K toán tài chính 3 GVHD: Hu nh Th Ng c Ph ngế ượ
BÀI T P L N
Tài li u v DN Minh Ph ngươ , MST 0300712583, thu c đi t ng n p thu GTGT ượ ế
theo ph ng pháp kh u tr , có ch c năng v a s n xu t v a kinh doanh hàng hóa nh sau : ươ ư
(đvt : 1.000 đ)
I. S d đu tháng 1/N ư
II. Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng : ế
1. Ngày 1: PC s 01 chi t m ng 20.000 cho A.Tâm.
2. PNK s 1 ngày 2: Nh p kho VLA mua ngoài theo HĐ GTGT s 1 ngày 1 c a DN M giá
mua ch a thu là 5,5 (bao g m thu VAT 10%), s l ng là 100.000 kg. Chi phí v nư ế ế ượ
chuy n s VLA thuê DN Q đm trách, DN Minh Ph ng ph i thanh toán theo giá ch a ươ ư
thu GTGT là 0,055/kg và thu GTGT là 5% (HĐ GTGT s 15 ngày 2 c a DN Q).ế ế
3. Ngày 1: PC s 2 chi t m ng 10.000 cho A.Mai.
Trang 1
TK 111: 50.000 TK 131: 40.000
+ Toàn Th y: 10.000
+ Ng c Ph ng : ươ 5.000
+ Minh Chánh : 5.000
+ Toàn Ph ng : 20.000ươ
TK 112:75.000
TK 141 :3.000
+ Tâm : 1.500
+ Mai : 1.000
+ Toàn: 500 TK 242: 6000, chi ti t:ế
+ 1.000: CCDC thu c lo i phân b 50%
dùng b ph n bán hàng
+ 4.000: CCDC thu c lo i phân b 10
l n đã phân b 6 l n dùng b ph n
s n xu t
+ 1.000 : CCDC thu c lo i phân b 4 l n
đã phân b 3 l n dùng b ph n bán hàng
TK 1521: 600.000
+ VLA: 250.000 (s l ng: 50.000 ượ
kg)
+ VLB: 200.000 (s l ng : 50.000 ượ
kg)
+ VLC: 150.000 (s l ng: 50.000 ượ
kg)
TK 153: 7.000 ( s l ng: 1.000 cái) ượ
TK 154: 1.500 ( trong đó CPNVLTT:
1.000, CPNCTT là 300, CPSXC:200)
TK 331: 120.000
+ Doanh nghi p M : 20.000
+ Doanh nghi p N : 50.000
+ Doanh nghi p T : 30.000
+ Doanh nghi p Q : 10.000
+ Doanh nghi p P : 10.000
TK 155: 40.000 ( chi ti t 5.000 SP)ế
TK 157: 16.000 (chi ti t 2.000 SP g iế
đi lý Thanh T n)
TK 1561: 530.000
+ Hàng hóa H1: 30.000 (s l ng: ượ
5.000 cái)
+ Hàng hóa H2: 500.000 (s l ng: ượ
25.000 cái)
TK 1562: 20.000
TK 211 : 600.000
TK 214 : 30.000
TK 241 : 56.000
TK 421 : 590.000
TK 411 : 186.500
TK 414 : 16.000
TK 3531 : 20.000
TK 441 : 150.000
K toán tài chính 3 GVHD: Hu nh Th Ng c Ph ngế ượ
4. PNK s 2 ngày 3: Nh p kho hàng hóa H1 theo HĐ GTGT s 7 ngày 3 c a DN T, s
l ng 40.000 cái, đn giá ch a thu là 6,5/cái, thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
5. PXK s 1 ngày 3: Xu t kho hàng hóa H2 bán cho DN Minh Trang s l ng xu t là ượ
20.000 cái.
