Giới thiệu tài liệu
Nông nghiệp, nông dân và nông thôn có vai trò đặc biệt quan trọng ở Việt Nam, đặc biệt là sản xuất lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) - "vựa lúa" của cả nước. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh về giá và chất lượng, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, và tác động của biến đổi khí hậu. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, dựa trên tập quán truyền thống đã hạn chế việc ứng dụng công nghệ, dẫn đến chi phí cao và chất lượng sản phẩm không đồng đều.
Đối tượng sử dụng
Các nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách, sinh viên và chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn, đặc biệt quan tâm đến hợp tác sản xuất và kinh doanh lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long.
Nội dung tóm tắt
Luận án tập trung nghiên cứu các mô hình hợp tác sản xuất và kinh doanh lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đến năm 2030, nhằm giải quyết các thách thức hiện hữu và nâng cao hiệu quả ngành lúa gạo Việt Nam. Vùng ĐBSCL, với vai trò là "vựa lúa" quốc gia, đang đối mặt với áp lực từ hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh gay gắt về giá và chất lượng sản phẩm, cũng như tác động của biến đổi khí hậu. Sản xuất lúa gạo truyền thống với quy mô nhỏ lẻ, manh mún không còn phù hợp, đòi hỏi sự chuyển đổi sang các hình thức hợp tác bền vững.
Nghiên cứu đã hệ thống hóa các lý thuyết nền tảng về hợp tác sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, đồng thời tổng hợp các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước từ năm 2010-2021. Trên cơ sở đó, luận án đã xây dựng hai mô hình nghiên cứu chính: (i) So sánh hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường giữa nông dân sản xuất lúa gạo theo mô hình hợp tác và nông dân sản xuất cá thể; (ii) Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia các mô hình hợp tác của nông dân.
Bằng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng thông qua khảo sát 520 hộ nông dân tại 3 tỉnh điển hình ở ĐBSCL (An Giang, Cần Thơ, Sóc Trăng), luận án đã chỉ ra rằng các mô hình hợp tác như Hợp tác xã (HTX), Liên kết 4 nhà, Cánh đồng lớn và Chuỗi cung ứng lúa gạo mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường cao hơn đáng kể so với sản xuất cá thể. Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định tham gia của nông dân bao gồm vốn con người (giới tính, trình độ học vấn), vốn vật chất (diện tích đất, khả năng tiếp cận tín dụng), vốn xã hội (tham gia hiệp hội, tiếp xúc cán bộ khuyến nông), cảm nhận hữu dụng của mô hình, khả năng tiếp cận thị trường và chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Từ kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất các định hướng và giải pháp cụ thể nhằm mở rộng và phát triển các mô hình hợp tác sản xuất và kinh doanh lúa gạo hiệu quả tại ĐBSCL đến năm 2030. Các giải pháp này tập trung vào việc nâng cao vốn con người, vốn vật chất, vốn xã hội, cảm nhận hữu dụng, khả năng tiếp cận thị trường và các chính sách hỗ trợ, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc liên kết chuỗi để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của hạt gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.