1
Ở Ầ Ầ Ộ A. PH N M T M Đ U
Ọ Ế I. LÝ DO CH N SÁNG KI N
ơ ở ủ ề ậ ậ ậ ọ ườ ọ ể ậ Môn v t lí là c s c a nhi u ngành khoa h c kĩ thu t, vì v y ng i h c hi u và nh n
ứ ượ ệ ượ ậ ậ ủ ấ th c đ c các hi n t ọ ng, quy lu t v t lí là r t quan tr ng. Vai trò c a sách giáo khoa là
ự ế ế ệ ạ ấ ộ ớ ề ộ ứ ơ ả cung c p n i dung ki n th c c b n, hi n đ i, sát v i th c t ể là m t đi u không th
ố ớ ế ườ ọ ủ ạ ủ ạ ườ ệ ướ ầ thi u đ i v i ng i h c. Bên c nh đó vai trò ch đ o c a ng i th y trong vi c h ng
ứ ế ấ ộ ọ ọ ẫ d n h c sinh lĩnh h i ki n th c cũng r t quan tr ng.
ứ ọ ố ộ ế ề ấ ả ạ ậ ể Qua quá trình gi ng d y môn v t lí tôi th y đa s n i dung ki n th c h c sinh đ u hi u
ế ậ ụ ư ắ ộ ố ữ ứ ế ệ và bi ả t cách v n d ng. Tuy nhiên m t s em do ch a n m v ng ki n th c nên hi u qu
ạ ọ ư ủ ế ể ể ẫ ấ ẫ ả ọ ậ h c t p v n ch a cao, k t qu thi đ i h c đi m c a các em v n còn khá th p. Đ giúp
ọ ậ ủ ả ố ơ ư ệ ạ ƯƠ cho quá trình h c t p c a các em đ t hi u qu t t h n, tôi đ a ra sáng ki n: ế PH NG
Ả Ộ Ố Ủ ƯƠ Ộ PHÁP GI I M T S BÀI TOÁN KHÓ C A CH Ơ NG I DAO Đ NG C .
ậ ượ ự ủ ề ế ạ Trong quá trình biên so n còn nhi u thi u sót, tôi mong nh n đ c s góp ý c a các
ế ủ ể ầ ọ ượ ệ ơ th y cô và các em h c sinh đ sáng ki n c a tôi đ c hoàn thi n h n.
ả ơ Tôi xin chân thành c m n!
Ự Ủ Ạ Ả Ệ ƯƠ Ộ II. TH C TR NG C A VI C GI I CÁC BÀI TOÁN CH NG DAO Đ NG C Ơ
Ọ Ủ Ọ H C C A H C SINH.
ậ ộ ọ ỏ ườ ọ ả ắ ệ ượ ữ Môn v t lí là m t môn h c khó, đòi h i ng i h c ph i n m v ng các hi n t ng, các
ọ ố ứ ệ ả ậ ị quy lu t, các khái ni m, các đ nh nghĩa công th c và ph i có kĩ năng toán h c t t.
ờ ượ ậ ọ ạ ấ ế ầ ộ Tuy nhiên th i l ng h c môn v t lí l ỉ i r t ít, ch có hai ti t m t tu n, giáo viên không
ể ướ ẫ ỉ ư ế ắ ọ ọ ỉ ủ ờ đ th i gian đ h ng d n t m cho h c sinh, còn h c sinh do n m ch a vũng lí thuy t,
ư ố ọ ớ ố ộ c ng v i kĩ năng toán h c ch a t t, nên làm bài không t t, do đó các em sinh ra tâm lí chán
ẫ ớ ậ ậ ố ọ ọ ả n n, d n t i các em không mu n h c môn v t lí, và luôn coi v t lí là môn h c khó.
ố ờ ượ ờ ươ ộ ỉ ế ư ế Th i gian phân b th i l ọ ng h c ch ơ ọ ng dao đ ng c h c ch có 11 ti t, nh ng ki n
ả ắ ứ ỏ ượ ấ ả ắ ượ ứ ề ế th c đòi h i các em ph i n m đ c r t khó. Các em ph i n m đ c các ki n th c v dao
ứ ề ề ế ầ ơ ọ ố ọ ộ đ ng đi u hòa, ki n th c v ph n véc t ả trong toán h c, và ph i có kĩ năng toán h c t t
ượ ề ậ ậ ộ ơ ớ thì m i làm đ ầ ủ ầ c các bài t p. Sách giáo khoa trình b y bài t p v dao đ ng c đã đ y đ
ư ư ể ẫ ắ ẫ ọ ượ ậ nh ng v n ch a sâu s c, v n còn gây khó hi u cho h c sinh, l ng bài t p trong sách còn
2 quá ít, kho ng cách gi a các bài t p trong sách giáo khoa v i các bài t p trong các đ thi
ữ ề ậ ậ ả ớ
ả ọ ấ ớ ầ ổ ợ ộ ạ ọ đ i h c là r t l n, nên các em không hình dung ra bài t ng h p dao đ ng c n ph i h c
ồ ư ệ ữ ể ề ấ ậ ạ ọ ữ nh ng gì, bài t p có nh ng d ng nào. Ngu n t li u đ các em h c cũng có r t nhi u,
ư ầ ủ ứ ề ư ư ế ầ ắ ầ ộ nh ng các ki n th c v ph n dao đ ng cũng trình b y ch a sâu s c, ch a đ y đ . Chính
ể ậ ố ượ ậ ừ ả vì v y mà đa s các em không hi u, và không làm đ c bài t p, t đó các em chán n n
ậ ớ ơ h n v i môn v t lí.
ự ế ả ạ ữ ọ Trong quá trình gi ng d y th c t , tôi bi ế ượ t đ ủ c nh ng khó khăn c a các em h c sinh,
ư ế ệ
ƯƠ
Ả Ộ Ố
PH
NG PHÁP GI I M T S BÀI
nên tôi đ a ra sáng ki n kinh nghi m: “
ế ọ
Ủ
ƯƠ
Ơ Ọ . Tôi hy v ng sáng ki n
TOÁN KHÓ C A CH
Ộ NG I DAO Đ NG C H C’’
ẽ ệ ậ ộ ừ ẽ ể này s giúp ích cho các em trong vi c làm các bài t p dao đ ng, t đó các em s hi u và
ẽ ạ ế ọ ậ ả ậ ơ ọ ơ đam mê h c môn v t lí h n, các em s đ t k t qu cao h n trong h c t p.
Ủ Ụ Ế III. M C ĐÍCH C A SÁNG KI N.
ỹ ưỡ ể ọ ộ ậ ủ ề ơ ộ ế ậ Giúp h c sinh hi u k l ề ng h n v dao đ ng đi u hòa c a m t v t, bi ụ t v n d ng
ể ả ế ợ ủ ậ ề ề ứ ổ các ki n th c t ng h p đ gi ộ i các bài toán v dao đ ng đi u hòa c a v t.
ậ ụ ử ụ ệ ử ệ ế ọ ỹ ứ Rèn luy n k năng v n d ng ki n th c toán h c và s d ng máy tính đi n t ệ vào vi c
ả ậ gi i bài toán V t Lý.
ả ượ ộ ị ị ượ ệ ượ ề ọ Giúp h c sinh gi i thích đ c m t cách đ nh tính và đ nh l ng v các hi n t ng dao
ơ ọ ườ ờ ố ặ đ ngộ c h c th ng g p trong đ i s ng.
ƯƠ Ố ƯỢ Ứ IV. PH NG PHÁP VÀ Đ I T NG NGHIÊN C U.
ươ ứ 1. Ph ng pháp nghiên c u.
ươ ứ + Ph ế ng pháp nghiên c u lí thuy t
ươ ư ạ ứ ự ệ + Ph ng pháp nghiên c u th c nghi m s ph m
ố ượ ứ 2. Đ i t ng nghiên c u.
ơ ả ạ ươ ộ ươ ớ ng I dao đ ng c ậ ng trình v t lý l p 12. + Các d ng toán c b n trong ch ộ ơ thu c ch
ả ộ ố ộ ố ủ ế ố ươ ế ậ + Cách ti p c n và gi i quy t các m t s tình hu ng khó và m t s bài toán c a ch ng I
ơ ủ ọ ộ dao đ ng c c a h c sinh.
3
Ộ Ầ B. PH N HAI N I DUNG
Ơ Ở Ế I. C S LÝ THUY T
ơ ộ 1. Dao đ ng c :
ộ ậ ặ ặ ạ ủ ể ộ ề ầ ằ ị Là chuy n đ ng c a m t v t l p đi l p l i nhi u l n quanh v trí cân b ng.
ộ ầ 2. Dao đ ng tu n hoàn:
ể ầ ữ ế ặ ầ ả ơ ộ ờ Dao đ ng c có th tu n hoàn ho c không tu n hoàn. N u sau nh ng kho ng th i gian
ậ ở ạ ạ ủ ậ ầ ọ ộ ằ b ng nhau (g i là chu kì) thì v t tr l ầ i tr ng thái ban đ u thì dao đ ng c a v t đó là tu n
ệ ượ ự ậ ầ ộ hoàn. Trong 1 chu kì, v t th c hi n đ c 1 dao đ ng toàn ph n.
ề ấ ầ ơ ộ ộ ả Dao đ ng tu n hoàn đ n gi n nh t là dao đ ng đi u hòa.
ươ ề 3. Ph ộ ng trình dao đ ng đi u hòa.
ω ộ ườ ể ề ấ ộ ề ươ M t ch t đi m M c/đ đ u trên m t đ ng tròn theo chi u d ớ ố ộ ng v i t c đ góc ọ . G i
ế ủ ớ ườ ụ P là hình chi u c a M lên tr c Ox (trùng v i đ ng kính
ườ ườ ể đ ng tròn , O trùng tâm đ ộ ng tròn). Khi M chuy n đ ng
→ ạ ụ tròn ộ P dao đ ng qua l ớ i quanh tâm O trên tr c Ox, v i
ươ ủ ể ộ ị ị ph ng trình xác đ nh v trí chuy n đ ng c a P:
x = A.cos( ω φ t + )
ộ ủ ậ ể ươ ớ v i x = OP: li đ c a v t ( có th d ng hay âm
ặ ằ ho c b ng 0)
( A ≤ x ≤ A)
ộ ủ ề ộ A: biên đ c a dao đ ng đi u hòa (luôn
ươ d ng)
ườ ( A = bán kính đ ng tròn)
4 ươ
ω ố ộ ầ ố : t c đ góc hay t n s góc (luôn d ng) (rad/s)
φ ầ : pha ban đ u ( π φ ≤ π ≤ )
ộ ạ ể ờ ω φ t + : pha dao đ ng t i th i đi m t.
ạ ượ ộ ủ ậ ạ ể ộ ị ị Chú ý: * pha dao đ ng là đ i l ề ng xác đ nh v trí và chi u chuy n đ ng c a v t t ờ i th i
ủ ể ạ ộ ạ ể ầ ấ ờ ị ị đi m t (tr ng thái c a dao đ ng t i th i đi m t). Pha ban đ u xác đ nh v trí xu t phát và
ể ề ộ ạ ầ ờ chi u chuy n đ ng t ể i th i đi m đ u.
ạ ươ ạ ạ * T i biên d ng: x = A, t i biên âm x = A, t i VTCB: x = 0.
ể ề ấ ộ ộ ộ ượ ư * M t ch t đi m P dao đ ng đi u hòa trên ạ m t đo n th ng ẳ đ c xem nh hình
ế ủ ể ộ ộ ộ ườ ể chi u c a m t đi m M chuy n đ ng tròn đ uề trên m t đ ng tròn ớ ườ v i đ ng kính chính
ẳ ạ là đo n th ng đó.
ỹ ạ ủ ề ạ ẳ ộ ộ * Qu đ o c a dao đ ng đi u hòa là m t đo n th ng.
ồ ị ộ ườ ề ộ * Đ th dao đ ng đi u hòa là m t đ ng hình sin.
ω ớ ố ộ ể ể ấ ấ ộ ổ ể ề * Ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u v i t c đ không đ i là A, còn ch t đi m
ậ ố ế ừ ế P v n t c bi n thiên t 0 đ n A. ω
ạ ế ộ * T i ví trí x = ± A/ ồ ấ ủ ự công su t c a l c đàn h i ằ 2 thì đ ng năng b ng th năng và
ự ạ ạ t i ví trí này c c đ i.
1 đ n xế
2 :
ậ ả ờ ừ ị * Sau kho ng th i gian Δt, v t đi t v trí x
1 = x2
ế N u Δt = n. (chu kì) : x
1 = x2
2
=
+
A
ế N u Δt = (n + ½ )(chu kì): x
2 x 1
2 x 2
ế ặ ặ N u Δt = ¼ (chu kì) ho c ¾(chu kì) ho c 5/4 (chu kì) ….:
→ ộ ủ ậ ề ệ ộ ộ Dao đ ng đi u hòa là dao đ ng trong đó li đ c a v t (kí hi u là x ) là hàm cosin hay
ờ hàm sin theo th i gian
ầ ố ầ ố ủ ộ ề 4. Chu kì. T n s . T n s góc c a dao đ ng đi u hòa.
ộ ố ộ ầ ố ố ầ ố là s dao đ ng Chu kì dao đ ngộ là kho ng ả T n s : T n s góc (t c đ góc)
ấ ắ ờ ự ệ ầ ậ ở th i gian ng n nh t, v t tr toàn ph n th c hi n ơ ị Đ n v : rad/s
ướ ạ ị l i v trí cũ theo h ng cũ. trong 1 giây
ơ ị ơ Đ n v : s ị Đ n v : Hz
5
w
w
p=
=
=
=
f
2 f
p 2
p 2 T
1 T
π ω T = 2 / = t/N = N/t ự ệ ộ ố N s dao đ ng th c hi n trong
t/gian t
ω ạ ượ ỉ ụ ộ ộ ộ Chú ý: * Các đ i l ng T, f, ấ ạ ủ ệ ặ trong m t dao đ ng ch ph thu c vào c u t o c a h (đ c
ủ ệ tính c a h )
ω ươ * T, f , : luôn d ng
ậ ố ố ộ ề 5. V n t c, Gia t c trong dao đ ng đi u hòa.
)
)
2
2 x
2
2 x
2 v
2
2 a 4
2
= - w = - w Liên hệ 2 v Gia t cố ( w + j 2 A cos t = , v x ậ ố V n t c ( w + j A sin t + = A w p = a v' = - w = w A cos 2 � w + j +� t � � � � = + A w w Ở * biên: v = 0. ố ố Gia t c : * Gia t c luôn có
2
2 x A
2 v 2 v max
Ở ị ằ * v trí cân b ng: + = 1 ề ướ chi u h ỹ ng vào tâm qu
ố ộ ộ ớ T c đ = [đ l n v n t c] ậ ố max = v đ o, ạ
max= Aω
2 a 2 a max
2 v 2 v max
+ = 1 Ở ố max * ộ ớ biên: [Đ l n gia t c]
ậ ố ớ ơ ộ * V n t c s m pha h n li đ góc = ω2A
Ở /2.π * VTCB: a = 0.
ừ ố ượ ớ * Khi đi t ề biên v VTCB c/đ → * Gia t c ng c pha v i li đ ộ
ậ ố nhanh d n.ầ ơ và nhanh pha h n v n t c góc
ừ * Khi đi t ế VTCB đ n biên c/đ → /2.π
ậ ầ ề ở ch m d n. ố ổ * Gia t c đ i chi u vtcb
v trí biên
ề ở ị ố ạ ượ ớ ầ ế ề ờ ậ ố ổ * V n t c đ i chi u ậ ố Chú ý: V n t c và gia t c là đ i l ng bi n thiên đi u hòa theo th i gian (cũng v i t n
ω ầ ố ặ ươ ể ố s góc , t n s f, và chu kì T). Chúng cũng có th âm ,ho c d ặ ằ ng ho c b ng 0.
ả ắ 6. Kh o sát con l c lò xo.
ệ ắ ậ ặ ệ ố ố ượ ồ ồ g m ( lò xo có h s đàn h i k, v t n ng có kh i l ng m ) H con l c lò xo
ằ ị ạ ợ ự ậ ặ ụ ằ ị V trí t i đó h p l c tác d ng lên v t n ng b ng 0. V trí cân b ng:
ắ ề ặ ộ ự ọ ủ ộ ả a. Kh o sát dao đ ng c a con l c v m t đ ng l c h c.
6
ự ự ề ( l c kéo L c kéo v Gia t cố ầ ố w : = T n s góc , Chu kì: k m ộ ớ ỉ ệ ớ ề v có đ l n t l v i li
ề ộ đ , có chi u luôn h ướ ng = p 2 T ự ề v VTCB và là l c gây p =2 w m k
ậ ố ra gia t c cho v t dao w f T n sầ ố: = ề ổ ự ộ đ ng. L c kéo v đ i p 2 = 1 p 2 k m
ề ở
ạ ượ ệ chi u vtcb F = kx = m.a = ắ Trong h con l c lò xo: các đ i l ng
2
ω ỉ ụ ộ mω2x ổ , T, f thì không đ i và ch ph thu c
= - w a = - x x ế ề ấ ạ ủ ệ ủ ệ ( bi n thiên đi u hòa ặ đ c tính c a h (hay c u t o c a h ) . k m
ớ ờ ụ theo th i gian, cũng v i ộ CHúng ph thu c vào k và m.
ầ ố ầ chu kì T, t n s f, t n
ố s góc )ω
ầ ệ ự ồ ủ ự ự ề ằ Chú ý: H/s c n phân bi t l c kéo v và l c đàn h i c a lò xo. Khi lò xo n m ngang l c
ộ ớ ự ồ ủ ộ ớ ề ằ ự ằ kéo v có đ l n b ng đ l n l c đàn h i c a lò xo. Khi lò xo không n m ngang, l c kéo
ồ ủ ự v ề không b ngằ l c đàn h i c a lò xo.
ề ướ ự ề ướ ề ồ ạ ề L c kéo v có chi u h ự ng v VTCB, còn l c đàn h i có chi u h ề ị ng v v trí t i đó
ế ạ lò xo không bi n d ng.
ự ươ ậ ừ ề ượ ạ ự ề ề L c kéo v sinh công d ng khi v t đi t biên v vtcb. Và ng i, l c kéo v sinh c l
ậ ừ công âm khi v t đi t vtcb ra biên
= ứ ẳ , Khi lò xo treo th ng đ ng w : = D k m g l 0
=
=
=
p 2
p 2
T
p 2 w
m k
ol g
w D = , = f = p D p 2 1 p 2 1 2 k m g l o
D = l 0
mg k
ộ ế ủ ạ ị ằ ạ 0 : đ bi n d ng c a lò xo t i v trí cân b ng ( ) v i Δlớ
CB = l0 + (cid:0)
ề ạ ề ự i VTCB: l l0 (l0 là chi u dài t nhiên) * Chi u dài lò xo t
7
Min = l0 + (cid:0)
ự ể ậ ở ị ề ấ * Chi u dài c c ti u (khi v t v trí cao nh t): l l0 – A
Max = l0 + (cid:0)
ự ạ ậ ở ị ề ấ * Chi u dài c c đ i (khi v t ấ v trí th p nh t): l l0 + A
(cid:0) lCB = (lMin + lMax)/2
= (cid:0) D + ( l A (cid:0) D - ) � (cid:0) k ( ) D > ) ne�u = D + ( l k x l A ự ồ * L c đàn h i: F � F � h F hM� = hm (cid:0) = D (cid:0) l A k 0 ne�u l A (cid:0) F hm�
ẹ ế ế ề ả ạ ậ ồ ị * Khi đ bài nói, nâng v t lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th nh thì A = Δl 0
mg
α ộ ớ ặ ẳ Khi lò xo treo nghiêng m t góc so v i m t ph ng ngang:
D = l 0
a .sin k
ủ ộ ở ị ằ * Đ dãn c a lò xo v trí cân b ng:
ol a .sin g
w D w = = = = = = p 2 p 2 T , , = f = p D D p 2 w p 2 1 p 2 1 2 k m k m m k a .sin g l 0 a .sin g l o
ắ ề ặ ộ ả ủ b. Kh o sát dao đ ng c a con l c v m t năng l ng.
)
2 mv 2
w + j - ủ ắ ộ Đ ng năng c a con l c ượ ( 1 cos 2 t 2 = = W. W d 2
)
( 1 cos 2 t 2
t
w + j + ắ lò xo ủ ế Th năng c a con l c =2 = W kx W. 1 2 2
2 2
m Aw .
kA =
21 2
1 2
ắ lò xo ủ ơ C năng c a con l c lò W = Wđ + Wt = Wđ(max) = Wt(max) = xo.
ế ộ ầ Chú ý ế * Đ ng năng và th năng bi n thiên tu n hoàn ờ theo th i gian
ω ớ ầ ố ớ ầ ố ớ (v i t n s góc 2 , v i t n s 2f, v i chu kì T/2). Chúng không
âm.
ắ ả ủ ế ỏ ọ ơ ộ * N u b qua m i ma sát, C năng c a con l c b o toàn ( đ
ộ ớ ỉ ệ ổ ậ ớ ộ ớ l n ko đ i), và có đ l n t l (thu n) v i biên đ A.
ắ c. Ghép con l c lò xo:
Lo iạ ộ ứ Đ c ng Chu kì T n sầ ố
8
2 f 12
2 f 1
2 2
= + Ghép song song: k12 = k1 + k2 f = +
1 2 T 12 1 2 T 1 1 2 T 2
2 T 12
2 T 1
2 T 2
= + ố ế Ghép n i ti p = = +
2
1 k 12 1 1 + k k 1 1 2 f 12 1 2 f 1 1 2 f 2
1, k2, … và
ề ộ ượ ắ ộ ứ c c t thành các lò xo có đ c ng k ộ ứ d. M t lò xo có đ c ng k, chi u dài l đ
1, l2, … thì có: kl = k1l1 = k2l2 = …
ề ươ ứ chi u dài t ng ng là l
ỉ ệ ớ ộ ứ ủ ị ngh ch v i đ c ng c a lò xo. ề CHú ý: Chi u dài lò xo t l
ỉ ệ ế ậ ớ ề Chi u dài lò xo t l thu n v i th năng.
ắ ơ 7. Con l c đ n.
ệ ắ ậ ặ ố ượ ề ồ Dây treo (ko dãn) có chi u dài l và v t n ng có kh i l ệ ng m, h H con l c lò xo g m:
ọ ườ ố ơ ự ằ n m trong tr ng tr ng có gia t c r i t do g.
ằ ị ị ươ ậ ặ ứ ẵ ở ị ấ ấ V trí dây treo có ph ng th ng đ ng và v t n ng ị v trí th p nh t (v V trí cân b ng:
trí O).
ắ ề ặ ộ ự ọ ủ ộ ả ượ a. Kh o sát dao đ ng c a con l c v m t đ ng l c h c và năng l ng
= -
= -
a mg
mg
P t
s l
ự ề α α → ế ỏ nh Pt = mg.sin . N u
L c kéo v ur tP ậ ộ ớ ộ ỏ 0 < 100)
ầ ố T n s góc w ( Con l c đ n ch dđđh khi v t dao đ ng v i biên đ góc nh (α ắ ơ ỉ = g l
Chu kì p 2 T ự ệ ố ờ ộ = t/N (N là s dao đ ng th c hi n trong th i = p =2 w l g
gian t)
w ầ ố T n s = = N/t f p 2
0 cos(
ươ ộ ộ P/t li đ dài: s = s α α = ω φ t + ) g l ω φ t + ) p/t li đ góc: Ph ng = 1 p 2 0.cos(
0 = α0.l
α ệ ố M i liên h : s = .l , s trình dao
đ ng ộ
9
ộ ỏ ộ ớ Xét biên đ góc l n Xét biên đ góc nh (chú ý đ i v ổ ề
radian)
2
CT
CT
a
= - a (3cos mg a 2cos ) 0 = + a (1 ) mg -2 0 3 a 2
0
a
2 0 2
2
Tcmax = TVTCB = mg(1+ 2 ) ) Tcmax = TVTCB = mg(32cos 0 ự L c căng dây a Tcbiên = Tmin = mgcosα0 Tcbiên = Tmin = mg � -� 1 � � � �
0
= a - (cid:0) - ậ ố V n t c a 2 (cos v gl gl 2 (1 a c ons ) Chú ý: vvtcb= (cid:0) vmax= cos ) 0
2
vbiên = 0
a (cid:0) - αế a cos 1 N u ỏ nh : ( , sin α ≈ α) , ta ph i đ i sang radian: ả ổ 2
)
( gl a
2 0
2
= -2 a v
W =
d
a
ộ Đ ng năng:
(1 cos )
mv 2 N u góc l n
= tW mgl
2
=
=
W t
a mgl 2
w 2 2 m s 2
- ế ế Th năng ỏ ế N u góc nh : ớ :
ộ ớ ế ả ỏ ơ ơ W = Wđ + Wt N u b qua ma sát, c năng b o toàn (đ l n ko C năng:
a
đ i)ổ
(1 cos ) 0
= tW mgl
2 o
=
=
W t
a mgl 2
w 2 2 m s 0 2
- ế αế N u góc l n N u ỏ nh : ớ :
=
g
p 2 4 l 2 T
Ứ ụ ng d ng: ố ơ ự ị ạ Xác đ nh gia t c r i t do t ộ ị i m t v trí:
10
ω ạ ượ ấ ạ ỉ ụ ộ ộ ộ * Các đ i l ng T, f, trong m t dao đ ng ch ph thu c vào c u t o Chú ý
ủ ệ ụ ộ ủ ệ ặ c a h (đ c tính c a h ), chúng ph thu c l và g.
ạ ượ ế ề ố ộ ớ * Các đ i l ng bi n thiên đi u hòa ầ ố v i chu kì T, t n s f và t c đ góc
ω ố ự ộ ề là: li đ , gia t c, l c kéo v .
ạ ượ ầ ố ế ầ ớ * Các đ i l ố ộ ng bi n thiên tu n hoàn v i chu kì T/2, t n s 2f, t c đ
góc 2 là: ω
ế ộ Đ ng năng, th năng.
ω ạ ượ ả ỏ ơ * Các đ i l ng b o toàn (khi b qua ma sát): c năng, , T, f .
→ ừ ầ * Khi đi t ề biên v VTCB c/đ nhanh d n.
→ ừ ầ * Khi đi t ế VTCB đ n biên ậ c/đ ch m d n
ắ 8. Bài toán con l c trùng phùng.
1 và T2. Sau m t kho ng th i gian Δt (ng n nh t)
ầ ượ ấ ắ ả ờ ộ t là T ắ Cho hai con l c có chu kì l n l
ắ ặ ạ ạ ứ ư ể ộ hai con l c l p l i tr ng thái dao đ ng nh nhau ( chúng trùng phùng). Ta có bi u th c
sau: Δt = N1.T1 = N2.T2
1 và T2)
ấ ủ ỏ ộ ố Δt = B i s chung nh nh t c a (T
ộ ắ ầ ộ ưỡ ệ ượ ứ ưở 9. Dao đ ng t t d n, dao đ ng c ng b c, hi n t ộ ng c ng h ng
ộ ự ộ ế ố ủ ậ ụ ộ là dao đ ng c a v t không ph thu c y u t bên ngoài a. Dao đ ng t do:
ộ ề ắ ẽ ự ắ ụ Khi không có l c ma sát tác d ng vào con l c. Con l c s dao . Dao đ ng đi u hòa.
ầ ố ầ ố ộ ớ ọ ổ ộ đ ng v i biên đ không đ i và t n s riêng (kí hi u f ỉ ụ ệ 0). G i là t n s riêng vì nó ch ph
=
=
ủ ệ ặ ộ ộ thu c vào các đ c tính c a h dao đ ng.
f
f
0
0
1 p 2
1 k mp 2
g l
ắ ơ ắ Đv con l c lò xo: , đv con l c đ n:
ộ ệ ị ụ ủ ắ ộ ủ ự ắ ầ Trong quá trình dao đ ng c a con l c, khi h ch u tác d ng c a l c b. Dao đ ng t t d n.
ủ ặ ườ ộ ắ ầ ộ ượ ả c n ho c ma sát (c a môi tr ắ ng) thì con l c dao đ ng t t d n. Biên đ và năng l ng
ắ ẽ ẽ ả ủ ể ắ ầ ơ ệ ơ ủ c a con l c (c năng) s gi m d n theo. C năng c a con l c s chuy n hóa thành nhi t
Ứ ụ ế ị ả ử ự năng. ng d ng: thi t b gi m xóc, c a t ổ khép…Chú ý: Chu kì không đ i
11
ộ ể ữ ủ ắ ộ ộ ổ Đ gi cho biên đ dao đ ng c a con l c không đ i mà không làm c. Dao đ ng duy trì.
ủ ệ ổ ườ ộ ế ị ằ ấ ầ thay đ i chu kì riêng c a h , ng i ta dùng m t thi t b nh m cung c p cho nó ph n năng
ắ ượ ủ ộ ị ư ậ ọ ộ ượ l ng b tiêu hao do ma sát. Dao đ ng c a con l c đ c duy trì ch v y g i là dao đ ng
duy trì.
ủ ồ ả ắ ồ ộ Vd: dao đ ng c a đ ng h qu l c.
ộ ộ ệ ố ộ ắ ệ ộ ụ ắ ầ Mu n cho m t h dao đ ng không t t ta tác d ng vào h m t d. Dao đ ng t t d n.
0.cos(
ạ ự ầ ườ ạ ự ứ ể ngo i l c tu n hoàn. (thông th ng ngo i l c có bi u th c F = F t)). Ω
ể ặ Đ c đi m:
ộ ưỡ ồ ị ứ ề ạ * Dao đ ng c ng b c là đi u hòa (đ th có d ng sin).
ầ ố ộ ưỡ ứ ằ ầ ố Ω ủ ạ ự ủ * T n s góc c a dao đ ng c ng b c b ng t n s góc c a ngo i l c.
ộ ủ ộ ưỡ ứ ỉ ệ ạ ự ủ ụ ậ ớ ộ * Biên đ c a dao đ ng c ng b c t l thu n v i biên đ F ộ 0 c a ngo i l c và ph thu c
→ Ω ủ ự ả ạ ự ườ ộ ủ ộ ưỡ ầ ố vào t n s góc c a ngo i l c và l c c n môi tr ng Biên đ c a dao đ ng c ng
ổ ứ b c ko đ i.
ừ ở ế ỉ ạ ủ ộ ắ Vd: dao đ ng c a xe buýt khi ch t m d ng b n (mà ko t t máy)
ệ ượ ưở d. Hi n t ộ ng c ng h ng:
ị ệ ượ ộ ộ ưỡ ị ự ạ ứ ế : Hi n t ng biên đ dao đ ng c ộ ng b c tăng đ n m t gía tr c c đ i khi Đ nh nghĩa
0 c a h dao đ ng.
ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ệ ộ ầ ố t n s f c a l c c ng b c b ng t n s riêng f
0 )
ệ ộ ề ệ ộ ưỡ ứ ả ưở : (h ph i dao đ ng c ng b c và f = f Đi u ki n c ng h ng
→ ả ầ ố ự ưỡ ủ ệ ứ ằ ầ ố ộ ố ộ Khi t n s l c c ng b c b ng t n s riêng c a h dao đ ng t c đ cung Gi i thích:
→ ượ ố ộ ượ ẽ ầ ộ ấ c p năng l ng = t c đ tiêu hao năng l ng do ma sát ộ Biên đ dao đ ng s tăng d n
ị ự ạ ồ ạ ớ r i đ t t i giá tr c c đ i.
Ứ ụ ng d ng:
ế ầ ố ớ ầ ố ủ ậ ự ự ả ả * Trong xây d ng ph i tính toán đ n t n s riêng c a v t ph i khác so v i t n s các l c
ụ ậ ằ ộ ưở ổ ậ tác d ng lên v t nh m tránh c ng h ng gây ra gãy đ , s p
ệ ượ Ứ ưở ể ế ạ ế ằ ạ ộ ụ * ng d ng hi n t ộ ng c ng h ng đ ch t o h p đàn violon, ghita… nh m kh ch đ i
âm thanh.
ợ ộ ổ ề ươ ầ ố 10. T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s
12 ớ
ộ ậ ề ộ ươ ng trình x = t + ω φ ), có th ể a. Vector quay: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph A.cos(
uuuur OM
ượ ư ộ đ c xem nh m t vector quay , đ ượ ẽ ạ c v t ờ i th i
ư ẽ ể ầ đi m ban đ u nh hình v ,
OM ,
ộ ớ v i:_ biên đ A =
ố ạ ố ọ ộ ủ ụ _ G c t i g c t a đ c a tr c Ox.
ớ ụ ầ ằ ợ ộ _ H p v i tr c Ox m t góc b ng pha ban đ u.
ộ ậ ự ề ệ ộ ươ ầ ố ng, cùng t n s : b. Bài toán: M t v t th c hi n hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
x1 = A1cos( t + ω φ1) và x2 = A2cos( t + ω φ2) .
j
→ ộ ệ ộ : Δ = φ φ2 φ1 ủ Đ l ch pha c a hai dao đ ng
* N u φế
2 > φ1 : dao đ ng 2 s m (nhanh) pha h n dao đ ng 1 góc
j
D ộ ớ ơ ộ
2 < φ1 : dao đ ng 2 tr (ch m) pha h n dao đ ng 1 góc ậ
D ễ ộ ộ ơ * N u φế
φ π → ớ * N u ế Δ = 2k (v i k = 0,±1,±2,…) ộ Hai dao đ ng cùng pha
p
D = j
+
p k
φ → ớ ộ ượ π * N u ế Δ = (2k + 1) (v i k = 0,±1,±2,…) Hai dao đ ng ng c pha
= 2
p� � 1 +� � k 2 � �
→ ớ ộ * N u ế (v i k = 0,±1,±2,…) Hai dao đ ng vuông pha.
1 + x2 = A.cos(
1
2
=
+
+
j
→ ổ ộ ạ ợ Dao đ ng t ng h p có d ng: x = x t + ω φ ) , v i :ớ
j tan
2
j cos(
= 2 A A 1
2 A 2
A A 1 2
2
) 1
+ +
j sin j cos
j sin A 1 j cos A 1
A 2 A 2
1
2
- và
< A A 2 1
+ < A A A 1 2
- → Chú ý:
max = A1 + A2
A A-
ế ộ N u hai dao đ ng cùng pha: A = A
min =
1
2
=
+
ế ộ ượ N u hai dao đ ng ng c pha: A = A
A
2 A 1
2 A 2
ế ộ N u hai dao đ ng vuông pha:
ƯƠ Ả Ộ Ố Ủ ƯƠ II. PH NG PHÁP GI I M T S BÀI TOÁN KHÓ C A CH NG I – DAO
Ộ Ơ Đ NG C
13
ươ ượ ể ả ộ ố ề II.1. Ph ụ ng pháp áp d ng vòng tròn l ng giác đ gi i m t s bài toán v dao
ộ ề đ ng đi u hòa.
=
x A cos(
w + j t
)
ử ụ ượ ể ế ươ ộ II.1.1. S d ng vòng tròn l ng giác đ vi t ph ng trình dao đ ng:
ế B c 1 t ph ổ ng trình t ng quát
2
2
2
ứ ơ ả ộ ố ướ : Vi ươ ướ : Tìm A và (cid:0) B c 2 thông qua m t s công th c c b n sau
v
a
v
a
v
2
max
=
+
=
+
=
=
=
A
x
;
w = p = 2. .f
2
4
2
max 2
p
QĐ 2
2. T
w w w w w
k m
g l
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ắ ớ V i con l c lò xo thì ta có th tính ắ ơ , con l c đ n thì ,
ắ ơ ộ ươ ớ ự ư ươ ự V i con l c đ n thì ta coi li đ s t ng t nh x, biên đ ng t A ộ 0S t
2
=
=
+
2 x 1
2 v 1 w 2
2 v 1 2 x 2
2 v 2 2 x 1
2
2
=
+
=
+
2 x 2
2 x 1
2 v 2 w 2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ặ ệ ươ ể Ho c có th tìm A và theo h ph ng trình
A � � � A �
w � � � A �
2 v 1 w 2
(cid:0) (cid:0)
B c 3 ướ : Tìm (cid:0)
t 0x = =….
ố ọ ộ ị + Xác đ nh m c t a đ là
ẽ + V vòng tròn:
ướ ằ ở ụ ằ ố ườ ằ ộ Quy c tr c ox n m ngang, g c O n m VTCB, bán kính đ ng tròn b ng biên đ A
t 0x = trên tr c ox, r i h đo n vuông v i tr c ox t
ấ ố ị ớ ụ ồ ạ ụ ạ ạ ị ố + Đánh d u v trí m c i v trí m c,
ạ ạ ể ẻ ẽ ắ đo n này s c t vòng tròn t ồ i đi m M, r i ta k OM
L u ý:ư
Ở ị ề ươ ậ ộ ố ướ ể v trí t = 0 v t chuy n đ ng theo chi u d ạ ng thì h xu ng d i,
M
ể ề ạ ậ ộ còn v t chuy n đ ng theo chi u âm thì h lên trên.
ạ ườ ể ặ ở ị v trí biên A ho c A thì đi m M sau khi h đ ng
0x A
A
x
o
ẽ ị vuông góc s trùng luôn hai v trí này.
AOˆM
ừ ẽ ượ + T vòng tròn ta s tìm đ c góc
AOˆM(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ề ươ ể ậ ộ Khi v t chuy n đ ng theo chi u d ng thì
AOˆM(cid:0)
(cid:0) ề ể ậ ộ Khi v t chuy n đ ng theo chi u âm thì
14
,
w j ươ ẽ ế ượ ổ ươ B c 4 ướ : Ghép A, vào ph ng trình t ng quát là ta s vi t đ c ph ng trình dao
ủ ậ ộ đ ng c a v t.
ọ ậ Bài t p minh h a
ộ ậ ề ộ ờ ộ ố ỹ ạ Bài 1: M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o 10cm, chu kì dao đ ng 1s, g c th i gian t
ề ươ ậ ằ ị ế ươ ủ ậ = 0 lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng hãy vi t ph ộ ng trình dao đ ng c a v t?
ướ ẫ H ng d n:
Ax
cos(
t
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ ươ ổ B c 1: Ph ộ ng trình dao đ ng t ng quát
o
A
x
A
(cid:0) ướ B c 2: Tìm A và
A
.cm5
rad(2
)s/
M
QĐ 2
10 2
2 T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ướ B c 3: Tìm
= p
ề ươ ể ậ ạ ạ ộ V t chuy n đ ng theo chi u d ng nên ta h đo n
ˆMOA
/ 2
ố ướ ắ ạ vuông góc xu ng d i c t vòng tròn t i M, góc , t đó ừ
AOˆM
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ta tìm đ c ượ
ạ ượ ướ ươ ủ ậ B c 4: Ghép các đ i l ng trên ta có ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
x
5
cos(
t2
cm)
2
2
= p = 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
g
10m / s
ắ ơ ồ ợ ộ ắ ằ ầ Bài 2: M t con l c đ n g m s i dây dài 1m, , ban đ u con l c n m cân
ắ ớ ị ẳ ươ ứ ằ ậ ặ ằ b ng, ta kéo v t n ng con l c t ệ i v trí l ch v i ph
ươ ụ ọ ộ ồ ậ ố ề ề ắ ố bên d ng tr c t a đ r i truy n v n t c 10 ớ ộ ng th ng đ ng m t góc 0,1rad n m p cm/s. Con l c dao đ ng đi u hòa, m c th i ờ ộ
ề ế ươ ủ ậ gian t = 0 lúc truy n, hãy vi t ph ộ ng trình dao đ ng c a v t?
10
o
=
w + j t
)
ướ ẫ H ng d n:
s S cos( 0
x
0S
0S(cid:0)
ổ ướ ươ B c 1: Ph
M
2
2
ướ B c 2: Tìm ộ ng trình dao đ ng t ng quát 0S và (cid:0)
2
2
v =
+
w =
+ ( .l)
(0,1.100)
10 2cm
= rad / s; S 0
2
(10 ) = 2
g = l
10 = p 1
p a w p
=
= = a =
.l 0,1.100 10cm
0
s M c ố t
(cid:0) ướ B c 3: Tìm
15 ạ
= p
ề ươ ể ậ ạ ộ V t chuy n đ ng theo chi u d ng nên ta h đo n
ˆMOS
/ 3
0
ố ướ ắ ạ vuông góc xu ng d i c t vòng tròn t i M, góc , t đó ừ
j = -
ˆMOS = - 0
3
p ta tìm đ c ượ
ạ ượ ướ ươ ủ ậ B c 4: Ghép các đ i l ng trên ta có ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
=
x 10 2 cos( t
)cm
3
p p -
ử ụ ượ ờ ộ ể ề ừ II.1.2. S d ng vòng tròn l ậ ng giác đ tìm th i gian v t dao đ ng đi u hòa đi t
ế ị ị v trí có t a đ ọ ộ 1x đ n v trí có t a đ ọ ộ 2x
Cách làm:
x , x . 1 2
ờ ố ị B c 1 ướ : Xác đ nh m c tính th i gian
1x theo chi u d
M
N
ậ ị ề ươ ề Ta xét xem v t qua v trí ng hay theo chi u âm.
2x theo chi u d
ậ ị ề ươ Ta xét xem v t qua v trí ng hay âm.
NOˆM
1x A
A
x
2X
o
ị B c 2 ướ : Xác đ nh góc
ẽ +V vòng tròn
ấ ị ủ ậ ụ + Đánh d u v trí ồ ạ 1x c a v t trên tr c ox, r i h
ườ ẽ ắ ạ đ ng vuông góc s c t vòng tròn t ẻ i M, k OM.
ấ ị ủ ậ ụ + Đánh d u v trí ồ ạ 2x c a v t trên tr c ox, r i h
ườ ẽ ắ ạ đ ng vuông góc s c t vòng tròn t ẻ i N, k ON.
ề ươ ể ậ ạ ạ ố ướ ộ ộ ( V t chuy n đ ng theo chi u d ng thì h đo n vuông góc xu ng d ể i, chuy n đ ng
ề ạ ạ theo chi u âm thì h đo n vuông góc lên trên).
NOˆM
ừ ẽ + T hình v suy ra góc
ờ ị B c 3 ướ : Ta xác đ nh th i gian:
ệ ữ ụ ể ề ề ố ộ ộ Áp d ng m i liên h gi a chuy n đ ng tròn đ u dao đ ng đi u hòa ta có:
ề ậ ừ ị ế ươ ứ ộ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi t v trí có t a đ ng ng ị ọ ộ 1x đ n v trí có t a đ ọ ộ 2x thì t
ượ ể ậ ế ị bán kính cũng quét đ c góc t a đ ờ NOˆM . Suy ra th i gian đ v t đi t ừ ọ ộ 1x đ n v trí có
NOˆM
ể ằ ờ ọ ộ 2x cũng b ng th i gian đ bán kính quét góc t a đ
Ta có:
16
NOˆM
(cid:0) ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
t
x
x
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xt
x
1
2
NOˆM
(cid:0) ượ giây bán kính quét đ c góc
ư L u ý:
Ở ị ạ ườ ặ ặ ẽ ể v trí biên A ho c A thì đi m M ho c N sau khi h đ ng vuông góc s trùng
ị luôn hai v trí này.
ề ậ ờ ộ ừ ị ọ ộ Khi bài toán cho th i gian v t dao đ ng đi u hòa đi t ế ọ ộ v trí có t a đ này đ n t a đ
ướ ư ẽ ượ ữ ệ ầ kia thì ta cũng làm theo các b c nh trên là s tìm đ c d ki n mà bài yêu c u.
ọ ậ Bài t p minh h a:
x
5
cos(
t2
)
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ớ ươ ờ ị ộ Bài 1: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình , xác đ nh th i gian
ắ ừ ế ằ ấ ng n nh t tính t ị t = 0 đ n v trí cân b ng?
ướ ẫ H ng d n:
5
cos(
0.2
cm5,2
)
1x
x1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ ờ ố ở ờ ể B c 1: M c tính th i gian th i đi m t = 0, ta có ậ và v t đi
0
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề theo chi u âm vì
0
x 2
(cid:0) ờ ố M c tính th i gian
ậ ừ ị ế ề ề ằ ấ Ta xét th y v t đi t ị v trí 2,5cm theo chi u âm đ n v trí cân b ng cũng theo chi u âm,
ề ậ ằ ị nên v t qua v trí cân b ng theo chi u âm.
M
N
ướ B c 2:
ẽ + V vòng tròn
2,5
x
A
A
o
ụ ấ ị ồ ạ + Đánh d u v trí 2,5cm trên tr c ox r i h
ạ ắ ạ Đo n vuông góc lên trên c t vòng tròn t i M.
ồ ạ ụ ạ ấ ị + Đánh d u v trí 0 trên tr c ox r i h đo n
ắ ạ vuông góc lên trên c t vòng tròn t i N.
17
NOˆM
6
(cid:0) (cid:0) ồ ừ ẻ ượ + K OM và ON, r i t ẽ hình v tìm đ c góc
ướ ờ B c 3: Tìm th i gian
ề ậ ừ ề ề ượ ộ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi t 2,5cm theo chi u âm v 0 thi bán kính cũng quét đ c
NOˆM
6
(cid:0) (cid:0) ề ậ ờ ộ ừ ề ằ ờ góc , nên th i gian v t dao đ ng đi u hòa đi t 2,5cm v 0 b ng th i gian bán
NOˆM
6
(cid:0) (cid:0) ượ kính quét đ c góc
Ta có
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
t
s
5,2
0
1NOˆM 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
NOˆM
5,2t
0
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ giây bán kính quét đ c góc
ậ ặ ố ượ ề ắ ộ ộ ồ Bài 2: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa g m v t n ng có kh i l ng 100g, lò xo có
ủ ế ề ộ ừ ộ ứ đ c ng k = 100N/m, trong quá trình dao đ ng chi u dài c a lò xo bi n thiên t ế 40cm đ n
ề ậ ờ ố ờ ộ ị ị 50cm. m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí li đ 2,5cm theo chi u âm. Xác đ nh th i gian
ấ ừ ắ ớ ị ươ ng n nh t t t = 0 t i v trí biên d ng?
= -
2,5cm
ướ ẫ H ng d n:
1x
1x
A=
ướ ố ờ ở ờ ể ề ậ B c 1: M c tính th i gian th i đi m t = 0, ta có và v t đi theo chi u âm
2x
ờ ố M c tính th i gian .
ướ B c 2:
M
ẽ `+ V vòng tròn
o
N
ụ ấ ị ồ ạ + Đánh d u v trí 2,5cm trên tr c ox r i h
2,5
A
A
ạ ắ ạ Đo n vuông góc lên trên c t vòng tròn t i M.
x
ồ ạ ụ ạ ấ ị + Đánh d u v trí A trên tr c ox r i h đo n
ạ ộ ắ vuông góc c t vòng tròn t i N trùng luôn biên đ A.
18
=
ˆMON
4 3
p ồ ừ ẻ ượ + K OM và ON, r i t ẽ hình v tìm đ c góc
ướ ờ B c 3: Tìm th i gian
ề ậ ừ ị ề ề ộ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi t v trí 2,5cm theo chi u âm v A thi bán kính cũng quét
=
ˆMON
4 3
p ượ ề ậ ờ ộ ừ ị đ c góc , nên th i gian v t dao đ ng đi u hòa đi t v trí
=
ˆMON
4 3
p ề ằ ượ ờ 2,5cm v A b ng th i gian bán kính quét đ c góc
w =
=
Ta có
= k / m
100 / 0,1 10
p ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
ˆMON 4 / 3 =
=
=
�
t
s
2,5 A
2 15
10
p - (cid:0) w p
=
t -
ˆMON
2,5 A
4 3
p (cid:0) ượ giây bán kính quét đ c góc
ộ ậ ề ậ ộ ờ ố ớ ị ộ Bài 3: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm, m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí
ề ươ ằ ấ ậ ờ ừ ớ ị ộ cân b ng theo chi u d ắ ng. Th i gian ng n nh t v t đi t t = 0 t i v trí có li đ A/2 là
ế ươ ủ ậ 1s. Vi t ph ộ ng trình dao đ ng c a v t?
ướ ẫ H ng d n
0cm=
Ta có A = 10cm. Tìm w
1x
1x
ướ ố ờ ở ờ ể ề ậ B c 1: M c tính th i gian th i đi m t = 0, ta có và v t đi theo chi u
=
A / 2
ươ d ng
2x
ờ ố ề ươ ậ M c tính th i gian và v t cũng đi theo chi u d ng
ướ B c 2:
0cm=
ẽ + V vòng tròn
1x
o
A/2
ị ụ ấ + Đánh d u v trí ồ ạ trên tr c ox r i h
A
A
x
M
N
ạ ố ướ ắ ạ Đo n vuông góc xu ng d i c t vòng tròn t i M.
19 ạ + Đánh d u v trí A/2 trên tr c ox r i h đo n `
ồ ạ ụ ấ ị
ố ướ ắ ạ vuông góc xu ng d i c t vòng tròn t i N.
=
ˆMON
6
p ồ ừ ẻ ượ + K OM và ON, r i t ẽ hình v tìm đ c góc
ướ ờ B c 3: Tìm th i gian
ề ậ ừ ị ề ươ ề ươ ề ộ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi t v trí 0cm theo chi u d ng v A/2 theo chi u d ng thi
ˆMON
= , nên th i gian v t dao đ ng đi u hòa đi t
6
p ượ ề ậ ờ ộ ừ ị bán kính cũng quét đ c góc v trí
=
ˆMON
6
p ề ằ ượ ờ 0cm v A/2 b ng th i gian bán kính quét đ c góc
w ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
w =�
6
p
=
ˆMON
= giây bán kính quét đ 1s
t 0 A/2
6
p (cid:0) ượ c góc
= =
0cm
0x t
Tìm (cid:0)
o
M c ố
A
x
A
= p
ề ươ ể ậ ạ ạ ộ V t chuy n đ ng theo chi u d ng nên ta h đo n `
ˆMOA
/ 2
M
ố ướ ắ ạ vuông góc xu ng d i c t vòng tròn t i M, góc ,
j = -
ˆMOA = -
2
p ừ ượ t đó ta tìm đ c
ạ ượ ướ ươ ủ ậ B c 4: Ghép các đ i l ng trên ta có ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
=
x 10 cos(
t
)cm
6
2
p p -
ử ụ ượ ể ườ ộ ề ậ II.1.3. S d ng vòng tròn l ng giác đ tìm quãng đ ng mà v t dao đ ng đi u hòa
ượ ờ ừ ố đi đ c trong th i gian t giây tính t m c t = 0.
t 0x =
ướ ườ ố B c 1: M c tính quãng đ ng là
20 c quãng đ
ề ậ ộ ượ ườ ờ ươ ứ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi đ ng trong th i gian t t ng ng bán
ˆMON
ườ ượ kính đ ng tròn cũng quét đ c góc
N
Quãng đ
ườ ng
o
cx
A
A
w ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
ˆMON
M
N
ượ t giây bán kính quét đ c góc
ớ ượ ị ướ V i M và N đ c xác đ nh thông qua b c 2
ướ ườ B c 2: tìm quãng đ ng
ẽ + V vòng tròn
t 0x = trên tr c Ox r i h đo n vuông góc v i tr c ox t ạ
ố ớ ụ ồ ạ ụ ạ ố ẽ ắ ấ + Đánh d u m c i m c s c t vòng
ạ ể ề ể ể ạ ậ ộ ộ tròn t i đi m M (V t chuy n đ ng theo chi u âm thì h lên trên, còn chuy n đ ng theo
ề ươ ố ướ chi u d ạ ng thì h xu ng d i).
ᄋMON thì d ng l
ủ ề ế ừ ạ ượ + Xoay OM cùng chi u mũi tên đ n khi đ góc i, ta đ c N trên vòng
ừ ụ ạ ạ ố ượ ọ ộ ố tròn. T N ta h đo n vuông góc xu ng tr c ox là tìm đ c t a đ cu i cùng ( ủ ậ cx ) c a v t
ờ trong th i gian t.
ụ ủ ế ể ề ặ ớ ố + Đ t bút trùng v i m c, kéo dê bút theo cùng chi u mũi tên c a đi m M trên tr c ox đ n
ủ ừ ề ể ề ớ ạ khi g p t a đ i. Các ặ ọ ộ cx và chi u kéo trùng v i chi u mũi tên c a đi m N thì d ng l
ạ ườ ậ ượ đo n mà ta kéo chính là quãng đ ng mà v t đi đ ờ c trong th i gian t.
ặ ạ ượ + Ta tính các đo n này thông qua cosin ho c sin là đ c
ư L u ý:
ư ặ ạ ặ ả ộ ạ ế Khi kéo n u ch a g p i g p biên đ thì ta ph i kéo bút quay l i. ư cx nh ng l
cx nh ng chi u kéo bút ch a cùng chi u mũi tên c a N thì v n
ế ặ ư ư ủ ề ề ẫ Khi kéo bút n u g p
cx và cùng chi u mũi tên c a đi m N thì m i d ng.
ế ế ả ặ ớ ừ ủ ề ể ph i kéo ti p đ n khi g p
ế ọ ộ ẽ ắ ạ ạ ớ ộ ạ N u t a đ x trùng v i biên đ thì h đo n vuông góc s c t vòng tròn t ặ i M ho c N
trùng luôn biên đ .ộ
21 2p
ᄋMON ra l n, ớ ᄋMON tách đ
ế ượ ư ẽ N u góc c theo thì ta s làm nh sau
p + góc nh còn l
ᄋMON n.2=
ỏ ạ i ( n = 0, 1, 2, 3, 4,…)
2p
ứ ượ ớ ậ ế ườ C bán kính quét đ c góc ộ ứ ng v i v t đi h t m t chu kì, nên quãng đ ẽ ng khi đó s
2p
ượ ớ ậ ế ườ c góc n ứ ng v i v t đi h t n chu kì, nên quãng đ ng khi đó là 4A (cid:0) Khi bán kính quét đ
ẽ s là n.4A
ậ ề ị ườ ầ ớ ỏ ạ Sau n chu kì thì v t v v trí t = 0, nên quãng đ ng v i ph n góc nh còn l i thì ta làm
t 0x = .
ư ườ ư ớ ố nh bài toán quãng đ ng nh trên v i m c là
ộ ậ ề ộ ớ ố ờ Bài t p 1ậ ộ : M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm, chu kì 1s, m c th i gian t = 0 khi
ề ươ ằ ị ắ ị ườ ượ ậ v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. X c đ nh quãng đ ậ ng v t đi đ c trong 1/3
ừ ố giây tính t m c t = 0?
ướ ẫ H ng d n
t 0x = = 0 và theo chi u d
ướ ườ ề ươ ố B c 1: M c tính quãng đ ng là ng.
ề ậ ộ ượ ườ ờ ươ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng trong th i gian t = 1/3s t ng
ˆMON
w = p
ứ ườ ượ ng bán kính đ ng tròn cũng quét đ c góc
2
�
ᄋMON 2 / 3 = p
N
Quãng đ
ườ ng
ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
= t 1/ 3s
ˆMON
o
A
/ 6 / 6 cx
A
p ượ giây bán kính quét đ c góc p
M
N
=
+
=
+
ướ ườ B c 2: tìm quãng đ ng
s OA Ax
10 (10 10 cos
= / 6) 11,3cm
c
- p ượ ườ ụ Áp d ng ta đ c quãng đ ng
ộ ậ ề ộ ớ ố ờ ậ ộ Bài 2: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm, chu kì 1s, m c th i gian t = 0 khi v t
ọ ộ ề ị ị ườ ượ ờ qua v trí t a đ A/2 theo chi u âm, xác đ nh quãng đ ậ ng v t đi đ c trong th i gian
ừ 13/3 giây tính t t = 0?
22
ướ ẫ H ng d n:
t 0x = = A/2 và theo chi u âm.
ướ ườ ề ố B c 1: M c tính quãng đ ng là
ề ậ ộ ượ ườ ờ ươ Khi v t dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng trong th i gian t = 13/3s t ng
ˆMON
w = p
ứ ườ ượ ng bán kính đ ng tròn cũng quét đ c góc
2
�
ᄋMON 26 / 3 4.2 = p = p+ p
2 / 3
Quãng đ
ườ ng
M
N
o
A/2
A
=
ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
ˆMON
N
ượ t 13 / 3s giây bán kính quét đ c góc
ướ ườ B c 2: tìm quãng đ ng
2p
ượ ề ậ ộ ượ ườ Khi bán kính quét đ c góc 4. thì v t dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng 4.4A =
4.4.10 = 160cm.
t 0x = = A/2 và theo chi u âm. Nên quãng đ ề
ậ ạ ề ị ố ườ ủ Sau 4 chu kì thì v t l i v v trí m c ng c a
t 0x = = A/2 và theo chi u âm.
p ượ ừ ố ề góc 2 / 3 đ c tính t m c
2 / 3
=
+
=
= + A / 2 A 5 10 15cm
p ượ ườ ậ ụ Áp d ng ta đ c quãng đ ng v t đi khi bán kính quét góc là
(cid:0) Quãng đ
ườ ậ ng v t đi trong 13/3s là 160+15 = 175cm
ử ụ ượ ể ả ộ ề ậ II.1.4. S d ng vòng tròn l ng giác đ gi i bài toán v t dao đ ng đi u hòa đi đ cượ
ườ ờ ừ ố quãng đ ng s trong th i gian t giây tính t m c t = 0.
Cách làm:
t 0x =
ướ ố ị ườ B c 1: Xác đ nh m c tính quãng đ ng
ệ ữ ụ ể ề ề ậ ớ ộ ộ Áp d ng m i liên h gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hòa, thì ta có khi v t
ᄋMON .
w = p
ộ ượ ườ ươ ứ ượ ề dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng s t ng ng bán kính cũng quét đ c góc
2
�
ᄋMON
.t=w
ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
23
M
ˆMON
o
ượ t giây bán kính quét đ c góc
A
A
t 0x (cid:0)
ướ B c 2:
N
ẽ V vòng tròn
ấ ườ ố Đánh đ u m c tính quãng đ ng ạ ồ ạ t 0x = , R i h đo n
ớ ụ ạ ể ế ố ộ vuông góc v i tr c ox t ậ i m c (n u v t chuy n đ ng
ề ươ ố ướ ề ạ ắ ạ theo chi u d ạ ng thì h xu ng d i, chi u âm thi h lên trên), đo n này c t vòng tròn t ạ i
ẻ M, k OM.
t 0x = , r i kéo dê bút theo tr c ox theo chi u mũi tên c a đi m M,
ặ ớ ố ụ ủ ể ề ồ Đ t bút trùng v i m c
ườ ừ ạ ủ ậ ủ ế đ n khi đ quãng đ ng thì ta d ng l i, ta đ c t a đ cu i ườ ng ượ ọ ộ ố cx c a v t trên quãng đ
ớ ụ ạ ạ ồ ẽ ắ ạ ế ể ậ s. R i ta h đo n vuông góc v i tr c ox t i i đi m N (n u v t ạ cx s c t vòng tròn t
ề ươ ể ộ ố ướ ề ạ chuy n đ ng theo chi u d ạ ng thì h xu ng d i, chi u âm thi h lên trên).
ư ủ ế ẫ ặ ộ ườ ạ Khi kéo dê bút n u g p biên đ mà v n ch a đ quãng đ ng thì phài kéo bút quay l i
ớ ườ ừ cho t ủ i khi đ quãng đ ng thì d ng.
ᄋMON
�
ừ ượ T vòng tròn ta tính đ c góc
ᄋMON
.t= w
ữ ệ ầ � d ki n c n tìm.
ư L u ý:
ế ọ ộ ẽ ắ ạ ạ ớ ộ ạ N u t a đ x trùng v i biên đ thì h đo n vuông góc s c t vòng tròn t ặ i M ho c N
trùng luôn biên đ .ộ
ặ ườ ư ớ Khi g p bài quãng đ ng l n thì ta làm nh sau
ườ ườ ạ Quãng đ ng = n.4A + quãng đ ỏ ng nh còn l i (n = 1, 2, 3, 4, 5,…)
ứ ườ ề ị ế ầ ậ ậ ộ C quãng đ ng 4A thì v t đi h t m t chu kì, và v v trí ban đ u, nên khi v t đi quãng
ớ ậ ẽ ứ ứ ế ấ ờ ượ ườ ng n.4A s ng v i v t đi h t n chu kì, t c là m t th i gian nT, bán kính quét đ c
đ góc n.2p
ườ ạ ư ườ Còn quãng đ ỏ ng nh còn l i thì ta làm nh bài toán quãng đ ng trên.
ậ
ọ Bài t p minh h a
24 ộ Bài 1: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm, m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí
ộ ậ ề ậ ộ ố ớ ờ ị
ề ậ ộ ộ ượ ườ ấ li đ 5cm theo chi u âm, chu kì dao đ ng là T. V t đi đ c quãng đ ng 25cm m t 1 giây
ừ ố ủ ậ ộ tính t m c t = 0. tìm chu kì dao đ ng c a v t?
5
ướ ẫ H ng d n
= = và đi theo chi u âm.
t 0x
ướ ố ị ườ ề B c 1: Xác đ nh m c tính quãng đ ng
ệ ữ ụ ề ề ể ậ ớ ộ ộ Áp d ng m i liên h gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hòa, thì ta có khi v t
ᄋMON .
ộ ượ ườ ươ ứ ượ ề dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng 25cm t ng ng bán kính cũng quét đ c góc
�
ᄋMON
.t=w
M
w ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
2 / 3 o
A
A
t 0x (cid:0)
N
p
ˆMON
ượ t giây bán kính quét đ c góc
ướ B c 2:
5
ẽ V vòng tròn
= = , R i h đo n ạ ồ ạ
t 0x
ấ ườ ố Đánh đ u m c tính quãng đ ng
5
ớ ụ ạ ạ ắ ố ạ vuông góc lên trên v i tr c ox t i m c, đo n này c t vòng tròn t ẻ i M, k OM.
= = , r i kéo dê bút theo tr c ox theo chi u mũi tên c a đi m
t 0x
ặ ố ớ ụ ủ ể ề ồ Đ t bút trùng v i m c
0= v t đi theo
ủ ế ườ ừ ạ ậ M, đ n khi đ quãng đ ng 25cm thì ta d ng l i, ta đ ượ ọ ộ ố cx c t a đ cu i
0= s c t vòng ẽ ắ
ề ươ ạ ạ ồ ố ướ ớ ụ chi u d ng. R i ta h đo n vuông góc xu ng d i v i tr c ox t ạ cx i
ạ tròn t ể i đi m N
ᄋMON 2 / 3 + p = p
= p / 2 7 / 6
ừ ượ T vòng tròn ta tính đ c góc
= w
�
�
�
ᄋ MON
.t
.1
= T
s
7 = 6
2 T
12 7
p p
25 ộ Bài 2: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10cm, m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí
ộ ậ ề ậ ộ ố ờ ớ ị
ề ậ ộ ộ ượ ườ ấ li đ 5cm theo chi u âm, chu kì dao đ ng là T. V t đi đ c quãng đ ng 55cm m t 1 giây
ừ ố ủ ậ ầ ố ộ tính t m c t = 0. tìm t n s dao đ ng c a v t?
5
ướ ẫ H ng d n
= = và đi theo chi u âm.
t 0x
ướ ố ị ườ ề B c 1: Xác đ nh m c tính quãng đ ng
ệ ữ ụ ề ể ề ậ ớ ộ ộ Áp d ng m i liên h gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hòa, thì ta có khi v t
ᄋMON .
ộ ượ ườ ươ ứ ượ ề dao đ ng đi u hòa đi đ c quãng đ ng 25cm t ng ng bán kính cũng quét đ c góc
�
ᄋMON
.t=w
M
o
N
t 0x (cid:0)
A
A
w ượ 1 giây bán kính quét đ c góc
ˆMON
ượ t giây bán kính quét đ c góc
ướ ườ B c 2: Quãng đ ng 55cm = 4 . 10 + 15 = 4A + 15
ượ ườ ậ Khi v t đi đ c quãng đ ng 4A thì bán kính quét
2p
ượ ậ ề ị ấ ờ ố đ c góc m t th i gian là 1T, và v t v v trí m c t = 0.
ườ ừ ố ư Còn quãng đ ng 15cm cúng tính t m c t = 0 và ta làm nh sau
5
ẽ V vòng tròn
= = , R i h đo n ạ ồ ạ
t 0x
ấ ườ ố Đánh đ u m c tính quãng đ ng
5
ớ ụ ạ ạ ắ ố ạ vuông góc lên trên v i tr c ox t i m c, đo n này c t vòng tròn t ẻ i M, k OM.
= = , r i kéo dê bút theo tr c ox theo chi u mũi tên c a đi m
t 0x
A= -
ặ ố ớ ủ ụ ể ề ồ Đ t bút trùng v i m c
A= -
ủ ế ườ ừ ạ ồ M, đ n khi đ quãng đ ng 15cm thì ta d ng l i, ta đ ạ . R i ta h ượ ọ ộ ố cx c t a đ cu i
ớ ụ ạ ẽ ắ ạ ể đo n vuông góc v i tr c ox t s c t vòng tròn t i đi m N trùng luôn A ạ cx i
ᄋMON 2 / 3 = p
ừ ượ T vòng tròn ta tính đ c góc
ậ ậ ượ ượ V y khi v t đi đ c 55cm thì bán kính quét đ c góc
26
= p + p
= w = w
�
�
ᄋMON 2
2 / 3
t
w = p .1
= 8 / 3
f
4 / 3Hz
ụ
ượ
ờ ể
ứ
ể
ậ
ị
II.1.5. Áp d ng vòng tròn l
ị ng giác đ xác đ nh th i đi m th n v t qua v
A,
A
0x
trí
0x (
)
(cid:0) (cid:0) -
ườ ầ ầ ầ ố ẻ Ta tách n l n = ( n1) l n + 1 l n cu i + Tr ợ ng h p n l :
0x là 2 l nầ
ờ ị Th i gian là 1T vât qua v trí
=� t
T
n 1
n 1 2
- -
t
(n 1)
0x là (n1) l nầ
- ờ ị Th i gian vât qua v trí
(n 1) / 2
- ậ ề ị ộ ề ị ậ Sau m t chu kì thì v t v v trí t = 0, nên sau chu kì thì v t cũng v v trí t = 0.
=
x
== x
; x
x
ủ ậ ầ ố ờ ờ ừ ớ ị V y th i gian c a 1 l n cu i là th i gian tính t t = 0 t i v trí ầ ầ 0x l n đ u
1
t 0
2
0
ư Ta coi và làm nh bài toán 2.1 là đ ượ c
=
+
=
�
t
t
t
+ T t
n
n 1
x
x
x 1
2
x 1
2
n 1 2
- - (cid:0) (cid:0)
ườ ầ ầ ầ ợ ố ẵ Ta tách n l n = ( n2) l n + 2 l n cu i + Tr ng h p n ch n:
0x là 2 l nầ
ờ ị Th i gian là 1T vât qua v trí
=� t
T
n 2
n 2 2
- -
t
(n 2)
0x là (n2) l nầ
- ờ ị Th i gian vât qua v trí
27 (n 2) / 2
- ậ ề ị ộ ề ị ậ Sau m t chu kì thì v t v v trí t = 0, nên sau chu kì thì v t cũng v v trí t = 0.
0x l n th 2
=
x
== x
; x
x
ủ ậ ầ ố ờ ờ ừ ớ ị ứ ầ V y th i gian c a 2 l n cu i là th i gian tính t t = 0 t i v trí
1
t 0
2
0
ầ ượ Ta coi ư l n hai và làm nh bài toán 2.1 là đ c
n
n 2
x
x 1
2
x
x 1
2
- = + = � - (cid:0) t t t (cid:0) + T t n 2 2
ậ
ọ Bài t p minh h a
ộ ậ ề ậ ộ ố ờ ớ ị ộ Bài 1: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 20cm, m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí
ứ ề ể ậ ộ ộ ờ ị li đ 10cm theo chi u âm, chu kì dao đ ng là T = 1s. Xác đ nh th i đi m th 101 v t qua
ộ ị v tí li đ 10cm?
ướ ầ ầ ẫ ầ ố H ng d n: Ta tách 101 l n = ( 1011) l n + 1 l n cu i
0x là 2 l nầ
ờ ị Th i gian là 1T vât qua v trí
=
=
=
�
t
T 50.1 50s
n 1
101 1 2
- -
t
(101 1)
0x là (1011) l nầ
- ờ ị Th i gian vât qua v trí
(101 1) / 2
- ậ ề ị ộ ề ị ậ Sau m t chu kì thì v t v v trí t = 0, nên sau chu kì thì v t cũng v v trí t = 0.
N
M
=
= -
/ 3
x
== x
10
10
1
t 0
2x
o
ủ ậ ầ ố ờ ờ ừ V y th i gian c a 1 l n cu i là th i gian tính t t = 0 t ầ ầ 0x l n đ u ớ ị i v trí (cid:0) ầ ầ Ta coi ề theo chi u âm và l n đ u
10
10
=
=
A
�
=-
A
t
s
x
10
= (cid:0) x 10 1
2
p
/ 3 2
1 6
=
+
=
�
p
t
t
t
50
s
101
101 1
x
x 1
2
1 + = 6
301 6
- (cid:0)
ộ ậ ề ậ ộ ố ờ ớ ị ộ Bài 2: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 20cm, m c th i gian t = 0 khi v t qua v trí
ứ ề ể ậ ộ ộ ờ ị li đ 10cm theo chi u âm, chu kì dao đ ng là T = 1s. Xác đ nh th i đi m th 2014 v t qua
ộ ị v tí li đ 10cm?
ướ ẫ H ng d n
ầ ầ ầ ố Ta tách 2014 l n = ( 20142) l n + 2 l n cu i
0x là 2 l nầ
ờ ị Th i gian là 1T vât qua v trí
=
=
�
t
.1 1007s
n 2
2014 2 2
- -
28
t
(2014 2)
0x là (20142) l nầ
- ờ ị Th i gian vât qua v trí
(2014 2) / 2
- ậ ề ị ộ ề ị ậ Sau m t chu kì thì v t v v trí t = 0, nên sau chu kì thì v t cũng v v trí t = 0.
0x l n th 2
=
= -
Lần 1
M
x
== x
10
10
1
t 0
2x
10
ủ ậ ầ ố ờ ờ ừ ứ ầ V y th i gian c a 2 l n cu i là th i gian tính t t = 0 t ớ ị i v trí ầ Ta coi ề theo chi u âm và l n hai (cid:0)
=
=
o
10
�
=-
t
s
A
x
x
10
A
= (cid:0) x 10 1
2
p
2
1 2
N Lần 2
=
+
=
�
p
t
t
t
1007
1007,5s
2014
2014 1
x
x
1
2
1 + = 2
- (cid:0)
ờ ể ặ ị ặ ị ị ậ II.1.6. Bài toán xác đ nh các th i đi m v t qua v trí A ho c – A ho c v trí cân
ờ ể ặ ị ứ ằ ậ ặ ằ ị ị b ng? Xác đ nh th i đi m th n v t qua v trí A ho c – A, ho c v trí cân b ng?
ờ ể ờ ể ứ ậ ậ ị ị ị a. Bài toán xác đ nh các th i đi m v t qua v trí A, xác đ nh th i đi m th n v t qua
ư ị v trí A ta làm nh sau:
=
ươ ộ Ta thay A vào ph ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t
A A cos(
w + j t
)
w + j = (cid:0) cos(
t
w + j = ) 1
t
k2
(cid:0) p
k2
=
+
t
= (k ....)
(cid:0) Các th i đi m v t qua v trí biên A là: ậ
- j p ể ờ ị w w
ị ứ ứ ủ ể ậ ầ ờ ị Khi bài toán yêu c u xác đ nh th i đi m th n v t qua A thì ta thay giá tr th n c a k vào
ứ ể ể ờ ượ bi u th c các th i đi m bên trên là đ c.
ờ ể ờ ể ứ ậ ậ ị ị ị b. Bài toán xác đ nh các th i đi m v t qua v trí – A; xác đ nh th i đi m th n v t
ư ị qua v trí A ta làm nh sau:
- =
w + j
ươ ộ Ta thay A vào ph ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t
A A cos(
t
)
w + j = - cos(
t
w + j = ) 1
+ p t
(2k 1)
(cid:0) (cid:0)
k2
=
+
t
= (k ....)
(cid:0) Các th i đi m v t qua v trí biên A là:
p - j p ể ậ ờ ị w w
ị ứ ứ ủ ể ậ ầ ờ ị Khi bài toán yêu c u xác đ nh th i đi m th n v t qua A thì ta thay giá tr th n c a k vào
ứ ể ể ờ ượ bi u th c các th i đi m bên trên là đ c.
29
ờ ể ờ ể ứ ậ ậ ị ị ị c. Bài toán xác đ nh các th i đi m v t qua v trí O, xác đ nh th i đi m th n v t qua
ư ị v trí O ta làm nh sau:
ươ ộ Ta thay 0 vào ph ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t
=
w + j = + p
0 A cos(
w + j t
)
w + j = (cid:0) cos( t
) 0
t
k
2
p (cid:0)
k
(cid:0) Các th i đi m v t qua v trí biên O là: ậ
2
=
+
t
= (k ....)
p - j p ể ờ ị w w
ị ứ ủ ứ ể ậ ầ ờ ị Khi bài toán yêu c u xác đ nh th i đi m th n v t qua O thì ta thay giá tr th n c a k vào
ứ ể ể ờ ượ bi u th c các th i đi m bên trên là đ c.
ụ ậ d. Bài t p áp d ng:
=
x
5cos(2 t
)
3
p p - ộ ậ ề ộ ớ ươ ị M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình xác đ nh
ứ ể ể ằ ậ ậ ờ ờ ị ị a. Các th i đi m v t qua v trí cân b ng? Th i đi m th 100, 2015 v t qua v trí cân
b ng?ằ
ị ờ ể ậ ứ ể ậ ờ ị b. Các th i đi m v t qua v trí biên A? Th i đi m th 10, 2014 v t qua v trí A?
ị ờ ể ậ ứ ể ậ ờ ị c. Các th i đi m v t qua v trí biên A? Th i đi m th 50, 2016 v t qua v trí A?
Gi i: ả
=
5cos(2 t
) 0
- = + p 2 t
k
= (cid:0) 3
3
2
p p p p - p (cid:0) ể ờ ị a. x ậ Các th i đi m v t qua v trí CB là
= + = t (k 0,1, 2,....) 5 12 k 2
= + (cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị t (s) Th i đi m th 100 v t qua v trí CB ng v i k = 99 5 12 99 2
= + (cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị t (s) Th i đi m th 2015 v t qua v trí CB ng v i k = 2014 5 12 2014 2
=
t
k(k
0,1, 2,....)
1 = + 6
p p = p - p - p (cid:0) ể ờ ị 5cos(2 t ) 5 = 2 t k2 b. x ậ Các th i đi m v t qua v trí A là = (cid:0) 3 3
30
t
9 (s)
1 = + 6
(cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị Th i đi m th 10 v t qua v trí A ng v i k = 9
(cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị t 2013 (s) Th i đi m th 2014 v t qua v trí A ng v i k = 2013 1 = + 6
=
5cos(2 t
5
- = 2 t
(k2 1)
= - ) 3
+ p 3
=
t
k(k
0,1, 2,....)
2 = + 3
p p p - (cid:0) p (cid:0) ể ờ ị c. x ậ Các th i đi m v t qua v trí A là
t
49 (s)
2 = + 3
(cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị Th i đi m th 50 v t qua v trí A ng v i k =49
t
2015 (s)
2 = + 3
(cid:0) ứ ứ ể ậ ờ ờ ị Th i đi m th 2016 v t qua v trí A ng v i k = 2015
t
0x ? Trong th i gian
có bao nhiêu
D ờ ể ậ ị ị ờ II.1.7. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí
ờ ể ậ ị ị ề ươ
ị
0x ? Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí
0x theo chi u d
ng?
ầ ậ l n v t qua v trí
t
D ờ ề ươ ị
ầ ậ
ị
0x theo chi u d
có bao nhiêu l n v t qua v trí
Trong th i gian ng? Xác đ nh
t
0x theo chi u âm? Trong th i gian
có bao nhiêu l n ầ
D ờ ể ậ ị ờ ề các th i đi m v t qua v trí
ề
ị
0x theo chi u âm?
ậ v t qua v trí
t
0x ? Trong th i gian
có bao nhiêu l n ầ
D ậ ị ị ờ ờ ể a. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí
ị
0x ?
ậ v t qua v trí
0x vào ph
0
= (cid:0) a (cid:0) ươ x A cos( w + j t ) w + j = cos( t = ) cos Ta thay ng trình x 0 A
1
0x là:
2
a - j p (cid:0) k2 = + t = (k ...) (cid:0) w + j = a + p (cid:0) w w k2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ậ ờ ị Các th i đi m v t qua v trí a + p - a - j p (cid:0) (cid:0) l2 l2 t 1 w + j = - t 2 = + = t (l ...) (cid:0) w w (cid:0)
t
ậ
ị
0x ?
ầ có bao nhiêu l n v t qua v trí
D ờ + Trong th i gian
31
0x
ươ ự ư ượ ể ậ ờ ị Ta làm t ng t nh trên đ ể c bi u các th i đi m v t qua v trí
1
2
a - j p (cid:0) k2 < = + (cid:0) D 0 t t (cid:0) (cid:0) w w < (cid:0) ... k ... (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ R i thay - a - j p (cid:0) (cid:0) l2 ... l ... < = + (cid:0) D 0 t < (cid:0) t (cid:0) w w (cid:0)
(cid:0) ấ ầ ậ ị ị ị ủ các giá tr k và l nguyên, có bao nhiêu giá t c a k và l thì có b y nhiêu l n v t qua v trí
t
0x trong th i gian
D ờ
t
có
D ị ị ề ươ ờ ng? Trong th i gian
ị
0x theo chi u d
ươ ể ứ
0x theo chi u d ề ươ ng? ờ
0x theo chi u ề
+
=
=
t
( l
...)
2
ể ậ ị ậ ờ ể b. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí ầ ậ bao nhiêu l n v t qua v trí ng t Ta làm t nh m c a, ta có bi u th c các th i đi m v t qua v trí - a - j p ự ư ụ l2 ươ d ng là w w
t
ậ
ị
0x theo chi u d
+Trong th i gian
ầ có bao nhiêu l n v t qua v trí
l.2
=
+
< 0 t
� � t
< ...
l
� ...
Ta thay
2
t
0x theo chi u âm? Trong th i gian
có bao
D ờ ề ươ ng? - a - j p D w w (cid:0) ị ấ ầ các giá tr l nguyên, có bao nhiêu giá tr l nguyên thì có b y nhiêu l n D ậ ị ị ờ ề ị ờ ể c. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí
ề
ầ ậ
ị
0x theo chi u âm?
nhiêu l n v t qua v trí
0x theo chi u âm
+
=
= (k ...)
ươ ứ ể ể ậ ờ ị ề Ta làm t ng t nh m c a, ta có bi u th c các th i đi m v t qua v trí a - j p ự ư ụ k2 là 1 t w w
t
ậ
ị
0x theo chi u âm?
+Trong th i gian
ầ có bao nhiêu l n v t qua v trí
k.2
=
+
< 0 t
� � t
< � ... k ...
Ta thay
1
D ờ ề a - j p D w w (cid:0) ầ ị ị các giá tr k nguyên, có bao nhiêu giá tr k nguyên thì có b y nhiêu l n
w + j A sin(
ậ ị = - w ờ ể ) t ự ụ ả
0(cid:0) ươ
0v
? ng t ị ươ i ph r i đi gi m c 1.7 bên trên là ấ ậ ố 0v ng trình này t
ậ ố ằ ậ ậ ị
T/2
ộ ế II.1.8. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí có v n t c ồ Ta thay c.ượ đ ị ị ờ ể II.1.9. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí có v n t c b ng 0? v t qua v trí có ằ đ ng năng b ng th năng?
ị ờ ể ị
A
A
t 0x = O
=
(k
0,1, 2,...)
ậ ố ằ ậ ờ
kT 2
ấ ừ ớ ị ắ ờ ậ ố ằ ậ a. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí có v n t c b ng 0? ể ị Các th i đi m v t qua v trí có v n t c b ng không là: t = th i gian ng n nh t t i v trí biên + t = 0 t
ớ ứ ấ ậ ố ằ
ậ ố ằ ầ ứ ầ V i k = 0 là l n th nh t v n t c b ng 0 k = 1 là l n th 2 v n t c b ng 0
32
ị ể ế ằ ậ ờ ị
=
(k
0,1, 2,...)
ấ ừ
ớ ị
ế
ắ
ằ
ờ
ộ
ộ ằ ế ậ ộ ờ
i v trí đ ng năng b ng th năng +
t = 0 t
kT 4
…. b. Xác đ nh các th i đi m v t qua v trí có đ ng năng b ng th năng? ể ị Các th i đi m v t qua v trí có đ ng năng b ng th năng là: t = th i gian ng n nh t t
ớ ứ ấ ộ ế
A
O
A
t 0x =
A 2
A 2
ằ ế ầ ứ ầ ằ ộ - V i k = 0 là l n th nh t đ ng năng b ng th năng k = 1 là l n th 2 đ ng năng b ng th năng ….
ượ ờ ộ ể ả ị ụ II.1.10. Áp d ng vòng tròn l ng giác đ xác đ nh kho ng th i gian trong m t chu
0x .
0x , không v
ộ ủ ậ ỏ ơ ộ ớ ể ượ kì đ li đ c a v t có đ l n không nh h n t quá
N
Cách làm
ả ờ ộ ị ể + Xác đ nh kho ng th i gian trong m t chu kì đ
0x .
0x(cid:0)
. o
0x
A
x
A
x ; x-
ộ ủ ậ ỏ ơ ộ ớ li đ c a v t có đ l n không nh h n
0
0
M
ố ị Xác đ nh m c
x ; x-
ẽ V vòng tròn
0
0
ố ấ Đánh d u m c ụ trên tr c ox
ớ ụ ồ ạ ườ r i h đ ng vuông góc v i tr c ox
ộ ủ ậ ỏ ơ ộ ớ ể ấ ờ ộ Ta th y th i gian trong m t chu kì đ li đ c a v t có đ l n không nh h n ằ 0x b ng 2
0x theo chi u d
x=
x
x
x=
ể ậ ờ ừ ị ề ươ ế ị ầ l n th i gian đ v t đi t v trí ng đ n v trí ề 0x theo chi u âm. Ta coi
1
2
0
0
ề ươ ế ị theo chi u d ng đ n v trí theo chi u âmề
=� t
x 2
2t (cid:0) x 1 x2
(cid:0) ậ ượ ờ ; Ta đi tìm th i gian v t đi t ư ụ làm nh m c 2.1 là đ c. ừ 1 x
0x .
x ; x-
ộ ủ ậ ộ ớ ể ả ờ ộ ị ượ + Xác đ nh kho ng th i gian trong m t chu kì đ li đ c a v t có đ l n không v t quá
0
0
A 0x
O 0x(cid:0)
ố ị Xác đ nh m c
A(cid:0)
M
N
x ; x-
ẽ V vòng tròn
0
0
ố ấ Đánh d u m c ụ trên tr c ox
ớ ụ ồ ạ ườ r i h đ ng vuông góc v i tr c ox
ộ ủ ậ ộ ớ ể ấ ờ ộ ượ Ta th y th i gian trong m t chu kì đ li đ c a v t có đ l n không v t quá ằ 0x b ng 2
0x theo chi u d
0x-
ể ậ ờ ừ ị ề ươ ế ị ề ươ ầ l n th i gian đ v t đi t v trí theo chi u d ng đ n v trí ng. Ta
=� t
2t
x
x= -
x
33 x=
x
1
2
0
0
x 1
2
(cid:0) ề ươ ế ị ề ươ coi theo chi u d ng đ n v trí theo chi u d ng ; Ta đi tìm
x ừ 1
x 2
(cid:0) ậ ờ ượ th i gian v t đi t ư ụ làm nh m c 2.1 là đ c.
ể ậ ố ủ ậ ộ ớ ờ ộ ả ị II.1.11. Xác đ nh kho ng th i gian trong m t chu kì đ v n t c c a v t có đ l n
0v ?
v
v
2
2
=
+
=
ượ ỏ ơ ặ không v t quá, ho c không nh h n
0v , ta có
A
x
x
A
2 0
0
2 0 2
2 0 2
(cid:0) - ậ ố ị G i ọ 0x là v trí có v n t c w w
=
ươ ự ụ ể ậ ố ủ ậ ộ ớ ờ ộ T ng t m c (1.10 ) ta có th i gian trong m t chu kì đ v n t c c a v t có đ l n
t
2t
v
v(cid:0)
+ (cid:0) )
)
0v (
0
x ( 0
x ( 0
- ượ ồ ươ ự ư ờ không v t quá ) là r i làm t ng t nh bài toán tìm th i gian
x
x
1
2
(cid:0) ừ ị t v trí là đ c.ượ
0v là
ể ậ ố ủ ậ ỏ ơ ộ ớ ả ờ ộ Kho ng th i gian trong m t chu kì đ v n t c c a v t có đ l n không nh h n
x
x
1
2
+ (cid:0) )
)
x ( 0
+ x ( 0
= (cid:0) - t 2t ồ ươ ự ư ờ ừ ị r i làm t ng t nh bài toán tìm th i gian t v trí là đ c.ượ
BÀI T PẬ
ề ể ấ ộ ộ ộ ớ ế Câu 1. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 10 cm. Bi ộ t trong m t
3 cm/s là
T 2 3
(cid:0) ậ ố ể ả ờ ượ ể ấ chu kì, kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không v t quá 20 . Xác
ủ ể ấ ộ ị đ nh chu kì dao đ ng c a ch t đi m.
Đáp s ố T = 0,5 s.
ề ể ấ ộ ộ ớ ộ ế Câu 2. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 8 cm. Bi ộ t trong m t
3 cm/s là
T 3
(cid:0) ậ ố ỏ ơ ể ể ả ấ ờ chu kì, kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40 . Xác
ủ ể ấ ộ ị đ nh chu kì dao đ ng c a ch t đi m.
Đáp s ố T = 0,2 s.
ố ủ ậ ộ ớ ờ ộ ể ả ị II.1.12. Xác đ nh kho ng th i gian trong m t chu kì đ gia t c c a v t có đ l n
0a ?
a
2
= w
ượ ỏ ơ ặ không v t quá, ho c không nh h n
a
x
0a , ta có
0
0
= x 0
0 2
(cid:0) ộ ớ ố ị ừ ở ấ ( không có d u tr đây vì G i ọ 0x là v trí có đ l n gia t c w
ộ ớ ta đang xét đ l n )
34 ộ
ươ ự ụ ố ủ ậ ộ ớ ể ờ T ng t m c (f ) ta có th i gian trong m t chu kì đ gia t c c a v t có đ l n không
0a
=
ượ v t quá
t
2t -
a a(cid:0)
x
x
+ (cid:0) )
)
0
1
2
x ( 0
+ x ( 0
(cid:0) ồ ươ ự ư ờ ừ ị ( ) là r i làm t ng t nh bài toán tìm th i gian t v trí là
đ c.ượ
0a là
=
ố ủ ậ ỏ ơ ộ ớ ể ả ộ ờ Kho ng th i gian trong m t chu kì đ gia t c c a v t có đ l n không nh h n
t
2t
x
x
+ (cid:0) )
)
1
2
x ( 0
x ( 0
(cid:0) - ồ ươ ự ư ờ ừ ị r i làm t ng t nh bài toán tìm th i gian t v trí là đ c.ượ
BÀI T PẬ
2
ắ ộ ộ ớ ộ ế ề Câu 1. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi ộ t trong m t
ể ậ ộ ớ ắ ả ờ ố ượ ỏ ủ chu kì, kho ng th i gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/s
T 3
ầ ố ộ ị là . L y ấ π2 = 10. Xác đ nh t n s dao đ ng c a v t. ủ ậ
Đáp s ố f = 1 Hz.
ắ ộ ộ ộ ớ ế ề Câu 2. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 4 cm. Bi ộ t trong m t
2
ể ậ ỏ ơ ỏ ủ ộ ớ ắ ả ờ ố chu kì, kho ng th i gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không nh h n 500
T 2
ầ ố ộ ị cm/s2 là . L y ấ π2 = 10. Xác đ nh t n s dao đ ng c a v t. ủ ậ
Đáp s ố f = 2,5 Hz.
ƯƠ Ả Ộ Ố Ợ Ộ II.2. PH NG PHÁP GI Ổ I M T S BÀI TOÁN T NG H P DAO Đ NG
ế ươ ổ ợ ộ II.2.1. Bài toán vi t ph ng trình t ng h p dao đ ng.
ế ươ ổ ợ ộ ề II.2.1.1. Bài toán vi t ph ng trình t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng
ươ ầ ố ph ng cùng t n s
ộ ậ ự ệ ề ộ ươ ầ ố ươ ng, cùng t n s có ph ng trình + M t v t th c hi n hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
1 = A1cos(
ầ ượ l n l t là : x t + ω φ1) và x2 = A2cos( t + ω φ2) .
2 φ1
→ φ φ ộ ệ ủ ộ Đ l ch pha c a hai dao đ ng: Δ =
* N u φế
2 > φ1 : dao đ ng 2 s m (nhanh) pha h n dao đ ng 1 góc
D j ộ ớ ơ ộ
35
2 < φ1 : dao đ ng 2 tr (ch m) pha h n dao đ ng 1 góc ậ
D j ễ ộ ộ ơ * N u φế
φ π → ớ * N u ế Δ = 2k (v i k = 0,±1,±2,…) ộ Hai dao đ ng cùng pha
φ → ớ ộ ượ π * N u ế Δ = (2k + 1) (v i k = 0,±1,±2,…) Hai dao đ ng ng c pha
j = p + = D → k ớ ộ * N u ế (v i k = 0,±1,±2,…) Hai dao đ ng vuông pha. p � � 1 p� � + k 2 2 � �
→ ợ ủ ậ ề ạ ổ ộ ộ ộ Dao đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa và có d ng:
x = x1 + x2 = A.cos( t + ω φ )
2
2
1
2
2 1
2 2
2
1
2
j j = = + + j - j tan A A A 2A A cos( ) v i : ớ và j A sin 1 A cos 1 j + 1 j + 1 A sin 2 A cos 2
2
2
- (cid:0) (cid:0) Chú ý: A A 1 + A A A 1
max = A1 + A2 A A-
ế ộ N u hai dao đ ng cùng pha: A = A
min =
1
2
ế ộ ượ N u hai dao đ ng ng c pha: A = A
2 2
= ế ộ N u hai dao đ ng vuông pha: A + 2 A A 1
ụ ậ Bài t p áp d ng:
ệ ự ộ ậ ề ươ ầ ố ng, cùng t n s có
ươ ờ t +p t (cm).
ng trình: x ộ ươ ộ /3) (cm); x2 = 5cosp ng trình:
ồ 1 = 5cos(p ợ ủ ậ t p t + p /6) (cm)
/4) (cm) t + p /3) (cm) M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ph ổ Dao đ ng t ng h p c a v t có ph A. x = 5 3 cos(p /4 ) (cm) C. x = 5cos(p B.x = 5 3 cos(p t p D.x = 5cos(p
ả ợ ủ ậ ề ạ ộ ổ ộ ộ Gi i: Dao đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa và có d ng:
2
2
2
x = x1 + x2 = A.cos( t + ω φ )
1
2
2 1
2 2
1
= + + + j - p (cid:0) A A A 2A A cos( + ) 5 5 2.5.5.cos(0 /3)=75 A=5 3cm j = 2
p j = j = p� tan 0,577 / 6rad p + 5sin / 3 5sin 0 = + / 3 5cos 0 5cos
(cid:0) x = A.cos( p + p = t + ω φ ) 5 3 cos( t / 6)cm
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ợ ươ ̉ ̣ ề II.2.1.2. Bài toán tông h p nhi u dao đông điêu hoa cung ph ́ ng cung tân sô
36 ề
ộ ậ ự ệ ồ ộ ươ ầ ố ươ ờ M t v t th c hi n đ ng th i n dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng
1
1
2
2
n
2
n
n
y
= = w + j t ) ; x A cos( w + j t = );...; x w + j A cos( ) t ầ ượ trình l n l t là: , tìm x A cos( 1
ươ ộ ợ ủ ậ ph
+ + ươ ụ Áp d ng ph
ur A
x
n
x
yA j o
y
n
n
xA
j (cid:0) (cid:0) ế ụ Chi u lên tr c Ox và Oy : ng pháp hình chi u: = = j ế A A (cid:0) ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t? ur ur ur ur = + A A A ... A n 1 2 j + + j + ... A cos A cos A cos 2 1 2 1 n j + + j + ... A sin A sin A sin 1 2 1 2
y
2 x
2 y
x
0
0
0
0
A = + j = A A A ; tan ườ ề ầ ợ Khi đó: ; Các tr ng h p v pha ban đ u: A
x
y
x
y
0
0
0
< > < j < > j > A 0, A A 0, A N u ế ; N u ế ; 0 90 180 90
x
x
0
< > > j > - 0 > j > - - A A N u ế ; N u ế 0, A 0 y 0, A 0 y 90 180 90 0
x
y
x
y
00
< > j = j = A 0, A A 0, A N u ế N u ế 180
x
x
y
090
090
= = j = - j = A A 0, A N u ế N u ế > thì 0 < thì = thì 0 < thì 0, A 0 y
thx
> thì 0 < thì = thì 0 > thì 0 = w + j t ) A cos( ị ộ ừ ươ ợ ủ ậ ượ ph c ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là
ậ
ầ ố ươ ờ ộ ng, cùng t n s có ph ng
t + p ợ ủ ậ ộ ươ 1 = 2 3 cos(2πt + (cid:0) /3) (cm), x2 = 4cos(2πt +(cid:0) /6) (cm) và x3 = 6 cos((cid:0) ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là?
/ 3 ả T đó ta xác đ nh đ ụ Bài t p áp d ng: ộ ậ ồ Bài 1: M t v t đ ng th i tham gia 3 dao đ ng cùng ph ộ trình dao đ ng: x ươ ) (cm). Ph i: Ta có Gi
x
y
(cid:0) = + + = p p p (cid:0) A 2 3cos / 3 4cos / 6 6cos / 3 8,196 (cid:0) = + = p p p (cid:0) A + 2 3 sin / 3 4sin / 6 6sin / 3 10,196 (cid:0)
2 X
2 Y
x
= + = j = = Y � j = � A A A 13cm ; tag 1, 244 0,893rad A A 10,196 = 8,196
(cid:0) x = 13cos(2πt +0,893) (cm).
ộ ậ ự ệ ề ồ ờ ộ ươ ầ ố Bài 2: M t v t th c hi n đ ng th i 3 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s có
1
3
= p + p = x p + p 5cos(2 t 10cos(2 t 2 / 3), x p + p 20cos(2 t ) ươ ầ ượ ph ng trình l n l t là: = / 3), x 2
ươ ợ ủ ậ ộ ị , Xác đ nh ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t?
Gi i: ả Ta có
37
x
y
p p (cid:0) (cid:0) + + + + = = p p p = - 5cos / 3 10cos2 / 3 20cos A p = A 5sin / 3 10sin 2 / 3 20sin 22,5 12,99 (cid:0)
2 X
2 Y
x
= + = j = = Y p � j = - � A A A 26cm ; tag 0,577 / 6rad - A A 12,99 = - 22,5
- p (cid:0) x = 26cos(2πt ) (cm). / 6
ợ ổ ế ươ ầ II.2.1.3. Bài toán t ng h p vi t ph ộ ng trình dao đ ng thành ph n?
ộ ậ ự ề ệ ồ ộ ươ ộ ờ M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ầ ố ng, cùng t n s , dao đ ng
1
1
= w + j t ) ứ ấ ươ ợ ộ ươ th nh t có ph ng trình ổ , dao đ ng t ng h p có ph ng trình x A cos( 1
thx
2x ?
= A cos( w + j t ) ị ươ , hãy xác đ nh ph ng trình
th
1
2
2
th
1
1
2
th
= + = + - = � x x x x x ( x ) A cos( w + j + t t ) x y= Ta có , đ t ặ w + j + p ) A cos( 1
th
th
th
= y A .cos( w + j t ) ươ ự ư ư ợ ườ r i ồ làm t ng t ổ nh nh bài t ng h p bình th ng ta có
2
th
2 th
1
2 1
1
1
j = + + j - j - p j =� tan ... A A A 2A A cos( ) j = th V i ớ ; j A sin( 1 A cos( ) Asin ) A cos j + p + 1 j + p + 1
ụ ậ Bài t p áp d ng:
ệ ự ề ầ ố
ươ ộ ươ ộ ng trình dao đ ng t ng h p ng, cùng t n s có t + ω ợ x = 2cos(
ờ ồ t + ω (cid:0) /2) cm, ph ứ
1 = 3 cos( ộ ng trình dao đ ng th hai là: t ω (cid:0) /3) cm
ươ Bài 1: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ổ ph 2(cid:0) /3)cm, ph A. B. x2 = cos( t + ω (cid:0) ) cm ộ ậ ng trình: x ươ 2x = 2cos(
2x = 2cos(
2x = 2cos(
C. t + 5ω (cid:0) /6) cm D. t ω (cid:0) /6) cm
Gi i: ả
1
th
th
1
1
= + = = + - � x x w + j + t t ) w + j + p ) A cos( 1 , x = x 2 w + p x 2 + ( x ) A cos( + p w + p 3 cos( / 2 t ) 2cos( t 2 / 3)
2
th
th
2
2
= x y= đ t ặ A cos( w + j t ) w + p 2cos( + t 2 / 3) w + p 3 cos( + p t / 2 ) = th
2 th
th
= + + p p p (cid:0) A 2 ( 3) 2.2. 3.cos(2 /3 /2 )=1 A =1cm
th
p p j = p� tan 0 rad j = th p p + 2sin 2 / 3 + 2cos 2 / 3 3 sin(3 / 2) = 3 cos(3 / 2)
2
th
= = � x y 1cos( w + p t )cm
ươ ề ầ ố ệ ự ờ
38 ộ ộ ng trình dao đ ng t ng h p
ổ ng, cùng t n s có ợ x = 10cos((cid:0) t + ộ ậ ng trình: x
ươ ứ ồ 1 = 5cos((cid:0) t + (cid:0) /3) cm, ph ươ ộ ng trình dao đ ng th hai là?
Bài 2: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ươ ph (cid:0) /6)cm, ph i:ả Gi
2
1
th p + p
1 + p
2
2
= + = + - = � x x ( x ) A cos( w + j + t t ) w + j + p ) A cos( 1 x = x 2 th 1 p + p 10cos( t x + / 6) 5cos( t / 3 )
2 th
th
= + + p p p (cid:0) A 10 (5) 2.10.5.cos( /6 /3 )=38,39 A = 6, 2cm
th
p p j =� tan 0,108 0,108rad j = th + + p p 10sin / 6 5sin(4 / 3) = / 6 5cos(4 / 3) 10cos
2
th
= = p + � x y 6, 2cos( t 0,108)cm
ụ ụ ổ ợ ươ ả ồ ơ II.2.2. Bài toán t ng h p áp d ng d ng ph ng pháp gi n đ vec t y
ur A
uur 2A
ể ễ ầ ằ ộ + B c 1 ướ : Ta đi bi u di n các dao đ ng thành ph n b ng các
2
uur 1A
(cid:0)
O
x
ơ ơ ắ véc t quay ị và xác đ nh véc t theo quy t c hình bình hành. uur uur A , A 1 uuur thA
1
th
ụ ạ ạ ở ị ướ + B c 2: Áp d ng đ nh lí hàm sin và hàm cosin cho tam giác t o b i 3 c nh A A A 2
B
ạ ộ ố ( Xét tam giác ABC có đ dài các c nh là a, b, c; có s đo các góc là ᄋ ᄋ ᄋ A , B,C
c
a
C
A
b
2
2
2
a b c = = ứ ị ể Bi u th c đ nh lí hàm sin: ᄋ ᄋ ᄋ sin A sin B sin C
= + - ứ ị ể Bi u th c đ nh lí hàm cosin: ) a b c ᄋ 2.b.c.cos A
ộ ặ ộ ệ ủ ộ II.2.2.1. Bài toán cho đ l ch pha c a hai dao đ ng tìm biên đ ho c pha ban
đ u?ầ
ứ ấ ữ ệ ổ ộ ộ Bài toán cho góc l ch pha gi a dao đ ng th nh t và dao đ ng t ng h p, tìm biên đ
2A ?
