YOMEDIA
ADSENSE
Phụ lục C: Kết quả đầu ra mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs
88
lượt xem 6
download
lượt xem 6
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Phụ lục C "Kết quả đầu ra mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs" giới thiệu đến các bạn những mô hình như: Mô hình phát sinh, thu hút chuyến đi năm 2020, lựa chọn phương thức đi lại, ma trận OD chuyến đi cá nhân và giao thông công cộng, mô hình phân bổ chuyến đi,... Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phụ lục C: Kết quả đầu ra mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs PHỤ LỤC C: KẾT QUẢ ĐẦU RA MÔ HÌNH 4 BƯỚC SỬ DỤNG CUBE CITILABS MỤC LỤC 1. HIGHWAY_Time_Distance_Cost ................................................................. 3 a. Thời gian đi lại giữa các Zone. ...................................................................... 3 b. Khoảng cách đi lại giữa các Zone .................................................................. 4 c. Chi phí đi lại giữa các Zone ........................................................................... 5 2. GENERATION_Mô hình phát sinh, thu hút chuyến đi năm 2020. .............. 6 3. DISTRIBUTION_Mô hình phân bổ chuyến đi. ............................................ 7 a. Chuyến đi HBW ............................................................................................ 7 b. Chuyến đi HBS.............................................................................................. 8 c. Chuyến đi HBO ............................................................................................. 9 d. Chuyến đi NHB ........................................................................................... 10 e. Chuyến đi IE ............................................................................................... 11 f. Chuyến đi EI ............................................................................................... 12 g. Chuyến đi EE .............................................................................................. 13 h. Tổng các chuyến đi ...................................................................................... 14 4. PUBLIC TRANSPORT_Chi phí đi lại bằng giao thông công cộng. ........... 15 5. MODE CHOICE_Lựa chọn phương thức đi lại.......................................... 16 a. Chuyến đi HBW bằng phương tiện cá nhân ................................................. 16 b. Chuyến đi HBS bằng phương tiện cá nhân................................................... 17 c. Chuyến đi HBO bằng phương tiện cá nhân .................................................. 18 d. Chuyến đi NHB bằng phương tiện cá nhân .................................................. 19 e. Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện cá nhân ...................................... 20 f. Tổng các chuyến đi bằng phương tiện cá nhân ............................................. 21 g. Chuyến đi HBW bằng phương tiện GTCC ................................................... 22 h. Chuyến đi HBS bằng phương tiện GTCC .................................................... 23 i. Chuyến đi HBO bằng phương tiện GTCC.................................................... 24 j. Chuyến đi NHB bằng phương tiện GTCC.................................................... 25 k. Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện GTCC ....................................... 26 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 1
