ệ ầ Ph n 1 Khái ni m chung
ứ ạ
ả ừ ướ ế c sóng n m trong d i t có b
ứ ạ ệ ừ ọ ả 1.Оптическое излучение Optische Strahlung Optical radiation B c x quang ằ ọ 0,1Ao (ăng strong) đ n 1 h c: là b c x đi n t cm (d i quang h c)
ấ
ứ ạ ớ ơ ấ ộ ơ ị ờ ề
ọ ộ 2.Поток излучение Strahlungsfluss Radiant flux Dòng b c x : Là công su t ứ ạ b c x quang h c trung bình tính theo m t đ n v th i gian, l n h n r t nhi u so ớ v i chu kì dao đ ng ánh sáng.
ổ
ứ ạ ơ ắ ứ ạ ộ 3.Оптический спектрOptischesch Spektrum – Optical spectrum –Quang ph : Là toàn b các b c x đ n s c bao trùm b c x đã cho.
ậ ố
ố ộ 4.Скорость света Lichtdeschwidigkeit Velocity of light V n t c ánh sáng : T c đ lan truy n b c x đi n t ề ứ ạ ệ ừ .
ứ ạ ạ ầ ọ Ph n 2 Các d ng b c x quang h c
ứ ạ ơ ắ ộ ầ ố ứ ạ ọ ặ ư ở
5.Монохроматическое излучение Monochromatische Stralung Monochromatic radiation B c x đ n s c: B c x quang h c đ c tr ng b i m t t n s dao ộ đ ng sáng nào đó.
ứ ạ ọ ặ ầ ố ư ở ộ ộ
6.Немонохроматическое излучение – Mischstrahlung –Complex radiation B c ứ ạ ứ x ph c : B c x quang h c đ c tr ng b i toàn b các t n s dao đ ng ánh sáng.
ứ ạ ơ
ứ ạ ả ừ ướ ế ằ ọ 7.Рентгеновское излучение – Röntgenstrahlung – Xrays : B c x R n ghen : B c x quang h c có b c sóng n m trong d i t 0,1 đ n 50 Ao.
ứ ạ ử ứ ạ ả ừ ướ ế ằ ọ ngo i : B c x quang h c có b c sóng n m trong d i t
8.Ультрафиолетовое излучение – Ultraviolette Strahlung –Ultraviolet radiation ạ 50Ao đ n B c x t 0,40 μ (mi crông)
ứ ạ ả ừ ướ ế ấ ằ ọ 9.Видимое излучение –Licht. Sichtbare Strahlung –Visible light B c x nhìn th y : B c x quang h c có b ứ ạ 0,4 đ n 0,76 μ. c sóng n m trong d i t
ả ừ ướ ạ ằ ọ ứ ạ 10. Инфракрасное излучение –Ultrаrote Strahlung –Infrared radiation B c x ế ứ ạ ồ 0,76 μ đ n 1 cm. h ng ngo i: B c x quang h c có b c sóng n m trong d i t
ừ ệ ậ ứ ạ ứ ạ ằ ằ ọ
ệ ộ 11. Равновесное излучение – Temperaturgleichgewichts Strahlung – Blackody radiation B c x cân b ng : B c x quang h c phát ra t h v t lý cân b ng nhi t đ ng.
ấ ơ ả ủ ứ ạ ầ ọ Ph n 3 Tính ch t c b n c a b c x quang h c.
ả ầ ọ 12.Световые волны –Lichtwellen – Light waves –Sóng ánh sáng : Là sóng đi n tệ ừ trong d i t n quang h c.
ơ ánh sáng :
ườ ủ 13.Электрический вектор – Elektrischer Vektor –Electric vectorVéct Véct ng c a sóng ánh sáng. ộ ệ ng đ đi n tr ơ ườ c
ơ ườ c ng
ủ 14.Магнитный вектор –Magnetischer Vektor – Magnetic vector Véct ộ ừ ườ đ t tr ng c a sóng ánh sáng.
ạ ộ ộ ệ ng đ đi n tr ng xét t ừ ườ tr ng và t
ộ ộ 15.Световые колебания – Lichtschwingungen –Light vibrations –Dao đ ng ánh ể ườ ủ ườ ộ sáng : Dao đ ng c a c i m t đi m nào đó thu c sóng sánh sáng.
ướ ứ ự ề ẳ ơ ánh sáng và h
16.Плоскость поляризации –Polarisationsebene –Plane of polarisation M t ặ ẳ ặ ph ng phân c c : M t ph ng ch a véct ng lan truy n sóng ệ ừ . đi n t
ơ ắ ộ ầ
ấ ộ 17.Монохроматическая световая волна – Monochromatische Lichtwelle – Monochromatic light wave –Sóng ánh sáng đ n s c : Sóng ánh sáng có m t t n ố s dao đ ng b t kì nào đó.
ộ ự ườ ng đ t
ộ ệ ng đ đi n tr ể ớ ng và c ươ ổ ừ ể ế ng cùng pha, thay đ i t ườ ng lan truy n i đi m khác theo ph
18.Бегущая световая волна –Fortschereitende Lichtwelle – Progressive light ườ wave –Sóng ti n : Sóng ánh sáng có c ề ườ đi m này t tr ủ c a sóng ánh sáng.
ừ ị ng và t
ườ ể ộ ỗ ờ
ơ ệ đi n tr ộ ổ ể ớ ng d ch pha ố i m t th i đi m b t k có pha gi ng ể i đi m ả ấ ả t c các đi m, còn biên đ thay đ i theo chu kì t ừ ườ tr ấ ỳ ừ ể đi m này t
19.Стоячая световая волна –Stehende LichtwelleStanding light wave – Sóng ủ d ng: Sóng ánh sáng mà dao đ ng c a véct ơ ạ ộ đi m t kho ng p/2, ngoài ra m i véct t ộ nhau tai t kia.
ề ặ ở
ủ ể ộ ộ 20.Волновая поверхность –Wellenfläche Wave surface M t sóng : B m t ấ ả t ặ t c các đi m c a nó các dao đ ng sáng có cùng m t pha.
ặ ầ ạ ể ễ ể ạ ộ ờ i m t th i đi m đã cho nhi u lo n ánh sáng
21.Фронт световой волны –Lichtwellenfront – Light wavefront M t đ u sóng: ọ ủ ị Là v trí hình h c c a các đi m mà t đi đ n.ế
ặ ầ ẳ ạ ặ ẳ 22.Плоская световая волная –Eben Lichtwelle – Plane wave of light – Sóng ph ng : Sóng ánh sáng có m t đ u sóng d ng m t ph ng.
ặ ầ ặ ầ ầ ạ 23.Сферическая световая волна –Sphärische Lichtwelle – Spherical wave of light –Sóng c u : Sóng ánh sáng có m t đ u sóng d ng m t c u.
