ả ố ị ạ ả
Hạch toán giảm Tài sản cố định
H ch toán gi m tài s n c đ nh
:
ượ ng bán, do thanh lý
1. Gi m do nh
ả
ữ
ượ
ượ ệ ả ế ộ ồ ủ ụ ầ ầ
ư ậ ấ ử ụ
ấ ặ
ng bán: Là nh ng TSCĐ không c n dùng ho c xét th y s d ng không hi u qu , khi nh
ầ ủ ả ợ ồ ị ỉ
ng bán ph a
t nh l p h i đ ng đ nh giá, đ u giá và ph i làm h p đ ng mua bán và biên ả ượ ậ ề ỹ
c ho c l c h u v k thu t không phù ặ ạ ậ
ậ ị ư ỏ
ấ ữ
ầ ả ể ự ộ ồ ế ị ả ủ ụ ượ ả ị ế ộ
c quy đ nh trong ch đ qu n lý tài chính
(cid:0) Nh
làm đ y đ các th t c c n thi
b n bàn giao khi bán
ể ế ụ ử ụ
Thanh lý: Là nh ng TS b h h ng không th ti p t c s d ng đ
ớ
ợ
h p v i yêu c u s n xu t khi thanh lý DN ph i quy t đ nh thanh lý, thành l p h i đ ng thanh lý đ th c
ệ
ị
hi n v êc thanh lý theo đúng th t c đ
ồ ơ
H s :
̀ ́ ́ ́ ̀
ơ ̣ ̣ (cid:0) ́
́ ủ ộ ồ ả ạ ̉ ả
i tài s n (cid:0) ́ ̀ ́ ̣ (cid:0) ả ợ (cid:0) ả (cid:0) ồ
ơ
ơ ể ế ơ T trinh thanh ly, phê duyêt thanh ly, Quyêt đinh thanh ly
Biên ban thanh ly c a H i đ ng thanh lý, biên b n đánh giá l
ư
Quyêt đinh ng ng khâu hao
H p đ ng bán tài s n thanh lý
Hoá đ n GTGT bán tài s n thanh lý
ậ
Hoá đ n GTGT chi phí thanh lý (v n chuy n đ n n i khách hàng mua…)
ố ư ả ấ ệ ợ
ợ
ợ
ả
ợ ợ ử ụ ( CCDC đã qua s d ng )
ợ
t)ế ể ả ợ
ạ
ạ ộ
ị ỉ c ghi ề ử ụ
ệ ờ
ả ư ị đ n v thuê không có quy n s h u, ch có quy n s d ng trong th i gian nh t đ nh đ
ả ả ờ ấ ị
ượ
ữ
TSCĐ đó. ạ ợ
* N TK 111, 112, 131
Có TK 711
Có TK 3331
ấ
* N TK 214 (S d trích kh u hao)
ữ ố
N TK 811 (Chênh l ch gi a s đã trích kh u hao Nguyên giá tài s n)
Có TK 211 (Nguyên giá tài s n)ả
* N TK 811 (chi phí thanh lý)
Có TK 111, 112, 331
ụ
ụ ụ
ể
2. Gi m do chuy n thành công c d ng c :
( CCDC còn m i )ớ
N TK 153
N TK 142, 242
Có TK 211 ( Nguyên giá)
+ Mang đi góp v nố
Nợ TK 221,
N TK 214
Có TK 211 ( chi ti
ế
+ Gi m do thi u do ki m kê
N TK 214
ợ
N TK 1388, 334
ợ
N TK 811
Có TK 211
ả ố ị
3. H ch toán Tài s n c đ nh đi thuê và cho thuê:
+ Đi thuê ho t đ ng:
ề ở ữ
Ở ơ
ơ
ồ
ợ
trong h p đ ng thuê, trong th i gian thuê đ n v ph i có trách nhi m b o qu n, l u gi
* Bên đi thuê h ch toán:
ế ế ỗ * K toán đi thuê
ầ
+ N u thanh toán m i tháng 1 l n
ướ i 1 năm 2 tháng > d
ế ế
ợ
ợ
ở
ế
ả ừ
+ N u tr t
N TK 142
N TK 1331 ( n u có)
Có TK 111, 112, 331
ế
ả ừ
+ N u tr t
1 năm tr lên:
ợ
N TK 242
ợ
N TK 1331 ( n u có)
Có TK 111, 112, 331
+ K toán cho thuê
Không có ch c năng cho thuê th
ế ứ ợ
ươ
ng xuyên
N TK 111, 112, 331
Có TK 711
Có TK 3331 (cid:0) ứ
Có ch c năng ợ
ợ
N TK 111, 112, 331
Có TK 511
Có TK 3331
N TK 632
Có TK 154
ữ ạ
1. H ch toán s a ch a TSCĐ.
ử
ữ ử ợ ( quá nh )ỏ ợ
ử ữ ớ ợ ợ
ữ ớ ử
ậ ầ ợ
ỏ :
S a ch a nh
N TK 154, 642
N TK 142
ợ
N TK 1331
Có TK 111, 112, 331
S a ch a l n :
N TK 242
N TK 1331
Có TK 111, 112, 331
ấ
S a ch a l n, nâng c p
ợ
N TK 241
ợ
N TK 1331
Có TK 111, 112, 331
ể ế
T p h p chi phí đ k t toán ph n đã chi
ợ
N TK 211 (tăng giá TSCĐ)
Có TK 241