intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kinh nghiệm từ một số quốc gia châu Á về tài chính công phát triển kinh tế xanh và đề xuất chính sách cho Việt Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết "Kinh nghiệm từ một số quốc gia châu Á về tài chính công phát triển kinh tế xanh và đề xuất chính sách cho Việt Nam" nhằm phân tích các mô hình thành công từ châu Á về tài chính công và kinh tế xanh. Bài viết tập trung vào rút ra bài học và đề xuất cải thiện cho Việt Nam. Tác giả mong muốn cung cấp nguồn tham khảo hữu ích. Mời các bạn cùng tham khảo để biết thêm nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kinh nghiệm từ một số quốc gia châu Á về tài chính công phát triển kinh tế xanh và đề xuất chính sách cho Việt Nam

  1. KINH NGHIỆM TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA CHÂU Á VỀ TÀI CHÍNH CÔNG PHÁT TRIỂN KINH TẾ XANH VÀ ĐỀ XUẤT CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM Nguyễn Thị Phương Hà – CQ60/01.01 Phan Nhật Linh – CQ60/09.04 Tóm tắt: Trước những thách thức ngày càng gia tăng từ biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường, việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Phát triển kinh tế xanh (KTX) vì thế được xem là giải pháp chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hướng tới đạt được các mục tiêu bền vững. Nhiều quốc gia châu Á đã triển khai thành công các chính sách tài chính công (CSTCC) nhằm huy động nguồn lực phục vụ công tác thiết kế, thực thi các mô hình KTX. Bài nghiên cứu sẽ phân tích các CSTCC phát triển KTX tại ba quốc gia trong khu vực có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam (VN) về quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và chuyển đổi năng lượng bền vững như: Trung Quốc (TQ), Nhật Bản (NB), Hàn Quốc (HQ), từ đó đề xuất những chính sách phù hợp với điều kiện nội tại của đất nước. Từ khóa: Chính sách tài chính công, kinh tế xanh, quốc gia châu Á. 1. Đặt vấn đề Kinh tế xanh là một mô hình phát triển kinh tế bền vững, trong đó sự phát triển được thúc đẩy thông qua việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và giảm phát thải khí nhà kính. Mục tiêu chính của kinh tế xanh là chuyển đổi nền kinh tế từ việc khai thác tài nguyên tự nhiên một cách không bền vững sang một mô hình phát triển sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, bảo vệ hệ sinh thái và góp phần làm giảm biến đổi khí hậu. Kinh tế xanh bao gồm các yếu tố quan trọng như: (1) Bảo vệ và phục hồi môi trường, (2) Tăng trưởng kinh tế bền vững, (3) Tạo việc làm xanh trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và các công nghệ sạch. Mô hình này không chỉ hướng đến việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, mà còn tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và phát triển công bằng xã hội. Chính sách Tài chính công phát triển Kinh tế xanh là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi sang kinh tế xanh. CSTCC liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực tài chính công để hỗ trợ các dự án và sáng kiến liên quan đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Những chính sách này thường bao gồm: (1) Cung cấp các khoản vay ưu đãi, tín dụng xanh, các quỹ hỗ trợ cho các doanh nghiệp xanh; (2) Khuyến khích đầu tư vào các công nghệ năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng xanh. Bên cạnh đó, một trong những công cụ quan trọng của CSTCC là các biện pháp thuế, chẳng hạn như thuế carbon, giúp khuyến khích các doanh nghiệp giảm phát thải và chuyển sang sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này còn bao gồm việc khuyến khích đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời 810
  2. tạo ra các ưu đãi cho các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường. Mục đích của CSTCC phát triển KTX là tạo ra một môi trường thuận lợi để thúc đẩy các sáng kiến và đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và góp phần vào quá trình chuyển đổi nền kinh tế theo hướng bền vững. Đồng thời, chính sách TCC giúp huy động các nguồn lực tài chính công để thực hiện các mục tiêu về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đối phó với những thách thức của biến đổi khí hậu, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và lâu dài cho các thế hệ tương lai. 2. Tổng quan một số công trình nghiên cứu có liên quan Th.S., NCS Nguyễn Ý Lan (2020) với đề tài: Một vài kiến nghị phát triển KTX từ kinh nghiệm một số quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh bùng nổ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cho rằng phát triển KTX sẽ trở thành xu thế phát triển tất yếu đối với các quốc gia, đặc biệt là tại các quốc gia đang trải qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Trên cơ sở đó, tác giả phân tích các chính sách TCC phát triển KTX đang được ba quốc gia gồm: Thụy Điển, Hà Lan và Mỹ triển khai trong giai đoạn 2021-2050, thảo luận những cơ hội và thách thức trong việc thực hiện các chính sách này, đồng thời đưa ra một số khuyến nghị nhằm hỗ trợ Việt Nam tiếp cận hiệu quả hơn với định hướng KTX mới. GS.TS. Lê Thu Nhàn (2023) với đề tài: Một vài vấn đề về KTX trên thế giới và áp dụng với Việt Nam đã nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia như Tây Ban Nha, Australia, Singapore… trong việc triển khai các chính sách hướng tới mục tiêu cải thiện và nâng cao chất lượng môi trường sống, đạt được những giá trị bền vững có tính phổ quát toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng quốc gia thông qua việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ vào giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội. Nhiều chính sách phát triển KTX đã được các chính phủ xây dựng và thực thi theo hướng tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, như: Kinh tế số (Digital economy) hay Kinh tế tuần hoàn (Circular economy). TS. Đinh Thái Bảo (2024) với đề tài: Xu hướng phát triển KTX trên thế giới - kinh nghiệm đối với Việt Nam đã hệ thống hóa các xu hướng phát triển KTX trên toàn cầu, đồng thời trình bày các phương pháp hoạch định và thực thi chính sách TCC phát triển KTX của ba quốc gia gồm Mỹ, Anh và Đức. Những nội dung này trở thành nền tảng cho việc đề xuất phương hướng áp dụng tại Việt Nam, trong đó nhấn mạnh: việc thúc đẩy KTX là nhiệm vụ của toàn bộ hệ thống chính trị - xã hội, không thuộc trách nhiệm riêng của bất kỳ ngành hay cơ quan nào; cần thiết phải xây dựng một hạ tầng phát triển đồng bộ, thống nhất và an toàn, làm nền tảng cho chính quyền xanh, KTX và xã hội xanh trong bối cảnh đô thị hóa. Trên cơ sở định hướng thực thi từ các quốc gia trên thế giới và các gợi ý thực thi đối với VN được đề cập trong bài nghiên cứu, tác giả sẽ nghiên cứu sâu hơn quá trình 811
  3. thiết kế CSTCC phát triển KTX tại TQ, NB, HQ, từ đó tiếp tục đề xuất chính sách phù hợp với thực tiễn Việt Nam. 3. Phương pháp nghiên cứu Để xác định CSTCC phát triển KTX đang được ba nước TQ, NB, HQ đề xuất, xem xét, thiết kế cũng như những hiệu quả trong việc áp dụng, thực thi các chính sách này, tác giả đã tiến hành rà soát tài liệu thứ cấp; thu thập; tổng hợp; phân loại hệ thống và phân tích số liệu từ Chiến lược KTX thuộc Chiến lược phát triển bền vững của các quốc gia do cơ quan chính phủ của các quốc gia này ban hành. Đồng thời, nghiên cứu sử dụng phương pháp so sánh giữa các năm để đánh giá tác động của CSTCC phát triển KTX tới quá trình chuyển đổi cơ sở hạ tầng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong dài hạn tại ba quốc gia. Cuối cùng, tác giả vận dụng phương pháp phân tích tổng kết kinh nghiệm, dựa trên việc thu thập, tổng hợp từ các thành quả nghiên cứu trước đó và từ quá trình tự tổng hợp nghiên cứu về kinh nghiệm áp dụng CSTCC phát triển KTX của TQ, NB, HQ làm nền tảng đề xuất CSTCC phát triển KTX phù hợp tại Việt Nam. 4. Khung nghiên cứu 812
