
2
Những đóng góp mới của luận án:
Luận án đã cho thấy: ở BN VGBMT được điều trị bằng
Tenofovir disoproxil fumarate, nồng độ HBV-RNA huyết tương giảm
theo các giai đoạn khác nhau: giảm nhanh từ thời điểm trước điều trị
đến sau 3 tháng, sau đó giảm chậm từ sau 3 tháng đến sau 12 tháng
điều trị. Ngoài ra, nồng độ HBV-RNA huyết tương còn thể hiện ưu thế
so với nồng độ HBV-DNA huyết tương trong đánh giá đáp ứng virus
và huyết thanh sau 6 và 12 tháng điều trị Tenofovir disoproxil
fumarate. Những kết luận này chứng tỏ dấu ấn HBV-RNA huyết tương
có tiềm năng để trở thành một xét nghiệm dự báo được thực hiện
thường quy trong thực hành lâm sàng.
Cấu trúc luận án
Luận án gồm 132 trang. Trong đó có 43 bảng, 17 hình và 16
biểu đồ. Phần đặt vấn đề 2 trang; chương 1: tổng quan tài liệu 34 trang;
chương II: đối tượng và phương pháp nghiên cứu 19 trang; chương III:
kết quả nghiên cứu 34 trang. Bàn luận 39 trang; kết luận 2 trang; kiến
nghị 1 trang; danh mục các công trình công bố kết quả nghiên cứu của
đề tài luận án 1 trang; tài liệu tham khảo: 116 tài liệu, gồm 9 tài liệu
tiếng Việt, 107 tài liệu tiếng Anh.
Chương 1. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. Tổng quan bệnh viêm gan virus B mạn tính
1.1.1 Tình hình nhiễm HBV trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.1.1 Tình hình nhiễm HBV trên thế giới
Ước tính trên toàn cầu hiện có khoảng 316 triệu người nhiễm
HBV mạn tính và khoảng 555.000 ca tử vong vì các bệnh có liên quan
đến HBV mỗi năm. Tỷ lệ lưu hành HBsAg ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới
5 tuổi là 1,00%, khu vực Đông Nam Á có tỉ lệ là 0,50%.
1.1.1.2. Tình hình nhiễm HBV ở Việt Nam