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs l. Tổng các chuyến đi bằng phương tiện GTCC .............................................. 27 6. Ma trận OD chuyến đi cá nhân và GTCC ................................................... 28 a. OD_Chuyến đi HBW bằng phương tiện cá nhân.......................................... 28 b. OD_Chuyến đi HBS bằng phương tiện cá nhân ........................................... 29 c. OD_Chuyến đi HBO bằng phương tiện cá nhân .......................................... 30 d. OD_Chuyến đi NHB bằng phương tiện cá nhân .......................................... 31 e. OD_Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện cá nhân .............................. 32 f. OD_Tổng các chuyến đi bằng phương tiện cá nhân ..................................... 33 g. OD_Chuyến đi HBW bằng phương tiện GTCC ........................................... 34 h. OD_Chuyến đi HBS bằng phương tiện GTCC ............................................. 35 i. OD_Chuyến đi HBO bằng phương tiện GTCC ............................................ 36 j. OD_Chuyến đi NHB bằng phương tiện GTCC ............................................ 37 k. OD_Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện GTCC ................................ 38 l. OD_Tổng các chuyến đi bằng phương tiện GTCC ....................................... 39 7. Ma trận OD Ôtô xe máy ............................................................................... 40 a. Ma trận OD Ôtô........................................................................................... 40 b. Ma trận OD xe máy ..................................................................................... 41 8. Ma trận OD Ôtô xe máy giờ cao điểm ......................................................... 42 a. Ma trận OD Ôtô giờ cao điểm...................................................................... 42 b. Ma trận OD Ôtô giờ cao điểm...................................................................... 43 c. Ma trận OD PCU giờ cao điểm .................................................................... 44 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 2
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs 1. HIGHWAY_Time_Distance_Cost a. Thời gian đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: Phút) TIME 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0.79 1.57 2.16 2.25 5.03 4.15 5.72 4.05 5.54 5.52 5.52 14.04 10.85 16.92 14.58 98.69 2 1.57 0.79 1.84 1.84 4.38 3.86 5.43 3.76 5.25 5.23 5.24 13.75 11.62 15.97 14.04 94.57 3 2.16 1.84 0.87 1.74 3.31 2.44 4.28 2.62 4.11 4.08 4.09 12.61 12.71 15.56 12.87 85.29 4 2.25 1.84 1.74 0.87 3.13 3.03 4.71 3.51 5.00 4.98 4.99 13.50 12.40 15.05 12.79 89.79 5 4.75 4.60 2.81 2.64 0.98 1.95 2.57 3.95 5.80 4.18 3.76 13.29 15.17 13.61 10.56 90.62 6 5.03 5.03 2.52 3.25 1.83 0.87 1.74 2.22 4.15 2.44 2.02 11.56 14.37 16.76 11.38 85.17 7 6.69 6.69 4.04 4.81 2.31 1.74 0.87 3.94 5.79 3.96 2.27 9.78 16.03 15.58 10.70 95.20 8 4.94 4.94 2.62 3.51 3.56 1.78 3.07 0.62 2.24 1.23 1.51 10.01 14.28 17.29 13.51 85.11 9 6.43 6.43 4.11 5.00 5.84 4.20 5.19 2.24 0.78 1.56 3.65 8.83 15.77 18.78 15.63 104.44 10 6.41 6.41 4.08 4.98 4.05 2.44 3.28 1.23 1.56 0.42 0.83 9.27 15.75 18.75 13.72 93.18 11 6.69 6.69 4.37 5.27 3.63 2.02 2.27 1.51 3.65 0.83 0.42 9.87 16.03 18.76 12.27 94.28 12 14.93 14.93 12.61 13.50 13.17 11.56 9.78 9.92 8.83 9.38 9.87 4.41 24.27 27.28 21.55 205.99 13 10.85 11.62 12.71 12.40 14.95 14.64 15.94 14.28 15.77 15.75 15.75 24.27 5.42 26.53 25.16 236.04 14 16.92 15.97 15.56 15.05 15.23 15.74 17.78 17.29 18.78 17.62 17.66 27.28 26.53 7.52 24.37 269.30 15 15.42 15.00 13.48 13.31 10.72 11.34 10.70 13.55 15.40 13.57 13.15 21.55 25.64 24.37 5.35 222.55 Tổng 105.83 104.35 85.52 90.42 92.12 81.76 93.33 84.69 102.65 90.75 90.73 204.02 236.84 268.73 218.48 1950.22 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 3