  4. 5. Kết quả nghiên cứu Kinh nghiệm của Trung Quốc Trong quá trình xây dựng nền kinh tế xanh, Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu, với trọng tâm là thuế carbon và các biện pháp tài chính khác. Mặc dù Trung Quốc chưa áp dụng thuế carbon như một công cụ chính thức, quốc gia này đã tiến hành thử nghiệm các cơ chế thị trường carbon và thực hiện các cải cách thuế và phí liên quan đến tài nguyên nhằm giảm thiểu tác động môi trường. Một trong những sáng kiến quan trọng là chương trình Thị trường Carbon Quốc gia (National Carbon Market) chính thức được bắt đầu vào ngày 16 tháng 7 năm 2021. Trung Quốc đã triển khai một hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon lớn nhất thế giới, mục tiêu là giúp các doanh nghiệp cắt giảm lượng khí thải carbon của mình thông qua việc mua bán quyền phát thải. Hệ thống này hiện áp dụng cho các ngành công nghiệp lớn, bao gồm năng lượng, sản xuất thép, xi măng và hóa chất, với 2.225 cơ sở công nghiệp tham gia. Về chính sách thuế, Trung Quốc áp dụng một loạt các biện pháp thuế đối với tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong ngành khai thác khoáng sản và năng lượng. Thuế tài nguyên ở Trung Quốc bao gồm các loại thuế được áp dụng cho tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ, khí đốt, than đá, khoáng sản kim loại và phi kim loại. Mức thuế tài nguyên ở Trung Quốc thay đổi tùy theo từng loại tài nguyên và theo các quy định của chính quyền địa phương. Cụ thể, Trung Quốc đã áp dụng thuế tài nguyên mỏ đối với các tài nguyên như than, dầu mỏ, và khí đốt. Thuế tài nguyên đối với than đá dao động từ 0,5 NDTđến 6 NDT/tấn (khoảng 0,07 USD đến 0,90 USD/tấn), trong khi thuế đối với dầu mỏ và khí đốt là 0,2% - 5% giá trị sản phẩm, tùy thuộc vào nguồn tài nguyên khai thác. Ngoài ra, Trung Quốc còn thực hiện các chính sách tài chính hỗ trợ để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang năng lượng sạch. Chính phủ Trung Quốc cung cấp các khoản vay ưu đãi và các khoản trợ cấp cho các dự án phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ xanh. Một ví dụ điển hình là các khoản trợ cấp cho các dự án năng lượng mặt trời và gió, nhằm thúc đẩy ngành năng lượng tái tạo phát triển mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, Trung Quốc đã đưa ra những quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, bao gồm các khoản phạt lớn đối với các tổ chức và cá nhân vi phạm các tiêu chuẩn môi trường. Theo luật pháp của Trung Quốc, các công ty và tổ chức gây ô nhiễm môi trường có thể bị phạt lên đến 10 triệu NDT(khoảng 1,5 triệu USD), ngoài ra có thể phải chịu các biện pháp xử phạt hành chính và hình sự. Nhìn chung, chính sách tài chính công của Trung Quốc là những công cụ quan trọng để thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và phát triển kinh tế xanh. Chính phủ Trung Quốc không chỉ thúc đẩy phát triển các công nghệ xanh thông qua hỗ 813
  5. trợ tài chính mà còn áp dụng các biện pháp thuế và phí để khuyến khích các doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Kinh nghiệm của Nhật Bản Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện một loạt các chính sách tài chính công nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và thúc đẩy năng lượng tái tạo. Một trong những chính sách quan trọng là Chính sách Thuế Carbon, có hiệu lực từ ngày 1/10/2012, đã đặt ra mức thuế cụ thể đối với các sản phẩm nhiên liệu hóa thạch như dầu thô, khí tự nhiên và than đá. Mức thuế này dao động từ 700 yên đối với than đá, 1080 yên đối với khí hiđrôcacbon và 2040 yên đối với dầu thô, và đã được điều chỉnh dần qua các năm. Chính sách này nhằm giảm phát thải khí nhà kính, với mục tiêu giảm 25% lượng khí thải vào năm 2020 và 80% vào năm 2050. Bên cạnh đó, từ ngày 1/7/2012, Nhật Bản cũng áp dụng Chính sách Thuế Năng lượng nhằm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo. Chính sách thuế này không chỉ áp dụng các mức thuế cao đối với nhiên liệu hóa thạch, mà còn khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo thông qua Feed-in- Tariffs (FiT). Chính sách FiT hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo bằng cách trả mức giá ổn định và đảm bảo cho các nhà đầu tư, qua đó thúc đẩy Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo. Tính đến năm 2020, Nhật Bản đã lắp đặt hơn 50 GW năng lượng mặt trời, chiếm khoảng 5% tổng công suất điện năng. Ngoài ra, từ tháng 4/2010, Nhật Bản còn triển khai các Chính sách Hỗ trợ Tài chính cho Doanh nghiệp Xanh. Chính phủ cung cấp các khoản khấu trừ thuế và ưu đãi đối với các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, như các thiết bị tiết kiệm năng lượng và công nghệ xử lý ô nhiễm. Các doanh nghiệp như Panasonic, Toyota, và Hitachi đã được hỗ trợ để phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đóng góp vào nền kinh tế xanh của Nhật Bản. Để đảm bảo các quy định bảo vệ môi trường được thực thi nghiêm ngặt, Nhật Bản cũng đã áp dụng các Chính sách Trách nhiệm về Ô nhiễm Môi trường và Xử lý Vi phạm từ tháng 4/2003, với các hình phạt hành chính và hình sự đối với cá nhân và tổ chức gây ô nhiễm môi trường. Cuối cùng, từ tháng 4/2019, Nhật Bản cũng ban hành Chính sách Cải thiện Điều kiện Sống và Khuyến khích Ứng dụng Công Nghệ Xanh nhằm hỗ trợ các hộ gia đình và doanh nghiệp áp dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và công nghệ thân thiện với môi trường. Chính sách này đã thúc đẩy việc xây dựng hàng triệu ngôi nhà xanh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, đồng thời giúp các doanh nghiệp giảm lượng năng lượng tiêu thụ và phát thải carbon. Kinh nghiệm của Hàn Quốc Có thể nói trong số những nước có xuất phát điểm và điều kiện tương đồng với Việt Nam thì Hàn Quốc là một trong những quốc gia thực hiện tốt phát triển kinh tế 814
  6. xanh. Năm 2012, Hàn Quốc là quốc gia đứng thứ 7 có lượng phát thải khí CO2 cao nhất toàn thế giới. Nhu cầu năng lượng của Hàn Quốc lệ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, do đó, Hàn Quốc là một trong những quốc gia sớm tiếp cận với các nghiên cứu và triển khai hệ thống chính sách thuế về phát triển KTXđể giải quyết những khó khăn của nền kinh tế. Hiện nay, Hàn Quốc - nền kinh tế lớn thứ tư châu Á đang phụ thuộc rất lớn vào việc nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước. Lượng nhập khẩu gas hóa lỏng của quốc gia này lớn thứ hai thế giới. Đồng thời Hàn Quốc là thị trường nhập khẩu dầu thô lớn thứ năm thế giới. Cho đến nay, 97% tổng nhu cầu năng lượng của Hàn Quốc lệ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu. Chính sách thuế đối với nhiên liệu hóa thạch là một trong những giải pháp quan trọng mà Hàn Quốc áp dụng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu và hạn chế ô nhiễm môi trường. Từ ngày 1 tháng 7 năm 2012, Hàn Quốc đã đưa ra mức thuế cao đối với các sản phẩm năng lượng hóa thạch như xăng, dầu và than. Mức thuế đối với xăng và dầu thay thế tương tự là 475 won/lít, trong khi mức thuế đối với dầu diesel và các sản phẩm thay thế tương tự là 340 won/lít. Bên cạnh chính sách thuế, Hàn Quốc còn triển khai chính sách tài khóa nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và bảo vệ môi trường. Một trong những chính sách quan trọng là khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp có thể được khấu trừ thuế TNDN cho các khoản chi phí liên quan đến việc đầu tư vào các thiết bị quản lý ô nhiễm, với mức 3% đối với thiết bị nhập khẩu và 10% đối với thiết bị sản xuất trong nước. Chính sách này khuyến khích các doanh nghiệp phát triển và ứng dụng các công nghệ xanh trong quá trình sản xuất, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, Hàn Quốc cũng thực hiện chính sách đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh. Chính phủ đã tập trung vào việc phát