
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 5.0
Dated :
Page : Page 1 of 3
Document name:
B NG MÔ T CHÁNH VĂN PHÒNGẢ Ả
B ph nộ ậ Văn phòng công ty
Ch c danhứChánh văn phòng
Mã công vi cệVPCT-CVP
Cán b qu n lý tr c ti pộ ả ự ế Giám đcố
1. Nhi m v :ệ ụ
a) Nhi m v t ng quát:ệ ụ ổ
−Ho ch đnh k ho ch ho t đng dài, trung, ng n h n c a VPCTy theo chi n l cạ ị ế ạ ạ ộ ắ ạ ủ ế ượ
công ty và ch đo c p trên.ỉ ạ ấ
−T ch c VPCTy nh m hình thành m t b máy ho t đng h u hi u có k t qu , hi uổ ứ ằ ộ ộ ạ ộ ữ ệ ế ả ệ
qu , năng su t và ch t l ng. ả ấ ấ ượ
−Qu n lý nhân viên VP công ty; Giám sát, nh c nh vi c th c hi n các c ông vi c hànhả ắ ở ệ ự ệ ệ
chính, pháp ch , l tân, thông tin …. ế ễ Đm b o ho t đng thông su t tòan Công ty.ả ả ạ ộ ố
−Ph i h p toàn l c l ng VPCTy, ph i h p t t v i các b ph n bên trong và bên ngoàiố ợ ự ượ ố ợ ố ớ ộ ậ
Công ty đ hoàn thành m c tiêu đ ra.ể ụ ề
−L p ngân sách t i u đ ho t đng và ki m soát vi c th c hi n ngân sách.ậ ố ư ể ạ ộ ể ệ ự ệ
−Xây d ng và phát tri n đi ngũ CBNV VPCTy, phát tri n cán b k th a.ự ể ộ ể ộ ế ừ
−Tri n khai k ho ch, v ch ra nh ng gi i pháp, bi n pháp c th nh m đt m c tiêuể ế ạ ạ ữ ả ệ ụ ể ằ ạ ụ
K ho ch đã đ ra.ế ạ ề
−Ki m soát vi c th c hi n k ho ch và ch ng trình hành đng.ể ệ ự ệ ế ạ ươ ộ
−C i ti n liên t c nh m đm b o hoàn thành và hoàn thành t t h n nhi m v đã camả ế ụ ằ ả ả ố ơ ệ ụ
k t.ế
b) Nhi m v c th :ệ ụ ụ ể
i) Nhi m v hàng ngàyệ ụ
−Ti p nh n và x lý k p th i các ch đo c a GĐ, thông tin c a các đn v trong vàế ậ ử ị ờ ỉ ạ ủ ủ ơ ị
ngoài Công ty, báo cáo c a CBNV trong VPCty.ủ
−Phân công, giao vi c, h ng d n cho CBNV trong VP th c hi n nh ng công vi c m iệ ướ ẫ ự ệ ữ ệ ớ
phát sinh.
−Ki m tra, hi u ch nh các văn b n, báo cáo, k ho ch, ph ng án, v.v.. c a CBNVể ệ ỉ ả ế ạ ươ ủ
trong VPCTy tr c khi trình duy t ho c phát hành. ướ ệ ặ
−Ph i h p các đn v th c hi n các công tác phát sinh. ố ợ ơ ị ự ệ
−Tham m u, tham gia ý ki n v i ho t đng c a các đn v , c a Công ty.ư ế ớ ạ ộ ủ ơ ị ủ
ii) Nhi m v hàng tu nệ ụ ầ
−Tri n khai xây d ng và ki m tra th c hi n k ho ch công tác tu n c a CBNV VPCty.ể ự ể ự ệ ế ạ ầ ủ
−Nh c nh rút kinh nghi m, b sung k p th i các thi u sót trong công tác c a CBNVắ ở ệ ổ ị ờ ế ủ
VPCty.