ộ uuur thA
th
2
1
ợ uur 2A ướ ể ễ ắ ẽ B c 1: Ta đi v hình bi u di n theo quy t c hình bình hành uur uur uuur A , A , A
th
2AthA uur 1A
th
1
2
j ướ ạ ạ ở B c 2: Xét tam giác t o b i ba c nh A A A ta có
1
j
39
2 2
2 th
1
2 1
th
2
1
= + - j - j (cid:0) A A ) A A 2.A .A .cos( th
2
2
2
ử ụ ể ớ ị ẽ ế ợ S d ng hình v k t h p v i bi u th c ứ đ nh lí hàm cosin:
= + - ẽ ượ ầ ) s tìm đ c pha ban đ u. a b c ᄋ 2.b.c.cos A
ụ ậ Bài t p áp d ng:
=
ộ ậ ự ệ ề ồ ờ ộ ươ ầ ố Câu 1: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , dao
2A , dao đ ng t ng h p có
A 20cm ur A
ứ ấ ứ ộ ộ ợ ộ đ ng th nh t có , dao đ ng th hai có , = 1A 10cm ổ y
015 . Tìm
2A ? uur 2A
ứ ấ ễ ộ ộ ổ ợ ộ ơ dao đ ng th nh t tr pha h n dao đ ng t ng h p m t góc
015
uur 1A
2
2
Gi i:ả
2 2
O
x
+ = 0 - =� = A 10 20 2.10.20.cos15 Ta có 113,6 A 10,65cm 2
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ Câu 2: Môt chât điêm tham gia đông th i hai dao đông điêu hoa trên cung môt truc Ox co
2)cm. Ph
1 = 2 3 sin t
w w + j t ̀ ươ ươ ̣ ̉ ph ̀ ng trinh: x (cm), x2 = A2cos( ng trinh dao đông tông
p w + j t ́ ứ ộ ớ ơ ộ ổ ợ ợ h p x = 2cos( . / 3
2 sau đây la ĐUNG?
́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ Căp gia tri nao cua A )cm. Biêt dao đ ng th hai s m pha h n dao đ ng t ng h p góc 2 va ̀j
p A. 4 cm va ̀ p D. 6 cm va ̀ / 3 / 6 / 4 / 2 p C. 4 3 cm va ̀
1 = 2 3 sin(cid:0)
A2
p B. 2 3 cm va ̀ p t ) Gi i: xả t = 2 3 cos((cid:0) 2
2
= + ẽ ồ ơ V giãn đ véc t ur uur uur A A A 1
/ 3
p (cid:0) ữ Góc gi a vect t và là . uur ơ A uur 2A 3
A
2 = A2 + A2
2 – 2AA2cos
2 – AA2
2OA A có: A1
p Xét tam giác = A2 + A2 3
2 – 2A1A2 + A2 – A1
2 = 0
A1
AA2
= 0
A2
2 – 2AA2 + A2 – A1 2 2 – 2A2 – 8 = 0 (cid:0)
A2 A2 = 4cm
2 = A1
2 + A2 = 16 (cid:0)
;
Ta có A2 vuông góc v i ớ uur 1A ur A
40
2
p ọ Suy ra (cid:0) = 0 (cid:0) j = Ch n đáp án A 3
ụ ể ấ ộ ộ ờ ồ ươ Câu 3: M t ch t đi m tham gia đ ng th i hai dao đ ng trên tr c Ox có ph ng trình
1
2). Ph
ươ ổ ợ ộ x1 = A1cos10t; x2 = A2cos(10t +(cid:0) ng trình dao đ ng t ng h p x = A 3 cos(10t +(cid:0) ),
2
j p ứ ộ ớ ổ ộ ơ ợ trong đó có dao đ ng th 2 s m pha h n dao đ ng t ng h p góc ỉ ố . T s b ngằ j 6
A. ho c ặ B. ho c ặ C. ho c ặ D. ho c ặ 1 3 2 3 3 4 2 5 2 3 4 3 1 2 3 4
ả ẽ ả ồ ơ ư Gi i: V gi n đ véc t ẽ nh hình v :
1A
Xét tam giác OA1A
2A sin j
A
A 2
p = (cid:0) sin(cid:0) = (*) sin A 2 2A 1 6
2 = A1
2 + A2 – 2AA1cos(cid:0)
2cos(cid:0)
2 2 3 A1
/6π
A2 = 4A1 (**)
π /6 (cid:0) O
A 1
j - sin(cid:0) = = (cid:0) 4sin2(cid:0) = 4 2 3 cos(cid:0) A 2 A 12 4 2 3 cos 2
= 4(1 sin2(cid:0) ) = 4cos2(cid:0) (cid:0) 2cos(cid:0) (2cos(cid:0) 2 3 cos(cid:0) 3 ) = 0 (***)
2 =
2
p p p (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos(cid:0) ặ = 0 ho c cos = = (cid:0) (cid:0) + = = (cid:0) (cid:0) f f 2 2 6 p 2 3 3 4 3 2
2 =
2
j p p p p (cid:0) ho c ặ (cid:0) = (cid:0) + = (cid:0) = j 6 3 6 6 1 2
ọ Ch n đáp án A
1
2
= + j = + j t 2cos(4 ) t 2cos(4 ) ề ươ ộ Câu 4: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng (cm); , x 1 x 2
2
1
1
p j - j (cid:0) p = + 0 (cid:0) ươ ợ ổ ị ủ x cm t 2cos(4 )( ) . Ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p là . Giá tr c a 6
2
p p p j là ur A - - A. B. C. D. 6 6 2
1
2
2 1
2 2
2
1
= + + j - j A A A 2A A cos( ) Gi i: ả p uur 2 2A
x
1
j j
uur 1A
O
2
2
2
1
2
2
1
41 ᄋ A OA 2 1
= + + j - j j - � j = � 2 2 2 2.2.2cos( )
1 = A2 là
ợ ộ ổ ộ Biên đ dao đ ng t ng h p khi A
2
1
ẽ ằ Nên ạ AA OA là hình bình hành có hai c nh bên b ng nhau s là hình thoi
1
= p mà ᄋ p� j = - AOx / 3 / 6 / 6 ᄋ 1AOA = j = p th
ỏ ấ ộ ớ ợ ổ ộ ấ ặ II.2.2.2. Bài toán t ng h p dao đ ng có biên đ l n nh t ho c nh nh t:
ộ ậ ự ệ ề ồ ộ ươ ầ ố ờ M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ươ ng
1
1
2
2
= w + j t = ); x t ) ươ ợ ủ ậ ộ trình , ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là x A cos( 1 w + j A cos( 2
= x Acos( w + j t ) .
2A ho c A đ t giá tr l n nh t ho c nh nh t. Hãy xác đ nh giá tr l n ị ớ ặ
ị ớ ấ ấ ặ ạ ỏ ị Biên đ ộ 1A ho c ặ
uur 1A
ạ ượ ấ ặ ấ ỏ ị ạ nh t ho c nh nh t đó? Và khi đó hãy xác đ nh các đ i l ng còn l i?
o
ộ ớ ư ấ ặ ấ ổ ợ ỏ Khi làm bài t ng h p có biên đ l n nh t ho c nh nh t ta làm nh sau: (cid:0)
(cid:0) ụ ướ ươ ồ ơ ể ẽ ể ả ng pháp gi n đ véc t đ v hình bi u
th
1
uuur thA
ắ di n ễ theo quy t c hình bình hành . B c 1: Áp d ng ph uur uur uuur A ;A ;A 2 (cid:0)
1
2A A A ta có uuur 2A
ướ ụ ạ ạ ở ị B c 2: Áp d ng đ nh lí hàm sin cho tam giác t o b i 3 c nh
= = a g b A th sin A 2 sin A 1 sin
ứ ứ ệ ể ẽ ậ ị Ta bi n lu n bi u th c này và căn c vào hình v là xác đ nh đ ượ ạ ượ c đ i l ầ ng c n tìm.
ụ ậ Bài t p áp d ng
̀ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̀ ơ Câu 1: Môt vât tham gia đông th i hai dao đông điêu hoa cung ph ́ ng , co cac ph ng
1
1
r 1A
= = w x A cos 6cos ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ trinh : ́ ́ ơ . Đê vât dao đông v i biên đô nho nhât 6 2 p� w +� t � � va ̀ 2x � � p� -� t � � � �
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ thi pha dao đông ban đâu cua vât la bao nhiêu?
(cid:0)
r A
(cid:0)
(cid:0)
r 2A
3
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ Giai: Ap dung đinh ly sin trong tam giac ta co :
42
2
p A sin 2 p A 3 = (cid:0) � =� A j = -� Amin khi sin(cid:0) =1 (cid:0) = (cid:0) /2 . p a a A sin sin 3 sin 3
́ ́ ̀ ̀ ̀ ượ ự ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ Câu 2: Môt vât co khôi l ̀ ng không đôi th c hiên đông th i hai dao đông điêu hoa
(
)
1
2
= + j = w tw 10cos ̀ x ươ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ va ̀ , ph ng trinh dao đông tông h p cua vât la ̀ x 1 A cos 2 2 p� -� t � � � �
2x
= w ̀ ́ A cos ̣ ử ̣ ự ́ ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ 3 p� -� t � � � �
̣ . Đê vât dao đông v i biên đô băng môt n a gia tri c c đai cua biên đô r 1A ̀ thi À 2 băng bao nhiêu?
max
2
p /3
r A
1A
a A 1 A sin 1 p = =� A a = ^ p p a � � ̉ A r A Giai : Ta co ́ (cid:0) r A 1 A sin sin sin 2 6 6
2
r 2A
p = 20 (cid:0) = = p A 10 3 (cid:0) Amax = A = Amax/2 = 10 thi . 2A sin 1 cos 6 3
̀ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̀ ơ Câu 3 : Môt vât tham gia đông th i hai dao đông điêu hoa cung ph ́ ng co cac ph ng
(
)
2
1
1
= = w x w + p t cm ̀ x A cos ươ ợ ̣ ̉ ̀ trinh va ̀ . Ph ng trinh dao đông tông h p A cos 2 6
1 phai băng bao nhiêu?
= p� -� t � ( � cm � � ) x 9cos w + j t cm ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ cua vât . Đê Ả ́ ̣ ơ 2 đat gia tri l n nhât thi A
O
x
r 2A
̉ Giai:
2
r 1A
r A
A = (cid:0) p a Ta co : ́ Amax A sin sin 6
p a = - � � 9 3cm khi = = A 18cm A 1 = 2 2 A A 2 2
ề ộ Câu 4 : Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s x ầ ố 1=A1 cos(ωt p 6 ) cm và x2 = A2 cos(ωtπ) cm
ươ ộ ợ ị ự ạ có ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 9cos( ωt+φ). Đ biên đ A ể ộ 2 có giá tr c c đ i thì
A1 có giá tr :ị
43
A:18 3 cm B: 7cm c:15 3 D:9 3 cm
A2
O (cid:0) /6
2
2
A1
A
ả ẽ ả ồ ơ ư ẽ Gi i: V gi n đ vect nh hình v (cid:0) a A A sin = p a ố ị Theo đ nh lý hàm s sin: A sin sin sin =�p A 6 6
2
2
(cid:0) (cid:0) ị ự ạ ị ự ạ A2 có giá tr c c đ i khi sin có giá tr c c đ i = 1 (cid:0) = (cid:0) /2
2A A
= 2 - - A2max = 2A = 18cm (cid:0) A1 = ọ (cm). Ch n đáp án D 18 = 2 9 9 3
ộ ậ ự ệ ề ờ ộ ươ ầ ố Câu 5: M t v t th c hi n đông th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có
= = ươ ầ ượ ộ ộ ổ ph ng trình l n l t là: cm; , biên đ dao đ ng t ng c w 2,5 3 os( x 1 w A c 1 os t x 2 j t+ ) 2
2 ?
ế ạ ự ạ ị ợ h p là 2,5cm. Bi t A
1 đ t c c đ i, hãy xác đ nh φ 2p 3 rad D:
ị ượ A: không xác đ nh đ c B: p 6 rad c: 5p 6 rad
A2
A
(cid:0) 2
A1
2
2
O
ả ẽ ả ồ ơ ư ẽ Gi i: V gi n đ vect nh hình v (cid:0) a A Asin = ố ị Theo đ nh lý hàm s sin: =� A 1 a p - j p - j A 1 sin sin( ) sin( )
2
2
(cid:0) (cid:0) ị ự ạ ị ự ạ A1 có giá tr c c đ i khi sin có giá tr c c đ i = 1 (cid:0) = (cid:0) /2
2 2
= + A1max = = (cm) + 2 A A 2,5 3.2,5 5
2) =
2 =
2 =
1max
p A (cid:0) ọ sin((cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ch n đáp án D A 1 = (cid:0) 2 6 p 5 6
ề ươ ớ ươ ầ ượ ộ Câu 6: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i các ph ng trình l n l t là
1
2
2
= w + = w - t 0,35)(cm) x A cos( t 1,57)(cm) ợ ủ ộ ổ và . Dao đ ng t ng h p c a hai dao x A cos( 1
1 + A2) g n giá
= x 20cos( w + j t )(cm) ươ ị ự ạ ủ ầ ộ đ ng này có ph ng trình là . Giá tr c c đ i c a (A
ị ấ tr nào nh t sau đây?
A1
A. 25 cm B. 20 cm C. 40 cm D. 35 cm
1 = 0,35 rad = 200; (cid:0)
2 = 1,58 rad = 900
Gi i: ả (cid:0)
(cid:0)
A
A2 (cid:0)
ẽ ồ ơ ư ẽ nh hình v V giãn đ véc t (cid:0)
44
1 (cid:0)
2 = 700
p = + (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) = 1800 (cid:0) 2
ụ ố Áp d ng ĐL hàm s sin
2
0
1
A = = = 21,3 j - j ) sin( A sin b 20 sin 70
1A sin a = A1 = 21,3sin(cid:0) A2 = 21,3sin(200 (cid:0) )
= 21.3cos(cid:0)
A1 + A2 = 21,3[cos(cid:0) + sin(200 (cid:0) )] = 21,3[cos(cid:0) + cos(700 + (cid:0) )] = 42,6cos350cos((cid:0) + 350)
ọ (A1 + A2)max = 42,6cos350 = 34,896 cm = 35cm. ch n đáp án D
ấ ể ữ ộ ề ả II.2.3. Bài toán kho ng cách gi a hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa
ộ ậ ả ị xD ờ ể II.2.3.1. Bài toán xác đ nh các th i đi m mà hai v t cách nhau m t kho ng
?
ề ậ ườ ẳ ớ ớ ng th ng song song v i nhau và song song v i ộ Cho 2 v t dao đ ng đi u hòa trên 2 đ
ụ ủ ể ậ ằ ớ ị ươ tr c ox, có v trí cân b ng c a hai v t là ngang nhau, ngang v i đi m O, có ph ng trình
1
1
2
2
= w + j t = ); x t ) ể ờ ị ầ ượ l n l t là . Hãy xác đ nh các th i đi m mà hai x A cos( 1 w + j A cos( 2
ả ộ xD ậ v t cách nhau m t kho ng ấ b t kì?
ậ ả ộ Khi hai v t cách nhau m t kho ng thì:
1
1
2
- � � t x x x x t ) x (1) xD w + j + A cos( 1 = D 2 + - x 1 = D ( x ) 2 w + j + p = D ) A cos( 2
th
1
th
2
= D = w j x w + j + t t t+ ) Đ t ặ x A cos( 1 w + j + p = ) A cos( 2 ) A cos( th
th
1
thx
th
2 1 A sin 1 A cos 1
2 2 j + 1 j + 1
2 1 j + p A sin( 2 2 j + p A cos( 2 2
(cid:0) = + + - j A A A 2A A cos( ) j + p 2 (cid:0) (cid:0) ượ ươ Ta có (cid:0) đ c ph ng trình j� (cid:0) tg j = th (cid:0) ) )
thx vào ph
th
th
= w j (cid:0) x t+ ) ươ Thay ng trình (1) ta có = xD A cos( th
th
D w j a cos( t+ ) cos = th x = A
45
2
a - j p (cid:0) k2 = + (cid:0) w + j = a + p (cid:0) (cid:0) w w k2 � � � a + p - a - j p (cid:0) l2 l2 (cid:0) t 1 w + j = - t 2 = + t 1 � t (cid:0) w w (cid:0)
xD
ứ ể ả ậ ờ ộ ể ( đây chính là bi u th c các th i đi m mà hai v t cách nhau m t kho ng )
ậ ọ ộ II.2.3.2. Khi bài toán cho hai v t có cùng t a đ
xD =
0
ồ ươ ự Thì ta thay r i làm t ng t trên ta đ ượ c:
th
p = x w + j t ) w + j = � t 0 k A cos( th = th + p th 2
th
p - j p k ọ ộ ứ ể ể ậ ờ ( Đây chính là bi u th c các th i đi m mà 2 v t có cùng t a đ ). 2 = + � t w w
ỏ ấ ữ ớ ấ ả ầ ị II.2.3.3. Khi bài toán yêu c u xác đ nh kho ng cách l n nh t, nh nh t gi a 2
ộ ậ v t trong quá trình dao đ ng.
= - ữ ụ ả ậ ộ Kho ng cách gi a 2 v t trong quá trình dao đ ng trên tr c ox là x 2 x 1
1
2
1
1
2
= + - = x ( x ) A cos( w + j + t ) w + j + p ) A cos( t 2
th
2
th
= w j x w + j + p = t t+ ) Đ t ặ A cos( 1 w + j + t 1 ) A cos( 2 ) A cos( th
ụ ữ ề ế ả ậ ờ Khi đó kho ng cách gi a hai v t trên tr c ox luôn bi n thiên đi u hòa theo th i gian theo
th
th
= w j x t+ ) ươ ph ng trình A cos( th
th
1
thx
th
2 1 A sin 1 A cos 1
2 2 j + 1 j + 1
2 1 j + p A sin( 2 2 j + p A cos( 2 2
(cid:0) = + + - j A A A 2A A cos( ) j + p 2 (cid:0) (cid:0) ươ Ta có (cid:0) ph ng trình j� (cid:0) tg j = th (cid:0) ) )
(cid:0) ụ ữ ằ ả ấ ậ ớ ấ kho ng cách l n nh t gi a 2 v t trên tr c Ox chính b ng biên đ ộ thA , nh nh t là ỏ
ằ b ng 0
ụ ậ Bài t p áp d ng
ề ể ấ ọ ộ ườ ẳ Câu 1: Hai ch t đi m M, N dao đ ng đi u hòa d c theo hai đ ề ng th ng song song k
ớ ụ ọ ộ ề ở ủ ủ ằ ị ộ nhau và song song v i tr c t a đ Ox. V trí cân b ng c a M và c a N đ u trên m t
46 ớ
ườ ố ọ ộ ẳ ươ ủ ầ ộ đ ng th ng qua g c t a đ và vuông góc v i Ox. P h ng trình dao đ ng c a chúng l n
2 = 10 3 cos(2 t +π
p ấ ặ ượ l t là x π 1=10cos2 t cm và x ể ) cm. Hai ch t đi m g p nhau khi 2
ườ ớ ụ ứ ể ầ ẳ ờ chúng đi qua nhau trên đ ng th ng vuông góc v i tr c Ox. Th i đi m l n th 2013 hai
ể ấ ặ ch t đi m g p nhau là:
A. 16 phút 46,42s B. 16 phút 46,92s C. 16 phút 47,42s D. 16 phút 45,92s
2 = 10 3 cos(2 t +π
p ả Gi i: Ta có x ) cm = 10 3 sin(2 t ) π 2
(cid:0) (cid:0) x1 = x2 (cid:0) π 10cos(2 t = 10 π tan(2 t ) = 3 sin(2 t ) π 1 3
p ớ ớ π 2 t = + k π (cid:0) t = + (s) v i k = 1; 2; 3.... hay t = v i k = 0, 1,2 ... + 6 1 12 k 2 5 12 k 2
1 =
ứ ể ể ặ ầ ấ ầ ờ ớ Th i đi m l n đ u tiên hai ch t đi m g p nhau ng v i k = 0: t s. 5 12
ứ ứ ầ ặ ớ L n th 2013 chúng g p nhau ng v i k = 2012
(cid:0) t2013 = 1006 = 16phút 46,4166s = 16 phút 46,42s Đáp án A 5 12
ợ ủ ủ ề ể ấ ộ ộ ộ ươ ổ Câu 2: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng,
1 = 4cos(
p ươ ộ ầ ượ có ph ng trình li đ l n l t là x t ) và x2 = 3cos t (x1 và x2 tính b ngằ p 2 3 2 p 2 3
́ ̀ ́ ̀ ằ ạ ̉ cm, t tính b ng s). T ờ i các th i đi m ̀ ể x1 = x2 va gia tôc cua chung đêu âm thi l i đ ộ c a ủ dao
ổ ộ đ ng t ng h p ợ là
- - A. 4,8cm B. 5,19cm C. 4,8cm . D. 5,19cm .
p p Gi i: ả + x1 = 4cos( t ) = 4sin( t) 2 3 2 p 2 3
(cid:0) + Khi x1 = x2 (cid:0) 4sin t = 3cos t (cid:0) tan t = sin t = (cid:0) t = p 2 3 p 2 3 p 2 3 3 4 p 2 3 3 5 p 2 3 p 37 180
ổ ợ ộ + Dao đ ng t ng h p: x = 5cos( t ) = 5cos( ) = 4,8cm p 2 3 p 53 180 p 16 180
47 ề
̀ ̀ ể ấ ộ ̣ Câu 3: Hai ch t đi m P va Q dao đ ng đi u hòa trên cung m t truc Ox (trên hai đ ̀ ươ ng
́ ầ ượ ươ ́ ơ ̉ ng trình l n l /3)(cm) và x2 t là x ộ 1 = 4cos(4p t + p
ể ấ ạ ộ /12)(cm). Coi quá trình dao đ ng hai ch t đi m không va ch m vào
ữ ấ ả ấ ộ ớ ỏ ị ̀ thăng song song kê sat nhau) v i ph t + p = 4 2 cos(4p nhau. Hãy xác đ nh trong quá trình dao đ ng kho ng cách l n nh t và nh nh t gi a hai
ể ấ ch t đi m là bao nhiêu?
A. dmin = 0(cm); dmax = 8(cm) B. dmin = 2(cm); dmax = 8(cm)
C. dmin = 2(cm); dmax = 4(cm) D. dmin = 0(cm); dmax = 4(cm)
Gi i:ả
ị ể ế ả ươ t ph ng trình hi u ệ c a xủ 1 và x2 :
* Đ xác đ nh kho ng cách ta vi x = x1 – x2 = Acos(w t + (cid:0) )
2 + A2
2 – 2A1A2cos((cid:0)
1 (cid:0)
2) = 42 => A = 4cm
A2 = A1
=> dmin = xmin = 0(cm); dmax = xmax = 4(cm) ĐÁP ÁN D
ộ ụ ạ ộ ề ậ ộ ị Câu 4: Cho hai v t dao đ ng đi u hoà trên cùng m t tr c to đ Ox, có cùng v trí cân
ầ ượ ộ ố ớ ạ ờ ằ b ng là g c O và có cùng biên đ và v i chu kì l n l t là T ể 1=1s và T2=2s. T i th i đi m
ậ ề ở ầ ề ấ ầ ố ộ ị ban đ u, hai v t đ u mi n có gia t c âm, cùng đi qua v trí có đ ng năng g p 3 l n th ế
ủ ụ ề ể ấ ầ ờ ậ năng và cùng đi theo chi u âm c a tr c Ox. Th i đi m g n nh t ngay sau đó mà hai v t
ạ ặ l i g p nhau là:
s s s s A. B. C. D. 2 9 4 9 2 3 1 3
ả ậ ề ở ể ạ ầ ờ ề ố ị Gi i: T i th i đi m ban đ u, hai v t đ u mi n có gia t c âm nên x >0, cùng đi qua v trí
ế ầ ộ ủ ụ x = ấ có đ ng năng g p 3 l n th năng ề và cùng đi theo chi u âm c a tr c Ox A 2
p = + ươ ậ A t p cos(2 ) Ph ộ ng trình dao đ ng v t 1 là x 1 3
p = + ươ ậ A t p cos( ) Ph ộ ng trình dao đ ng v t 2 là x 2 3
2
1
p p = (cid:0) ặ x x p + A cos(2 t p + = ) A cos( t ) G p nhau nên 3 3
48
p p (cid:0) p p (cid:0) p + 2 t k2 p = t k2 (cid:0) p p (cid:0) = p + + t 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) p p + cos(2 t = ) p + cos( t ) (cid:0) p p p (cid:0) 3 3 p = - 3 t k2 p p (cid:0) p + 2 t - + t k2 2 + 3 (cid:0) (cid:0) = - 3 3
=(cid:0) t k2 (cid:0) (cid:0) k (cid:0) 2 (cid:0) = - + t 9 2 3
t Khi k =1 thì t=2 và (ch n)ọ 4 s= 9
ợ ủ ủ ề ể ấ ộ ộ ộ ươ ổ Câu 5: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng,
1 = 3cos(
p ươ ộ ầ ượ có ph ng trình li đ l n l t là x t t (x1 và x2 tính ) và x2 =3 3 cos p 2 3 2 p 2 3
1 = x2 li đ c a dao đ ng t ng h p là:
ể ằ ạ ờ ộ ủ ộ ổ ợ ằ b ng cm, t tính b ng s). T i các th i đi m x
A. ± 5,79 cm. B. ± 5,19cm. C. ± 6 cm. D. ± 3 cm.
p t = - ả ươ ổ ợ 6cos( ) Gi i: Ta có ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p x 12 p 2 3 6
2
p x= Khi ta có 3cos( t t x 1 ) = 3 3 cos p 2 3 2 p 2 3
p p p p p - � � cos 3 cos sin 3 cos 2 t 3 2 � � � � = � � 2 t � � � � 3 � � 2 t � � = � � 3 � � 2 t � � � � 3 � �
p p p p - � � cos sin 0 cos 0 1 2 2 t + 3 6 2 t � � � � 3 � � � � � � = � � p p p + = � � � + p k 1,5k(k z) 3 2 2 t 3 6 2 2 t � � = � � 3 � � 1 = + t 2
1
2
= = = t 0,5s(k 0) & t 2s(k 1) ể ộ ờ ỳ Chu k dao đ ng : T = 3s nên có 2 th i đi m là = khi đó có
ứ ặ ộ ớ ơ ộ ổ ị hai v tri g p nhau ng v i li đ dao đ ng t ng h p là
12
12
p p = - x 6cos( = ) 5,19cm 6 Đáp án B p p = - &x 6cos( = - ) 5,19cm 2 .0,5 3 2 .2 3 6
49 Câu 6: Có hai con l c lò xo gi ng h t nhau dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng n m ngang
ệ ề ằ ặ ẳ ắ ố ộ
ườ ớ ụ ộ ủ ạ ẳ ọ d c theo hai đ ng th ng song song c nh nhau và song song v i tr c Ox. Biên đ c a con
1 = 4cm, c a con l c hai là A
ủ ắ ắ ộ ớ ̣ ắ l c môt là A ơ 2 = 4 3 cm, con l c hai dao đ ng s m pha h n
ậ ọ ụ ữ ấ ả ắ ộ ộ ớ con l c m t. Trong quá trình dao đ ng kho ng cách l n nh t gi a hai v t d c treo tr c Ox
̣ ự ạ ủ ủ ắ ắ ộ ộ là a = 4cm. Khi đ ng năng c a con l c môt c c đ i là W thì đ ng năng c a con l c hai là:
A. 3W/4. B. 2W/3. C. 9W/4. D. W
A 2
ả ắ ộ Gi i: Gi ả ử ươ s ph ủ ng trình dao đ ng c a hai con l c lò xo:
t + (cid:0) ) (cm) x1 = 4cos(cid:0)
A (cid:0) ’ x
O (cid:0)
ồ ẽ và coi + - ( t (cm); x2 = 4 3 cos((cid:0) uur uur ;A A 2 ơ 1 ur uur = A A 2 uur A ) 1
2 – x1
A 1
ể ữ ễ ậ ả Vect bi u di n kho ng cách gi a hai v t x = x V giãn đ véc t ur ơ A
(cid:0) ặ Đ t x = Acos( t + (cid:0) ’)
2 = A1
2 + A2
2 – 2A1A2cos(cid:0)
ộ ủ biên đ c a x: A = 64 32 3 cos(cid:0)
ậ ọ ữ ụ ấ ả ớ
Trong quá trình dao đ ng kho ng cách l n nh t gi a hai v t d c treo tr c Ox khi cos((cid:0) ộ t + (cid:0) ’) = ± 1 (cid:0) A = a = 4cm (cid:0) A2 = 16
p (cid:0) = 16 (cid:0) cos(cid:0) = (cid:0) = 64 32 3 cos(cid:0) 6 3 2
p t + ) Do đó x2 = 4 3 cos((cid:0) t + (cid:0) ) = x2 = 4 3 cos((cid:0) 6
1 = 0 (cid:0)
2 kA 1 2
ứ ấ ố ọ ậ Khi Wđ1 = Wđmax = = W thì v t th nh t qua g c t a đô: x cos(cid:0) t = 0;sin(cid:0) t = ±
1
2A 2
2
2
2
p p p t + t cos t sin Khi đó x2 = 4 3 cos((cid:0) ) = 4 3 cos(cid:0) 4 3 sin(cid:0) = ± 2 3 cm = ± 6 6 6
2kA 2
2kx 2
2kA 2
2 2
Wđ2 = = 3 4
đ 2W W
2 A 2 2 A 1
= = = = (cid:0) Wđ2 = W. Đáp án C 3 4 9 4 9 4 W đ 2 W đ1
3 kA 4 2 2 kA 1 2
50 ể M1 và M2 cùng dao đ ng đi u hòa trên m t tr c ộ
ấ ề ể Câu 7: Hai ch t đi m ớ ộ ụ x quanh đi m O v i
ậ ơ ộ ộ cùng t n s ầ ố f. Biên đ c a ộ ủ M1 là A, c a ủ M2 là 2A. Dao đ ng c a ủ M1 ch m pha h n m t góc
j p= / 3 ộ ớ so v i dao đ ng c a ủ M2, lúc đó
ế ổ ả A. Kho ng cách ầ M1M2 bi n đ i tu n hoàn v i t n s ớ ầ ố f, biên đ ộ 3.A
ế ổ ả B. Kho ng cách ề M1M2 bi n đ i đi u hòa v i t n s 2 ớ ầ ố f, biên đ ộ 3.A
1
ộ ế ổ ớ ạ ố C. Đ dài đ i s ớ ầ ố f, biên đ ộ và vuông pha v i dao 3A ề 2M M bi n đ i đi u hòa v i t n s 2
ộ đ ng c a ủ M2.
1
ộ ế ổ ớ ạ ố D. Đ dài đ i s ớ ầ ố f, biên đ ộ và vuông pha v i dao 3A ề 2M M bi n đ i đi u hòa v i t n s
ộ đ ng c a ủ M1.
1 và M2 có ph
1 = Acos2 ft ; x
2 = 2Acos(2 ft +π
π ả ả ử ủ ươ Gi i: Gi ộ s dao đ ng c a M ng trình: x
p ) 3
p ) + - ( π ữ ả ậ Kho ng cách gi a 2 v t = x = 2Acos(2 ft + ) + Acos(2 ft +π p ) x 2 – x1 = 2 x 1 3
p π ọ ). Ch n đáp án D = A 3 cos(2 ft + 2
p
=
p
=
+
t cm
4 cos(4 )
t
cm
p 4 3 cos(4
)
ộ ụ ọ ể ề ấ ộ ộ Câu 8: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên cùng m t tr c t a đ Ox theo các ph ươ ng
x 1
x 2
2
ầ ượ ể ầ ờ trình l n l t là và ầ . Th i đi m l n đ u tiên hai
s
s
s
s
ể ấ ặ ch t đi m g p nhau là
A. 1 16 C. 1 12 D. 5 24 B. 1 4
Gi i : ả (cid:0) x = x2 – x1 = 8cos ( 4(cid:0) t + 2(cid:0) /3) cm
ờ ả ể ặ ấ ắ
ấ ể Kho ng th i gian ng n nh t đ hai ch t đi m g p nhau là (cid:0) x = 0 => 8cos ( 4(cid:0) t + 2(cid:0) /3) = 0 => t = 5/24 s
Ch n Dọ
ụ ọ ề ể ấ ộ Câu 9 : Hai ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên hai tr c t a
ằ ầ ị ớ ộ đ Ox và Oy vuông góc v i nhau (O là v trí c n b ng
51
ể ấ ế ươ ộ ủ ả c a c hai ch t đi m). Bi t ph ng trình dao đ ng
ấ ể ủ c a hai ch t đi m là: x = 2cos(5 πt +π/2)cm và
ứ ấ ể ấ y =4cos(5πt – π/6)cm. Khi ch t đi m th nh t có li
- ả đ x =ộ ề cm và đang đi theo chi u âm thì kho ng cách 3
ữ ể ấ gi a hai ch t đi m là
A. 3 3 cm. B. 7 cm. C. 2 3 cm. D. 15 cm.
̉ Giai:
x< 0 chât điêm qua CB theo chiêu âm
́ ̀ ạ ̉ T i t = 0: x = 0, v
́ ̉ ̀ y = 2 3 , vy >0, chât điêm y đi t ư 2 3 ra biên.
