
B NG S Đ NẢ Ơ Ồ
CÁC LO I PHI UẠ Ế
CÁC B NG DANHẢ
K TOÁN THIÊN Ế
PHÂN H KHOỆPHÂN H THANH TOÁNỆ
CÔNG TY K TOÁN Ế
Đ/C: C U GI Y - Đ NH CÔNG. LH: 0989.2Ầ Ấ Ị
Phi u thuế
Danh m c tài khụ
Phi u chiế
Danh m c ngày tụ
Phi u nh p khoế ậ
Phi u xu t khoế ấ
NH T KÝ CHUNẬ
B ng kê phi u nh p khoả ế ậ S chi ti t TK 131ổ ế
B ng kê phi u xu t khoả ế ấ
B ng phân b cp mua hàngả ổ S chi ti t TK 331ổ ế
B ng nh p - xu t - t n khoả ậ ấ ồ
S chi ti t hàng hóaổ ế B ng t ng h p TK 131-331ả ổ ợ

NH P LI UẬ Ệ
H M CỤ
B NG PHÂN B & CĐ THÁNGẢ Ổ
N THIÊN NGƯ
S SÁCH K TOÁNỔ Ế BÁO CÁO TÀI CHÍNH
N THIÊN NGƯ
9.233.284. Web: ketoanthienung.vn
ho nả
B ng phân b TK 142ả ổ
y tháng
B ng phân b TK 242ả ổ
B ng Kh u hao TSCĐ 214ả ấ
B ng CDPS TK thángả
Ý CHUNG
Nh t ký chungậ B ng CDPS nămả
S qu ổ ỹ B ng cân đ i k toánả ố ế
S ti n g i Ngân hàngổ ề ử Báo cáo KQKD
S cái tài kho nổ ả Báo cáo LCTT
S chi ti t tài kho nổ ế ả B n thuy t minh BCTCả ế

DANH M C NGÀY THÁNGỤ
Tháng Tháng… năm Hà N i, ngày…tháng…năm…ộ
1 Tháng 1 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 1 năm 2014ộ
2 Tháng 2 năm 2014 Hà N i, ngày 29 tháng 2 năm 2014ộ
3 Tháng 3 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 3 năm 2014ộ
4 Tháng 4 năm 2014 Hà N i, ngày 30 tháng 4 năm 2014ộ
5 Tháng 5 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 5 năm 2014ộ
6 Tháng 6 năm 2014 Hà N i, ngày 30 tháng 6 năm 2014ộ
7 Tháng 7 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 7 năm 2014ộ
8 Tháng 8 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 8 năm 2014ộ
9 Tháng 9 năm 2014 Hà N i, ngày 30 tháng 9 năm 2014ộ
10 Tháng 10 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 10 năm 2014ộ
11 Tháng 11 năm 2014 Hà N i, ngày 30 tháng 11 năm 2014ộ
12 Tháng 12 năm 2014 Hà N i, ngày 31 tháng 12 năm 2014ộ

MÃ TK/KH TÊN TÀI KHO N/KHÁCH HÀNGẢ
111 Ti n m tề ặ
1111 Ti n Vi t Namề ệ
1112 Ngo i tạ ệ
1113 Vàng b c, kim khí quý, đá quýạ
112 Ti n g i ngân hàngề ử
1121 Ti n Vi t Namề ệ
1122
1123 Vàng b c, kim khí quý, đá quýạ
121 Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ
131 Ph i thu c a khách hàngả ủ
131CTP Công ty TNHH TM&DVKT Cao Tài Phát
131QK Công ty TNHH D ch v K thu t và Th ng m i Qu c Khánhị ụ ỹ ậ ươ ạ ố
131MD Công ty TNHH SX&TM M nh Dũngạ
133 Thu GTGT đ u vào đ c kh u trế ầ ượ ấ ừ
1331 Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c a hàng hóa d ch vế ầ ượ ấ ừ ủ ị ụ
13311 Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c a hàng hóa d ch vế ầ ượ ấ ừ ủ ị ụ
13312 Thu GTGT hàng nh p kh uế ậ ẩ
1332 Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c a TSCĐế ầ ượ ấ ừ ủ
138 Ph i thu khácả
1381 Tài s n thi u ch x lýả ế ờ ử
1388 Ph i thu khácả
141 T m ngạ ứ
142 Chi phí tr tr c ng n h nả ướ ắ ạ
152 Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
1521 Nguyên v t li u chínhậ ệ
1522 Nguyên v t li u phậ ệ ụ
1523 Nhiên li uệ
153 Công c , d ng cụ ụ ụ
1531 Công c , d ng cụ ụ ụ
1532 Bao bì luân chuy nể
1533 Đ dùng cho thuêồ
154 Chi phí SXDK d dangở