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs b. Khoảng cách đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: m) DISTANCE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 75 748 1027 1068 2579 2198 2890 2004 2726 2645 2786 6819 5731 8147 7716 49159 2 748 75 874 908 2242 2024 2717 1831 2553 2472 2612 6645 6243 7649 7476 47070 3 1027 874 83 827 1660 1278 2119 1232 1955 1873 2014 6047 6527 7465 6796 41777 4 1068 908 827 83 1554 1559 2475 1663 2385 2304 2445 6478 6695 7219 6788 44453 5 2254 2208 1334 1253 93 925 1294 1974 2846 2063 1865 6563 7995 7328 5647 45643 6 2431 2456 1264 1574 897 82 824 1077 1889 1203 1004 5702 7372 8088 6034 41897 7 3242 3267 2061 2342 1220 824 82 1912 2784 1962 1171 5592 8183 8424 5391 48459 8 2318 2343 1232 1663 1752 863 1519 59 1063 587 740 5154 7259 8278 6816 41646 9 3040 3065 1955 2385 2824 1990 2423 1063 73 730 1528 4234 7981 9000 7720 50010 10 2959 2984 1873 2304 2035 1203 1631 587 730 40 395 4608 7900 8919 6928 45094 11 3111 3136 2026 2457 1836 1004 1171 740 1528 395 40 4849 8052 9054 6275 45673 12 7132 7157 6047 6478 6535 5702 5592 5112 4234 4654 4849 423 12073 13092 10601 99682 13 5731 6243 6527 6695 8029 7483 8145 7259 7981 7900 8041 12073 573 13436 13195 119310 14 8147 7649 7465 7219 7307 7776 8583 8278 9000 8867 8813 13092 13436 722 12254 128606 15 7778 7749 6858 6777 5546 6007 5391 7095 7967 7145 6947 10601 13366 12254 539 112018 Tổng 51060 50861 41453 44033 46108 40919 46857 41887 49713 44841 45248 98881 119386 129074 110175 960497 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 4
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs c. Chi phí đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: Nghìn VNĐ) COST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0.15 1.46 2.00 2.08 5.03 4.29 5.64 3.91 5.32 5.16 5.43 13.30 11.17 15.89 15.05 95.88 2 1.46 0.15 1.71 1.77 4.37 3.95 5.30 3.57 4.98 4.82 5.09 12.96 12.17 14.91 14.58 91.79 3 2.00 1.71 0.16 1.61 3.24 2.49 4.13 2.40 3.81 3.65 3.93 11.79 12.73 14.56 13.25 81.46 4 2.08 1.77 1.61 0.16 3.03 3.04 4.83 3.24 4.65 4.49 4.77 12.63 13.06 14.08 13.24 86.68 5 4.40 4.31 2.60 2.44 0.18 1.80 2.52 3.85 5.55 4.02 3.64 12.80 15.59 14.29 11.01 89.00 6 4.74 4.79 2.47 3.07 1.75 0.16 1.61 2.10 3.68 2.35 1.96 11.12 14.38 15.77 11.77 81.72 7 6.32 6.37 4.02 4.57 2.38 1.61 0.16 3.73 5.43 3.83 2.28 10.90 15.96 16.43 10.51 94.50 8 4.52 4.57 2.40 3.24 3.42 1.68 2.96 0.11 2.07 1.14 1.44 10.05 14.15 16.14 13.29 81.18 9 5.93 5.98 3.81 4.65 5.51 3.88 4.72 2.07 0.14 1.42 2.98 8.26 15.56 17.55 15.05 97.51 10 5.77 5.82 3.65 4.49 3.97 2.35 3.18 1.14 1.42 0.08 0.77 8.99 15.40 17.39 13.51 87.93 11 6.07 6.12 3.95 4.79 3.58 1.96 2.28 1.44 2.98 0.77 0.08 9.46 15.70 17.66 12.24 89.08 10 12 13.91 13.96 11.79 12.63 12.74 11.12 10.90 9.97 8.26 9.08 9.46 9.9*10 23.54 25.53 20.67 1000000000192.56 13 11.17 12.17 12.73 13.06 15.66 14.59 15.88 14.15 15.56 15.40 15.68 23.54 9.9*1010 26.20 25.73 1000000000230.52 10 14 15.89 14.91 14.56 14.08 14.25 15.16 16.74 16.14 17.55 17.29 17.18 25.53 26.20 9.9*10 23.89 1000000000248.37 15 15.17 15.11 13.37 13.21 10.81 11.71 10.51 13.84 15.54 13.93 13.55 20.67 26.06 23.89 9.9*1010 1000000000216.37 Tổng 99.58 99.20 80.83 85.85 89.92 79.79 91.36 81.66 96.94 87.43 88.24 10*1010 10*1010 10*1010 10*1010 10*1010 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 5