triển các cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo như các nhà máy điện mặt trời, điện gió và các hệ thống lưu trữ năng lượng. Đặc biệt, Hàn Quốc đã triển khai các dự án xây dựng Thành phố thông minh với mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong các khu vực đô thị. Hệ thống giao thông công cộng thông minh và các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường đã được xây dựng nhằm giảm thiểu lượng khí thải CO2 từ các phương tiện cá nhân. Với những chính sách tài chính công, thuế và đầu tư mạnh mẽ, Hàn Quốc đã từng bước xây dựng một nền kinh tế xanh bền vững. Những sáng kiến này không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển công nghệ và khoa học, góp phần vào sự thịnh vượng chung của quốc gia. 6. Kết luận và hàm ý chính sách Tại Việt Nam, phạm trù kinh tế xanh bắt đầu xuất hiện từ năm 2010, kể từ sau Hội nghị của chương trình môi trường Liên Hợp Quốc tại Nairobi, Kenya, chuẩn bị cho Hội Nghị thượng đỉnh Rio+20 về phát triển bền vững. Qua phân tích kinh nghiệm phát 815
  7. triển kinh tế xanh của ba quốc gia trên, có thể rút ra một số bài học cho Việt Nam trong quá trình xây dựng CSTCC phát triển KTX như sau: Thứ nhất, việc xây dựng và thực thi chính sách thuế carbon có thể giúp Việt Nam giảm lượng khí thải, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo, góp phần bảo vệ môi trường. Việt Nam hiện nằm trong số các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, vì vậy việc áp dụng chính sách thuế carbon là cần thiết. Chính sách này sẽ tập trung vào các loại nhiên liệu gây phát thải CO2, với mức thuế được tính trên tấn khí thải CO2. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng dễ dàng tính toán mức thuế phải nộp, đồng thời tạo ra sự đồng thuận về mặt chính sách trong nền kinh tế. Việc xây dựng lộ trình áp dụng thuế carbon theo từng giai đoạn cũng rất quan trọng, giúp Việt Nam giảm dần lượng khí thải và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy nền kinh tế xanh bền vững. Thứ hai, Việt Nam cần phát triển chính sách tài khóa phù hợp để khuyến khích đầu tư vào các dự án xanh. Chính phủ cần có các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển năng lượng tái tạo, công nghệ bảo vệ môi trường, như ưu đãi lãi suất, vay vốn ưu đãi cho các dự án xanh, hoặc cấp các khoản trợ cấp cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này. Việc hỗ trợ tài chính cho các dự án xanh không chỉ giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lực, mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong các ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng và gây ô nhiễm môi trường. Thứ ba, chính sách đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh cần được chú trọng. Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia như Hàn Quốc trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng xanh, bao gồm các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và các hệ thống lưu trữ năng lượng. Ngoài ra, việc phát triển các thành phố thông minh với hệ thống giao thông công cộng xanh, tiết kiệm năng lượng, cũng cần được thúc đẩy. Chính phủ có thể tạo ra các chương trình hợp tác công tư (PPP) để thu hút đầu tư vào các dự án này. Các chính sách hỗ trợ này sẽ giúp Việt Nam không chỉ đáp ứng được nhu cầu năng lượng mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát triển nền kinh tế xanh. Danh mục tài liệu tham khảo: 1. Ministry of Finance of the People's Republic of China (2022), Green Finance: Opportunities and Challenges 2. People’s Bank of China & UNEP Inquiry (2020), China’s National Green Development Fund 3. Japanese Ministry of the Environment (2010), The Basic Environmental Plan 4. Korean Ministry of Strategy and Finance (2017), Green Finance in South Korea 5. UNEP & IMF (2023), Green Fiscal Policy Country Profile: Republic of Korea 816
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
24=>0