Hệ thống tài khoản kế toán - Bằng tiếng Anh
lượt xem 435
download
Tài liệu "Hệ thống tài khoản kế toán - Bằng tiếng Anh" dành cho những bạn đang học kế toán, hay những bạn đang làm kế toán tại các công ty nước ngoài. Tham khảo để nắm rõ các tài khoản kế toán.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Hệ thống tài khoản kế toán - Bằng tiếng Anh
- SYSTEM OF ACCOUNTS 2008 ID no. ID no. ACCOUNT'S NAME ACCOUNT'S NAME Lev 1 Lev 2 Lev 1 Lev 2 Category 1: SHORT-TERM ASSETS 2115 111 Cash / Cash in hand 2118 Other fixed assets 1111 Vietnamese currency 212 Fixed asset of financial credit 1112 Foreign currency 213 Intangible fixed assets 1113 Gold, silver, precious stones 2131 Land using right 112 Cash in bank 2132 Publishment right 1121 Vietnamese currency 2133 Patents and copy right 1122 Foreign currency 2134 Brand name 1123 Gold, silver, precious stones 2135 Software 113 Money in transit 2136 License and franchise 1131 Vietnamese currency 2138 Other intangible fixed asset 1132 Foreign currency 214 Depreciation of fixed asset 121 Short term securities investment 2141 Depreciation of tangible fixed asset 1211 Stocks 2142 Depreciation of leased asset 1212 Bonds 2143 Depreciation of intangible fixed asset 128 Other short term investment 2147 Depreciation of properties investment 1281 Time - limit - deposit 217 Properties investment 1282 Others 221 Investment in sub-units 129 Provision for short term investment 222 Joint venture capital contribution 131 Receivable from customers 223 Investment in corporation 133 VAT be deducted 228 Other long term investment 1331 From goods, service 2281 Stocks 1332 From Fixed assets 2282 Bonds 136 Internal receivables 2288 Other long term investment 1361 Capital from sub-units 229 Provision for long term investment 1368 Internal other receivables 241 Capital construction in process 138 Other receivables 2411 Fixed asset purchase 1381 Pending assets 2412 Capital construction 1385 Receivable from Privazation 2413 Major repair of fixed assets 1388 Others 242 Long term prepaid expenses 139 Provision for bad debt 243 Deferred income tax asset 141 Advances 244 Long term collateral and deposit 142 Prepaid expenses Category 3: PAYABLES 144 Mortage, collatral and short term deposits 311 Short term borrowings 151 Purchase goods in transit 315 Long term loans due to date 152 Raw materials 331 Payable to seller 153 Instrument and tool 333 Taxes and transfer to government 154 Cost for work in process 3331 VAT 155 Finished products 33311 Output VAT be submited 156 Goods 33312 Imported goods VAT 1561 Purchases rate 3332 Excise tax 1562 Cost for purchases 3333 Import and export duties 1567 Properties 3334 Profit tax 157 Entructed goods for sales 3335 Private earning tax 158 Bonded warehouse (not sure) 3336 Natural resource tax 159 Provision for devaluation of stock 3337 Land and housing tax, land rental charges 161 Administrative expenses 3338 Other taxes 1611 For previous year 3339 Fee and charge and other payables 1612 Current year 334 Employees payments Category 2: LONG-TERM ASSETS 3341 For employees 211 Tangible fixed assets 3348 For other labors 2111 Building and architechtonic model 335 Payable expenses 2112 Equiptment and machine 336 Internal payables
- 2113 Transpotation and transmit instrument 337 Payment in progress construction agreement 2114 Instruments and tools for managerment 338 Other payables SYSTEM OF ACCOUNTS 2008 ID no. ID no. ACCOUNT'S NAME ACCOUNT'S NAME Lev 1 Lev 2 Lev 1 Lev 2 3381 Pending assets 532 Devaluation of sale price 3382 Labor union fees Category 6: BUSINESS EXPENSES 3383 Social insurance 611 Purchases 3384 Health insurance 6111 Raw materials 3385 6112 Goods 3386 621 Raw materials expenses 3387 622 Labor expenses 3388 Others 623 Construct equipment expenses 341 Long term borrowings 6231 Employees 342 Long term loans 6232 Raw materials 343 Issued bonds 6233 Production instruments 3431 Face value 6234 Depreciation of equipment expenses 3432 Bond discount 6237 External services 3433 Bond extra 6238 Others by cash 344 Receipts of long term collateral and deposit 627 Overhead expenses 347 Deferred income tax liabilitiy 6271 Employees 351 Unemployment reserved fund 6272 Raw materials 352 Payable provision 6273 Production instruments Category 4: OWNER'S EQUITY 6274 Depreciation of fixed assets 411 Capital 6277 External services 4111 Working capital 6278 Others by cash 4112 Shares capital 631 Production cost 4118 Other capital 632 Cost of goods sold 412 Differences from assets revaluation 635 Financial activities expense 413 Exchange rate differences 641 Sale costs 4131 Exchange rate differences ending 6411 Employees 4132 Exchange rate differences construction 6412 Materials and wrapping 414 Business development funds 6413 Stationeries 415 Reserved funds 6414 Depre. of fixed assets 418 Other owner fund 6415 Warranty expenses 419 Stock Fund 6417 External services 421 Undistributed surplus 6418 Others by cash 4211 Previous year's surplus 642 Enterprise admin. Cost 4222 Previous current's surplus 6421 Manager 431 Welfare and reward funds 6422 Admin. Instruments 4311 Reward fund 6423 Office's Equipments 4312 Welfare funds 6424 Depre. of fixed assets 4313 6425 Taxes, fees and charges 441 Construction capital sources 6426 Reserves expenses 461 Functional operation funds 6427 External services 4611 Of previous year 6428 Others by cash 4612 Of current year Category 7: OTHER REVENUE 466 Capital source taken form fixed assets 711 Other activities incomes Category 5: TURNOVER Category 8: OTHER EXPENSES 511 Revenue 811 Other acvitities expenses 5111 From goods sale 821 Income tax expense 5112 From products sale 8211 Current income tax expense 5113 From services 8212 Deferred income tax expenses 5114 From allowance Category 9: RESULTS FROM BUSINESS ACTIVITIES 5117 Revenue from investment properties 911 Results from ordinary activities
- 512 Internal sale turnover Category 0: OUTSIDE TABLE ACCOUNTS 5121 From goods sale 001 External leases 5122 From products sale 002 Debt age by foreign currency 5123 Internal sale turnover from services 003 Goods entrusted for sales and deposit 515 Revenue from financial activities 004 Settled bad loans 521 Sale discount 007 Foreign currencies 531 Return of sold goods 008 Budget ceiling
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam
7 p | 5239 | 942
-
Tài liệu Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
26 p | 2833 | 907
-
HÊ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN VIỆT NAM
5 p | 2629 | 806
-
Danh mục hệ thống tài khoản kế toán
5 p | 1727 | 520
-
Quyển 1 Hệ thống tài khoản kế toán - Chế độ kế toán doanh nghiệp
466 p | 1041 | 343
-
Hệ thống tài khoản kế toán của các Tổ chức tín dụng
176 p | 742 | 309
-
Tài liệu Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
523 p | 543 | 227
-
Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng Việt Nam
16 p | 508 | 142
-
Hệ thống tài khoản kế toán trong các Tổ chức tín dụng
19 p | 417 | 107
-
Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất theo Thông tư 200/TT-BTC
14 p | 450 | 70
-
Phụ lục 1: Danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
51 p | 128 | 12
-
Chế độ kế toán doanh nghiệp - Hướng dẫn thực hành hệ thống tài khoản kế toán (Quyển 1): Phần 1
393 p | 17 | 8
-
Chế độ kế toán doanh nghiệp - Hướng dẫn thực hành hệ thống tài khoản kế toán (Quyển 1): Phần 2
342 p | 15 | 7
-
Chế độ kế toán doanh nghiệp (Quyển 1): Hệ thống tài khoản kế toán - Phần 1
261 p | 61 | 6
-
Tổng hợp các hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp siêu nhỏ theo Thông tư 132/2018TT-BTC
5 p | 69 | 4
-
Bài giảng Tổ chức hạch toán kế toán - Chương 2: Tổ chức tài khoản kế toán trong doanh nghiệp
11 p | 45 | 3
-
Chế độ kế toán doanh nghiệp (Quyển 1): Hệ thống tài khoản kế toán - Phần 2
206 p | 25 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn