (cid:247) (cid:231) 4 5 ł Ł log 2 1 2
) =++ 1
i ph
ng trình:
+ - x 2 - x 4 ( 2.2sin3 x cos 2 x 3cos x cos 2 x 3 cos x .
2. Gi ươ ả Câu III (1 đi m)ể
4
Tính tích phân: I
.
2
)
0
( 1
+ x 1 = dx (cid:242) + + 21 x
Câu IV(1 đi m)ể Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đ nh A, AB
. G i I là trung đi m c a
ỉ
ủ
ể
ọ
ế
ủ
ặ
ằ , góc gi a SC và m t đáy (ABC) b ng
ữ
ặ
i (SAH).
ừ
ể
ả
ố
ớ
BC, hình chi u vuông góc H c a S lên m t đáy (ABC) th a mãn: ỏ 060 .Hãy tính th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách t
2a= 2-= IH trung đi m K c a SB t ủ IA ể
2
2
2
+ + £
Câu V(1 đi m)ể Cho x, y, z là ba s th c d
ng thay đ i và th a mãn:
ố ự ươ
ỏ
ổ
ứ . Hãy tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:
ấ ủ
ị ớ
ể
x y z xyz
.
2
2
2
= + + P x + y + z + z yz
ặ
ầ
ầ
ầ
ộ
ọ
zx ể
chỉ ch n làm m t trong hai ph n ( ph n A ho c ph n B ).
Ọ ng trình chu n:
ẩ
ươ
,
ế
ươ
ng trình: 2x-y-2=0. Vi
ng cao t ng trình đ
ng trình ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.
ươ
đ nh B có ph ừ ỉ ườ
ườ ươ
ạ ế
t A(3;0), đ t ph ế ể
C t
i m t ph ng (P) b ng
ng trình m t ph ng (P) qua hai đi m A và B, đ ng th i kho ng cách t ể
ớ ệ ụ ọ ộ ẳ
ươ
ừ
ẳ
ả
ặ
ớ
ờ
ồ
t ế ằ
x 01 =++ y
2
10
14
2
2
)
3 .
(
. Hãy tìm giá tr c a
ị ủ
6a .
) 1
2
0
+ = ++ ... ++ x + 21 a x + xaxa 1 xa 14 x ng trình nâng cao:
ươ
t A(1;-1), B(2;1), di n tích b ng
ệ
ế
ằ
ặ
ẳ
thu c đ
. Tìm t a đ đ nh C. ọ ộ ỉ
ng th ng d: ẳ
ộ ườ
2.Trong không gian v i h tr c Oxyz, cho m t ph ng (P)
,đ
ớ ệ ụ
ẳ
ặ
ườ
ng th ng d: ẳ
t ph
ng trình c a đ
n m trong (P), vuông góc v i d và cách
G i I là giao đi m c a d và (P). Vi
ế
ươ
ủ ườ
ng th ng ẳ
ằ
ớ
ọ
ể
ằ
5,5 và tr ng tâm G ọ = x y xy PH N T CH N (3 đi m): Thí sinh Ầ Ự A. Theo ch Câu VI.a (2 đi m)ể 1. Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC bi ẳ ặ trung tuy n t đ nh C có ph ế ừ ỉ 2. Trong không gian v i h tr c t a đ Oxyz, cho các đi m A(-1;1;0), B(0;0;-2) và C(1;1;1). Hãy vi ph ặ Câu VII.a (1 đi m)ể Cho khai tri n: ể ( B. Theo ch Câu VI.b (2 đi m)ể 1. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho tam giác ABC bi ọ ộ x 3 -+ y 4 0 - - - x 2 y z = = x -+ y 01 =+ z - - 1 1 1 1 3 D
ủ I m t kho ng b ng . ả ộ 23 (1 đi m)ể Câu VII.b
3
Gi
i ph
ng trình ( n z) trên t p s ph c:
ả
ươ
ậ ố ứ
ẩ
+ (cid:246) (cid:230) = (cid:247) (cid:231) .1 - ł Ł z i i z
Đ S 15 Ề Ố I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7 đi m). ể Ấ
Ầ
.
+ =
Câu I (2 đi m):
ể
-
Ả x 2 1
ủ
ố
A( 1; 1 ) và có h s góc
i hai đi m
.
ệ ố
k. Tìm k sao cho (d) c t ( ắ C ) t
ạ
ể M, N và
4 y x )C c a hàm s trên.
MN = 3 10
- -
Cho hàm s ố ẽ ồ ị ( 1) Kh o sát và v đ th ả 2) G i (ọ d) là đ ng th ng qua ẳ ườ Câu II (2 đi m):ể i ph 1) Gi
ng trình:
.
ươ
ả
2) Gi
ng trình:
.
i h ph ả ệ ươ
2
2
p
2
sin 3 x 3cos - = x 2 0 (cid:0) (cid:0) + = + 3sin x y + 3sin 2 x + + 2 2 y y ) + cos 2 x + = 1 4 + y 7 xy x 2 2 x y x ( (cid:0)
Tính tích phân:
-
Câu III (1 đi m):ể
0
giác
S.ABCD có đáy là hình ch nh t v i
ữ ậ ớ SA vuông góc v i đáy,
ớ
ọ
ẳ SAC, m t ph ng ặ
AN
i ạ N. Tính th tích c a kh i đa di n
ệ MNABCD bi
ủ
ể
ố
G là tr ng tâm tam giác t ế SA=AB=a và góc h p b i đ
ợ
ở ườ
ng th ng ẳ
= I dx (cid:0) + 3sin (sin x x x 2 cos 3 x cos )
+ + a b c ab bc : , , ca 3.
Câu IV (1 đi m):ể Cho hình chóp t ứ i ạ M, c t ắ SD t (ABG) c t ắ SC t 030 . và mp(ABCD) b ng ằ Cho các s d
ng
Câu V (1 đi m):ể
Ch ng minh r ng:
ứ
ằ
2
2
(cid:0) . + + + + + + 1 + ) 1 = 1 2 c a b ( )
ố ươ 1 a b c ( ể
Ầ
1 + ( ) 1 b c a Thí sinh ch đ ỉ ượ 1 abc c làm m t trong hai ph n (ph n 1 ho c ph n 2)). ầ
ộ
ầ
ặ
ầ
ng trình Chu n :
II. PH N RIÊNG (3 đi m) ( 1. Theo ch ẩ
ươ
2
2
ng tròn hai đ
ng tròn
ớ ệ ọ ộ Oxy cho đ
ườ
ườ
2
2
+ + = ( C x ) : y y – 2 – 2 x 1 0,
Câu VI.a (2 đi m):ể 1) Trong m t ph ng v i h t a đ ẳ +
ặ +
cùng đi qua M(1; 0). Vi
t ph
ng
ế
ươ
= 4 – 5 x C x ') : 0 y (
ng tròn
t t
i
ườ
ườ
ng th ng qua ẳ
ABC, bi
ườ
ng tròn ngo i ti p tam giác ạ ế
t ế A(-1;
( ), ( ớ ệ ọ ộ Oxyz, hãy xác đ nh to đ tâm và bán kính đ ị C C l n l ') ầ ượ ạ A, B sao cho MA= 2MB. ạ ộ
M c t hai đ trình đ ắ 2) Trong không gian v i h t a đ 0; 1), B(1; 2; -1), C(-1; 2; 3). Câu VII.a (1 đi m):ể
20
Tính t ng:
.
Khai tri n đa th c: ể
ứ
ổ
2
= + + + + = 20 + - S 2 3 ... 21 x (1 3 ) + + 2 ... . a 0 a 1 a 2 a 20 + a 0 a x a x 1 a x 20
2. Theo ch
ng trình Nâng cao :
ươ
Câu VI.b (2 đi m)ể
t ph
ng trình các c nh c a tam giác
ABC bi
t tr c tâm
, chân đ
1) Trong m t ph ng v i h to đ ẳ
ớ ệ ạ ộ Oxy, hãy vi
ặ
ế
ươ
ủ
ạ
ế ự
ngườ
H (1;0)
cao h t
đ nh
B là
.
ạ ừ ỉ
, trung đi m c nh ể
ạ AB là
K (0; 2) M (3;1)
2) Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho hai đ
.
ớ ệ ọ ộ
ườ
ng th ng: ẳ
2
Tìm t a đ các đi m
ng th ng
ọ ộ
ể M thu c ộ
ườ
ẳ ẳ MN song song v i m t ph ng
ặ
ớ
+ - x z 1 = = = ) : ( d ) : d 1( - x 1 y 1 z = và 2 1 2 y 1 1
)d và N thu c ộ 1( )d sao cho đ 2(
(
) : – x
đ dài đo n
ạ MN b ng ằ
ộ
2
+ = y P z+ 2010 0 2 .
+ 2
y
(cid:0) - - - ( xy + + 2 y x log ( x + = 2 x 1) 6 (cid:0) - 2 log 1 (cid:0)
Câu VII.b (1 đi m):
Gi
ng trình
ể
i h ph ả ệ ươ
x y (
x
+ 2
y
………………………………….....................H T……………………………………………………
Ế
ĐÁP ÁN Đ S 1
+ - 5) log ( + 2) + x 4) = 1 (cid:0) - log 1 (cid:0)
Ề Ố
Câu
N i dung
ộ
I
y = x3 - 3x2 + 4
ạ
ố
1. Khi m = 1, hàm s có d ng: + TXĐ: R
+ S bi n thiên:
ự ế
x = 0 ho c ặ x = 2
; 0) và (2; +¥
)
i
ế ạ xCĐ = 0, yCĐ = 4; đ t CT t i
ạ
ạ xCT = 2, yCT = 0
x = 1
- ¥
y’ = 3x2 - 6x = 0 (cid:219) Hàm s đ ng bi n trên: ( ế ố ồ Hàm s nghich bi n trên: (0; 2) ố Hàm s đ t CĐ t ố ạ y” = 6x - 6 = 0 (cid:219) Đ th hàm s l
i trên (
; 1), lõm trên (1; +¥
). Đi m u n (1; 2)
ồ ị
ố ồ
ể
ố
3
=
- ¥
Gi
i h n và ti m c n:
ớ ạ
ệ
ậ
y
x
lim x
lim x
3 - + x
4 3 x
� 1 � �
� = (cid:0) � �
LËp BBT: x
2
0
+∞
- ∞
-
0
y’
+
0
+
+∞
4
y
0
§å thÞ:
- ∞
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
x O
0
x
2/. Ta có: y’ = 3x2 - 6mx = 0 (cid:219)
=
x
m 2 m „
0.
Đ hàm s có c c đ i và c c ti u thì ự ạ
ự ể
ể
ố
3
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Gi
s hàm s có hai đi m c c tr là:
A(0; 4m3), B(2m; 0) (cid:222)
ả ử
ự
ể
ố
ị
uuur AB
(2 ; 4
m m
)
Trung đi m c a đo n
ạ AB là I(m; 2m3)
ủ
ể
ng th ng
ng th ng
ể AB đ i x ng nhau qua đ
ố ứ
ườ
ẳ y = x là AB vuông góc v i đ
ớ ườ
ẳ y = x và I thu cộ
Đi u ki n đ ệ ề ng th ng đ ẳ ườ
-
y = x = 3
0
2
m
m
3
2
4 = m m
Gi
i ra ta có:
; m = 0
ả
m = (cid:0)
2 2
K t h p v i đi u ki n ta có: ề
ế ợ
ệ
ớ
m = (cid:0)
2 2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
II
2/. Đk:
x
k
2
+
+
p (cid:0)
( 3 1
)2 tg x
= 2 3
2
cotg x
2
+
Ph
ng trình đã cho t
ng đ
ươ
ươ
ươ
ng v i: ớ
2(sin
x
)
+
-
2 tg 3
x
= 3
2
cotg x
�
cos x
+
-
4 x sin 2 2 x sin cos x = 3 0
2 tg 3
x
2
tg x
�
-
= -
x
k
tg x
3
= - + p 3
=
tg x
x
1 3
= + p k 6
p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0) (cid:0) p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
+
ng trình có nghi m :
; k˛ Z
KL: So sánh v i đi u ki n ph ớ
ề
ệ
ươ
ệ
x
k
6
2
3
2
p p
+ 3
x
y
3
y
- = 3 x
2 0 (1)
2/.
2
2
2
+
=
x
x
1
3 2
y
+ y
m
0 (2)
2
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0)
x
0
x
1
Đi u ki n:
ệ
ề
2
1 � (cid:0) 0
y
2
1 � 2
y
y
0
t˛
[0; 2]; ta có (1) (cid:219)
t3 - 3t2 = y3 - 3y2.
Đ t ặ t = x + 1 (cid:222)
Hàm s ố f(u) = u3 - 3u2 ngh ch bi n trên đo n [0; 2] nên:
ế
ạ
ị
2
(1) (cid:219)
y = y (cid:219)
y = x + 1 (cid:222)
(2) (cid:219)
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2 1
+ 2 x
= m
0
2
(cid:222)
v˛
[0; 1] (cid:222)
(2) (cid:219)
v2 + 2v - 1 = m.
Đ t ặ
=
- -
v
1
x
= -
= ( ) 2
g v
Hàm s ố g(v) = v2 + 2v - 1 đ t ạ
g v min ( ) ] [ 0;1
V y h ph
ax 1; m [ ] 0;1 m£
- 1 £
ậ ệ ươ
ng trình có nghi m khi và ch khi ệ
ỉ
-
III
2 = -
x
t = - +
1/. Đ ng th ng (
) có ph
ng trình tham s là:
ườ
ẳ
ươ
ố
t 1 2 ;
t R
y
= + 2
t
z
G i tâm m t c u là
I. Gi
s
(D
).
ặ ầ
ọ
ả ử I(- t; - 1 + 2t; 2+ t)˛
Vì tâm m t c u cách m t ph ng (
P) m t kho ng b ng 3 nên:
ặ ầ
ẳ
ặ
ả
ằ
ộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=(cid:0) t
(cid:0)
- + - | 2 t
t 4 2
t | 6
2 3
+ 2 | =
5 | =
d I ( ;
D = )
3
t 1 2 3
3
(cid:0) = - t
- - - (cid:219) (cid:0)
7 3
(cid:0) (cid:0)
Có hai tâm m t c u:
ặ ầ
I
vᄉ I
;
;
17 3
1 7
7 � � � � � � 3 � � � ng tròn có bán kính b ng 4 nên m t c u có bán kính là
R = 5.
Vì m t ph ng (
2 1 8 � ; ; � 3 3 3 � P) c t m t c u theo đ ườ ặ ầ
ặ ầ
ắ
ằ
ẳ
ặ
V y ph
ậ
ươ
ng trình m t c u c n tìm là: ặ ầ ầ
2
2
+
+
2 +
+
+
- - - (cid:222)
vᄉ
25
x
y
z
25
x
17 + 3
1 = 3
8 3
2 3
2 2 � � � z � � � � � �
2 1 � � � � � � = � � � � � � 3 � � � � � �
7 � � � + y � � � 3 � � � + + =
- - -
2
1 0
2/. Đ ng th ng (
) có VTCP
; PTTQ:
ườ
ẳ
( 1;2;1)
r u = -
x
y x + - = z
2 0
(cid:0) D (cid:0) (cid:0)
M t ph ng (
P) có VTPT
ẳ
ặ
(2; 1; 2)
r n =
- -
a =
Góc gi a đ
) và m t ph ng (
P) là:
ữ ườ
ng th ng ( ẳ
ặ
ẳ
sin
6 3
| 2 2 2 | = 3. 6
- - - D
a =
Góc gi a m t ph ng (
Q) c n tìm là
ữ
ẳ
ặ
Q) và m t ph ng ( ặ
ẳ
ầ
cos
6 - = 1 9
3 3
(cid:222)
Gi
m(2x + y + 1) + n(x + z - 2) = 0 (m2+ n2 > 0)
) có d ng: ạ
ả ử Q) đi qua (D s ( (2m + n)x + my + nz + m - 2n = 0
a =
V y góc gi a (
ữ P) và (Q) là:
ậ
cos
2
3 3
| 3 | m + 2
+
2
n
= mn
4
3. 5
m
(cid:219)
m2 + 2mn + n2 = 0 (cid:219)
m = - n. Q) là: x + y - z + 3 = 0
Ch n ọ m = 1, n = - 1, ta có: m t ph ng (
ẳ
(m + n)2 = 0 (cid:219) ặ
1/. Ph
i đi m có hoành đ
ươ
ng trình ti p tuy n t ế
ế ạ
ể
ộ x = 2 là: y = 4x - 4
(cid:219)
IV
2
2
= p
Th tích v t th tròn xoay c n tìm là:
ể
ể
ầ
ậ
V
4)
dx
1
2 � 4 � � x dx x (4 � � � 0
� � � �
5
- -
=
(
x
1)
2 0
2 = 3 1
16 3
� x � 5 �
� p 16 � 15 �
+
+
+
p - -
]
2/. Ta có: [
(1
xy
)
+ + (1
yz
)
+ + (1
zx
)
9
1 +
1 + xy
1
yz
1
1 + zx
� � 1 �
� � �
P ۳�
2
2
2
+
+
9 +
+
+
9 +
3
xy
yz
zx
3
x
y
z
=
(cid:0)
P (cid:0)
9 6
3 2
V y GTNN là
Pmin =
khi x = y = z
ậ
3 2
(cid:222)
Ax + By + C = 0 (A2 + B2 > 0)
s đ ả ử ườ
) là ti p tuy n c a (
ế
1/. Gi (D (D
) là ti p tuy n c a (
) có d ng: ạ 8A2 + 6B2 = C2 (1) 12B2 = 4AC (cid:219)
3B2 = AC (2)
ế
ng th ng ( ẳ ế ủ E) (cid:219) ế ủ P) (cid:219)
ế
C = 4A ho c ặ C = - 2A.
Th (2) vào (1) ta có: V i ớ C = - 2A (cid:222)
A = B = 0 (lo i)ạ
2
V i ớ C = 4A (cid:222)
B = (cid:0)
D
V
A 3
Đ ng th ng đã cho có ph
ng trình:
ườ
ẳ
ươ
Ax
0
x
y
4 0
2 3 3
2 A + = + = A y 4 � ۱ 3
+ =
(cid:222)
V y có hai ti p tuy n c n tìm:
ế ầ
ế
ậ
x
y
4 0
2 3 3
(cid:0)
12
4
12
k
4
Ta có:
1
( 1)
1 + - x
1 x
1 x
=
� x � �
12 � = � �
� + 4 x � �
� + k C x � 12 �
k � � �
0
k
12 � � = � � � �
12
k
k
12
- - - (cid:0)
k i
4
12
k
4
k
4
i
i
12
k
=
)
( 1)
x
( 1)
C
k C C x 12
i k
� 1 � � ( i C x k
k 12
��
�
�
=
=
=
=
i 1 � � = � � x � �
0
k
i
0
i
0
0
k
- - - - - - -
V
12
k
12
k
4
k
5
i
=
( 1)
k C C x 12
i k
��
=
=
0
k
i
0
i £
k £
12; 4k - 5i = 8
Ta ch n: ọ i, k ˛ N, 0 £
- - -
i = 0, k = 2; i = 4 , k = 7; i = 8, k 12
(cid:222)
V y h s c n tìm là:
ậ ệ ố ầ
27159
2 C C . 12
0 2
+ 4 7 C C . 12 7
12 C C . 12
= - 8 12
ĐÁP ÁN Đ S 2
-
Ph
ng pháp - K t qu
Câu
Ề Ố ươ
ế
ả
Đi mể 0,5
ng trình
3x2 + 6x + m = 0 có hai nghi m phân bi
ươ
ệ
ệ x1, t
ươ
0,5
ươ x1 + 2x2 = 3. >
1. Ta có y’ = 3x2 + 6x + m ng v i ph ng đ Ycbt t ớ x2 th a mãn ỏ 9 - 3 m +
(cid:0) (cid:0) 0 = -2 x 2 x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0)
I.1 (2đi mể )
0,5
c
i h trên ta đ
0,5
ng trình
ộ ể
ủ
ệ
ươ
0,5
x(x2 + 3x + m) = 0
0 thì d c t (C) t
T đó tìm đ
và m „
c m <
i ba đi m phân bi
t A(0; 1), B, C.
0,5
ượ
ừ
ể
ạ
ắ
ệ
ng trình
ượ m = -105 Gi 2.+) Hoành đ đi m chung c a (C) và d là nghi m c a ph ủ x3 + 3x2 + mx + 1 = 1 (cid:219) 9 4 +) B(x1; 1), C(x2; 1) v i xớ 1; x2 là nghi m c a ph
ệ
ươ ủ x2 + 3x + m = 0 .
0,5
i B là k
1 = 3x1
2 + 6x1 + m
ệ ố
ủ ế
i C là k
2 = 3x2
2 + 6x2 + m
H s góc c a ti p tuy n t ế ạ và t ạ Ti p tuy n c a (C) t ế ủ
ế
ạ
i B và C vuông góc v i nhau khi và ch khi ớ
ỉ
0,5
= (cid:0) x x . 1 2 (cid:0) m 3 = + (cid:0) 2 3 (cid:0) x 2 x 1 ả ệ
I.2 (2đi mể )
0,5
k1.k2 = -1 4m2 – 9m + 1 = 0
(cid:219)
0,5
(cid:219)
0,5
ề
(cid:0) - 9 65 = (cid:0) m ( t/m) 8 (cid:0) (cid:0) + 9 65 = (cid:0) m ( t/m) (cid:0) 8
II.1 (2đi mể )
1. Đi u ki n x, y ≥ 0 ệ Xét y = 0, không th a mãn hpt ỏ = +) y „
, t ≥ 0. H ph
ng trình tr thành
0, đ t ặ
ệ ươ
ở
t y
x
3
5
- = + 8 t
(*)
2
y
1
t
1
2
1
- = + 8 t - =
5
1) 5
2
3 t y � � (cid:0)� y t (
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)
t 5 � - 2 t � � = y
t (
1)
2
t
1
(*) (cid:219)
(cid:219)
t = 1; t = -
; t =
. Đ i chi u đi u ki n ta đ
c t =
ề
ế
ệ
ố
ượ
4t3 – 8t2 + t + 3 = 0 3 2
(cid:0) (cid:0) - (cid:0)
1 2 3 2
ừ
ng pháp th ho c cách khác đ
c k t qu
ươ
ế ặ
ượ ế
ả
0,5
ằ i đa)
T đó tìm đ ượ (HS có th gi ể ả đúng v n đ ẫ ượ
c (x;y) = (9; 4). i bài toán b ng ph c đi m t ố ể
0,5
2. PT (cid:219)
2sin 2x cos 2x + 2cos2 2x = 4(sin x + cos x)
(cos x + sin x) (cos x – sin x) (sin 2x + cos 2x) = 2(sin x + cos x)
=
(cid:219)
+ sinx cos
x
0
0,5
(cid:219)
(cos
sinx)(sin 2
+ x
= os2 ) x c
2
(cid:0) (cid:0) - (cid:0)
p
x
k
0,5
(cid:0) (cid:0) (cid:219)
II.2 (2đi mể )
x p = - + 4
x c os3 Ch ng minh đ
2 ng trình cos 3x – sin x = 2 vô nghi m
ứ
= sinx c ph ượ
ươ
ệ
0,5
p
KL: x =
k
> -
1
3. PT (cid:219)
2
2
+
=
+
=
(cid:0) - (cid:0)
1 2 10
+ x m
(2
x
1)
3
+ x
6
1(**)
1 2 2 x
p - + 4 � x � � � x �
� > - x �(cid:0) � � m �
Ycbt (cid:219)
(**) có hai nghi m phân bi
t tho mãn x >-
ệ
ệ
ả
1 2
-
III (2đi mể )
L p b ng bi n thiên c a hàm s f(x) = 3x
2 – 6x + 1 trong (-
;+∞ )ta tìm đ
c m
1
ủ
ế
ả
ậ
ố
ươ
1 2
(-2;
)
19 4
p
p
4
4
0,5
tan
tan
I =
=
.
˛
2
2
2
xdx + 1 cos
cos
x
x
cos
x
xdx + 2 tan
x
0
0
2
2
2
(cid:0) (cid:0)
Đ t t =
0,5
ặ
ổ ậ
= + + 2 tan x t 2 tan x tdt = � � tan x 2 cos dx x (cid:222)
IV (2đi mể )
Đ i c n : x = 0 p
0,5
x =
t = 2 =� t
3
3
=
I =
0,5
3
2
= � � dt
tdt t
2
2
B ˛
D
1 (cid:219)
B(a; 3 –a) . C ˛
2 (cid:219)
1.
4 3 -
C(b; 9-b) =
0,5
ABC vuông cân t
i A
ạ
2
2
D uuur uuur AB AC . =
(cid:0) (cid:0) 0 D (cid:219) (cid:0) (cid:0) AB AC (cid:0)
2
2
0,5
(cid:0) 2ab - 10a - 4b + 16 = 0 (1) (cid:219) (cid:0) + - 2a - 8a = 2b (cid:0)
V.1 (2đi mể )
a = 2 không là nghi m c a h trên.
0,5
(1) (cid:219)
b =
. Th vào (2) tìm đ
ế
ượ
c a = 0 ho c a = 4 ặ
20b 48 (2) ủ ệ ệ
0,5
5a - 8 a - 2
1
I ( 1; 1; 1)
ớ ớ ọ
ủ
(cid:222)
V.2 (2đi mể )
2 + MB2 nh nh t khi MI ỏ
ấ
nh nh t ấ ỏ
ổ M là hình chi u c a I lên m t ph ng (P)
V i a = 0 suy ra b = 4. V i a = 4 suy ra b = 6. 2.G i I là trung đi m c a AB ể +) MA2 + MB2 = 2MI2 + IA2 + IB2 Do IA2 + IB2 không đ i nên MA ặ
ế ủ
ẳ
(cid:219)
+) Ph
ng trình đ
ng th ng MI :
.
0,5
ươ
ườ
ẳ
ủ
ẳ
ặ
0,5
M là giao đi m c a MI và m t ph ng (P). c M(2; 2; 2) T đó tìm đ
ể ượ
ừ
3.
S
M
A
B
= = x-1 y-1 z-1 1 1 1
VI (2đi mể )
D
C
ọ
G i M là hình chi u vuông góc c a B lên SC. Ch ng minh 0 và D
ủ DMB cân t
ứ i M
đ
0,5
ượ
ạ
c: DM
2 =
a2
Tính đ
0,5
ượ
ế c góc DMB = 120 2 3
SCD vuông t
i D và DM là đ
ng cao nên
ạ
ườ
2
2
2
0,5
i A suy ra SA = a.
ạ
Suy ra DS = a 2 . Tam giác ASD vuông t
V y th tích S.ABCD b ng
a3
0,5
ể
ằ
ậ
1 D = + 1 1 DM DS DC
3
3
3
+
+
1 3
(***).Do ab + bc + ca = 3 nên
a + 2
b + 2
c + 2
b
3
c
3
3
3 4
3
3
(cid:0)
VT (***) =
2
2
2
a 3 a + ab bc
=
0,5
Theo BĐT AM-GM ta có
3
+ + + + + + + ca b c + ab bc ca b + ab bc a + 3 c 3 + + + + + + + + a b c a b ( )( ) ( ) ( ) b c a b c )( 3 + + (cid:0) + + a b c c a ( )( ) ca 3 c a b c a )( + b c 8 + a b 8 a 3 4
(1)
- - a 5 (cid:0)
VII (1đi mể )
Hoàn toàn t
ng t
ươ
ự
ượ
3
3
+ + b c 2 8 )
(2),
(3)
ứ 2 8
- - - - a b c c a ( )( c: ta ch ng minh đ b 5 c a c 5 (cid:0) (cid:0) + + + + b c a a b )( ( ) c a b c a )( (
C ng v v i v c a (1), (2), (3) ta đ
c
ế ớ ế ủ
ộ
ượ
M t khác ta d dàng ch ng minh đ
ễ
ặ
ượ
0,5
(cid:0) VT (***) a b 2 ) 8 + + a b c 4
= 3.
c : ứ a + b + c ≥ 3(
Đ ng th c x y ra khi a = b = c = 1 (Đpcm)
ứ ả
ẳ
+ + ab bc ca )
Ề Ố
ĐÁP ÁN Đ S 3 PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (7.0 đi m) Ả
Ầ
Ấ
ể
CÂU
N I DUNG
Ộ
THAN G ĐI MỂ 0.25
TXĐ : D = R\{1}
0.25
ề
Câu I (2.0đ) 1. (1.0đ)
ủ ồ ị
ệ
= = nên y = 1 là ti m c n ngang c a đ th hàm s ố ậ (cid:0) - (cid:0)
nên x = 1 là ti m c n đ ng c a đ th hàm s ậ ứ
ủ ồ ị
ệ
ố
Chi u bi n thiên ế f x lim ( ) (cid:0) +(cid:0) x f x lim ( ) x
+ 1
f x lim ( ) 1 x = +(cid:0) = - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) , lim x 1
y’ =
0.25
B ng bi n thiên ế
ả
x
-¥
1 +¥
- -
y'
1
+¥
y
1
-¥
- 0 < 2 - 1 1) ( x
và (1;
ế
ố ố
ự
0.25
;0)
ủ ồ ị ớ ụ
: Đ th nh n giao đi m c a 2 đ
ng ti m c n I(1
;1) làm tâm đ i x ng
v ) Đ th .(t ồ ị ự ẽ Giao đi m c a đ th v i tr c Ox là (0 ể V đ th ẽ ồ ị Nh n xét ậ
ồ ị ậ
ủ
ể
ườ
ệ
ậ
ố ứ
2.(1.0đ)
0.25
ế ớ ồ ị ạ
ộ
i đó có kho ng cách t ả
ừ
ố tâm đ i
0 ; y0) thu c (C) mà ti p tuy n v i đ th t Gi ế ả ử x ng đ n ti p tuy n là l n nh t. ế ứ
s M(x ế
ế
ấ
ớ
- (cid:0) ;1) )+(cid:0) ( Hàm s ngh c bi n trên ị Hàm s không có c c tr ị
Ph
i M có d ng
ươ
ng trình ti p tuy n t ế
ế ạ
ạ :
2
1 x 0 = - - y ( x ) + x 0 - - ( 1) 1 x 0 x 0
2 x 0
2
0.25
1 - - + x y 0 � - - ( 1) = 2 1) ( x 0 x 0
Ta có d(I ;tt) =
2 - 1 x 0
4
2
Xét hàm s f(t) =
ta có f’(t) =
ố
4
+ 1 1 + ( 1) x 0 - (1 t ) > t ( 0) t 4 2 t + + )(1 t + 4 + )(1 + 1 t t ) 1 t (1
0.25
1
+¥
0
x
ta c và
ấ
-
+
0
f'(t)
f’(t) = 0 khi t = 1 B ng bi n thiên ế ả t b ng bi n thiên ế ừ ả d(I ;tt) l n nh t khi ớ ch khi t = 1 hay
ỉ
2
f(t)
0.25
+ V i xớ 0 = 0 ta có ti p tuy n là y = -x ế + V i xớ 0 = 2 ta có ti p tuy n là y = -x+4 ế
ế ế
0.25
4cos5xcosx = 2sinxcosx + 2 3 cos2x
0.25
= (cid:0) 2 - = (cid:0) 1 1 (cid:0) x 0 = 0 (cid:0) x 0 x 0
Câu II(2.0đ) 1. (1.0đ)
0.25
(cid:0) c os x=0 (cid:0) (cid:0) 2cos5x =sinx+ 3 cos x (cid:0)
0.25
= (cid:0) cos x 0 (cid:0) (cid:0) p (cid:0) c os5x=cos(x- ) (cid:0) 6
2.(1.0đ)
0.5
p (cid:0) = + p x k (cid:0) 2 (cid:0) p (cid:0) = - x � (cid:0) + 24 (cid:0) p k (cid:0) = + x (cid:0) (cid:0) p k 2 p 2 7
ĐK :
42 0 y (cid:0)
2
2
h ệ
đ a h v d ng ư ệ ề ạ
2
(cid:0) 2 x + - x 2 0 (cid:0) (cid:0) + - - = (cid:0) (cid:0) u 2 u v 2 0 1 - = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - = (cid:0) 2 v v u 2 0 (cid:0) (cid:0) - = x 2 0 (cid:0) 2 2 y 1 + - y (cid:0)
0.5
ệ T đó ta có nghi m
ừ
2
c a hủ ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) u u (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) u v (cid:0) (cid:0) u = = v 1 = = - v 1 � � (cid:0) (cid:0) v = - 1 + - - = (cid:0) 2 v v u 2 0 (cid:0) 7 + 3 7 = (cid:0) 2 , - - 2 - + 1 7 1 7 = = (cid:0) 2 2 �� - 3 = u � � (cid:0) � (cid:0) � v (cid:0) � � u � � � � v � �
(-1 ;-1),(1 ;1), (
), (
)
1
1
0.25
2
+ - 3 7 3 7 ; ; - 2 2 2 7 1 2 + 7 1
Câu III. (1.0đ)
3 x dx
� x
0
0
= + I sin dx x � + 1 x
1
0.25
2
3 x dx
Ta tính I1 =
đ t t = x
3 ta tính đ
c I
ặ
ượ 1 = -1/3(cos1 - sin1)
0
1
0.25
x sin (cid:0)
Ta tính I2 =
đ t t =
ặ
ượ 2 = c I
0 1
dx (cid:0) x ta tính đ x x+
2
1 2 (1 0
p - - = dt ) 2(1 2 (cid:0) 1 + t 1 p = - ) 4 2
0.25
T đó ta có I = I
ừ
1 + I2 = -1/3(cos1 - 1)+ 2
0.25
p - 2
Ta có
nên
Câu IV. (1.0đ)
0.25
2 1 x 1 1 + + (cid:0) y z
- - - - y z 1 ( y z 1) (cid:0) (cid:0) 1 1 2 (1) 1 - + - = z 1 y 1 + y z 1)( yz 1 x
ta có
T ng t ươ
ự
- - - - x z 1 ( x 1) (cid:0) (cid:0) 1 1 2 (2) 1 y 1 - + - = z 1 x 1 + x z 1)( z xz
0.25
- - - - x y 1 ( x 1) (cid:0) (cid:0) 1 2 (3) 1 - + - 1 x 1 = y 1 + x y 1)( y xy 1 y
Nhân v v i v c a (1), (2), (3) ta đ
c
ế ớ ế ủ
ượ
0.25
- - - (cid:0) ( x 1)( y 1)( z 1) 1 8
max =
v y Aậ
0.5
= = = x y z � 1 8 3 2
Câu V. (1.0đ)
S
i S.
Ta có T ng t ta có SO = OA ươ v y tam giác SCA vuông t ậ
ạ
2
D DCB c c c ( . . ) SO CO =� = D SBD ự
2
2
2
2
= + CA 1 x �
M t khác ta có ặ = + 2 AC
C
D
2
2
H
+ + + 2 CD AD AB 2 BD = - BD x ( do BC < < 0 x 3) �
ABCD
O
B
A
0.25
ọ
ố
G i H là hình chi u c a S xu ng (CAB) ế ủ Vì SB = SD nên HB = HD
= + - S 1 x 3 x � 3 1 4
H (cid:0)
CO
0.25
(cid:0)
Mà
2
2
2
2
2
= + =� SH x + 1 SH 1 SC 1 SA 1 x
V y V =
ậ
0.5
; - 4)
Câu VIa. (2.0đ) 1.
G i A là giao đi m d G i B là giao đi m d G i C là giao đi m d
1 và d2 ta có A(3 ;0) 1 v i tr c Oy ta có B(0 2 v i Oy ta có C(0
;4)
ể ể ể
ọ ọ ọ
ớ ụ ớ
- x 3 x d ( vtt) 1 6
(1.0đ)
0.5
ọ
ườ
ng phân giác trong góc B v i I thu c OA khi đó ta có ớ
ộ
G i BI là đ I(4/3 ; 0), R = 4/3
1.0
Y
2. (1.0đ)
ẽ
ạ ộ ư
ọ ệ ụ
D'
A'
ặ ầ
ể ng tình m t c u đi qua 4 đi m
C'
+D
B'
Ch n h tr c to đ nh hình v Ta có M(1 ;0 ;0), N(0 ;1 ;1) B(2 ;0 ;2), C’(0 ;2 ;2) G i ph ươ ọ M,N,B,C’ có d ng ạ x2 + y2 + z2 +2Ax + 2By+2Cz = 0 Vì m t c u đi qua 4 đi m nên ta
có
ặ ầ
ể
N
M
D
A
X
B
C
Z
(cid:0) = - A (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + A D + = = - B 0
2
2
V y bán kính R =
ậ
+ = A 0 = - + = B �(cid:0) � � C � + 1 2 + 2 2 � � + 8 4 � + � 8 4 B 0 + C D 2 + C D 4 + C D 4 0 (cid:0) 5 2 5 2 1 2 (cid:0) (cid:0) = D 4 (cid:0)
Đk: x > - 1
0.25
Câu VIIa (1.0đ)
0.25
+ + - A = 2 B C D 15
ng trình
b t ph ấ
ươ
+ 1) x + - 1) 2 log ( 3 > 0 � + - x 3log ( 3 log 4 3 6) x ( x 1)(
0.25
+ 1) < 0 � -
2 + (x-b)2 = R2
0.25 0.25
ầ
ng trình
0.25
ế
ớ
ệ ươ
2
2
2
� Gi log ( x 3 6 x x< < 0 6 s ph ng trình c n tìm là (x-a) ả ử ươ
Vì đ (1
ng tròn đi qua A, B và ti p xúc v i d nên ta có h ph ườ + a )
2
Câu VIb (2.0đ) 1. (1.0đ)
2
0.5
(cid:0) + = b (cid:0) + 2 - - (cid:0) R = 2 ) y R (1 a ) (cid:0) - - 2 R ( a b (2 = 2 1) (cid:0)
(cid:0) 0 (cid:0)
2
1.0
(cid:0) 1 = 2 (cid:0)
Ta có
2. (1.0đ)
2 + (y - 1)2 = 2 uuur uur �= AB n� ; � � Q
ng tròn c n tìm là: x ầ uur n Q r 0
Vì
làm véc t
pháp tuy n
nên m t ph ng (P) nh n ẳ
ậ
ặ
ơ
ế
- (1;1;1), (1; 2;3), (1; 2;1)
ng trình x - 2y + z - 2 = 0
ậ
uuur uur AB n� ; Q � � � = a =� (cid:0) b R V y đ ậ ườ uuur AB uuur uur AB n� ; � Q V y (P) có ph �(cid:0) � ươ
1.0
ĐK :
Câu VIIb (1.0đ)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 5x (cid:0) (cid:0) x N (cid:0)
1
1
2
3
3
3
x x
2 x + x 2
x + 1 x
x 1 + x 1
2 x + x 2
x + x
2
2 x + x 2
x C x = x
Ta có + x C x �
- - - - - - - + = + = = C C C C C C C � � - (5 + x C x = )! 2! x 3 �
ĐÁP ÁN Đ S 4
Ề Ố
§iÓm
C©u
Néi dung
Hµm sè y =
cã :
-
0,25
-
. Do ®ã §THS nhËn ®êng th¼ng y = 2 lµm TCN
+ ) Giíi h¹n :
. Do ®ã §THS nhËn ®êng th¼ng x = 2 lµm TC§
,
0,25
+ 2 +) B¶ng biÕn thiªn: 1
2x 3 x 2 - TX§: D = R \ {2} - Sù biÕn thiªn: = 2 (cid:0) (cid:0) = +(cid:0) = - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) Lim y x ; lim y x lim y x 2
Ta cã : y’ =
< 0 x D
(
) 2
2
- " (cid:0) - x 2
- (cid:0)
+(cid:0)
x
0,25
-
y’
-
+(cid:0)
22
y
2
1 1. 2 5 ®
- (cid:0)
)
0,5
8
Hµm sè nghÞch biÕn trªn mçi kho¶ng ( - §å thÞ
6
)
+ Giao ®iÓm víi trôc tung : (0 ;
- (cid:0) ;2 vµ hµm sè kh«ng cã cùc trÞ
4
+ Giao ®iÓm víi trôc hoµnh : A(3/2; 0)
3 2
I 2. 0 ®
2
- §THS nhËn ®iÓm (2; 2) lµm t©m ®èi xøng
-5
5
10
-2
-4
)
( y ' m
. Ta có :
.
L y ấ đi m ể
(
) 2
ế
ế
0,25đ
1 = - + - m 2 1 � )C(cid:0) ( �- m 2 �
) + + x m 2
2
(
)
ương trình : 1 m 2
0,25đ
Giao đi m c a (d) v i ti m c n
ớ ệ
ậ đ ng là :
ủ
ứ
ể
2 0, 7 5đ
S � + A 2; 2 � �
= - - � M m; 2 � � Ti p tuy n (d) t i M có ph ạ 1 ( y - - m 2
Giao đi m c a (d) v i ti m c n ngang là : B(2m – 2 ; 2)
ớ ệ
ủ
ể
ậ
2 � �- m 2 �
2
2 +
)
. D u “=” x y ra khi m = 2
Ta có :
ấ
ả
2
)
0,25đ
ể
ộ
B
A
( V y ậ đi m M c n tìm có t a ọ đ là : (2; 2) ầ Phương trình đã cho tương đương v i : ớ 2(tanx + 1 – sinx) + 3(cotx + 1 – cosx) = 0
0,25
1 = - (cid:0) AB 4 m 2 8 - m 2 � ( � � � � � � �
)
( C 3 sin x cosx cosx.sin x
j + - + - 1 sin x 0 sin x cosx � � + � � � � � = 1 cosx � � + + - - cosx sin x ) � 2 � � � ( 2 sin x cosx cosx.sin x + = 0 � cosx sin x
ĐÁP ÁN Đ S 5
Ề Ố
§¸p ¸n
I.PhÇn dµnh cho tÊt c¶ c¸c thÝ sÝnh C© u
§ i Ó m
1. (1,25 ®iÓm)
= = ¥= + ¥= - y
I (2 ®iÓ m)
+Giíi h¹n:
+
0, 5
- fi - ¥ fi - fi - fi
a.TX§: D = R\{-2} b.ChiÒu biÕn thiªn y lim lim + ¥ x x
y lim;2 2 x y lim; x 2 Suy ra ®å thÞ hµm sè cã mét tiÖm cËn ®øng lµ x = -2 vµ mét tiÖm cËn ngang lµ y = 2
+
2
Suy ra hµm sè ®ång biÕn trªn mçi kho¶ng
vµ
0, 2 5
+B¶ng biÕn thiªn
= ˛ y ' "> 0 Dx 3 + )2 ( x + ¥ - - ¥ - ( )2; ;2( )
-2
¥ - ¥+
2
x y’ + + y
0, 2 5
¥+
¥ -
2 c.§å thÞ:
§å thÞ c¾t c¸c trôc Oy t¹i ®iÓm (0;
) vµ c¾t trôc Ox t¹i ®iÓm(
;0)
§å thÞ nhËn ®iÓm (-2;2) lµm t©m ®èi xøng
y
0, 2 5
2
x
-2
O
1 2 1- 2
2
2. (0,75 ®iÓm) Hoµnh ®é giao ®iÓm cña ®å thÞ (C ) vµ ®êng th¼ng d lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh + x 2 + x
0, 2 5
2
- „ (cid:236) 2 x -= (cid:219) (cid:237) + mx -+ = + - 1 2 21 4( m x (cid:238)
nªn ®êng
0, 5
) xm + 2 -= =D >+ " „ - - - )1(0 -+ 21)2 3 0 m m m m 4( ).( va 01
0, 5
=AB 24
II (2 ®iÓ m)
0, 2 5
)2( Do (1) cã th¼ng d lu«n lu«n c¾t ®å thÞ (C ) t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt A, B Ta cã yA = m – xA; yB = m – xB nªn AB2 = (xA – xB)2 + (yA – yB)2 = 2(m2 + 12) suy ra AB ng¾n nhÊt AB2 nhá nhÊt m = 0. Khi ®ã 1. (1 ®iÓm) Ph¬ng tr×nh ®· cho t¬ng ®¬ng víi 9sinx + 6cosx – 6sinx.cosx + 1 – 2sin2x = 8 6cosx(1 – sinx) – (2sin2x – 9sinx + 7) = 0 6cosx(1 – sinx) – (sinx – 1)(2sinx – 7) = 0 (1-sinx)(6cosx + 2sinx – 7) = 0
Œ
= - Ø 0 1 sin
0, 2 5
= x + - sin2 x 7 (0 VN ) 6 x º cos p = + x p 2 k 2
> (cid:236)
2. (1 ®iÓm) x 0
§K:
2
2 2
2
2
(cid:237) ‡ - - log x log x 3 0 (cid:238)
BÊt ph¬ng tr×nh ®· cho t¬ng ®¬ng víi
0, 5
2 2
2
2
®Æt
t = log2x,
2
> - - - log x log x 3 5 (log x )3 )1(
BPT (1)
> + > - - (cid:219) - - - t t 2 3 t (5 )3 ( t t )(3 )1 t (5 )3
0, 2 5
2 log
2
2
- £ Ø t 1 - £ - £ Ø Ø Œ x t > (cid:219) (cid:219) (cid:219) (cid:236) t Œ Œ Œ log < 1 < (cid:237) 3 1 << t 4 3 x 4 º º Œ 3 + > - - ( t t )(1 )3 t (5 )3 (cid:238) º
VËy BPT ®· cho cã tËp nghiÖm lµ:
Ø 0 £< x Œ (cid:219) ¨ )16;8( ;0( ] Œ 1 2 8 << x 1 2 16 º
(cid:242)= 8
2
3
2
3
= I (cid:242) dx 3 cos dx .2 x . x cos x sin cos x
III 1 ®iÓ m
0, 5
2
3
3
3
2
6
2
= = (cid:222) dt 2sin; x sin . x ®Æt tanx = t dx 2 cos 1 2 2 t + t + )1 ( t = = (cid:222) dt I 8 (cid:242) (cid:242) t ) (
3
+ + t 3 t 1 x dt 2 t + 1 t + 4 3 t = dt (cid:242) t
3
3
4
2
0, 5
2
- = + = + + + - ( t 3 t t ) dt tan x tan x ln3 tan x C (cid:242) 3 ++ t 1 4 3 2 1 tan2 x
Do
nªn gãc
lµ gãc gi÷a AA1 vµ (A1B1C1), theo gi¶ thiÕt th×
gãc
=300
1 CBA 1 1 b»ng 300. XÐt tam gi¸c vu«ng AHA1 cã AA1 = a, gãc
— AH ^ ) HAA1 — — HAA1
C© u IV 1 ®iÓ m
. Do tam gi¸c A1B1C1 lµ tam gi¸c ®Òu c¹nh a, H thuéc B1C1 vµ
( HAA1 a 3 = (cid:222) HA 1 2
nªn
nªn A1H vu«ng gãc víi B1C1. MÆt kh¸c
0, 5
1CB 1
a 3 = AH ^ HA 1
A
B
C
K
C
A 1
1
H
B 1 KÎ ®êng cao HK cña tam gi¸c AA1H th× HK chÝnh lµ kho¶ng c¸ch gi÷a AA1 vµ B1C1
^ ( ) 2 HAA 1 CB 1 1
1
Ta cã AA1.HK = A1H.AH
0, 2 5 0, 2 5
3
3
3
2
2
2
+
+
+
+
+
b
c
a
Ta có: P + 3 =
2
2
2
a +
b +
c +
1
c
a
2
1 2
3
2
2
a 3 = = (cid:222) HK 4 AHHA . AA 1
+ + + = + + (cid:219) + + +
C© u V 1 ®iÓ m
2
2
2
2
b 3 a +
1 a +
0, 5
3
2
2
6
6
6
P b + b + 6 24 b 1 24 c 1 24 12 b 12 b 12 c 12 c
2
2
+ + + + + + ‡ 3 3 3 3 3 3 c + c + a 1 24 a 16 b 16 2 c 16 2 12 a
2
2
2
12 3 + + + = ‡ (cid:222) P ( a b c ) a 3 22 2 9 6 82
0, 5
3
3 222 3 22
6 22
Đ Pể Min khi a = b = c = 1
9 = = - - ‡ (cid:222) P 9 22 3 22 3 2
PhÇn riªng.
1.Ban c¬ b¶n 1.( 1 ®iÓm) Tõ ph¬ng tr×nh chÝnh t¾c cña ®êng trßn ta cã t©m I(1;-2), R = 3, tõ A kÎ ®îc 2 tiÕp => tø gi¸c ABIC lµ h×nh vu«ng c¹nh b»ng 3 tuyÕn AB, AC tíi ®êng trßn vµ
0, 5
AB ^ AC (cid:222) IA 23=
C© u VIa 2 ®iÓ m
0, 5
- Ø m 1 5 = - (cid:219) (cid:219) 23 m 1 (cid:219)= 6 Œ -= = m m 7 º 2
2. (1 ®iÓm)
=> HI lín nhÊt khi
0, 5
IA ” AH ‡ HI
Gäi H lµ h×nh chiÕu cña A trªn d, mÆt ph¼ng (P) ®i qua A vµ (P)//d, khi ®ã kho¶ng c¸ch gi÷a d vµ (P) lµ kho¶ng c¸ch tõ H ®Õn (P). Gi¶ sö ®iÓm I lµ h×nh chiÕu cña H lªn (P), ta cã VËy (P) cÇn t×m lµ mÆt ph¼ng ®i qua A vµ nhËn AH lµm vÐc t¬ ph¸p tuyÕn. dH
v× H lµ h×nh chiÕu cña A trªn d nªn
+ + (cid:222) ˛ H
lµ vÐc t¬ chØ ph¬ng cña d)
0, 5
)31;;21( tt t = = (cid:222) ^ uAH . (0 u AH d )3;1;2(
VËy (P): 7(x – 10) + (y – 2) – 5(z + 1) = 0
Tõ gi¶ thiÕt bµi to¸n ta thÊy cã
- - (cid:222) (cid:222) )5;1;7( H )4;1;3( AH 7x + y -5z -77 = 0
2 4
0, 5
2
0)vµ
c¸ch chän 2 ch÷ sè lÏ => cã
=C 6
2 5
2 5C .
c¸ch chän 2 ch÷ sè ch½n (v× kh«ng cã sè 5C = 60 bé 4 sè tháa m·n bµi to¸n 2
Mçi bé 4 sè nh thÕ cã 4! sè ®îc thµnh lËp. VËy cã tÊt c¶
5C .4! = 1440 sè
2 4C .
0, 5
=C 10
C© u VIIa 1 ®iÓ m
2.Ban n©ng cao. 1.( 1 ®iÓm) Tõ ph¬ng tr×nh chÝnh t¾c cña ®êng trßn ta cã t©m I(1;-2), R = 3, tõ A kÎ ®îc 2 tiÕp => tø gi¸c ABIC lµ h×nh vu«ng c¹nh b»ng 3 tuyÕn AB, AC tíi ®êng trßn vµ
0, 5
AB ^ AC (cid:222)
- -=
C© u VIa 2 ®iÓ m
0, 5
Ø IA m 23= 1 m 5 = - (cid:219) (cid:219) 23 m 1 (cid:219)= 6 Œ = m 7 º 2
2. (1 ®iÓm)
=> HI lín nhÊt khi
0, 5
IA ” AH ‡ HI
Gäi H lµ h×nh chiÕu cña A trªn d, mÆt ph¼ng (P) ®i qua A vµ (P)//d, khi ®ã kho¶ng c¸ch gi÷a d vµ (P) lµ kho¶ng c¸ch tõ H ®Õn (P). Gi¶ sö ®iÓm I lµ h×nh chiÕu cña H lªn (P), ta cã VËy (P) cÇn t×m lµ mÆt ph¼ng ®i qua A vµ nhËn AH lµm vÐc t¬ ph¸p tuyÕn. dH
v× H lµ h×nh chiÕu cña A trªn d nªn
+ + (cid:222) ˛ H
lµ vÐc t¬ chØ ph¬ng cña d)
0, 5
)31;;21( tt t = = (cid:222) ^ uAH . (0 u AH d )3;1;2(
VËy (P): 7(x – 10) + (y – 2) – 5(z + 1) = 0
Tõ gi¶ thiÕt bµi to¸n ta thÊy cã
c¸ch chän 2 ch÷ sè ch½n (kÓ c¶ sè cã ch÷ sè
- - (cid:222) (cid:222) H )5;1;7( AH )4;1;3( 7x + y -5z -77 = 0
0, 5
3
3
0 ®øng ®Çu) vµ
10
2 5C .
3
Mçi bé 5 sè nh thÕ cã 5! sè ®îc thµnh lËp => cã tÊt c¶
5C = 100 bé 5 sè ®îc chän. 2 5C .
0, 5
=C 2 5 5C =10 c¸ch chän 2 ch÷ sè lÏ => cã
C© u VIIa 1 ®iÓ m
MÆt kh¸c sè c¸c sè ®îc lËp nh trªn mµ cã ch÷ sè 0 ®øng ®Çu lµ
. VËy
5C .5! = 12000 sè. 1 CC . 4
3 5
cã tÊt c¶ 12000 – 960 = 11040 sè tháa m·n bµi to¸n
= 960 !4.
ĐÁP ÁN Đ S 6
Ề Ố
§iÓm
C©u
Néi dung
0,25
Víi m = 0 , ta cã : y = x3 – 3x + 1 - TX§: R - Sù biÕn thiªn:
+ ) Giíi h¹n :
0,25
+) B¶ng biÕn thiªn: Ta cã : y’ = 3x2 – 3 y’ = 0 (cid:0)
x = -1 hoÆc x = 1
= - = +(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) Lim y x ; Lim y (cid:0) +(cid:0) x
- (cid:0)
+(cid:0)
x
+
y’
-1 0
1 0
+
-
0,25
+(cid:0)
3
y
- (cid:0)
)
) ; 1
, nghÞch biÕn trªn
-1 vµ (
0,5
1 1, 2 5 ®
6
y
Hµm sè ®ång biÕn trªn mçi kho¶ng ( kho¶ng ( -1; 1) Hµm sè ®¹t cùc ®¹i t¹i ®iÓm x = -1, gi¸ trÞ cùc ®¹i cña hµm sè lµ y(-1) =3 Hµm sè ®¹t cùc tiÓu t¹i ®iÓm x = 1, gi¸ trÞ cùc tiÓu cña hµm sè lµ y(1) =-1 - §å thÞ + §iÓm uèn : Ta cã : y’’ = 6x , y" = 0 t¹i ®iÓm x = 0 vµ y" ®æi dÊu tõ d¬ng sang ©m khi x qua ®iÓm x = 0 . VËy U(0 ; 1) lµ ®iÓm uèn cña ®å thÞ . + Giao ®iÓm víi trôc tung : (0 ;1) + §THS ®i qua c¸c ®iÓm : A(2; 3) , B(1/2; -3/8) C(-2; -1)
4
- (cid:0) - 1;+(cid:0)
I 2 . 0 ®
2
-5
5
10
-2
x
-4
§Ó §THS (1) c¾t trôc hoµnh t¹i 3 ®iÓm ph©n biÖt cã hoµnh ®é d¬ng, ta ph¶i cã :
0,25
1
(I)
2
)
)
x
( x <
( 1 ( y 0
2 0
2 0. 7 5 ®
Trong ®ã : y’ = 3( x2 – 2mx + m2 – 1) ∆y’ = m2 – m2 + 1 = 1 > 0 víi mäi m y’ = 0 khi x1 = m – 1 = xC§ vµ x2 = m + 1 = xCT .
0,5
(cid:0) > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) > > (cid:0) (cid:0) < V y ' x x y 0 (cid:0) (cid:0) 0 0 y ) (cid:0)
S
2
2
(I)
1
t
N
M
f’(t)
+
) ) ( m 1 m 3 m 2m 1 ( 1/ 3 0 0.
- + = 4sin x 1
Ta cã : 2sin 2x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) < + (cid:0) < 3 m 1 H 2 � � < - - - - 0 (cid:0) (cid:0) - - 0 (cid:0)
A
D
3
1
f(t)
C
- > m 1 0 + > m 1 0 ) ( ( 2 ) -1 < 2 m 1 p� � � (cid:0) �- + � 6 � 3 sin2x – cos2x + 4sinx + 1 = 0 (cid:0)
0,25
1 B 27
1 1,
(cid:0)
3 sin2x + 2sin2x + 4 sinx = 0 sinx ( 3 cosx + sinx + 2 ) = 0 sinx = 0 (1) hoÆc 3 cosx + sinx + 2 = 0 (2)
(cid:0)
ĐÁP ÁN Đ S 7 Ề Ố H ng d n gi ẫ ướ
i ả
Câu I:
2. Giao đi m hai ti m c n I(- 1;2) . Chuy n h tr c to đ Oxy --> IXY:
ể ệ ụ
ạ ộ
ệ
ể
ậ
- (cid:0) = x X 1 (cid:0) = + y Y 2 (cid:0)
Hàm s đã cho tr thành : Y =
hàm s đ ng bi n nê (C) đ i x ng qua đ
ng th ng Y = - X
ở
ố
ố ứ
ố ồ
ế
ườ
ẳ
Hay y – 2 = - x – 1 (cid:219)
y = - x + 1
- 3 X
Câu II: 1. Đi u ki n:
và cosx ≠ 0
ề
ệ
Bi n đ i pt v : 4cos
3x - 4 cos2x – cosx + 1 = 0
ề
ế
ổ
2. Đi u ki n 0 < x < 1 ho c x ≥ 2.
ề
ệ
ặ
2
2
2
(cid:0) (cid:0) c và os 0 s inx x 2 3 2 c(cid:0) osx = 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cosx = (cid:0) 1 2
2
x
- (cid:0) - - x + x 3 2.log x x + 3 x 2.(5 log 2)
2 2
2
2
Nghi m: 0 < x < 1 ho c 2 ≤ x ≤ 4 Câu III: Ph
- 2 log + x 2 (cid:0) 0 5log x
ặ ng trình ti p tuy n : y = x + 4 ế
ế
Ph
3 – 2x2 = 0
ươ
ng trình hoành đ giao đi m: x ộ
ể
2
2
2
2
3
x log ệ ươ = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) = x 2 (cid:0)
V =
� ( x
� ( x
0
0
+ p p - - 4) dx + + 2 x x 2 4) dx
t là trung đi m c a AB và A’B’. H MH
M’C
ầ ượ
ể
ạ
^
Câu IV: G i M; M’ l n l ủ ọ AB // (A’B’C) ==> d(AB,A’C) = MH
HC =
; M’C =
; MM’ =
V y V =
ậ
a a 15 3a 15 2
)
10 33 a 4
+
Câu V: Đ t ặ f(x) = (2x + 1)[ln(x + 1) – lnx] TXĐ: D = [0;+¥ x
=
1 + (2 x 1) ln x
[0;+¥ + > 1 2 +
) v i xớ 1 > x2 + > 1 0 x 2 +
Ta có :
: f(x) là hàm s tăng
ố
G i xọ 1; x2 ˛ x 1 x 1 x 1
2  (cid:0) > ) ) � 1 1 f x ( 1 f x ( 2 � > ln ln > (cid:0) 0
T ph
ng trình (1)
ừ ươ
4
4
(2)
(cid:222) x 2 x 2 x = y - - - - - - x 1 2 ( x + + 1)( x 1) + = m x 1 0 � 2 = m 0 � + + x x 1 1 x x 1 + 1
4
==> 0 ≤ X < 1
Đ t X = ặ
-
ng trình: X
2 – 2X + m = 0 có nghi m 0 ≤ X < 1
ậ ệ
ươ
ệ
+ x x 1 1
-1 < m ≤ 0
V y h có nghiêm khi ph Đ t ặ f(X) = X2 – 2X == > f’(X) = 2X – 2 ==> h có nghiêm ệ Câu VI.a
(cid:219)
2
2
1. (C) có tâm O(0;0) bán kính R = 1, (Cm) có tâm I(m +1; -2m) bán kính
2
2
= + + + R ' ( m 1) 4 m 5
, ta có OI < R’
OI
ậ Gi
+ = + m ( 1) m) ch ti p xuc trong.==> R’ – R = OI ( vì R’ > R) m V y (C) và (C
ủ
2. G i I là tâm c a (S) ==> I(1+t;t – 2;t) Ta có d(I,(P)) = AI == > t = 1; t = 7/13
4 ỉ ế i ra m = - 1; m = 3/5 ả ọ
(S1): (x – 2)2 + (y + 1)2 + (z – 1)2 = 1; (S2): (x – 20/13)2 + (y + 19/13)2 + (z – 7/13)2 = 121/139 Câu VII.a
2
2
V i y = 0 ==> P = 0
ớ
- = P xy + 5 2 x 3 y + xy y
2
V i y ≠ 0 đ t
(1)
ặ x = ty; ta có:
ớ
ng trình ( 1) có nghi m t = 3/5
+ P = 0 thì ph
ươ
- = + - ( P 5) + + = t P 3 0 P Pt � 1 t
ỉ
ươ
’ = - P2 – 22P + 25 (cid:0)
0 (cid:219)
- 25/3 ≤ P ≤ 1
T đó suy maxP , minP
t 3 5 + + 2 t ệ ng trình ( 1) có nghi m khi và ch khi ệ
+ P ≠ 0 thì ph D ừ Câu VI.b:
1. d1 qua M0(2;3;3) có vect
ng
ch ph ơ ỉ ươ
- (1;1; 2)
d2 qua M1(1;4;3) có vect
- (1; 2;1)
Ta có
ch ph ng ơ ỉ ươ r r uuuuuur � � va a b M M , � � 1
r a = r b = = (cid:0) r 0 0
(d1,d2) + 5
B(2 + t;3 + t;3 - 2t);
d2 ==> t = - 1 ==> M(2;2;4)
==> t = 0 ==> C(1;4;2)
2
2
2
2
+ urr � � , a b � � 0 (d1,d2) : x + y + z – 8 = 0 ==> A ˛ 5 t ˛ ; ;3 2 2 �- t � � M uuur t � � � r C( 1+t;4-2t;;3+t) : AC a^
2. (E):
, a2 = b2 + 3 ==>
2
2
2
2
) – (a2 – e2
+ = + = = 1 1 1 � x a 3 2 a y+ 1
2 x M
2 M
y+ x 4 Mx ) = 1
2010
k
1004
2010 =
1 y b b 4 P = (a + exM)2 + (a – exM)2 – 2( Câu VII.b: Ta có:
(
)
)
)
2 3
k ( 1) 3
1005 3
0 2010
2008 2010
2010 2010
2010
- - 3 3 i 2 C C 3 C ... 3 C C + 2 2010 + + - 4 ... 2010 + + 2 k C 2010
2010
2010
2010 =
( + - 1 )
)
( + - 1
( + 1 i Mà (
2010
2010
(
=
2010
V y S = 2
ậ
p + + + 1 i 3 i 3 2 c ( os s in + ) 2 s in p 2010 3 p -2010 3 p -2010 3 � c os � � � � � 2010 3 ) p = 2.2 c os670 2.2
ĐÁP ÁN Đ S 8
Ề Ố
Câu
N i dung
ộ
Điể m
I-1
3 + 3x2 – 4.
ố
ậ ự ế ề
0,25
x = 0 v x = 2.
ố ồ
ả
Khi m = 1. Ta có hàm s y = - x T p xác đ nh ị D = R. S bi n thiên. Chi u bi n thiên. ế y’ = - 3x2 + 6x , y’ = 0 (cid:219) y’> 0 " y’ < 0 "
x ˛ x ˛
( 0;2). Hàm s đ ng bi n trên kho ng ( 0; 2). ế (- ∞; 0) ¨
(2; +∞).Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng (- ∞;0) và (2; +∞).
ế
ố
ị
ả
C c tr .
i x = 0, y
CT = y(0) = - 4.
0,25
ự
ị Hàm s đ t c c đ i t
2
3
ố ạ ự ể ạ = - 2
i x = 2, y = +(cid:0) 4)
CĐ = y(2) = 0. Hàm s đ t c c ti u t x 3 ,
+ 3 - - - - (cid:0) 3 x 4)
Gi
.Đ th hàm s không có
ớ ạ i h n.
ồ ị
ố
ố ạ ự ạ ạ Lim x ( x
(cid:0) - (cid:0) + Lim x ( (cid:0) +(cid:0) x
ti m c n.
ệ
ậ
i, lõm và đi m u n.
ồ
ố x = 1.
Tính l ể y’’ = - 6x +6 , y’’ = 0 (cid:219) -∞
+∞
1 0
-
+
x y’’ Đ thồ ị
Lõm
L iồ
Đi m u n ố ể I(1; - 2)
B ng bi n thiên. ế
ả
0,25
+∞
-∞
1 +
2 0
-
0 0
-
x y’ y
+∞ 0
(I)
- 2
-∞
- 4
ố ắ ụ
ồ ị
ể
ố i đi m u n là k = y’(1) = 3.
ể ể ố
ể
f(x)=-x^3+3x^2-4
Đ th . ồ ị Đ th hàm s c t tr c Ox tai các đi m (- 1; 0) , (2; 0). Đ th hàm s c t tr c Oy tai đi m (0 ; -4). ồ ị ố ắ ụ Đ th hàm s có tâm đ i x ng là đi m u n I(1;- 2). ố ứ ố ồ ị H s góc c a ti p tuy n t ế ạ ủ ế ệ ố y
2
1
x
-3
-2
-1
1
2
3
4
5
-1
0,25
-2
-3
-4
-5
-6
I-2
0,25
x = 0 v x = 2m. ph
ng trình y’ = 0 có hai nghi m phân bi
m „
0.
ươ
ệ
ệ (cid:219) t
0,25
3
Vect
3 – 3m – 1) 3 – 3m – 1) ng c a đ
.
ch ph ơ ỉ ươ
; M t vect ộ
ơ
ủ ườ
ng th ng d là ẳ
Ta có y’ = - 3x2 + 6mx ; y’ = 0 (cid:219) ự ể (cid:219) Hàm s có c c đ i , c c ti u ự ạ Hai đi m c c tr là A(0; - 3m - 1) ; B(2m; 4m ị Trung đi m I c a đo n th ng AB là I(m ; 2m ạ ủ m m (2 ; 4
ố ể ự ể uuur AB
ẳ )
= - r u =
0,25
Hai đi m c c đ i , c c ti u A và B đ i x ng v i nhau qua đ
ự ể
ự ạ
ố ứ
ể
ớ
ườ
ng th ng d ẳ
3
(cid:0) (cid:0) (8; 1) d I (cid:219) (cid:0) ^ AB d (cid:0)
0,25
m = 2
(cid:0) - - - (cid:0) m m 3 = 1) 74 0 (cid:219) (cid:219) (cid:0) 8(2 = (cid:0) + m uuur r . AB u 0 (cid:0)
T p xác đ nh
ị D = R.