́ ́ ư ̀ơ ̉ ̣ ́ * Khi chât điêm x đi t ́ ̀ VTCB đên vi tri hêt th i gian T/6 x = - 3
́ ́ ̀ ́ ̀ ơ ư ươ ̉ ̣ * Trong th i gian T/6 đo, chât điêm y đi t ̀ ra biên d ̀ ng rôi vê lai đung y = y = 2 3 2 3
2
2
̀ ́ ̃ ư ̣ ̉ ̣ * Vi tri cua 2 vât nh hinh ve
(
)
(
)
= + = ̃ ́ ư ̉ ̣ ̀ Khoang cach gi a 2 vât la cm d 3 2 3 15
ủ ủ ể ề ấ ộ ộ ợ ộ ổ Câu 10: Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng
1 = 3cos(
p ươ ươ ộ ầ ượ ph ng, có ph ng trình li đ l n l t là x t t (x1 và ) và x2 =3 3 cos p 2 3 2 p 2 3
1 = x2 li đ c a dao đ ng t ng h p là:
ể ằ ạ ờ ộ ủ ộ ợ ổ ằ x2 tính b ng cm, t tính b ng s). T i các th i đi m x
A. ± 5,79 cm. B. ± 5,19cm. C. ± 6 cm. D. ± 3 cm.
12
p p = - ả ươ ổ ợ x 6cos( ) Gi i: Ta có ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p 2 t 3 6
1
2
p p x x= Khi ta có 3cos( t t ) = 3 3 cos p 2 3 2 2 3
p p p p p - � � cos 3 cos sin 3 cos 2 t 3 2 � � � � = � � 2 t � � � � 3 � � 2 t � � = � � 3 � � 2 t � � � � 3 � �
p p p p - � � cos sin 0 cos 0 1 2 2 t + 3 6 2 t � � � � 3 � � � � � � = � � p p p + = � � � + p k 1,5k(k z) 3 2 2 t 3 6 2 2 t � � = � � 3 � � 1 = + t 2
52
1
2
= = = t 0,5s(k 0) & t 2s(k 1) ể ộ ờ ỳ Chu k dao đ ng : T = 3s nên có 2 th i đi m là = khi đó có
ứ ặ ộ ớ ộ ơ ổ ị hai v tri g p nhau ng v i li đ dao đ ng t ng h p là
12
12
p p = - x 6cos( = ) 5,19cm 6 Đáp án B p p = - &x 6cos( = - ) 5,19cm 2 .0,5 3 2 .2 3 6
ụ ể ề ấ ộ ớ ươ ầ ượ Câu 11: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox v i các ph ng trình l n l t là
p t t x1 = 2Acos (cm), x2 = Acos( + ) (cm) . Bi = . 2 3 4 p 2 T 2 T t ế 1 T 2 p 2 T 1
ể ầ ầ ấ ặ ị V trí mà hai ch t đi m g p nhau l n đ u tiên là:
A. x = A. B. x = . C. x = . D. x = 1,5A. A 2 3 A 2
ả ẽ ồ ơ ư Gi i: V giãn đ vect ẽ nh hình v .
Ở ờ ể ấ ầ th i đi m ban đ u hai ch t đi m ể ở 01 và M02 M
ờ Sau th i gian t = = ấ hai ch t đi m ể ở 1 và M2 M T 1 3 T 2 4
x1 = 2Acos( ) = 2Acos( ) = A T 1 3 p 2 3 p 2 T 1
p x2 = Acos( + ) = Acos((cid:0) ) = A T 2 4 2 p 2 T 2
ư ậ ầ ầ ấ ặ ị ể Nh v y v trí hai ch t đi m g p nhau l n đ u tiên
ọ ộ ọ có t a đ x = A. Ch n đáp án A
p
=
p
=
+
t cm
4 cos(4 )
t
cm
p 4 3 cos(4
)
ộ ụ ọ ề ể ấ ộ ộ Câu 12: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên cùng m t tr c t a đ Ox theo các ph ươ ng
x 1
x 2
2
ầ ượ ể ầ ờ trình l n l t là và ầ . Th i đi m l n đ u tiên hai
s
s
s
s
ể ấ ặ ch t đi m g p nhau là
A. 1 16 C. 1 12 D. 5 24 B. 1 4
ả ữ ả ấ Gi i : Kho ng cách gi a 2 ch t đi m ể (cid:0) x = x2 – x1 = 8cos ( 4(cid:0) t + 2(cid:0) /3) cm
53 ể
ấ ặ ả ắ ờ ấ ể Kho ng th i gian ng n nh t đ hai ch t đi m g p nhau là
(cid:0) x = 0 => 8cos ( 4(cid:0) t + 2(cid:0) /3) = 0 => t = 5/24 s Ch n Dọ
ố ượ ể ấ ề ộ Câu 14: Hai ch t đi m M và N có cùng kh i l ầ ố ọ ng, dao đ ng đi u hòa cùng t n s d c
ườ ớ ụ ọ ộ ề ẳ ị theo hai đ ằ ng th ng song song k nhau và song song v i tr c t a đ Ox. V trí cân b ng
ề ở ủ ộ ườ ẳ ộ ọ ớ ủ c a M và c a N đ u trên m t đ ng th ng qua góc t a đ và vuông góc v i Ox. Biên
ữ ủ ấ ả ớ ộ ộ ủ đ c a M là 6 cm, c a N là 8 cm. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a M
ươ ế ố ạ ị ằ Ở ờ ể và N theo ph ng Ox là 10 cm. M c th năng t i v trí cân b ng. th i đi m mà M có
ỉ ố ộ ủ ủ ế ằ ộ ộ đ ng năng b ng th năng, t s đ ng năng c a M và đ ng năng c a N là
2
1
2
x x- ́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀ ư Giai: Khoang cach gi a hai chât điêm la băng hinh chiêu cua MN xuông truc ox.
2
1
2 1
2 2
N
M
+ x x- ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ = MN A A ́ Gia tri ́ l n nhât khi MN//ox. Ma ta co => hai dao đông vuông pha
x
đ = Wt
1
O
2
đM
M
́ ́ ́ ư ̣ nhau => khi dao đông th nhât co W thì � =� x A 2 1 2
2
đN
2 W A = 1 2 W A 2
N
= = = � x = W W . = 2đ 2 A 2 �� 2 t 2 2 W W 6 8 9 16
ụ ổ ợ ạ ụ II.2.4. Bài toán t ng h p áp d ng đ o hàm, áp d ng vi phân
ấ ể ộ ề ươ ầ ố II.2.4.1. Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có
1
1
2
2
2
= = w + j t ) x A cos( w + j t ) ươ ầ ượ ộ x A cos( 1 ph ng trình dao đ ng l n l t là: ; . Cho
2 1
2 2
ớ ứ ấ ấ + n.x m.x b bi t: ế = v i m, n ,b là các s th c ể ố ự . Khi ch t đi m th nh t có li đ x ộ 1,
1v thì ch t đi m th 2 có t c đ là bao nhiêu?
ằ ố ộ ứ ể ấ ố ộ ủ t c đ c a nó b ng
,
'
,
1 u u
Ta có
a a - = = a x v ; (u )
L y đ o hàm hai v bi u th c
2 1
2 2
ế ể ứ ấ ạ + n.x m.x = b
'
'
'
2 1
2 1 2.n.x .(x ) 1 1
2 1 2.m.x .(x ) 2 2
2 1 2.n.x .v 1 1
2 1 2.m.x .v 2
2
2
- - - - = = = = � � � b v Ta có: + 2 ' (n.x m.x ) 2
ẳ ứ ề ể ắ ị II.2.4.2. Ba con l c lò xo treo th ng đ ng có đi m treo cách đ u nhau và có v trí
ủ ằ ắ ắ ừ cân b ng c a ba con l c là ngang nhau. Gi ả ử ứ ự s th t ba con l c t ả trái sang ph i là
1
1
= w + j t ) ứ ấ ắ ươ ứ ắ x A cos( 1 1, 2, 3. Con l c th nh t có ph ng trình cm. Con l c th hai có
54
2
2
= x w + j t ) ươ ậ ặ ủ ể ắ ẳ A cos( 2 ph ng trình cm. Đ ba v t n ng c a ba con l c luôn th ng
ứ ả ươ ắ hàng nhau thì con l c th ba ph i có ph ng trình là?
ộ ớ ể ậ ậ ẳ ộ ươ ố ủ ậ Đ 3 v t luôn th ng hàng trong quá trình dao đ ng thì đ l n v n tôc t ng đ i c a v t
ả ằ ủ ậ ớ ậ ề ả ượ ề c chi u nhau.
32
3
3
= - - - = � � ớ uur v 2v (v v (1) 1 so v i 2 ph i b ng c a v t 3 so v i v t 2, còn chi u thì chúng ph i ng uur v 12 v ) 2 = - v 2 + 2 v 1 v 1
1m
2
1
3
3
2
2m
= + = + - � 2x x x x 2x ế ủ ấ L y vi phân 2 v c a (1) ta có ( x ) 1
uuur 32v
3
1
uuur 12v
= - p x t t ) 2A cos( 2 w + j + 2 w + j ) A cos( 1
3x
3m
ư ẽ ợ ồ ượ ổ R i làm nh bài toán t ng h p là ta s tìm đ c
ụ ậ Bài t p áp d ng:
ể ề ấ ộ ươ ầ ố ươ Câu 1: Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có ph ng trình
dao đ ngộ
1
1
2
2
2
2 1
2 2
= = w + j t ) x A cos( w + j t ) x x+ ầ ượ l n l t là: ; . Cho bi t: 4ế = 13(cm2) . Khi x A cos( 1
ố ộ ủ ố ộ ủ ể ấ ứ ấ ch t đi m th nh t có li đ x ằ ộ 1 =1 cm, thì t c đ c a nó b ng 6 cm/s. Khi đó t c đ c a
ứ ể ấ ch t đi m th hai là
A. 9 cm/s. B. 6 cm/s. C. 8 cm/s. D. 12 cm/s.
Gi i:ả
1 = x’1 ; v2 = x’2)
2 2
ế ạ ờ x+ = 13(cm2) . Đ o hàm hai v theo th i gian ta có ( v T ừ 4 2 x 1
2
8x1v1 + 2x2v2 = 0 (cid:0) v2 =
4x v 1 1 x Khi x1 = 1 cm thì x2 = ± 3 cm. (cid:0) v2 = ± 8 cm/s. .
ố ộ ủ ứ ể ấ ọ T c đ c a ch t đi m th hai là 8 cm/s. Ch n đáp án C
ứ ể ề ằ ắ ẳ ị Câu 2: Ba con l c lò xo treo th ng đ ng có đi m treo cách đ u nhau và có v trí cân b ng
ở ắ ừ ứ ấ ả ắ ộ cùng đ cao. Gi ả ử ứ ự s th t ba con l c t trái sang ph i là 1, 2, 3. Con l c th nh t có
1 = 3cos (20t + /2) cm. Con l c th hai có ph
2 = 1,5cos 20t cm.
π ươ ứ ắ ươ ph ng trình x ng trình x
ậ ặ ủ ứ ể ẳ ắ ả ắ ươ Đ ba v t n ng c a ba con l c luôn th ng hàng nhau thì con l c th ba ph i có ph ng
trình là
π π B. x3 = 1,5cos (20t + /4). A. x3 = 3 2 cos (20t – /4) cm.
55
π π D. x3 = 1,5cos (20t – /4). C. x3 = 3 2 cos (20t + /4) cm.
3
1
= + p p x t w + j + p = t ) 3cos(20t) 3cos (20t + /2 ) ả Gi i: 2A cos( 2 w + j + 2 ) A cos( 1
3
2 3
2 3
3A
- p p = - = + = j = -� tg 1 rad j = 3 3 2 cm - p + 3sin 0 3sin( + 3cos 0 3cos( / 2) / 2) 4
3x
= p � Đáp án A 3 2cos(20t /4)cm
ƯƠ Ậ Ả Ộ Ụ Ị ƯỢ II.3. PH NG PHÁP ÁP D NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L Ể NG Đ
Ả Ộ Ố Ạ GI I M T S BÀI TOÁN VA CH M
Ậ Ả Ộ Ụ Ị ƯỢ Ể Ả II.3.1. ÁP D NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L NG Đ GI I BÀI TOÁN
Ạ Ồ VA CH M ĐÀN H I
1m , ban đ u v n
ố ượ ề ậ ắ ộ ộ ồ ậ ầ Xét m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa g m v t năng có kh i l ng
1m b ng không, thì v t
ậ ằ ụ ủ ể ế ạ ộ ố ủ t c c a ồ 0m chuy n đ ng theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i
1m v i v n t c ban đ u là
0v . B qua hao phí, ma sát, c n tr c a môi tr
ớ ậ ố ầ ở ủ ả ỏ ườ v i ớ ng. Xác
1m sau va ch m?ạ
ủ ộ ộ ị đ nh biên đ dao đ ng c a
1m sau va ch m:ạ
ậ ả ụ ộ ị ượ ậ ố ủ ị B1: Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng xác đ nh v n t c c a
1 và v2:
ậ ố ủ ạ ậ V n t c c a hai v t ngay sau khi va ch m là v
+
=
ộ ị ượ ộ ậ ả Theo đ nh lu t b o toàn đ ng l ng và đ ng năng ta có:
�
= m v m (v
m v m v m .v 0
1 1
2
0
0
1 1
0
0
v ) 2
- (1)
2 1 1
0
2 0
2 2
0
0
2 11vm 2
2 2m v 0 2
2 0m v 0 2
= - - � = m v m (v v ) m (v + = (2) + v )(v 2 0 v ) 2
0
0
0
0
= + - - � v v v v ừ T (1) và (2) ta có: v 1 v ; v 2 = 2 = 2 v 1 m v 1 1 m
�
�
v
0
(v 1
= v ) 0
= v 1
m v 1 1 m
0
2m v 0 0 + m m 1
0
- -
1m sau va ch m:ạ
w =
ộ ủ ị B2: Xác đ nh biên đ c a
k m 1
+ Ta có
56
0x
+
ằ ạ ọ ị ị ị ị + Ta xác đ nh xem v trí va ch m cách v trí cân b ng bao nhiêu, thì v trí đó g i là
1m sau va ch m: ạ
A
x=
sau
2 0
2 v 1 2
ị ượ ộ ủ Ta xác đ nh đ c biên đ c a w
Ậ Ả Ộ Ụ Ị ƯỢ Ể Ả II.3.2. ÁP D NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L NG Đ GI I BÀI TOÁN
Ề Ạ VA CH M M M
1m , ban đ u v n
ố ượ ề ậ ắ ộ ộ ồ ậ ầ Xét m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa g m v t năng có kh i l ng
1m b ng không, thì v t
0m chuy n đ ng theo tr c c a lò xo đ n va ch m m m
ậ ằ ụ ủ ế ể ề ạ ộ ố ủ t c c a
1m v i v n t c ban đ u là
0v . B qua ma sát, c n tr c a môi tr
ớ ậ ố ầ ở ủ ả ỏ ườ v i ớ ị ng. Xác đ nh biên
1m sau va ch m?ạ
ủ ộ ộ đ dao đ ng c a
1m sau va ch m:ạ
ậ ả ụ ộ ị ượ ậ ố ủ ị B1: Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng xác đ nh v n t c c a
+
=
=� v
(m m )v m v 0
0
1
0
m v 0 0 + m m 1
0
ậ ắ ạ ớ ớ ậ ố ể ạ ộ Sau va ch m hai v t g n l i v i nhau, và cùng chuy n đ ng v i v n t c v
w =
ộ ủ ệ ạ ị B2: Xác đ nh biên đ c a h sau va ch m:
k + m m 1
0
+ Ta có
0x
2
v
+
ủ ệ ằ ạ ọ ị ị ị ị + Ta xác đ nh xem v trí va ch m cách v trí cân b ng c a h bao nhiêu, thì v trí đó g i là
A
x=
sau
2 0
2
ị ượ ộ ủ ệ ạ Ta xác đ nh đ c biên đ c a h sau va ch m: w
Ậ Ả Ộ Ụ Ậ Ị ƯỢ Ể Ả II.3.3.BÀI T P ÁP D NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L NG Đ GI I BÀI
Ồ Ạ TOÁN VA CH M ĐÀN H I
ề ặ ẳ ằ ắ ộ ộ ớ Câu 1 : M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu kì T =
1. Khi lò xo có chi u dài c c đ i và v t
ậ ặ ả ầ ố ượ ự ạ ề ậ π ộ 2 (s), v t n ng là m t qu c u có kh i l ng m
2 thì m t qu c u có kh i l ả ầ
0 =
1m 2
ố ượ ộ ể ọ ố m1 có gia t c – 2 cm/s ng m ộ chuy n đ ng d c theo
1 và có h
ụ ủ ế ạ ồ ớ ướ ị tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm v i m ng làm cho lò xo b nén
0 tr
1 đi đ
ướ ườ ậ ạ l ậ ố ủ i. V n t c c a m c khi va ch m ng mà v t m ượ ừ c t khi ạ 3 3 cm/s. Quãng đ
57
ề ể ế ầ ầ ạ ổ ộ va ch m đ n khi đ i chi u chuy n đ ng l n đ u tiên là:
2A0 = 2; (cid:0)
max = (cid:0)
ầ ủ ộ ộ = = 1 rad/s (cid:0) A0 = iả : Biên đ dao đ ng ban đ u c a vât: a Gi A. 4cm B. 6,5cm C. 6 cm D 2cm (cid:0)2 T
2cm
1 và v2:
ậ ố ủ ạ ậ V n t c c a hai v t ngay sau khi va ch m là v
0v là v n t c c a
0m ngay tr
=
v 1
ậ ố ủ ướ ạ c va ch m
2m v 0 0 + m m 1
0
0v 3
0v 3
= 2 = 2 3 cm/s v2 = = 3 cm/s.
2=� 0x
ầ ủ ậ ằ ạ ằ ộ ị ị V trí va ch m cách v trí cân b ng chính là b ng biên đ ban đ u c a v t cm =
0,02m
1 sau va ch m: A
2 = A0
2 + .
2 v 1 (cid:0) 2
ủ ộ ộ ạ Biên đ dao đ ng c a m = 0,022 + (0,02 3 )2 = 0,0016
1 đ i chi u chuy n đ ng l n
ờ ừ ế ạ ể ề ầ ổ ộ (cid:0) A = 0,04 m = 4cm. Th i gian t lúc va ch m đ n khi m
1
T 12
T 4
T 3
A 2
ở ị ậ ừ ế ứ ầ đ u tiên t c khi m v trí biên âm; ( v t đi t ộ li đ ộ đ n li đ A) t = + = .=
2(cid:0) 3
= 2,1 s
1 đi đ
ườ ượ ế ể ộ ổ Quãng đ ậ ng v t m ề c đ n khi đ i chi u chuy n đ ng là S1 = 2 + 4 = 6cm
ề ặ ằ ẳ ằ ắ ộ ị Câu 2: con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngangquanh v trí cân b ng
ố ượ ự ệ ậ ắ ộ ộ ấ O, con l c th c hi n 100dao đ ng m t 10s, biên đ là 2,5cm, v t có kh i l ng 100g. Khi
2,5 m/s theo
0m = 100g chuy n đ ng v i v n t c
ấ ậ ớ ậ ố ể ộ ậ ở ị v t v trí lò xo dãn nh t thì v t
ươ ồ ớ ậ ặ ớ ụ ủ ế ắ ạ ỏ ph ng trùng v i tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i v i c t n ng con l c, b qua hao
ừ ậ ố ằ ắ ầ ầ ạ ờ phí, th i gian t khi va ch m con l c có v n t c b ng không l n đ u khi:
A. 0,025s B. 0,125s C. 0,033s D. 0,1s
Gi i:ả
w =
�
20
10 t = N 100
2 = T
=
v 1
p p T = = 0,1s
2m v 0 0 + m m 1
0
ậ ố ủ ạ V n t c c a m sau va ch m là: = 2,5 m/s
58
2,5cm
=� 0x
ầ ủ ậ ằ ạ ằ ộ ị ị V trí va ch m cách v trí cân b ng chính là b ng biên đ ban đ u c a v t =
4
4
v
2
=
+
=
+
=
+
=
=
A '
x
2,5
6, 25
+ 6, 25 6, 25
12,5
0,025m
2 0
2 o 2
2,5.10 2 (20 )
2,5.10 3 4.10
ộ ủ ạ Biên đ c a m sau va ch m: w p
cm
= 2,5 2 cm
=
=
+
t
t
(cid:0) ậ ố ằ ậ ế ờ ừ ậ ắ ạ Khi v n t c b ng không thì v t đ n biên âm th i gian t khi va ch m con l c có v n
= = 0,033s
2,5
2,5 2
A
T T T 3 4 12
A 2
(cid:0) - ầ ầ ố ằ t c b ng không l n đ u = (cid:0) -
̀ ́ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ̣ ư ng không đang kê, đô c ng 100N/m, vât năng M ́ Câu 3: Môt con lăc lo xo, lo xo co khôi l
́ ́ ̀ ̀ ̉ ượ ở ̣ ̉ ̣ ̣ = 300g co thê tr t không ma sat trên măt phăng năm ngang. Hê đang ́ trang thai cân băng,
̀ ́ ̀ ̀ ươ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ dung môt vât m = 200g băn vao M theo ph ́ ng năm ngang v i tôc đô 2m/s. Va cham la ̀
́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ hoan toan đan hôi. Gôc toa đô la điêm cân băng, gôc th i gian la ngay sau luc va cham,
́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ươ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̀ chiêu d ̣ ng la chiêu luc băt đâu dao đông. Tinh khoang th i gian ngăn nhât vât co li đô
8,8cm
A. 0,25s B. 0,26s C. 0,4s D. 0,09s
8,0 5,0
mv 2 0 mM
ả ậ ố ủ ạ Gi ắ i: V n t c c a con l c sau va ch m: v = = = 1,6 m/s (cid:0)
0= , biên đ dao đ ng c a h sau va ch m:
0x
2
v
+
ạ ạ ị ằ ủ ệ ạ ộ ộ Va ch m t i v trí cân b ng nên
A
x=
2 0
2
M k
ủ ậ ộ = 0,0876 m (cid:0) 8,8cm; Chu kì dao đ ng c a v t T = 2π = 0,344s w
3T 4
́ ́ ̀ ơ ̉ ̣ ̣ ́ Khoang th i gian ngăn nhât vât co li đô 8,8cm là t = = 0,257977s (cid:0) 0,26s. Đáp án B
ề ằ ẳ ặ ắ ộ ộ ớ Câu 4 : M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu kì T = 2π
1
1. Khi lò xo có chi u dài c c đ i và v t m
ậ ặ ả ầ ố ượ ự ạ ề ậ ộ (s), v t n ng là m t qu c u có kh i l ng m
59
2 thì m t qu c u có kh i l ả ầ
0 =
1m 2
ố ố ượ ộ ể ộ ọ có gia t c – 2 cm/s ng m ụ chuy n đ ng d c theo tr c
1 và có h
ế ạ ồ ớ ướ ị ủ c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm v i m ng làm cho lò xo b nén l ạ i.
2 tr
ướ ậ ể ừ ữ ả ậ ố ủ V n t c c a m c khi va ch m lúc va ạ 3 3 cm/s. Kho ng cách gi a hai v t k t
1 đ i chi u chuy n đ ng l n đ u tiên là
ạ ề ể ầ ầ ổ ộ ế ch m đ n khi m
A: 3,63 cm B: 6 cm C: 9,63 cm
max = (cid:0)
2A0 = 2; (cid:0)
ầ ủ ộ ộ = 1 rad/s (cid:0) A0 = = Gi iả : Biên đ dao đ ng ban đ u c a vât: a D:2,37cm (cid:0)2 T
2cm
1 và v2:
ậ ố ủ ạ ậ V n t c c a hai v t ngay sau khi va ch m là v
0v là v n t c c a
0m ngay tr
=
v 1
ậ ố ủ ướ ạ c va ch m
2m v 0 0 + m m 1
0
0v 3
0v 3
= 2 = 2 3 cm/s v2 = = 3 cm/s.
2=� 0x
ầ ủ ậ ằ ằ ạ ộ ị ị V trí va ch m cách v trí cân b ng chính là b ng biên đ ban đ u c a v t cm =
0,02m
1 sau va ch m: A
2 = A0
2 + .
2 v 1 (cid:0) 2
ủ ộ ộ ạ Biên đ dao đ ng c a m = 0,022 + (0,02 3 )2 = 0,0016
1 đ i chi u chuy n đ ng l n
ờ ừ ế ạ ề ể ầ ổ ộ (cid:0) A = 0,04 m = 4cm. Th i gian t lúc va ch m đ n khi m
1
T 12
T 4
T 3
A 2
ở ị ậ ừ ế ứ ầ đ u tiên t c khi m v trí biên âm; ( v t đi t ộ li đ ộ đ n li đ A) t = + = .=
2(cid:0) 3
= 2,1 s
1 đi đ
ườ ượ ế ể ổ ộ Quãng đ ậ ng v t m ề c đ n khi đ i chi u chuy n đ ng là S1 = 2 + 4 = 6cm
2 quay tr l
2 = v2t = 3 .2,1 = 3,63 cm
ở ạ ượ ườ Sau va ch m mạ i và đi đ c quãng đ ng S
ậ ể ừ ả ế ạ ề ầ ổ ộ ữ Kho ng cách gi a hai v t k t lúc va ch m đ n khi m ầ ể 1 đ i chi u chuy n đ ng l n đ u
tiên là
S = S1 + S2 = 9,63cm. Đáp án C
ề ẳ ặ ắ ộ ộ ớ ỳ π(s). Câu 5 : M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng ngang v i chu k T = 2
0m chuy n đ ng cùng
ắ ế ị ươ ố ượ ể ộ Khi con l c đ n v trí biên d ộ ậ ng thì m t v t có kh i l ng
60
ươ ượ ố ộ ề ế ể ắ ạ ộ ồ ớ ph ng ng c chi u đ n va ch m đàn h i xuyên tâm v i con l c. T c đ chuy n đ ng
và sau va ch m v t
0m tr
ướ ạ ạ ậ ượ ở ạ ớ ậ ố c a ủ c va ch m là 2cm/s c tr l i v i v n t c là ậ 0m b t ng
2 . Sau va ch m ạ
ố ủ ậ ặ ủ ắ ướ ạ 1cm/s. Gia t c c a v t n ng c a con l c ngay tr c va ch m là 2cm/s
ượ ườ ề ể ộ ổ ắ con l c đi đ c quãng đ ng bao nhiêu thì đ i chi u chuy n đ ng?
A. s = 5 cm B. 2 + 5 cm C. 2 5 cm D. 2 +2 5 cm
Gi i:ả
ậ ố ủ ậ ạ ắ ọ G i: v là v n t c c a v t năng con l c lò xo ngay sau va ch m
0v và
0v = 2cm/s;
2v = 1cm/s.
=
+
v
v
ướ ạ c và sau va ch m: ậ ố ủ ậ 2v là v n t c c a v t m tr
v 1
0
2
ứ ở ụ Ta có = 2 – 1 = 1cm/s. ( đã ch ng minh m c 2.1)
2ª = 2, v i A là biên đ dao đ ng ban đ u ầ
(cid:0) ướ ạ ộ ớ ộ ố ậ ặ Gia t c v t n ng tr c khi va ch m a =
1
(cid:0) 2 (cid:0) T
(cid:0) ầ ố T n s góc = (rad/s (cid:0) A = 2cm
2
v
'
+
ủ ạ ắ ộ ộ ọ G i A’ là biên đ dao đ ng c a con l c sau va ch m.
0x = 2cm (cid:0)
A
x=
2 0
2
5 (cm)
ằ ầ ạ ằ ộ ị V trí va ch m cách cân b ng chính b ng biên đ ban đ u = = w
5 (cm).
ườ ậ ặ ắ ượ ế ề ạ ổ Quãng đ ng v t n ng con l c đi đ c sau va ch m đ n khi đ i chi u s = A + A’ = 2 +
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ượ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ng M = 0,2kg găn trên môt lo xo nhe thăng đ ng co đô Câu 6. Môt qua câu co khôi l
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ượ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ư c ng 20N/m, đâu d ́ ươ i cua lo xo găn cô đinh. Môt vât nho co khôi l ng m = 0,1 kg r i t ̀ ơ ư
2. Sau
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ đô cao h = 0,45m xuông va cham đan hôi v i M. Lây gia tôc trong tr ̀ ươ ng g = 10m/s
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ươ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ va cham vât M dao đông điêu hoa theo ph ́ ơ ng thăng đ ng trung v i truc cua lo xo. Biên
̣ ̣ đô dao đông là
A. 15 cm B. 20 cm C. 10 cm D. 12 cm
61
ọ Gi i: ả G i O là VTCB
gh2
0 =
ậ ố ủ ướ V n t c c a m tr ạ c khi ch m M: v = 18 = 3 2 m/s
=
ậ ố ủ ạ G i ọ 1v là v n t c c a M sau va ch m
v 1
2mv 0 + m M
2 3
x
ạ ạ ị ằ = i v trí cân b ng v0 = 2 2 m/s = vmax = 2 2 m/s vì va ch m t
m h M
ầ ố ộ ủ T n s góc c a dao đ ng :
O
20 2,0
k M
22
(cid:0) = = = 10 2 rad/s
maxV (cid:0)
10
2
ộ ộ Biên đ dao đ ng : A = = 0,2 m = 20 cm .Đáp án B =
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ượ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ng M = 0,2kg găn trên môt lo xo nhe thăng đ ng co đô Câu 7 : Môt qua câu co khôi l
đ. Môt vât nho co khôi l
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ượ ượ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ư c ng 20N/m, đâu d ́ ươ i cua lo xo găn v i đê co khôi l ng M ng
́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ư ̣ ́ ơ ̣ ̣ m = 0,1 kg r i t ̀ đô cao h = 0,45m xuông va cham đan hôi v i M. Lây gia tôc trong tr ̀ ươ ng
̀ ̀ ́ ́ ̀ ươ ư ơ ̣ ̣ ̣ ̉ g = 10m/s2. Sau va cham vât M dao đông điêu hoa theo ph ̣ ng thăng đ ng trung v i truc
̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ cua lo xo. Muôn đê không bi nhâc lên thi M ̉ ơ đ không nho h n
A. 300 g B. 200 g C. 600 g D. 120 g
x
m
ọ Gi i: ả G i O là VTCB .
gh2
0 =
h
ậ ố ủ ướ V n t c c a m tr ạ c khi ch m M: v = 18 = 3 2 m/s
M
O
=
ậ ố ủ ạ G i ọ 1v là v n t c c a M sau va ch m
v 1
2mv 0 + m M
2 3
Mđ
ạ ạ ị ằ = i v trí cân b ng v0 = 2 2 m/s = vmax = 2 2 m/s vì va ch m t
20 2,0
k M
(cid:0) ầ ố ộ ủ T n s góc c a dao đ ng : = = = 10 2 rad/s
mg k
10.2,0 20
22
ậ ở ủ ộ Đ nén c a lò xo khi v t VTCB ∆l = = 0,1m = 10 cm =
maxV (cid:0)
10
2
ộ ủ ộ Biên đ c a dao đ ng: A = = 0,2 m = 20 cm =
62
kéomax (cid:0)
(cid:0) ́ ́ ượ ̉ ̣ Muôn đê không bi nhâc lên F ọ tr ng l ủ ậ ng c a v t M Fđhmax = k (A ∆l) = 20.0,1
(cid:0) gMđ
ọ Do đó Mđ (cid:0) 0,2 kg = 200g. Ch n đáp án B
ậ ặ ắ ộ ồ ộ ứ Câu 8: M t con l c lò xo, g m lò xo có đ c ng k = 50N/m và v t n ng M=500g dao
=
=
m s 1 /
m
g
ụ ề ệ ặ ẳ ằ ớ ọ ộ đ ng đi u hoà v i biên đ ộ 0A d c theo tr c Ox trên m t ph ng n m ngang. H đang dao
500 3
ộ ậ ắ ươ ằ ộ đ ng thì m t v t b n vào M theo ph ng n m ngang v i v n t c . ớ ậ ố 0 v
ả ế ể ề ẩ ạ ồ ờ Gi thi ỏ t va ch m là hoàn toàn đàn h i và x y ra vào th i đi m lò xo có chi u dài nh
2
=
ự ạ ề ề ấ ạ ậ ộ ự nh t. Sau khi va ch m v t M dao đ ng đi u hoà làm cho lò xo có chi u dài c c đ i và c c
g
m s
10 /
=
=
=A
5 2
cm .
5 3
cm .
cm= 5 .
10
cm .
