iv
DANH MỤC BẢNG, BIỂU ĐỒ
DANH MỤC BẢNG
Bảng 1.1: Tóm tắt đặc điểm của các lý thuyết liên quan đổi mới sản phẩm ...... 12
Bảng 1.2: Tổng hợp mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới sản phẩm ........... 33
Bảng 2.1: Ý nghĩa mức độ giải thích của hệ số R2 ............................................. 47
Bảng 2.2: Ý nghĩa mức độ chính xác về dự báo của hệ số Q2 ............................ 47
Bảng 2.3: Thống kê số lượng và tỷ lệ doanh nghiệp được khảo sát ................... 50
Bảng 2.4: Thống kê mô tả người trả lời khảo sát ................................................ 52
Bảng 3.1: Kết quả đánh giá khung năng lực cạnh tranh của một số quốc gia xuất
khẩu hàng may mặc ................................................................................................... 72
Bảng 3.2: Thống kê mô tả một số chỉ tiêu hiệu quả hoạt động của DNMNYĐKGD
giai đoạn 2016 – 2023 ............................................................................................... 74
Bảng 3.3: Đổi mới sản phẩm theo quy mô doanh nghiệp ................................... 77
Bảng 3.4: Đổi mới sản phẩm theo mã ngành cấp 5 ............................................ 77
Bảng 3.5. Đổi mới sản phẩm theo các hoạt động của doanh nghiệp .................. 78
Bảng 3.6: Thống kê mô tả tình hình thực hiện các loại hình đổi mới sáng tạo của
các nhóm doanh nghiệp ............................................................................................. 79
Bảng 3.7: Thống kê mô tả tình hình thực hiện ĐMSP của DNMNYĐKGD so với
DN ngành may .......................................................................................................... 80
Bảng 3.8: Thống kê mô tả tình hình Đầu tư R&D và đổi mới sáng tạo mở của
DNMNYĐKGD so với DN ngành may .................................................................... 80
Bảng 3.9: Thống kê mô tả năng lực ĐMSP ........................................................ 81
Bảng 3.10: Thống kê mô tả kết quả ĐMSP ........................................................ 82
Bảng 3.11: Đánh giá mức độ quan trọng của mục tiêu đối với ĐMSP .............. 83
Bảng 3.12: Đặc điểm dòng sản phẩm riêng của Tổng Công ty May 10 ............. 85
Bảng 3.13: Đặc điểm tài chính của TCT May 10 ............................................... 90
Bảng 4.1: Thống kê mô tả yếu tố Lãnh đạo ĐMST ............................................ 96
Bảng 4.2: Thống kê mô tả yếu tố Nguồn lực tài chính ....................................... 97
Bảng 4.3: Thống kê mô tả yếu tố Đầu tư cho R&D ............................................ 98