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs 2. GENERATION_Mô hình phát sinh, thu hút chuyến đi năm 2020. ( Đơn vị: Chuyến đi) ZONE P_HBW P_HBS P_HBO P_NHB P_IE P_EI P_EE P_TOTAL A_HBW A_HBS A_HBO A_NHB A_IE A_EI A_EE A_TOTAL 1 1562 1785 2578 426 33188 0 0 39540 1494 1794 2511 426 0 34638 0 40864 2 782 1921 5103 961 33188 0 0 41955 1488 1409 5798 961 0 34638 0 44293 3 1627 2971 3187 732 33188 0 0 41706 1556 2520 3131 732 0 34638 0 42577 4 2345 1520 2920 297 33188 0 0 40252 2147 2026 2715 279 0 34638 0 41805 5 1120 540 2401 242 33188 0 0 37490 1266 829 2534 242 0 34638 0 39509 6 2439 1376 3043 251 33188 0 0 40297 2255 1985 2849 251 0 34638 0 41978 7 1231 2258 2809 613 33188 0 0 40098 1264 1902 2851 613 0 34638 0 41267 8 1324 3273 2533 753 33188 0 0 41071 1167 2564 2403 753 0 34638 0 41524 9 3633 4173 6062 1005 33188 0 0 48062 3486 4184 5920 1005 0 34638 0 49234 10 3097 2271 3366 349 33188 0 0 42270 2702 2846 2968 349 0 34638 0 43503 11 1140 1133 3547 518 33188 0 0 39525 1475 1162 3869 518 0 34638 0 41662 12 0 0 0 0 0 143412 200000 343412 0 0 0 0 136718 0 200000 336718 13 0 0 0 0 0 102108 200000 302108 0 0 0 0 99630 0 200000 299630 14 0 0 0 0 0 62727 200000 262727 0 0 0 0 56847 0 200000 256847 15 0 0 0 0 0 72775 200000 272775 0 0 0 0 71878 0 200000 271878 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 6
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs 3. DISTRIBUTION_Mô hình phân bổ chuyến đi. a. Chuyến đi HBW ( Đơn vị: Chuyến đi) HBW 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 465 253 158 231 47 97 42 60 98 70 41 0 0 0 0 1562 2 111 230 79 116 33 53 21 32 49 38 20 0 0 0 0 782 3 175 198 285 213 95 155 65 82 167 124 68 0 0 0 0 1627 4 266 303 221 660 157 205 67 100 169 130 67 0 0 0 0 2345 5 63 70 93 145 241 153 96 43 65 88 64 0 0 0 0 1120 6 92 94 173 217 212 573 214 133 263 279 188 0 0 0 0 2439 7 42 44 70 79 126 197 296 55 82 119 120 0 0 0 0 1231 8 57 58 94 110 71 151 81 163 229 196 113 0 0 0 0 1324 9 108 114 183 179 89 239 115 220 1583 569 236 0 0 0 0 3633 10 84 88 147 148 133 298 175 203 615 860 346 0 0 0 0 3097 11 32 34 53 50 63 132 92 77 168 228 213 0 0 0 0 1140 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 1494 1488 1556 2147 1266 2255 1264 1167 3486 2702 1475 0 0 0 0 20300 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 7
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs b. Chuyến đi HBS ( Đơn vị: Chuyến đi) HBS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 583 151 195 187 46 106 77 127 154 111 47 0 0 0 0 1785 2 215 484 223 214 61 126 88 150 176 131 54 0 0 0 0 1921 3 252 202 867 281 103 222 154 244 317 232 96 0 0 0 0 2971 4 138 111 161 469 60 111 70 115 140 103 42 0 0 0 0 1520 5 34 27 56 56 95 58 51 41 48 49 24 0 0 0 0 540 6 64 48 119 102 65 367 122 122 155 144 69 0 0 0 0 1376 7 94 71 167 139 115 242 723 173 197 208 128 0 0 0 0 2258 8 151 114 266 218 104 268 212 911 476 388 165 0 0 0 0 3273 9 144 109 253 195 80 222 175 349 2007 478 161 0 0 0 0 4173 10 78 59 139 108 62 162 137 214 359 777 176 0 0 0 0 2271 11 42 32 74 56 39 99 94 117 155 226 198 0 0 0 0 1133 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 8
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs c. Chuyến đi HBO ( Đơn vị: Chuyến đi) HBO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 206 529 239 215 156 175 165 151 354 169 219 0 0 0 0 2578 2 444 934 478 430 327 353 334 304 715 342 442 0 0 0 0 5103 3 246 585 256 252 213 235 219 196 470 224 290 0 0 0 0 3187 4 233 555 266 221 207 213 194 173 410 196 252 0 0 0 0 2920 5 159 372 208 191 184 203 209 139 318 176 243 0 0 0 0 2401 6 182 421 251 215 236 226 269 196 462 246 338 0 0 0 0 3043 7 159 367 223 190 230 254 255 173 396 220 339 0 0 0 0 2809 8 152 351 206 172 165 199 194 151 436 221 287 0 0 0 0 2533 9 351 810 482 399 355 436 435 428 1113 580 673 0 0 0 0 6062 10 185 427 254 210 217 261 264 239 640 268 399 0 0 0 0 3366 11 194 448 267 220 244 293 311 253 605 325 386 0 0 0 0 3547 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 2511 5798 3131 2715 2534 2849 2851 2403 5920 2968 3869 0 0 0 0 37548 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 9
