
Case 4
KODAK: TÁI T P TRUNG VÀO Ậ
CÔNG NGH NH K THU T SỆ Ả Ỹ Ậ Ố
GVGD: T.S Nguy n Thành Longễ
Trình bày: Nhóm 4

LOGO
NHÓM 4
Lê Th Minh Thuị01707069
Nguy n Th Thu Trangễ ị 01707072
Nguy n Hoàng Túễ01707074
Nguy n Thi n Nhânễ ệ 01707045
Châu V n Ph cạ ướ 01707052
Lê Minh Đ cứ01707013
Nguy n Th Kim Ngânễ ị 01707043
Tr ng Th Ki u Oanhươ ị ề 01707048
Ph m Ng c Th o Viạ ọ ả 01707082
Nguy n Quang Tu nễ ấ 01707078
Lê Đình Nghi 01707044
Đ ng H u Thặ ữ ọ 01706454
D ng Minh Tu nươ ấ 01707076

LOGO
N i dung trình bàyộ
Tóm t t tình hu ngắ ố
1
Tr l i câu h iả ờ ỏ
2
Th o lu nả ậ
3
4

LOGO
TÓM T T TÌNH HU NGẮ Ố
2003
Kodak v n ẫ
quy t đ nh đ u ế ị ầ
t m nh cho ư ạ
nghiên c u k ứ ỹ
thu t sậ ố

LOGO
ĐI M L I S PHÁT TRI N CÔNG Ể Ạ Ự Ể
NGH MÁY NH TH I KỲ 1988-2003Ệ Ả Ờ
Xu t hi n ý t ng s hoá tín hi uấ ệ ưở ố ệ , s hoá nhố ả
Năm 1981 nghiên c u cho ra máy ch p nh s đ u tiênứ ụ ả ố ầ
Năm 1984 ch p nh đi n t analog ra đ i (ch t l ng hình ụ ả ệ ử ờ ấ ượ
kém h n nh film)ơ ả
Năm 1988 Máy nh s th t s đ u tiên là Fuji DS-1P ra đ i ả ố ậ ự ầ ờ
Năm 1995 Máy ch p nh s đ u tiên có ụ ả ố ầ
màn hình tinh th l ngể ỏ
Năm 1997 Máy ch p nh s lo i bình dânụ ả ố ạ đ c bán ra th ượ ị
tr ngườ
Năm 1999 đ phân gi i ộ ả c a máy nh s là ủ ả ố 2,74MP