6. Hóa đn GTGT s 1 ngày 3: Bán hàng hóa H2 cho DN Minh Trang giá bán ch a thu làơ ư ế
30/cái và thu GTGT 10%.ế
7. PNK s 3 ngày 3: Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 10 ngày 3 c a DN P, s
l ng 20.000 cái, đn giá ch a thu là 22 và thu GTGT là 10%.ượ ơ ư ế ế
8. PT s 1 ngày 3: Rút TGNH v qu TM s ti n 30.000
9. PNK s 4 ngày 3: Nh p kho VLA mua ngoài theo HĐ GTGT s 5 ngày 3 c a DN M giá
mua ch a thu là 6 thu 10%, s l ng nh p là 100.000 kg. Chi phí v n chuy n s VLAư ế ế ượ
do DN Q đm trách, DN ph i thanh toán là 0,066/kg và thu là 5% (HĐGTGT s 3 ngày ế
3 c a DN Q).
10. PNK s 5 ngày 3: Nh p kho hàng hóa H1 theo HĐ GTGT s 10 ngày 3 c a DN T, s
l ng 5.000 cái, đn giá ch a thu là 6,3 và thu GTGT là 10%.ượ ơ ư ế ế
11. PXK s 2 ngày 3: Xu t kho 5.000 SP bán cho DN Minh Trang.
12. Hóa đn GTGT s 2 ngày 3: Bán s n ph m cho DN Minh Trang giá bán ch a thu làơ ư ế
10/cái, thu GTGT 10%.ế
13. Ngày 3: PC s 3 chi t m ng 20.000 cho A.Tâm.
14. PXK s 3 ngày 5 : Xu t kho hàng hóa H1 bán cho DN Minh Chánh s l ng là 5.000 cái. ượ
15. Hóa đn GTGT s 4 ngày 5: Bán hàng hóa H1 cho DN Minh Chánh giá ch a thu 9/cái,ơ ư ế
thu GTGT 10%.ế
16. PNK s 6 ngày 5: Nh p kho VLA mua ngoài theo HĐ GTGT s 15 ngày 5 c a DN M giá
mua ch a thu là 6,2 và thu GTGT 10%, s l ng nh p là 100.000 kg.ư ế ế ượ
17. PNK s 7 ngày 5: Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 11 ngày 5 c a DN P, s
l ng 20.000 cái, đn giá ch a thu là 23/cái và thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
18. PT s 2 ngày 6: Thu đc toàn b s n c a DN Minh Chánh k tr c. ượ ướ
19. PT s 3ngày 6: Thu n DN Minh Trang ti n bán hàng hóa H2 ngày 3.
20. PNK s 8 ngày 6: Nh p kho VLB s l ng 30.000 kg, đn giá ch a thu là 0,55/kg và ượ ơ ư ế
thu 10% theo HĐ GTGT s 157 ngày 6 c a DN T.ế
21. PNK s 9 ngày 6: Nh p kho VL C s l ng 40.000 kg, đn giá ch a thu 0,35/kg và ượ ơ ư ế
thu GTGT 10% theo HĐ GTGT s 200 ngày 6 c a DN T.ế
22. PNK s 10 ngày 6: Nh p kho hàng hóa H1 theo HĐ GTGT s 10 ngày 6 c a DN T, s
l ng 10.000 cái, đn giá ch a thu là 6,4 và thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
23. PXK s 4 ngày 6: Xu t kho:
a. VLA: cho s n xu t SP 40.000 kg.
b. VLB: cho s n xu t SP 50.000 kg.
c. VLC: cho s n xu t SP 50.000 kg.
24. Phân b CCDC đã xu t dùng k tr c cho các b ph n s d ng theo BPB s 1 tháng ướ
1.
25. PNK s 11 ngày 10: Nh p kho hàng hóa H1 theo HĐ GTGT s 75 ngày 9 c a DN T s
l ng 5.000 cái, đn giá ch a thu 6,5 và thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
Trang 2
K toán tài chính 3 GVHD: Hu nh Th Ng c Ph ngế ượ
26. PXK s 5 ngày 10 : Xu t kho hàng hóa H1 bán cho DN Minh Chánh s l ng là 8.000 ượ
cái.
