
Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ và nhiệt độ đến hiệu quả hấp phụ methylene blue của than biến tính điều chế từ vỏ hạt Macadamia
lượt xem 1
download

Nghiên cứu về vật liệu hấp phụ sinh học đang được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm và phát triển. Với những ưu điểm về hàm lượng cellulose, carbon và tro, vỏ hạt Macadamia rất phù hợp để điều chế thành vật liệu hấp phụ. Lượng vỏ hạt Macadamia phát sinh nhiều, việc nghiên cứu ứng dụng loại phế phẩm này sẽ giúp giảm tải gánh nặng của rác thải ở Việt Nam.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ và nhiệt độ đến hiệu quả hấp phụ methylene blue của than biến tính điều chế từ vỏ hạt Macadamia
- NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA NỒNG ĐỘ VÀ NHIỆT ĐỘ ĐẾN HIỆU QUẢ HẤP PHỤ METHYLENE BLUE CỦA THAN BIẾN TÍNH ĐIỀU CHẾ TỪ VỎ HẠT MACADAMIA Nguyễn Thị Thanh Thảo1, Nguyễn Thị Thanh Trâm2 * 1. Khoa Y - Dược, Trường Đại học Thủ Dầu Một 2. Khoa Kinh tế, Trường Đại học Thủ Dầu Một * Liên hệ email: tramntt@tdmu.edu.vn TÓM TẮT Vấn đề ô nhiễm nước thải từ hoạt động dệt nhuộm đang được quan tâm hiện nay, với khoảng 10 - 30% lượng thuốc nhuộm và hóa chất thải ra môi trường. Nghiên cứu về vật liệu hấp phụ sinh học đang được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm và phát triển. Với những ưu điểm về hàm lượng cellulose, carbon và tro, vỏ hạt Macadamia rất phù hợp để điều chế thành vật liệu hấp phụ. Lượng vỏ hạt Macadamia phát sinh nhiều, việc nghiên cứu ứng dụng loại phế phẩm này sẽ giúp giảm tải gánh nặng của rác thải ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy dung lượng hấp phụ của vật liệu trở nên ổn định và không thay đổi đáng kể khi tăng nồng độ ban đầu của Methylene Blue (MB) từ 35 mg/L đến 65 mg/L. Đồng thời, hiệu suất hấp phụ tăng khi tăng nhiệt độ lên đến 40°C, và có xu hướng không thay đổi ở nhiệt độ 50°C và 60°C. Điều này cho thấy vật liệu hấp phụ từ vỏ hạt Macadamia có tiềm năng trong việc xử lý nước thải dệt nhuộm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao và nồng độ cao của chất ô nhiễm. Từ khóa: Macadamia,methylene blue, nồng độ, nhiệt độ. 1. ĐẶT VẤN ĐỀ Trong ngành dệt nhuộm ở Việt Nam, mặc dù đang phát triển mạnh mẽ, nhưng do quy mô hoạt động thường nhỏ và sử dụng công nghệ thủ công, nhiều cơ sở không có hệ thống xử lý nước thải hoặc có hệ thống chưa hoàn thiện, vì vậy nước thải của ngành nghề này thường không qua xử lý hoặc xử lý chưa triệt để. Quá trình dệt nhuộm này sử dụng nhiều hóa chất và thuốc nhuộm, gây ra nước thải chứa nhiều tạp chất tự nhiên từ sợi vải, dầu, sáp, hợp chất chứa nitơ, pectin và các hóa chất như hồ tinh bột, Natri hydroxide, Acid sulfuric, Acid hydrochloric, Natri carbonat, và các loại thuốc nhuộm. Khoảng 10-30% lượng này thải ra môi trường (Nguyễn Xuân Hoàng và Lê Hoàng Việt, 2012). Nước thải được xả trực tiếp ra môi trường không chỉ gây hại cho hệ sinh thái và môi trường sống, mà còn có nhiều hậu quả khác. Việc này tăng độ màu của nước, làm giảm sự thẩm thấu của ánh sáng mặt trời, cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh và ức chế sự phát triển của sinh vật. Ngoài ra, giá trị pH cao (pH > 9) trong nước thải cũng gây ra những vấn đề khác như ảnh hưởng đến động thực vật thủy sinh và ăn mòn hệ thống xử lý nước thải, làm suy giảm hiệu suất của chúng. Điều này gây ra chuỗi tác động tiêu cực đến cả môi trường và con người. Để giảm thiểu tác động này, nhiều phương pháp xử lý nước thải dệt nhuộm đã được áp dụng như xử lý bằng Chitosan (Tran và nnk., 2023), công nghệ màng nano (Rashidi và nnk., 2015), và vật liệu nano kết hợp với biogum (Dao và Nguyen, 2018). Ngoài ra, xử lý bằng than hoạt tính từ phế phẩm nông nghiệp như cỏ nến (Shi và nnk., 2010), cây Euphorbia rigida (Gerçel, 2015), rơm lúa mạch (Mansouri và nnk., 2021), và vỏ lạc (Wu và nnk., 2018) cũng được ưa chuộng nhờ hiệu suất cao và nguồn vật liệu dồi dào. 381
- Trong số đó, vỏ hạt Macadamia được đề xuất do hàm lượng cellulose và carbon cao (41,2% cellulose và 47% carbon), hàm lượng tro thấp (dưới 1%) (Toles và nnk., 1998; Penoni và nnk., 2011; Kumar và nnk., 2013). Mỗi tấn hạt Macadamia thải ra 70-77% vỏ, với hàng chục nghìn tấn vỏ thải ra hàng năm tại Việt Nam. Việc sử dụng vỏ hạt Macadamia để sản xuất than hoạt tính không chỉ giảm lượng chất thải rắn mà còn tạo nền tảng cho nghiên cứu xử lý nước thải bằng than hoạt tính từ vỏ hạt Macadamia, đặc biệt là nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ và nhiệt độ đến hiệu quả hấp phụ methylene blue. 2. VẬT LIỆU NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1. Hóa chất, thiết bị và vật liệu Hóa chất sử dụng trong quá trình nghiên cứu bao gồm: Hydro peroxide, Natri hydroxide, Acid hydrochloric, Methylene Blue (MB). Thiết bị sử dụng bao gồm: máy lắc ngang IKA, máy lắc ổn nhiệt IKA, máy khuấy từ gia nhiệt, cân phân tích Santoriuos CPA6426507869, máy đo pH để bàn Navi F-51, máy UV-Vis J770, máy ly tâm ống Hermle Z206A, tủ sấy 53 lít Memmert. Hạt Macadamia được thu hái tại tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam, sau đó được tách vỏ thủ công, rửa sạch với nước RO và sấy khô ở 110 °C tại phòng thí nghiệm thuộc Trường Đại học Thủ Dầu Một, Bình Dương. 2.2. Phương pháp nghiên cứu 2.2.1. Điều chế biochar từ vỏ hạt Macadamia Than hóa vỏ hạt Macadamia ở điều kiện nhiệt độ 350 °C và thời gian nung trong 60 phút (Đào Minh Trung và nnk., 2019). Sau đó, ngâm than trong dung dịch Hydro peroxide nồng độ 25% với tỷ lệ 1:10 (w/v) và đặt trên máy lắc (Đào Minh trung, 2019). Sau 48 giờ, than được rửa sạch bằng nước cất đến khi pH trung tính, sau đó được sấy khô ở 110 °C. Vật liệu sau đó được nghiền mịn và bảo quản khô, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Quá trình này giúp tạo ra biochar từ vỏ hạt Macadamia. 2.2.2. Khảo sát nồng độ methylene blue đến hiệu quả xử lý methylene blue trong nước với vật liệu được điều chế Trong thí nghiệm này, chuẩn bị 12 cốc thủy tinh chứa 40 mL dung dịch MB với các nồng độ khác nhau từ 10 đến 65 mg/L, sử dụng 0,055 g vật liệu cho mỗi cốc. Để điều chỉnh độ pH ổn định ở mức 7,0, dung dịch được điều chỉnh bằng cách thêm acid hydrochloric 0,1 M và natri hydroxide 0,1 M. Thí nghiệm được thực hiện trong 20 giờ và được lặp lại 3 lần để đảm bảo tính chính xác. Sau đó, nồng độ MB được đo bằng máy quang phổ tia cực tím. Công thức tính dung lượng hấp phụ (DLHP): (C − C) × V q = m Trong đó: qe - DLHP ở thời điểm cân bằng (mg/g), C0 - nồng độ MB ban đầu, C - nồng độ MB sau hấp phụ (mg/L), V – thể tích dung dịch MB (L) và m - lượng than biến tính (g). 2.2.3. Khảo sát nhiệt độ đến hiệu quả xử lý methylene blue trong nước với vật liệu được điều chế Trong thí nghiệm này, ba cốc thủy tinh chứa 40 mL dung dịch MB có nồng độ 20 mg/L đã được chuẩn bị, với liều lượng vật liệu hấp phụ cố định là 0,055 g. Để điều chỉnh độ pH ổn định ở mức 7,0, dung dịch được điều chỉnh bằng cách thêm acid hydrochloric 0,1 M và natri hydroxide 0,1 M. Các cốc này sau đó được đặt vào máy lắc ổn nhiệt để tiến hành khảo sát ở các nhiệt độ khác nhau, cụ thể là 40 °C, 50 °C, và 60 °C (Kumar và nnk., 2014). 382
- Thí nghiệm được thực hiện trong vòng 4 giờ, và mỗi nghiệm thức được lặp lại ba lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Sau khi hoàn tất quá trình xử lý, dung dịch sau xử lý được thu thập và phân tích bằng máy quang phổ tia cực tím để đo nồng độ MB còn lại trong dung dịch. Phương pháp này giúp xác định hiệu suất hấp phụ của vật liệu đối với MB ở các nhiệt độ khác nhau, cho phép đánh giá khả năng ứng dụng của vật liệu hấp phụ trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. 3. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 3.1. Ảnh hưởng của nồng độ đến hiệu quả hấp phụ Methylene Blue Kết quả khảo sát về ảnh hưởng của nồng độ màu nhuộm methylene blue (MB) đến hiệu suất xử lý, như được thể hiện trong Hình 1, chỉ ra rằng khi nồng độ MB tăng từ 10 mg/L lên 20 mg/L, hiệu suất xử lý có sự tăng nhẹ từ 97,92% lên 99,45%. Điều này cho thấy rằng trong khoảng nồng độ thấp, hiệu suất xử lý tăng lên khi nồng độ MB tăng. Tuy nhiên, khi tiếp tục tăng nồng độ MB ban đầu từ 25 mg/L đến 65 mg/L, hiệu suất hấp phụ MB của vật liệu giảm đáng kể, từ 98,77% xuống còn 43,42%. Sự giảm mạnh này cho thấy rằng ở nồng độ cao hơn, vật liệu xử lý mất đi khả năng hấp phụ hiệu quả, có thể do sự bão hòa của các vị trí hấp phụ hoặc các yếu tố khác làm giảm khả năng xử lý của vật liệu. 97,92 99,17 99,45 98,77 100 90 85,94 Hiệu suất xử lý (%) 80 73,70 68,43 70 58,54 60 54,61 48,10 50 45,01 43,42 40 30 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 Nồng độ (mg/L) Hình 1. Hiệu suất xử lý MB Khi đánh giá ảnh hưởng của nồng độ methylene blue (MB) đến dung lượng hấp phụ (DLHP) của vật liệu, như được trình bày trong Hình 2, kết quả cho thấy một xu hướng khác so với hiệu suất xử lý. Cụ thể, khi nồng độ MB tăng lên, dung lượng hấp phụ của vật liệu cũng tăng theo. Khi nồng độ ban đầu của MB tăng từ 10 mg/L lên 30 mg/L, dung lượng hấp phụ tăng mạnh từ 6,01 mg/g lên 18,92 mg/g, cho thấy rằng vật liệu có khả năng hấp phụ nhiều hơn khi nồng độ MB cao hơn trong khoảng này. Điều này có thể do sự gia tăng số lượng phân tử MB có sẵn để được hấp phụ lên bề mặt vật liệu. Tuy nhiên, khi nồng độ ban đầu của MB tiếp tục tăng từ 35 mg/L đến 65 mg/L, dung lượng hấp phụ trở nên ổn định và không thay đổi đáng kể. Điều này có thể là do vật liệu đã đạt tới giới hạn hấp phụ của nó, với các vị trí hấp phụ trên bề mặt đã được lấp đầy, do đó không thể hấp phụ thêm lượng MB đáng kể nào nữa. Kết quả này cho thấy rằng mặc dù hiệu suất xử lý giảm ở nồng độ MB cao, dung lượng hấp phụ của vật liệu vẫn tăng lên đến một mức độ nhất định trước khi đạt đến sự bão hòa. 383
- 30 25 20 15 qe (mg/g) 10 5 0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 Ce (mg/L) Hình 2. Dung lượng hấp phụ MB Nguyên nhân của kết quả trên, như được mô tả trong Hình 2, là do khi nồng độ MB trong dung dịch tăng cao, cường độ ion cũng gia tăng, dẫn đến hiệu quả hấp phụ của vật liệu cũng tăng cao hơn. Theo nghiên cứu của Lương Huỳnh Vủ Thanh và các cộng sự (2022), cường độ ion tăng cao làm cho các phân tử MB dễ dàng bị hấp phụ lên bề mặt của vật liệu hấp phụ. Thêm vào đó, nồng độ ban đầu của dung dịch MB cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển khối từ pha lỏng sang pha rắn. Khi nồng độ ban đầu của MB tăng lên, tương tác giữa các phân tử MB trong dung dịch và vật liệu hấp phụ cũng tăng theo. Điều này dẫn đến việc gia tăng quá trình chuyển khối, tức là các phân tử MB dễ dàng di chuyển từ pha lỏng sang pha rắn và tiếp xúc với các điểm hấp phụ trên bề mặt của vật liệu. Kết quả là dung lượng hấp phụ của vật liệu tăng lên. Sự gia tăng này không chỉ do cường độ ion cao hơn mà còn do số lượng phân tử MB có sẵn để hấp phụ nhiều hơn, làm tăng xác suất các phân tử MB tiếp xúc với bề mặt hấp phụ và bị giữ lại trên đó. Tuy nhiên, khi nồng độ MB tiếp tục tăng sau một mức độ nhất định, dung lượng hấp phụ sẽ ổn định do các điểm hấp phụ trên bề mặt vật liệu đã bị bão hòa. Nói cách khác, ban đầu khi nồng độ MB tăng, vật liệu hấp phụ có nhiều cơ hội hơn để giữ lại các phân tử MB do sự gia tăng của cường độ ion và quá trình chuyển khối. Nhưng khi bề mặt vật liệu hấp phụ đạt tới khả năng tối đa, không còn vị trí trống nào để tiếp nhận thêm phân tử MB, dung lượng hấp phụ sẽ không tăng thêm nữa. Điều này giải thích tại sao dung lượng hấp phụ tăng nhanh ở nồng độ thấp đến trung bình và sau đó trở nên ổn định ở nồng độ cao hơn. 3.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu quả hấp phụ Methylene Blue Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý của than biến tính chính là nhiệt độ. Khi nhiệt độ của dung dịch tăng, độ nhớt của dung dịch giảm, điều này dẫn đến sự khuếch tán của các phân tử MB qua lớp ranh giới bên ngoài và bên trong các lỗ xốp của than biến tính tăng lên. Điều này có nghĩa là các phân tử MB có thể di chuyển dễ dàng hơn và nhanh chóng tiếp cận các vị trí hấp phụ trên bề mặt của than biến tính. Ngoài ra, sự thay đổi nhiệt độ cũng làm thay đổi khả năng cân bằng hấp phụ của than biến tính đối với MB, như đã được chỉ ra trong các nghiên cứu của Al-Qodah (2000) và Doğan cùng các cộng sự (2004). Trong nghiên cứu này, nồng độ MB được giữ cố định ở mức 20 mg/L cho tất cả các thí nghiệm. Khi thực hiện các thí nghiệm ở các mức nhiệt độ khác nhau, bao gồm 30 °C, 40 °C, 50 °C, và 60 °C, kết quả cho thấy hiệu suất hấp phụ của than biến tính có sự thay đổi đáng kể. Cụ thể, khi nhiệt độ tăng từ 30 °C lên 40 °C, hiệu suất hấp phụ tăng từ 80,61% lên 98,14%. Sự gia tăng này có thể được giải thích bởi sự giảm độ nhớt của dung dịch, giúp các phân tử MB dễ dàng tiếp cận và bị hấp phụ vào các lỗ xốp của than biến tính. 384
- Tuy nhiên, khi nhiệt độ tiếp tục tăng lên 50 °C và 60 °C, hiệu suất hấp phụ có xu hướng không thay đổi nhiều. Kết quả phân tích thống kê bằng phương pháp One-Way ANOVA cho thấy rằng sự khác biệt trong hiệu suất hấp phụ ở các mức nhiệt độ này không có ý nghĩa thống kê lớn (p = 0,06) ở mức độ tin cậy 95% (α = 0,05), như được trình bày trong Hình 3. Điều này cho thấy rằng sau một mức nhiệt độ nhất định, hiệu suất hấp phụ của than biến tính đạt đến một trạng thái ổn định, và việc tăng thêm nhiệt độ không mang lại cải thiện đáng kể trong hiệu suất xử lý. 100 98,14 98,76 97,98 90 Hiệu suất xử lý (%) 80,61 80 70 60 30 40 50 60 Nhiệt độ (°C) Hình 3. Kết quả khảo sát sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu suất loại bỏ MB Kết quả thu được được giải thích dựa trên cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học trên bề mặt than biến tính. Hấp phụ vật lý chủ yếu xảy ra ở nhiệt độ thấp và phụ thuộc vào diện tích bề mặt riêng lớn của vật liệu. Điều này có nghĩa là các phân tử MB có thể bám vào bề mặt than biến tính thông qua lực hút vật lý yếu như lực Van der Waals. Ngược lại, hấp phụ hóa học xảy ra khi có sự tham gia của các phản ứng hóa học giữa MB và bề mặt than biến tính, yêu cầu năng lượng hoạt hóa cao và tăng cường khi nhiệt độ tăng. Một điểm quan trọng từ kết quả khảo sát là tại nhiệt độ 60 °C, hiệu suất xử lý đạt 97,98 ± 0,30%. Kết quả này cho thấy rằng than biến tính đã được điều chế có khả năng hấp phụ MB hiệu quả ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này làm cho than biến tính trở thành một vật liệu xử lý màu trong nước thải từ ngành dệt nhuộm rất hiệu quả. Vì nước thải trong ngành này thường có nhiệt độ cao, khoảng 90 °C hoặc hơn (Nguyễn Xuân Hoàng và Lê Hoàng Việt, 2012) nên để tối ưu hóa quá trình xử lý, cần phải giảm nhiệt độ của nước thải trước khi tiến hành các bước xử lý tiếp theo. Cụ thể, nước thải cần được lưu giữ trong các bể chứa để nhiệt độ giảm xuống mức thích hợp trước khi qua xử lý hấp phụ bằng than biến tính. Điều này không chỉ bảo vệ hiệu suất xử lý mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu hấp phụ. Nhờ khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, than biến tính có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các quy trình xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là từ ngành dệt nhuộm, giúp loại bỏ hiệu quả các chất màu ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước thải. 4. KẾT LUẬN Vật liệu sinh học được điều chế từ vỏ hạt Macadamia với tác nhân biến tính là Hydro peroxide có nồng độ 25% trong 48 giờ đã được nghiên cứu về khả năng ứng dụng trong hấp phụ màu nhuộm MB dưới ảnh hưởng của các yếu tố như nồng độ MB ban đầu và nhiệt độ. Khi khảo sát ảnh hưởng của nồng độ MB ban đầu, kết quả cho thấy rằng khi nồng độ MB ban đầu tăng từ 10 mg/L lên 30 mg/L, dung lượng hấp phụ của vật liệu tăng nhanh từ 6,01 mg/g lên 18,92 mg/g. Điều này có thể được giải thích bởi sự gia tăng số lượng phân tử MB có sẵn để bị hấp phụ lên bề mặt của vật liệu, làm tăng khả năng tiếp xúc và gắn kết các phân tử này. Tuy nhiên, khi 385
- nồng độ MB tiếp tục tăng từ 35 mg/L lên 65 mg/L, dung lượng hấp phụ trở nên ổn định và không thay đổi đáng kể. Sự ổn định này cho thấy rằng các vị trí hấp phụ trên bề mặt vật liệu đã gần như bão hòa, không còn khả năng hấp phụ thêm nhiều phân tử MB nữa. Ngoài ra, khi nồng độ MB được giữ cố định ở mức 20 mg/L, các thí nghiệm được tiến hành ở các nhiệt độ khác nhau, bao gồm nhiệt độ phòng (30 °C), 40 °C, 50 °C, và 60 °C. Kết quả cho thấy rằng hiệu suất hấp phụ tăng khi nhiệt độ tăng từ nhiệt độ phòng lên 40 °C, đạt hiệu suất cao nhất. Điều này có thể là do sự gia tăng nhiệt độ làm giảm độ nhớt của dung dịch MB, giúp các phân tử MB dễ dàng khuếch tán và tiếp cận các vị trí hấp phụ trên bề mặt vật liệu hơn. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tiếp tục tăng lên 50 °C và 60 °C, hiệu suất hấp phụ không thay đổi đáng kể. Sự ổn định này cho thấy rằng ở các mức nhiệt độ cao hơn, khả năng hấp phụ của vật liệu không còn tăng thêm, có thể do các vị trí hấp phụ đã đạt đến trạng thái cân bằng và bão hòa. Kết quả nghiên cứu này chứng minh rằng vật liệu sinh học từ vỏ hạt Macadamia biến tính bằng Hydro peroxide có khả năng hấp phụ hiệu quả màu nhuộm MB. Khi tăng nhiệt độ và nồng độ MB đến mức độ nhất định, dung lượng hấp phụ và hiệu suất xử lý đều đạt đến trạng thái ổn định, không tăng thêm. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích cho các ngành công nghiệp có nhiệt độ nước thải và nồng độ chất ô nhiễm tương tự, như ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện chất lượng nước thải và bảo vệ môi trường. TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Al-Qodah, Z. (2000). Adsorption of dyes using shale oil ash. Water Research, 34(17), 4295-4303. https://doi.org/10.1016/S0043-1354(00)00196-2 2. Dao M.T. & Nguyen D.D.D. (2018). Study on application of biocomposite bio-material prepared from ferromagnetic nano oxide and biogum extracted from cassia fistula seeds in methylene blue treatment. 