Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 1
lượt xem 101
download
Từ điển Việt-Anh-Pháp kiến trúc và xây dựng được biên soạn nhằm phục vụ cho công tác, cho việc nghiên cứu học tập của các bạn đọc, kĩ sư, sinh viên cần sử dụng tiếng Anh và tiếng Pháp để giao dịch hoặc đọc viết các Tài liệu tiếng Anh và tiếng Pháp về các chuyên ngành kiến trúc, kết cấu, kĩ thuật xây dựng, vật Liệu xảy dựng, môi trường v.v... Tài liệu gồm 2 phần, sau đây là phần 1. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 1
- ĐOÀN ĐỊNH KIÊN - ĐOÀN NHƯ KIM TỪ ĐIỂN VỊỆT-ANH-PHÁP ANH-PHÁÍ KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỤNG DICTIONARY OF ARCHITECTURE AN D CONSTRUCTION DICTIONNAIRE DE UARCHITECTURE ET DE LA CONSTRUCTION (Tái bản) NHÀ XUẤT BẢN XÂY D ự N G HÀ NỘI - 2004
- LỜI N Ó I Đ Ầ U Cuốn Từ điển Kiến trúc Xây dựng Việt - Anh - Pháp này được biên soạn nhăm phục vụ cho công tác, cho việc nghiên cứu học tập của các bạn đọc, kĩ sư, sinh viên cần sử dụng tiếng Anh và tiếng Pháp đê giao dịch hoặc đọc viết các tài liệu tiếng Anh và tiếng Pháp vể các chuyên ngành kiến trúc, kết cấu, kĩ thuật xây dựng, vật L iệuxảy dựng, môi trường v.v... Hiện nay, các ngành kĩ thuật xây dựng và kiến trúc p h á t triển rất nhanh, nhiều thuật ngừ mới phát sinh hàng ngày. Mối quan hệ m ật thiết giữa các ngành kĩ thuật với nhau càng làm cho sô' thuật ngữ được sử dụng tăng lên hầu như là vô hạn. Không thể nào đưa hết các từ có thê gặp trên thực tế vào một cuốn từ điên, và với ý định hạn chế quy mô cuốn sách ở mức vừa phải đ ể tiện phục vụ đông đảo bạn đọc, các tác giả đã chọn lựa kĩ càng khoảng 13000 thuật ngữ, gồm các từ thường được sử dụng nhất của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một s ố ít từ của các ngành khoa học cơ bản như toán, vật lí, hóa học được dừng nhiều trong lĩnh vực kiên trúc xây dựng. Tuy nhiên việc chọn từ củng chí do suy nghỉ chủ quan của tác giả, cổ thê khác nhiều với các cuốn từ điển tương tự đang lưu hành. Do hạn chế về thời gian và phương tiện tham khảo củng như về kinh nghiệm và trình độ người viết, việc biên soạn cuốn sách này tất nhiên có nhiểu thiếu sót. Chúng tôi mong nhận được các ý kiến nhận xét của bạn đọc đ ể sửa chữa, bổ sung và đề nghị gửi theo địa c h í: N hà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng - 37 Lê Đại H ành - Q uận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội. Điện thoại : 8218785 Fax : 04.8215369 C ác tác giả 3
- CÁCH SỬ D Ụ N G 1. Các từ tiếng V iệl ỉà những từ hoặc tố hợp từ thuộc thuật ngữ chuyên imànlu, dược XỐỊ theo thứ tự chữ cái tiếng Việt và với thứ lự dấu thanh: không dấu, huyén, sắc. nặng, lìgã hỏi. Các từ đa âm tiết gốc tiếng nước ngoài dược viết liền nhau như asphan, ximãĩHg 2. Các từ phụ trợ như: sự, cái,... không nằm trong mục từ. Ngược lại, các từ p)hụ trợ nhi độ (độ cao), hình (hình sáu cạnh), mấy (máy trộn bêlỏng), xướng (xưởng mộc)... thì thường được ghép vào và đứng đầu mục từ. Để tiện cho việc tra cứu, một số mục lừ có thíô được nôi hai lần, có và không có từ phụ trợ, ví dụ: bơm. máy bơm. Khi thấy cần thiết để phân biệt từ loại, thuật ngữ là đanh từ dược ghi thêm chiú thích vàc cuối từ: (s ự ),(cái); thuật ngữ là tính từ được ghi thcm chú thích (th uộc ,cỏ ). 3. Từ dịch nghĩa tiếng Anh không ghi từ loại (nêu cần, có thê xem bèn CỘI tkcng Pháp), trừ động từ nguyên thê thì có tiền tố "to". Từ tiếnu Pháp là danh từ dơn thì cỏ) £hi thêm giống: /tì. cho giống đực, / ’. cho giống cái; một số trường hợp là tính từ cũng đượcc khi thcm ỉị. để rõ nghĩa hơn. (h 4. Tương ứng với một thuật ngữ tiếng Việt có the có nhiều thuật ngừ Anh, ỊPhíp đổng nghĩa. Từ điển chỉ cho một đến ba thuật ngữ Anh, Pháp thông dụng, dược cách inhiu hảng dấu pháy (,). 5. Trong từ tiếng Việt cũng như tiếng Anh, tiếng Pháp, các chữ in đứng irong in p ặ c đơn có thê dùng hoặc không dùng. V í dụ: thiết bị khuếch tán (ánh sáng) h iểulàthiết bị khuếch tán Ììo ậc thiết bị khuếch tán ánh sáng; temps ouvert (d'un mortier) h iểulủtemps ouverl h oậc lemps ouvert d'un mortier 6. Các chữ in nghiêng có hay không có ngoặc đơn chí dùng đô giải thích kthôìg nằm trong thuật ngừ. 7. Phần từ in trong ngoặc vuông và cách nhau bằng dấu pháy có nghĩa là cúc từ 16 thay thế được cho nhau, có thê dùng bất kì một từ nào dó trong ngoặc. V í dụ: exécuté |à pied doeuvre, sur placel h iểulủexccuté à pied đoeuvrc lìo ậcexécuté sur place 8. Trong lừ điển có dùng một số chừ viết tắt và kí hiệu: ! : nom masculin, danh từ giống đực; m f.: nom íéminin, danh từ giố>n‘ cái; a dj. : ađjectif, tính từ. élect. : électrique, điện; B T U LT : bêtỏng ứng lực trước; Đ H K K : điều hoà khỏng : xem 4
- w A A, A, A á cát claycy sand sahlc argilcux ///. á k im melaỉloicỉ mctuloYdc /. á sét saiìdy clay argilc sablcuse /. abác ahucus ahaquc ììì. (kiOÍỊỊ t)ín t ó H yLa ỉ ị ì ) a cg ilíỉ argillitc argilitc /. acquy (slomục) hattery accum ulaicur ///. acsỉtraip architravc architravc /. cpislvlc ///. ịkiếiìì ỊìiK c ỏ H yLạ Ị) Ị acsivort a rc h iv o ll archivolic /. đ o iid lc / ịk iếmỈ1Ú ClóH yLợ p) iile b iit ahihasicr ulhíìlrc n i. a lu m in alumina aluminc /. iầlum in h
- ánh - áp ánh sáng nhàn tạo artiíicial light lumière arlificie*llc ánh sáng nhấp nháy ílickering light clignotant lum ineiix m . ánh sáng nóng hot light lumière chaudc ánh sáng phản chiếu reílected light lumière réíléchiie ánh sáng tự nhiên daylight lumière naturelle ảnh hưởng action, effect, iníluence inĩluence/. ảnh hưởng lẫn nhau interaction iníluence mutuellc anhydric anhydride anhydride m . anhydric cacbonic carbon dioxide anhydride carbaniqute anôt anode anode /. anôt hoà tan consumable anode anode soluble anten aeriaỉ antenne/. anten dùng chung common aerial antenne commune ao pond étang m . ao láng settỉing pond étang de décantation ao nuòi cá fish pond vivier m . áo (Ịóp) lining chemise/. áo đường paving, pavement chaussée /revêtememt (x emmậ tđư ờng ) routier m . áp kẻ manometer (J manomètre m . áp lực pressure pression/. áp lực àm sound pressure pression acoustique, pression sonorc áp lực bêtông lên pressure on the formwork pression du béton vur Ịes ván khuôn coffrages áp lực bề mặt suríace pressure pression superficielle áp lực bẻn lateral pressure pression latérale áp lực bị động của đất passive earth pressure butée des terres áp lực bùn khoan mud pressure presion de la boue de íoragc áp lực cao high pressure haute pression áp lực chênh lệch differential pressure pression différenticlle áp lực cho phép của đất allowable bearing soil pression admisihle sur pressure le sol áp lực chuẩn khí quyển Standard atmospheric pression atmosphérique pressure Standard áp lực co ngót shrinkage pressure pression de retrait áp lực cô kết consolidation pressure pression de consolidation áp lực dị hướng anisotropic pressure pression anisotropc áp lực dư overpressure surpession/. áp lực dừng cutout pressure pression d ’arrêt áp lực đất bị động passive earth pressure pression passive des terres 6
- áp -axit áp lực đát chủ động active earth pressurc pousée active des terres áp lực đát đỉip backfill pressure pression des remblais áp lực đẩy delivery pressure pression de refoulement áp lực giêng phun artesian pressure pression artésienne áp lực gió wind pressure pression du vent áp lực íỉiừ theo phương coníining prcssure, pression cTétreinte latérale, ngang aỉl-round pressure pression de soutien áp lực giữa các hạt intergranular pressure pression intergranulaire áp lực hút suction pressure pression cTaspiration áp lực Kéo tension pressure pression en traction áp lực kê pressure gaugc, pressure manomètre m ., meter pressiomètrc m . áp lực khí quyển atmospheric pressure pression atmosphérique áp lực lên gối tựa bearing pressure pression sur le support áp lực lỗ rỗng pore water pressure pression interstitielle áp lực mao dản capillary pressure pression capillaire áp lực ớ gối tựa bearing prcssure pression aux appuis áp lực phình (cua đất) svvelling pressure pression de gonflement áp lực thay đổi íluctuating pressure pression variable áp lực thâm percolation pressure pression de íiltration áp lực thir proof pressurc pression d ’épreuve áp lực thiiv tình hydrostatic pressure pression hydrostatique áp lực tiếp xúc contact pressure pression de contact áp lực từ biến creep pressure pression de fluage áp lực tự nhiên của đát earth prcssurc at rest pression naturelle dcs terres, pression du sol au repos áp lực vòm arch pressurc pression de voũte ap suất pressure per unit area pression par unité dc suríace áp suất khí quyển atmospheric pressurc pression atmosphérique áp suấỉ hơi bảo hoà saturated steam pressure pression de vapeur saturée astragỉin astragal astĩagale/., baguette/. asphan asphalt atphalte m . asphan cách nước waterproof asphalt atphalte cTétanchéité asphan chảy liquid asphalt atphaltc íluide asphan trải đường paving asphalt bitume routier axẽtat acetate a c é t a t e m. axêtylen acetylene acétylène m . axit acid acide m . axit nitric nitric acid acide.nitrique axit cacbonic carbon dioxydc acide carbonique axit clohyđric hydrochloric acid acide hydrochlorique 7
- axit - âu axit sunturic sulphuric acid acide sulfuriquc‘ ảm pe kẻ am m eter ampèrcm ètre nì. ăn mòn (sự) corrosion corrosion f. ăn mòn do ẩm aqueous corrosion corrosion par hiurnidité ản mòn do đất underground corrosion corrosion duc aưi sol. ăn mòn điện hoá clectrochem ical corrosion corrosion éỉectrcochimiqu ân mòn kim loại metal corrosion corrosion des méétaux âm sound son m. àm học acoustics acoustiquc /. âm học kiên trúc architectural acoustics acoustique archiitccturaỉe âm hưởng sonority sonorité / ’. âm không nghe được unaudible son son inaudiblc ảm khuếch tán diffused sound son diíĩusé âm lượng sound volume volume sonore trn. âm nghe được audible son son audible âm phản xạ reflectcd sound son ré fl éc hi àm phổ sound spectrum spectre acousliqtue âm sác timbre timbrc m. àm tần audio-írequency audio-íréquence*/ ảm thanh (thuộc) acousticaỉ acoustique C iílị. âm truyền trong kết cấu structure bom e sound son transmis cỉarns la structure ảm truyền trong không air bom e sound son transmis darns!*air khí âm va chạm impact sound son dư au choc âm vang reverberation réverbération f. ẩm humid hum ide ẩm độ kê moisture inđicator indicateur d ’hunni(ité ẩm kè hygrometer, psychrom eter hygrom ètrc ///., psychromòtrcc n. ấ n x u ố n g đ ế n chối to push homc enĩoncer à fond ẩn sô unknown inconnu m. âu thuyền lock, navigational lock éc lu se f. âu thuyền biển sea lock éciuse maritime àu thuyền sông river lock éclưse de rivière
- B ba chạc (van) three-way à trois voies ba khớp three hinged à trois articulations ba lớp (giấy) three-layer triplex (papier) ba m àu ( in ) three-colour printing trichromie/. ba pha (đ iện ) three phase triphasé ba trụ c triaxial triaxal bả mía bagasse bagasse /. bả vữa thạch cao plastering, plastervvork plâtrage bách thảo botanical botanique bách thú zoological zoologique bài park, ground parc m.yterrain m. bãi bêtỏng đúc sản concrete precasting yard aire de préíabrication du béton bải biển beach plage/. bải biển cát sand beach plage de sable bải bồi accretion though alluvium accroissement m.ựdĩ alluvionnement oải cỏ ỉavvn pelouse/., gazon m. bải để xe -> bải đỏ xe bâi để nhiên liệu fuel yard parc aux combustibles bải đỏ xe vehicle park, car park parc de stationnement m., parking m. bãi chứa yard parc de stockage bài đất thải spoil bank cavalier de déblais bài lầy marsh, svvamp marécage m. bãi lọc nuớc thải broad irrigation of sevvage épandage cTeaux résiduaires bãi rác dumping ground décharge /. bâi tập drill ground terrain cTentrainement bài tha ma buriaỉ ground, graveyard cimetière m. bãi xỉ slag yard parc à scories bakêlit bakelite bakélite/. bám dính (v ữ a trút) (sự) bond accrochage m. (p lả t r e ) bám dính cơ học (sự) mechanical bond accrochage mécanique ban (phòng) department département m.y section/. ban công balcony balcon m. bàn table table/. bàn bạc to discuss, to debate discuter, débattre bàn bao q u a n h cột bench table banc continu au socle. bàn chải brush brosse/. 9
- bàn - bán bàn chải sát wire brush brosse métalliquee bàn chuấn bị vật liệu xây banker étable de maẹon bàn gia công work top, work bench table de travail, éítabli m. bàn đạc survey table table de visée bàn độ (trắc địa) limb limbe m. bàn điều khỉển console, console desk pupitre de commiande bàn để đúc sẵn precasting table table de préfabriccalion bàn gỉaơ to hand over transmettre, passẻer bàn giao (sự) acceptance réception /. bàn giao cuối cùng íinal acceptance réception déíinitiive bàn giao một phân partial acceptance réception partiellie bàn giao tạm thời interim acceptance réception proviso>ire bàn kéo cốt thép stretching bed banc à armaturess banc à torons bàn kẹp vice étau m. bàn làm việc bench banc nì., étable ìttì. bàn lác (cĩể thử độ chảy) shock tabỉe table à secousses' bàn máy bench é ta b li m. bàn nạo rasp râpe/. bàn phím keỹboard claváer m . bàn ren die íilière/. bàn rung vibrating table table vibrant^ bàn thờ altar , altar slab auteỉ m., table d’ỉaufel bàn viết scriptorium écritoire m. bàn xoa (hêtông, vữa) float, hawk, pallet bouclier m., taloc-ht m., paỉette/. ban xoa phủ dạ felt-faced float bouclier íeutré bán xoa rung vibrating float taloche vibrante bàn xoa trát paddle for rendering moulinet m. bán saỉe vente f. bán bất động sản sale of property vente immobilièree bán dàn half-truss demi-fenne/. bán kính radius rayon m. bán kính chuyển tiếp transition radius congé de raccordeenent bán kính cong radius of curvature rayon de courburee bán kính hoạỉ động serving radius rayon d^action bán kính quán tính radius of giration rayon de giration bán kính thuỷ lực mean hydraulic flow rayon hydrauliquee noyen trung bình bán kính uốn cong radius of bend rayon de cintrage,, rayon de pliag
- bán - bản bán m ài {nhà chái) pent roof, half-span roof, toit en appentis lean-to roof bán thầinằ phẩm semi-finished product dem i-produit m . bản plate plaque/. bản b á n ribbed slab dalle nervUrée bản com á fish-plate éclisse/. bản dự tcán estimate o f cost devis estim atií bản dự tcán khôi lượng quantity surveying metré m . bản mtòiiỊ; íoundation slab radier de íondation bản đậ:y covering plate plaque de couverture bản đẽ chân cột bearing plate sabot m . bản đệim stay plate pỉaque de cale bản đồ map carte/., plan m . bản đồ chì đạo master plan plan directeur (cỊuyọ hxuh) b ả n đ ồ đ ấờ n g đ ồ n g m ức isohyetal map carte des isohyètes bản đồ đù chất geologic map carte géoỉogique bản đồ địa chính plat plan cadastral bản đồ đìa hình topographic map carte topographique bản đồ hcc mapping cartographie f. bản đồ luợng mưa rain chart carte pluviom étrique bản đổ) kiông trác aerial survey levé photogrammétrique (từ ìmóy bay) bản đổ> q iàn sự ordinance map carte d ’etat-major bản đồ ì qiy hoạch development plan plan d'aménagement pháit riể n bản đơm flat slab dalle simple bản (đéể) 'hép plate connector plaque d’assemblage bản gốic original o f a document orig in a le /. , m in u te /. bản gốki bed plate plaque dassise bản gốíi tía bearing plate plaque dappui bản gốíi tia của dầm bearing tablette/. b ả n in ( t i bản can) blueprint contre-calque m . 11
- bản - bán bân kẽ bòn cạnh slab spanning in two dalle appuyée sur son directions pourtour bán kê đinh tường wall plate sablière/. bán lể (xem : khớp) hinge articulation/., cham ière/. pnumelỉe/., rotule/. bản lề bên phải right-hand hinge paumellc à droite bản lề bén trái left-hand hingc paumclle à gauche bản lề chỏn vào lường hinge fixed in masonry gond à patte de scellement bản lé goong hook-and-eye hinge paumelle à ỉame ei gond à scellement, gond m . bán lé hổn hợp mixte hinge paumelle mixte bản lé lò xo spring hinge paumelle à ressort bản lé nắp flap hingc briquet m .( m enu ise ne) bán lể nhác lẻn được lift- o ff hinge charnière dégondable, paumelle dégondable bán mã gusset gousset m . bản móng íoundation slab dalle de ĩondation bản nút -> bản mả bản ốp splice plate écỉisse/ bản quy định các đỉều special conditions cahier des clauses spéciales kiện đặc biệt bản quy định các điều general conditions cahier des clauses kiện chung générales bản quy định c íc điều supplementary general cahier des clauses kiện riéng conditions particulières bản quy định kĩ thuẬt technical speciíications cahier des charges bản sần floor slab dalle plancher, pỉatehge m . bản sàn gỗ plank covering platelage m. bản tính toán khối lượng bill of quanlities devis quantitatií bản vỉ pỉan, dravving plan m . bản v ỉ chê tạo shop dravving dessin cTatelier bản vẽ chi tiết detail dravving plan de détails bản vẽ có ghi kích thước dimensioned drawing plan coté bản v ỉ có lưới trục grid layout plan en damier bản vẽ cốt thép reiníorcement drawing plan de íerralỉage bản vẽ của dự i n prọịect dravving dessins du projet bản vẻ dựng láp erection drawing dessin de montage bản vê đft chữa marked up drawing dessin corrigé bản vẽ địa hình re lie í plan pỉan relieí bản vẽ địa chất geologicaỉ survey ỉevé géologique bản vẽ đo đạc topographical survey levé mlever m . 12
- hán - bâng bản vè đúng hiện trạng as-buill dravving dessin coníbrme à (s a n thi c ô n g ) 1’exécution bản vẽ ghi dravving on-spot relevé ììì. bản vẽ ghi kiến trúc measured dravving rclevé darchitecture bản vê hoàn công as-built dravving plan comme construit bản vẽ khung nhà íraming plan plan de charpente bản vê kiểm tra controlling plan plan clé bán vê kién trúc architecture dravving plan darchitecture bán vẽ lại print calque n ì. ban vẽ lắp đặt erection dravving plan dc montage bán vê láp ráp assembly dravving dessin cTassemblage bán vè phác sketch croquis ///. bán vè phân lô plot plan, plat plan parcellairc ịq uyh oạc h) bán vẽ phối cành perspcctive dravving dessin cn pcrspective bán vẽ quy hoạch development plan projet d'aménagement phát triển bãn vẽ quy hoạch đò thị town-planning scheme projet d ’ urbanisme bản vẽ phàn vùng zoning map plan de zonage bản vẽ sơ phác sketch plan avant-plan m . bản vẽ sử dụng đất land use pỉan plan doccupation des sols (P.O.S) bàn vè tách cutavvay dravving dessin ccorché bán vè tay íree-hand dravving dessin à main levée bản vẽ theo ỉi lệ scale đravving dessin à réchelle bân vẽ th i còng construction drawing, pỉan d exccution working drawing bản vẽ thiết kẻ design dravving plan d etude bản vè thực thi as-constructed dravving plan de recollement bàn vẽ tin h ịc ókíc hth ước , completed dravving un plan au nct c h ì tiết) bán vẽ tổng thể master plan plan géncral bán vẽ vị trí khu đất ỉocation plan plan dc situation bảng board, panel panneau m . bảng cùn đôi balance bilan m . bảng chuyển đổi conversion table table de conversion bảng điẹn electric panel tableau éỉectrique bảng điện đầu vào Service board tableau d ’arrivée de secteur bảng đỉện ra (từ nguồn) outgoing panel panneau de dcpart bảng điện vào incoming paneỉ panneau d’ arrivée bảng điều khiển svvitchboard tablcau de commande báng ghi cách xẻ gỗ cutting list tabỉeau de débitage 13
- bàng - hào bàng ghi tén name plate plaque signalélkỊinc bang giá schedule o f price bordercau des prix bâng kê list nomenclature/. báng kê các tài sản được insurance scheđule tabỉeau de bicns bào hiểm expressemcnt aissurés bảng kê cốt thép bar schedule nomenclature dcs laciers bâng máu shade card. colour cartl nuancier m . báng pha mầu pallet palettc f. bảng phân phôi distribution board tahlcau dc distrihuttion báng thóng báo boarding panncau d'affichagỊtr bàng thanh toán contractor*s account m é m o ire /, siluatiỉons/. pl báng tiến độ thi công progress chart tableau ti’ avancerrnent des travaux bang tính sần table, scheduỉe barème m . báng tính sản giá cả pricc schedule barèmc de prix báng tính sẵn tiên còng scale o f proíessional barème des honoraiircs charges bảng tong kết summing up report bilan m . bánh cóc ratchct wheel rouc à rochet bánh đà fly-wheeỉ volant n ì. bánh răng gear roue (Tcngrenagc b á n h rò n g rọ c pullcy sheavc réa nì. bánh xe wheel rouc /. bánh xe (có) wheeỉcd surroues bánh xích Caterpillar track chenille /. bao ịc á i) bag sac ///. bao cát sand bag sac do sable bao giấy paper bag sac papicr bao gói (.Vỉ/) paeking emballagè ìn. bao gói đé vận chuyển sca packing emballage maritinitc đường biển bao kín (diệnỊ cnclosed protégé, emballé bao kín một phắn semi-enclosed partiellement protÓ£gé bao phủ (bị) covered couvert acìj. bao quanh ambient ambiant ciclj. bao tái hurlap toile à sacs, grosse Itoile (Temballage hao vái canvas bag sac en toi le bào ị củi ì plane rabot m .,bouvet 'tì. bào ị bị) dressed raboté hào ị sự) planing rabotage m . bão cả hai cạnh drcssed two cdges ruboté sur dcux cỏtéés 14
- bào - háo bào cá hai mặt dressed two sidcs raboté sur deux faces bào chéo thơ plancd across the grain rabotc de biais bào mòn ( sự) erosion érosion/. bào mòn (b ịì hcavily corroded rongé bào mộng tonguing plane bouvet à languette, bouvet mâle bào nạo (vái) spokeshave vastringuc/. bào nạo (thợ mộ c) dravvshavc plane /. bào phá (iỊỎ) to rough planc corroyer (ho is) bào phá (gồì(sự) rough planing corroyagc bào rành (c ỏ i) rabbet plane guillaume n ì. bào sạch ỊIỚỊ) âá n g o à i) rcgrating regrattage nì. bào xoi (củi) rabbet plane, plow plane guillaumc m .,bouvet à approíondir bào xoí (lủ m c ácg ờ) moulding plane m ouchctte f. bào xoi ranh grooving planc bouvct ícmellc bào xoi ranh và mộng tonguing and grooving bouvet en deux morceaux plane bào và ghép (m ộìiạx oi) dressed and matched raboté et houvcté báo cáo report rapport m . báo cáo tỉnh hình statement relevé de compte tài khoản Oáo động (sự ) alarm alarme/. háo động cháy fire aỉarm avertisseur d ’ incendie báo động chông đột nhập burglar alarm antieffraction m . oảo dưỡng ịb êtô ng) curing cu re/. báo dưỡng bàng hơi nước steam curing curc à la vapeur báo dưỡng bàng màng membrane curing curc sous anticvaporant chòng bay hơi bảo dưỡng trong fog curing cure du béton dans môỉ trường ẩm ratmosphèrc humide bào đảm guarantee, warranty garanlic /. bảo đảm an toàn fail'Kafe à sécurité intégrée, à sécurité positive báo hành guarantee, warranty garantie/. bảo hành đến cùng maintenance bond garantie de paríait achèvement bảo hành bổ sung additional cover garantie supplémentaire bảo hành hai năm two-year guarantee garantie biennale bảo hành hoàn toàn full guarantee garantie pleine bảo hành liên đới allied cover garantie connexe bảo hành mười năm ten-year guarantee garantie décennale 15
- báo h à n h s ử d ụ n g guarantee in operation garantie dc hon íbnetionnemenl bảo hành tro n g quá trìn h períormancc bond naraniie de honnc fin. sử dụng garanlie d exếcution bào hiếm (s ự) Insurance assurancc / '. bảo hiểm bên thứ ba thirđ party insurance assurancc au ticrs báo hiểni nhà và tài sản building and contents assuranco clcs hủtinìciìts cl bên tro n g Insurance de leur contenu bào hiểm chung general insurance assurancc IA R D bảo hiểm công trường builders risk Insurance assurancc dcs chanlicrs bảo hiểm m ọi rủ i ro all risk insurancc assurance tous risques bảo hiểm ta i nạn lao động workmen’s compensation assurancc conlre lcs Insurance accidcnls du I ru vai Ị bảo hiểm toàn diện blankct insurance assurancc nloỉbalc bảo hiểm trá ch nhiệm proícssional lia b ility assuranee in d !Viduc 11c cá nhàn insurance de base bảo hiểm trách nhiệm employers lia b ility assurance patronak* contre của chủ về ta i nạn insurance lcs acciderils du l ra vai 1 lao động báo hiểm trách nhiệm contractual liabitity assurancc dc lia dàn sự theo hợp đồng Insurance responsabiỉlité civilc bảo hiểm vỡ kính glass insurance assurance eonlre l ó hris dc glace báo lãnh surety bond cautionnemeiìl n i. bảo quản preservation conservation / . báo quản các công trìn h preservation o f monuments conservalion dcs lịch sử monumcnts báo quản gỗ wood preservation conscrvalion des hois hảo tổn di sản kiến trú c preservation ọ f protcction de 1'hcriiai'v architectural hcritagc ci 'architcctLii c b ào t r ì to maintain entrclenir bào trì (s ự) maintcnance cnlrcticn n ì. bảo tr ì theo hoạch định planncd maintenance cntretien systcm.iỉique* bảo tr ì thường nhật routinc maintenance cntreticn couranl bảo vệ (v ật,c ủ i) protector protcctcur H ì. bào vệ các danh tháng preservalion o f sites proteciion des siics bào vệ catôt cathođic prọtection protect ion cath0(I iq IIc báo vệ chòng ăn mòn protection againsl protection anticorrosive corrosion bảo vệ chống mục rot protection protection contrc la pourriturc bảo vệ chống sét lightning protection proteclion con tre la foudrc
- hao - hăng bảo vệ chống xói mòn crosion protcction protcclion conlrc crosion báo vệ khỏi náng mưa protectcd from the wcather à 1’abri dcs intempcries (d ược ) báo vệ khu phụ cận surrounding preservation protection dcs abords (di tíc hlịchs ử) bão storm tempête f. . ouragan n i. bão hoa salurated saturé bão hoa (s ự) saturation saturation /. bão lốc cyclone cyclonc n ì. b a ri oxyt barita baryte /. b a rit —> b a ri oxyt b a ritin barite barytine /. basilỉca basilica basilique f. basỉlica có hàng cột colonnade basilica basiliquc à colonnes bạt ba Via to burr ébarbuer bạt mòng to pare, to thin down dcm aigrir (h ois ,pie rre ) bạt rìa xờm to burr cbarbuer, cbavurer bavia burr, fin bavure /. , broussin m ., ébarbure / ’. bay ị( ■'ủ i) trowel truclỉc f. grelichone /., langue de-hocur (loại lớ n), languc de-chat (loạin lió ) bay cắt notched trowel truellc brettéc, truellc brcteléc bay gán in a ttic putty kniíe couteau à mastiquer bay m iết lấp stopping kniíe coutcau à rebouchcr bay m iết mạch jointer, poiiìting trowel lissoir m .,trueỉle à jointoyer bay nhỏ (dểphết) spreader spatule f. bay thoát hơi nước (s ự) cvapotranspiration cvapotranspiration f. bay thự xày brick trowel trucllc à briqueter bay trát plastering trowel truellc de piâtrier bay trộn vừa stripping kniíe couteau à égrener bay vuông margin trowel truellc carrée bày biện (s ự) layout agcncement m . bày biện cửa hàng (s ự) shopíitting agencement de magasin bày biện nội thất (sự) íitting out agencement intérieur ba/an basall basalte n i. bán đinh stut shooting spittage ///. băng írosl gel n ì. bảng che khe nòi các tâm panel strip bande de panneau băng dính adhesive tape banđe adhésive 17