ệ ộ ổ
ế ợ ả ộ 24.Когентные световые волны – Koherente Lichtwellen –Coherent light waves – Sóng k t h p : Sóng ánh sáng có hi u pha các dao đ ng sáng không đ i trong ờ m t kho ng th i gian đã cho.
ơ ắ ướ ề ủ
ộ 25.Длина световой волны –Wellenlänge –Light wavelength B c sóng : Kho ng cách mà m t đ u sóng c a ánh sáng đ n s c lan truy n đi trong môi tr ặ ầ ả ộ ườ ng đã cho sau m t chu kì dao đ ng.
ố ạ ượ ng
26.Волновое число – Schwingungszahl – Wave number S sóng : Đ i l ng ượ ớ ướ c v i b c sóng.
ườ ẳ ượ ề ọ ng ánh sáng truy n d c
27.Световой луч – Tia sáng : Đ ng th ng mà năng l theo nó.
ố ộ ơ ắ ậ ố ủ ủ ề 28.Фазовая скорость света –Phasenlichtgeschwindigkeit –Phase velocity of light T c đ pha c a ánh sáng : V n t c lan truy n pha c a ánh sáng đ n s c.
ề ủ ậ ố ậ ố ư ể ặ
ủ ầ 29.Групповая скорость света –Gruppenlichtgenschwindigkeit – Group velocity ủ of light V n t c nhóm c a ánh sáng : V n t c lan truy n c a đi m đ c tr ng ầ ố bao quanh nhóm sóng ánh sáng đ g n theo t n s .
ự ự ậ ự ề ở ự ắ v không gian
ư ườ ướ ờ 30.Поляризация света –Polarisation –Polarization of light S phân c c ánh ặ sáng : Tính ch t c a ánh sáng đ c tr ng b i s s p x p có tr t t ơ ệ đi n tr th i gian h ấ ủ ủ ng c a véc t ế ng. ừ ườ tr ng và t
ơ ệ ườ ướ ế ắ ủ ng c a véc t ừ ườ tr ng, t ậ ự
31.Поляризованный светPolarisiertes Licht – Polarized light – Ánh sáng phân ự c c: ánh sáng có h ng s p x p theo tr t t đi n tr ấ ị nh t đ nh.
ơ ệ ự ự ổ nhiên) : Ánh sáng có véc t ng thay đ i đi n , t ừ ườ tr
ướ ạ ỗ 32.Естественный свет –Naturliches Licht –Unpolarized light – Ánh sáng không phân c c (Ánh sáng t ng h n lo n. h
ầ ả ầ ồ
ự ừ ự 33.Частично поляризованный –Theilweise polarisiertes Licht – Partly polarized light –Ánh sáng phân c c t ng ph n : Ánh sáng bao g m c thành ph n ánh sáng ự t nhiên và ánh sáng phân c c.
ứ ộ 34.Степень поляризации –Polarisationsgrad – Degree of polarization M c đ phân c c ự .
ự ử
ứ ộ ự ủ ự ả 35.Деполяризация – Deplolarisation – Decrease of polarization – S kh phân ự c c : S suy gi m m c đ phân c c c a ánh sáng.
ướ ộ
ự ở ộ ẳ ể ữ ấ ẫ m t đi m b t kì trong không gian v n gi
36.Линейно поляризованный свет –Linearpolarisiertes Licht – Linearly ủ polarized light – Ánh sáng phân c c th ng: ánh sáng có h ng dao đ ng c a véc ừ ườ ườ ơ ệ tr không ng ng và t t đi n tr ờ ả ộ ổ đ i trong m t kho ng th i gian.
ự
ở ộ ể ề ấ ầ m t đi m không gian b t kì quay đ u, đ u mút c a các ng
ng và t ơ ẽ 37.Поляризованный покругу свет – Zirkularpolarisiertes Licht – ơ ệ đi n Circularly polarized light – Ánh sáng phân c c tròn: Ánh sáng có véc t ủ ườ tr véc t ừ ườ tr v lên vòng tròn,
ự
ơ ệ đi n ẽ ở ể ườ ấ ầ đi m b t kì trong không gian quay mà các đ u mút v lên ừ ườ tr ng và t ng
38. Эллиптически полизованный свет – Elliptisch polarisiertes Licht – Ellliptically polarized light – Ánh sáng phân c c elíp: Ánh sáng có véc t tr hình elíp.
ầ ử 39.Фотон –Photon – Photon – Phôtông : Là ph n t ánh sáng.
ượ ử ượ ng t : Năng l ủ ng c a
40.Световой квант –Light quantum L phôtông.
ừ ạ ượ ử ử ể : Chuy n ti p c a h th ng t tr ng thái l ng t ng t này sang
ạ 41.Квантовый переход – Quanten Übergang –Quantum transition ế ủ ệ ố ị ượ ể Chuy n v l tr ng thái khác.
ặ ượ ử ề ở ệ ấ ậ c truy n đi ho c đ c nh n b i h b t
ng: Năng l ế ượ ượ ng t ạ ng đ ử ủ ượ ể 42.Квант энергииQuantum. Lichtquantum –Quantum of energy ượ năng l L c a nó kì tr ng thái chuy n ti p l ượ ng t
ự 43.Интерференция свет –Interferenz des Lichtes –Interference of light S giao thoa ánh sáng:
ệ ượ ệ ấ ng xu t hi n khi c ng các sóng ánh sáng và có c
ộ ủ ng đ c a ơ ườ ể ớ ậ ợ ồ
ộ ủ ặ ộ Hi n t ộ ệ ụ ánh sáng h p thành ph thu c vào hi u các sóng ch ng ch p, có th l n h n ườ ỏ ơ ổ ho c nh h n t ng các c ng đ c a chúng.
ề ề
ng quang : b ng t ng c a các tích gi a đ ườ ấ ươ ứ ổ ớ ủ ế ữ ơ ắ ữ ườ ng truy n tia đ n s c ườ ủ ng ằ ng khác nhau v i chi ng ng c a nh ng môi tr t su t t
44.Оптическая длина пути – Optische Weglänge – Optical path length ườ Chi u dài đ qua các môi tr này.
ệ ườ ng
ạ ượ ườ ủ ệ ề ề ằ 45.Разность хода – Gangunterschied – Path difference Hi u đ truy n: Đ i l ng b ng hi u các chi u dài đ ng quang c a hai tia sáng.
ự ả
ườ ủ ạ ặ ổ i m t phân cách hai môi tr
ự ạ ả ể 46.Скачок фаз – Phasensprung –Phase change S nh y pha (chuy n pha): S thay đ i pha c a sóng ánh sáng t ng khi có ạ ặ ph n x ho c khúc x .
ạ ố ộ ằ ơ ị
ả ng b ng t ng đ i s đ nh y pha tính theo đ n v 2p và ề ạ ượ ề ủ ướ 47.Порядок интерференции –Ordnungszahl Order of interference ậ B c giao thoa Đ i l ệ ườ hi u đ ổ ng truy n c a các tia giao thoa tính theo chi u dài b c sóng.
ụ ể ệ ấ
ệ 48.Интерференционная полоса –Interferenzstreifen –Interference fringe ạ – Vân giao thoa : V ch xu t hi n trong hình giao thoa liên t c đi qua các đi m có ố ớ cùng hi u pha đ i v i các tia giao thoa.
ị ở ồ ộ ị 49.Полосы равного наклона – Streifen gleicher Neigung – Fringes of vô cùng costant inclination – Vân đ ng đ nghiêng : Các vân giao thoa đ nh v
ấ ị
ượ ạ c t o thành do ánh sáng đi qua t m ph ng song song, ngoài ra v trí xác ủ ớ ộ ố ẳ ư ủ ợ và đ ị đ nh c a vân giao thoa phù h p v i đ d c nh nhau c a các tia.
ộ ầ ọ ườ ủ ề ầ ố
50.Полосы равной толщины – Streifen gleicher Dicke Fringes of ượ ạ ồ c t o thành constant optical thickness – Vân đ ng đ d y : Các vân giao thoa đ ả ớ ọ ng có chi u d y quang h c gi ng nhau c a các l p x y ra giao d c theo các đ thoa.
ắ ượ ạ ừ ự
c t o thành t ộ ậ ổ ứ ạ ụ ở cùng m t b c giao thoa đ i v i t
ướ 51.Ахроматические полосы – Farbloser Streifen – achromatic fringes – ủ s giao thoa c a Vân tiêu s c : Các vân giao thoa không màu đ ố ớ ấ các ngu n sáng có ph b c x liên t c t các b ồ c sóng
ạ
ấ ng quy
ướ ệ ọ ớ ườ ả ệ ệ ề ồ ễ ậ ộ ấ ấ ng có đ không đ ng nh t
52.Дифракция Френеля – Beugung – Diffraction of light Nhi u x : Hi n ủ ượ c l ch b n ch t sóng c a ánh sáng so v i quy lu t lan truy n t quang hình h c xu t hi n khi ánh sáng đi qua môi tr rõ r t.ệ
ượ
ấ c góc c a đ không đ ng nh t quang h c l n h n
ễ ạ i đó kích th ướ ủ ộ ạ ề ướ ế ữ c trên nh ng ơ ồ ọ ớ c tuy n tính c a đ không ướ c sóng chia cho kích th chi u dài b
53.Дифракция Френеля – Fresnelsche Beugungserscheinungen – Fresnel ễ ạ difrraction Nhi u x Fresnel : Nhi u x ánh sáng quan sát đ ủ ộ ả kho ng cách t ề ỉ ệ nhi u t l ấ ồ đ ng nh t đó.
ạ ơ
ả
ượ c c góc c a đ không đ ng nh t quang ủ ạ ễ ạ i đó kích th ướ ề ồ ướ ấ ế ễ ướ ủ ộ c sóng chia cho kích th chi u dài b c tuy n tính c a
ấ 54.Дифракция Фраунгофера –Frauhofersche Beugungserscheinungen – Fraunofer diffraction Nhi u x Frauhôph : Nhi u x ánh sáng quan sát đ ữ trên nh ng kho ng cách t ề ỉ ệ ỏ ơ ọ h c nh h n nhi u t l ồ ộ đ không đ ng nh t đó.
ậ ượ ố ườ ạ ị ộ ng đ ánh sáng nh n đ c do giao thoa t
ấ 55.Интерференционная картина – Interferenzbild – Interference pattern – Hình i v trí quan sát giao thoa: Phân b c th y nó.
ạ ạ ườ ễ ấ i môi tr ng
ồ ọ 56.Дифракционная картина – Beugungsbild – Diffraction pattern – Hình nhi u ễ ệ ạ x : Hình giao thoa xu t hi n khi có giao thoa ánh sáng nhi u x t ấ quang h c không đ ng nh t.
ầ ứ ạ Ph n 4 B c x ánh sáng
ứ ạ
ấ ờ 57.Излучение света – Strahlung – Emission of light B c x ánh sáng : Quá trình ệ nh đó xu t hi n sóng ánh sáng.
ứ ạ ệ ệ ế ấ ọ t : B c x quang h c xu t hi n do tính đ n nhi ứ ạ ủ ệ t năng b c x c a h
ứ ạ 58.Тепловое излучение –Temperaturstrahlung –Temperature radiation B c x ệ nhi th ng.ố
ế ượ ử ữ ể ọ ng t
ấ ng : B c x quang h c xu t hi n khi có chuy n ti p l ứ ơ ả ả ề ứ ạ ị ứ ạ 59.Резонансное излучение – Resonanzstrahlung – Resonance radiation B c x ệ ưở ộ c ng h gi a các ứ m c phi gi b n b kích thích và m c c b n.
ứ ạ ệ ấ ộ
ọ ớ ậ ố ượ ể ố ộ ủ ủ ườ mang đi n trong môi tr ng v i v n t c v
ệ ườ 60.Черенковское излучение – Tscherenkowsche Strahlung – Cerenkov radiation ứ ạ B c x Che ren kop : B c x quang h c xu t hi n khi có chuy n đ ng c a các ầ ử ph n t t quá t c đ pha c a ánh sáng trong môi tr ng này.
ệ ử ươ ủ ể ệ ấ ọ ộ t ố ng đ i theo
ứ ạ ỹ ạ ứ ạ 61.Синхротронное излучение – Synchrotron radiation B c x Xincrô tron : B c x quang h c xu t hi n khi có chuy n đ ng c a các đi n t qu đ o cong.
ủ ự ệ ấ ộ
ứ ạ ự ườ 62.Спонтанное излучение – Ursprungliche Strahlung – Spontaneous radiation phát : S phát ra ánh sáng, xu t hi n mà không có s tác đ ng c a B c x t ệ ừ tr ự bên ngoài. ng đi n t
ứ ạ ơ ủ ứ ạ ọ
ư ữ ấ ệ ướ ử đang xét, và đ
ọ ứ ạ ợ 63.Вынужденное излучение – Laserstrahlung – Induced radiation B c x kích ộ ệ i tác đ ng c a b c x khác, r i vào h thích: B c x quang h c xu t hi n d ở ầ ượ ặ ố c đ c tr ng không nh ng b i t n th ng, th tích, iôn, phân t ề ố s và h ứ ạ ể ướ ng r i b c x mà còn phù h p v pha.
ứ ạ ự ủ ậ phát c a v t
ạ ừ ấ ị ượ ệ ấ 64.Люминесценция – Lumineszenz – Luminescence B c x t ch t b kích thích do năng l ng b t kì, ngo i tr nhi t năng
ặ ầ ổ ượ ủ ứ ạ Ph n 5 Đ c tính ph và năng l ọ ng c a b c x quang h c
ạ ượ ỉ ệ ươ ị ớ ngh ch v i bình ph ộ ng biên đ dao đ ng ng, t l
65.Интенсивность излучения – Strahlungsintensität – Intensity of radiation ộ ộ ứ ạ ườ C ng đ b c x : Đ i l sáng.
ứ ạ ị ể ượ ượ ượ ớ ộ 66.Плотность энергии излучения – Energiedichte – Radiant energy density M tậ ộ đ năng l i m t đon v th tích. ng b c x : Năng l ng sáng, đ c mang t
ộ ứ ườ
ứ ạ ộ ơ ướ ớ ố 67.Энергетическая сила света – Strahlstärke –Radiant intensity C ng đ b c ạ x : Dòng b c x theo h ị i m t đ n v góc kh i. c mang t ng đã bi ế ượ t đ
ứ ạ ượ ứ ạ ộ ơ ộ ư ế 68. Энергетическая светимость – Spezifische Ausstrahlung – Radiant emittance Đ tr ng b c x : Dòng b c x đ ị ề ặ ứ ạ c đem đ n m t đ n v b m t b c x .
ứ ạ ề ặ ộ ơ ượ ủ ớ 69. Энергетическая освещенность – Bestrahlungsstärke – Irradiance Đ r i : ế Dòng b c x chi u vào b m t, đ ộ ọ ị ệ i m t đ n v di n tích c a nó. c đem t
ộ ị ướ ế ố
ị ệ ứ ạ 70. Энергетическая яркость –Strahldichte – Radiance Đ chói : Dòng b c x ộ ế ộ ơ ị ề ặ ng xác đ nh, mang đ n m t đ n v góc kh i và đ n m t đi qua b m t theo h ề ứ ạ ớ ướ ơ ng lan truy n b c x . đ n v di n tích vuông góc v i h
ậ ộ ổ ộ ớ ạ i h n
ươ ứ ề ộ ổ ẹ ớ ổ 71.Спектральная плотность энергетической яркости – Spektrale Dichte – Spectral concentration of a radiometric quantity M t đ ph đ chói: Gi ạ ủ ỉ ệ ộ c a t l ng ng v i đo n ph h p trên chi u r ng ph đó. đ chói t
ị ố ớ ấ ả ệ ố ấ ụ ằ ể ậ ơ ng
ề ệ ậ 72.Абсолютно черное тело – Schwarzer Körper – Blackbody V t đen tuy t ầ ố ướ ố t c các t n s , h đ i : V t th có h s h p th b ng 1 đ n v đ i v i t ự ủ truy n và phân c c c a sóng ánh sáng.
ể
ụ ỏ ơ ậ ướ ụ ơ ậ c sóng ánh sáng, h
ị ự ề ệ ố ấ 73.Серое тело – Grauer Strahler – grey body V t xám : V t th có h s h p ướ ộ th nh h n 1 đ n v và không ph thu c vào b ng lan ự truy n và s phân c c.
ệ ố ậ ộ ậ ộ ủ ổ ộ ồ ấ ằ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t đen tuy t đ i trong đó m t đ ph đ chói c a ổ ộ c sóng b t kì b ng m t đ ph đ chói c a ngu n đã cho
ấ 74.Яркостная температура – Schwarze Temperature – Radiance temperature ệ ộ ủ t đ chói: Nhi Nhi ộ ướ ố ớ nó đ i v i m t b ố ớ ướ cũng đ i v i b c sóng y.
ố ươ
t đ c a v t đen tuy t đ i t ồ i đó các phân b t ấ ầ ớ ệ ộ ủ ậ ủ ậ ủ
t ệ 75.Цветовая температура – Verteilungstemperatur – Colour temperature Nhi ậ ố ủ ệ ố ạ ộ ng đ i c a m t đ màu: Nhi ổ ớ ổ ộ ộ đ ph đ chói c a v t này và c a ngu n đã cho l n nh t g n v i vùng ph nhìn th y.ấ
ệ ộ t đ c a v t đen tuy t đ i t
ạ t đ phóng x : Nhi ổ ằ ộ ệ ộ ủ ậ ớ ộ ệ ố ạ ủ ủ ồ 76.Радиационная температура – Gesammtsstrahlungstemperatur – Full radiator ộ temperature Nhi i đó, đ chói tích phân c a nó theo toàn b ph b ng v i đ chói tích phân c a ngu n đã cho.
ệ ố ớ ộ ủ ồ
ỉ ệ ủ ộ ằ ng b ng t l ộ ệ ộ ố ạ ứ 77.Коэффициент излучения – Emissionsgrad – Emissivity H s phát x (b c ạ ượ ủ ậ ạ x ) : Đ i l c a đ chói c a ngu n đã cho so v i đ chói c a v t ệ ố ở đen tuy t đ i t đ gi ng nhau. cùng m t nhi
ổ
ổ ứ ạ ứ ạ ừ ồ ạ 78.Спектр испускания – Emissionsspektrum – Emission spectrum Ph phát x ngu n sáng. (b c x ) : Ph b c x , phát ra t
ổ ứ ạ ị ấ ụ ở ậ ụ ổ ấ 79. Спектр поглощения – Absorptionsspektrum – Absorption spectrum Ph h p ấ th : Ph b c x , b h p th b i v t ch t.
ỏ ơ ủ ạ ả ổ
ủ ả 80. Спектральная линия испускания Emissionslinie – Emission line Ph ổ ề ầ ề ộ ẹ ế phát x : Ph phát ra, chi m kho ng h p mà b r ng c a nó nh h n nhi u t n ộ ố s trung bình c a dao đ ng sáng trong kho ng đó.
ổ ấ ỏ ơ ề ộ ủ ụ ụ ề ả
ủ ả 81. Спектральная линия поглощения – Absorptionslinie – Absorption line Ph ổ ế ẹ ấ h p th : Ph h p th , chi m kho ng h p mà b r ng c a nó nh h n nhi u ộ ầ ố t n s trung bình c a dao đ ng sáng trong kho ng đó.
ấ ứ ạ ọ ị ấ ỉ ệ ủ ằ ng b ng t l
ấ ớ c sóng đã cho, so v i công su t b c x c a b
ế ớ ề ặ 82.Глубина в линии поглощения – Stärke der Absorption – Absorptive power – ạ ượ ụ ụ ự ấ c a công su t b c x quang h c b h p th L c h p th : Đ i l ấ ứ ạ ủ ướ ấ ạ ướ ở ậ c sóng y i b b i v t ch t t i b m t. chi u t
ổ ạ ằ ữ ng b ng kho ng cách gi a các đi m trong ph , t i đó c ng
ạ ượ ặ ự ấ ả ụ ằ ử ạ 83.Ширина спектральной линии – Hallbbreitswerte – Spectral line width Đ ộ ườ ể ổ ộ r ng ph : Đ i l ị ự ạ ộ đ phát x ho c l c h p th b ng n a giá tr c c đ i.
ổ ạ ổ
ổ ấ ạ ặ ạ ổ 84.Линейчатый спектр – Linienspektrum – Line spectrum Ph v ch : Ph bao ụ ạ ồ g m các v ch ph phát x ho c các v ch ph h p th .
ụ ụ ụ ế ạ ả
ổ ớ ầ ố ổ ấ ộ ổ ế ặ ủ 85.Непрерывный спектр – Kontinuirliches Spektrum – Continuous spectrum ầ ố ố Ph liên t c: Ph phát x ho c ph h p th chi m liên t c kho ng t n s đ i chi u v i t n s trung bình c a dao đ ng sáng.
ế ượ ượ ủ ể ấ ổ ỉ ổ ng quay c a i đó ch có năng l ử ạ , t
ử 86.Вращательный спектр – Rotationsspektrum – Rotational spectrum Ph quay: ng t Ph xu t hi n do các chuy n ti p l ổ các phân t ệ thay đ i.
ấ ổ
ệ ộ ượ ủ ể ổ ng chuy n đ ng quay và dao đ ng c a phân t i đó năng l ử ạ , t ng t
87.Вращательноколебательный спектр – Rotationsschwingungsspektrum – ể ế Vibration rotation spectrum Ph quay rung: Ph xu t hi n do các chuy n ti p ử ị ộ ượ l b thay đ i.ổ
ổ ệ
ế ượ ổ ủ ệ ả : Ph xu t hi n do các chuy n ti p l ử ạ t ng t
ổ ớ 88.Электронный спектр – Elektronenspektrum – Electronic spectrum Ph đi n ử i đó x y ra thay đ i c a năng t ượ l ấ ỏ ệ ử ủ ng l p v đi n t ể c a phân t ử .
ạ ng
ể ủ ệ ữ ạ ổ ờ ượ tác
89.Квантовое состояние – Quantenzustand – Quantum state Tr ng thái l ộ ầ ử ị ử : M t trong nh ng tr ng thái n đ nh r i rác có th c a h các ph n t t ẫ ộ đ ng l n nhau.
ố ượ ử ng t : Các
ệ ố ố ố ạ ị 90. Квантовые числа Quantenzahl – Quantum numbers – S l tham s (s ) xác đ nh tr ng thái h th ng.
ứ ượ ị ng : Giá tr
ượ ượ ủ 91.Уровень энергии – Energieniveau – Energy level M c năng l ố ằ b ng s năng l ạ ng c a tr ng thái l ử ủ ệ c a h . ng t
ứ ị ượ ủ ượ ạ ng c a tr ng thái l ng t ử
ạ ệ ố ị 92.Терм – Term – Term H ng th c: Giá tr năng l ủ ệ ấ c a h , l y theo giá tr tuy t đ i.
ứ ứ ạ
ố ượ ứ
ử ượ ử ể ng t ủ khác nhau c a mômen l ộ ng t
93.Мультиплетный терм – Multiplettsterm – Multiplet term H ng th c ph c: ư ế ỹ ạ ạ spin và qu đ o chính đã bi Toàn b các h ng th c có s l t nh ng có ộ ầ ủ ố ượ ng toàn ph n c a chuy n đ ng nguyên s l .ử t
ộ ườ ệ ấ ng phôr, xu t hi n
ứ ứ ế ể 94.Мультиплет – Multipletts – Multiplets – Toàn b các đ ạ ữ khi có chuy n ti p gi a hai h ng th c ph c.
ề ạ
ử ủ ệ ố ứ ố ượ ượ ạ 95.Основное состояние – Normalzustand – Ground state Tr ng thái n n: Tr ng thái l c a h th ng có năng l ng m c t ể i thi u. ng t
ị
ử ủ ệ ố ượ ượ c a h th ng có năng l ạ t quá năng ng v
ượ ơ ả ạ ạ ủ 96.Возбужденное состояние – Angeregter Zustand – Excited state Tr ng thái b kích thích: Tr ng thái l ượ l ng t ng c a tr ng thái c b n.
ồ ạ ủ ạ ờ ị 97.Длительность возбужденного состояния – Anregungsdauer – Lifetime of the excited state Th i gian t n t i c a tr ng thái b kích thích.
ế ượ ể ạ ị ử ừ t ng t
ả ề ộ ở ứ ạ ự ấ ấ 98.Метастабильное состояние – Metastabiler Zustand – Metastable state Tr ng ạ ị nó b bao thái gi toàn b b i b c x t b n: tr ng thái b kích thích mà các chuy n ti p l phát , có xác su t th p.
ế ớ i ạ ạ ượ ượ ạ ị ng b ng t s c a hi u năng l ng tr ng thái b kích thích và tr ng
ỉ ố ủ ủ 99 Потенциал возбуждения – Anregungspotential – Critical potential – th t ệ ằ ạ h n: Đ i l ệ ử ệ ơ ở thái c s trên đi n tích c a đi n t .
ổ
ạ ổ
ệ ộ ộ ạ ế ữ ử ỹ ạ ng t
ấ ộ 100.Спектральная серия – Spektralserie – Spectral series – Dãy ph : Toàn b ạ ượ ể các v ch ph xu t hi n do có các chuy n ti p gi a dãy tr ng thái có năng l ng ị ủ ố ượ ặ ớ qu đ o, và toàn b tr ng thái có l n đ c tr ng b i m t giá tr c a s l ượ năng l ấ ở ư ng th p.
ấ ứ ạ ạ ộ ệ ứ ậ ng ngoài lên v t ch t b c x ho c ừ ườ tr
ụ ự 101.Эффект Зеемана – Zeeman –Efekt – Zeeman effect Hi u ng Zeman: S ặ ổ tách các v ch ph gây ra do tác đ ng t ấ h p th ánh sáng.
ự ắ
ệ ứ ườ ủ ệ ậ ộ ng ngoài lên v t
ể ấ ứ ạ ổ ụ 102.Эффект Штарка – StarkesEffekt – Stark effect Hi u ng St c : S tách và ạ ở ị d ch chuy n các v ch ph gây ra b i tác đ ng c a đi n tr ặ ấ ch t b c x ho c h p th ánh sáng.
ự ề ầ ườ Ph n 6 S lan truy n ánh sáng trong môi tr ng
ườ ố ng: Môi tr ng trong đó t c
ng quang h c đ ng h ọ ướ ề 103.Оптически изотропная среда – Optisch isotropes Medium Optically ọ ẳ ườ isotropic medium – Môi tr ố ộ đ lan truy n ánh sáng gi ng nhau theo m i h ướ ng.
ệ ượ ườ ườ ả ắ 104.Диспергирующая среда – Dispergierendes Medium – Dispersive medium Môi tr ng trong đó x y ra hi n t ắ ng tán s c: Môi tr ng tán s c.
ọ ồ ườ ườ ấ ng quang h c đ ng nh t : Môi tr ng trong đó
ụ ạ 105.Оптически однородная среда – Optisch homogenes Medium – Optically homogeneous medium – Môi tr ạ ộ ộ ệ ố h s khúc x không ph thu c vào to đ .
ườ ấ ồ ng quang h c không đ ng nh t : Môi tr
ệ ố ụ 106.Оптически неоднородная среда Optisch inhomogenes Medium – Optically ọ ườ inhomogeneous medium – Môi tr ng ạ ộ ộ ạ trong đó h s khúc x ph thu c vào to đ .
ườ ờ ng m :
ườ ạ ả ạ 107.Мутная среда – Trübungsmedium – Translucent medium Môi tr Môi tr i đó x y ra tán x ánh sáng ng t
ề ặ ớ ạ ả ệ ố ủ ả
ử ả 108.Просветленная поверхность – Antireflection surface B m t kh ph n ỏ ằ ề ặ ạ x : B m t có h s ph n x gi m b ng cách ph lên nó các l p màng m ng trong su t.ố
ự
ặ
ề ườ ừ ể ế ể ổ ướ ặ ng ho c vào môi tr đi m này đ n đi m kia mà chi ng t
ạ 109.Преломление света – Brechung Refraktion – Refraction of light S khúc x ữ ự ánh sáng: S thay đ i h ng truy n ánh sáng khi nó đi qua m t phân cách gi a ấ ế ườ hai môi tr t su t thay đ i.ổ
ạ
ấ ấ ế ự ướ ẫ ổ ự ng th c và h
110.Астрономическая рефракция – Astronomische Refraktion Astronomical ạ ặ refraction – Khúc x thiên văn: Khúc x ánh sáng trong không gian trái đ t ho c ữ ướ ng nhìn th y thiên hành tinh khác, d n đ n s thay đ i gi a h th .ể
ụ
ự ấ ượ ự ế ự ạ ấ ậ ổ ng sáng thành các d ng
ượ 111.Поглощение света – Strahlungsabsorption S h p th ánh sáng : S suy yêu ánh sáng khi đi qua v t ch t do s bi n đ i năng l năng l ng khác.
ạ
ng trong đó ánh sáng chi u t
i b m t phân cách gi a hai môi tr ườ ấ ộ ộ ự ả 112.Отражение света – Reflexion – Reflection of light S ph n x ánh sáng: ữ ế ớ ề ặ ườ ệ ượ ng Hi n t ấ ở ạ ặ ầ ế ng y t su t khác nhau thì m t ph n ho c toàn b quay tr l có chi i môi tr
ặ ọ
ướ ằ ấ ọ c sóng ánh sáng thì th y
ữ ỏ ơ ấ ề ổ 113.Оптически гладкая поверхность – Vollkommen spiegelnde Fläche – Smooth ẳ ề ặ optical surface B m t quang h c ph ng : M t có bán kính cong mà khi di ể ả ề ặ chuy n d c theo b m t nh ng kho ng cách b ng b ượ ự c s thay đ i nh h n r t nhi u. đ
ả
ừ ề ặ ự ả ươ ạ ẳ ọ ạ 114.Зеркальное отражение – Gerichte Reflexion – Specular reflection Ph n x g ng : S ph n x ánh sáng t b m t quang h c ph ng.
ề ặ ọ
ể ấ ượ ự ề ặ ướ ề ặ ữ ả ượ ớ ướ c v i b c sóng ánh sáng thì có th th y đ c
115.Шероховатая поверхность – Rauhe Fläche – Rough surface – B m t nhám : ể ằ B m t có bán kính cong mà khi di chuy n d c theo b m t nh ng kho ng b ng ổ c s thay đ i so sánh đ b sóng ánh sáng.
ả
ừ ề ặ ạ ủ ế ả ạ 116.Диффузное отражение – Gestreute Reflexion – Diffuse reflection Ph n x khuy ch tán: Ph n x c a ánh sáng t b m t nhám.
ở ậ ệ ố ả ạ ả ạ ấ ọ ổ
117.Селективное отражение – Selektive Reflexion – Selective reflection Ph n ả ạ ự x l a ch n: Ph n x ánh sáng b i v t ch t, có h s ph n x thay đ i theo ph .ổ
ạ ạ
ả ỏ ơ ườ ườ ớ ự ả ầ ầ 118.Полное внутреннее отражение – Total Reflexion – Total internal reflection ừ ầ Ph n x trong toàn ph n: Ph n x ánh sáng t môi tr ở ạ i môi tr nh h n v i s quay toàn ph n tia sáng tr l ậ ộ ọ ng quang h c m t đ ng ban đ u.
ạ i: Góc t o thành
ề ặ ườ ớ ớ ặ ạ ế ng và pháp tuy n v i m t này t i
ớ 119.Угол падения – Einfallswinkel – Angle of incidence – Góc t ở b i tia đi vào b m t phân cách hai môi tr ể đi m t i.
ơ
ơ ệ ườ ẳ ặ ằ ớ ng n m trong m t ph ng t i mà ánh sáng có véc t : Góc ả i, không b ph n đi n tr
120.Угол Брюстера – Polarisationswinkel – Brewster’s angle – Góc Briu xt ị ớ t x .ạ
ả ườ ượ ạ ữ b m t phân cách gi a hai môi tr
ở c t o b i tia sáng ph n x t ả ế ủ ề ặ ạ ả ể ạ 121.Угол отражения – Spiegelungswinkel – Angle of reflection – Góc ph n x : ạ ừ ề ặ Góc đ ng và pháp tuy n c a b m t t ạ i đi m ph n x .
ạ ạ ườ ữ ở i m t phân cách gi a hai môi tr c t o b i tia khúc x t ng và pháp
ớ ề ặ ạ ể 122.Угол преломления – Brechungswinkel – angle of reflection – Góc khúc x : ạ ượ ạ Góc đ ế tuy n v i b m t t ặ ạ i đi m khúc x .
ớ i:
ầ ử ề ặ ạ ứ ặ ẳ ớ ớ 123.Плоскость падения – Einfallsebene – Plane of incidence M t ph ng t M t ph ng ch a tia t ế i và pháp tuy n v i ph n t ặ ể i đi m t b m t t ẳ ớ i.
ệ ượ ạ ng chùm sáng
ườ ề 124.Рассеяние света –Streuung. – Scattering S tán x : Hi n t ị ệ ng khác nhau. lan truy n trong môi tr ự ề ướ ng b l ch theo nhi u h
ạ
ử ự : S tán x ánh sáng gây ra b i s thăng giáng các ườ ạ ủ ố 125.Молекулярное рассеянние света – Molekular Streuung Molecular ự scattering S tán x phân t tham s khác nhau c a môi tr ở ự ề ng trong đó ánh sáng lan truy n.
ự ậ ộ ệ ủ ự ạ t c a m t đ môi
ườ ạ 126.Релеевское рассеяние – Rayling–Streuung – Rayleigh scatterring S tán x ở ự Rayleigh : S tán x ánh sáng gây ra b i s thăng giáng nhi tr ng.
ạ ầ ố ủ ạ
ế ớ ớ ủ ệ ổ ộ i v i các
ợ ộ ủ ấ 127.Комбинационное рассеяние света – Raman Effekt – Raman scatterring – ợ ử ủ Tán x liên h p:Tán x phân t c a ánh sáng trong đó t n s c a ánh sáng tán ủ ầ ố ạ x là liên h p (t ng và hi u) c a t n s dao đ ng c a ánh sáng chi u t ạ ầ ố t n s dao đ ng riêng c a ch t tán x .
ượ ự ắ
ệ ượ ng đ ộ ộ ủ ố ộ ướ ự ụ ầ ố ề 128.Дисперсия света – Dispersion – Dispersion S tán s c : Hi n t quy c c s ph thu c c a t c đ lan truy n ánh sáng vào t n s dao đ ng sáng.
ấ
ướ ạ ng di n t
ự ộ ủ ệ ố s ph thu c c a h s khúc x vào b ướ ễ ả ự ụ ủ ệ ố ắ ủ ậ 129.Дисперсия вещества Dispersion – Dispersion S tán s c c a v t ch t: ạ ượ Đ i l c sóng ánh sáng và ạ ằ b ng đ o hàm c a h s này theo b c sóng.
ắ ủ ậ ắ ấ ộ ộ ị 130.Нормальная дисперсия вещества – Normale Dispersion –Normal dispersion Đ tán s c trung bình: Đ tán s c c a v t ch t có giá tr âm.
ắ ị ườ ắ ủ ậ ị ươ ấ ộ 131.Аномальная дисперсия вещества Anormale Dispersion Anomalous ộ dispersionĐ tán s c d th ng. ng: Đ tán s c c a v t ch t có giá tr d
ỉ ố ủ ậ ố ằ ấ t ế ớ ậ ng b ng t s c a v n t c ánh sáng trong chân không so v i v n
ườ 132.Коэффициент преломления – Brechungsindex –Refractive index Chi ạ ượ su t: Đ i l ủ ố t c pha c a ánh sáng trong môi tr ng đã cho.
ứ ạ ỉ ố ể ậ ớ
ệ ố 133. Коэффициент пропускания – Transmissionsgrad – Transmittance H s ứ ạ ế ấ th u qua: T s dòng b c x đi xuyên qua v t th đã cho so v i dòng b c x đ n ể ậ v t th .
ủ ạ ượ ậ ộ ậ ả ọ ị ng ngh ch đ o v i h s th u
134.Оптическая плотность – Schwärzung. Optische Dichte – Optical density ớ ệ ố ấ M t đ quang h c: Lôgarit th p phân c a đ i l qua.
ố ộ
ổ ướ ề
ng không thay đ i h ườ ứ ạ ở ạ ớ ỉ 135.Прозрачность – Durchsichtigkeytsmodul – Transparency Đ trong su t: T ơ ằ ườ ứ ạ ố ủ s c a dòng b c x đi vào môi tr ng truy n b ng 1 đ n ị v so v i dòng b c x đi vào môi tr d ng chùm song song. ng này
ứ ạ ị ấ ụ ở ậ ứ ạ ể ớ
ệ ố ấ 136. Коэффициент поглощения – Absorptionsgrad – Absorptance H s h p ề ụ ỉ ố th :T s dòng b c x b h p th b i v t th đã cho so v i dòng b c x chi u ể ớ ậ i v t th . t
ệ ố ứ ạ ạ ở ậ ứ ạ ị ả ế ả ớ
ạ 137. Коэффициент отражения – Reflexionsgrad – Reflectance H s ph n x : ế ể ỉ ố T s dòng b c x b ph n x b i v t th đã cho so v i dòng b c x chi u đ n ể ậ v t th .
ạ ỉ ố
ạ ở ậ ứ ạ ị ứ ạ ể ớ 138. Коэффициент рассеяния – Factor of scattering H s tán x : T s dòng b c x b tán x b i v t th v i dòng b c x chi u t ệ ố ể ế ớ ậ i v t th .
ạ ở ậ ỉ ố ổ ụ ả ạ ả
ế ớ ậ ứ ạ ớ 139. Коэффициент ослабления – Durchsichtigkeitsgrad – Attenuation factor Hệ ứ ạ ị ấ ể ố s suy gi m: T s t ng dòng b c x b h p th , ph n x và tán x b i v t th ể i v t th . đã cho so v i dòng b c x chi u t
ứ ạ ạ ạ ượ ị ng ngh ch đ o c a kho ng cách trên đó dòng b c x t o thành
ả ủ ấ ườ ầ ị 140.Показатель поглощения – Extinktionsmodul – Absorption coefficient Đ ộ ả ạ ấ h p x : Đ i l ụ ả chùm song song, b suy gi m do h p th trong môi tr ng đi 10 l n.
ạ ượ ị
ứ ạ ạ ườ ả ầ ấ ạ ị 141. Показатель рассеяния – Streuungsmodul – Coefficient of scattering Đ ộ ả ả ủ ạ ả t n x : Đ i l ng ngh ch đ o c a kho ng cách trên đó dòng b c x t o thành ụ chùm song song, b suy gi m do h p th và tán x trong môi tr ng đi 10 l n
ả ạ ượ ị ng ngh ch đ o c a kho ng cách trên đó dòng b c x t o
ứ ạ ạ ụ ả ủ ả ờ ủ ấ ả ộ ồ
ị ầ ườ 142. Показатель ослабления – Extinktionsmodul – Attenuation coefficient Đ ộ suy gi m : Đ i l ạ thành chùm song song, b suy gi m do tác đ ng đ ng th i c a h p th và tán x trong môi tr ng đi 10 l n
ỉ ố ệ
ộ ấ ị ớ ồ ụ ủ ị ộ 143.Удельный показатель поглощения – Extinktionskoeffizient T s hi u đ ấ h p th c a dung d ch và dung môi so v i n ng đ ch t b hoà tan.
ườ ườ ườ ướ ủ ủ ạ ộ ng : Môi tr ơ ệ đi n tr
144 Оптическая анизотропная среда – Optisch anisotropes Medium – Optically ệ ọ ị ướ ng quang h c d h anisotropic medium Môi tr ng trong đó h ộ ụ ố ng c a sóng ánh ng dao đ ng c a véc t s khúc x ph thu c vào h sáng.
ớ ạ ạ ạ ng ị ướ ườ ự ế 145.Двойное лучепреломление – Doppelbrechung – Birefringence L chi t: S tách đôi tia sáng khi có khúc x t ớ i h n v i môi tr ưỡ ng d h i gi ng.
ệ ế ở ộ c gây ra b i tác đ ng c a ng chi t, đ
ượ ề ườ ấ 146.Электрическое двойное лучепреломление – KerrEffekt – Electrooptic ủ ưỡ effect Hi u ng quang đi n Kerr: L ậ ệ đi n tr ệ ứ ng lên v t ch t, trong đó ánh sáng lan truy n.
ế ừ ưỡ ế t do tác
ệ ứ ậ ủ ừ ườ ế ấ 147.Магнитное двойное лучепреломление – Magnetooptische KerrEffekt – Magnetooptic effect Hi u ng quang t ộ đ ng c a t ừ ưỡ (l ườ ng đ n v t ch t làm môi tr t t ): L ng chi ng chi ề ng lan truy n ánh sáng. tr
ố ộ ể ọ ụ
ể ướ ướ ủ ộ ự ụ 148.Оптическая ось кристалла – Optische Kristallachse – Optic axis of a crystal Tr c quang c a tinh th : H ng trong tinh th , d c theo nó t c đ ánh sáng không ph thu c vào h ng phân c c.
ể ơ ụ
ộ ụ ể 149.Одноосный кристалл – Einaxiger Kristall – Uniaxial – Tinh th đ n tr c : Tinh th có m t tr c quang.
ể ưỡ ng
ụ ụ ể 150.Двуосный кристалл – Zweiaxiger Kristall Biaxial crystal –Tinh th l tr c : Tinh th có hai tr c quang.
ể ơ ể ặ ẳ
ể ưỡ
ứ ứ ẳ ẳ ụ 151.Главное сечение в кристалле – Haupt schnitte des Kristalles – Principal plane ặ ụ of a crystal M t ph ng chính trong tinh th : a, Trong tinh th đ n tr c: m t ặ ụ ụ ng tr c: m t ph ng ch a tia sáng đã cho và quang tr c ; b,Trong tinh th l ph ng ch a hai tr c quang.
ố ộ ự ể ẳ
ướ ườ ng:Tia 152.Обыкновенный луч – Ordentlicher Strahl – Ordinary ray – Tia th ộ ụ ề ủ sáng phân c c th ng, t c đ lan truy n c a nó trong tinh th không ph thu c vào h ng.
ề ủ ố ộ ự ẳ
ườ ộ ướ 153. Необыкновенный луч – Aussordentlicher Strahl – Extraordinary ray – Tia d ị ể ụ th ng:Tia sáng phân c c th ng, t c đ lan truy n c a nó trong tinh th ph thu c vào h ng
ị ườ ạ ủ ệ ố ể ơ ớ ệ ố ng l n h n h s khúc x c a
ng: Tinh th có h s khúc x c a tia d th ườ 154.Положительный кристалл – Positiver Kristall – Positive crystal – Tinh th ể ạ ủ ươ d tia th ng.
ấ ố ớ ị ườ ể ế ế t su t đ i v i tia d th ỏ ơ ng nh h n chi
ườ 155.Отрицательный кристалл – Negativer Kristall – Negative crystal – Tinh th ể ấ ố ớ âm: Tinh th có chi t su t đ i v i tia th ng.
ưỡ ắ ng s c : Hi n t
ớ ướ ự ụ ị ướ ườ 156.Дихроизм – Dichroismus – Dichroism – Tính l th tia khác nhau v i h ng phân c c khác nhau trong môi tr ệ ượ ng d h ấ ng h p ng.
ụ ự ẳ ặ ộ ộ
ẳ ề ề ấ 157.Вращение плоскости поляризации – Drehung der Polarisationsebene S ự ặ ự quay m t ph ng phân c c: S quay m t ph ng dao đ ng sáng, ph thu c vào ậ chi u dài tia sáng trong v t ch t mà nó truy n qua.
ự ệ ứ ự
ẳ ộ ự ẳ ậ
158.Магнитное вращение плоскости поляризации – Faraday Effekt – Faraday ặ ự ừ ặ rotation S quay m t ph ng phân c c t (Hi u ng Fa ra đây): S quay m t ấ ủ ừ ườ ph ng phân c c do tác đ ng c a t ng ngoài lên v t ch t cho ánh sáng tr ề truy n qua.
ự ấ ẳ ặ ấ 159.Оптически активное вещество Optisch aktiver Stoff – Optically active ự substance Ch t siêu quang: Ch t trong nó có s quay m t ph ng phân c c
ằ
ự ấ ặ
ế ề ườ ượ ố 160.Постоянная вращения – Spezifische Drehung – Specific rotation – H ng s ẳ ỉ ố ấ (b t bi n) quay: T s góc quay m t ph ng phân c c trong ch t siêu quang so ớ ng vòng này đi đ v i chi u dài quãng đ c.
ắ ộ s ph thu c c a b t bi n quay vào b ng di n t
ễ ả ự ụ ế ủ ấ ạ ượ ạ ằ ướ 161.Вращательная дисперсия – Dispersion der Drehung – Rotatory dispersion ướ ộ ủ ấ c Đ tán s c quay: Đ i l sóng ánh sáng và b ng đ o hàm c a b t bi n quay theo b ế c sóng .
ạ ủ ự
ạ ợ ướ ậ ự ng tr c, trong đó t p h p h
162.Внутренняя коническая рефракция – Innere konische Refraktion – Internal conical refraction S khúc x côn trong: S khúc x c a các tia sáng trong tinh ể ươ th l ng ứ ạ ng c a các tia khúc x trong tinh th t ề ặ ủ ể ạ ng tia bên ngoài tinh th , t o thành b m t hình nón . ụ ể ưỡ ộ ướ ớ ng v i m t h
ạ ủ ự
ạ ợ ướ ủ ậ ự ng tr c, trong đó t p h p h ng c a các tia khúc x ngoài tinh th t
163 Внешняя коническая рефракция – Aussere konische Refraktion – External conical refraction S khúc x côn ngoài: S khúc x c a các tia sáng trong tinh ể ươ th l ng ứ ề ạ ể ạ ng tia trong tinh th , t o thành b hình nón. ụ ể ưỡ ộ ướ ớ ng v i m t h
ự ướ ề ự c quy
ượ ng đ ẳ ệ ượ ặ ườ ớ ơ ắ c v s giao thoa hai tia không đ n s c, ị ng d
ượ ẫ ự ế ẳ ộ 164.Хроматическая поляризация – Chromatische Polarisation S ự phân c c màu : Hi n t ị b phân c c trong các m t ph ng vuông góc v i nhau, đi qua môi tr ặ ướ c d n đ n m t m t ph ng phân c c. h ự ng và đ