2018 4th International Conference on Green Technology and Sustainable Development (GTSD), 23- 24 November 2018, Ho Chi Minh City, Vietnam. IEEE. 10.1109/GTSD.2018.8595617 3. Doğan, M., Alkan, M., Türkyilmaz, A. and Özdemir, Y. (2004). Kinetics and mechanism of removal of methylene blue by adsorption onto perlite. Journal of Hazardous Materials, 109(1-3), 141-148. DOI: https://doi.org/10.1016/j.jhazmat.2004.03.003 4. Đào Minh Trung (2019). Nghiên cứu ứng dụng than cốc được điều chế từ vỏ Maccadamia và biến tính bằng H2O2 để xử lý màu Methylene blue. Tạp chí đại học quốc gia Tp.HCM - Science And Technology Development Journal - Science Of The Earth & Environment, 1(3), 96-104. 10.32508/stdjsee.v3i2.476 5. Đào Minh Trung, Nguyễn Thị Thanh Trâm và Nguyễn Xuân Dũ (2019). Khảo sát khả năng xử lý Methylene blue bằng than Mắc-ca được hoạt hóa bằng hóa chất K2CO3. Tài nguyên và Môi trường, 7, 18-19. 6. Gerçel, Ö. (2015). Adsorption properties of activated carbon from wild plant prepared by chemical activation. Environmental Engineering and Management Journal, 14(1), 129-137. http://omicron.ch.tuiasi.ro/EEMJ/ 7. Kumar, R., Ofosu, O. & Anandjiwala, R.D. (2013). Macadamia nutshell powder filled poly lactic acid composites with triacetin as a plasticizer. Journal of Biobased Materials and Bioenergy, 7, 541-548. https://doi.org/10.1166/jbmb.2013.1387 8. Kumar, P.S., Fernando, P.S.A., Ahmed, R.T., Srinath, R., Priyadharshini, M., Vignesh, A.M. & Thanjiappan, A. (2014). Effect of temperature on the adsorption of methylene blue dye onto sulfuric acid–treated orange peel. Chemical Engineering Communications, 201(11), 1526-1547. https://doi.org/10.1080/00986445.2013.819352 9. Lương Huỳnh Vủ Thanh, Cao Lưu Ngọc Hạnh, Đặng Huỳnh Giao, Trần Thị Bích Quyên, Lê Thị Ngọc Dung và Phạm Thị Hồng Quyên (2022). Đánh giá khả năng loại bỏ Methylene Blue của vật liệu hấp phụ được điều chế từ mụn dừa bằng phương pháp Hummers cải tiến. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 58(2), 59-101. 10.22144/ctu.jvn.2022.039 386
- 10. Mansouri, F.E., Farissi, H.E., Zerrouk, M.H., Cacciola, F., Bakkali, C., Brigui, J., Lovillo, M.P. & da Silva, J.C.G.E. (2021). Dye removal from colored textile wastewater using seeds and biochar of barley (Hordeum vulgare L.). Appl. Sci., 11(11), 5125. https://doi.org/10.3390/app11115125 11. Nguyễn Xuân Hoàng và Lê Hoàng Việt (2012). Xử lý nước thải dệt nhuộm bằng kỹ thuật lọc nano. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 23b, 272-283. https://ctujsvn.ctu.edu.vn/index.php/ctujsvn/article/view/304 12. Penoni, E.S., Pio, R., Rodrigues, F.A., Maro, L.A.C. & Costa, F.C. (2011). Analysis of fruits and nuts of macadamia walnut cultivars. Ciência Rural, 14(12), 2080-2083. 13. Rashidi, H.R., Sulaiman, N.M.N., Hashim, N.A., Hassan, C.R.C. & Ramli, M.R. (2015). Synthetic reactive dye wastewater treatment by using nano-membrane filtration. Desalination and Water Treatment, 55 (1), 86-95. https://doi.org/10.1080/19443994.2014.912964 14. Shi, Q., Zhang, J., Zhang, C., Li, C., Zhang, B., Hu, W., Xu, J. & Zhao, R. (2010). Preparation of activated carbon from cattail and its application for dyes removal. Journal of Environmental Sciences, 22, 91-97. https://doi.org/10.1016/S1001-0742(09)60079-6 15. Toles, C.A., Marshall, W.E. & Johns, M.M. (1998). Phosphoric acid activation of nutshells for metals and organic remediation: process optimization. Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 72(3), 255-263. https://doi.org/10.1002/(SICI)1097-4660(199807)72:33.0.CO;2-P 16. Tran V.S., Nguyen T.H. & Dong T.B. (2023). Removal of DB71 dye from water using shrimp-shell chitosan. VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 39(4), 83-90. https://doi.org/10.25073/2588-1094/vnuees.5009 17. Wu, H., Chen, R., Du, H., Zhang, J., Shi, L., Qin, Y., Yue, L. & Wang, J. (2018). Synthesis of activated carbon from peanut shell as dye adsorbents for wastewater treatment. Adsorption Science & Technology, 37(1-2), 34-48. https://doi.org/10.1177/0263617418807856 387

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
BÁO CÁO : ẢNH HƯỞNG CỦA THUỐC TRỪ SÂU TỚI SỨC KHOẺ CỦA NGƯỜI PHUN THUỐC
9 p |
664 |
190
-
NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG TINH BỘT PHOTPHAT LÀM PHỤ GIA ỔN ĐỊNH TRẠNG THÁI CỦA NECTAR XOÀI
6 p |
308 |
95
-
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN SỰ SINH TRƯỞNG CỦA VI SINH VẬT – Phần 1
12 p |
468 |
88
-
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN SỰ SINH TRƯỞNG CỦA VI SINH VẬT – Phần 3
12 p |
274 |
65
-
BÁO CÁO PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP ẢNH HƯỞNG CỦA TUỔI CAI SỮA VÀ THỨC ĂN SAU CAI SỮA TRÊN SINH TRƯỞNG CỦA HEO CON
25 p |
245 |
40
-
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN SỰ SINH TRƯỞNG CỦA VI SINH VẬT – Phần 2
15 p |
199 |
32
-
ẢNH HƯỞNG CỦA HÓA CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT Ở HUYỆN THUẬN AN – BÌNH DƯƠNG
26 p |
172 |
31
-
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến khả năng hấp phụ 2,4-D trong dung dịch trên vật liệu ống nano cacbon và ống nano cacbon hoạt tính
10 p |
6 |
3
-
Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ oxy hoà tan đến khả năng xử lý nitơ trong nước thải tàu du lịch bằng công nghệ A/O
7 p |
11 |
2
-
Ứng dụng phương pháp hồi quy đa biến xác định các yếu tố ảnh hưởng nồng độ Chloride trên sông Vàm Cỏ Tây
7 p |
4 |
2
-
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của các chấm lượng tử bán dẫn ZnSe pha tạp ion đất hiếm Eu3+, định hướng ứng dụng trong chiếu sáng
7 p |
8 |
2
-
Nghiên cứu nhiệt độ nóng chảy của hợp kim Fe-18wt%Si dưới áp suất cao
5 p |
4 |
1
-
Nghiên cứu tác dụng dung dịch ẩm không sử dụng cồn isopropyl alcohol trong công nghệ in offset
4 p |
2 |
1
-
Hàm lượng nitrat trong nước ngầm nông dưới ảnh hưởng của các kỹ thuật tưới
8 p |
2 |
1
-
Ảnh hưởng của nồng độ tạp chất và áp suất đến điện trở suất của hợp kim FeNi
6 p |
10 |
1
-
Nghiên cứu tổng hợp và đặc trưng tính chất của nanocellulose từ bột gỗ sử dụng hệ oxi hóa TEMPO/NaCIO/NaCIO2
5 p |
2 |
1
-
Nghiên cứu tổng hợp dây nano đồng bằng phương pháp thủy nhiệt
7 p |
7 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