27. Hóa đn GTGT s 5 ngày 10: Bán hàng hóa H1 cho DN Minh Chánh giá ch a thuơ ư ế
9,5/cái, thu GTGT 10%.ế
28. PNK s 12 ngày 10: Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 100 ngày 10 c a DN N s
l ng 50.000 cái, đn giá ch a thu 23/cái, thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
29. PNK s 13 ngày 10: Nh p kho VLA s l ng 30.000 kg theo HĐ GTGT s 52 ngày 10 ượ
c a DN M, đn giá ch a thu 0,55/kg và thu GTGT 10%. ơ ư ế ế
30. PNK s 14 ngày 10: Nh p kho VLC s l ng 40.000 kg theo HĐ GTGT s 50 ngày 10 ượ
c a DN M đn giá ch a thu 0,4/kg, thu GTGT 10%. ơ ư ế ế
31. PT s 4 ngày 10: DN Minh Chánh tr ti n c a HĐ ngày 5.
32. PT s 5 ngày 10: Rút TGNH v qu TM: 25.000.
33. Hóa đn GTGT s 75 ngày 12 c a DN Thanh Thanh bán TSCĐ cho DN Minh Ph ngơ ươ
giá ch a thu là 50.000 và thu GTGT 10%. Theo biên b n bàn giao s 1 ngày 12.ư ế ế
34. PC s 4 ngày 12: Chi ti n v n chuy n TSCĐ là 5.500 trong đó thu GTGT 5% theo ế
HĐGTGT s 95 ngày 12
35. PT s 6 ngày 11: Thu n DN Minh Chánh ti n bán hàng hóa H1 ngày 10.
36. PXK s 6 ngày 12: Xu t kho hàng hóa H2 bán cho DN Minh Trang s l ng là 40.000 ượ
cái.
37. Hóa đn GTGT s 6 ngày 12: Bán hàng hóa H2 cho DN Minh Trang giá bán ch a thu làơ ư ế
30/cái và thu 10%.ế
38. PNK s 15 ngày 12: Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 15 ngày 12 c a DN P, s
l ng 100.000 cái, đn giá ch a thu là 22/cái và thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
39. Quy t đnh s 5 ngày 10: TSCĐ mua s m đc đu t b ng ngu n v n ĐTXDCB:ế ượ ư
50.000, s còn l i (n u thi u) l y t qu phát tri n. ế ế
40. Thanh lý 01 TSCĐ đang dùng b ph n s n xu t, nguyên giá là 10.000 đã hao mòn
9.000 theo quy t đnh s 7 ngày 12.ế
41. PNK s 16 ngày 12: Nh p kho hàng hóa H1 theo HĐ GTGT s 12 ngày 12 c a DN T, s
l ng 10.000 cái, đn giá ch a thu là 6,6 và thu GTGT 10%.ượ ơ ư ế ế
42. PC s 5 ngày 12: Chi cho thanh lý TSCĐ là 550 ( trong đó thu 10%), HĐGTGT s 195 ế
ngày 12.
43. Hóa đn GTGT s 7 ngày 12: Ph li u thu h i do thanh lý TSCĐ bán thu ngay b ng ti nơ ế
m t theo giá ch a thu 150 và thu 10% (PT s 7 ngày 12). ư ế ế
44. H p đng liên doanh v i DN Tân H ng, DN Minh Ph ng đã góp v n liên doanh v i ươ ươ
Tân H ng 01 TSCĐ v i nguyên giá là 15.000 đã hao mòn 3.000. Theo biên b n đánh giáươ
s 5 ngày 12: H i đng đnh giá TSCĐ này là 16.000.
45. PC s 6 ngày 13: Chi v n chuy n TSCĐ đem đi góp v n v i Tân H ng là 550 trong đó ươ
thu 10%, theo HĐGTGT s 905 ngày 13.ế
46. PXK s 7 ngày 13: Xu t kho hàng hóa H2 bán cho DN Minh Trang s l ng là 80.000 ượ
cái.