−Ki m tra ch ng trình làm vi c v i các đn v bên trong và ngoài Công ty.ể ươ ệ ớ ơ ị
iii) Nhi m v hàng thángệ ụ
−Báo cáo các ch ng trình công tác c a VPCTy đnh k theo yêu c u.ươ ủ ị ỳ ầ
−Xây d ng, tri n khai và ki m tra th c hi n k ho ch công tác tháng c a VP.ự ể ể ự ệ ế ạ ủ
1

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 5.0
Dated :
Page : Page 2 of 3
Document name:
−Ph i h p các đn v th c hi n các công tác hành chánh đnh k nh ki m tra l u trố ợ ơ ị ự ệ ị ỳ ư ể ư ữ
soát xét văn b n.ả
−T ch c h p SXKD đnh k hàng tháng c a Công ty.ổ ứ ọ ị ỳ ủ
iv) Nhi m v hàng quýệ ụ
−Báo cáo t ng k t tình hình ho t đng quý c a đn v .ổ ế ạ ộ ủ ơ ị
−L p k ho ch công tác quý c a đn v .ậ ế ạ ủ ơ ị
−T ch c H i ngh s k t công tác quý c a Công tyổ ứ ộ ị ơ ế ủ
v) Nhi m v hàng năm và không đnh k ệ ụ ị ỳ
−Báo cáo t ng k t tình hình ho t đng năm c a đn v .ổ ế ạ ộ ủ ơ ị
−L p k ho ch công tác năm c a đn v .ậ ế ạ ủ ơ ị
−T ch c H i ngh s k t công tác năm - t t niên c a Công ty.ổ ứ ộ ị ơ ế ấ ủ
−T ng h p báo cáo t ng k t tình hình ho t đng năm c a các đn v trong Công ty. ổ ợ ổ ế ạ ộ ủ ơ ị
−T ch c các L h i, s ki n l n trong năm. ổ ứ ễ ộ ự ệ ớ
−Đ xu t x p l ng, đi u ch nh m c l ng ch c danh, khen th ng, k lu t đi v iề ấ ế ươ ề ỉ ứ ươ ứ ưở ỷ ậ ố ớ
CBCNV trong đn v .ơ ị
2. Quy n h n:ề ạ
−Ký sao y b n chính các h s , gi y t c a Công ty;ả ồ ơ ấ ờ ủ
−Ký gi y gi i thi u c CBCNV các đn v trong Công ty đi liên h công tác;ấ ớ ệ ử ơ ị ệ
−Duy t chi thù lao cho công tác thông tin c a T thông tin tuyên truy n trên c sệ ủ ổ ề ơ ở
ph ng án đã đc GĐ phê duy t.ươ ượ ệ
−Quy t đnh c p/đi u chuy n/thu h i mã s đi n th ai n i b (3 s ) c a các đn v .ế ị ấ ề ể ồ ố ệ ọ ộ ộ ố ủ ơ ị
−Cung c p thông tin cho các c quan nhà n c, các ph ng ti n thông tin đi chúng.ấ ơ ướ ươ ệ ạ
−Đc duy t chi phí mua sách cho Th vi n Pháp lu t, mua th (card) c p nh t ph nượ ệ ư ệ ậ ẻ ậ ậ ầ
m m Th vi n pháp lu t v i m c không quá 3 tri u đng/ l n và không quá 3ề ư ệ ậ ớ ứ ệ ồ ầ
l n/năm.ầ
−Có quy n t ch i tuy n d ng nhân s không đt tiêu chu n công vi c.ề ừ ố ể ụ ự ạ ẩ ệ
−Duy t danh sách CBNV thu c đn v tham d các khóa đào t o do công ty t ch c.ệ ộ ơ ị ự ạ ổ ứ
−Đc quy n giao vi c, ki m tra công vi c c a CBNV trong đn v . Đc quy n trượ ề ệ ể ệ ủ ơ ị ượ ề ả
nhân s không đáp ng yêu c u công vi c (năng l c kém, th ng xuyên vi ph m,ự ứ ầ ệ ự ườ ạ
không hoàn thành nhi m v , …) v Phong NS đ b trí vi c khác ho c cho ngh vi c.ệ ụ ề ể ố ệ ặ ỉ ệ
−Quy t đnh khen th ng CBNV trong đn v m c t i đa 300.000 đ/tr ng h p vàế ị ưở ơ ị ứ ố ườ ợ
không quá 2.000.000 đ/tháng.
−Quy t đnh x lý k lu t CBNV trong đn v m c t i đa khi n trách; ế ị ử ỷ ậ ơ ị ứ ố ể
−Ký gi y ra vào c ng cho CBCNV trong đn v .ấ ổ ơ ị
3. Ti u chu n:ề ẩ
−Trình đ chuyên môn: Đi h c chuyên ngành Hành chính ho c ngành khác nh ng đcộ ạ ọ ặ ư ượ
đào t o thêm có ki n th c và hi u bi t v công tác hành chính ạ ế ứ ể ế ề
−Ki n th c: có ki n th c v qu n lý, công tác hành chính, pháp lu t, thông tin. Có hi uế ứ ế ứ ề ả ậ ể
bi t v t ch c và ho t đng c a Công ty.ế ề ổ ứ ạ ộ ủ
−K năng: Ho ch đnh, T ch c, Giao ti p nhân s , Làm vi c theo đi nhóm, Phân côngỹ ạ ị ổ ứ ế ự ệ ộ
- y quy n, Ki m tra - Giám sát, Đánh giá, Thuy t trình, So n th o văn b n.ủ ề ể ế ạ ả ả
2

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 5.0
Dated :
Page : Page 3 of 3
Document name:
−4. T ch t: Năng đng, sáng t o, ph i h p t t, ch u áp l c, c n th n, siêngố ấ ộ ạ ố ợ ố ị ự ẩ ậ
năng.
3