
BAI THAO LUÂN
PHÂN TICH HOAT
ĐÔNG
KINH DOANH
LÂN II
GVHD: TRÂN THO
KHAI

Click icon to add table
1
2
3
4
Nguy n Th Thùy Ninh (t tr ng)ễ ị ổ ưở
Ph m Thu Hi nạ ề
Tr ng Th Khenươ ị
5Nguy n Th Dung (19/8)ễ ị
6Lê Tr ng H i ọ ả
SV TH C HIÊN : TÔ 2 – NHOM 1 – L P Ư Ơ
ĐHQT4A2NĐ
Lê Th Lýị

BT 1 : Có tình hình s d ng gi công c a 1 doanh nghi p nh sau:ử ụ ờ ủ ệ ư
Cho bi t s công nhân bình quân trong danh sách th c t là 100 ng i; ế ố ự ế ườ
s ngày làm vi c bình quân c a m t công nhân là 280 ngày. ố ệ ủ ộ
Yêu c u: ầPhân tích tình hình qu n lý và s d ng gi công c a doanh ả ử ụ ờ ủ
nghi p.ệ
Các lo i gi côngạ ờ K ho ch 1 ế ạ
ngày
T ng s gi ổ ố ờ
công KH
1) S gi công làm vi c có hi u ố ờ ệ ệ
l cự7,2 210.400
2) S gi công thi t h iố ờ ệ ạ 0,8 23.600
Trong đó: m đauố0,2 5.400
- Con mố0,4 10.400
- H i h pộ ọ 0,2 6.000
- Không có nhi m SXệ- 900
- Do thi u công cế ụ - 900

Các lo i gi côngạ ờ K ế
ho ch ạ
1 ngày
(a)
T ng s ổ ố
gi công ờ
KH
(b)
Tông sô gi ơ
công th c têư
(c=a*100*280)
Sô
tuyêt
đôi
Sô
t ng ươ
đôi(%)
1) S gi công làm ố ờ
vi c có hi u l cệ ệ ự 7,2 210.400 20.1600 -8.800 -4,2
2) S gi công thi t ố ờ ệ
h iạ0,8 23.600 22.400 -1.200 -5,1
Trong đó: m đauố0,2 5.400 5.600 200 3,7
- Con mố0,4 10.400 11200 800 7,7
- H i h pộ ọ 0,2 6.000 5.600 -400 -6,7
- Không có nhi m SXệ- 900 - - -
- Do thi u công cế ụ - 900 - - -
3) Sô gi lam viêc ơ
(=1-2)
186800 17.9200 -7.600 -4,1

Ph ng phap phân tich: ph ng phap so sanh tr c tiêpươ ươ ư
+ Sô tuyêt đôi:
Trong đo:
Tông sô gi lam viêc th c tê ơ ư
Tông sô gi lv KH đa điêu chinh theo sô ngay lvtt ơ
Thay sô vao ta co:
+ Sô t ng đôi: ươ
T l (%) =ỷ ệ
∑∑
−
−−
−=∆
đ
k
ggg
1
:
1
∑
−
g
:
∑
−
đ
k
g
7600186800179200
−=−=∆
−
g
(gi )ơ
%1,4100
186800
7600
100
−=×
−
=×
∆
−
k
g
g