47. Hóa đn GTGT s 8 ngày 13: Bán hàng hóa H2 cho DN Minh Trang giá bán ch a thu làơ ư ế
32/cái và thu GTGT 10%.ế
48. PXK s 8 ngày 13: Xu t kho
Trang 3
K toán tài chính 3 GVHD: Hu nh Th Ng c Ph ngế ượ
a. VLA: cho s n xu t SP 20.000 kg.
b. VLB: cho s n xu t SP 10.000 kg.
c. VLC: cho s n xu t SP 30.000 kg.
49. PC s 7 ngày 15: Chi t m ng l ng 2.000. ươ
50. PXK s 9 ngày 15: Xu t kho hàng hóa H1 bán cho DN Minh Chánh s l ng 4.000 cái. ượ
51. HĐGTGT s 9 ngày 15: Bán hàng hóa H1 cho DN Minh Chánh đn giá 10/cái và thu ơ ế
GTGT là 10%.
52. PNK s 18 ngày 16: Nh p kho VLA s l ng 40.000 kg theo HĐ GTGT s 58 ngày 16 ượ
c a DN M theo giá ch a thu 6,5/kg và thu GTGT 10%. ư ế ế
53. PNK s 19 ngày 16: Nh p kho CCDC s l ng 10.000 cái theo HĐ GTGT s 59 ngày 16 ượ
c a DN M theo đn giá ch a thu 0,605 và thu 10%. ơ ư ế ế
54. Hóa đn GTGT s 15 ngày 16 c a DN v n chuy n Q ti n v n chuy n CCDC và VLAơ
theo đn giá v n chuy n: VLA là 0,022/kg; CCDC là 0,011/cái và thu là 10%.ơ ế
55. Nh n GBC c a ngân hàng s 572 ngày 15: Thu ti n bán hàng c a DN Minh Chánh theo
HĐ s 9 ngày 15.
56. Theo báo cáo c a đi lý Thanh T n s hàng đã bán đc là 2.000 SP/ngày 15. ượ
57. Hóa đn GTGT s 10 ngày 16: Xu t 2.000 SP cho đi lý Thanh T n theo giá bán ch aơ ư
thu là 11/SP và thu GTGT là 10%.ế ế
58. HĐ s 1 ngày 16 c a đi lý Thanh T n ph n ánh s hoa h ng ph i tr cho đi lý là 5%
giá bán ch a thu và thu su t GTGT là 10%.ư ế ế
59. GBC s 482 ngày 17: Đi lý tr ti n bán SP sau khi tr hoa h ng đi lý.
60. PXK s 10 ngày 17: Xu t kho hàng hóa H1 bán cho DN Minh Chánh s l ng là 10.000 ượ
cái.
61. Hóa đn GTGT s 11 ngày 17: Bán hàng hóa cho DN Minh Chánh đn giá 10,45/cái, thuơ ơ ế
GTGT 10%.
62. PNK s 20 ngày 17: Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 19 ngày 17 c a DN P, s
l ng 200.000 cái, đn giá là 23/cái và thu GTGT 10%.ượ ơ ế
63. B ng thanh toán l ng tháng : ươ
a. Ti n l ng ph i tr CNSX SP : ươ 100.000
b. B ph n QLPX : 20.000
c. B ph n bán hàng : 15.000
d. B ph n QLDN : 25.000
64. Tính BHXH, BHYT, BHTN KPCĐ theo t l quy đnh bi t r ng l ng c b n c a b ế ươ ơ
ph n s n xu t: 60.000; QLDN: 20.000; QLPX: 20.000; Bán hàng: 20.000.
65. B ng thanh toán ti n BHXH, ti n BHXH ph i tr trong tháng là 2.000 trong đó :
CNSX : 1.400 NV QLPX : 600
66. B ng thanh toan ti n th ng: Ti n th ng ph i tr cho ư ưở
a. CNSX : 4.000
b. Nhân viên BH : 1.000
c. Nhân viên QLDN : 1.500
67. PNK s 21 ngày 20: Nh p kho 20.000 SP hoàn thành.
68. B ng phân b kh u hao TSCĐ, s trích kh u hao trong tháng là 40.000, trong đó :
a. Dùng b ph n s n xu t : 20.000
Trang 4
K toán tài chính 3 GVHD: Hu nh Th Ng c Ph ngế ượ
b. B ph n bán hàng: 10.000
c. B ph n qu n lý DN : 10.000
69. PXK s 11 ngày 23: Xu t kho 20.000 SP bán cho DN Toàn Th y.
70. Hóa đn GTGT s 12 ngày 23: bán SP cho DN Toàn Th y, đn giá bán là 15/SP, thuơ ơ ế
10%.