A 0
0
A 0
A 0
ể ầ ượ ộ ộ ướ ạ ti u l n l t là 100cm và 80cm. Cho . Biên đ dao đ ng tr c va ch m là
A. B. C. D.
GI I :Ả
x
A=
2mv 0 M m+ = 0,5 m/s ằ
ậ ố ủ ạ ắ + V n t c c a con l c sau va ch m => V =
0
0
w =
10
50 = 0,5
ạ ạ ạ ị ằ ầ ộ ộ ị + Va ch m t i v trí cách v trí cân b ng m t đo n b ng biên đ ban đ u nên ;
2
2
v
2
=
+
=
+
=
�
�
10
x
A
A 5. 3cm
2 0
2 0
0
2
ạ ộ Sau va ch m biên đ là : A’ = (100 – 80) : 2 = 10 cm
50 2 10
w
Ụ Ậ Ả Ộ Ậ Ị ƯỢ Ể Ả II.3.4. BÀI T P ÁP D NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L NG Đ GI I BÀI
Ạ Ề TOÁN VA CH M M M
ộ ậ ố ượ ỏ ẹ ẳ ứ ắ ộ ng M = 0,9 (kg), g n trên m t lò xo nh th ng đ ng có Câu 1: M t v t nh có kh i l
ầ ướ ủ ộ ậ ố ị ố ượ ỏ ộ ứ đ c ng 25(N/m) đ u d i c a lò xo c đ nh. M t v t nh có kh i l ng m=0,1 (kg)
3 m/s đ n va ch m m m v i M. Sau
ể ươ ớ ố ộ ứ ẳ ế ề ạ ớ ộ chuy n đ ng theo ph ng th ng đ ng v i t c đ 2
Mg/k
(M+m)/k
ề ạ ậ ộ ươ ẳ va ch m hai v t dính vào nhau và cùng dao đ ng đi u hòa theo ph ứ ng th ng đ ng trùng
2. Biên đ dao đ ng là:
O’ O
ấ ố ọ ườ ộ ộ ớ ụ ủ v i tr c c a lò xo. L y gia t c tr ng tr ng g=10m/s
63
0
+
=
(m M)v mv
=� v
A 4,5 cm B 8 cm C 4 2 cm D 4 3 cm
0
mv + m M
ả ậ ố ủ ạ ậ Gi i: V n t c c a hai v t sau va ch m:
v = 0,2 3 (m/s) = 20 3 cm/s
ệ ở ư ằ ầ ổ ỉ ị Ban đ u ch có M nh ng sau đó h tr thành m + M, nên v trí cân b ng thay đ i
'O ;O là v trí cân b ng ban đ u và sau khi va ch m
ạ ằ ầ ị
(
)
0 =
'O cách cân b ng là x
gMmM k
mg k
w =
5
k = + m M
25 = 1
2
2
2
+
(cid:0) (cid:0) ạ ị ạ ằ V trí va ch m t i = = 0,04m
2 = x0
2 +
4
2
V (cid:0)
(20 3) 2 5
ộ ủ ệ ạ Biên đ c a h sau va ch m: A = = 8 Đáp án B
ố ượ ơ ự ậ ố ầ ừ ộ ng m=400g r i t do không v n t c đ u t đ cao h=50 cm ộ ậ Câu 2: M t v t có kh i l
ặ ướ ứ ắ ẵ ộ ớ lên 1 đĩa cân ( h so v i m t đĩa cân) ,bên d i đĩa cân g n m t lò xo th ng đ ng có k = 40
2
=
ậ ắ ề ề ặ ạ ạ ộ ỏ N/m.Khi ch m vào đĩa, v t g n ch t vào đĩa (va ch m m m) và dao đ ng đi u hoà. B
g 10m / s
ố ượ ọ ủ ệ ạ ộ ộ qua kh i l ng đĩa và m i ma sát, . Biên đ dao đ ng c a h sau va ch m là:
=
=
A 0,1m B 0,2m C 0,1 2m D 0,1 3m
2gh
10
0v
0
=
+
=
=
=
ướ ạ c khi ch m đĩa: m/s Gi ậ ố ủ ậ i:ả V n t c c a v t ngay tr
�
(m M)v mv
v
10m / s
0
mv + m M
0.4. 10 0.4
ả ậ ố ủ ạ ậ Gi i: V n t c c a hai v t sau va ch m:
ệ ở ư ằ ầ ổ ị ỉ Ban đ u ch có M nh ng sau đó h tr thành m + M, nên v trí cân b ng thay đ i
'O ;O là v trí cân b ng ban đ u và sau khi va ch m
ạ ầ ằ ị
(
)
(M+m)/k
0 =
'O cách cân b ng là x
gMmM k
mg k
w =
10
k = + m M
40 = 0.4
2
2
v
+
(cid:0) (cid:0) ạ ị ạ ằ V trí va ch m t i = = 0,1m
2 0,1
2 = x0
2 +
2
( 10) 2 (10)
ộ ủ ệ ạ Biên đ c a h sau va ch m: A = w
= 0,1 2 m
64
1 =
ớ ậ ộ ứ ắ ắ ằ ồ Câu 3: Con l c lò xo n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 100N/m g n v i v t m
1 đ
2 = 300g t
ậ ầ ượ ữ ạ ị ặ ậ ị ạ ị 100g. Ban đ u v t m c gi i v trí lò xo b nén 4cm, đ t v t m t i v trí cân
2, hai v t dính vào nhau, coi các
ề ế ạ ớ ậ ằ b ng O. Buông nh m ẹ 1 đ mể 1 đ n va ch m m m v i m
ể ấ ọ ạ ộ ộ ỏ ậ v t là ch t đi m ,b qua m i ma sát, l y ấ (cid:0) 2 =10. Biên đ dao đ ng sau va ch m là:
A. 8cm. B. 4cm C. 6 cm D 2cm.
2
1tr
2
2
2
100
ả ướ ớ Gi ậ ố ủ i: V n t c c a m ạ c khi va ch m v i m
6,1
2 v 1
v 1
4 (cid:0)
kA 2
2 vm 11 2
04,0. 1,0
4 10
kA m 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (m/s)
ậ ố ủ ạ ậ V n t c c a hai v t sau va ch m
1 (cid:0)
vm 11 mm
v 1 4
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (m1 + m2) v = m1v1 v = (m/s) (cid:0)
ằ ổ Lò xo n m ngang nên VTCB không đ i.
maxv
ạ ạ ị ạ ằ Va ch m t ậ ố i v trí cân b ng nên v n t c sau va ch m chính là
v
max
2
=
=
=
=
A '
v
.
= m 2cm
max
ộ ủ ạ ậ ộ Biên đ c a dao đ ng sau khi hai v t va ch m
+ m m 1 k
1 0, 4 100
1 50
+ 1 2
w p
ố ượ ậ ắ ộ ỏ ề ộ ớ ng m, dao đ ng đi u hoà v i ằ Câu 4: M t con l c lò xo n m ngang có v t nh kh i l
ậ ế ộ ậ ế ầ ộ ộ ị ằ biên đ A khi v t đ n v trí có đ ng năng b ng 3 l n th năng thì m t v t khác m' (cùng
ố ượ ậ ế ụ ớ ậ ứ ậ ẳ ơ kh i l ặ ng v i v t m) r i th ng đ ng và dính ch t vào v t m thì khi đó 2 v t ti p t c dao
5
A
A
A
A
ề ộ ớ ộ đ ng đi u hoà v i biên đ là:
2 2
C. A. 5 4 B. 7 2 D. 2 2
GI I :Ả
+ Wđ = 3Wt => W = 4Wt => x = A/2
4 3
kA2 m
3 4
A 3 k m 2
(cid:0) => W = Wđ => v2 = => v =
ơ ươ ậ ố ủ ệ ậ ố ủ ố + m’ r i xu ng, theo ph ậ ằ ng ngang thì v n t c c a m’ b ng 0, nên v n t c c a h 2 v t
khi đó là v’ :
65
kA2 m
3 16
mv = (m + m’)v’ => v’ = v/2 => v’2 = v2/4 =
=
A / 2
ằ ổ + Lò xo n m ngang nên VTCB không đ i.
0x
ằ ạ ị ị + V trí va ch m cách v trí cân b ng là
ủ ệ ậ ộ + A’ là biên đ dđ c a h 2 v t :
2 (cid:0)
2 = k/2m
5
A
A’2 = x2 + v’2/(cid:0)
2 2
m2 k
kA2 m
3 16
=> A’2 = A2/4 + = A2.5/8 => A’ =
ặ ằ ố ượ ậ ắ ộ ồ Câu 5: M t con l c lò xo đ t n m ngang g m v t M có kh i l ng 400g và lò xo có h ệ
ề ằ ộ ớ ộ ị ố ứ s c ng 40N/m đang dao đ ng đi u hòa xung quanh v trí cân b ng v i biên đ 5cm. Khi
ằ ị ườ ẹ ậ ố ượ ả M qua v trí cân b ng ng i ta th nh v t m có kh i l ặ ng 100g lên M (m dính ch t
ệ ớ ộ ộ ngay vào M), sau đó h m và M dao đ ng v i biên đ
B. 4,25cm A. 2 5cm C. 3 2cm D. 2 2cm
Gi i:ả
40 4,0
k M
(cid:0) ầ ố ủ ắ ỉ T n s góc c a con l c khi ch có M : = = 10 rad/s. =
ố ộ ủ T c đ c a M khi qua VTCB v = (cid:0) A = 50 cm/s
ằ ổ Lò xo n m ngang nên VTCB không đ i.
ạ ạ ị ậ ố ủ ệ ậ ố ạ ị ằ ạ ằ Va ch m t i v trí cân b ng nên v n t c c a h sau va ch m là v n t c t i v trí cân b ng
c a hủ ệ
Mv mM
20
ố ộ ủ ạ T c đ c a (M + m) sau va ch m v’ = = 40 cm/s (cid:0)
40 5,0
5
k mM
ủ ệ ầ ố ắ (cid:0) T n s góc c a h con l c: ’ = = = rad/s. (cid:0)
v (cid:0)
' '
ủ ệ ộ ộ Biên đ dao đ ng c a h : A’ = = 2 5 cm. Đáp án A
ậ ặ ộ ứ ắ ồ Câu 6 : Con l c lò xo g m v t n ng M = 300g, lò xo có đ c ng k = 200N/m, dao đ ng
+ v trí cân b ng thì v t m = 200g t
m ộ h đ cao h = M
ậ ằ ở ị ừ ộ ươ ứ ẳ theo ph ng th ng đ ng. Khi M đang
66 ớ
ơ ự ớ ể ấ ề ạ 3,75cm so v i M r i t do, va ch m m m v i M, coi ma sát là không đáng k , l y g =
ố ọ ộ ạ ị ề ằ ạ ậ ộ ọ 10m/s2 Sau va ch m hai v t cùng dao đ ng đi u hòa, ch n g c t a đ t i v trí cân b ng
ề ươ ẽ ố ư ạ ờ ươ ủ ệ c a h , chi u d ng nh hình v , g c th i gian t = 0 là lúc va ch m. Ph ng trình dao
ủ ệ ậ ộ đ ng c a h hai v t là
A. x = 1,08cos(20t + 0,387)cm. B. x = 2cos(20t + 1,046)cm.
C. x = 1,57cos(20t + 0,155)cm. D. x = 1,98cos(20t + 0,224)cm
gh2
ậ ố ủ ậ ướ ạ c khi va ch m vào M là v = Gi iả : V n t c c a v t m ngay tr
ủ ệ ạ V n t c v ậ ậ ố 0 c a h hai v t ngay sau va ch m:
m gh 2 mM
(M+m)v0 = mv (cid:0) v0 = = 0,346m/s (cid:0)
ệ ở ư ằ ầ ổ ỉ ị Ban đ u ch có M nh ng sau đó h tr thành m + M, nên v trí cân b ng thay đ i
'O ;O là v trí cân b ng ban đ u và sau khi va ch m
Mg/k
ạ ầ ằ ị
(
)
0 =
'O
'O cách cân b ng là x
(M+m)/k
gMmM k
mg k
O
(cid:0) (cid:0) ạ ị ạ ằ V trí va ch m t i = = 0,01m
2 = x0
2 +
2 0 2
v (cid:0)
ủ ệ ộ ộ Biên đ dao đ ng c a h : A
200 5,0
k mM
2
+
V i ớ (cid:0) = = = 20 (rad/s) (cid:0)
2 0,01
2 0x
2 0 2
v (cid:0)
0,346 2 20
(cid:0) A = = = 0,02 m = 2cm
(cid:0)
ươ ủ ệ ậ ộ Ph ng trình dao đ ng c a h hai v t x = Acos(20t + (cid:0) )
3
(cid:0)
(cid:0) khi t = 0 x = x0 = A/2 ( ) (cid:0) =
3
x = 2cos(20t + ) cm.
ớ ậ ặ ắ ơ ượ ứ ứ ẳ Câu 7 : Con l c đ n v i v t n ng có khói l ng là M treo trên dây th ng đ ng đang đ ng
ộ ậ ố ượ ỏ ộ ươ ế yên .M t v t nh có kh i l ng m=M/4 có đ ng năng Wo bay theo ph ng ngang đ n va
ề ệ ậ ạ ạ ậ ộ ch m vào v t M sau va ch m 2 v t dính vào nhau thì sau đó h dao đ ng đi u hòa. Năng
ủ ệ ộ ượ l nh dao đ ng c a h là
A.Wo/5 B.Wo C.4Wo/5 D.W0/4
67 ạ c khi va ch m vào M:
2
ả ủ ậ ướ Gi i: V n t c v ậ ố 0 c a v t m tr
0v =
W02 m
W02 M
0mv (cid:0) 2
W0 = = 2
ủ ệ ậ ố ạ ậ V n t c v c a h hai v t sau va ch m:
O
5 4
1 4
0v 5
W02 M
(M + m) v = mv0 (cid:0) Mv = Mv0 (cid:0) v = = 0,4
maxv
ạ ạ ậ ố ạ Va ch m t i CB nên v n t c sau va ch m là
(
)
ượ ủ ệ ộ Năng l ng dao đ ng c a h là:
W02 M
5 4
M 2
5 4
M 2
2vmM (cid:0) 2
=
k
N m
100
W = = v2 = .0,16. = 0,2W0 = W0/5. Đáp án A
=
cm
= 2A
m
kg
5 9
ộ ứ ắ ộ ồ ậ ặ Câu 8: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng và v t n ng kh i l ố ượ ng
ề ộ ươ đang dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ớ ng ngang v i biên đ trên m t ặ
=
m
0,5
ế ằ ộ ẳ ẵ ằ ạ ờ ị ph ng nh n n m ngang. T i th i đi m ể m qua v trí đ ng năng b ng th năng, m t v t ộ ậ
m . Khi qua v trí cân b ng h ị
m 0
(
)
m m+
ố ượ ỏ ứ ặ ẳ ơ ằ nh kh i l ng r i th ng đ ng và dính ch t vào ệ
0
ố ộ ằ có t c đ b ng
A. 20 cm s B. 30 3 cm s C. 25 cm s D. 5 12 cm s
GI I:Ả
ộ ế Đ ng năng = th năng thì : x = A/
2 = 2 cm w A/ 2 = 6(cid:0)
ậ ố ủ ướ V n t c c a m tr ạ c va ch m v = cm/s
0m r i xu ng va ch m vào m xét
ể ệ ộ ươ ậ ố ủ ạ ố ơ H chuy n đ ng theo ph ng ngang nên v n t c c a
ươ ằ ằ ổ ị theo ph ng ngang là b ng 0. V trí cân b ng cũng không thay đ i.
0)v’ = mv => v’ = 4(cid:0)
100
ơ ộ ượ Khi m0 r i và dính vào m, theo ĐL BT đ ng l ng: (m + m cm/s
120
= + 1 2
0x = A/ 2 = 2 cm ;
+
= 2,5 9
5 9
2
w ằ ạ ị V trí va ch m cách cân b ng là
2
=
+
=
A
( 2)
1,83cm
(4 ) 120
p ạ ộ Biên đ sau va ch m:
0 =
= 20 cm/s
.A+ 1 2
sau
w ậ ố ủ ệ Qua VTCB v n t c c a h là v
68 ặ
ẹ ộ ứ ứ ầ ẳ ộ ướ ắ Câu 9: M t lò xo nh đ c ng k = 20N/m đ t th ng đ ng, đ u d ầ ố ị i g n c đ nh, đ u
ố ượ ắ ỏ ớ ộ ậ ố ượ ỏ trên g n v i 1 cái đĩa nh kh i l ng M = 600g, m t v t nh kh i l ng m = 200g đ ượ c
ả ơ ừ ộ ắ ầ ạ ậ ớ th r i t ộ ỏ đ cao h = 20cm so v i đĩa, khi v t nh ch m đĩa thì chúng b t đ u dao đ ng
ố ọ ề ạ ạ ồ ọ đi u hòa, coi va ch m hoàn toàn không đàn h i. Ch n t = 0 ngay lúc va ch m, g c t a đ ộ
ề ằ ươ ướ ươ ạ ị t ủ ệ ậ i v trí cân b ng c a h v t M + m, chi u d ng h ố ng xu ng. Ph ộ ng trình dao đ ng
ủ ệ ậ c a h v t là.
=
=
x 10 2cos(5t
)cm
x
20 2cos(5t
)cm
3 4
3 4
p p - - A. B.
=
=
+
20 2cos(5t
)cm
)cm
4
4
p p - C. x 10 2cos(5t D. x
Gi i:ả
D = l 1
Mg k
ằ ạ ỉ + Khi ch có đĩa M thì tr ng thái cân b ng lò xo nén:
D = l 2
+ (M m)g k
= D
ệ ằ ị + Khi có h M + m thì v trí cân b ng lò xo nén;
l
D = 2
l 1
mg k
=
v
2gh
- ệ ả ở ạ + Khi x y ra va ch m thì h M+m đang li đ = 10cm ộ 0 x
ậ ố ủ ướ ạ + V n t c c a m ngay tr c khi va ch m là: = 2m/s.
=
+
mv (M m)v
ậ ả ụ ộ ị ượ ệ ạ ậ ờ + Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng cho h hai v t trong th i gian va ch m ta có
=� v 0
0
mv + M m
w =
ạ ậ ố ủ ệ v n t c c a h ngay sau va ch m: = 0,5m/s
k + M m
=
+
ầ ố + T n s góc: = 5(rad/s).
A
x
2 0
2 v � � 0 � �w� �
(cid:0) Biên: = 10 2 cm.
=
x
0
4
A 2 2
π
p (cid:0) ề ươ ướ + t0 = 0 có: và v0 > 0(chi u d ng h ố ng xu ng) (cid:0) =
x = 20 2cos(5t
)cm
4
(cid:0)
Ủ Ậ Ằ Ắ Ị Ổ II.4. BÀI T P V TRÍ CÂN B NG C A CON L C LÒ XO THAY Đ I
69
1m sau đó con l c ắ
ậ ặ ố ượ ề ầ ắ ộ Xét con l c lò xo dao đ ng đi u hòa, ban đ u v t n ng có kh i l ng
ượ ắ ố ượ ủ ắ ị ướ đ ậ ặ c g n thêm v t n ng có kh i l ng c và sau s ẽ ằ 2m thì v trí cân b ng c a con l c tr
ư ế nh th nào?
ế ạ ọ ị G i I là v trí lò xo không bi n d ng
1 2
1
2m
O , O + là v trí cân b ng c a lò xo khi ch có ằ
1m và
G i ọ
ủ ỉ ị
ậ ằ II.4.1. Bài t p khi lò xo n m ngang:
I O O + 1 1 2
(cid:0) (cid:0) ớ ị ế ạ ằ ị Thì v trí cân b ng trùng v i v trí lò xo không bi n d ng nên
ộ ậ ươ ứ ẳ II.4.2. Bài t p khi lò xo dao đ ng theo ph ng th ng đ ng
I
2
ộ ế ậ ở ị ằ ạ ủ Đ bi n d ng c a lò xo khi v t v trí cân b ng
1m là
Khi ch có
1m g 1O k
g
1m g k
+ m m 1 k
1 2O +
2
m m+
g
2
ỉ
Khi có c ả 1
+ m m 1 k
là
V y v trí cân b ng đã thay đôi m t l ằ
2m g k
ộ ượ ậ ị ng là
ẳ ặ ậ ộ II.4.3. Bài t p khi lò xo dao đ ng trên m t ph ng nghiêng:
2
ộ ế ậ ở ị ằ ạ ủ Đ bi n d ng c a lò xo khi v t v trí cân b ng
gsin
sin
1m là
Khi ch có
1m g k
I
2
a a ỉ
m m+
g sin
2
sin
Khi có c ả 1
+ m m 1 k
+ m m 1 k 1m g 1O1 2O + k
a a là a
sin
V y v trí cân b ng đã thay đôi m t l ằ
2m g k
a ộ ượ ậ ị ng là
Ụ Ủ Ậ Ằ Ị Ắ II.4.4. BÀI T P ÁP D NG CHO BÀI TOÁN V TRÍ CÂN B NG C A CON L C
THAY Đ IỔ
(cid:0) M (cid:0) O’ ́ ̣ ư 0
B = 2mA = 200g, treo vao môt lo xo co đô c ng k =
́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ Câu 1 : Hai vât A, B dan liên nhau m
ng thăng đ ng đên vi tri lo xo co A
m
B
(cid:0) M
̀ m ̀ ̀ ́ ́ ự ươ ư ̣ ̉ ̣ ́ 50N/m, co chiêu dai t nhiên 30cm. Nâng vât theo ph ́ ̀ ́ (cid:0) O
70
̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ự ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ chiêu dai t ̀ nhiên rôi buông nhe. Vât dao đông điêu hoa đên vi tri l c đan hôi cua lo xo co ́
́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ơ ơ ̣ ̣ ̉ đô l n l n nhât, vât B bi tach ra. Tinh chiêu dai ngăn nhât cua lo xo
A. 26m c B. 24 cm C. 30 cm D. 22 cm
ả ậ ở ủ ộ Gi i: Đ giãn c a lò xo khi 2 v t VTCB O :
m
m
A
B
10.3,0 50
k
(cid:0) ∆l0 = A = g = = 0,06 m = 6cm
A
ủ ậ ộ ở ớ Đ giãn c a lò xo khi v t m VTCB m i O’
10.1,0 50
m A g = k
∆l’0 = = 0,02 m = 2cm
Do đó O’O = ∆l0 ∆l’0 = 4cm
đh = Fđhmax): v t mậ
A có t a đ x
ậ ở ị Khi 2 v t v trí M (F ọ ộ 0
x0 = A’ = ∆l0 + O’O = 10 cm
A là x = A’ = 10 cm
́ ̀ ́ ̀ ̀ ọ ộ ủ ̉ Chiêu dai ngăn nhât cua lo xo khi t a đ c a m
lmin = l0 + ∆l’0 – A’ = 22 cm. Đáp án D
ậ ặ ộ ứ ứ ắ ẳ Câu 2: Con l c lò xo th ng đ ng, lò xo có đ c ng k = 100N/m, v t n ng có kh i l ố ượ ng
ề ậ ự ắ ả ộ ồ m = 1kg. Nâng v t lên cho lò xo có chi u dài t ẹ ể nhiên r i th nh đ con l c dao đ ng.
0 =
ọ ự ả ậ ỏ ớ ị ấ ấ ự ộ ượ ắ ậ B qua m i l c c n. Khi v t m t i v trí th p nh t thì nó t đ ng đ c g n thêm v t m
2. H i năng ỏ
ẹ ằ ấ ố ọ ộ ị ế 500g m t cách nh nhàng. Ch n g c th năng là v trí cân b ng. L y g = 10m/s
ộ ượ ổ ộ ằ ượ l ủ ệ ng dao đ ng c a h thay đ i m t l ng b ng bao nhiêu?
ả A. Gi m 0,375J B. Tăng 0,125J ả C. Gi m 0,25J D. Tăng 0,25J
0,1
10
= m
Gi i:ả
D = l 1
= cm A 1
mg = k
ộ ế ủ ạ ỉ Đ bi n d ng c a lò xo khi ch có m là
1 b ng 0, v t đang
1A
A
1
ấ ậ ố ủ ạ ị ấ ằ ậ ở T i v trí th p nh t v n t c c a m biên
l 1
l
2
O 1
+ m0)
r �hF
+
0
A 2
0,15
m
(cid:0) ắ ị ậ ố ằ ị V trí g n m ủ 0 cũng có v n t c b ng 0 nên đây là v trí biên lúc sau c a (cid:0) ậ ệ h hai v t (m
D = l 2
m 1
( ) m m g = k
O 2 A 1
r 0P
r P
ủ ệ ộ ế ạ Đ bi n d ng c a h lúc sau
71
=
5 cm
5 cm
O O 1 2
=� A 2
ừ ẽ T hình v , ta có:
2
ộ ế ơ Đ bi n thiên c năng:
= - 2 .100.(0,05 0,1 )
0,375 J
= W W 1
2
2 ( k A 2
= 2 ) A 1
1 2
1 2
- - -
́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ư ̣ ̣ ̣ ̉ Câu 3 : Môt lo xo nhe co đô c ng 100N/m, đâu trên găn cô đinh, đâu d ́ ̉ ươ i treo qua câu nho
́ ́ ́ ́ ượ ươ ̣ ̉ ̣ ̉ co khôi l ng m = 1kg sao cho vât co thê dao đông không ma sat theo ph ́ ư ng thăng đ ng
́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̃ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ trung v i truc cua lo xo. Luc đâu dung ban tay đ m đê lo xo không biên dang. Sau đo cho
2. Bo qua moi ̣
́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ư ươ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ban tay chuyên đông thăng đ ng xuông d ́ i nhanh dân đêu v i gia tôc 2m/s
2. Khi m r i khoi tay no dao đông điêu hoa. Biên ́
́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ma sat. Lây gia tôc trong tr ̀ ươ ng g = 10m/s
̀ ̀ ̀ ̣ ̣ đô dao đông điêu hoa la
B. 2 cm C. 6 cm D. 1,2 cm
m
+ +
ự ụ ậ ậ A. 1,5 cm Gi i:Các l c tác d ng lên v t khi v t ch ờ ưa r i tay
a
ả r uur ur ur = F F P N dh
ả ự ủ ụ ậ ma = k∆l + mg N ( N là ph n l c c a tay tác d ng lên v t )
(cid:0) M (cid:0) O
10 (cid:0) M
ậ ắ ầ ờ ổ
V t b t đ u r i kh i tay khi N = 0 N = k∆l + mg – ma = 0 (cid:0)
a
)
gm ( k
(cid:0) ậ ờ ủ ạ ộ ế đ bi n d ng c a lò xo khi v t r i tay ∆l = = 0,08 m = 8 cm
0 =
mg k
ậ ở ủ ộ Đ giãn c a lò xo khi v t VTCB ∆l = 0,1 m = 10 cm
(cid:0) V t r i kh i tay khi có li đ x = 2cm
ậ ờ ỏ ộ
k m
(cid:0) ầ ố ủ ắ T n s góc c a con l c lò xo: = = 10 rad/s
08,0.2.2
32,0
aS2
la(cid:0)2
ậ ố ủ ậ ờ V n t c c a v t khi r i tay: v = = = = m/s
2
ủ ậ ộ ộ Biên đ dao đ ng c a v t:
2
v (cid:0)
32,0 100
A2 = x2 + = 0,022 + = 0,0036 (cid:0) A = 0,06 m = 6 cm. Đáp án C
ậ ặ ộ ứ ố ượ ứ ẳ ắ Câu 4 : Con l c lò xo th ng đ ng, lò xo có đ c ng k = 100N/m, v t n ng có kh i l ng
ề ậ ự ẹ ể ắ ả ồ ộ m = 1kg. Nâng v t lên cho lò xo có chi u dài t nhiên r i th nh đ con l c dao đ ng.
0 =
ọ ự ả ậ ỏ ớ ị ấ ấ ự ộ ượ ắ ậ B qua m i l c c n. Khi v t m t i v trí th p nh t thì nó t đ ng đ c g n thêm v t m
72
2. H i năng ỏ
ẹ ằ ấ ọ ố ộ ị ế 500g m t cách nh nhàng. Ch n g c th năng là v trí cân b ng. L y g = 10m/s
ộ ượ ộ ổ ằ ượ l ủ ệ ng dao đ ng c a h thay đ i m t l ng b ng bao nhiêu?
ả ả A. Gi m 0,25J B. Tăng 0,25J C. Tăng 0,125J D. Gi m 0,375J
ủ ầ ọ ộ ộ Gi i: ả G i O là VTCB lúc đ u. Biên đ dao đ ng c a vât m
mg k
A = ∆l = = 0,1m = 10cm
ượ ầ ủ ằ ộ Năng l ng dao đ ng ban đ u c a hê b ng
(cid:0) M’
2kA 2
2kA 2
W0 = Wd + Wt = + 0 = = 0,5J
(cid:0) O
m
ậ ở ể ậ ố ằ ấ ấ Khi v t ậ đi m th p nh t M v t có v n t c b ng 0
0 VTCB m i t
(cid:0) O’
ớ ạ Sau khi thêm v t mậ i O’
0m
(m + m
) 0
(cid:0) M
ủ ệ ộ ế ậ ạ ắ Đ bi n d ng c a h sau khi g n thêm v t
(
)
0
gmm k
(cid:0) ∆l’ = = 0,15m = 15 cm
ạ ằ ị ậ ố ủ T i M v t t c c a (m + m ộ ủ ệ ớ 0) b ng 0 nên đây cũng là v trí biên đ c a h m i
A’ = MO’ = 15 – 10 = 5 cm
ượ ớ ằ ủ ộ Năng l ơ ng dao đ ng c a hê m i b ng c
'2kA 2
W = Wd + Wt = + 0 = 0,125J
0 – W = 0,375 J
ộ ế ượ Đ bi n thiên năng l ng ∆W = W
ượ ủ ệ ả ộ ượ ộ ằ ọ Năng l ng dao đ ng c a h gi m m t l ng b ng 0,375J. Ch n đáp án D
́ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ́ ơ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 5: Môt con lăc lo xo dao đông điêu hoa theo ph ̀ ng thăng đ ng trung v i truc cua lo ̀
́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ư ́ ơ ̣ ̣ ̣ ́ xo v i biên đô 4cm. Biêt lo xo nhe co đô c ng 100N/m va lây gia tôc trong tr ̀ ươ ng g =
mD
́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ 10m/s2. Khi vât đên vi tri cao nhât, ta đăt nhe nhang lên no môt gia trong = 150g thi cà ̉
̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ hai cung dao đông điêu hoa. Biên đô dao đông sau khi đăt la
A. 2,5 cm B. 2 cm C. 5,5 cm D. 7 cm
ọ ị Gi ặ iả : G i O và O’ là VTCB lúc đ u và lúc sau. M là v trí khi đ t ầ
mg k
m
(cid:0) a M M (cid:0) O (cid:0) O’
ậ ở ủ ọ ộ ầ thên gia tr ng thì đ giãn c a lò xo khi v t VTCB lúc đ u: ∆l =
73
m
(
gm )
k
(cid:0) (cid:0) Lúc sau ∆l’ =
m
(
gm )
k
mg k
mg k
10.15,0 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) OO’ = ∆l’ ∆l = = = 0,015m = 1,5cm
̣ ̣ ̣ Biên đô dao đông sau khi đăt là
ọ A’ = A + OO’ = 5,5 cm, Ch n đáp án C
ậ ặ ố ượ ứ ắ ộ ồ ẳ Câu 6: M t con l c lò xo treo th ng đ ng , g m v t n ng kh i l ng m = 1,0 kg và lò
ậ ặ ộ ứ ầ ượ ặ xo có đ c ng k = 100N/m. Ban đ u v t n ng đ ỡ ằ c đ t trên giá đ n m ngang sao cho
ứ ế ể ẳ ạ ộ ỡ ướ ố ậ lò xo không bi n d ng. Cho giá đ chuy n đ ng th ng đ ng h
l
2. Sau khi r i kh i giá đ con l c ỏ
0
l
đh N
D ng xu ng không v n F ớ ắ ỡ ờ ố ố ầ t c đ u v i gia t c a = g / 5 = 2,0m/s D
x
ề ớ ộ ộ dao đ ng đi u hòa v i biên đ
O
P
B. 4 cm. C. 10cm. D. 6cm A. 5 cm.
I:Ả
GI * w = 10rad/s ; D l0 = mg/k = 0,1m = 10cm
đh, N
ỡ ự ụ ế ậ ậ ớ * Khi v t còn ti p xúc v i giá đ , l c tác d ng lên v t có : P, F
Khi lò xo giãn ta có : P – Fđh – N = ma
đh = ma => Fđh = P ma = 8N
ậ ờ ỡ * V t r i giá đ thì : N = 0 => P – F
D ộ => đ giãn lò xo khi đó : l = Fđh/k = 0,08m = 8cm
=> x = D l0 D l = 2 cm
la (cid:0).2
ậ ố = 0,4 2 m/s = 40 2 cm/s
2 => A = 6cm
V n t c khi đó : v = * A2 = x2 + v2/ w
ậ ặ ộ ứ ứ ẹ ắ ẳ ộ ồ Câu 7: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng m=1kg, lò xo nh có đ c ng
ỡ ậ ể ề ặ ằ ự k=100N/m. Đ t giá B n m ngang đ v t m đ lò xo có chi u dài t nhiên. Cho giá B
2 không v n t c đ u. Ch n tr c t a đ th ng
ể ố ộ ớ ố ụ ọ ộ ẳ ậ ố ầ ọ chuy n đ ng đi xu ng v i gia t c a=2m/s
ề ươ ố ọ ộ ở ố ủ ậ ậ ờ ố ứ đ ng, chi u d ng trên xu ng, g c t a đ ờ VTCB c a v t, g c th i gian lúc v t r i giá
ươ ủ ậ B. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là:
x
cm
4
cos(
t 10
)(91,1
).
x
cm
6
cos(
t 10
(cid:0) )(3/2
).
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B.
x
cm
6
cos(
t 10
)(91,1
).
x
cm
4
cos(
t 10
(cid:0) )(3/2
).
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D.
Gi iả
74
(cid:0)
k m
(cid:0) ở ầ ố ộ VTCB lò xo dãn: (cid:0) l0=mg/k=0,1m. T n s dao đ ng: =10rad/s. Khi
FNP
am
dh
D =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ờ ụ ự ậ L c tác d ng vào v t khi ch a r i giá đ ỡ: mgNk (cid:0) l=ma.
�
2 mg k l ma
� đ bi n d ng lò xo khi ạ
- ố ủ ậ ậ ờ ộ ế Khi v t r i giá N=0, gia t c c a v t a=2m/s
a
)
l
gm ( k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) đó là = 0,08m
ả ậ ượ ườ ờ Trong kho ng th i gian đó v t đi đ ả c qu ng đ ng chính b ngằ (cid:0) l
=
m(g a) k
2at 2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ quãng đ ng = l = t = 0,283(s).
2at 2
ườ ượ ế Quãng đ ậ ng v t đi đ ờ c đ n khi r i giá là: S= =0,08m.
0=0,080,1=0,02m=2cm.
ầ ủ ậ ọ ộ T a đ ban đ u c a v t là x
0=at=40 2 cm/s.
2
2
ậ ố ủ ậ ờ ị V n t c c a v t khi r i giá có giá tr : v
x (cid:0)
2
v (cid:0)
j = -�
1,91rad
ộ ộ Biên đ dao đ ng là:A= =6cm.
(cid:0) cos =2
T i tạ = 0 ta có x = 2(+) (cid:0) 6
ươ ộ Ph ng trình dao đ ng :x=6cos(10t1,91)(cm).