ậ
II- 1
0,25
Ph
ng trình đã cho t
ng đ
ng v i
ươ
ươ
ươ
2
+ + 3 cos x + + (1 x os2 ) c 0 x ớ ( 3 s inx sin 2 ) � � = � �
0,25
(cid:219) + + + x ( 3 s inx 2s inx.cos ) ( 3 cos x x ) = (cid:219) 0
+ c 2 os = + s inx( 3 2 cos ) x + cos ( 3 2 cos ) x x 0
0,25
(cid:0) = - (cid:0) cos x (cid:219) + + x ( 3 2 cos )(s inx cos ) x = (cid:219) 0 (cid:0) = - (cid:0) s inx 3 2 cos x (cid:0)
p 5
p 5
6
0,25
6 = -
p = - + 4
(cid:0) = (cid:0) + (cid:0) x p 2 k (cid:0) = (cid:0) + x p 2 k (cid:0) (cid:0) (cid:219) , k Z � � (cid:0) (cid:0) p t anx 1 (cid:0) x k (cid:0) (cid:0)
0
II- 2
4
< x 2 � �
(cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0)
ệ Đi u ki n:
ề
0,25
2
+(cid:0) 2 x x 4 4 x � (cid:0) + - 8 2 x
x
0
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ph
ng trình đã cho t
ng đ
ng v i
ươ
ươ
ươ
ớ
2
+ + - - - - - - x 2 x m | 4 x | + 2. 8 2 x x = 14 m 0 - x 4 2 x
.
(1)
0,25
2
Đ t t =
(cid:219) = 2 - - - - - - - ( + 2 x + 2 x 8) 8 2 + 2 8 2 x 6 m 0
(2)
ặ
Ph
2 – mt + 2t – 6 – m = 0 (cid:219)
.
ươ
ng trình tr thành : - t ở
2
[
; f’(t) =
; f’(t) = 0 (cid:219)
t = - 4 v t = 2.
Xét hàm s ố
] 0;3
2
B ng bi n thiên c a hàm s f(t) trên đo n
ế
ả
ố
ạ [ 0 ; 3 ].
ủ -4
-1
0
3
+∞
-∞ -
0 +
+
+
t f’(t)
-
0,25
2 0 - 2
f(t)
9
+ m ; Khi x ˛ + x x [ - 2; 4) thì t ˛ x [ 0; 3] . - + 8 2x x - - + 2 t 6 = m t 2 + 1 t - - - 8 t - + 2 t 6 = (cid:0) f t ( ) ; t ( t + 2 t + 1) t 2 + 1 t
-6
4
-
Ph
ng trình đx cho có nghi m x
Ph
ng trình (2) có nghi m t
[ 0; 3 ]
0,25
ươ Đ ng th ng y = m c t đ th hàm s f(t) , t
ươ [ 0; 3 ] (cid:219)
ệ - 6 ≤ m ≤ - 2
ệ ắ ồ ị
[ - 2; 4) (cid:219) ố
ườ
ẳ
˛ ˛ (cid:219) ˛
0,25
ng
O(0; 0; 0) ˛
D
1.
ẳ D Đ ng th ng
ườ
1 có m t vect ộ
ch ph ơ ỉ ươ
, Đi m M ể
III- 1
- ” (1; 2;1)
ng
, đi m N(1;-1;1)
D
2.
ẳ D Đ ng th ng
ườ
2 có m t vect ộ
ch ph ơ ỉ ươ
ể
0,25
- ˛ (1; 1;3) uur u = 1 uur u = 2
Ta có
;
.
0,25
- - = - - - ; ; ( 5; 2;1) uuur ON = (1; 1;1) - 2 1 1 1 1 1 3 3 1 1 2 1 � � �
Ta có
. Suy ra hai đ
1 và D
2 chéo nhau.
0,25
ườ
ng th ng ẳ
III -2
0,25
Ph
ng trình đ
2 :
.
ươ
ườ
ng th ng ẳ
(cid:0) D 2 0 uur uur � � �= u u , � � � - 1 2 � uur uur uuur � � = - + + = - , u u ON 5 2 1 . � � 1 2 (cid:0) x D (cid:0) + = 0 y + + = 2 z 3 y 0 (cid:0)
ặ
ươ
+ 3m )y + m z + 2m
= 0.
0,25
Ph ng trình m t ph ng (P) ch a đ ứ ườ ẳ l (x + y) + m (3y + z + 2) = 0 v i ớ l 2 + m 2 „ M t vect
pháp tuy n c a m t ph ng (P) là
.
ế ủ
ặ
ẳ
ộ
ơ
ẳ D ng th ng 0 (cid:219) r = n
2 có d ngạ l x + (l + m m l l ( ;
3 ; )
0. Ta có sin(D
1,(P)) =
ẳ
ặ
ộ
ạ l | 1.
1 m t góc 30 |
0,25
2
sin300 =
(cid:219)
2
2
2
ng th ng ẳ + m 3 ) 1. + + m m 3 )
2l 2 - l
= - 2m
+ 2m ) = 0 (cid:219) ươ
= 5m 2l ẳ
ặ
0,25
v l ng trình m t ph ng (P) là: 5x + 11y + 2z + 4 = 0 ng trình m t ph ng (P) là: 2x – y – z – 2 = 0.
ươ
ặ
ẳ ng trình m t ph ng (P) tho mãn 5x + 11y + 2z + 4 = 0 ; 2x – y – z – 2 = 0.
D c | os( , ) | uur r u n 1 - (cid:219) l + m + l 2 - 3. lm 3 5 = - m | 5 | l 6. (cid:219) m
M t ph ng (P) t o v i đ ớ ườ + m l 2( + l ( - 10m 2 = 0 (cid:219) = 5, m ch n ọ l = 5m V iớ 2l = 2, m = - 2m V iớ l ch n ọ l ậ Có hai ph K t lu n: ươ ế
ả
(2l - 5m )(l = 2 ta có ph = - 1 ta có ph ẳ ặ
2
IV- 1
Đ t ặ
0,25
2
2
2
(cid:0) (cid:0) = = + du ln( x 1) (cid:0) 2 2 x + x 1 (cid:0) = u � � dv � � � � = - v (cid:0) dx 3 x (cid:0) (cid:0) 1 x 2
Do đó I =
0,25
2
1
2
2
2
2
+ ln( 1) - (cid:0) dx + 2 2 + 1 x 2 x x x ( 1)
0,25
2
1
1
1
= = - - - - (cid:0) + + ln 2 2 ln 5 + 8 ln 2 2 ln 5 + 8 x dx ( d x 1 � � 2 x 2 x 1) 1 1 � � x � x � dx �+ 1 �
=
0,25
T gi
thi
t ta có xyz ≥ x + y + z ≥
(xyz)3 ≥ 27.xyz (cid:219)
ừ ả
ế
0,25
33 xyz (cid:219)
xyz ≥ 3 3 .
IV -2
Áp d ng BĐT Cauchy ta có
ụ
0,25
2
2
2
x2 + yz + yz ≥
; y2 + zx + zx ≥
; z2 + xy + xy ≥
33 (
= - - - x | ln | + 2 x 1 | 2 ln 2 ln 5 1 2 ln 2 2 ln 5 + 8 5 8 � ln | � � 2 � � 1 �
33 (
33 (
)xyz )xyz )xyz
T đó ta có P
0,25
ừ
2
2
2
2
2
3
3
3 3 (
3 3 (
1 1 1 1 1 + + = = (cid:0) (cid:0) 1 3 xyz ) xyz ) ( xyz ) xyz ) (3 3)
3 3 ( = = y
T đó ta có Max P =
đ t đ
c khi
.
ừ
ạ ượ
0,25
(cid:0) z x = = = (cid:0) x y z 3 � + + = y z xyz x (cid:0) 1 3
Va- 1
To đ đi m A là nghi m c a h ph
ng trình:
.Hay A(2;1)
ủ ệ ươ
ạ ộ ể
ệ
0 2
0,25
-
0
x
+ - y
= (cid:0)
Ph
ng trình đ
ng phân giác góc A là
(cid:219)
ươ
ườ
d 1 d
5
0
2
5 2 A cũng là đ
+ - = y 5 - = x y ng cao.
ạ
ườ
3 ườ
0,25
ng cao c a tam giác ABC k t ng cao c a tam giác ABC k t
A thì ph A thì ph
ng trình c nh BC là 3x – y + 7 = 0 ng trình c nh BC là x + 3y - 31 = 0
Do tam giác ABC cân t * N u dế 1 là đ * N u dế 2 là đ
ườ ườ
i A nên đ ủ ủ
2 ng phân giác trong k t ẻ ừ ươ ươ
ẻ ừ ẻ ừ
ạ ạ
TH1: Ph
ng trình c nh BC: 3x – y + 7 = 0
ươ
ạ
- (cid:0) = x �(cid:0) � = y � x 1 3 x � � x � 3 + - = 3 y + = 5 y 7 + y x 7 0 5 (cid:0) - (cid:0)
To đ đi m B là nghi m c a h ph
ng trình
. Hay B(-1; 4)
ủ ệ ươ
ạ ộ ể
ệ
0 1
11
= -
0
5
0,25
. Hay C(
)
To đ đi m C là nghi m c a h ph
ng trình
ủ ệ ươ
ạ ộ ể
ệ
2
0
x � 3 x
- + = 7 y 5 - + = 7
y
11 2 ; 5 5
x � (cid:0) = y
5
=
=
=
S
d C AB AB
).
(
,
.
.3 2
Di n tích tam giác ABC là :
(đvdt)
ệ
1 2
1 24 2
36 5
5 2
+ - = y 3 - + = y 7 x 4 0 x � � 3 � = - x �(cid:0) � = y � (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
TH2: Ph
ng trình c nh BC: x +3y - 31 = 0
ươ
ạ
To đ đi m B là nghi m c a h ph
ng trình
. Hay B(-11; 14)
ủ ệ ươ
ạ ộ ể
ệ
+ - = 3 y 11
101
7
0
5
0,25
To đ đi m C là nghi m c a h ph
ng trình
. Hay C(
)
ủ ệ ươ
ạ ộ ể
ệ
101 18 ;
- + = y 5 + - =
18
x � x
3
y
31 0
5
5
=(cid:0) x � (cid:0) = y
5
+ - 3 y 0 = 31 0 14 x � � x � = - x �(cid:0) � = y � (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Di n tích tam giác ABC là :
(đvdt)
ệ
= = = S d C AB AB ). ( , .13 2 . 1 2 1 104 2 676 5 5 2
Gi
i ph
ng trình
N.
ả
ươ
- -
ệ : n ≥ 2 ; n ˛
2 A n
Va- 2
Ph
ng trình t
ng đ
ng v i
(cid:219)
ươ
ươ
ươ
ớ
0,25
C + n 4 6 = 1 n + 1 n + - - 1) = - - n n ( 1) + 4 n 6 n n ( 1) + 4 n 6 -
; Đi u ki n ề + 1)! n ( = n 2!( 1)!
n2 – 11n – 12 = 0 (cid:219)
n = - 1 (Lo i) v n = 12. ạ
12
V i n = 12 ta có nh th c Niut n:
.
ị ứ
ớ
ơ
n n ( 2 (cid:219)
12
0,25
S h ng th k + 1 trong khai tri n là : T
k +1 =
; k ˛
N, 0 ≤ k ≤ 12
ố ạ
ứ
ể
2x � � � 1 �+ � x �
k 12
k 1 - � � k � � x � �
C x (2 )
k
k
k
k
12
k 2
Hay Tk+ 1 =
=
.
24 3 2
) 12
kC
( 12 2
- - - - x . x x .
S h ng này không ch a x khi
.
0,25
ố ạ
ứ
12.2 C S �(cid:0) , 0 k N = k 24 3
4
8
k 12 (cid:0) 8 =� k - 0 (cid:0)
V y s h ng th 9 không ch a x là T
9 =
0,25
ậ ố ạ
ứ
ứ
12 2
= C 7920
ĐÁP ÁN Đ S 9
Ề Ố
Đáp án
Đi mể
ớ
Câu Câu 1 (2 đi m)ể
a. (1.0 đi m) Kh o sát… ả ể 3-3x+1 V i m=0, ta có: y=x TXĐ D=R
y’=3x2-3; y’=0 (cid:0)
0,25
= (cid:0)
= (cid:0) x (cid:0) 1 = - x 1 (cid:0)
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+
-
1 0
+
- (cid:0) +(cid:0)
lim x BBT x y’ y
-1 0 3
-1
0,25
+(cid:0)
y
3
1
- (cid:0)
), ngh ch bi n trên (-1;1) ế
0,25
1 2
x
Hs đ ng bi n trên kho ng ( ả i x=-1 và y Hs đ t c c đ i t
;-1) và (1; +(cid:0) cđ=3, Hs đ t c c ti u t
ị i x=1 và y
ồ ế ạ ự ạ ạ
ạ ự ể ạ
0
- ct=-1 2
i đi m A(0;1)
0,25
ồ ị ắ
ể
- 1
- 1
Đ th : c t Oy t ạ và đi qua các đi m B(-2;-1), C(2;3) ể Đ th nh n đi m A(0;1) làm tâm đ i x ng ể
ồ ị ậ
ố ứ
- (cid:0)
b. (1.0 đi m) Tìm m đ …
ể
ể
0,25
y’=0 (cid:0)
Ta có y’= 3x2-6mx+3(m2-1) = x m = x m
Đ đ th hàm s c t Ox t
i 3 đi m phân bi
t có hoành đ d
ng thì ta ph i có:
ố ắ
ể
ệ
ộ ươ
ả
- (cid:0) 1 (cid:0) + 1 (cid:0)
ể ồ ị > 0 ' V
ạ m R
y
'
2
2
2
0,25
" (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < - - - 0 m 1)( m 3)( m - < 2 m 1) 0 (cid:0) (cid:0)
f . CD CT > 0 1 0 �
>
- 1) 0 f � x � CD � x 0 � CT < (0) 0 f � ( � - > m � � + > m 1 0 � - < m ( � (cid:0) (cid:0)
ầ
ị ( 3;1
V y giá tr m c n tìm là: ậ + m �
0,25
(cid:0) (cid:0) - 1 < 2 < m 1 (cid:0) (cid:0) 2) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) < 3 < - m 1 < (cid:0) 3 m < + 1 2 � � (cid:0) < (cid:0) 3 m < + 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) > (cid:0) m 1 (cid:0)
a. (1.0 đi m) Gi
i ph
ng trình
ể
ả
ươ
Sin2x + (1+2cos3x)sinx – 2sin(2x +
)=0
p
Câu 2 (2.0 đi m)ể
0,25
sin2x + sinx + sin4x – sin2x = 1 – cos(4x +
)
0,25 0,25
sinx + sin4x = 1+ sin4x sinx = 1 p
4 p (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)
+ k2p
, k(cid:0) Z
x =
0,25
ủ ệ
ậ
ệ
0,25
ỉ
ệ
ệ
ệ ấ
ớ
x
x
2
(cid:0) 2
-V i a = 0, h tr thành:
ệ ở
ớ
2
2
2
2
0,25
2
x
T (2)
ừ
2
2
= 2 + - x y (1) = + y x x x (I) + + = = 1 (2) 1 y y � 2 �(cid:0) � x � � 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - (cid:0) 1 1 1 x x � � � (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x � � y 1 (cid:0)
b. (1.0 đi m) ể Nh n xét: N u (x;y) là nghi m thì (-x;y) cũng là nghi m c a h ế Suy ra, h có nghi m duy nh t khi và ch khi x =0 + V i x = 0 ta có a =0 ho c a = 2 ặ + � 2 � � x � � y � � x
2
2
x 2 � � y 1 (cid:0) (cid:0)
x
TM
0,25
( I ) có nghi m ệ
x
2
0,25
(cid:0) + = x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 + = 2 (cid:0) - x x 1 � � = x � = y 1 (cid:0) (cid:0) = 2 � y 1 (cid:0) (cid:0)
-V i a=2, ta có h :
ệ
ớ
2
2
(cid:0) + + (cid:0) 2 x = + y x 2 (cid:0) + = (cid:0) x y 1 (cid:0)
ệ
D th y h có 2 nghi m là: (0;-1) và (1;0) không TM V y a = 0
ễ ấ ệ ậ
p p + sin[(x- ) ] 6 6 =
Câu 3 (1.0 đi m)ể
Ta có
0,25
3
3 c 8 os (
p s inx c (sinx+ 3 osx) - x ) 6
0,25
0,25
2 c os (
3 c os (
p - sin( x + ) p os(x- c ) 3 2 6 6 = 1 2 p c 8 os(x- ) 6 p - sin( x ) 1 = + 6 p p 3 16 1 16 - - ) x x ) 6
3
0,25
2 c 32 os (
p 3 = + - tan( x + ) c � (cid:0) p 6 1 16 6 s inxdx c (sinx+ 3 osx) - x ) 6
’A’C, J = A’B (cid:0) AB’
(cid:0)
Câu 4 (1.0 đi m)ể
G i I = AC ọ (BA'C)
O là đi m c n tìm
ể
ầ
(cid:0) �
(cid:0) (ABC') = BI  (cid:0) (cid:0) (BA'C) (AB'C) = CJ (cid:0) (cid:0)
ọ
A'
C'
0,25
B'
I
J
O
A
C
H
M
B
0,25
ế
ọ
G i H là hình chi u c a O lên (ABC) ọ ế ủ Do V ABC là hình chi u vuông góc c a
ủ V BA’C trên (ABC) nên H là tr ng tâm
V ABC
Goi O = BI CJ Ta có O là tr ng tâm tam giác BA’C
G i M là trung đi m BC. Ta có:
0,25
ể
ọ
= OH HM = AM A B ' 1 3
0,25
OABC
ABC
ABC
V
V
0,25
3+y3) (cid:0)
(x+y)2 (vì x+y>0)
ậ ậ
= = = V OH S . A B S ' . V � 1 3 1 9 1 9
Câu 5 (1.0 đi m)ể
x,y>0 4(x2-xy+y2) (cid:0) 3x2+3y2-6xy (cid:0) 0 (cid:0)
(x-y)2 (cid:0) 0 luôn đúng
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Ta có: 4(x3+y3) (cid:0) (x+y)3 , v i ớ " (x+y)3 (cid:0) Th t v y: 4(x (cid:0) 3+z3) (cid:0) T ng t : 4(x ự ươ 4(y3+z3) (cid:0) + 3
(x+z)3 (y+z)3 +
+ + + 4( x 4( x y ) z ) 4( y z ) 2( x + + y z xyz � � ) 6 �
3
M t khác:
0,25
ặ
3
3
0,25
+ + (cid:0) 2( ) 6 x 2 y y 2 z z 2 x 1 xyz
6( xyz ) 12 + (cid:0)� P 1 xyz
D u ‘=’ x y ra
ấ
ả
0,25
x = y = z =1
(cid:0) (cid:0) x = = y z (cid:0) (cid:0) = = = = = (cid:0) x y z 1 � � x 2 y y 2 z z 2 x (cid:0) (cid:0) = (cid:0) xyz 1 xyz (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 12, d u ‘=’ x y ra ả ấ ng trình chu n
ẩ
V y Pậ Ch ươ a. (1.0 đi m)ể
Câu 6a (2.0 đi m)ể
(C) có tâm I(2;2), bán kính R=2 T a đ giao đi m c a (C) và (d) là nghi m c a h : ủ ệ ể
ọ ộ
ủ
ệ =�(cid:0) x = y
2
2
y
Hay A(2;0), B(0;2)
0,25
4
C M
I
B
2
H
A
O
2
x
Hay (d) luôn c t (C ) t
i hai đi m phân bi
t A,B
0,25
ắ
ạ
ể
ệ
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 0 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - = y + - - = (cid:0) y x 4 x + = 4 y 4 0 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) y 0 (cid:0) (cid:0)
Ta có
(H là hình chi u c a C trên AB) ế ủ
ABC
V
= S CH AB .
ABC
V
0,25
S m (cid:0) ax 1 2 CH max
D dàng th y CH max ấ
ễ
= (cid:0) (cid:0) ) C ( ) V (cid:0) (cid:0) ( C > 2 (cid:0) x C
Hay V: y = x v i ớ
0,25
^ (cid:0) d (cid:0) : V (cid:0) V I (2; 2) (cid:0) V
+ 2) 2; 2 �
thì
V y ậ
ABC
+ S ax 2; 2 2) mV
0,25
(d2)
ậ
(cid:0)
Gi
s ả ử
I(2t-1; -1-2t; 2+t)
Vì I(cid:0) d1 (cid:0) H(cid:0) d2 (cid:0) H(4t’; -2; 3t’)
(cid:0) H C + (2 C + (2 b. (1.0 đi m)ể (d1) và M(cid:0) Nh n xét: M =�(cid:0) ( ) I d ( 1) V =�(cid:0) ( ) ( 2) d V
cbt
0,5
- - (cid:0) k t (cid:0) = = - y (1 4 ') + (2 2) k t � � � i (cid:0) 23 10 uuuur uuur =� TM k HM � , k R k 0 (cid:0) (cid:0) - = t 1 2 �+ 3 2 t � - = t 1 k (3 3 ') t (cid:0)
ng th ng đi qua 2 đi m I và H là:
- - T ; ( ) �
ể
ẳ
V y ph ậ x
0,25
ho c là: ặ
7
3 10 ườ (cid:0) 23 18 ; 5 5 ng trình đ ươ = + t 1 56 - (cid:0) (cid:0) + z 8 5 x = - (cid:0) (cid:0) y t 2 16 + - y + - 12 x 9 y 16 17 0 = + z 18 0 (cid:0) (cid:0) = + z t 3 33 (cid:0)
7
7
k
k
4
1 3
1 4
Ta có:
0.25
k C x ( 7
=
0
k
- - + ( x ) ) .( x ) = (cid:0)
Câu 7a (1.0 đi m)ể
ứ
0.5
ứ 1 = k 3
ể ố ạ 1 4 k
0,25
V y s h ng không ch a x trong khai tri n là: ứ
ậ ố ạ
ể
1 3 x Đ s h ng th k không ch a x thì: (cid:0) - - (cid:0) (7 k ) 0 (cid:0) 4 =� k (cid:0) (cid:0) [0;7] (cid:0)
4 7
C = 1 35
ng trình nâng cao
ươ
Ch a. (1.0 đi m)ể
Câu 6b (2.0 đi m)ể
ng th ng ch a c nh BC:
ườ
ứ ạ
ẳ
Ph ươ BC (
ngtrình đ ) qua B
0,25
T a đ đi m C là nghi m c a h :
ọ ộ ể
ủ ệ
ệ
(cid:0) + - = (cid:0) ( BC ) : 4 x 3 y 5 0 � ^ BC (cid:0) d 1 + - = (cid:0) 4 3 5 0 (cid:0) ( 1;3) -� C x + y - = 2 (cid:0)
ng th ng AC, BC, d
2
G i Kọ AC, KBC, K2 theo th t
ứ ự
ườ
ẳ
5 0 là h s góc c a các đ x ệ ố y ủ
AC
2
AC
d
2
AC
AC
0,25
Ta có:
AC
AC
ng th ng AC đi qua C và có h ssó góc k=0 là: y = 3
ậ
ườ
ệ
V y pt đ ẳ + T a đ đi m A là nghi m c a h : ủ ệ
0,25
- - K - - 1 2 = = � K + 1 K BC d K K . BC K K d 2 + K K . 1 2 d - 1 1 K 1 3 - + 4 2 1 3 + . 2 4 1 2 = (cid:0) K 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - K (loai) (cid:0) (cid:0) 1 3
ệ = 27 0
ọ ộ ể x 4 3 - =
Pt c nh AB là:
ạ
0,25
ậ
- (cid:0) + y (cid:0) ( 5;3) -� A y 3 0 (cid:0) - (cid:0) + - = = 4 x 7 y 1 0 � - - + x 5 + 2 5 y 3 1 3
ố
0,25
ằ
ề
V, ta có:
0,25
V và H là hình chi u c a A trên V.
V y AB: 4x+7y-1=0 AC: y=3 BC: 4x+3y-5=0 b. (1.0 đi m)ể ng đ i gi a AB và + Xét v trí t ữ ươ ị V c t AB t i K(1;3;0) ạ ắ uuur uuur (cid:0) = Ta có KA KB 2 G i A’ là đi m đ i x ng v i A qua ố ứ ể ọ
A, B n m v cùng phía đ i v i ớ
ố ớ V ế ủ
)
H( 1;t;-3+t) (vì PTTS c a ủ V:
= (cid:0) x 1 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) y (cid:0) z t = - + 3 t (cid:0)
Ta có
= - + - + 4).1 ( 4 = ).1 0 t t 4 uuuurr AH u . 0 + - 1.0 ( t = �
0,25
H A '(0; 4;1) � � ủ
(1; ) � (1; 4;1) G i M là giao đi m c a A’B và d ể ọ 13 4 M(cid:0) ; 3 3
ể
ấ
L y đi m N b t kỳ trên ấ Ta có MA+MB=MB+MA’=A’B (cid:0) NA+NB
0,25
V y ậ
V
0,25
M (1; ) 13 4 ; 3 3
2
k
2
k
24
-
Câu 7b (1.0 đi m)ể
12 )
k 12
12 ) 2
0 12 C
Ta có: (1+x+x2)12 = [(1+x)+x2 ]12 = = + 11 ) . x x C + + ...
12 x
1 ...]+C x [C 12
12 C x 12 + 9 2 C x 11
=
0,25
4
+ + + C C (1 x (1 11 + + ... 4 + + [C x 11 x + + ) ... + + ... ...] .( 0 11
0,25
2 12 ỉ
(1 0 12 +C x 0 12 x [C C (cid:0)
0,25
1 12 1 C x 12 + + ... ầ 1 C C . 12
8 C x 12 10 10 0 ]+... x 10 10 ứ 4 Ch có 3 s h ng đ u ch a x ố ạ + + 2 0 8 C C . a C C . 12 4 12 12
9 11
10 10
= = 1221 �
ĐÁP ÁN Đ S 10
Ề Ố
N I DUNG
Ộ
CÂU I
1
• TXĐ: D= R\{1}
• y’=
Hàm s luông ngh ch bi n trên D và không có c c tr ị
ự
ế
ố
ị
• Gi
i h n:
ớ ạ
• PT đ
ng TCĐ: x=1; PT đ
ng TCN: y=1
ườ
ườ
• B ng biên thiên:
ả
-
1 +
t
f’(t)
+
-
1 +
f(t)
- 1
• Đ th : ồ ị
x+2
f x( ) =
x-1
4
5/2
1
y
2
3
-2
2
-2
O 1 x
A PT đt d có d ng y= kx+a (d)
ệ ố
ủ
ọ
ạ
• G i k là h s góc c a đt đi qua A(0;a).
ế
ớ
⇔ h PT ệ
có nghi mệ
H
ệ
1 ; x2 phân bi
<=>Pt (1-a)x2 +2(a+2)x-(a+2)=0 (1) có nghi m x ≠ 1 • Theo bài ra qua A có 2 ti p tuy n thì pt (1) có 2 nghi m x ệ
ế
ế
D
Đk là :
(*)
tệ I A H B
• d là ti p tuy n v i ( C ) ế
; x1.x2 =
E
B
C
1.y2 <0
• Khi đó theo Viet ta có : x1 +x2 =
ụ
ủ
ể
ể
ế
ằ
• . Suy ra y1 = 1+ ; y2 = • Đ 2 ti p đi m n m v 2 phía c a tr c Ox thì y ề
ĐÁP ÁN Đ S 11
Ề Ố
Híng dÉn gi¶i chi tiÕt
ý
PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ấ
Ả
Câu Ầ Câu I
4
2
2
1
( C )
( 2
( xf
Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s v i m = 1
Cho hàm s ố ả
) x ự ế
) 2 x ẽ ồ ị
ủ
)
)
+ = + + - - m m 5 5 m ố ớ
( xf
* Giíi h¹n t
:
i v« c c: ự
ạ
2
3
+ ¥= - ¥ fi fi
* B¶ng biÕn thiªn:
1* TXĐ: D = R 2* Sù biÕn thiªn c a hàm s : ố lim x ( ) = xf ' (cid:219)= y 0'
( xf ( xx 4 = x ;1 1
)+ ¥
, ngh ch bi n
vµ (
ế
ị
)0;1-
lim + ¥ x = - - + ¥= )1 y x 4 -= x ;0
ả
;1 ¥ -
)1;- –= x
, đ t c c
ạ ự đ i t
i ạ ạ
ạ ự
i ể ạ
và ( CTy ;1
CDy
Hàm s ố đ t c c ti u t 3* §å thÞ:
= x 4' = x x -∞ -1 0 1 +∞ y’ - 0 + 0 - 0 + y +∞ 1 +∞ 0 0 Hµm sè ®ång bi n ế trªn m iỗ kho¶ng ( )1;0 ( Trªn m i kho ng ỗ = = = ;0 0 x 1
2 -
* Đi m u n:
, các đi m u n là:
ể
ố
ể
ố
1
2
ụ
ẵ
ạ đ : A(0; 1), B(-1;0) và C(1; 0) ộ đ th nh n tr c Oy làm tr c ụ ồ ị
ậ
ụ đ i x ng ố ứ
* Giao đi m v i các tr c to ể ớ * Hàm s là ch n trên R nên ố * Đ th :
ồ ị
8
6
4
2
-5
5
-2
-4
Tìm các giá tr c a m đ (
ị ủ
ể C) có các đi m c c đ i, c c ti u t o thành 1 tam giác vuông cân.
ự ạ ự ể ạ
ể
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - = U ; , U ; y '' 12 x 4 (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) 3 3 4 9 3 3 4 9 ł Ł ł Ł
2
3
(
)
(
)
* Ta có
2
= (cid:0) x = + - ' x f 4 x 4 m 2 = (cid:0) 0 x (cid:0) x m (cid:0)
ổ ấ
ố
ị
(
(
0 = - 2 t và đ i d u : ệ
* Hàm s có CĐ, CT khi f’(x)=0 có 3 nghi m phân bi ệ m < 2 (1) . To đ các đi m c c tr là: ạ ộ ( 2 ;0 mA
ự ) ,5
ể m
) , Cm
)m
i A, nên bài toán tho mãn khi vuông t
i A:
ả
ạ
3
(
)
ạ -=
+ - - - - - - m 1; B 2 5 2 m 1;
vì đk (1)
* Do tam giác ABC luôn cân t AB .
2
2
(
= (cid:219) - (cid:219)= 0 AC m 2 m
( -=
Trong đó
)4
V y giá tr c n tìm c a m là m = 1.
ậ
Câu II
1
2
= 1 + + - - - - - - 1 ) ,4 mm ; 4 m AC 2 mm ; 4 m AB ị ầ 2 ủ
Gi
ng trình:
i h ph ả ệ ươ
2
(cid:0) = 2 - + + y x x y 12 (cid:0) (cid:0) = 2 - (cid:0) y x y 12 (cid:0)
ệ | * Đi u ki n:
ề
2
(cid:0) x | | y |
2 ; y u
x
y
; x
ta có
không th a h nên xét ỏ ệ
Đ t ặ
(cid:0) = - (cid:0) (cid:0) 0 u (cid:0) - y= - (cid:0) (cid:0) v x = + x y (cid:0)
2
2
. H ph
ng trình đã cho có d ng:
ệ ươ
ạ
ho c ặ
2
2
+ = (cid:0) u v 12 (cid:0) = (cid:0) y - 12 1 2 (cid:0) � � u -� � v v � � u 2 (cid:0) � � u = v � � v � � = = (cid:0) (cid:0) u 4 u 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = v 8 v 9 (cid:0) (cid:0)
(I) +
(II)
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 2 = 2 - - (cid:0) (cid:0) 4 3
Gi
i, ta đ
c t p nghi m c a h ph
ng trình ban đ u là
ượ ậ
ủ ệ ươ
ệ
ầ
ế
ả ạ
(
)
i h (I), (II). ả ệ {
Sau đó h p các k t qu l ợ } ( ) 5;3 , 5; 4
= u 3 (cid:0)� = 9 v = u 4 (cid:0)� = v 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x + = y 8 � x y x + = y 9 � x (cid:0) (cid:0)
2
2
2
S =
Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :
2 2
2
4
> - - - log x log x 3 5 (log x )3
§K:
2
2 2
2
2
> (cid:236) x 0 (cid:237) ‡ - - log x log x 3 0 (cid:238)
BÊt ph¬ng tr×nh ®· cho t¬ng ®¬ng víi
2 2
2
2
t = log2x,
2
> - - - log x log x 3 5 (log x )3 )1(
®Æt BPT (1) (cid:0)
> + > - - (cid:219) - - - t t 2 3 t (5 )3 ( t t )(3 )1 t (5 )3
2 log
2
2
- £ Ø t 1 - £ - £ Ø Ø Œ x t > (cid:219) (cid:219) (cid:219) (cid:236) t Œ Œ Œ log < 1 < (cid:237) 3 1 << t 4 3 x 4 º º Œ 3 + > - - ( t t )(1 )3 t (5 )3 (cid:238) º
VËy BPT ®· cho cã tËp nghiÖm lµ:
Câu III
T×m
Ø 0 £< x Œ (cid:219) ¨ )16;8( ;0( ] Œ 1 2 º
2
+
8 ˛x << x p ;0(
Cot x - 1 =
.
sin
x
2sin
x
1
1 2
-
0
2sin
x
0
§K:
1
„ „ (cid:236) (cid:236) (cid:219) (cid:237) (cid:237) 1 2 16 ) tho¶ m·n ph¬ng tr×nh: 2 x cos + tan x x 2sin + - „ „ (cid:238) (cid:238)
sin cos
2
=
+
Khi ®ã pt
sin
x
sin
x
cos
x
0 x .2cos + x cos
x tan cos x sin x
- - (cid:219)
cos
x
2
2
=
+
cos
x
sin
x
cos
x
sin
x
sin
x
cos
x
=
- - - (cid:219)
x x sin x sin x
x cos sin x x sin x sin
x
cos
sin
x
1(
x )2sin
2
- -
- - -
(cid:219) (cid:219) (cid:219)
(cos (cos
x x
sin sin
x x
)(sin )(sin
x 2
cos + x
x 2cos
sin x
= 0)1 x = 0)3 p
=
+
=
- -
(cid:219)
(cid:219)
tanx = 1
(tm)
cos
x
sin
x
0
(
Zk
)
p k
x
4
- ˛ (cid:219)
p
(
)
p
=
x
;0
k
(cid:222)= 0
x
4
KL:
p
Câu IV
2
2
Tính tích phân :
(cid:222) ˛
0
p
p
p
2
I cos x cos 2 xdx = (cid:0)
2 � cos 0
2 + � (1 cos 2 ) cos 2 0
2 + � (1 2 cos 2 0
= = = + I x cos 2 xdx x xdx x cos 4 ) x dx 1 2 1 4
/2
p sin 4 ) | 0
Câu V
Cho h×nh chãp S.ABC cã AB = AC = a, BC =
, ᄀ
.
,
p = + + = ( x sin 2 x x 1 4 1 4 8
= = 3a SA = ᄀ 0 SAB SAC 30
Gäi M lµ trung ®iÓm SA , chøng minh
S
M
A
C
N
B
2
2
^ SA MBC ( ) a 2 . TÝnh SMBCV
2 a
2 a
Theo ®Þnh lÝ c«sin ta cã: + + = 2 2 AB 2SA.AB.cosSAB 3a SB a Suy ra Gäi M lµ trung ®iÓm cña SA , do hai tam gi¸c SAB vµ SAC lµ hai tam gi¸c c©n nªn MB ^ SA, MC ^
SA. Suy ra SA ^
(MBC).
Hai tam gi¸c SAB vµ SAC cã ba cÆp c¹nh t¬ng øng b»ng nhau nªn chóng b»ng nhau. Do ®ã MB = MC hay tam gi¸c MBC c©n t¹i M. Gäi N lµ trung ®iÓm cña BC suy ra MN ^
BC. T¬ng tù ta còng cã MN ^
SA.
2
2
ᄀ = - - = 0 2.a 3.a.cos30 SA SB= . T¬ng tù ta còng cã SC = a.
2
2
2
2
2
2
.
2 a
2 a3 16
3
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = = = = - - - - - (cid:247) (cid:231) (cid:222) MN AN AM AB BN AM MN = (cid:247) (cid:231) ł Ł a 4 3a 2 3a 4 ł Ł
Do ®ã
(®vtt)
S MBC
.
PH N RIÊNG CHO M I CH
3 a 3 = = = V SM MN BC . . . . 1 3 1 2 a 1 6 2 a 2 a 32
Ầ
ƯƠNG TRÌNH
4 Ỗ
Ph n l
i gi
i bài theo ch
ầ ờ
ả
ương trình Chu nẩ
Câu VIa
1
ế
ẳ
x 1 0 1 0 x y+ + = và phân giác trong CD:
ương trình đư ng th ng BC. ờ )
Trong mÆt ph¼ng to¹ ®é Oxy cho D ABC có đ nh A(1;2), đư ng trung tuy n BM: ờ 2 . Vi t phế + - = y
( C t
.
ỉ y+ - = C CD x �
Đi m ể
- 1 0 : t �
Suy ra trung đi m M c a AC là ể
ủ
;1 + - t M 1 3 ; 2 2 t � � � � . � �
(
)
- t 3 t + + = + = = - - M BM x : 2 1 0 y 2 1 0 t 7 C 7;8 � � � � 2 + 1 � � + � � 2 � �
).
ừ
^ (cid:0) :
T A(1;2), k ẻ ( AK x :
đi m ể K BC 1 0
Suy ra
.
- - - y 1 0 i I (ạ t - + =� x y
(
) 0;1
.
ệ
ỏ
T a ọ đ ộ đi m I th a h :
ể
(cid:0) x 1 0 (cid:0) (cid:0) I + - = AK CD x y ) ( ) = 2 0 1 + - = y - + = y x 1 0 (cid:0)
( K -
)1;0
Tam giác ACK cân t
i C nên I là trung
.
ạ
đi m c a AK ủ
ể
t a ọ đ c a
ộ ủ
(cid:0)
Đư ng th ng BC
ẳ
ờ
đi qua C, K nên có phương trình:
2
Cho P(x) = (1 + x + x2 + x3)5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15 a) Tính S = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 b) Tìm h s a
ệ ố 10.
Ta có P(1) = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 = (1 + 1 + 1 + 1)5 = 45
5
5
5
5
i
2
k
2
i
k
= + + = 4 x 3 y 4 0 � + x 1 - + 7 1 y 8
)
Ta có P(x) = [(1 + x)(1 + x2)]5=
( i C x 5
k 5
i 5
��
=
=
=
0
k
0
i
k
0
= C C x + .
� � k C x 5 = i 0 =(cid:0) i 3 =
Theo gt ta cã
a10=
2 5
0 5
4 3 C C . 5 5
CâuVII.a
ể
ặ
ẳ
Trong không gian Oxyz cho hai đi m A (-1;3;-2), B (-3,7,-18) và m t ph ng (P): 2x - y + z + 1 = 0.Vi
ương trình m t ph ng ch a AB và vuông góc v i mp (P).
t phế
ứ
ẳ
ặ
ớ
Gäi (Q) lµ mÆt ph¼ng cÇn t×m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) k i 2 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = k 5, k N . . 101 + 5 4 C C C C 5 5 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 � 0 � � � � i N 5, i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k =(cid:0) i 4 � = k =(cid:0) i 5 = k 0 (cid:0) (cid:0)
cùng phương v i ớ
uuur = - - - r a ( 1,2, 8)
mp(P) có VTPT
= - (2, 1,1) = - Ta có AB ( 2,4, 16) uur 1n
Ta có
= (2,5,1) uur r [ n,a] = (6 ;15 ;3) , Chän VTPT cña mÆt ph¼ng (Q) lµ uur 2n
Mp(Q) ch a AB và vuông góc v i (P) ®i qua A nhËn
ứ
ớ
2(x + 1) + 5(y - 3) + 1(z + 2) = 0(cid:219)
2x + 5y + z - 11 = 0
= (2,5,1) lµ VTPT cã pt lµ: uur 2n
Ph n l
i gi
i bài theo ch
ầ ờ
ả
ương trình Nâng cao
Câu VI.b
t A(1;0), B(0;2) và giao
1
đi m I c a hai
ằ
ủ
ể
Cho hình bình hành ABCD có di n tích b ng 4. Bi ế đư ng th ng y = x. Tìm t a đư ng chéo n m trên ờ
ệ ẳ
ằ
ờ
ỉ
.
5
. I là
ọ đ ộ đ nh C và D.. Ta có: uuur ( )1; 2 = - AB Phương trình c a AB là: 2 0 2 =
)
( I t t ;
=� AB ủ . x
x y+ - = ( ) y d : �
ể ( C t 2
có:
.
- - I � trung đi m c a AC và BD nên ta ủ ) ) ( t D t 2 1; 2 , t 2 ; 2
M t khác:
.
ặ
ề
ABCS
D
(
)
Ngoài ra:
= CH =� AB CH . 4 = (CH: chi u cao) 4 5 (cid:0) - t C , (cid:0) t | 6 4 | = = 4 = (cid:0) 3 d C AB ; CH � � (cid:0) 4 5 5 - - 8 2 ; 3 3 ) (cid:0) = t 0 C � � � � D � � � � � � � � ( ( D 5 8 ; 3 3 ) 1;0 , 0; 2 � (cid:0)
(
(
)
) 1;0 ,
V y t a
ậ ọ đ c a C và D là
ộ ủ
ho c ặ
2
Cho P(x) = (1 + x + x2 + x3)5 = a0 + a1x + a2x2 + a3x3 + …+ a15x15 a) Tính S = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 b) Tìm h s a
ệ ố 10.
Ta có P(1) = a0 + a1 + a2 + a3 + …+ a15 = (1 + 1 + 1 + 1)5 = 45
5
5
5
5
i
2
k
2
i
k
- - C , C D 0; 2 8 2 ; 3 3 5 8 ; 3 3 � � � � D � � � � � � � �
)
Ta có P(x) = [(1 + x)(1 + x2)]5=
( i C x 5
k 5
i 5
��
=
=
=
0
k
0
i
k
0
= C C x + .
� � k C x 5 = i 0 =(cid:0) i 3 =
Theo gt ta cã
a10=
2 5
0 5
4 3 C C . 5 5
CâuVII.b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) k i 2 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = k 5, k N . . 101 + 5 4 C C C C 5 5 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 � 0 � � � � i N 5, i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k =(cid:0) i 4 � = k =(cid:0) i 5 = k 0 (cid:0) (cid:0)
Cho hàm s y =
t c các giá tr
(C) vµ d1: y = - x + m, d2: y = x + 3. Tìm t
ố
ấ ả
ị
t
2.
ể
c a m ủ
đ (C) c t d ể
ệ A,B đ i x ng nhau qua d
ố ứ
- x 2 - + 2 2 x x 1 đi m phân bi i 2 ạ ắ 1 t
* Hoµnh ®é giao ®iÓm cña (C) vµ d1 lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh :
p tr×nh (1) cã hai nghiÖm ph©n biÖt kh¸c 1
- x 2 = - + x m - + 2 2 x x 1
2x2 -(3+m)x +2+m=0 ( x≠1) (1) c¾t (C) t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt (cid:219) 1
- (cid:0) (cid:0) m 2 3 2 (cid:219) (cid:219) (cid:0)
m2-2m-7>0 (*)
2
Khi ®ã(C) c¾t (d1)t¹i A(x1; -x1+m); B(x2; -x2+m) ( Víi x1, x2 lµ hai nghiÖm cña (1) )
- - + + m - > m m (cid:0) 2 7 0
d2 theo gi¶ thiÕt (cid:222)
^
§Ó A, B ®èi xøng nhau qua d2 (cid:219) + m x x 1
2
P(
)
Th× P thuéc d2 Mµ P(
P lµ trung ®iÓm cña AB + 3 3 ;
VËy ta cã
( tho¶ m·n (*))
VËy m =9 lµ gi¸ trÞ cÇn t×m.
+ - x 3 x 1 + 2 - m ) (cid:222) ; m 4 4 2 - + m 2 3 3 + = 3 =� m 9 m 3 4 4
ĐÁP ÁN Đ S 12
Ề Ố
Néi dung
§iÓ m
1,00
C © u I.
Kh¶o s¸t hµm sè vµ vÏ ®å thÞ hµm sè ..................
1
0,25
{ }2\R
1) Hµm sè cã TX§: 2) Sù biÕn thiªn cña hµm sè: a) Giíi h¹n v« cùc vµ c¸c ®êng tiÖm cËn:
+
*
0,25
¥= + ¥= - y ; y - fi fi lim x 2 lim x 2
Do ®ã ®êng th¼ng x = 2 lµ tiÖm cËn ®øng cña ®å thÞ hµm sè * lim
®êng th¼ng y = 2 lµ tiÖm cËn ngang cña ®å thÞ hµm sè
(cid:0) +(cid:0)
x
b) B¶ng biÕn thiªn:
= = (cid:0) 2 y y (cid:0) - (cid:0) lim x
Ta cã:
2
(
- ¥
2 + ¥
-
-
0,25
B¶ng biÕn thiªn: x y ’
2
+ ¥
y
-¥
2
)+ ¥
= < „ " 'y ,0 2x - 1 ) 2x
vµ (
)2;
* Hµm sè nghÞch biÕn trªn mçi kho¶ng ( 3) §å thÞ:
¥ - ;2
+ §å thÞ c¾t trôc tung t¹i
vµ c¾t trôc hoµnh t¹i ®iÓm
+ NhËn xÐt: §å thÞ nhËn giao ®iÓm I( 2; 2) cña hai tiÖm cËn lµm t©m ®èi xøng.
y
0,25
2
x
2
3/ 2 O
3/ 2
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ;0 0; ł Ł ł Ł 3 2 3 2
T×m M ®Ó ®êng trßn cã diÖn tÝch nhá nhÊt ..........................
1,00
I. 2
0
Ta cã:
,
0
(
0
0
0,25
- (cid:246) (cid:230) - = (cid:247) (cid:231) „ x, 2 )x('y 0 ;xM 0 (cid:247) (cid:231) - - 1 ) 2 2 x x2 x 3 2 ł Ł
0
Ph¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn víi ( C) t¹i M cã d¹ng:
2
(
0
0
0,25
- - = + - D y: )xx( 0 - - x2 x 3 2 1 ) 2 x
0
)
( x2B;
)2;2
To¹ ®é giao ®iÓm A, B cña (
vµ hai tiÖm cËn lµ:
0
0
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) - D ;2A (cid:247) (cid:231) - x2 x 2 2 ł Ł
A
B
0
A
B
0
Ta thÊy
,
suy ra M lµ
M
0
M
0
trung ®iÓm cña AB.
+ - + - y y x x 2 = = = = = y x x - 2 x2 x 3 2 2 + x22 2
MÆt kh¸c I = (2; 2) vµ tam gi¸c IAB vu«ng t¹i I nªn ®êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c IAB cã diÖn tÝch
2
0,25
2
2
2
0
S =
0
0
2
0
0
ø Ø ø Ø (cid:246) (cid:230) - 1 (cid:247) (cid:231) œ Œ p= + p= + p ‡ - - - p IM x( )2 2 x( )2 2 œ Œ (cid:247) (cid:231) - - œ Œ x( )2 x2 x 3 2 ß º ł Ł ß º
0
2
DÊu “=” x¶y ra khi
0
2
0,25
0
0
= Ø x 1 1 = (cid:219) - x( )2 Œ - = )2 x( x º
3 Do ®ã cã hai ®iÓm M cÇn t×m lµ M(1; 1) vµ M(3; 3) Gi¶i ph¬ng tr×nh lîng gi¸c ......
II . 1
1 ®iÓ m
2
2
0,25
(
) 1
2 sin
p (cid:246) (cid:230) + = - - (cid:247) (cid:231) 1 sin sin x cos sin x 2 cos )1( ł Ł 4 x 2 x 2 x 2 p (cid:246) (cid:230) + += - - (cid:219) (cid:231) 1 sin xsin 1x cos +=(cid:247) 1 x xsin ł Ł x cos 2 2 x 2
0,25
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - - - (cid:219) (cid:231) (cid:231) xsin sin 1xsin (cid:219)=(cid:247) 0 xsin sin sin2. =(cid:247) 1 0 ł Ł ł Ł x cos 2 x 2 x cos 2 x 2 x cos 2 x 2
2 sin21
0,25
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) + + - (cid:219) (cid:231) (cid:247) (cid:231) xsin sin sin2 =(cid:247) 1 0 ł Ł ł Ł x 2 x 2 x 2
0,25
2 2sin
(cid:0) (cid:0) = sin x 0 (cid:0) (cid:0) x = p k (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = = p p sin 1 x k , k � � � � � Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) = p k = p + p = + p x 2 x k4 (cid:0) k2 (cid:0) (cid:0) x 2 2 (cid:0) + + 2sin 1 (cid:0) x 2 x 2
Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh.........................
II . 2
1 ®iÓ m
(
)*
0,25
§K:
2
2
[
(cid:236) (cid:236) (cid:236) < x (cid:239) < - (cid:239) (cid:239) (cid:239) > 0x x < (cid:219) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:237) x 1 2 (cid:239) (cid:239) (cid:239) „ > - - x 1 2 x4 >+ 01x4 1 2 )1x2( 0 (cid:238) (cid:238) (cid:239) (cid:238)
0,25
Víi ®iÒu kiÖn (*) bÊt ph¬ng tr×nh t¬ng ®¬ng víi: +> log)2x(2x2)x21( log2 2 2 ] 01)x21( [ <+ logx 2
+ - - - - 1 2 1 2 ]1)x21( - (cid:219)
0,25
0,25
KÕt hîp víi ®iÒu kiÖn (*) ta cã:
hoÆc x < 0.
Ø Ø Ø (cid:236) (cid:236) (cid:236) > 0x > 0x > 0x (cid:237) (cid:237) (cid:237) Œ Œ Œ Ø <+ < - - < - > 01)x21( 0)x21(2 1)x21(2 (cid:238) (cid:238) (cid:238) x Œ Œ Œ Œ (cid:219) (cid:219) (cid:219) (cid:219) Œ Œ Œ Œ (cid:236) (cid:236) (cid:236) log 2 < 0x log 2 < 0x < 0x Œ Œ Œ 1 4 < 0x º (cid:237) (cid:237) (cid:237) >+ > > - - - Œ Œ Œ 01)x21( 0)x21(2 1)x21(2 (cid:238) (cid:238) (cid:238) º º º log 2 log 2
<< x 1 4 1 2
TÝnh tÝch ph©n.............................
II I
1 ®iÓ m
e
e
2 lnx3
1
1
+ = dx xdx I (cid:242) (cid:242)
0,25
2
. §Æt
+) TÝnh
1
xln + xln1x e = += = = (cid:222) t + xln1 t tdt2;xln1 dx dx I (cid:242) ln x + 1 x x 1 ln
2
2
2
3
= = x (cid:222)= ex;1t t 2
§æi cËn: (
)
1 (cid:222)= 1x ) 1
( 22
2
0,25
) dt1
1
1
( 2 t2 1
1
(cid:246) (cid:230) - - t 2 (cid:247) (cid:231) = = = = - - I tdt2. 2 t (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231) t t 3 3 ł Ł
e
2
0,25
+) TÝnh
. §Æt
(cid:242)=
2
2 dxx
1
e
3
3
3
(cid:236) = du (cid:239) = (cid:236) (cid:239) u (cid:222) (cid:237) (cid:237) I dxxlnx dx x 3 xln = dv (cid:238) (cid:239) = v (cid:239) (cid:238) x 3
0,25
2
e 1
3 e 3
3 e 3
3 e + = 9
1
+ = - - - I .lnx = 2 x dx (cid:0) = e 1 x 3 1 3 1 x . 3 3 1 2e 1 9 9
0,25
2
+ - = I I3 += I 1
3 e2225 3 TÝnh thÓ tÝch h×nh chãp .........................
I V
1 ®iÓ m
S
M
A
C
N
B
2
2
0,25
2 a
2 a
Theo ®Þnh lÝ c«sin ta cã: + + = 2 2 SB AB 2SA.AB.cosSAB 3a a Suy ra
ᄀ = - - = 0 2.a 3.a.cos30
nªn MB ^
SA, MC ^
SA. Suy ra SA ^
0,25
SA SB= . T¬ng tù ta còng cã SC = a. Gäi M lµ trung ®iÓm cña SA , do hai tam gi¸c SAB vµ SAC lµ hai tam gi¸c c©n
Ta cã
ABC.S
.S
MBC
.A
MBC
MBC
MBC
MBC
(MBC). 1 3
Hai tam gi¸c SAB vµ SAC cã ba cÆp c¹nh t¬ng øng b»ng nhau nªn chóng b»ng nhau. Do ®ã MB = MC hay tam gi¸c MBC c©n t¹i M. Gäi N lµ trung ®iÓm cña BC suy ra MN ^
BC. T¬ng tù ta còng cã MN ^
SA.
2
2
= + + = = V V V S.MA S.SA S.SA 1 3 1 3
2
2
2
2
2
2
0,25
2 a
2 a3 16
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = = = = - - - - - (cid:247) (cid:231) MN AN AM AB BN AM (cid:247) (cid:231) ł Ł a 4 3a 2 ł Ł
.
(cid:222) MN = 3a 4
Do ®ã
ABC.S
0,25
3 a 16
= = = V .SA BC.MN .3a . 1 3 1 2 1 6 3a 4 a 2
V
T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc ..................
1 ®iÓ m
(*)
3
¸p dông BÊt ®¼ng thøc C«si cho ba sè d¬ng ta cã 1 x
0,25
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) ‡ ++ )zyx( (cid:222)= 9 xyz 3 3 (cid:247) (cid:231) 1 1 ‡++ y z 9 ++ zyx 1 ++ y 1 x 1 z ł Ł 3 xyz
3
3
3
3
3
3
¸p dông (*) ta cã 1 + b3a
+
3
+
+
+
=
+ = + ‡ P + 9 + c3b + a3c 1 + c3b 1 + a3c + b3a
(
(
) a 3b 1.1
) a 3b 2
+
0,25
3
+
+
+
=
(cid:0)
(
) b 3c 1.1
) b 3c 2
+
3
+
+
+
=
(cid:0)
(
) c 3a 1.1
) c 3a 2
3
3
3
3
+
(cid:0) + ¸p dông BÊt ®¼ng thøc C«si cho ba sè d¬ng ta cã + + a 3b 1 1 1 3 3 + + b 3c 1 1 1 ( 3 3 + + c 3a 1 1 1 ( 3
)
6
3
Suy ra
( + + 4 a b c 6 � �
1 3
3 4
0,25
� 4. � �
� = � �
Do ®ã
(cid:0) + + + (cid:0) + a 3b + b 3c + c 3a � � 1 3 3P ‡
+ + =
a b c
= = =
DÊu = x¶y ra
�
�
a b c
1 4
0,25
3 4 = +
+
= +
a 3b b 3c c 3a 1
= ===
VËy P ®¹t gi¸ trÞ nhá nhÊt b»ng 3 khi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4/1cba
LËp ph¬ng tr×nh ®êng th¼ng ......................
1 ®iÓ m
V I a . 1
-
C¸ch 1: d1 cã vect¬ chØ ph¬ng
; d2 cã vect¬ chØ ph¬ng
)6;3(a2
nªn
Ta cã:
vµ d1 c¾t d2 t¹i mét ®iÓm I kh¸c P. Gäi d lµ
1
0,25
= = - )1;2(a1 d ^ d 2 a.a 2 1
=+ + - - 0BA2By Ax
0,25
06.13.2 ®êng th¼ng ®i qua P( 2; -1) cã ph¬ng tr×nh: + (cid:219)=+ 0)1y(B)2x(A:d d c¾t d1, d2 t¹o ra mét tam gi¸c c©n cã ®Ønh I khi vµ chØ khi d t¹o víi d1 ( hoÆc d2) mét gãc 450
2
0 45
2 B3
2
2
2 2 2B
* NÕu A = 3B ta cã ®êng th¼ng
0,25
- Ø BA2 = - - (cid:219) (cid:219) cos A3 AB8 (cid:219)= 0 Œ = B3A -= + -+ B A3 º A )1(
* NÕu B = -3A ta cã ®êng th¼ng
0,25
= = - - -+ 05yx3:d 05y3x:d = -+ 05yx3:d = - -
VËy qua P cã hai ®êng th¼ng tho¶ m·n yªu cÇu bµi to¸n. 05y3x:d C¸ch 2: Gäi d lµ ®êng th¼ng cÇn t×m, khi ®ã d song song víi ®êng ph©n gi¸c ngoµi cña ®Ønh lµ giao ®iÓm cña d1, d2 cña tam gi¸c ®· cho. C¸c ®êng ph©n gi¸c cña gãc t¹o bëi d1, d2 cã ph¬ng tr×nh
0,25
1
2
2
2 6
2 3
2 2
+ = D - + + - - Ø ( 0 ) = =+ + (cid:219) - - (cid:219) 5yx23 7y6x3 Œ y9x3 + 22 =+ D 7y6x3 + 5yx2 -+ 08y3x9 ( ) º
0,25
.
=+ -
1 th× d cã ph¬ng tr×nh (cid:219)=++ 0c96
-= = - - (cid:222) c 0cy9x3 15 05y3x:d )1( +) NÕu d // D Do P˛ d nªn
0,25
+ =+
2 th× d cã ph¬ng tr×nh (cid:219)=+ -= 0c3 18
+) NÕu d // D Do P˛ d nªn
= (cid:222) - c 0cy3x9 . -+ 05yx3:d 15
0,25
= -+ 05yx3:d = - -
VËy qua P cã hai ®êng th¼ng tho¶ m·n yªu cÇu bµi to¸n. 05y3x:d X¸c ®Þnh t©m vµ b¸n kÝnh cña ®êng trßn........
1 ®iÓ m
V I a . 2
0,25
DÔ thÊy A’ ( 1; -1; 0) * Gi¶ sö ph¬ng tr×nh mÆt cÇu ( S) ®i qua A’, B, C, D lµ:
2
2
(
2 z
2 a
2 b
2 c
)0d >
+ + + + + =+ + + - x y ax2 by2 cz2 ,0d
(
V×
nªn ta cã hÖ:
0,25
)SD,C,B,'A
2
2
2
(cid:236) =++ - -= (cid:236) a (cid:239) (cid:239) (cid:239) + = (cid:239) (cid:239) 14 0 -= (cid:219) ˛ 5 2 1 b (cid:237) (cid:237) ++ + = 29 0 (cid:239) (cid:239) -= 1 c (cid:239) (cid:239) = - 02db2a2 + ++ dc4b6a2 + dc4b6a8 + -+ dc4b2a8 21 0 (cid:238) (cid:239) -= 1 (cid:238)
VËy mÆt cÇu ( S) cã ph¬ng tr×nh:
d =+ + + - - - 01 x y z 5 x 2 y 2 z
(S) cã t©m
, b¸n kÝnh
(d) cã vect¬ chØ ph¬ng lµ:
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) I 1;1; R = ł Ł 5 2 29 2
0,25
+
+
Suy ra ph¬ng tr×nh cña d:
+ t1;t1;t
H
5 2
+) Gäi H lµ h×nh chiÕu cña I lªn (P). H lµ t©m cña ®êng trßn ( C) +) Gäi ( d) lµ ®êng th¼ng ®i qua I vµ vu«ng gãc víi (P). )1;1;1n ( = + t2/5x += t1y += t1z
)
(cid:236) (cid:239) (cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231) (cid:237) ł Ł (cid:239) (cid:238)
Do
nªn:
( = dH
2
-+++++ -= -= ˙ (cid:219) )P( (cid:219)= 02t1t1t t3 t 5 2 5 2 5 6 (cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231) H ; ; ł Ł 5 3 1 6 1 6
, (C) cã b¸n kÝnh
2 R
0,25
= = = = = = - - IH r IH 29 4 75 36 31 6 186 6 75 36 35 6
T×m sè nguyªn d¬ng n biÕt.......
1 ®iÓ m
V II a .
+
+ 1n2
2
k
1 + 1n2
0 C + 1n2
k k xC)1( + 1n2
+ 1n21n2 xC + 1n2
0,25
= -+ + - - - - )x1( .... .... + 2 xCxC + 1n2
n2
1k
k kC)1(
* XÐt (1) * LÊy ®¹o hµm c¶ hai vÕ cña (1) ta cã: -= 2 xC2 + 1n2
1 C + 1n2
k x + 1n2
+ n21n2 xC)1n2( + 1n2
- + + -+ + + - - - - )x1)(1n2( ... ....
1n2
k
2k
0,25
(2) L¹i lÊy ®¹o hµm c¶ hai vÕ cña (2) ta cã: + = )x1)(1n2(n2 ...
3 xC3 + 1n2
2 C2 + 1n2
k xC)1k(k)1( + 1n2
+ + 1n21n2 xC)1n2(n2 + 1n2
- - - + -+ + - - - - ....
k
k 2
2n 1
0,25
+ 2n 1 + 2n 1
Thay x = 2 vµo ®¼ng thøc trªn ta cã: + + - 2 3 ... 2n(2n 1) 2C 3.2.2C + + 2n 1 2n 1 +
- - + = + - - - ... 2n(2n 1)2 C + - k ( 1) k(k 1)2 C + 2n 1
Ph¬ng tr×nh ®· cho
0,25
2 n2
= = (cid:219) (cid:219) )1n2(n2 40200 -+ n 20100 (cid:219)= 0 n 100
ViÕt ph¬ng tr×nh chÝnh t¾c cña E lÝp
V I
1 ®iÓ
m
b . 1
(
)
. H×nh ch÷ nhËt c¬ së cña (H) cã mét ®Ønh lµ
)0;5F;0;5 (
2
0,25
(H) cã c¸c tiªu ®iÓm M( 4; 3),
2
2
- F 1
Gi¶ sö ph¬ng tr×nh chÝnh t¾c cña (E) cã d¹ng:
0,25
(
)
+ = 1
2 5
( víi a > b) )1 (
(E) còng cã hai tiªu ®iÓm )
(
- (cid:222) - x 2 a 2 a y 2 b = 2 b F 1
( ) 3;4M
2 a9
) ( 0;5F;0;5 2 )2 (
+ = (cid:219) ˛ E
22 ba + 2 b
2 b16 = 2 a
2 a
0,25
Tõ (1) vµ (2) ta cã hÖ:
2 5 +
2 a9
2 b16
22 ba
2 b
2
2
(cid:236) (cid:236) = 40 (cid:219) (cid:237) (cid:237) = = 15 (cid:238) (cid:238)
0,25
VËy ph¬ng tr×nh chÝnh t¾c cña (E) lµ:
+ = 1 x 40 y 15
T×m ®iÓm M thuéc D
®Ó AM ng¾n nhÊt
1 ®iÓ m
V I b . 2
ChuyÓn ph¬ng tr×nh d vÒ d¹ng tham sè ta ®îc:
0,25
= - (cid:236) 3 x (cid:239) (cid:237) 1 y (cid:239) 3 z (cid:238)
)
(
(
Do
Gäi I lµ giao ®iÓm cña (d) vµ (P) t 2
( ;3 2 t (cid:219)=+ 5)3 0
)4;0;1
(
* (d) cã vect¬ chØ ph¬ng lµ
- - (cid:222) I t ;1 t - - - - - (cid:222) ˛ + t (23 )1 P I t ( t 2 -= t += t )3 + (cid:222)= 1 t I
)1;2;1 -
0,25
)1;1;2(a n
(cid:222)
[
]
, mp( P) cã vect¬ ph¸p tuyÕn lµ )1;1;1u - (
. Gäi u lµ vect¬ chØ ph¬ng cña D
n,a
)3;3;3
(cid:222)
( -= -= u1x
(
(
0,25
,
. V×
)u4;u;u1M
)u;3u;u1AM
AM ng¾n nhÊt
(cid:236) (cid:239) D (cid:222) + - - (cid:222) D ˛ - - (cid:222) (cid:237) : = uy M (cid:239) += u4z (cid:238) D ^
(cid:219) AM (cid:219)= 0u.AM
0,25
+ = + - - - (cid:219) ^ (cid:219) AM u 0u.1)3u(1)u1(1
. VËy
- (cid:246) (cid:230) (cid:219) (cid:247) (cid:231) M ; ; u = ł Ł 7 3 4 3 16 3 4 3
Gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh:...................
V II b
1 ®iÓ m
+ 1x3
2y
+ x3y
2
- (cid:236) + = 2 2 2.3 )1( (cid:239) (cid:237) = + (cid:239) x3 ++ 1 xy )2(1x (cid:238)
Ph¬ng tr×nh (2)
0,25
2
‡+ - ‡ (cid:236) (cid:236) x (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) = x x 3( x 1 -+ y )1 0 (cid:238) xy += x 1 3 x (cid:238)
0,25
* Víi x = 0 thay vµo (1)
01 ++ 1 = - ‡ Ø (cid:236) x 0 x 1 (cid:239) Œ (cid:219) (cid:219) = - ‡ (cid:236) Ø (cid:237) x x Œ (cid:237) Œ (cid:239) Œ 1 -= 3 x 0 -+ y = 01 y 31 x (cid:238) º º (cid:238)
y
2
y
y
y
y
2
- = = = = (cid:219) (cid:219) (cid:219) + 22 2.3 + 28 2.12 2 y log 8 11 8 11
3
x
+ 1
3
x
1
* Víi
thay y = 1 – 3x vµo (1) ta ®îc:
x
1
- ‡ (cid:236) x - - + = (cid:237) 2 2 2.3 1 -= y 31 x (cid:238)
§Æt
V×
nªn
‡x
1-
32 +
0,25
[
(
)
] ) 18
( i¹lo8
2
= t 1‡t 4 (cid:236) Ø = + - x 3 (cid:239) -= 3t log 2 (cid:219) - (cid:219) Œ (cid:237) )3( t t (cid:219)=+ 01t6 1 (cid:219)=+ 6 t += Œ (cid:239) 3t 8 º )8 (cid:238)
[
VËy hÖ ph¬ng tr×nh ®· cho cã nghiÖm
vµ
0,25
(cid:236) (cid:236) = 0x 1 3 -= 2y ( = + - x 3 + log 3( 2 ] ) 18 (cid:239) (cid:239) log 2 (cid:237) (cid:237) = y (cid:239) (cid:239) log 2 + (cid:238) 1 3 -= 2y 3( )8 (cid:238) 8 11 log 2
ĐÁP ÁN Đ S 13
Ề Ố
Câu
N i Dung
ộ
Điể m
0,25
* TXĐ: R S bi n thiên: y' = -3x ự ế
I.1 (1 đi m)ể
2 + 6x = -3x(x - 2) 0
y' = 0 (cid:0)
0,25
ế
CĐ = 5 CT = 1
i x = 2, y i x = 0, y
= (cid:0) x (cid:0) = x 2 (cid:0)
x(cid:0) +(cid:0) y = - ∞
0,25
* Hàm s ngh ch bi n trên (-∞;0) và (2;+∞) ố ế ị Hàm s đ ng bi n trên (0;2) ố ồ Hàm s đ t c c đ i t ố ạ ự ạ ạ Hàm s đ t c c ti u t ố ạ ự ể ạ y = + ∞, lim * lim x(cid:0) B ng bi n thiên: x -∞ 0 2 +∞ ế ả y' - 0 + 0 - + ∞ 5 y 1 -∞
*Đ th : y'' = -6x + 6 ồ ị y'' = 0 (cid:0)
x = 1 (cid:0)
đi m u n I(1;3) là tâm đ i x ng c a đ th ủ ồ ị
ố ứ
ể
ố
0,25
ể
ố
I.2 (1 đi m)ể
3 + 3m2 ớ 1 < k < 5
+ 1. Đ t k = -m ặ ủ ồ ị ệ (cid:0) t
0,25 0,25 0,25 0,25
* PT đã cho (cid:0) -x3 + 3x2 + 1 = -m3 + 3m2 + 1 * S nghi m c a PT b ng s giao đi m c a đ th (C) v i đt y = k. ằ ủ ệ ố * T đ th (C ) ta có: PT có 3 nghi m phân bi ừ ồ ị * (cid:0)
ệ }0; 2 .
(-1;3)\ {
m (cid:0)
- (cid:0)
* Đk:
(cid:0)
x (cid:0)
(t > 0)
4. Đ t t = ặ
0,25
II.1 (1 đi m)ể
+ (cid:0) (cid:0) 4 0 x - (cid:0) + + 4 x x 4 - (cid:0) 4 0 x (cid:0)
2 - t - 6 (cid:0)
0 (cid:0)
BPT tr thành: t ở
0,25
(cid:0) - (cid:0) L 2( ) t (cid:0) (cid:0) t 3 (cid:0)
0,25
3 (cid:0)
2
(cid:0)
9 - 2x
* V i t ớ (cid:0)
0,25
2
2
* (a) (cid:0)
x (cid:0)
.
* (b) (cid:0)
x 4 �(cid:0) (cid:0) a ( ) (cid:0) (cid:0) 9- 2x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 x - 2 16 (cid:0) (cid:0) > (cid:0) (cid:0) 9- 2x 0 b ( ) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - 4( x 16) x (9 2 ) (cid:0) (cid:0)
9 2 145 9 (cid:0) x < . 36 2
*T p ngh m c a BPT là: T= ủ
ệ
ậ
; (cid:0) (cid:0) 145 � 36 � �+(cid:0) �
0,25
* Đk: cosx (cid:0)
0 (cid:0)
x (cid:0)
.
II.2 (1 đi m)ể
PT đã cho (cid:0)
= 0
3 sin2x + sinxcosx -
0,25
* (cid:0)
) = 0
sinx( 3 sinx + cosx -
p p+ k 2
0,25
(cid:0)
0,25
* Sinx = 0 (cid:0)
x = kp
= 0 (cid:0)
= 0
* 3 sinx + cosx -
3 tanx + 1 -
. 1 cos x
s inx cos x 1 cos x = (cid:0) s inx 0 (cid:0) (cid:0) + - 3 s inx cos x 0 (cid:0) 1 = osx c
(cid:0)
tan2x - 3 tanx = 0 (cid:0)
, x =
V y PT có các h nghi m: x = k ọ
ệ
ậ
0,25
t = 0
, Khi x = ln2 (cid:0)
0,25
III. (1 đi m)ể
1
2
0,25
1 2 cos x = p (cid:0) x = (cid:0) t anx 0 (cid:0) (cid:0) k p (cid:0) (cid:0) = + p = x k t anx 3 (cid:0) (cid:0) 3 p p p+ k 3
* I = 2
= 2
2
t = 1 e2x dx = 2tdt + 1 2) tdt + + t 1
0
1
1
2
- + 1 t ( ) dt (cid:0) (cid:0) 2xe - * Đ t t = ặ x = ln3 (cid:0) ex = t2 + 2 (cid:0) t ( t t + 2 t 1 + + 2 t 1
* = 2
+ 2
0 ( d t 2 t
0,25
0
0
2
- t ( 1) dt (cid:0) (cid:0) + + t + + t 1) 1
* =
+ 2ln(t2 + t + 1)
0,25
- ( t t 2 ) 1 0 1 0 = 2ln3 - 1
* Áp d ng đ nh lí cosin trong ị
ụ
IV. (1 đi m)ể
2 D ABC có AB = AC = a 3
=
(cid:0)
S
AB.AC.sin1200 =
. G i H là hình chi u c a S lên (ABC),
ế ủ
ọ
ABC
2 3 3
HA = HB = HC
a D
ng tròn ngo i ti p
ườ
ạ ế D ABC.
0,25
1 2 theo gt: SA = SB = SC (cid:0) (cid:0) H là tâm đ
* Theo đ nh lí sin trong
= 2R (cid:0)
R =
= HA
ị
2 D ABC ta có: a 3 BC A sin
2
2
i H
SH =
=
D SHA vuông t ạ
0,25
a 6 (cid:0) - SA HA 3
S
V
=
.SH =
ABC
2 2 9 A, M t
i mp(SBC)
ừ
ớ
0,25
a (cid:0) D .S ABC
(cid:0)
hM =
hA .
t là kho ng cách t ả 1 = (cid:0) 2
= 1 2
i S
= a2
S
SBC
(cid:0) 1 3 * G i họ A, hM l n l ầ ượ SM h M h SA A D SBC vuông t ạ D
S
V
=
.hA (cid:0)
hA =
=
* L i có: ạ
SBC
.3 S ABC V VD
SBC
a 2 D .S ABC 1 3 3
V y hậ M = d(M;(SBC)) =
a 2
0,25
3 + b3 (cid:0)
a2b + ab2 (*)
ớ
6
0
V (1 đi m)ể
(a + b)(a2 -ab + b2) - ab(a + b) (cid:0) (a + b)(a - b)2 (cid:0)
0 đúng
(cid:0)
0,25
ab(a + b) bc(b + c) ca(c + a) ab(a + b) + bc(b + c) + ca(c + a) (1)
ố ươ
ụ
0,25
3 3
+
+
(cid:0)
=
(2)
(cid:0)
* Ta cm v i a, b > 0 có a Th t v y: (*) ậ ậ (cid:0) Đ ng th c x y ra khi a = b. ẳ ứ ẩ a3 + b3 (cid:0) * T (*) ừ b3 + c3 (cid:0) c3 + a3 (cid:0) (cid:0) 2(a3 + b3 + c3 ) (cid:0) * Áp d ng BĐT co si cho 3 s d 1 1 3 3 a a ế ớ ế ủ
0,25
ng ta có: 1 1 1 3 3 3 a b c * Nhân v v i v c a (1) và (2) ta đ ượ Đ ng th c x y ra khi a = b = c.
ứ ẩ
ẳ
0,25
ườ
A n m ngoài đ
ườ
ằ
0,25
VI.a.1 (1 đi m)ể
1 3 a 3 abc c BĐT c n cm ầ
* Đ ng tròn (C) có tâm I(2;1), bán kính R = 2. Ta có IA = 2 5 > R (cid:0) * Xét đ
: x = 4 đi qua A có d(I;
ng tròn (C) ) = 2 (cid:0)
là 1 ti p tuy n c a (C)
ng th ng ẳ
ườ
ế ủ
ế
1
1
1
0,25
D D D
*
ti p xúc v i (C ) t
i T
ế
ớ
ạ 1(4;1)
1
* T1T2 ^
IA (cid:0)
đ
=
=(1;2)
ườ
ng th ng T ẳ
D
0,25
ng trình đ
r 1T2 có vtpt n uur IA
ươ
ng th ng T ẳ
x + 2y - 6 = 0
0,25
= (1;1;-2).
VI.a.2 (1 đi m)ể
1 2 1T2 : 1(x - 4) + 2(y - 1)
0,25
^
ế
ng th ng ẳ ủ ườ ur uur u D IA
ph ườ (cid:0) ur Pn * Mp(P) có vtpt (S) có tâm I(1;-2;-1) uur * IA = (2;1;2). G i vtcp c a đ ọ D Vì D
0,25
i A ạ ur ^ Pn ] = (-4;6;1)
,
* Ch n ọ
D ur là u D (cid:0)
ti p xúc v i (S) t ớ ur // (P) (cid:0) u D ur ur Pn 0u
0,25
* Ph
ng trình tham s c a đ
:
ươ
ố ủ ườ
ng th ng ẳ
uur = [ IA = - (cid:0) x t 3 4 (cid:0) = - + D (cid:0) t 1 6 y (cid:0) z = + 1 t (cid:0)
0,25
ặ
|x + (y - 1)i| = |(x - 2) - (y + 3)i|
* Đ t z = x + yi (x; y |z - i| = | Z - 2 - 3i| (cid:0)
0,25
VII.a (1 đi m)ể
(cid:0) R)
T p h p đi m M(x;y) bi u di n só ph c z là đ
x - 2y - 3 = 0 (cid:0)
ứ
ễ
ể
ể
ậ
ợ
ườ
ng th ng x - ẳ
0,25
M là hình chi u c a O trên
ế ủ
0,25
* (cid:0)
M(
;-
D
-
i
z =
* (cid:0) 2y - 3 = 0 ấ (cid:0) * |z| nh nh t ỏ 3 5
ấ (cid:0) | nh nh t ỏ 3 5
uuuur | OM ) (cid:0) 6 5 6 5
ng pháp hình h c đ tìm qu tích đi m M
Chú ý: HS có th dùng ph ể
ươ
ọ ể
ể
ỹ
0,25
d
VI.b.1 (1 đi m)ể
H(t;0)
* B = d (cid:0) Ox = (1;0) G i A = (t;2 ọ H là hình chi u c a A trên Ox H là trung đi m c a BC. + 2
(cid:0) 2 t - 2 2 ) (cid:0) ế ủ ủ ể
3|t - 1|
0,25
* Ta có: BH = |t - 1|; AB = D ABC cân t
i A ạ
0,25
* (cid:0)
16 = 8|t - 1| (cid:0)
chu vi: 2p = 2AB + 2BH = 8|t - 1| =(cid:0) 3 t (cid:0) = - t
- - t ( 1) t (2 2 = 2 2 2) (cid:0)
0,25
1 (cid:0)
)
* V i t = 3 ớ
G(3 ;
A(3;4 2 ), B(1;0), C(5;0) (cid:0)
V i t = -1
;
)
ớ
G( 1-
A(-1;-4 2 ), B(1;0), C(-3;0) (cid:0)
0,25
ủ D ABC
ườ
ươ ứ
ớ
VI.b.2 (1 đi m)ể
= (-2;-2;-2)
0,25
* G i d là đ ọ (cid:0) uuur * Ta có: AB uuur [ AB
] = (-3;2;1).
=
(cid:0) 4 2 3 - (cid:0) 4 2 3
] = (18;8;2) uuur [ AB
' = -
mp(a
ng cao t ng ng v i đ nh A c a ớ ỉ ớ a ) qua A và vuông góc v i BC. d là giao tuy n c a (ABC) v i ( ế ủ uuur uuur = (1;3;-3), AC = (-1;1;-5) , BC uuur , AC ur mp(ABC) có vtpt n ur ) có vtpt n
0,25
' ] = (1;4;-5).
ườ
uuur , AC
= (1;1;1) ur ur , n =[ n
0,25
* Ph
ng trình đ
ươ
ườ
ng th ng d: ẳ
* Ph
0,25
ươ
2
2
uuur BC ur u 1 4 1 2 * Đ ng th ng d có vtcp ẳ (cid:0) x (cid:0) = + 1 t = - + (cid:0) y t 2 4 (cid:0) = - z t 3 5 (cid:0)
ng trình hoành đ giao đi m c a (C m) v i Ox: ớ ộ - + 0
ủ ể = - + x m
VII.b (1 đi m)ể
= 0 (cid:0)
i 2 đi m phân bi
pt f(x) = x2 - x + m = 0 có 2 nghi m phân bi
t khác
ể
ệ
ệ
ạ
(cid:0) x x (cid:0) (cid:0) - (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(*)
0,25
x 1 ệ (cid:0) t x m x 1 (Cm) c t Ox t ắ 1 (cid:0) < D >(cid:0) (cid:0) 0 m (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (1) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 1 4 0 (cid:0)
.
* Khi đó g i xọ 1, x2 là nghi m c a f(x) = 0
ủ
ệ
+ = (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) x 2 = m (cid:0) x 1 x x 1 2
0,25
Ta có: y' =
ệ ố
ạ )
H s góc ti p tuy n c a (C ế x '( 1
m) t f x ( 1
k1 = y'(x1) =
=
=
0,25
2
i A và B l n l f '( x -
ầ ượ x ) 1 1)
t là: x 2 1 x - 1
1
1
* T
ng t
: k
( do f(x1) = f(x2) = 0)
ươ
ự 1 = y'(x2) =
- - - f '( )( x x 1) '. f x ( ) - (cid:0) - - f - (
.
Theo gt: k1k2 = -1 (cid:0)
= -1
1
1
2
* (cid:0)
m =
( tho mãn (*))
ả
x ( 1) 2 ( x 1) ế ủ x )( 1) 1 1) x ( 1 2 x 2 x - 2 2 x 1 x - 1 2 x 2 x - 1
1 5
ĐÁP ÁN Đ S 14
Ề Ố
Câu
ý
N i dung
ộ
Điể m
I(2đ)
1(1đ)
ả
3 - 3x 2 + 4
ố ở
Kh o sát hàm s khi m = 2 ố Khi m = 2, hàm s tr thành: y = x a) TXĐ: R b) SBT
= -
(cid:0)
0,25
y
= +(cid:0) y
•Gi
i h n:
ớ ạ
lim x
; lim (cid:0) +(cid:0) x
ề
•Chi u bi n thiên: ế Có y’ = 3x2 - 6x; y’=0 (cid:219)
(cid:0) - (cid:0)
x =0, x =2 0
2
+¥
x y’
+ 0 - 0 +
- ¥
0,25
4
+¥
y
0
Hàm s ĐB trên các kho ng (
; 0) và (2 ; +¥
ả
ố
), ngh ch bi n trên (0 ; 2). ế
ị
- ¥ - ¥
0,25
y
i x = 0, y i x = 2, y
CĐ = y(0) = 4; CT = y(2) = 0.
4
•Hàm s đ t c c đ i t ố ạ ự ạ ạ Hàm s đ t c c ti u t ố ạ ự ể ạ c) Đ th : ồ ị Qua (-1 ;0) Tâm đ i x ng:I(1 ; 2) ố ứ
I
0,25
2
-1
0
1 2
x
2(1đ)
Tìm m ...
pháp
ế (cid:222) G i k là h s góc c a ti p tuy n
ủ ế
ệ ố
ọ
ti p tuy n có véct ế
ế
ơ
- = k )1;( n 1
0,5
d: có véct
pháp
ơ
2
Ta
có
=n )1;1(
1
2
2
2
2
2
/
Ø = k Œ - nn . 1 k 1 1 a = = + - (cid:219) (cid:219) Œ cos 12 k 26 k 12 (cid:219)= 0 + Œ 26 2 k 1 = nn 1 k Œ º 3 2 2 3
ít nh t m t trong hai ph
ng trình:
(1) và
ầ ủ
ỏ
ấ
ộ
ươ
/
(2) có nghi m xệ
Yêu c u c a bài toán th a mãn y =
(cid:219) y = k 1
2
k
0,25
2
/
1
/
2
2
có nghi mệ có nghi mệ
Ø + = - 3 x )21(2 xm -+ 2 m Œ Ø ‡ D 0 Œ (cid:219) (cid:219) Œ ‡ D Œ Œ 0 º + = - 3 x )21(2 xm -+ 2 m Œ º
2
Ø ‡ - £ m ; m Œ Ø ‡ - - 8 m 2 m 01 1 2
0,25
ho c ặ
2
Œ (cid:219) (cid:219) (cid:219) Œ £m ‡ - - Œ Œ 1- 4 1‡m 2 4 m m 3 0 º ‡ - £ m ; m 1 Œ º 3 2 2 3 1 4 3 4
II(2đ)
1(1đ)
Gi
i b t ph
ả ấ
ươ
ng trình ... x
Ø (cid:236) x - £ £ - ‡ - 3 log )1(2 log 4 0 Œ (cid:239) - - 2 4 x 2 4 x (cid:239)
0,25
2 1 2
1 2
Bpt
2 1 2
1 2
Œ (cid:219) (cid:219) (cid:237) Œ x x (cid:239) £ £ £ log 9 2 log )2(3 Œ (cid:239) - - 2 4 x 2 4 x (cid:238) º
- (cid:236) ‡ 0 (cid:239) (cid:239) - x
0,25
£ £ (cid:219) (cid:219) £ £ (cid:219) (cid:237) 4 8 x
. Gi
i (1): (1)
ả
- - 2 4 x 8 3 16 5 (cid:239) £ 0 (cid:239) - (cid:238) 8 x 16 x - (cid:236) x ‡ 0 (cid:239) (cid:239) - x
0,25
£ £ (cid:219) (cid:219) £ £ (cid:219) (cid:237) x
. Gi
i (2): (2)
ả
- - 1 8 2 4 x 1 4 4 17 4 9 (cid:239) £ 0 (cid:239) - (cid:238)
.
V y b t ph ậ ấ
ươ
ng trình có t p nghi m ậ
ệ
ø Ø ø Ø ᄀ ; ;
0,25
2(1đ)
Gi
i PT l
ả
ượ
œ Œ œ Œ ß º ß º 4 x 4 x 4 9 x 3 4 x 5 4 17 4 x 9 4 4 17 8 3 16 5
Pt
ng giác x 2(2sin3
+ = + + - - - (cid:219) cos (cos x cos x ) 2 x )1 x )1
0,5
3 2 (cos 2 x + )1 -= 2( cos + - - (cid:219) 2(2sin3 cos x )1 sin2 x 2( cos )1 x sin4 2 cos x + x = + x + (cid:219) 2( cos x )(1 2sin3 x sin2 )1 x 0
2
•
p + -= -= - (cid:219) - 2sin3 x sin2 x (cid:219)=+ 01 2sin3 x cos 2 x 2 sin( 2 x ) 1
0,25
6 p -= + (cid:219) x p k 6
•
Ø = + x p 2 k Œ ˛ Œ 2 cos x (cid:219)=+ 01 ( k Z )
0,25
V y ph
ng trình có nghi m:
;
và
ậ
ươ
ệ
(k
Œ -= + x p 2 k Œ º p 2 3 p 2 3 p = + -= + -= + x p 2 k x p 2 k x p k p 2 3 p 2 3 6 )Z˛
III(1đ)
1(1đ)
4
Tính tích phân. +
I
.
2
)
0
( 1
x 1 = dx (cid:242) + + 21 x
0,25
2
và
•Đ t ặ
- t t 2 = = - (cid:222) (cid:222) = += 1 t + 21 x dt dx ( t )1 dt x dx + 21 x 2
4 4
I
=
4
4
3
2
2
+
)(2 t
+ - - - - (cid:246) (cid:230) )1 t 3 t 4 t 2 2 t ( t = = - (cid:247) (cid:231)
0,5
2
2
có 1 2
4 -+ t
Đ i c n ổ ậ 0 x t 2 •Ta 4 1 2
2
2
2
2
dt dt t 3 dt (cid:242) (cid:242) (cid:242) ł Ł 1 2 2 2 t t t
=
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) + + - 3 t ln4 t (cid:247) (cid:231) 1 t 22 2 t ł Ł
=
- 2ln2
0,25
1 4
IV
(1đ)
Tính th tích và kho ng cách
ể
ả
•Ta có
H thu c tia đ i c a tia IA và IA = 2IH
ố ủ
ộ
S
-= (cid:222) IA 2 IH
0,25
; AI= a ; IH=
=
a2=
BC = AB 2
K
AH = AI + IH =
a 2 IA 2
A
B
I
H
C
3a 2
2
2
2
0
•Ta có
a 5 = + = (cid:222) - HC AC AH 2 AC . AH cos 45 HC 2
0,25
Vì
060
(cid:217) (cid:217) (cid:222) ^ SH ( ABC ) = = ( SC (; ABC )) SCH
0
3
a = = SH HC tan 60 15 2
2
•
a a 15 = = =
0,25
S
.
ABC
ABC
V SH . ( a )2 S . D 1 3 15 2 6 1 3 1 2
•
^ (cid:252) AH BI ^ (cid:222) (cid:253) BI (SAH ) ^ SH BI (cid:254)
0,25
Ta có
= = = = = (cid:222) Kd ( (; SAH )) Bd ( (; SAH ) BI SAH SAH SK SB 1 2 1 2 a 2 1 2
V
(1đ)
Kd ( (; Bd ( (; Tim giá tr l n nh t c a P ị ớ )) )) ấ ủ
.
2
2
2
= + + P x + y + z + x xy y zx z
0,25
Vì
, Áp d ng BĐT Côsi ta có:
=
ụ
2
2
2
xy x y z + + £ P >zyx ; ; 0 2 x yz 2 y zx 2 z xy
2
2
2
(cid:246) (cid:230) 2 2 2 (cid:247) (cid:231) = + + (cid:247) (cid:231) 1 4 yz zx xy ł Ł
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) + + + + yz xy x z (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) +++++ £ £ =(cid:247) (cid:247) (cid:231) (cid:231) (cid:247) (cid:231) 1 4 1 y 1 z 1 z 1 x 1 x 1 y 1 2 zx xyz 1 2 y xyz ł Ł ł Ł ł Ł
(cid:246) (cid:230)
0,5
(cid:247) (cid:231) £ =(cid:247) (cid:231) 1 2 xyz xyz 1 2 ł Ł
0,25
D u b ng x y ra
. V y MaxP =
ằ
ả
ấ
ậ
(cid:219) x 3=== z y 1 2
PH N T CH N:
Ầ Ự
Ọ
Câu
ý
N i dung
ộ
Điể m
VIa(2đ)
1(1đ)
0,25
ườ ;01
ng tròn… x
2
pháp tuy n
và
pháp tuy n
ế
ơ
ơ
ế
= - - y
Vi t ph ng trình đ ế ươ =++ d x y : KH: 1 1d có véct
1
2
ng
ph
ng trình AC:
ơ
ch ph ỉ
ươ
ươ
1
• AC qua đi m A( 3;0) và có véct x
ể 0
.
T a đ C là nghi m h :
.
ọ ộ
ệ
ệ
2d
2: d =n )1;1( =n )1;1( 2 0 2d có véct (cid:222) =n )1;1( - - y 3 = = - - (cid:236) x y 3 - - (cid:222) = (cid:222) ˙ (cid:237) C )4;1( C AC 0 = - - 2 x y 2 0 (cid:238)
B
( M là trung đi m AB)
• G i ọ
ể
+ x 3 (cid:222) xB ( ) M ( ; )
0,25
B y ;
B
B
B
Ta có B thu c ộ
1d và M thu c ộ
2d nên ta có:
B
ạ
2
2 y B 2 + =+ (cid:236) x y 01 (cid:239) - (cid:222) (cid:237) B )0;1( = - x -+ 3 2 0 (cid:239) (cid:238) y B 2
ng tròn ta có
ọ ộ
ườ
ng tròn qua A, B, C có d ng: =+ c
. Thay t a đ ba đi m A, B, C vào pt đ ể -=
• G i ph ng trình đ ươ ọ ườ + + 2 y x ax by 2 2 -=+
+ 0
Pt đ
ng tròn qua A, B, C là:
ườ
(cid:236) (cid:236) 6 1 (cid:239) (cid:239) 9 -=+ = (cid:219) - (cid:222) (cid:237) (cid:237) ca 2 ca a b 2
0,5
2
2
(cid:239) (cid:239) -= 1 -=+ - - c 3 17 a (cid:238) (cid:238)
. Tâm I(1;-2) bán kính R =
2(1đ)
ẳ
ế
cb 8 + = 2 + - - x 4 2 0 3 22 x Vi y ng trình m t ph ng (P) ặ
là véct
pháp tuy n c a (P)
•G i ọ
ơ
ế ủ
Vì (P) qua A(-1 ;1 ;0) (cid:222)
pt (P):a(x+1)+b(y-1)+cz=0
y t ph ươ = „ n ;( Ocba );
0,25
Mà (P) qua B(0;0;-2) (cid:222) a-b-2c=0 (cid:222)
b = a-2c
Ta có PT (P):ax+(a-2c)y+cz+2c =0
2
2
• d(C;(P)) =
2
2
2
+ ca 2 = + = - (cid:219) (cid:219) 3 2 a 16 ac 14 c 0 3 + + -
0,5
(cid:222)
Pt c a (P): x-y+z+2=0
c )2 a c ( a = Ø (cid:219) Œ = a a c 7 c º
ủ
a
1== c
a = ta ch n ọ c
0,25
•TH1: TH2:
ta ch n a =7; c = 1
(cid:222) Pt c a (P):7x+5y+z+2=0
ọ
ủ
a
7=
c
VII.a
(1 đ)
Tìm h s c a khai tri n
ệ ố ủ
ể
2
2
• Ta có
nên
=++ + + x 1 x 2( x )1 1 4 3 4
0,25
10
2
2
14
12
10
(
)
) 14
= + + x x )1 + )21( x + )21( x + )21( x 9 16
62 C
6 14
) 12
h s c a ệ ố ủ
62 C
1 16 h s c a ệ ố ủ x+ 21 3 8 6x là:
6x là:
6 12
x+ 21
0,5
) 10
h s c a ệ ố ủ
62 C
6x là:
6 10
+ ++ 21 ( x • Trong khai tri n ể ( Trong khai tri n ể ( Trong khai tri n ể ( x+ 21
0,25
6
6
6
6
6
6
• V y h s
ậ ệ ố
6
14
12
10
1 3 9 = + + = a 2 C 2 C 2 C 41748 . 16 8 16
ĐÁP ÁN Đ S 15
Ề Ố
Câu
N i dung
Ph nầ
ộ
Làm đúng, đ các b
c theo S đ kh o sát hàm s cho đi m t
i đa.
ủ
ướ
ơ ồ
ể
ả
ố
ố
I (2,0)
1(1,0) 2(1,0)
T gi
thi
t ta có:
ng trình sau có hai
ừ ả
ế
ể ệ ươ
= - + d ( ) : y k x ( 1) 1.
Bài toán tr thành: Tìm ở ) 2 +
(
(
k đ h ph ) 2 =
phân bi
t sao cho
nghi m ệ
ệ
2
- - ( ), ( ) 90(*) x y ; 1 1 x y ; 2 x 2 x 1 y 2 y 1
2
. Ta có:
2
(cid:0) (cid:0) = - + - - (cid:0) k x ( 1) 1 kx 3 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) I ( ) I ( ) (2 k = + + = x 3) k - + y 1) 1 k x ( (cid:0) (cid:0) 4 1 = - + + 2 x - + x y k x ( 1) 1 (cid:0)
D có (
I) có hai nghi m phân bi
ng trình
có hai
ễ
ệ
ệ
ỉ
- - kx (2 k + + = 3) k x 3 0(**)
c
nghi m phân bi
t. Khi đó d có đ
ượ
ệ
ệ
ễ
2
2
2
2 =
< (cid:0) 0, k k .
(
)
)
Ta bi n đ i (*) tr thành:
ế
ổ
ở
t khi và ch khi ph ươ 3 8 90
( )[
Theo đ nh lí Viet cho (**) ta có:
th vào (***) ta có ph
ng trình:
ị
ế
ươ
3
2
.
KL: V y có 3 giá tr c a
ị ủ k tho mãn nh trên.
ư
ậ
ả
+ - - ) (1 k + (1 4 ] 90(***) � x 2 + x 2 x 1 = x x 2 1 - x 1 2 3 3 k + k = = + , , x x 1 2 x 1 x 2 k k k - - - + 3 41 3 41 + + - = + 2 = - = (cid:0) 8 k 27 k 8 k 3 0 + k ( 3)(8 k - = k 3 1) 0 � k 3, k , = k 16 16
Câu
N i dung
Ph nầ
ộ
Điể m
II (2,0)
1(1,0)
- -
0,25
2
- - x sin 3 x (sin 3 x 3sin 2 + + sin ) 2sin x + x cos 2 x + x 3sin x 3sin 2 - = (cid:0) x 3cos + - x (cos 2
+ - - - x 2sin x 6.sin .cos x 3cos x 1) 0 � x 2sin 2 .cos 2 (2 cos 2 + - - - x 2sin .cos x 2sin x 6.sin .cos x 2 0 = 2 3cos ) 0 x + = x + = x (2 cos x 1) 0 �
(cid:0) = sin x (cid:0)
0,25
2
(cid:0) - - 3cos 1 2 1 (2sin x 1)(2 cos x 3cos + = x 1) 0 = cos x � � (cid:0) (cid:0) = (cid:0) cos x (cid:0) 1 2 p (cid:0) = + x p 2 k (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) s n i x , ( k Z . )
+)
1 2 (cid:0) = + x p 2 k (cid:0) (cid:0)
6 p 5 6 p (cid:0) = + x p 2 k (cid:0)
0,25
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos x . ) , ( k Z
+)
1 2 (cid:0)
0,25
ư
2
2(1,0)
2
2
x p 2 k (cid:0) (cid:0) = (cid:0) x x k = (cid:0) 1 +) cos KL:V y ph ươ ậ 3 p = - + 3 p . k Z 2 , ( ) ng trình có 5 h nghi m nh trên. ệ ọ (cid:0) + x 1 + + = x y 4 (cid:0) (cid:0) + + + = (cid:0) y x y xy
0,25
, ta có:
D th y ễ ấ
2
2
2
2
(cid:0) y (cid:0) 0 . � + = 1 4 + y + + y x ( y ) 2 x 7 y 2 (cid:0) x (cid:0) + 1 = - � ( x y ) 2 7 (cid:0) y (cid:0)
0,25
Đ t ặ
x = = + ta có h :ệ u , v x y
0,25
+) V i ớ
2
+ = + 2 1 y 4 u = - 4 v = u 1 � � (cid:0) - - = u 2 7 v 2 = 15 0 3, = 5, u 9 u v � � 2 v � � � + 2 v � = v � = - v �
2
1 2 = = (cid:0) 1, y 2 u= 3, y 2 0
0,25
.
2
2
ta có h :ệ + =
, h này vô nghi m.
ệ
ệ
ậ ệ
ệ
� � � (cid:0) x = - x 2, = y 5 (cid:0) x + - = x = - 3 y x � x � � 3 = - 5, � x � x � +) V i ớ = ta có h :ệ + = � x y 1 � = - y 3 � = u 9 2 v + = 1 + = y v + = + + y 1 9 1 9 y 9 x = 46 0 � � - - + = - y 5 5 x 5 � x � = - y � - � x � = - � x y ( ; y x = ) {(1; 2), ( 2; 5)}. � x � x � KL: V y h đã cho có hai nghi m:
Câu
N i dung
ộ
P h ầ n
Đ t ặ
III (1,0)
p p = - p = , x 0. x t = - dx = , dt x 0 = t � � = t � 2 2 2
Đ i ể m 0, 2 5
p
p
p
2
2
2
Suy ra:
(Do tích
0
0
0
- - - = = = I dx dt dx t 3 + + + x 2 cos 3 x cos ) 2sin t sin ) 3cos � (cos x x x 2sin 3 x sin )
ệ ả
phân không ph thu c vào kí hi u c u bi n s ). Suy ra:
3sin � (sin ụ x x ộ t 3cos � (cos t ế ố
0, 2 5
p
p
p
2
2
2
=
2
� (sin
0
0
0
p
2
2
- - = + = + = 2 I I I dx dx dx + + 3sin � (sin x x 3cos � (cos x x 2sin x 3 x sin ) x 1 + x cos )
=
. KL: V yậ
2
2
0
0
p p � � = 2 � � 4 � � 0
� cos
� 2 cos
= - - dx tan x 1 1 2 2 cos x 3 x cos ) p 1 2 - - x x
0, 5
1 p � � � � 4 � � p 1 � � = d x � � p 4 � � � � � � 4 � �
=I . 1 2
Câu
N i dung
ộ
Phầ n
Điể m
i ạ M, trong mp(SBD) k ẻ BG c t ắ SD t
i ạ N.
S
IV (1,0)
ABC nên d cóễ
ọ
SBD.
ọ
= suy ra G cũng là tr ng tâm tam giác 2 3
0,25
M, N l n l
t là trung đi m c a
ầ ượ
ủ
ể
+ Trong mp(SAC) k ẻ AG c t ắ SC t + Vì G là tr ng tâm tam giác SG SO T đó suy ra ừ SC, SD.
N
.
+ D có: ễ
S ABD
.
S BCD
.
S ABCD
.
s th tích ta có:
M
G
.
S ABN
= = = V V V V 1 2 1 2
D
S ABN
.
A
.
S ABD
S BMN
.
= = = = . . 1.1. V V � 1 2 1 4
S ABN
.
O
ứ ỷ ố ể SA SB SN SA SB SD SB SM SN SB SC SD
.
= = = = . . 1. V V � 1 2 1 1 . 2 2 1 4 1 8
0,25
Theo công th c t V V V V S BCD T đó suy ra: ừ
C
B
S ABMN
.
S ABN
.
S BMN
.
= + = V V V V . 3 8
+ Ta có:
; mà theo gi
thi
t
nên góc h p b i
ả
ế
ở AN
ợ
i có
N là trung đi m c a
ủ SC nên tam giác NAD cân
v i ớ mp(ABCD) chính là góc ᄀNAD , l ạ
^ = SA ( ABCD ) V SA dt ABCD ( . ) 1 3
t
Suy ra:
.
i ạ N, suy ra ᄀ
030 .
0
ể SA tan 30
= = ᄀ = AD a 3 = NAD NDA
0,5
3
Suy ra:
.
3
= = = V SA dt ABCD ( . ) a a a . . 3 a 1 3 1 3 3 3
Suy ra: th tích c n tìm là:
ể
ầ
MNABCD
S ABCD
.
S ABMN
.
= - V V = - V . V 3 = V 8 5 = V 8 a 5 3 24
Câu
N i dung
ộ
Đi mể
Phầ n
0,25
2
Áp d ng BĐT Cauchy cho 3 s d
ng ta có:
.
ố ươ
ụ
V (1,0)
Suy ra:
2
(cid:0) 3 ca 3 ( 3 abc ) abc 1 + + =� ab bc
2 abc a b c
+ + + + = + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 a b c ( ) ( ) a ab b ( c ca = a ) 3 (1).
0,25
2
+ + 1 a b c ( ) 1 1 a 3
T
ng t
ta có:
ươ
ự
2
C ng (1), (2) và (3) theo v v i v ta có:
ộ
(cid:0) (cid:0) (2), (3). + + + + 1 1 b c a ( 1 2 c a b ( ) 1 1 c 3 1 b 3 ) ế ớ ế + ca
0,5
2
2
2
1 c a b (
ỉ =
= = (cid:0) ) W + + + + + + ) + ) 1 1 1 ( c 3 1 + + b 1 c + ab bc abc 3 1 abc 1 a b c ( + ) 1 1 b c a (
�
+ = = = = > 1 . D u “=” x y ra khi và ch khi ả ấ + ab bc abc 3 ca 1, a b c 1, ( , a b c , 0).
N i dung
ộ
Điể m
C â u
P h ầ n
t là
I(1; 1) , I’(-2; 0) và
ngườ
ầ ượ
R R= 1, = , đ ' 3
0,25
2
2
ươ = 0) 0
ủ C), (C’) l n l ng trình + ax by a �
1( 1, 0)
t là trung đi m c a
ể
- = - b 0)(*) � .
2
2
+ 0, ( a ủ AM, BM. 2
0,25
2
+ G i tâm và bán kính c a ( ọ d) qua M có ph th ng ( ẳ - + ( a x 1) b y ( + G i ọ H, H’ l n l ầ ượ = MA MB 2 2 =
= 2 - - IH 2 IA I A ' I H ' '
)
)
,
V I a ( 2 , 0 )
- - � ( d I d ( '; ) ] d I d ( ; ) 4[9
2
2
.
0,25
2
2 =
Khi đó ta có: ( 1 � IA IH> (
)
(
)
2
2
2
2
2
2
- - 4 d I d ( '; ) d I d ( ; ) 35 4. 35 � � 9 a + 2 b + b a = 2 b a - = = 35 a b 36 � � a 2
0,25
.
D th y ễ ấ
nên ch n ọ
ng th ng tho mãn.
ể
ườ
ả
ẳ
+ 36 a b 2 b = - (cid:0) a 6 b = (cid:0) 1 b (cid:0) 0 (cid:0) = a (cid:0)
0,25
+ Ta có:
Suy ra ph
ươ
ự ủ ng trình m t ph ng trung tr c c a ẳ
ặ
Ki m tra đi u ki n ề uuur AB x
ệ IA IH> = (2; 2; 2), - = + - z y
-
AB, AC là:
2( 1, 0)
1 0,
+ Vecto pháp tuy n c a mp(
ABC) là
Suy ra (ABC):
ế ủ
- 6 r i thay vào (*) ta có hai đ ồ uuur = AC (0; 2; 2). + - = z 3 0. y r = n (8; 4; 4).
0,25
.
uuur uuur AB AC� , � = � � 2 x - + + = z y 1 0
1 0 0
+ Gi
i h :
. Suy ra tâm đ
ng tròn là
ả ệ
ườ
I (0; 2;1). - = + - z y + - = z 2
y 3 0 - + + = z y 1 0 x 1 x � � � � 2 � = x � � =� y � � = z �
0,5
2
Bán kính là
= - - - = R IA + 2 ( 1 0) + - 2 (0 2) = (1 1 ) 5 .
Câu
N i dung
ộ
Đi mể
Phầ n
0,25
20
+ Ta có: (
)20
VII .a (1,0)
20
19
20
(cid:0) = + + 2 - x x (1 3 ) 2 ... 21 . + a x 1 a x 3 2 a x 20
(*).
+ - - - x (1 3 ) x ... 21 � a 0 + 2 a x 1 a x 20
0,25 0,25
do đó thay
vào c hai v c a (*) ta có: ế ủ
ả
+ a 0 = 60 (1 3 ) x = k k - + + 2 a x 3 2 x = - 1 a x k a k
0,25
22
Nh n th y: ấ +
ậ =
.
( x ) + + + = S 2 3 ... 21 4 a 0 a 1 a 2 a 20
N i dung
ộ
Đi mể
C â u
P h ầ n
ẳ AC vuông góc v i ớ HK nên nh n ậ
A
Ta cũng d có:ễ
1( 1, 0)
-
0,25
s ả ử
M
M t khác
là
ặ
V I b ( 2 , 0 )
- - M b (3;1) K
H
10 6 4
0,5
. � � - 0 2 = a � � = b � -
B
- = - AB
C ) : 3 x
, suy ra: (
+ Suy ra:
+ Đ ng th ng ườ uuur HK = - ( 1; 2) làm vtpt và AC đi qua K nên + = 2 AC x 4 0. ) : ( y y+ - = 2 0 ) : 2 x BK ( . A AC B BK , � nên gi � + Do ), A a a B b (2 ( ; 2 2 ). 4; ủ AB nên ta có h :ệ trung đi m c a ể + = - + = a b b a 2 4 2 � � � � = = + - 2 2 2 2 a a b b � � (4; 4), A (2; 2). B Suy ra: uuur AB = -
, suy ra:
. uuur HA =
y- 8 0 ( 2; 6)
(3; 4)
0,25
+ Đ ng th ng ẳ BC qua B và vuông góc v i ớ AH nên nh n ậ ườ y+ 4 ) : 3 ( AC x ) : (
, (
KL: V y : ậ
+ = BC x + + = - - 2 0. + = y 2 4 0, - = y ) : 3 AB x ( 8 0 BC ) : 3 x 4 y 2 0.
+
2
(cid:0) M N , ( ), ( d ) d 1
0,25
.
2( 1, 0)
nên ta gi sả ử + ;1 2
2
2
2
- - - - - t t ) 1; t t 1) � uuuur + = NM t ( 1 + 2 t 2 t 1 t ; 2 1 t 1
0,25
= + + - - - 0 1) 0 t 1) 1.( 1 + t 2 t ) 1(2 1 - = t 2
.
2
- 1) � t t N M t ( 1 2 ; ( ; ; 2 ), 2 1 1 + MN song song mp(P) nên: uur uuuur Pn NM t t 1.( 2 . � 1 2 uuuur = - + = - NM t t ( � 1 t 1 t 1; 2 ;3 t 1 1 = (cid:0)
0,25
+ Ta có:
.
2 t 1
t 1 (cid:0) = + 2 + 2 - - MN 2 ( 1) = 2 1) 2 7 0 � � - + t 1 t (2 ) 1 t (3 1 = 4 t 1 � (cid:0) = t 1 (cid:0) 0 4 7
0,25
+ Suy ra:
.
ho c ặ
i th y c hai tr
ng h p trên không có tr
ạ
ợ
ườ
+ Ki m tra l ể KL: V y có hai c p ậ
ườ ấ ả ặ M, N nh trên tho mãn. ư
ả
- - M (0; 0; 0), N ( 1; 0;1) M ( ; ; ), ; ( N ) 4 4 8 7 7 7 4 3 ; 7 7 M P(cid:0) ( ). 1 7 ng h p nào ợ
Câu
P
N i dung
ộ
Đi mể
h ầ n
2
0,25
+ Đi u ki n:
.
ề
ệ
VII .b (1,0)
(cid:0) - - - + + > 2 y x x + > 2 x 1 0, + > y 5 0, + > x 4 0 (cid:0) I ( ) (cid:0) xy < - 0 1 2 0, < + (cid:0) y 1, 0 2 x (cid:0)
+ 2
y
+ Ta có:
x y (
x
y
1 + - - (cid:0) + x y )( (1 = x ) 6 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) I ( ) 2 log [(1 1 + - 5) 2)] 2 log + x ( 4) = 1 (cid:0) - (cid:0)
log 1 + + - (cid:0)
0,25
+ 2
y
x
+ 2
y
x
2) log log + 2 - = ) 2 0 (1) x ( y - (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - 5) log (1 + x ( 4) = 1 (2). ( y (cid:0) - log 1 log 1 (cid:0)
+
+ Đ t ặ
thì (1) tr thành: ở
2
y
- - log (1 = ) x t t 2 0 t ( = 2 1) 0 1. � = t �
V i ớ
2
- = + x y 2 x 1 + - = t 1 (3). -� = - y 1t = ta có: 1
x
x
x
Th vào (2) ta có: 4 = 4
ế - + x + x
. Suy ra:
.
- 1 - + x ( 4) + x ( 4) = 1 1 x x = 2 x � � + � - - - log 1 log 1 log 1 - + x + x 4 = - 4 0 0,25 = = - (cid:0) (cid:0) 0 y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x = - = x 2 (cid:0) (cid:0)
0,25
+ Ki m tra th y ch có
ể
ấ
ỉ
ệ
tho mãn đi u ki n trên. ề = y
ả 1
V y h có nghi m duy nh t
.
ậ ệ
ệ
ấ
y = - x = y = - 1 2, x 1 2,