71. Nh n GBC s 7895 ngày 25 c a ngân hàng báo s ti n bán SP c a DN Toàn Th y ngày
23.
72. PXK s 12 ngày 23: Xu t kho hàng hóa H2 bán cho DN Minh Trang s l ng là 100.000 ượ
cái.
73. HĐGTGT s 13 ngày 23: Bán hàng hóa H2 cho DN Minh Trang đn giá là 32,5/cái và ơ
thu GTGT là 10%.ế
74. HĐ GTGT s 957 ngày 28 c a DN Đi n l c Thành ph , s ti n ph i tr là 10.000 và
thu 10%, phân b cho b ph n SX: 5.000, b ph n QLDN: 4.000, b ph n bán hàng:ế
1.000.
75. Hóa đn GTGT s 720 ngày 28 c a DN c p n c Thành ph , s ti n n c ph i tr làơ ướ ướ
8.000 và thu 5%. Trong đó phân b cho b ph n SX: 7.000, b ph n QLDN: 1.000.ế
76. PNK s 22 ngày 28 : Nh p kho hàng hóa H2 theo HĐ GTGT s 30 ngày 28 c a DN P, s
l ng 20.000 cái, đn giá ch a thu là 0,53và thu 10%.ượ ơ ư ế ế
77. Chi phí ti p khách theo :ế
a. Hóa đn GTGT s 7 ngày 12 c a DN Q: Giá ch a thu 3.000 và thu 10%,ơ ư ế ế
thanh toán b ng TGNH
b. Hóa đn bán hàng s 5 ngày 20 c a DN XL: Giá thanh toán là 4.000, thanh toánơ
b ng TM (PC s 04)
c. Theo phi u tính ti n ăn c a Quán Đng quê là 1.500, PC s 05.ế
d. Theo PC s 06 là 2.000 ( không có hóa đn). ơ
78. PNK s 23 ngày 28: Nh p kho 5.000 SP hoàn thành.
79. PNK s 24 ngày 28: Nh p kho CCDC theo HĐ GTGT s 32 ngày 28 c a DN P, s
l ng 1.000 cái, đn giá ch a thu là 8,8 và thu 10%.ượ ơ ư ế ế
80. PXK s 13 ngày 29: Xu t kho CCDC 5.000 cái thu c lo i phân b 4 l n, B ng phân b
s 2 trong đó dùng cho b ph n bán hàng 2.000 cái , b ph n s n xu t 3.000 cái.
81. PXK s 14 ngày 29: Xu t 5.000 SP bán cho DN Toàn Th y.
82. HĐ GTGT s 14 ngày 29: Bán SP cho DN Toàn Th y, đn giá bán ch a thu 16/SP, thu ơ ư ế ế
GTGT là 10%.
83. PXK s 15 ngày 29: Xu t hàng hóa H2 s l ng 50.000 cái bán cho DN Ng c Ph ng. ượ ươ
84. HĐ GTGT s 15 ngày 29: Bán hàng hóa H2 cho DN Ng c Ph ng, đn giá 35/cái và ươ ơ
thu GTGT 10%.ế
85. PT s 8 ngày 29: Rút TGNH v qu ti n m t: 20.000.
86. PC s 8 ngày 29: Chi ti n th ng và ti n BHXH trong tháng. ưở
87. Biên b n ki m kê s l ng s n ph m d dang là 5.000 cái (trong đó m c đ hoàn thành ượ
là là 30% là 2.000 cái, còn l i có m c đ hoàn thành là 50%). DN đánh giá SPDD theo
ph ng pháp c l ng SP hoàn thành t ng đng v i t l hoàn thành chung cho t tươ ướ ượ ươ ươ
c các kho n m c.
Trang 5