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs d. Chuyến đi NHB ( Đơn vị: Chuyến đi) NHB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 11 71 52 19 17 18 43 56 77 25 38 0 0 0 0 426 2 70 61 124 45 40 42 106 134 186 61 92 0 0 0 0 961 3 53 127 34 33 29 31 79 98 136 45 67 0 0 0 0 732 4 19 46 33 4 11 11 29 36 50 16 25 0 0 0 0 279 5 17 41 29 10 3 9 24 31 42 14 21 0 0 0 0 242 6 18 43 31 11 9 4 24 32 44 14 21 0 0 0 0 251 7 43 103 80 29 24 25 23 83 112 37 54 0 0 0 0 613 8 58 139 98 36 31 31 80 33 137 44 67 0 0 0 0 753 9 76 182 137 50 42 45 114 139 65 61 95 0 0 0 0 1005 10 25 60 45 16 14 14 36 45 61 6 25 0 0 0 0 349 11 37 89 68 25 21 21 54 68 95 25 14 0 0 0 0 518 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 426 961 732 279 242 251 613 753 1005 349 518 0 0 0 0 6129 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 10
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs e. Chuyến đi IE ( Đơn vị: Chuyến đi) IE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10956 11110 5276 5846 33188 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11124 10428 5631 6005 33188 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11529 9747 5577 6334 33188 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11162 9717 5861 6448 33188 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11327 8396 5926 7539 33188 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12123 8876 5178 7010 33188 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12478 8060 5005 7645 33188 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12804 8987 5019 6377 33188 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15203 8008 4401 5576 33188 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14258 8180 4505 6245 33188 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13753 8119 4466 6851 33188 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 136716 99629 56846 71877 365068 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 11
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs f. Chuyến đi EI ( Đơn vị: Chuyến đi) EI 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 11253 11287 12142 11731 11912 12695 13154 13604 16066 14965 14603 0 0 0 0 143412 13 11503 10933 9950 9899 8483 8881 8286 9199 8203 8402 8368 0 0 0 0 102108 14 5842 6314 6089 6385 6454 5877 5337 5495 4822 4991 5121 0 0 0 0 62727 15 6040 6104 6458 6623 7790 7185 7861 6341 5548 6281 6545 0 0 0 0 72775 Tổng 34638 34638 34638 34638 34638 34638 34638 34638 34638 34638 34638 0 0 0 0 381022 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 12
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs g. Chuyến đi EE ( Đơn vị: Chuyến đi) EE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 71232 52907 75861 200000 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 71042 0 75861 53097 200000 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 52902 76057 0 71042 200000 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 76057 52712 71232 0 200000 Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 200000 200000 200000 200000 800000 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 13
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs h. Tổng các chuyến đi ( Đơn vị: Chuyến đi) TOTAL 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 1265 1004 645 652 266 396 328 394 683 375 345 10956 11110 5276 5846 39540 2 841 1708 904 804 462 575 549 620 1126 572 608 11124 10428 5631 6005 41955 3 726 1112 1442 779 440 643 517 621 1090 625 522 11529 9747 5577 6334 41706 4 656 1015 681 1354 435 540 359 423 768 445 386 11162 9717 5861 6448 40252 5 273 510 387 403 524 423 379 254 472 327 351 11327 8396 5926 7539 37490 6 356 607 574 546 522 1170 630 482 924 683 616 12123 8876 5178 7010 40297 7 338 585 541 437 495 719 1297 485 788 585 642 12478 8060 5005 7645 40098 8 417 661 663 536 371 649 568 1258 1279 850 632 12804 8987 5019 6377 41071 9 678 1214 1056 823 566 942 839 1135 4768 1688 1165 15203 8008 4401 5576 48062 10 372 634 585 483 425 736 614 701 1675 1911 947 14258 8180 4505 6245 42270 11 306 603 462 351 367 546 550 515 1023 804 811 13753 8119 4466 6851 39525 12 11253 11287 12142 11731 11912 12695 13154 13604 16066 14965 14603 0 71232 52907 75861 343412 13 11503 10933 9950 9899 8483 8881 8286 9199 8203 8402 8368 71042 0 75861 53097 302108 14 5842 6314 6089 6385 6454 5877 5337 5495 4822 4991 5121 52902 76057 0 71042 262727 15 6040 6104 6458 6623 7790 7185 7861 6341 5548 6281 6545 76057 52712 71232 0 272775 Tổng 40864 44294 42578 41806 39509 41978 41267 41525 49234 43503 41662 336716 299629 256846 271877 1633289 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 14
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs 4. PUBLIC TRANSPORT_Chi phí đi lại bằng giao thông công cộng. ( Đơn vị: Nghìn VNĐ) PT_COST 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 3 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 4 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 5 2 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 6 2 2 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 7 2 2 2 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 2 10027 8 2 2 2 2 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 2 10027 9 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 2 2 2 2 2 2 10027 10 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 9999 2 2 2 2 20024 11 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 9999 2 2 2 2 20024 12 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 2 2 2 10027 13 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 2 2 10027 14 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 2 10027 15 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 9999 10027 Tổng 10027 10027 10027 10027 10027 10027 10027 10027 10027 20024 20024 10027 10027 10027 10027 170399 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 15
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs 5. MODE CHOICE_Lựa chọn phương thức đi lại. a. Chuyến đi HBW bằng phương tiện cá nhân ( Đơn vị: Chuyến đi) CN_HBW 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 465 229 142 208 42 87 37 54 86 62 36 0 0 0 0 1448 2 100 230 71 104 30 48 18 29 43 34 18 0 0 0 0 725 3 157 179 285 192 85 139 58 74 149 111 60 0 0 0 0 1489 4 239 273 199 660 141 184 60 89 150 115 59 0 0 0 0 2169 5 56 62 83 130 241 138 86 38 57 79 57 0 0 0 0 1027 6 82 84 155 194 191 573 193 119 234 251 169 0 0 0 0 2245 7 37 39 62 70 113 178 296 49 72 106 108 0 0 0 0 1130 8 50 52 85 98 64 136 73 163 206 177 102 0 0 0 0 1206 9 95 100 163 159 78 213 102 198 1583 514 211 0 0 0 0 3416 10 74 78 131 132 118 268 157 183 555 860 346 0 0 0 0 2902 11 28 30 47 44 56 119 82 69 150 228 213 0 0 0 0 1066 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 1383 1356 1423 1991 1159 2083 1162 1065 3285 2537 1379 0 0 0 0 18823 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 16
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs b. Chuyến đi HBS bằng phương tiện cá nhân ( Đơn vị: Chuyến đi) CN_HBS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 583 137 176 168 40 93 66 111 132 95 41 0 0 0 0 1642 2 195 484 201 193 53 111 76 132 152 113 47 0 0 0 0 1757 3 227 183 867 255 91 198 134 218 278 204 84 0 0 0 0 2739 4 124 101 146 469 53 98 60 102 122 90 37 0 0 0 0 1402 5 30 24 50 50 95 52 45 36 41 43 21 0 0 0 0 487 6 55 42 106 91 58 367 111 110 137 129 62 0 0 0 0 1268 7 80 60 146 121 103 219 723 152 170 183 115 0 0 0 0 2072 8 131 99 238 193 92 242 188 911 428 354 150 0 0 0 0 3026 9 123 93 222 169 69 195 151 314 2007 434 143 0 0 0 0 3920 10 67 51 122 94 54 145 121 195 326 777 176 0 0 0 0 2128 11 36 27 65 49 34 89 84 106 138 226 198 0 0 0 0 1052 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 1651 1301 2339 1852 742 1809 1759 2387 3931 2648 1074 0 0 0 0 21493 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 17