- băng - bậc băng dính cách điện insulating tapc ruban isolant bâng dính đé nòi jo in t tapc ruban à joints, bainde pour » joints bàng tái eonveyor, conveyer belt convoyeur n ì.,cơHiiroie transportcuse bàng tải di chuyển được portable conveyor sautcrcỉlc /1 băng tải đai belt conveycr convoycur à bancde convoycur à ccoirroie bàng tái gầu conveyor-type huckei convoyeur à gocỉ(Cl.\ loader chargeuse à tv>arde bàng trang trí running íoliage decoration rinceaux m .p l. (h ìnhc ànhláỉ băng trang trí phía trên gorgerin gorgerin m . astragale băng truyén belt conveyor tapis transportcuir bằng địa to the ground à ras de terre bằng mặt với ĩlush, lcvel with affleuré bảng phảng even plan. uni, rcguỉicrr, ‘gal bàng phảng (sự) eveness planité/. , égaỉitéi f bát bulỏng to bolt (on) bouỉonner bát bulỏng (sự) bolting boulonnage n ì. bát đầu đỏng kết initial set début de prise bát đầu phá hủy starting íracture amorce dc rupturrc bắt lưa to catch fire prcndre feu bác (.\tn ì:li-e) cork liège m . bậc degrees degrcs m .p ỉ. bậc (có) stepped en escalier bậc bốc rở loading bay quai, m bậc bốc rỡ đường sắt railway plaíorm quai, m bậc cửa (một bậc) doorstep pas de porte bậc mái dốc bench banquette/. bậc ngồi tier gradin m . bậc siêu tĩnh degree o f rcdundancy degré cThyperstatiticté bậc ỉhang step marche f. bậc thang công xòn cantilever step marche en encoiibelement bậc thang chéo diagonal step marche balancé, marche biaisee bậc thang đầu tiên starting step marche de départt bạc thang gắn là o trục turret step marche portant niu bậc thang hình chữ nhật fỉyer marche carrée, m iarhe droite bậc ỉhang hình cung round step marche arrondie 18
- 1 3 bậc - bề bậc thang hình thang balanced step, tapered step marche balancée, marche dansante, m arche g iro n n ée bậc tliang hướng tàm wheeling step marche rayonnante bậc thang nghiêng ramped step marche ramparite bậc thang ở góc comer step marche d ’angle bậc thang tới landing tread marche palière, marche d ’arrivée bậc thang xoay turn step marche toumante bậc thềm steps and platform perron m. bậc thềm hình chừ nhật rectangular steps perron à degrés rectangulaires bậc thềm hình tròn circular steps perron en éventail bậc thềm lèn hai bên double steps perron double bậc thềm lượn góc round comer steps perron à degrés adoucis bậc tỏi Ịanding step marche palière bậc tự do degree o f freedom đegré de liberté bát động sản (n hàc ửa) building immeuble m bất động sản real estate, real property propriété immobillère bật (cái) cramp, dog anchor happe /., clameau m . bặt chẻ đuôi double doventail masonry agrafe en double queue tie cTaronde bặt chôn tường masonry tie, vvall tie ancre de mur, agraíe /. bật điện to svvitch on mettre sous tension bật đường dây to chalk a line cingler |une ỉigne, un trait I bặt hình chử H H -clip agrafe en H bặt Síít clip, jointer fer à joints, agraíe/. bật tíít (cái) svvitch interrupteur m . bật tíit (kiểu thiết bi) on-off tout ou rien, marche- arrêt bặt tát bằng phao float svvitch interrupteur à flotteur bặt xoán (cái) corrugated jo int íastener agraíe ondulée bậu cửa siỉl, ledge appui m .,pièce d'appui bậu cửa sổ sill appui de fenêtre bậu cửa trời skylight curb costière de lucame bậu Iigoài của sổ outer sill appui de fenêtre extérieur be bờ bằng rồng cây ĩascine work íascinage m . bentỏnit bentonite bentonite / béo (b êtô ng... ) fat, fatty gras bẹt flat, lying plat, aplati a dj bề dày thickness épaisseur/. bể dày lớp phủ bêtông cover épaisseur cTenrobage (b é ton ) bề mặt suríace suría ce/ 19
- B bẻ - hè' bề mặt bêtông cho lộ các rubbcd suríace suiTace lavée viên sỏi bề mặt đất nguyên thuỷ original grade suríace du terrainì p im ilií bể mặt đẽ nhám rustication, b o ssa g c b ossage ///. bề mặt đế nhám ít bolstcr work b ossage adoưci bế mặt đế nhám kiểu giải bandcd rustication b o ss a g e s continuss, b s s a g e un SUI deux bé mặt đế nhám dạng đ ia m o n d rustication h ossage en pointeĩ d viên kim cương diamant bề mặt đẻ nhám vát mép ch am fe r e đ rustication b ossage à chamíVeÌK, b o ssa g c à angilcl bé mặt ngoài ía c in g , skin parement m ., peaiu / bé mặt sần sùi key tcxture rugueusc bể rộng bậc thang g o in g o f step, tread giron ///. bé rộng cùa cuộn giày w all-paper vvidlh lé m . dán tường bề rộng láy ánh sáng đaylig h t width iargeurd* éclaircímtit ự en êĩre) bể bơi pool , s w im m in g pool p isc in c / bè bơi có mái indoor pool piscine couverte bẻ bơi ngoài trời open-air svvim m ing pool p iscine en plein aiir bê bơi nổi ( t r ê n m ậ t đ ấ t ) ab o ve -g r o u n d sNvimming p iscine hors - soỉ pool bể cá fish ponđ basssin dc jardin bẻ chứa reservoir, tank, cistern réservoir m ., c ile n n é ', bâchc / '. bê chứa đặt chìm undergrounđ tank réservoir entcrré bể chứa đặt thấp low levcỉ lank réservoir bas bể chứa điẻu khiển bàng seat-actuatcd pneum atic réservoir à c o m m ía n c par khí nén tank contacteur pneeuuitiquc bê chứa có áp pressure tank réservoir so u s preí-ssin bể chứa có chứa w o r k in g tank réservoir de charg^e bê chứa có mái phồng d o m e - r o o f tank réservoir à toit bo?mb bế chứa cung cáp feed tank réservoir nourrice- bê chứa dầu ma zut oil tank réservoir à m azouit bể chứa dự trữ storage tank réservoir de stockí.ag bể chứa trọng lực (tự chảy) gravity feed tank réservoir en charg^e bể điều hòa surge tank, regulating tank réservoir amortissseu bể láng (hốxí tự hoại) deposit basin incubatcur nì. b è l á n g I11Ỡ ( x ử ì í n ư ớ c ) oil deposit hasin bac à graissc hẻ lọc sinh học ,b io lo g ic a l ĩilter íiltre bio lo giquc be nước ăn feed water tank bâche alinicntaire 20
- be - hen In* nước tnng vườn uarcỉcn poiul hasssiiì cle ịarđiii bẽ phõí ccsspil, c essp o ol í o s s e đ a i s a n c e , ío s s c ỉix e bê tách scparator scparalcur nì. bé tách dai oi ỉ interecptor scpariilciir cl’hII1ỉo hê tách dai mò pelrol trap sé p a m le iu (.rhyđriKai buiv s bẽ tách mi( iircasc Irap scpíiralcur đ c ụrassc bè tự hoại scptic tank ỉo s s e sepliiỊue hẹ dic. tlado. plntlorm. hiisc lỉc ///.. m aichepiccỉ ru., c 111 ba se /. hệ (ịìIiò/ihị hí nghiệm) slructural counter top pailla ssc /. bệ cãiig có thép ứng lực prcstrcssiim hcd hanc d c p réconirainle tri róc bệ chiin turtiR plinth s o u b a s s e m e n t ///. bệ CỘI pcđesịal đ é nì. bệ cứii Si() apron u llc g c /'. hẹ đỡ pallei p alctlc / hệ kéo Siựi hép wirc dravviim hcnch hanc íi tircr b ệ lò siícri íirep ln ec. m a n le l lì tre in ., m anteau m . hẹ õ n g k ln i basc o f siack c n ih a s c d e la c h e m in c e bệ sàn raiscđ platíbrni cstracic /. bệ tr;inft tú ờ dinh tường acroier aerotère ni. bệtưỡnj£» vvallhasc s o u b a s s e m e n t Hì. l)ệ tượnjg pcđcstal p ic d o u c h c m . hệ xe chassis c lìà s sis ///. bẹ xí w.c. scal s iè g c ik‘ lo ile lle Ị)ê xi bẽlỊ loilcl scal s ic g c ã I'aiiị* iiiiso h ẹ xí c ó n«p toilcl scal and lid nbaliant tlouble bệ xí khiònỉ náp loiỉcl scal abaiumt sim p lc b ệ \1 XOIIII squal closet s i è g c à la turtỊtie ) cạnili 1 1*11 Iicighhouriiig a v o isin a n l. à t õỉó bón (lưõVi hclovv, hcncalh iiu-tlcssous hên ngo>ài c x lc r io r . o u is id c e x lé r ie u r hen tréin abovc. (ìvcrhcatl .lU -C ỈC S S U S b in stablc icsistíinl, sliỉblc h e n d ai lough rcsistant h e n ỉiiu (.lu ra N e durahlc bén chòinpgì cực cao highly corrosion prool' ullra - rcsistant à la corro sion b e n hoe.* r» loading hay quai ///. hen hoe* r» đường sát raiỉvvay platíorm quai Hì. hen cànig marine lcrminaỉ iZ,i»rc p o itu a iic bèn 0 t(j) carporl. bus slation abri- a u lo ///. 21
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng - Tập 1
24 p | 1614 | 727
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 2
24 p | 999 | 586
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 3
24 p | 807 | 519
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 4
24 p | 775 | 475
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 5
24 p | 699 | 452
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 6
24 p | 651 | 441
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 8
24 p | 631 | 430
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 7
24 p | 609 | 424
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 9
24 p | 575 | 417
-
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng part 10
22 p | 572 | 402
-
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh – Việt part 1
45 p | 269 | 114
-
Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng: Số 37/2020
96 p | 64 | 7
-
Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng: Số 36/2019
96 p | 58 | 6
-
Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng: Số 40/2021
96 p | 31 | 6
-
Kiến trúc và xây dựng hướng đến phát triển bền vững - Kỷ yếu khoa học: Phần 2
74 p | 12 | 6
-
Kiến trúc và xây dựng hướng đến phát triển bền vững - Kỷ yếu khoa học: Phần 1
129 p | 12 | 5
-
Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc và Xây dựng: Phần 1
100 p | 8 | 3
-
Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc và Xây dựng: Phần 2
236 p | 4 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn