PHÂN PH I CH NG TRÌNH ƯƠ MÔN GDCD KH I THPT
L P 10
C năm: 35 ti t/ 37 tu nế
H c kỳ I: 18 ti t/ 19 tu nế
H c kỳ II: 17 ti t/ 18 tu nế
H c kỳ I
Ti tế
PPCT
i N i dung đi u ch nh h ng d n ướ
th c hi n
1 i 1: Th gi i quan duy v t và ph ngế ươ
pháp... m c 1(a, b)
- M c 2: Ch nghĩa duy v t bi n
ch ng- s th ng nh t h u c gi a th ơ ế
gi i quan duy v t ph ng pháp lu n ươ
bi n ch ng: Kng phân tích, ch nêu
k t lu n: Ch nghĩa duy v t bi n ch ngế
s th ng nh t h u c gi a th gi i ơ ế
quan duy v t và ph ng pháp lu n bi n ươ
ch ng.
- Câu h i 1, 2 ph n Câu h i i t p:
Khôngu c u HS tr l i
2 i 1: Th gi i quan duy v t và ph ngế ươ
pháp... nh ng n i dung còn l i
i 2 (Không d y)
3 i 3: S v n đ ng phát tri n c a th ế
gi i v t ch t; m c 1.
4 i 3: S v n đ ng phát tri n c a th ế
gi i v t ch t: m c 2.
5 i 4: Ngu n g c v n đ ng, pt tri n...
m c 1 (a, b, c)
6 i 4: Ngu n g c v n đ ng, pt tri n...
nh ng n i dung còn l i
7 i 5:ch th c v n đ ng, phát tri n c a
s v t và hi n t ng ượ : m c 1, 2, 3 (a)
8 i 5:ch th c v n đ ng, phát tri n c a
s v t và hi n t ng ượ : m c 3 (b) vài t p,
v n d ng (Bài 4, 5)
9 Ki m tra 45 pt.
10 Th c hành, ngo i khóa: GV l a ch n k
năng ph p đ th c hi n giáo d c k
năng s ng cho h c sinh.
11 i 6: Khuynh h ng phát tri n c a s v tướ
hi n t ng. ượ
M c 2: Khuynh h ng phát tri n c aướ
s v t hi n t ng ( ượ 5 dòng đ u trang
37, đo n nói v Văn ki n Đ i h i IX ):
không d y
12 i 7: Th c ti n và vai trò c a th c ti n
1
đ i v i nh n th c: m c 1 u h i 2 ph n Câu h i vài t p :
Khôngu c u h c sinh tr l i
13 i 7: Th c ti n và vai trò c a th c ti n...
nh ng n i dung còn l i .
i 8 Không d y
14 i 9: Con ng i là ch th c a l ch s ... :ườ
m c 1i t p 4 ph n u h i và bài t p :
Khôngu c u h c sinh tr l i
15 i 9: Con ng i là ch th c a l ch s ...:ườ
nh ng n i dung còn l i.
16 Ôn t p h c kỳ I
17 Ki m tra h c kỳ I
18
Th c hành, ngo i khóa: Giáo d c k năng
s ng: GV l a ch n k năng phù h p đ
th c hi n go d c k năng s ng cho h c
sinh
H c kỳ II.
19 i 10: Quan ni m v đ o đ c: m c 1 - Đi m b m c 1: Phân bi t đ o đ c v i
pháp lu t và phong t c, t p quán trong
s đi u ch nh hành vi c a con ng i: ườ
Ch d y h c n i dung : phân bi t đ o
đ c v i pháp lu t
- Bài t p 1 ph n Câu h i vài t p:
Khôngu c u HS làm
- T li u 4 ph n T li u tham kh o:ư ư
Khôngu c u HS đ c
20 i 10: Quan ni m v đ o đ c: m c 2
21 i 11: M t s ph m trù c b n c a đ oơ
đ c h c: m c 1. - Đi m b m c 1: Nghĩa v c a ng i ườ
thanh niên Vi t Nam hi n nay: Đ c
thêm
- Đi m b m c 4: H nh phúc cá nhân và
h nh phúc xã h i: Đ c thêm
22 i 11: M t s ph m t c b n c a đ oơ
đ c h c: m c 2.
23 i 11: M t s ph m trù c b n c a đ o ơ
đ c h c: m c 3, 4.
24 i 12: Công dân v i tình yêu, hôn nhân...
m c 1
- Đi m a m c 2: n nhân gì? đo n
t “Sau khi đăng kí k t n…”ế đ nế
“Em nh n xét v suy ng c a
i y?” (t ng 13 đ n 22): Không ế
d y
- Đi m c m c 3: M i quan h gia đình
trách nhi m c a các thành viên .
Không d y
25 i 12: Công dân v i tình yêu, hôn nhân ...
nh ng n i dung còn l i .
26 Ki m tra 1 ti t ế
27 i 13: ng dân v i c ng đ ng: m c 1, 2
(a)
28 i 13: Công n v i c ng đ ng: nh ng
n i dung còn l i
29 i 14: Công dân v i s nghi p xây d ng ...
m c 1
2
30 i 14: Công dân v i s nghi p xây d ng ...
nh ng n i dung còn l i .
31 i 15: Công dân v i m t s v n đ c p
thi t c a nhân lo iế
- Đi m a m c 2: Thông tin 1, đo n t
“Th o bùng n dânế s ?...” đ nế
“dân s th gi i m c 3,5 t ng i ế ườ
phù h p”: Không d y
- Đi m a m c 3: Đo n nói v các b nh
tim m ch, huy t áp, ung th ế ư: Không
d y
32 i 16: T hoàn thi n b n thân
33 Ôn t p h c kỳ
34 Ki m tra h c kỳ II
35 Th c hành, ngo i khoá: c n i dung v
đ o đ c, tình yêu, hôn nhân, gia đình.
3
PHÂN PH I CH NG TNH ƯƠ L P 11
C năm: 35 ti t/ 37 tu nế
H c kỳ I: 18 ti t/ 19 tu nế
H c kỳ II: 17 ti t/ 18 tu nế
H c kỳ I
Ti tế
PPCT
i N i dung đi u ch nh h ng d n ướ
th c hi n
Ph n m t: Côngn v i kinh t ế
1 i 1: Công dân v i s phát tri n kinh t : m c ế
1, 2.
Đi m a m c 3: N i dung th 2 c a
phát tri n kinh t : ế C c u kinh t :ơ ế
Không d y
2 i 1: ng dân v i s phát tri n kinh t : ế
nh ng n i dung còn l i.
3 i 2:ng hóa - Ti n t - Th tr ng: m c 1. ườ - Đi m b m c 1: t “L ng giá trượ
ng hóa…” đ n h t m c 1: Khôngế ế
d y
- Đi m a m c 2: b n hình thái giá tr :
Đ c thêm
- Đi m c m c 2: Quy lu t l u thông ư
ti n t : Không d y
- Câu h i 6 trong ph n Câu h i và bài
t p: Không yêu c u h c sinh tr l i
4 i 2:ng hóa - Ti n t - Th tr ng: m c 2 ườ
5 i 2: ng hóa - Ti n t - Th tr ng: nh ng ườ
n i dung còn l i
6 i 3: Quy lu t giá tr trong s n xu t và... m c
1, 2 (a)
u h i 5 và câu h i 10 trong ph n
u h i vài t p: Không yêu c u
h c sinh tr l i
7 i 3: Quy lu t giá tr trong s n xu t
nh ng n i dung còn l i.
8Ki m tra 45 phút
9 i 4: C nh tranh trong s n xu t l u thông ư
ng hoá.
- Đi m b m c 2: c lo i c nh tranh:
Không d y
- Câu h i 3 và 6 trong ph n Câu h i và
i t p: Không yêu c u h c sinh tr
l i
10 i 5: Cung- c u trong s n xu t l u thông ư
ng hoá.
- Đi m b m c 2: Vai trò c a quan h
cung – c u: Không d y
- u h i 3 ph n Câu h i bài t p:
Không yêu c u h c sinh tr l i
11 i 6: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t
n c: m c 1ướ - Đi m c m c 2: C ng c tăng
c ng đ a v ch đ o c a quan hườ
s n xu t XHCN trong toàn b n n
kinh t qu c dân:ế Đ c thêm
12 i 6: Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t
4
n c: nh ng n i còn l iướ - Câu h i 5, 6, 7, 8 trong ph n u h i
và bài t p: Không yêu c u h c sinh tr
l i
13 Th c nh, ngo i khóa các v n đ v kinh t ế
đ a ph ng. ươ
14 i 7: Th c hi n n n kinh t nhi u thành ế
ph n… m c 1.
- M c 2: Vai trò qu n kinh t c a ế
Nhà n c:ướ Không d y
- Câu h i 9, 10 trong ph n u h i
i t p: Không yêu c u h c sinh tr
l i
15 Ôn t p h c k I
16 Ki m tra H c kỳ I
Ph n hai: Công dân v i các v n đ chính tr - xã h i
17 i 8: Ch nghĩa xã h i - Đi m a m c 1: Ch nghĩa h i
giai đo n đ u c a h i c ng s n
ch nghĩa: Đ c thêm
- Đi m b m c 2: Đ c đi m th i kì quá
đ n CNXH n c ta: ướ Đ c thêm
18 Th c nh, ngo i khóa n i dung: m i quan h
gi a kinh t - i tr ng Vi t Nam, đ a ế ườ
ph ng hi n nayươ
H c kỳ II
19 i 9: Nn c h i ch nghĩa: m c 1(a), 2ướ
(a, b)
- Đi m a m c 1: Ngu n g c c a nhà
n c.ướ
Không phânch, ch nêu k t lu n ế
- Đi m b m c 1: B n ch t c a nhà
n c: ướ Đ c thêm
- Đi m d m c 2: Vai trò c a Nhà
n c pháp quy n h i ch nghĩaướ
Vi t Nam: Đ c thêm
- Câu h i 2, 5 trong ph n IV: Câu h i
và bài t p: Không yêu c u h c sinh tr
l i
20 i 9: Nhà n c h i ch nghĩa: m c 2 (c),ướ
3.
21 i 10: N n dân ch h i ch nghĩa: m c 1,
2 (b)
- M c 1: B n ch t c a n n n ch
h i ch nghĩa: Ch c n t p trung m
rõ: N n dân ch xã h i ch nghĩa n n
dân ch c a nhân n lao đ ng, đ c ượ
th c hi n ch y u b ng nhà n c, d i ế ướ ướ
s lãnh đ o c a Đ ng C ng s n.
- Đi m a m c 2: N i dung c b n c a ơ
n ch trong lĩnh v c kinh t : ế Đ c
thêm.
- Đi m d m c 2: Đo n t Đ quy n
l c hoàn toàn thu c v nhân dân …”
22 i 10: N n n ch h i ch nghĩa: nh ng
n i dung còn l i
5