ộ ứ ả ầ ố ượ ắ ề ộ ng m dao đ ng đi u hoà Câu 8: Con l c lò xo có đ c ng k = 100N/m qu c u kh i l
ả ầ ẹ ế ậ ắ ấ ộ ị ấ ớ v i biên đ A=5cm .Khi qu c u đ n v trí th p nh t ta nh nhàng g n thêm v t M=300g.
ề ậ ộ ộ ớ sau đó 2 v t cùng dao đ ng đi u hoà v i biên đ là?
Gi i:ả
ủ ằ ộ ị V trí cân b ng cũ là O. Khi đó đ giãn c a lò xo
mg k
O
ở ị ấ ấ (cid:0) l0 = ậ . V t m v trí th p nh t tai N cách O là A = NO = 5 cm
O’
ủ ắ ậ ộ ớ Khi g n thêm v t M , VTCB m i O’. Khi đó đ giãn c a lò xo
(
)
gMm k
Mg k
m M
N
(cid:0) (cid:0) l = = (cid:0) l0 + = (cid:0) l0 + 3 (cm)
75 0 = A – 3 = 2cm
ọ ộ ủ ệ ở ể Khi đó t a đ c a h đi m N là: x
0 = 2 cm
ậ ố ằ ộ ớ ạ ậ T i N các v t có v n t c b ng 0 nên biên đ m i A’ = x
1 =
ậ ặ ố ượ ắ ẳ ộ ứ Câu 9: M t con l c lò xo treo th ng đ ng có k = 50N/m, v t n ng có kh i l ng m
2 = 200g b ng dây không dãn. Nâng h v t đ lò xo
ướ ậ ặ ệ ậ ể ằ 300g, d i nó treo thêm v t n ng m
ẹ ể ệ ậ ệ ậ ế ể ằ ạ ả ồ ộ ị không bi n d ng r i th nh đ h v t chuy n đ ng. Khi h v t qua v trí cân b ng thì
1m khi
ỷ ố ữ ự ự ủ ậ ồ ủ ữ ậ ố ọ ố đ t dây n i gi a hai v t. T s gi a l c đàn h i c a lò xo và tr ng l c c a v t
1 xu ng th p nh t có giá tr x p x b ng
ị ấ ỉ ằ ấ ấ ố v t mậ
A. 2 B. 1,25 C. 2,67 D. 2,45
Gi iả
1 2O +
ủ ệ ậ ộ ở Đ giãn c a lò xo khi h hai v t đang VTCB
(
)
1
2
=
1 20l +
gmm k
=
(cid:0) D ầ ộ = 0,1 m = 10cm = biên đ ban đ u.
.A
= .10 100cm / s
= + 1 2
+ 1 2
v 1
50 0,5
m
O 1 2O +
1
w ậ ố ủ ệ ạ ị ằ V n t c c a h t i v trí cân b ng =
1 dao đông đi u hòa quanh VTCB m i O
M
ề ậ ố ố ớ Sau khi đ t dây n i hai v t thì m
1l
gm A k
m
D ủ ộ khi đó đ giãn c a lò xo = = 0,06 m = 6 cm.
2
1 2OO + =
1l
1m khi đ t dây
1 20l +
D D ủ ậ ọ ộ ứ = 0,04m = 4 cm = t a đ x c a v t
1m lúc này là
2
2
v
2
2
=
+
=
+
=
A
x
4
8, 7cm
ậ ố ủ ạ ị ằ ố ứ T i v trí dây n i đ t thì v n t c c a ộ ủ 1m b ng 100cm/s, biên đ c a
2 1
100 50 0,3
w
1m là
ấ ỉ ố ữ ự ự ủ ạ ị ấ ồ ọ T i v trí th p nh t t s gi a l c đàn h i và tr ng l c c a
147,0.50 10.3.0
D + k( l A) 1 m g 1
Fdh = P
=
M
g
250
= ọ = 2,45. Ch n đáp án D
=
k
ố ượ ướ ộ ộ ậ Câu 10: M t v t có kh i l ng ằ , đang cân b ng khi treo d ộ i m t lò xo có đ
50
N m /
ườ ộ ậ ẹ ặ c ng ứ . Ng ậ i ta đ t nh nhàng lên v t treo m t v t có kh i l ố ượ ng
76 m thì c hai b t đ u dao đ ng đi u hòa trên ph
2
ắ ầ ề ả ộ ươ ứ ẳ ị ầ ng th ng đ ng và khi cách v trí ban đ u
g
m s
10 /
(cid:0) ố ộ ấ ố ượ 2cm thì chúng có t c đ 40 cm/s. L y . Kh i l ng m b ng ằ :
A. 100g. B. 150g. C. 200g. D. 250g
GI I:Ả
l
m
05,0
cm 5
Mg k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ở ị ằ ở ầ Ban đ u v t v trícân b ng O, lúc này lò xo giãn:
l
'
gmM k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ O’ là VTCB c a h (M+m):
O cách cân b ng ằ
'OO = biên đ dao đ ng c a
ặ ậ ậ ở ị ủ ộ ộ ẹ Khi đ t v t m nh nhàng lên M, v t v trí
ậ ố ạ ệ h lúc này ( vì v n t c t ằ i đây b ng 0)
0,25
10.m
OA
(cid:0)m
O'
l'
l
05,0
m 5
50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .
ả ộ ơ ị Trong quá trình dao đ ng, b o toàn c năng cho hai v trí O và M:
m
1,0
2
(cid:0) 2
vmM
OMAMO
(cid:0)m
kA
WW
MOk '
'
2 M
O
M
1 2
5
1 2
1 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( )
m
1,0
2
m
.50.
25,0
4,0
.50.
1 2
m 5
1 2
1 2
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m
kg
g
25,0
250
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ọ CH N ĐÁP ÁN D
x
t
6
cos(
(cid:0) 2
)
cm .
(cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ộ ớ ươ ạ Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ể ờ T i th i đi m
61 l n đ bi n thiên pha trong m t chu k , t c đ c a v t b ng
cm(cid:0)
cm(cid:0) 6
s ./
12
s ./
cm(cid:0)
12
cm(cid:0) 3
s ./
36
s ./
ủ ằ ộ ỳ ố ộ ủ ậ ằ ộ ế ầ ộ pha c a dao đ ng b ng
A. B. C. D.
ả ộ ế ỳ ằ ộ Gi i: Đ bi n thiên pha trong m t chu k b ng 2π
(cid:0) π π Khi pha 2 t – π = 2 /6 t = 2/3 (s)
π π π ậ ố ủ ậ V n t c c a v t v = x’ = 12 sin(2 t – ) (cm/s)
3 (cm/s). Ch n đáp án C
π π π ố ộ ủ ậ ọ T c đ c a v t khi t = 2/3 (s) là 12 sin( /3) = 6
ậ ặ ộ ứ ắ ộ ố Câu 12: Trong thang máy treo m t con l c lò xo có đ c ng 25N/m, v t n ng có kh i
ứ ề ề ắ ộ ượ l ắ ng 400 g. Khi thang máy đ ng yên ta cho con l c dao đ ng đi u hoà, chi u dài con l c
ổ ừ ậ ở ị ể ế ờ ấ ấ thay đ i t ạ 32cm đ n 48cm. T i th i đi m mà v t v trí th p nh t thì cho thang máy đi
2π = 10 m/s2. Biên đ dao đ ng c a ủ
ề ấ ầ ớ ố ố ộ ộ xu ng nhanh d n đ u v i gia t c a = g/10. L y g =
ườ ợ ậ v t trong tr ng h p này là
77 C. 8,5 cm.
A. 17 cm. B. 19,2 cm. D. 9,6 cm.
l
l
48
32
max
min
A
cm 8
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ộ ộ Biên đ dao đ ng con l c
l
m
cm
16,0
16
mg k
10.4,0 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế ạ ở Đ bi n d ng VTCB
l
l
Al
l
l
A
l
cm
48
8
16
24
max
0
0
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ầ Chi u dài ban đ u
ậ ở ị ạ ờ ề ầ ấ ấ ớ ố ể T i th i đi m mà v t v trí th p nh t thì cho thang máy đi xu ng nhanh d n đ u v i gia
ma
N
4,01.4,0
Fqt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ự ắ ị ố t c a = g/10 thì con l c ch u tác d ng l c quán tính ướ h ự ng lên. L c
x
m
cm
,0
016
6,1
F qt k
4,0 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ẽ ậ ạ ạ này s gây ra bi n d ng thêm cho v t đo n
ậ ậ ộ ộ V y sau đó v t dao đ ng biên đ 8+1,6=9,6cm
Ậ Ề Ộ Ữ Ả Ậ Ề II.5. BÀI T P V KHO NG CÁCH GI A 2 V T DAO Đ NG ĐI U HÒA.
1 = 1,25 kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200 N/m,
ố ượ ộ ứ ẹ ắ ộ ậ Câu 1: M t v t có kh i l ng m
ủ ặ ắ ườ ẳ ậ ằ ặ ầ đ u kia c a lò xo g n ch t vào t ặ ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma
ặ ậ ố ượ ứ ể ớ ậ ứ sát không đáng k . Đ t v t th hai có kh i l ng m ấ ồ 2 = 3,75 kg sát v i v t th nh t r i
2(cid:0)
ậ ả ạ ẹ ẩ ả ậ ẩ đ y ch m c hai v t sao cho lò xo nén l ậ i 8 cm. Khi th nh chúng ra, lò xo đ y hai v t
ề ộ ể ấ ộ ạ ầ ự ầ chuy n đ ng v m t phía. L y ậ =10, khi lò xo giãn c c đ i l n đ u tiên thì hai v t
ạ ộ cách xa nhau m t đo n là:
A. 2,28(cm) B. 4,56(cm) C. 16 (cm) D. 8,56(cm)
S
GI I: Ả
1 =
0
x
A
A 1
k 1 mm
2
2
ầ ệ ậ = 2(cid:0) ớ (cid:0) * Ban đ u h 2 v t dđ v i (cid:0)
0 :
ể ộ ệ ậ ừ ậ ố ạ ộ + H v t chuy n đ ng t ế VT li đ (8cm) đ n VTCB, v n t c t i VTCB là v
1A1 = 16(cid:0)
v0 = (cid:0) cm/s (A1 = 8 cm)
1 chuy n đ ng ch m d n t
2 (lò xo giãn c cự
ậ ờ ừ ầ ớ ể ậ ộ * T VTCB 2 v t r i nhau : + m i VT biên A
đ i )ạ
ể ộ ẳ + m2 chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v ề ớ ậ ố 0 (vì không có ma sát)
78
2 = 4cm
2 =
k 1m
* m1 dđđh v i ớ (cid:0) = 4(cid:0) ; T2 = 0,5s ; A2 = v0/(cid:0)
1 t
2 /4 ;
ừ ớ ờ + Th i gian m VTCB t i biên là : T
0.T2 /4 = 2(cid:0)
ượ ạ ờ + trong th i gian đó m ể ộ 2 chuy n đ ng đ c đo n : S = v cm
2 = 2(cid:0)
ả ậ ữ + Kho ng cách gi a 2 v t là : S – A 4 = 2,28cm
ộ ầ ố ị ẹ ặ ả ằ ắ ạ ộ ồ Câu 2: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t đ u c đ nh,
ắ ớ ậ ố ượ ỏ ầ ậ ượ ể ị ầ đ u kia g n v i v t nh có kh i l ng m. Ban đ u v t m đ c gi ữ ở ị v trí đ lò xo b nén 9
ố ượ ậ ộ ử ố ượ ằ ể ẹ ậ ằ ả cm. V t M có kh i l ng b ng m t n a kh i l ng v t m n m sát m. Th nh m đ hai
ươ ủ ụ ỏ ọ Ở ờ ể ể ộ ậ v t chuy n đ ng theo ph ng c a tr c lò xo. B qua m i ma sát. ề th i đi m lò xo có chi u
ự ạ ầ ầ ữ ậ ả dài c c đ i l n đ u tiên, kho ng cách gi a hai v t m và M là:
A. 9 cm. B. 4,5 cm. C. 4,19 cm. ` D. 18 cm.
M
m
Gi i:ả
ậ ố ậ ằ ị Khi qua v trí cân b ng, v n t c 2 v t là v
M
m
ậ ả ụ ơ ị Áp d ng đ nh lu t b o toàn c năng cho quá trình
l
ur v
M
m
D ể ậ ộ ừ ị ị hai v t chuy n đ ng t v trí lò xo b nén đ nế
2
ậ ằ ị khi hai v t qua v trí cân b ng:
(
= 2 )
�
k
l
+ ( ) m M v
= v
l
x
x
2
1
1 2
1 2
k + m M
D O A
l
x
D D (1)
ể ế ằ ộ ị ậ ậ Đ n v trí cân b ng, v t m chuy n đ ng ch m
xD
ề ể ậ ộ ẳ ầ d n, M chuy n đ ng th ng đ u, hai v t tách ra,
ắ ắ ớ ỉ ệ h con l c lò xo ch còn m g n v i lò xo.
ự ạ ộ ở ị ể ờ ộ ừ ị Khi lò xo có đ dài c c đ i thì m đang v trí biên, th i gian chuy n đ ng t v trí cân
ế ị ằ b ng đ n v trí biên là T/4
=
ả ậ ủ Kho ng cách c a hai v t lúc này:
=
.
0,5
D = x
x
A
v
M
m
p= 2
T
A
v
2
= x 1
T 4
m k
m k
=
- - (2), v i ớ ; ,
.
.
.
4,19
D = x
. l
l
p . l
l
cm
p 2 4
k 1,5
1 2 1,5
1 1,5
m
m k
m k
k D = D 1,5 m
D - - D ừ ượ T (1) và (2) ta đ c:
79
ố ượ ộ ặ ằ ể ộ ắ Câu 3: M t con l c lò xo có kh i l ng không đáng k , k=100N/m đ t n m ngang, m t
1=0,5 kg. Ch t đi m m
1 đ
ữ ố ị ầ ạ ắ ặ ể ấ ượ ắ ớ ầ đ u gi c đ nh, còn đ u còn l i g n vào v t có m c g n v i
2 =0,5 kg. Các ch t đi m này có th dao đ ng không ma sát trên tr c Ox n m
ể ấ ụ ể ể ằ ấ ộ ch t đi m m
ố ọ ộ ớ ướ ừ ể ố ị ữ ề ấ ngang ( g c t a đ O trùng v i VTCB) h ng t đi m c đ nh gi lò xo v phía các ch t
1, m2. T i th i đi m ban đ u gi
ể ầ ạ ờ ữ ậ ở ị ồ đi m mể hai v t ẹ ỏ v trí lò xo nén 2 cm r i buông nh . B
ủ ườ ỗ ắ ậ ố ộ ờ qua ma sát c a môi tr ng, hê dao đ ng đh. G c th i gian là lúc buông v t. Ch g n hai
2 tách ra kh i mỏ
1
ế ự ể ấ ị ạ ạ ế ậ ờ ch t đi m b bong ra n u l c kéo t i đó đ t đ n 1N. Th i gian mà v t m
là:
2 ch a bong ra:
ả ủ ệ ư Gi ộ i: Chu kì dao đ ng c a h khi m
1
2
(cid:0) 2,0
,0
628
mm k
1 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T = 2π 2π (s)
2 bị bong ra F = kx = 1N (cid:0)
V trí mị x = 1 cm
2 tách ra kh i mỏ
1 là kho ng th i gian các v t đi t
ờ ả ậ ờ ừ ị Th i gian mà m v trí biên âm x = 2 cm
ị ế đ n v trí x = A/2 = 1cm là t = T/4 + T/12 = T/3 = 0,628/3 =0,209 s
Ậ Ự Ụ Ặ II.6. BÀI T P L C TÁC D NG LÊN M T SÀN
2 = 4,1 kg b ng lò xo nh có k=625 N/m.
ẹ ằ ố ớ ậ 1 = 1kg n i v i v t B có m ộ ậ Câu 1: M t v t A có m
ệ ặ ứ ụ ằ ẳ ặ ằ H đ t trên bàn n m ngang, sao cho B n m trên m t bàn và tr c lò xo luôn th ng đ ng.
ỏ ị ẹ ề ạ ấ ằ ộ ồ ộ Kéo A ra kh i v trí cân b ng m t đo n 1,6 cm r i buông nh thì th y A dao đ ng đi u
2. L c tác d ng lên m t bàn có giá tr l n
ươ ứ ẳ ấ ị ớ ụ ư ặ hòa theo ph ng th ng đ ng. L y g =9,8 m/s
ấ ấ ỏ nh t và nh nh t là
x A l
A.19,8 N; 0,2 N B.50 N; 40,2 N C. 60 N; 40 N D. 120 N; 80 N (cid:0)
A
O
N
N
nén
GI I :Ả
F
đh
ộ ế ậ ở ạ ủ +Đ bi n d ng c a lò xo khi v t VTCB là
A
F
đh
Q
(cid:0) l = m1g/k = 0,01568m < A
P 2
B
P 2
Q
ự ụ ặ + L c tác d ng lên m t bàn là : Q = N
ự ạ ậ ở ấ + Nmin khi lò xo giãn c c đ i => v t cao nh t :
Fđhmax + N – P = 0 => Nmin = P – Fđhmax
=> N = m2g – k(A (cid:0) l ) = 39,98 N
80 ấ VT th p nh t :
ậ ở ề ấ ị ấ + Nmax khi lò xo b nén nhi u nh t => v t
Nmax – Fđh – P2 = 0 => Nmax = P2 + Fđh = m2g + k(A + (cid:0) l )
=> Nmax = 59,98N
ầ ướ ố ị ộ ợ ộ ứ ầ ộ ẹ Câu 2. M t lò xo nh có đ c ng k, đ u d ẹ ố ớ i c đ nh, đ u trên n i v i m t s i dây nh
ợ ượ ắ ọ ố ị ẹ ầ ộ ỏ không dãn. S i dây đ c v t qua m t ròng r c c đ nh, nh và b qua ma sát. Đ u còn l ạ i
ớ ậ ặ ố ượ ắ ậ ặ ằ ở ủ ợ c a s i dây g n v i v t n ng kh i l ng m. Khi v t n ng cân b ng, dây và tr c lò xo
ộ ậ ố ầ ừ ị ứ ậ ấ ạ ẳ ằ tr ng thai th ng đ ng. T v trí cân b ng cung c p cho v t m t v n t c đ u theo ụ uur ov
ươ ể ậ ặ ứ ề ề ệ ẳ ộ ph ề ng th ng đ ng. Tìm đ u ki n v giá tr c a v ị ủ o đ v t n ng dao đ ng đi u hòa
m k
m 2k
3g m k 2
2k m
A. vo ≤ g . B. vo ≤ .C. vo ≤ g . D. vo ≤ g .
Gi iả
ụ ự ự
ự ậ ọ L c tác d ng lên v t tr ng l c P và l c căng T ĐL II niuton T P= ma (cid:0) T= P + ma
(cid:0) ể ậ ề ứ ị ộ ĐK đ v t dao đ ng đi u hòa thí T 0 ( t c là dây không b trùng)
T
P
ma
mg
(cid:0) 2 Am
0
min
max
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
v
A
g
v
v
g
(cid:0) .
0
.
0
0
0
g (cid:0)
m k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Mà
ộ ầ ố ị ẹ ẳ ắ ặ ộ ồ ằ Câu 3: M t con l c lò xo trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t đ u c đ nh,
ớ ậ ộ ứ ậ ắ ượ ầ đ u kia g n v i v t nh m ỏ 1. Lò xo có đ c ng k = 10N/m, v t nh m ỏ 1 = 80g tr t không
0, đ t v t nh m
ầ ặ ẳ ạ ị ặ ậ ma sát trên m t ph ng ngang. Ban đ u gi ữ 1 t m i v trí lò xo nén x ỏ 2 = 20g
ỉ ự ạ ệ ố ữ ẹ ể lên trên m1. H s ma sát ngh c c đ i gi a m ậ ắ 1 và m2 là μ = 0,2. Buông nh đ hai v t b t
2. Đi u ki n phù h p nh t c a x
ể ấ ộ ề ệ ợ ượ ầ đ u chuy n đ ng l y g = 10m/s ấ ủ 0 đ mể 2 không tr t trên
ậ ộ m1 trong quá trình hai v t dao đ ng là:
A. 0 ≤x0≤3cm. B. 0 ≤x0 ≤1,6cm. C. x0 ≤ 2cm. D. 0 ≤ x0 ≤ 2cm.
GI I:Ả
k 1 mm
2
Ta có : (cid:0) = = 10 ; T = 0,2(cid:0) (cid:0)
1 thì l c ma sát ngh do m
1 tác d ng lên m
ượ ự ỉ ụ ả Đ ể m2 không tr t trên m ỏ 2 ph i th a mãn:
81
2A
Fms (cid:0) Fmax mà Fmax = m2amax = m2(cid:0)
2x0 => x0 (cid:0)
2 (A = x0 (cid:0)
=> (cid:0) m2g (cid:0) m2(cid:0) (cid:0) g/(cid:0) 0)
2 => 0 ≤ x0 ≤ 0,02m
x0 (cid:0) (cid:0) g/(cid:0)
ộ ầ ộ ầ ộ ứ ố ị ể ẹ ắ ắ ộ ộ Câu 4: M t lò xo nh có đ c ng k, m t đ u g n vào m t đi m c đ nh, m t đ u g n
m
ố ượ ậ ể ượ ậ ẳ vào v t có kh i l ng M. V t M có th tr ặ t không ma sát trên m t ph ng ngang. Ng ườ i
ặ ậ ỉ ữ ỏ ọ ố ườ ệ ố ta đ t v t nh m trên M. H s ma sát ngh gi a m và M là . Gia t c tr ng tr ng g.
ấ ủ ể ậ ị ớ ệ ộ ớ ộ ượ Kích thích cho h dao đ ng v i biên đ A. Giá tr l n nh t c a A đ v t m không tr t
m
m
+
m
m M g
(
)
ộ ệ trên M khi h dao đ ng là
mg km
Mg k
k
mg k
A. B. C. D.
Gi iả
max
ể ượ Đ m không tr t trên M thì Fms ≥ ma
ượ ưở ộ ắ ầ II.7. Bài toán hi nệ t ộ ng c ng h ng – Dao đ ng t t d n
ứ ủ ộ ố ệ ượ ưở ộ ắ ầ II.7.1. M t s công th c c a hi n t ộ ng c ng h ng, dao đ ng t t d n
ộ ả ứ ộ ỗ * Công th c tính đ gi m biên đ sau m i chu kì
2
2'
(cid:0)
ử ỳ Xét n a chu k :
kA
kA
AAmg (
)'
1 2
1 2
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
AAmg
Ak (
2 )'
2
(
)'
(cid:0)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) →
'(cid:0) A
mg k
(cid:0) →
'
D = D
= A 2 A
const
4 mg = k
4
A =Δ
m ỳ ộ ả ậ ộ ộ V y trong m t chu k đ gi m biên đ :
gμ 2
ω
ề ả ộ ộ ỗ ỳ biên đ dao đ ng gi m đ u sau m i chu k .:
2
=
=
=
N
N
ự ệ ộ ố ớ ừ ậ * S dao đ ng v t th c hi n cho t i khi d ng
A A
g
w A m 4
A A
, D D
ộ ờ ớ ừ * Th i gian dao đ ng cho t i khi d ng l ạ i
82
pw
=
=
t N T .
s ( )
= m
p 2 2 . w g
A g
w A m 4
2
D =
ộ ả ỗ ộ * Cho đ gi m biên đ sau m i chu kì là (n%)
A n%.A
=
(cid:0) ộ ả ỗ ộ Đ gi m biên đ sau m i chu kì là
= - A n%.A (1 n%)A
clA
=
- ạ ầ ộ Biên đ còn l i sau chu kì đ u tiên là
2 cl
1 W kA 2
2
=
ượ ạ ầ Năng l ng còn l i sau chu kì đ u là
kA
2 cl
1 W kA 2
1 2
kA
2 cl
=
=
.100%
.100%
D - ượ ầ Năng l ng hao phí sau chu kì đ u tiên là
2
2 A cl 2 A
kA
1 2 1 2
ầ ượ ạ Ph n trăm năng l ng còn l ỗ i sau m i chu kì
ầ ượ ỗ ượ ạ Ph n trăm năng l ng hao phí sau m i chu kì là 100% % năng l ng còn l i
2
2
=
=
w 2 m A
kA
ườ ượ ớ ừ * Tính quãng đ ậ ng v t đi đ c cho t i lúc d ng
W 0
1 2
1 2
ầ ơ PP: C năng ban đ u (J)
ắ ầ ự ơ ộ Dao đ ng t ế t d n là do c năng bi n thành công l c ma sát
Ams = Fms; S = N.(cid:0) .S = (cid:0) mg.S
ms
2
2
2
w
A
kA
1 2
ậ ừ ế ạ Đ n khi v t d ng l i thì toàn b W ế ộ 0 bi n thành A
=
=
S
m
.(
)
m
1 2 m
= m
g
mg
W 0 mg
W0 = Ams (cid:0)
0.
ớ ậ ố ự ạ ỳ ầ ử ậ ộ ị * V t dao đ ng v i v n t c c c đ i trong n a chu k đ u tiên khi qu v trí x
ể ạ ậ ố ớ ụ ồ ự ả ấ ả ặ ằ ợ ự M t khác đ đ t v n t c l n nh t khi h p l c : ph c h i và l c c n ph i cân b ng
nhau:
(cid:0)
=
mg
kx 0
mg k
m (cid:0) → → 0 x
ậ ả ụ ị ượ ậ ạ ậ ố ự ạ ầ ầ * Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ng khi v t đ t v n t c c c đ i l n đ u tiên:
83
2
2
2
(cid:0)
kA
)
kx 0
mv 0
xAmg ( 0
1 2
1 2
1 2
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ak (
2)
)
2 mv 0
2 x 0
xAmg ( 0
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) →
(cid:0)
x 0
mg (cid:0)
0kx
mg k
2
2
= w
(cid:0) → ặ M t khác
mv
Ak (
2)
(
)
v
2 x 0
kx 0
xA 0
(A x ) 0
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) → →
Ệ ƯỢ Ụ Ủ Ậ ƯỞ II.7.2. BÀI T P ÁP D NG C A BÀI TOÁN HI N T Ộ NG C NG H NG, DAO
Ộ Ầ Ắ Đ NG T T D N
ộ ộ ắ ầ ặ ẳ ớ ắ Câu 1: m t con l c lò xo dao đ ng t ố ằ t d n trên m tt ph ng n m ngang v i các thông s
max=1m/s,μ=0.05.tính đ l n v n t c c a v t khi v t đi đ
ư ậ ố ủ ậ ộ ớ ậ ượ nh sau: m=0,1Kg, v c 10cm.
A: 0,95cm/s B:0,3cm/s C:0.95m/s D:0.3m/s
2
2
ả ị ượ Gi ậ ả i: Theo đ nh lu t b o toàn năng l ng, ta có:
(cid:0)
A
mgS
2 maxv
Fms
2 mv max 2
mv 2
mv 2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v2 = 2(cid:0) gS
v
gS
2
1.0.8,9.05,0.21
902,0
,0
9497
2 max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v = m/s (cid:0) ọ 0,95m/s. Ch n đáp án C
ộ ứ ẹ ằ ắ ộ ồ ộ ầ Câu 2: M t con l c lò xo n m ngang g m lò xo nh có đ c ng K= 40 (N/m), m t đ u
ầ ạ ắ ố ượ ậ ỏ ầ ố ị ắ g n vào giá c đ nh, đ u còn l i g n vào v t nh có kh i l ng m = 100(g). Ban đ u gi ữ
ệ ố ẹ ả ồ ượ ỉ ữ ậ ậ v t sao cho lò xo nén 4,8 cm r i th nh . H s ma sát tr t và ma sát ngh gi a v t và
2). Tính quãng đ
ề ấ ặ ằ ằ ườ m t bàn đ u b ng nhau và b ng 0,2; l y g = 10 (m/s ự ạ ậ ng c c đ i v t đi
ượ ừ ế ẳ đ c cho đ n lúc d ng h n.
2
048
A.23 cm B. 64cm C.32cm D. 36cm
2 kA 0 (cid:0)2 mg
,0.40 10.1,0.2,0.2
ả Gi i: S = = = 0,2304m = 23,64 cm. Đáp án A
ậ ặ ộ ứ ắ ộ ộ ắ ầ Câu 3: M t con l c lò xo có đ c ng k=100N/m, v t n ng m=100g dao đ ng t t d n trên
ớ ệ ố ộ ớ ầ ấ ậ ẳ ặ ằ m t ph ng n m ngang do ma sát, v i h s ma sát 0,1. Ban đ u v t có li đ l n nh t là
2. T c đ l n nh t mà v t có th đ t đ
ố ộ ớ ể ạ ượ ậ ấ ộ ấ 10cm. L y g=10m/s c trong quá trình dao đ ng là
A. 3,16m/s B. 2,43m/s C. 4,16m/s D. 3,13m/s
84
=
mg k
m (cid:0) ấ ủ ậ ộ ố ộ ớ t c đ l n nh t c a v t trong quá trình dao đ ng là Gi¶i: V i ớ 0 x
v
(A x )
v 3,16(m / s) chän A
=�o
- = w
(cid:0) ệ ố ẳ ằ ặ ắ ộ ộ Câu 4: M t con l c lò xo dao đ ng trên m t ph ng n m ngang có h s ma sát = 0,01.
2. Lúc đ u đ a ư ầ
ộ ứ ố ượ ậ ấ Lò xo có đ c ng k = 100N/m, v t có kh i l ng m = 100g, l y g = 10m/s
ớ ị ẹ ể ậ ằ ộ ị ắ ầ ố ậ v t đi t ồ i v trí cách v trí cân b ng 4cm r i buông nh đ v t dao đ ng t t d n. T c đ ộ
ể ừ ậ ừ ắ ầ ế ộ ạ trung bình k t lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc v t d ng l i là:
A. 0,425m/s B. 0,525m/s C. 0,225m/s D. 0,625m/s
Gi i:ả
kA
ị ượ ổ ị ườ ậ ả + Theo đ nh lu t b o toàn năng l ng ta xác đ nh t ng quãng đ ng s là:
0 = 4cm (cid:0)
2 0
1 2
µmg.s = v i Aớ s = 8m.
D = A
4 mg k
m ộ ả + Đ gi m biên sau 1 chu kì:
ộ ủ ậ ệ ượ ự ế ả ậ ờ ộ + Sau th i gian t biên đ c a v t gi m h t thì v t th c hi n đ c n dao đ ng:
kA
=
=
=
=
=
=
�
n
t
T
2
t T
A A 4 mg
kA 4 mg
kA 4 mg
m A k
k 2 g m
p p D m m m m
v
s = = t
2s g m k A
m (cid:0) ố ộ ầ ế ấ (cid:0) 2(cid:0) T c đ trung bình c n tính: = 4,026m/s (N u l y 10 thì ĐA là p
4m/s)
ộ ứ ả ầ ằ ắ ộ ồ ỏ Câu 5. M t con l c lò xo n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 40N/m và qu c u nh A
ố ượ ả ầ ứ ế ệ ạ ố có kh i l ng 100g đang đ ng yên, lò xo không bi n d ng. Dùng qu c u B gi ng h t
ớ ậ ố ả ầ ả ầ ộ ớ ụ ạ ắ ọ qu c u A b n vào qu c u A d c theo tr c lò xo v i v n t c có đ l n 1m/s; va ch m
(cid:0) ả ầ ệ ố ữ ữ ẳ ặ ồ ỡ gi a hai qu c u là đàn h i xuyên tâm. H s ma sát gi a A và m t ph ng đ là = 0,1;
2. Sau va ch m thì qu c u A có biên đ l n nh t là:
ả ầ ộ ớ ấ ạ ấ l y g = 10m/s
A. 5cm B. 4,756cm. C. 4,525 cm. D. 3,759 cm
ả ộ ượ ậ ố ủ ả ầ ạ Gi ả i: Theo ĐL b o toàn đ ng l ng v n t c c a qu c u A sau va ch m v = 1m/s.
ượ ả Theo ĐL b o toàn năng l ng ta có:
85
2
2
2
2
(cid:0)
A
mgA
Fms
mv 2
kA 2
mv 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
kA 2 20A2 + 0,1A – 0,05 = 0 (cid:0)
(cid:0) 200A2 + A – 0,5 = 0
1
,0
04756
401 400
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ A = m = 4,756 cm. Ch n đáp án B.
Câu 6. Mét con l¾c lß xo gåm vËt m1(máng ph¼ng) cã khèi lîng 2kg vµ lß xo cã ®é
cøng k=100N/m ®ang dao ®éng ®iÒu hoµ trªn mÆt ph¼ng n»m ngang kh«ng ma
sat víi biªn ®é A=5cm.Khi vËt m1 dÕn vÞ trÝ biªn ngêi ta ®Æt nhÑ lªn nã mét vËt cã
khèi lîng m2.Cho hÖ sè ma s¸t gi÷a m2 vµ m1 la 0,2; lÊyg=10m/s2..Gi¸ trÞ cña m2 ®Ó
nã kh«ng bÞ trît trªn m1 lµ:
2m (cid:0) 0,5kg B.
2m (cid:0) 0,5kg C.
2m (cid:0) 0,4kg D.
2m (cid:0) 0,4kg
A.
