
2
Những đóng góp mới của luận án:
Luận án là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam định lượng được nồng
độ cccDNA trong tế bào gan ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính (VGBMT)
và xơ gan do HBV. Nồng độ cccDNA ở hai nhóm VGBMT và xơ gan lần
lượt là 1,61 ± 0,40 và 1,56 ± 0,39 log10copies/tế bào. cccDNA có mối tương
quan với HBV RNA, HBV DNA theo thứ tự giảm dần như sau: ở chung
hai nhóm tương quan giữa cccDNA với HBV RNA là r= 0,57; p<0,01), sau
đó đến cccDNA với (HBV DNA+RNA) là r=0,47;p<0,01 và hệ số tương
quan thấp nhất là giữa cccDNA với HBV DNA (0,21; p=0,01).
Kết quả nghiên cứu đã chứng minh HBV RNA là một dấu ấn có
giá trị đánh giá hoạt động của virus viêm gan B, thay cho cccDNA,
trên người bệnh viêm gan B mạn tính và xơ gan do HBV.
Cấu trúc luận án
Luận án gồm 122 trang. Trong đó có 36 bảng, 9 hình và 10 biểu
đồ. Phần đặt vấn đề 2 trang; chương 1: tổng quan tài liệu 34 trang;
chương II: đối tượng và phương pháp nghiên cứu 26 trang; chương III:
kết quả nghiên cứu 26 trang. Bàn luận 28 trang; kết luận 2 trang; kiến
nghị 1 trang; tài liệu tham khảo: 138 tài liệu, gồm 10 tài liệu tiếng Việt,
128 tài liệu tiếng Anh.
Chương 1. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. Tình hình nhiễm HBV trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.1 Tình hình nhiễm HBV trên thế giới
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (2023), ước tính có khoảng 296 triệu
người mang virus viêm gan B (Hepatitis B virus: HBV) mạn tính trên
toàn cầu. Nhiễm HBV mạn là nguyên nhân dẫn đến khoảng 820.000
trường hợp tử vong hàng năm liên quan đến các biến chứng của bệnh
như viêm gan B mạn tính (VGBMT), xơ gan và ung thư biểu mô tế
bào gan (Hepatocellular Carcinoma - HCC).
1.1.2. Tình hình nhiễm HBV ở Việt Nam
Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ nhiễm HBV cao trong