
Trung Tâm Đào Tạo Kế Toán Nhất
228 Bà Hạt, P.9, Q. 10
Mã số thuế : 0309300584
Tel/Fax : (08) 4252838 - 425283
Giám đốc Phạm Trung Dũng
Kế toán trưởng Nguyễn Thị Sương
Người lập phiếu Lê Thị Hằng
Thủ quỹ Nguyễn T. Kim Nhung
Người ghi sổ Lê Thị Hằng Ngày đầu Ngày cuối
Chọn thời gian : 1/1/2011 1/31/2011
NH P LI UẬ Ệ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
DANH
MỤC
Tài kho nả
Khách hàng
Ch ng t phát sinhứ ừ
V t tậ ư
Nguyên v t li u, SP, HHậ ệ
Danh m c tài kho nụ ả
SỔ
NHẬT KÝ
Nh t ký chungậ
Nh t ký thu ti nậ ề
B ng cân đi s phát sinhả ố ố
Nh t ký chi ti nậ ề
Cân đối kế toán
Nhật ký mua hàng
Báo cáo k t qu SXKDế ả
Nhật ký bán hàng
Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
Thuy t minh báo cáo tài chínhế
Quy t toán thu TNDNế ế
Báo cáo
thuế
M u s 01-1ẫ ố
M u s 01-2ẫ ố
IN
CHỨNG TỪ
In phi u thuế
In phi u chiế
In phi u nhế ậ

ất Nghệ
835
H
Sổ
sách
S cái tài kho nổ ả
S chi ti t các tài kho nổ ế ả
S qu ti n m tổ ỹ ề ặ
S ti n g i ngân hàngổ ề ử
S k toán chi ti t QTMổ ế ế
B ng t ng h p công nả ổ ợ ợ
S chi ti t công n 131, 331ổ ế ợ
S chi phí SXKDổ
S TSCĐổ
h
S chi ti t ti n vayổ ế ề
S chi ti t VL, SP, HHổ ế
B ng t ng h p VL, SP, HHả ổ ợ
u
Th khoẻ
i
Báo cáo nh p xu t t n VL, SP, HHậ ấ ồ
p - xu tậ ấ
S chi ti t bán hàngổ ế

Tài khoản NVL, SP, HH
152 Nguyên vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
158 Hàng hóa kho bảo thuế

Mã Tk
111
1111
1112
1113
112
1121
1122
1123
113
1131
1132
121
1211
1212
128
1281
1288
129
131
1311
1312
133
1331
1332
136
1361
1362
1368
138
1381
1385
1388
139
1391
1392
141
142
144
151
152
1521
1522
1523
1524
153
154
155
156
1561
1562
1567
157

Mã Tk
158
159
161
1611
1612
211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212
213
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
223
228
2281
2282
2288
229
241
2411
2412
2413
242
243
244
311
315
331
3311
3312
333
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336