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs c. Chuyến đi HBO bằng phương tiện cá nhân ( Đơn vị: Chuyến đi) CN_HBO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 206 477 215 193 138 155 146 134 313 150 193 0 0 0 0 2320 2 401 934 431 387 291 314 295 271 633 303 391 0 0 0 0 4651 3 221 527 256 227 190 211 195 176 419 200 258 0 0 0 0 2880 4 209 500 240 221 185 191 172 155 363 174 224 0 0 0 0 2634 5 141 330 187 171 184 183 187 124 280 156 216 0 0 0 0 2159 6 162 373 226 192 213 226 243 176 412 221 305 0 0 0 0 2749 7 140 322 199 169 207 229 255 154 350 196 305 0 0 0 0 2526 8 135 311 185 154 147 179 174 151 392 200 259 0 0 0 0 2287 9 309 713 430 354 313 388 386 385 1113 524 603 0 0 0 0 5518 10 163 376 227 187 193 235 236 216 578 268 399 0 0 0 0 3078 11 171 394 238 195 218 264 280 228 542 325 386 0 0 0 0 3241 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 2258 5257 2834 2450 2279 2575 2569 2170 5395 2717 3539 0 0 0 0 34043 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 18
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs d. Chuyến đi NHB bằng phương tiện cá nhân ( Đơn vị: Chuyến đi) CN_NHB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 11 64 47 17 15 16 38 50 68 22 33 0 0 0 0 381 2 63 61 112 40 36 37 93 119 165 54 81 0 0 0 0 861 3 48 114 34 30 26 27 70 88 121 40 60 0 0 0 0 658 4 17 41 30 4 9 10 25 32 44 14 22 0 0 0 0 248 5 15 37 26 9 3 8 21 28 37 12 19 0 0 0 0 215 6 16 38 27 10 8 4 22 28 39 13 19 0 0 0 0 224 7 38 90 71 26 22 22 23 74 99 33 49 0 0 0 0 547 8 51 123 88 32 27 28 72 33 123 40 60 0 0 0 0 677 9 67 160 122 44 37 40 101 125 65 55 85 0 0 0 0 901 10 22 53 40 15 12 13 33 41 55 6 25 0 0 0 0 315 11 33 79 61 22 19 19 49 61 85 25 14 0 0 0 0 467 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng 381 860 658 249 214 224 547 679 901 314 467 0 0 0 0 5494 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 19
- PHỤ LỤC C: Kết quả đầu ra Mô hình 4 bước sử dụng CUBE Citilabs e. Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện cá nhân ( Đơn vị: Chuyến đi) CN_EXTERNAL 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tổng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9028 9353 4219 4724 27324 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9199 8694 4558 4878 27329 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9648 8080 4532 5223 27483 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9263 8028 4789 5317 27397 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9383 6740 4830 6356 27309 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10211 7228 4147 5868 27454 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10531 6440 3975 6475 27421 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10889 7337 4002 5256 27484 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13124 6430 3444 4505 27503 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12235 6582 3533 5135 27485 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11756 6508 3489 5708 27461 12 9212 9235 10161 9735 9874 10692 11102 11577 13869 12833 12483 0 50319 35749 56567 263408 13 9684 9115 8249 8178 6804 7215 6627 7510 6587 6760 6710 50185 0 50421 35704 219749 14 4672 5110 4948 5217 5263 4742 4222 4380 3773 3919 4027 35746 50551 0 49817 186387 15 4873 4929 5317 5463 6580 6017 6658 5195 4456 5140 5379 56712 35158 49950 0 201827 Tổng 28441 28389 28675 28593 28521 28666 28609 28662 28685 28652 28599 257910 217448 181638 201533 1173021 Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 20
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn