Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology - Sanlein part 112
lượt xem 4
download
Tham khảo tài liệu 'giáo trình advanced certificate in information technology - sanlein part 112', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology - Sanlein part 112
- aux 0 line vty 0 4 end R6#show runn Building configuration... Current configuration: version 12.1 service timestamps debug uptime service timestamps log uptime no service password-encryption hostname R6 ip subnet-zero no ip domain-lookup interface Loopback0 ip address 10.30.0.1 255.255.0.0 interface Loopback1 ip address 172.16.0.1 255.255.0.0 interface Loopback2 ip address 172.31.0.1 255.255.0.0 interface Ethernet0 ip address 192.168.1.18 255.255.255.252 interface Serial0 ip address 192.168.1.10 255.255.255.252 no fair-queue clockrate 64000 interface Serial1 no ip address shutdown router ospf 1 log-adjacency-changes network 10.30.0.0 0.0.255.255 area 0 network 172.16.0.0 0.0.255.255 area 0 network 172.31.0.0 0.0.255.255 area 0 network 192.168.1.16 0.0.0.3 area 0 router bgp 30 no synchronization redistribute ospf 1 neighbor 192.168.1.9 remote-as 100 neighbor 192.168.1.9 route-map PREF in neighbor 192.168.1.9 route-map MED out
- neighbor 192.168.1.9 filter-list 1 out neighbor 192.168.1.17 remote-as 30 neighbor 192.168.1.17 next-hop-self ip classless no ip http server ip as-path access-list 1 permit ^$ ip as-path access-list 2 permit _75$ access-list 1 permit 172.16.0.0 access-list 2 permit any route-map PREF permit 10 match as-path 2 set local-preference 400 route-map PREF permit 20 route-map MED permit 10 match ip address 1 set metric 100 route-map MED permit 20 match ip address 2 set metric 200 line con 0 logging synchronous transport input none line aux 0 line vty 0 4 end Ta xem kết quả trên R3, và R4 R3#show ip bgp BGP table version is 38, local router ID is 192.168.1.25 Status codes: s suppressed, d damped, h history, * valid, > best, i - internal Origin codes: i - IGP, e - EGP, ? - incomplete Network Next Hop Metric LocPrf Weight Path * 10.0.0.0 192.168.1.14 200 0 30 ? * 10.10.10.1 0 75 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? *i 192.168.1.26 0 100 0 50 ? *> 172.16.0.0 192.168.1.14 200 0 30 ? *i 192.168.1.26 100 100 0 30 ?
- * 172.17.0.0 10.10.10.1 0 75 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? *i 192.168.1.26 0 100 0 50 ? *> 172.18.0.0 10.10.10.2 0 0 75 i * 10.10.10.2 0 50 75 i *i 192.168.1.26 0 100 0 75 i *> 172.29.0.0 192.168.1.14 200 0 30 ? *i 192.168.1.26 200 100 0 30 ? *> 172.31.0.0 192.168.1.14 100 0 30 ? *i 192.168.1.26 200 0 30 ? *> 192.168.1.0 192.168.1.14 200 0 30 ? *i 192.168.1.26 200 100 0 30 ? *> 192.168.2.0 192.168.1.14 200 0 30 ? *i 192.168.1.26 200 100 0 30 ? * 192.168.50.0 10.10.10.1 0 75 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? *i 192.168.1.26 0 100 0 50 ? *> 192.168.75.0 10.10.10.2 0 0 75 ? * 10.10.10.2 0 50 75 ? *i 192.168.1.26 0 100 0 75 ? *> 192.168.100.0 192.168.1.14 200 0 30 ? *i 192.168.1.26 200 100 0 30 ? R4#show ip bgp BGP table version is 69, local router ID is 192.168.1.26 Status codes: s suppressed, d damped, h history, * valid, > best, i - internal Origin codes: i - IGP, e - EGP, ? - incomplete Network Next Hop Metric LocPrf Weight Path * 10.0.0.0 192.168.1.10 200 0 30 ? *i 192.168.1.25 0 100 0 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? * 10.10.10.1 0 75 50 ? * i172.16.0.0 192.168.1.25 200 100 0 30 ?
- *> 192.168.1.10 100 0 30 ? * i172.17.0.0 192.168.1.25 0 100 0 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? * 10.10.10.1 0 75 50 ? * i172.18.0.0 192.168.1.25 0 100 0 75 i * 10.10.10.2 0 50 75 i *> 10.10.10.2 0 0 75 i * i172.29.0.0 192.168.1.25 200 100 0 30 ? *> 192.168.1.10 200 0 30 ? *>i172.31.0.0 192.168.1.25 100 100 0 30 ? * 192.168.1.10 200 0 30 ? * i192.168.1.0 192.168.1.25 200 100 0 30 ? *> 192.168.1.10 200 0 30 ? * i192.168.2.0 192.168.1.25 200 100 0 30 ? *> 192.168.1.10 200 0 30 ? * i192.168.50.0 192.168.1.25 0 100 0 50 ? *> 10.10.10.1 0 0 50 ? * 10.10.10.1 0 75 50 ? * i192.168.75.0 192.168.1.25 0 100 0 75 ? * 10.10.10.2 0 50 75 ? *> 10.10.10.2 0 0 75 ? * i192.168.100.0 192.168.1.25 200 100 0 30 ? *> 192.168.1.10 200 0 30 ? Ta thấy trong bảng route BGP của RT3 và RT4 đối với các mạng 172.31.0.0 và 172.16.0.0 đều có hai đường và router sẻ chọn đường có MED nhở hơn 4. Cấu hình cho sơ đồ 4(cấu hình về route-reflector và confederation) Error! Trong sơ đồ này thì ta sẻ cấu hình chia AS 100 thành 2 AS con là 65510 và 65520.Vì khi một router nhận được route từ cập nhật của một láng giềng là IBGP thì nó sẻ không cập nhật cho các láng giềng còn lại của nó do đó : trong AS 65510 ta tiếp tục cấu hình R3 là route-
- reflector để dẩm nhiệm chức năng quảng bá các route từ R2 cho R4 và từ R4 gởi lại cho R2. R1#show runn Building configuration... Current configuration : 1141 bytes version 12.2 service timestamps debug uptime service timestamps log datetime msec no service password-encryption hostname R1 logging queue-limit 100 ip subnet-zero no ip domain lookup mpls ldp logging neighbor-changes no voice hpi capture buffer no voice hpi capture destination mta receive maximum-recipients 0 interface Loopback0 ip address 172.17.0.1 255.255.0.0 interface Loopback1
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 20
6 p | 118 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 19
6 p | 77 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 18
6 p | 66 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 17
6 p | 67 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 12
5 p | 80 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 9
6 p | 89 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 6
6 p | 88 | 5
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 8
6 p | 93 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 3
6 p | 74 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 4
6 p | 76 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 5
7 p | 69 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 16
5 p | 66 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 15
6 p | 64 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 14
6 p | 77 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 13
6 p | 62 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 10
6 p | 77 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 7
6 p | 79 | 4
-
Giáo trình Advanced Certificate in Information Technology-PassEd part 2
1 p | 86 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn