Ồ ƯỠ Ứ NGÂN HÀNG CÂU H I, ĐÁP ÁN B I D NG C P CH NG CH Ỉ
ƯƠ Ạ Ệ Ấ
Ố Ộ Ề Ể NG TI N LO I II T C Đ CAO Ỏ
ĐI U KHI N PH
ạ ố ộ ượ ị ố ạ ứ ệ ng ti n lo i II t c đ cao đ c trang b s lo i phao c u sinh cá
I. AN TOÀN C B NƠ Ả
ươ
1. Trên ph
nhân là:
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
ệ ố ượ ị ả ng phao cá nhân ph i có trên ph c quy đ nh: 2. S l
ươ
ng ti n cao t c đ
ở
c phép ch .
ở
c phép ch . i đ
ớ
ằ
ỏ ơ ố ườ ượ ở
c phép ch .
ị ơ ố ườ ượ
i đ
ố ườ ượ
i đ
ệ ng ti n quy đ nh
ủ ươ
ng kính ngoài là: ố ượ
a.
b.
c.
d.
3. Phao tròn có đ
ố ạ ườ L n h n s ng
B ng s ng
Nh h n s ng
Do ch ph
ườ
a. 0,4 m
b. 0,6 m
c. 0,8m
d. 1,0 m
4. S lo i phao áo thông th ng là:
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
ổ ế 5. Phao áo có màu ph bi n là:
Xanh
6. S lo i đám cháy có:
a. Tr ngắ
b. Đỏ
c. Da cam
d.
ố ạ
6 lo iạ
a.
5 lo iạ
b.
4 lo iạ
c.
d. 3 lo iạ
ộ ơ ạ
7. Đám cháy khí và h i thu c lo i:
Lo i Aạ
a.
Lo i Bạ
b.
Lo i cạ
c.
d. Lo i Dạ
ươ ụ ệ ệ ố ố ổ 8. Thuy n viên trên ph ng ti n có s nhi m v phòng ch ng cháy n là:
ề
a. 9
1
ươ ệ ề ưở ả ả ổ ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t ặ ở ể ỉ đ ch
b.
10
11
c.
d. 12
9. Khi x y ra cháy, n trên ph
huy:
ồ Bu ng lái
a.
b. Mũi tàu
Lái tàu
c.
ấ
V trí cao nh t
d.
ươ ườ ệ ứ ỉ ườ ổ ệ
ng ti n, ng i ch huy vi c c u ng i và di
ể ị
ả
10. Khi x y ra cháy, n trên ph
chuy n tài s n là:
ng
ả
ưở
ề
Thuy n tr
a.
ề
Thuy n phó
b.
ngưở
c. Máy tr
ủ
d.
ổ ườ ự ế ử ụ i tr c ti p s d ng các ph ươ
ng
ả
ợ ệ Th y thủ
ệ
ươ
ng ti n, ng
11. Khi x y ra cháy n trên ph
ệ
ti n phù h p đ ch a cháy theo l nh là:
ươ ườ ắ ệ ạ ơ ệ
ng ti n, ng i c t đi n, ch y b m n ướ ứ
c c u
ể ữ
ề
Thuy n phó
a.
ngưở
b. Máy tr
Th y thủ
ủ
c.
ợ
Th máy
d.
ổ
ả
8. Khi x y ra cháy n trên ph
ỏ
h a, v n hành tr m CO
2 là:
ng
ạ
ậ
ề
a.
Thuy n tr
b. Máy tr
c.
d.
ọ ố ấ ưở
ngưở
Th y thủ
ủ
ợ
Th máy
12. Bình b t dùng đ ch a cháy t ạ
t nh t cho lo i đám cháy:
ể ữ
ế ị ệ ạ
t b đi n (Đám cháy lo i E)
Thi
ơ
Đám cháy khi và h i (Đám cháy lo i c)
ượ
ạ
Kim lo i cháy đ
c (Đám cháy lo i D)
ấ ỏ
ầ ạ
a.
ạ
b.
ạ
c.
ượ
ỡ
c ( Đám cháy lo i B)
d. Xăng d u, m và ch t l ng cháy đ
ữ ọ ể ậ ơ
ạ
13. Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ d p cháy
ố
t
Bình b tọ
Bình b tộ
Bình CO2
Bình axit ba zơ
ọ ể ậ ặ ạ ả ạ 14. S d ng lo i bình hóa h c đ d p cháy ph i đeo m t n phòng ng t:
ấ
t nh t là:
a.
b.
c.
d.
ử ụ
a.
b.
c. ạ
Bình b tọ
Bình b tộ
Bình CO2
2
d.
ớ ấ ế ị ệ Bình axit bazơ
t b đi n, hóa ch t không gây ph n ng v i CO
2 thì dùng lo i ạ
ấ ể ậ ọ ố ả ứ
t nh t đ d p cháy là: 15. Các thi
bình ch a cháy hóa h c t
ẻ ẩ ỡ ộ ị ả ầ ạ
t m m thu c lo i trang b an toàn :
ữ
Bình CO2
a.
Bình b tộ
b.
Bình b tọ
c.
d. Bình Axít Ba zơ
ắ
ẩ
ỗ
Nêm g , th m t m d u, n p vít, gi
ứ ỏ
a. C u h a
ủ
ứ
b. C u th ng
ứ
c. C u sinh
ệ
d. Làm vi c trên cao
ố ươ ể ị ủ ệ S nguyên nhân làm ph ng ti n có th b th ng là:
ị ủ ệ ươ ng ti n b th ng là:
ạ ớ ẻ ề ả ồ i, b lái v bên nào mũi xu ng ng sang bên
ệ ố ạ ớ ẻ ề ả ồ i, b lái v bên này mũi xu ng ng sang
ệ ố 6
a.
7
b.
8
c.
d. 9
ố ề ầ
S đi u c n chú ý khi ph
6
a.
7
b.
c.
8
d. 9
Ề
Ộ
II. ĐI U Đ NG
ệ ố
1. H th ng lái mà khi tàu ch y t
ệ ố
ọ
đó g i là h th ng :
a. Thu nậ
b. Ngh chị
c. Gián ti pế
ự ế
d. Tr c ti p
2. H th ng lái mà khi tàu ch y t
i g i là h th ng :
phía ng
ự ế
ượ ạ ọ
c l
a. Thu nậ
b. Ngh chị
c. Gián ti pế
d. Tr c ti p
ệ ố ấ ộ ọ ậ
3. Trong h th ng lái, b ph n nào là quan tr ng nh t là:
ầ
ề ậ ồ ề ự
ồ
i, chân v t (chong chóng) quay thu n chi u kim đ ng h
ừ ề ị a. Vô lăng hay c n lái
ụ
b. Tr c bánh lái
c. Bánh lái
d. Dây truy n l c lái
ạ ớ
ị
ọ
ả
trái sang ph i) g i là chân v t chi u: ồ
4. Khi xu ng ch y t
(t
3
ị ượ ề ồ ồ
c chi u kim đ ng h
ị ừ ả ề
ề
ề
ề
i, chân v t (chong chóng) quay ng
ề ồ
5. Khi xu ng ch y t
(t
ả
ị
a. chân v t chi u ph i
ị
b. chân v t chi u trái
ậ
ị
c. chân v t chi u thu n
ị
ị
d. chân v t chi u ngh ch
ữ
ồ ặ ở
ả
ị
a. Chân v t chi u ph i
ị
b. chân v t chi u trái
ậ
ị
c. chân v t chi u thu n
ị
ị
d. chân v t chi u ngh ch
ạ ớ
ọ
ph i sang trái) g i là chân v t chi u:
ề
ề
ề
ề
ể
6. Khi quay tr , xu ng có nh ng đ c đi m :
ủ ế
a. Nghiêng ngang ra ngoài là ch y u.
ạ
ở
b. D t ra ngoài vòng quay tr .
ị
c. B chúi mũi
d. a và b
ố ổ ợ ự ệ ắ ơ ộ ố ồ 7. L p ráp máy (Đ ng c ) xu ng xu ng, s t ả
h p thao tác ph i th c hi n là:
ậ ạ ớ ả ề ẻ 6
a.
8
b.
10
c.
d. 12
8. Xu ng có h th ng lái thu n ch y t ả
i, b lái sang ph i mũi ng v :
ạ ớ ậ ả ề ẻ 9. Xu ng có h th ng lái thu n ch y t i, b lái sang trái mũi ng v :
ạ ớ ị ả ề ẻ 10. Xu ng có h th ng lái ngh ch ch y t ả
i, b lái sang ph i mũi ng v :
ạ ớ ị ẻ ệ ố 11. Xu ng có h th ng lái ngh ch ch y t ả ề
i, b lái sang trái mũi ng v :
ồ
ệ ố
a. Đi th ngẳ
b. Sang ph iả
c. Sang trái
d. Không thay đ iổ
ồ
ệ ố
a. Đi th ngẳ
b. Sang ph iả
c. Sang trái
d. Không thay đ iổ
ệ ố
ồ
a. Sang ph iả
b. Sang trái
c. Đi th ngẳ
d. Không thay đ iổ
ồ
a. Đi th ngẳ
b. Sang trái
c. Sang ph iả
d. Không thay đ iổ
ệ ướ ữ ề ế ộ ồ ố ỏ ồ c, gió êm vi c đi u đ ng xu ng cao t c nh ra b n g m nh ng
12. Khi n
thao tác :
4
ẩ
ạ ớ ạ ẻ i.
ầ ổ ầ ể ừ ngoài c u th i vào, cho ph n nào
ậ ợ i :
ạ
ầ ể ừ ầ ộ ổ trong c u th i ra, cho ph n nào
ậ ợ ế
c là thu n l i :
ạ
ề ệ a. Dùng sào/ mái chèo đ y lái ra ngoài;
b. Tháo dây b .ờ
ể ẳ
ố
c. Đ th ng lái r i ch y lùi sau đó b ra ngoài, ch y t
ấ ả
d. T t c các thao tác trên
ế
ộ
ề
13. Đi u đ ng ra b n khi có gió đáng k t
ồ
ướ
ủ
c a xu ng ra tr
c là thu n l
ầ
a. Ph n mũi
ầ
b. Ph n lái
c. Toàn thân xu ngồ
ộ
d. M t bên m n
ề
14. Đi u đ ng ra b n khi có gió đáng k t
ồ
ướ
ủ
c a xu ng ra tr
ầ
a. Ph n mũi
ầ
b. Ph n lái
c. Toàn thân xu ngồ
ộ
d. M t bên m n
ế ớ ố ộ ạ ị
15. Sau khi ra b n, theo anh/ ch : tăng ga ch y v i t c đ cao trong đi u ki n :
ắ ổ ị ạ ộ
ộ
ồ
ạ ậ ố ị
ầ
c không có ch ng ng i v t.
ề
ệ
ậ ầ ướ ề ậ ớ ậ ộ c, gió êm, c p vào v i góc đ thu n
ắ
ơ
a. Đ ng c đã c đ nh ch c ch n, ho t đ ng n đ nh.
b. Xu ng đã ra xa c u;
ướ
ướ
c. Phía tr
ấ ả
d. T t c các đi u ki n trên
ồ
ộ
16. Khi đi u đ ng xu ng c p c u, n
ợ
l i là:
ầ ồ ạ ả ể ậ i đi u khi n ph i ch y lùi đ c p xu ng vào c u khi: 17. Ng
ướ ề ạ ậ
ng ng i v t
ưở ủ ướ ng c a gió, n ả
ng có nh h ể ừ
c ngang, đ tr
ườ
ể ầ
ề ầ
c.
ủ ể ả ượ ả ng c a sóng, đ gi m đ c nh
ủ ọ a. Góc nhỏ
b. Góc v aừ
c. Góc l nớ
ấ ớ
d. Góc r t l n
ể
ề
ườ
a. Sóng l nớ
ậ
ướ
c
b. C p xuôi n
ậ ẹ
ậ
ị
c. V trí c p ch t h p, 2 bên có nhi u ch
d. Gió l nớ
ề
ồ
ể
18. Đi u khi n xu ng đi đ
ề
ườ
ộ ạ
i đi u khi n c n :
hao đ d t ng
ố ộ
a. Tăng t c đ .
ố ộ
ả
b. Gi m t c đ
ố
c. Ch ng sào
ầ ướ
d. Dóng mũi v phía đ u gió, đ u n
ưở
ề
ể ầ
i đi u khi n c n ch n là: ể
19. Đi u khi n xu ng đi đ
ưở
h
ồ
ườ
ướ
ng đi ng
ng c a sóng h
ượ ớ ướ
a. Ng
c v i h
ớ ướ
b. Ngang v i h ả
ng có nh h
ề
ườ
ng sóng
ng sóng
5
ố ớ ướ ạ
ng sóng (ch y g i sóng)
c. Xiên/ ch ch v i h
ạ
d. Ch y ch chi
ườ ề ể ề ầ ầ ồ
i đi u khi n xu ng c n đ phòng
ệ ượ ế
ữ
ệ ớ
ươ
ng ti n l n, ng
ể
ng nào gây nguy hi m là: 20. Khi đi g n các ph
hi n t
ạ
ồ
ấ
ị
a. Xu ng b hút vào gây va ch m.
ả
b. M t kh năng nghe lái
ồ
c. Xu ng chòng chành
d. a và b
Ự Ề Ể III. Đ KI M TRA TH C HÀNH.
:ề ẻ
Đ l
ệ ươ ạ
ng ti n lo i II t c đ cao:
ề ố ộ
ệ ạ ả ự ế ậ ợ ớ ộ
ng đ u phù h p v i đi u ki n ngo i c nh th c t khi
ể
ằ ướ ứ
đ nh b ng phao c u sinh cá nhân) khi
ố
i ngã xu ng n
ạ ề
ự
Th c hành đi u đ ng ph
ướ
ế
1. Ra b n, đi theo h
ki m tra;
ớ
ườ
2. V t ng
ệ
ươ
ng ti n đang ch y ng
ph c (gi
ượ ướ
c n
ố ộ ệ ộ ề ự ươ ả ị
c?
ề ẵ
Đ ch n:
ạ
ng ti n lo i I t c đ cao:
ướ ằ ứ
đ nh b ng phao c u sinh cá nhân) khi
ả ị
c?
ố
i ngã xu ng n
ạ
ớ ạ ả ế ợ ự ế Th c hành đi u đ ng ph
ớ
ườ
c (gi
1. V t ng
ươ
ượ ướ
ệ
c n
ng ti n đang ch y ng
ph
ệ
ề
ậ
2. c p b n phù h p v i đi u ki n ngo i c nh th c t ể
khi ki m tra;
Ự
ể TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ BÀI THI TH C HÀNH
(Theo thang đi m 10)
ộ N i dung đánh giá Đi m ể
i đaố
t Thao
tác câu
Ý
Đ LỀ Ẻ
ặ ợ ố t, phù h p; M c áo phao nhanh, đúng k ỹ 0,5 0,5 ọ
ậ B oả
hộ
ườ ỗ ợ
ầ
i h tr ra b n đ y
ạ 1,0
ế ố ư ộ ng pháp đi u đ ng ra b n t ợ
i u, phù h p 1
ươ
ệ
ợ ị 1,5
0,5 4,5 ệ ờ ượ ầ ể c c u nhanh, không b ị
1,5
ườ ướ ố i ngã xu ng n
ệ
ờ ừ ồ ch n áo phao t
ả
ả
thu t, đ m b o an toàn
ế
ỹ ưỡ
ng; Phân công ng
Quan sát k l
ẩ ệ
ủ ợ
đ , h p lý; Ra kh u l nh đúng, rõ ràng rành m ch.
ề
ọ
Ch n ph
ề
ớ
ạ ả
v i đi u ki n ngo i c nh.
ế ợ
ể
ề
K t h p đi u khi n máy, lái nh p nhàng, phù h p.
ươ
ề
Đi u khi n ph
ng ti n r i đ
va, qu t.ệ
Khi phát hi n có ng
ượ
đ c đ ng th i 3 thao tác: D ng máy + b lái ôm v ệ
ự
c: Th c hi n
ề
ẻ
6
ệ ượ ườ 2 c phao cho ng 2,0
ạ ướ ườ
ng 360 i ngã.
0(hình
ể ớ 0,5 5 ạ ả i ngã ph i:
ượ ả ế ậ
ườ
ạ ộ
ị ừ
c dòng ch y và gió cho ng ườ ướ
i d
i 2,0
ườ ướ ướ ố ướ ủ ạ
c cách m n cu i n i d i n c c a tàu
ườ ậ ỹ ệ ể
ế
0,5 đ n 2m.
ớ ượ
c ng i lên an toàn đúng k thu t, ra l nh s ơ 0,5
phía ng
i ngã và ra l nh ném đ
Quan sát, nhanh chóng ch y tàu theo h
ườ
tròn) đ v t ng
i ngã.
Tr ng thái tàu khi ti p c n ng
ế ớ
+ H t tr n, chân v t d ng ho t đ ng.
+ Tàu che đ
c.ướ
n
+ Đ ng
ừ
t
V t đ
c u.ứ
Ẵ Ề Đ CH N
ộ N i dung đánh giá
Thao
tác Đi m ể
i đaố
t
Ý câu
ợ ố ặ ỹ t, phù h p; M c áo phao nhanh, đúng k 0,5 0,5 ọ
ậ B oả
hộ
ườ ỗ ợ
ầ
i h tr ra b n đ y
ạ 1,0
ộ ế ố ư 1 ợ
i u, phù h p ng pháp đi u đ ng ra b n t
ươ
ệ
ị ợ 1,5
0,5 4,5 ể ệ ờ ượ ầ ị c c u nhanh, không b
1,5
ườ ướ ố i ngã xu ng n
ệ
ờ
ồ
ườ ệ 2 c phao cho ng 2,0
ướ ạ ệ
ự
c: Th c hi n
ề
ẻ
c đ ng th i 3 thao tác: D ng máy + b lái ôm v
i ngã.
0(hình ườ
ng 360
ể ớ 0,5 5 ạ ả i ngã ph i:
ượ ả ườ
ế ậ
ị ừ
ạ ộ
c dòng ch y và gió cho ng ườ ướ
i d
i 2,0
ườ ướ ướ ố ướ ủ ạ
c cách m n cu i n c c a tàu i d i n
ườ ệ ậ ỹ ể
ế
0,5 đ n 2m.
ớ ượ
c ng i lên an toàn đúng k thu t, ra l nh s ơ 0,5
ch n áo phao t
ả
ả
thu t, đ m b o an toàn
ế
ỹ ưỡ
ng; Phân công ng
Quan sát k l
ủ ợ
ẩ ệ
đ , h p lý; Ra kh u l nh đúng, rõ ràng rành m ch.
ề
ọ
Ch n ph
ề
ạ ả
ớ
v i đi u ki n ngo i c nh.
ể
ế ợ
ề
K t h p đi u khi n máy, lái nh p nhàng, phù h p.
ươ
ề
Đi u khi n ph
ng ti n r i đ
va, qu t.ệ
Khi phát hi n có ng
ừ
ượ
đ
ượ
i ngã và ra l nh ném đ
phía ng
Quan sát, nhanh chóng ch y tàu theo h
ườ
tròn) đ v t ng
i ngã.
Tr ng thái tàu khi ti p c n ng
ế ớ
+ H t tr n, chân v t d ng ho t đ ng.
+ Tàu che đ
c.ướ
n
+ Đ ng
ừ
t
V t đ
c u.ứ
7
8