2 =
k 1 mm
2
k 1 mm
2
(cid:0) ả ặ ớ ầ ố ệ Gi i: Sau khi đ t m ộ 2 lên m1 h dao đ ng v i t n s góc = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 thì gia t c chuy n đ ng c a m
2 có đ l n l n h n ho c b ng
ượ ủ ể ố ộ ộ ớ ớ ặ ằ ơ Đ mể 2không tr t trên m
2
1 + m2): a = - (cid:0)
2x. L c ma sát gi a m
2 và m1 gây ra gia t c c a m
ố ủ ệ ự ữ ố ủ ộ ớ đ l n gia t c c a h (m
2 = (cid:0) g = 2m/s2
ộ ớ có đ l n a
(cid:0)
ị ượ ề ộ ệ Đi u ki n đ m ể 2 không b tr t trong quá trình dao đ ng là
g
2A (cid:0)
kA mm
1
2
(cid:0) (cid:0) amax = (cid:0) a2 suy ra (cid:0) g(m1 + m2) (cid:0) k A (cid:0)
2(2 + m2) (cid:0) 5 (cid:0) m2(cid:0) ọ 0,5 kg. Ch n đáp án A
Câu 7. Mét con l¾c lß xo gåm vËt nhá khèi lîng 0,2kg vµ lß xo cã ®é cøng
20N/m.VËt nhá ®îc ®Æt trªn gi¸ cè ®Þnh n»m ngang däc theo trôc lß xo. HÖ sè ma
s¸t trît gi÷a gi¸ ®ì vµ vËt nhá lµ 0,01.Tõ vÞ trÝ lß xo kh«ng biÕn d¹ng truyÒn cho vËt
vËn tèc ban ®Çu 1m/s th× thÊy con l¾c dao ®éng t¾t dÇn trong giíi h¹n ®µn håi
cña lß xo.®é lín cña lùc ®µn håi cùc ®¹i cña lß xo trong qu¸ tr×nh dao ®éng lµ:
A. 19,8N B.1,5N C.2,2N D.1,98N
ả ồ ự ạ ủ ộ ự ạ ủ ự ọ ộ Gi i: G i A là biên đ c c đ i c a dao đ ng. Khi đó l c đàn h i c c đ i c a lò xo trong
quá trình dao đông: Fđhmax = kA
86
2
2
2
(cid:0)
mgA
AF ms
mv 2
kA 2
kA 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ạ ự ượ Đ tìm A t ả d a vào ĐL b o toàn năng l ng:
2 ta đ
ượ ươ c ph ng trình:
ố ấ Thay s ; l y g = 10m/s 0,1 = 10A2 + 0,02A (cid:0) 1000A2 +2A + 10 = 0
1 (cid:0)
10001
1000
(cid:0) ệ ạ A = ; lo i nghi m âm ta có A = 0,099 m
ọ Do đó Fđhmax = kA = 1,98N. Ch n đáp án D
ộ ứ ứ ẹ ắ ẳ ộ ồ ầ ố Câu 8: M t con l c lò xo th ng đ ng g m lò xo nh có đ c ng k = 100N/m, 1 đ u c
ậ ặ ố ượ ầ ắ ầ ậ ươ ị đ nh, 1 đ u g n v t n ng kh i l ng m = 0,5kg. Ban đ u kéo v t theo ph ẳ ng th ng
ẹ ậ ồ ỏ ộ ộ ứ đ ng kh i VTCB 5cm r i buông nh cho dao đ ng. Trong quá trình dao đ ng v t luôn
ủ ự ả ộ ớ ụ ự ụ ằ ậ ọ ị ộ ch u tác d ng c a l c c n có đ l n b ng 1/100 tr ng l c tác d ng lên v t. Coi biên đ
2. S l n vât qua VTCB k t
ỳ ấ ề ả ố ầ ể ừ ừ ủ ậ c a v t gi m đ u trong t ng chu k , l y g=10 m/s ả khi th
ừ ẳ ậ ế v t đ n khi nó d ng h n là:
A. 25 B. 50 C. 75 D. 100
ắ ơ ậ ặ ố ượ ồ ồ ộ ộ Câu 9: M t con l c đ n đ ng h có chu kì T=2s, v t n ng có kh i l ng 1kg, dao đ ng
ủ ự ả ụ ầ ộ ị ạ ơ t i n i có g = 10 ộ 2m / s . Biên đ góc ban đ u là 5đ . Do ch u tác d ng c a l c c n
ộ ắ ầ ườ ệ ệ ộ ộ Fc=0,011N nên dao đ ng t t d n. Ng ấ i ta dùng m t pin có su t đi n đ ng E=3V, đi n
4
ể ể ổ ở ượ ắ ớ ấ ủ tr trong không đáng k đ b sung năng l ệ ng cho con l c v i hi u su t c a quá trìng
Q 10=
ệ ầ ỏ ồ ổ b sung là 25% . Pin có đi n tích ban đ u là ả ồ ạ C. H i đ ng h ch y bao lâu thì ph i
thay pin:
GI IẢ
4
(cid:0)
rad
310.4,4
FC P
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ả ộ Đ gi m biên đ sau 1 chu kì:
3
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
rad
10.4,4
.0
0828
1
0
(cid:0) 5 180
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ạ Sau 1 chi kì biên đ còn l i là:
(cid:0)
W
mgl
(cid:0) mgl
,3
759
J310.
2 0
2 1
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ơ Sau 1 chu kì c năng gi m:
ượ Năng l ấ ng do pin cung c p là:W=0,25.Q.E
W(cid:0)
ấ ờ ượ ầ sau th i gian T C n cung c p năng l ng
ấ ờ ượ sau th i gian t cung c p năng l ng W
87
t
ngày
46
WT . W
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ặ ộ ứ ằ ộ ồ Câu 10: M t CLLX n m ngang g m lò xo có đ c ng k=20N/m va v t n ng m =100g.
ậ ậ ố ừ ề ậ ạ ồ ướ T VTCB kéo v t ra 1 đo n 6cm r i truy n cho v t v n t c 20 cm/s h ề ng v
2. T c đố ộ
ế ằ ữ ậ ề ố ẳ ấ VTCB. Bi ặ t r ng h s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là 0.4, l y g=10m/s
ậ ố ằ ề ự ạ ủ ậ c c đ i c a v t sau khi truy n v n t c b ng :
A.20 cm/s B.80 cm/s C.20 cm/s D.40 cm/s
0 = 50. Trong qua trinh dao đông, vât ́
̀ ́ α ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ơ Câu 11. Ban đâu con lăc đ n dao đông v i biên đô
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ự ̣ ơ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ự luôn chiu l c can co đô l n băng 1% trong l c cua vât. Biêt biên đô giam dân trong t ng
̀ ̀ ̀ ̀ ượ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ chu ky. Sau khi vât qua VTCB đ c 20 lân thi biên đô dao đông cua vât băng
A. 4,5o B. 4,6o C. 4,8o D. 4,9o
Giaỉ
̀ ự ươ ượ ̉ ̉ ̣ L c can môi tr ̀ ng sinh công âm lam giam năng l ng dao đông.
l
mg
a = mgl
)
2 01
2 02
a + a l F .2 ( can
01
02
1 2
1 2
)
02
a - ơ ̣ ̉ ̣ Đô giam c năng trong môt chu ky ̀
a = 2 01
2 02
a = a 0
a = 01
02
a + a l F .4 ( 01 can l mg
F .4 can mg
0
a =
a - D - ̣ ̉ ̣ ̣ => đô giam biên đô trong môt T
0,04
0
0
D ̀ ́ ́ Thay sô vao ta co
̀ ̀ ́ ư ́ ơ ̣ ̣ ̉ Vât qua VTCB 20 lân ng v i 10 chu ky, biên đô giam 0,04.10 = 0,4
0 – 0,40 = 4,60 Chon Ḅ
̀ ̣ ̣ Biên đô con lai 5
ậ ộ ồ ố ượ ỏ ắ Câu 12: M t con l c lò xo g m v t m ẳ 1 (m ng, ph ng) có kh i l ng 2kg và lò xo có đ ộ
ề ặ ằ ẳ ộ ớ ứ c ng k = 100N/m đang dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang không ma sát v i
1 đ n v trí biên thì ng
2
m =
=
ậ ộ ế ị ườ ộ ậ ẹ ặ biên đ A= 5 cm. Khi v t m ố i ta đ t nh lên nó m t v t có kh i
0.2;g 10m / s
2. Cho h s ma sát gi a m
2 và m1 là
2 đ nóể
ệ ố ữ ị ủ ượ l ng m . Giá tr c a m
1là
ị ượ không b tr t trên m
0,5kg
0,4kg
(cid:0) A. m2 B. m2 (cid:0) C. m2 (cid:0) 0,5kgD. m2 (cid:0) 0,4kg
88
2 không tr
1 thì l c quán tính c c đ i tác d ng lên m
ượ ự ạ ự ụ ể ậ Đ v t m t trên m ộ ớ 2 có đ l n không
F
msn
F qt
max
1 và m2 t c là
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ượ ỉ ữ ự ứ v t quá l c ma sát ngh gi a m
amgm
g
A
g
A
m
kg
(5,0
)
2
2
max
2
k mm
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ứ ố ượ ậ ắ ồ ộ ỏ Câu 13: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k=2 N/m, v t nh kh i l ng m=80g,
ệ ố ẳ ằ ặ ộ ượ ữ ậ dao đ ng trên m t ph ng n m ngang, h s ma sát tr ặ t gi a v t và m t ngang là 0,1.
ỏ ị ẹ ả ạ ằ ầ ậ ố ọ ồ ộ Ban đ u kéo v t ra kh i v trí cân b ng m t đo n 10cm r i th nh . Cho gia t c tr ng
2 .T c đ l n nh t mà v t đ t đ ấ
ườ ố ộ ớ ậ ạ ượ ằ tr ng g = 10m/s c b ng
A.0,36m/s B.0,25m/s C.0,50m/s D.0,30 m/s
ộ ậ ặ ắ ồ
(cid:0)2(cid:0)
ớ ệ ố ậ ệ ặ ẳ ộ ậ ộ ứ Câu 14: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 100 N/m và v t n ng m = 100 g. V t (cid:0) =0,2. Kéo v t l ch kh i v ỏ ị dao đ ng có ma sát trên m t ph ng ngang v i h s ma sát
2 và
ả ấ ằ ạ ộ ố trí cân b ng m t đo n 3cm và th . L y g=10m/s ủ ộ 10. Tìm t c đ trung bình c a
ờ ừ ứ ấ ả ế ế ạ ầ ả ậ v t trong kho ng th i gian t lúc th đ n lúc lò xo không bi n d ng l n th nh t:
A. 2,5 cm/s. B. 53,6 cm/s. C. 57,5 cm/s. D. 2,7 cm/s.
ố ượ ậ ắ ộ ồ ỏ ằ Câu 15: M t con l c lò xo n m ngang g m v t nh kh i l ộ ứ ng 200 gam, lò xo có đ c ng
ượ ữ ậ ậ ượ ầ ặ ẳ ệ ố 10 N/m, h s ma sát tr t gi a v t và m t ph ng ngang là 0,1. Ban đ u v t đ c gi ữ ở
2. Trong
ẹ ể ắ ồ ộ ắ ầ ấ ả ị v trí lò xo giãn 10 cm, r i th nh đ con l c dao đ ng t t d n, l y g = 10m/s
ể ừ ả ố ộ ủ ậ ắ ầ ộ ả ế ả ả ờ kho ng th i gian k t ế lúc th cho đ n khi t c đ c a v t b t đ u gi m thì đ gi m th
ủ ắ năng c a con l c là:
A. 2 mJ. B. 20 mJ. C. 50 mJ. D. 48 mJ.
Gi i:ả
đh = Fms (cid:0)
2
2
ậ ạ ậ ố ự ạ V t đ t v n t c c c đ i khi F kx = (cid:0) mg (cid:0) x = (cid:0) mg /k = 2 (cm)
A
x
(
)
k 2
(cid:0) ộ ả ế ọ Do dó đ gi m th năng là : (cid:0) Wt = = 0,048 J = 48 mJ. Ch n đáp án D
ộ ậ ố ượ ắ ộ ầ ủ Câu 16: G n m t v t kh i l ộ ứ ng m=200g vào lò xo có đ c ng k = 80N/m m t đ u c a
ượ ố ị ậ ở ị ầ ế ằ ẳ ặ ạ lò xo đ c c đ nh ban đ u v t v trí lò xo không bi n d ng trên m t ph ng n m ngang.
ỏ ị ụ ẹ ậ ả ậ ằ ồ ọ ộ Kéo v t m kh i v trí cân b ng 10cm d c theo tr c lò xo r i th nh cho v t dao đ ng.
89
m =0,1 (g=10m/s2). Đ gi m biên
ế ệ ố ữ ẳ ằ ặ ộ ả Bi t h s ma sát gi a m và m t ph ng n m ngang là
ủ ỗ ộ ộ ộ đ dao đ ng c a m sau m i chu kì dao đ ng là:
A 0,5cm B 0,25cm C 1cm D 2cm
ắ ơ ậ ặ ố ượ ề ồ ộ Câu 17: M t con l c đ n g m dây treo có chi u dài 1m, v t n ng có kh i l ng 100g,
2. Cho con l c dao đ ng v i biên
ỏ ạ ơ ố ộ ọ ườ ắ ớ ộ dao đ ng nh t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 m/s
ườ ự ả ộ ỉ ượ ồ ộ đ góc 0,2 rad trong môi tr ổ ng có l c c n không đ i thì nó ch dao đ ng đ c 150s r i
ườ ệ ố ằ ộ ế ằ ẳ ừ d ng h n. Ng i ta duy trì dao đ ng b ng cách dùng h th ng lên dây cót, bi t r ng 70%
ượ ệ ố ể ắ ự năng l ng dùng đ th ng l c ma sát do h th ng các bánh răng. L y ấ π2 =10. Công c n ầ
ế ể ắ ộ ầ ớ ộ thi t lên dây cót đ duy trì con l c dao đ ng trong 2 tu n v i biên đ 0,2 rad là:
A. 537,6 J B. 161,28 J C. 522,25 J D. 230,4 J
l g
1 10
(cid:0)
(cid:0)
0
ả ắ ơ ộ Gi i: Chu kì dao đ ng c a con l c đ n: T = 2π ủ = 2π = 2s
2 0 mgl 2
0 = mgl(1cos(cid:0)
0) = 2mglsin2 2
(cid:0) ầ ơ = 0,02J C năng ban đ u W
t T
0W N
150 2
ộ ả ỗ ơ ớ ố ộ Đ gi m c năng sau m i chu kì : ∆W = v i N = = = 75 là s chu kì dao đ ng
02,0 75
1 3750
W0 = N
∆W = = J
ầ ế ể ộ Công c n thi ầ t đ duy trì dao đ ng trong t = 2 tu n = (7x2x86400/2)T = 604800 chu kì
Wci = 604800.∆W = 161,28 J
ầ ế ể ắ ộ ầ ớ ộ Công c n thi t lên dây cót đ duy trì con l c dao đ ng trong 2 tu n v i biên đ 0,2 rad là:
ciW 30
A = .100 = 537,6 J. Đáp án A
ậ ặ ộ ứ ố ượ ắ ộ ậ ặ Câu 18: M t con l c lò xo đ c ng k = 40N/m, v t n ng kh i l ng m = 400g (v t n ng
(cid:0) ướ ẳ ặ ặ ớ ươ treo phía d i lò xo) đ t trên m t ph ng nghiêng góc = 300 so v i ph ệ ố ng ngang, h s
ệ ố ỉ ằ ượ ư ậ ặ ế ằ ị ma sát ngh b ng h s ma sát tr t và b ng 0,1. Đ a v t n ng đ n v trí lò xo dãn 18cm
2. T ng quãng đ
ả ổ ườ ậ ặ ượ ừ ế ạ ẹ ấ ồ r i th nh , l y g = 10m/s ng v t n ng đi đ c cho đ n lúc d ng l i là
A. 162,00 cm B. 97,57 cm C. 187,06 cm D. 84,50 cm
ộ ậ ộ ợ ậ ộ Câu 19: M t v t m= 200 gam treo vào m t s i dây không giãn và treo vào m t lò xo. V t
90 ị
ớ ầ ố ế ủ ự ố ỏ m dđđh v i t n s góc 10 (rad/s). Bi ụ t dây ch u tác d ng c a l c kéo t i đa là 3 N. H i
ứ ệ ể ề ả ộ ỏ ộ biên đ dao đ ng A ph i th a mãn đi u ki n nào đ dây không đ t:
A. 0 < A < 5 cm B. 0 < A < 10 cm C. 0 < A < 8 cm D. 5cm < A < 10 cm
ả ệ ề Gi ể i: Đi u ki n đ dây không đ t F ứ đh = k(∆l0 + A) < 3 (N)
2m = 100. 0,2 = 20 N/m
(cid:0) ớ v i k =
mg k
∆l0 = = 0,1m = 10 cm (cid:0) ∆l0 + A < 0,15 m = 15 cm
Do đó 0 < A < 5 cm. Đáp án A
=
k
50
N m /
m
g
ằ ặ ẳ ặ ắ ộ ồ ẹ ộ ứ Câu 20: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng
= 1 100
=
g
400
ộ ầ ố ị ớ ậ ố ượ ắ ầ ỏ ầ , m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l ng . Ban đ u gi ữ
m 2
1m t
1m
ạ ị ộ ậ ố ượ ỏ ị v t ậ ặ i v trí lò xo b nén 10 cm, đ t m t v t nh khác kh i l ng sát v t ậ
2
m =
=
g
m s
0,05.
10 /
.
ậ ắ ầ ể ẹ ả ộ ọ ươ ệ ố ụ ủ ồ r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n đ ng d c theo ph ng c a tr c lò xo. H s ma
ượ ậ ớ ữ ẳ ặ ờ ừ sát tr t gi a các v t v i m t ph ng ngang L y ấ Th i gian t khi th ả
ậ ạ ế đ n khi v t ừ 2m d ng l i là:
A. 2,16 s. B. 0,31 s. C. 2,21 s. D. 2,06 s.
Gi iả :
+ w = 10 ; T = 0,2(cid:0)
1 = T/4 = 0,05(cid:0)
ừ ệ ắ ầ ể ế ờ + Th i gian t ộ lúc h b t đ u chuy n đ ng cho đ n VTCB là : t
0 = w A = 100 cm/s= 1 m/s
ậ ố ở + v n t c VTCB : v
2 chuy n đ ng ch m d n đ u v i gia t c : a = F
ms/m2 =
ậ ờ ừ ể ề ậ ầ ộ ớ ố * T VTCB 2 v t r i nhau, m
(cid:0) g = 0,5 m/s2
0 (cid:0)
v0
2 =
10 5,0
a
(cid:0) ờ ừ ế ể ề ậ ộ Th i gian m ầ 2 chuy n đ ng ch m d n đ u đ n lúc d ng là : t = = 2 s (cid:0)
1 + t2 = 2,16 s.
ừ ả ế ậ ạ ờ * Th i gian t khi th đ n khi v t ừ 2m d ng l i là: t
ặ ằ ậ ắ ồ ộ Câu 21: M t con l c lò xo g m v t có m = 100 g và lò xo có k = 10 N/m đ t n m ngang.
2. Ban đ u v t đ ầ
ữ ậ ệ ố ấ ặ ậ ượ ẳ H s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là 0,2. L y g = 10 m/s c th ả
ẹ ạ ị ủ ậ ể ừ ờ ố ờ ộ nh t i v trí lò xo giãn 6 cm. T c đ trung bình c a v t trong th i gian k t ể th i đi m
ả ế ế ể ầ ầ ạ ậ ờ ị th đ n th i đi m v t qua v trí lò xo không bi n d ng l n đ u tiên là
91
A. 28,66 cm/s B. 38,25 cm/s C. 25,48 cm/s D. 32,45 cm/s
ả ủ ế ắ ạ ằ ị ị Gi i: V trí cân b ng O’ c a con l c lò xo cách v trí lò xo không bi n d ng x;
kx = μmg > x = μmg/k = 2 (cm).
ộ ộ Biên đ dao đ ng: A = 4cm
m k
(cid:0) ộ Chu kì dao đ ng T = 2 = 0,2(cid:0) (s)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) O O’ M
ủ ậ ể ộ ờ ừ ầ Th i gia chuy n đ ng c a v t m t lúc ban đ u
MO’ + tO’O ( v t chuy n đ ng t
ầ ầ ạ ị ể ậ ộ ừ ế ế đ n v trí lò xo không bi n d ng l n đ u là: t = t biên A
ộ đên li đ x = A/2).
A 2
T 4
T 12
(cid:0)
ớ V i MO’ = A; O’O = nên tMO’ = và tO’O =
T 4
T 12
15
t = + = (s)
ể ừ ờ ả ế ể ể ậ ố ộ ờ ờ ủ ậ T c đ trung bình c a v t trong th i gian k t th i đi m th đ n th i đi m v t qua v ị
tbv =
90 = (cid:0)
MO t
ế ầ ầ ọ ạ trí lò xo không bi n d ng l n đ u tiên là = 28,66 cm/s. Ch n đáp án A
ắ ơ ộ ườ ắ ệ ươ Câu 22: Con l c đ n dao đ ng trong môi tr ng không khí. Kéo con l c l ch ph ng
ứ ẹ ẳ ả ộ ồ ế ự ụ ủ ắ th ng đ ng m t góc 0,1 rad r i th nh . Bi t l c căn c a không khí tác d ng lên con l c
ằ ầ ổ ọ ượ ủ ậ ừ ề là không đ i và b ng 0,001 l n tr ng l ộ ả ng c a v t. Coi biên đ gi m đ u trong t ng chu
ừ ế ắ ị ạ ỳ ố ầ k . S l n con l c qua v trí cân băng đ n lúc d ng l i là:
A: 25 B: 50 c: 100 D: 200
Ộ Ố Ấ Ề II.8. M T S BÀI TOÁN V CÔNG – CÔNG SU T
ố ượ ứ ắ ẳ ộ ể Câu 1: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ng không đáng k , có k
ả ặ ố ượ ố ọ ộ ạ ị ề =100N/m, treo qu n ng có kh i l ọ ng 100g. Ch n g c t a đ t ằ i v trí cân b ng, chi u
ươ ụ ọ ộ ủ ứ ẳ ướ ề ậ ố d ng c a tr c t a đ OX th ng đ ng h ng xu ng. Kích thích cho v t đi u hòa theo
2. Công c a l c đàn h i khi v t di
ươ ứ ấ ẳ ộ ớ ủ ự ậ ồ ph ng th ng đ ng v i biên đ 3cm. L y g = 10m/s
2 = 3cm.
92 v trí có t a đ x
ề ươ ể ế ị ừ ị chuy n theo chi u d ng t ọ ộ 1 = 1cm đ n v trí x
A. 4 J B. 0,04 J C. 0,06 J D. 6 J
ả ụ ộ ị Gi i: Áp d ng đ nh lý đ ng năng:
(cid:0) B
2 2mv 2
2 1mv 2
AFđh = (cid:0) Wđ =
2 = 0 (v t
2 1mv 2
2kA 2
2 1kx 2
2
ậ ở ị V i vớ v trí biên), và =
Ak (
)
(cid:0) O (cid:0) N
2 x 1
2 2mv 2
2 1mv 2
2
(cid:0) AFđh = (cid:0) Wđ = = = 50 (32 – 1).104 = 0,04 J
10 (cid:0) M
ọ Ch n đáp án B
ắ ộ ượ ặ ằ ộ ứ ồ Câu 2: M t con l c lò xo đ ậ c đ t n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 40 N/m và v t
ố ượ ừ ị ẹ ằ ạ ả ậ ồ ộ ặ n ng kh i l ng m = 0,4 kg. T v trí cân b ng kéo v t ra m t đo n 5 cm r i th nh cho
ủ ậ ề ậ ộ ộ ộ ấ ậ v t dao đ ng. Coi v t dao đ ng đi u hòa. Trong quá trình dao đ ng c a v t thì công su t
ờ ự ạ ủ ự ồ ứ t c th i c c đ i c a l c đàn h i là
A. 0,25 W. B. 0,5 W. C. 2 W. D. 1 W.
Gi iả
đ= kx
ắ ằ Do con l c n m ngàng nên F
2
(cid:0)
(cid:0)
ấ ủ ự ồ ứ Công su t c a l c đàn h i t c thì
t
(cid:0) A
t
kA
t
vkx .
Ak .
(cid:0) cos(
).(
(cid:0) sin(
))
.5,0
(cid:0) .
.
sin(
(cid:0) 2
(cid:0) )2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P=Fđ.v=
kA
5,0
(cid:0) .
2 .05,0.40.5,0
5,0
P max
40 4,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) W
ỏ ủ ậ ặ ắ ặ ộ ằ Câu 3: M t con l c lò xo đ t trên m t sàn n m ngang. Kích thích cho v t nh c a con
ộ ự ộ ằ ớ ọ ộ ắ l cdao đ ng t ụ ủ do v i biên đ b ng A, d c theo tr c c a lò xo. Trong quá trình dao đ ng,
ờ ủ ự ị ự ạ ậ ạ ồ ủ ấ ứ ụ ộ công su t t c th i c a l c đàn h i c a lò xo tác d ng lên v t đ t giá tr c c đ i khi li đ
A
2
x =
ị ị ủ ậ c a v t có giá tr nào trong các giá tr sau đây?
x =
A 2
2
A. x=0 B. C. D. x=A
93
Gi iả
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ờ ủ ự ấ ứ ồ Công xu t t c th i c a l c đàn h i là
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)t
(cid:0)t
(cid:0) t
)(cid:0)
A .
(cid:0) sin(
)
(2
1)
kA
t
(cid:0) (2sin.
)
P max
1 2
(cid:0)
(cid:0)
A
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P = Fd.v=k.Acos( = khi sin
(cid:0)
t
t
Ax .
(cid:0) cos(
)
A .
cos
4
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ầ ố ượ ằ ẵ ặ ộ ớ ắ Câu 4: Trên m t bàn nh n có m t con l c lò xo n m ngang v i qu c u có kh i l ng m
ớ ầ ố ả ầ ụ ể ằ ằ ắ ộ = 100g; con l c có th dao đ ng v i t n s 2Hz. Qu c u n m cân b ng. Tác d ng lên
3s, sau
ộ ự ả ầ ướ ộ ớ ằ ờ qu c u m t l c có h ằ ng n m ngang và có đ l n b ng 20N trong th i gian 3.10
ả ầ ả ầ ỉ ằ ủ ề ấ ộ ộ ộ đó qu c u dao đ ng đi u hòa. Biên đ dao đ ng c a qu c u x p x b ng
A. 4,8cm. B. 0,6cm. C. 6,7cm. D. 10cm.
Gi iả
t
0, 6
D ộ ượ ạ ự ể ờ Ta có đ ng l ng t ụ i th i đi m tác d ng l c là p = F. = 0,06
=� v max
=
=
�
w A
fA
A
m
cm
p= 2
0, 048
4,8
m/s P = mv max =0,06
max =
ạ ị ằ T i v tri cân b ng v
ộ ứ ầ ắ ộ ượ ữ ố ị Câu 5: M t con l c lò xo có đ c ng k=40N/m đ u trên đ c gi c đ nh còn phia d ướ i
ẹ ậ ế ế ả ạ ậ ộ ồ ị ề ắ g n v t m. Nâng m lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th nh v t dao đ ng đi u
2. Trong quá trình dao đ ng,ộ
ươ ứ ấ ẳ ớ ộ hòa theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 2,5cm. L y g=10m/s
ờ ự ạ ằ ự ủ ấ ứ ọ tr ng l c c a m có công su t t c th i c c đ i b ng
A.0,41W B.0,64W C.0,5W D.0,32W
k
ả ậ ố ủ ậ ờ ủ ấ ứ ự ọ ớ Gi i: Công su t t c th i c a tr ng l c P = mgv v i v là v n t c c a v t m
kA g
kA2 m
2(cid:0)
Pmax = mgvmax = mg. (vì A = (cid:0) l) = g A mk = gA
10.5,2
10.
(cid:0) Pmax = kA Ag = 40.2,5.102 = 0,5W. Đáp án C
(cid:0) ầ ố ắ ộ ơ ự ụ ẳ Câu 6: M t con l c lò xo có t n s góc riêng = 25 rad/s, r i t do mà tr c lò xo th ng
ướ ậ ố ắ ầ ậ ặ ứ đ ng, v t n ng bên d i. Ngay khi con l c có v n t c 42cm/s thì đ u trên lò xo b gi ị ữ ạ l i.
ậ ố ự ạ ủ ắ Tính v n t c c c đ i c a con l c.
A. 60cm/s B. 58cm/s C. 73cm/s D. 67cm/s
94
ả ệ ơ ự ở ạ ị ế ạ ọ Gi i: Khi h r i t do, lò xo ạ tr ng thái không b bi n d ng (tr ng thái không tr ng
ị ữ ạ ầ ậ ậ ẽ ượ l ng). Lúc v t đang có vân t c v ố 0 = 42 cm/s thì đ u trên lò xo b gi l ộ i, v t s dao đ ng
(cid:0) ớ ầ ố ủ ậ ị ượ ữ quanh VTCB v i t n s góc = 25 rad/s; VTCB cách v trí c a v t lúc lò xo đ c gi là
mg k
x0 = (cid:0) l = .
k
k (cid:0) (
((cid:0)
2)
ậ ố ự ạ ủ ắ ượ ứ ị V n t c c c đ i c a con l c đ c xác đ nh theo công th c:
2 maxv
2 0v +
l m
2 maxmv 2
2 0mv 2
2l ) 2
= + (cid:0) =
1 2
(cid:0)
g 2(cid:0)
1000 (cid:0) 2
k m
mg k
k m
k
((cid:0)
2)
(
2)
(
2)
V i ớ (cid:0) = (cid:0) = và (cid:0) l = = = (cm)
2 maxv
2 0v +
2 0v +
g (cid:0)
1000 25
l m
= = = 422 + = 422 + 402 = 3364
(cid:0)
(cid:0) ọ vmax = 58 cm/s. Ch n đáp án B
5 t(cid:0) 3
6
ộ ậ ộ ươ ể ừ Câu 7: M t v t dao đ ng theo ph ng trình x = 20cos( )(cm; s). K t lúc t = 0
ự ồ ứ ụ ề ầ ậ ộ ế đ n lúc v t qua li đ 10 cm theo chi u âm l n th 2013 thì l c h i ph c sinh công âm
ả ờ trong kho ng th i gian:
(cid:0)
A. 2013,08s. B. 1027,88 s. C. 1207,4s. D. 2415,8s
0 = 20cos(
6
ả ề ươ Gi i: Khi t = 0 thì x ng ) = 10 3 cm và theo chi u d
ủ ậ ộ Chu kì dao đ ng c a v t T = 1,2s
ộ ầ ề ậ ỗ ị M i chu kì v t qua v trí – 10cm theo chi u âm m t l n
ự ồ ụ ậ ừ ờ L c h i ph c sinh công âm khi v t đi t ự ồ ộ VTCB ra biên. Trong m t chu kì th i gian l c h i
ụ ử ằ ph c sinh công âm trong b ng n a chu kì.
A 2
ể ậ ộ ể ừ ứ ề ầ V t qua đi m M có li đ = 10 cm theo chi u âm l n th 2013 k t lúc t = 0 sau
A
O
T 12
T 4
T 12
A 3 2
- ờ ả kho ng th i gian là 2012T + + + .
A 2 ụ Trong kho ng th i gian đó l c h i ph c sinh công âm trong kho ng th i gian:
ự ồ ả ả ờ ờ
T 2
T 2
T 12
T 12
t = 2012. + tM0B + tOM = 2012. + + = 1207,4s. Đáp án C
95
=
x A cos(
w + j t
)
ộ ậ ề ươ ị ộ II.9. M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình ờ ể xác đ nh th i đi m
ứ ậ th n v t có v n t c ậ ố 0v
ướ ứ ể ẫ ậ ờ H ng d n: Th i đi m th n v t có v n t c ậ ố 0v là
ẻ ủ ủ ầ ầ ậ ầ ờ ờ ờ ừ * Khi n l : Th i gian c a n l n = th i gian c a ( n 1 ) l n đ u + th i gian v t đi t t
0v
ậ ố ế ị = 0 đ n v trí có v n t c
=
=
t
+ T t
+ T t
n
= (cid:0) t 0
x
V 0
x 1
2
n 1 2
n 1 2
- - (cid:0) ư ồ ờ ượ r i làm nh bài toán th i gian là đ c.
ủ ủ ầ ầ ầ ậ ẵ ờ ờ ờ * Khi n ch n: Th i gian c a n l n = th i gian c a ( n 2 ) l n đ u + th i gian v t đi t ừ
0v l n th 2
ậ ố ế ị ứ ầ t = 0 đ n v trí có v n t c
=
=
t
+ T t
+ T t
n
= (cid:0) t 0
V lân 2
x
0
x 1
2
n 2 2
n 2 2
- - (cid:0) ư ờ ồ ượ r i làm nh bài toán th i gian là đ c.
(cid:0)
BÀI T P Ậ
6
ộ ậ ề ớ ươ ể ờ ộ Câu 1. M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình x=8cos(2 ứ ) cm. Th i đi m th (cid:0) t
ậ ậ ố ị 2010 v t qua v trí có v n t c
v= 8(cid:0) cm/s là
A. 1005,5 s B. 1004,5 s C. 1005 s D. 1004 s
Gi i:ả
ậ ố ứ ể ậ ờ ầ ộ ủ ờ ớ ờ Th i đi m th 2010 v t có v n t c ầ 0v là th i gian c a 2008 l n đ u c ng v i th i gian
=
�
t
+ .T t
2010
2lân
2008 2
2
2
ố ầ ủ c a 2 l n cu i
v
2
2
2
2
=
+
=
+
�
A
x
8
x
= � � x
4 3cm
2
- p
( 8 ) 2 (2 )
A
O
A
=
+ t = 0 có x 4 3( )
w p
A 3 2
A 3 2
= -
-
p < 8
0
=
= (cid:0)
ờ ừ ế ị ứ Th i gian t t = 0 đ n v trí có v n t c t c là ậ ố v
+ đ n ế x
4 3( )
+
+
- ề ằ ầ ờ theo chi u âm l n 2 b ng th i gian t l n 2ầ ừ x 4 3( )
T T T 6 4 12
=
96
=
+
+
+
=
=
=
t
T
T
.1 1004, 5s
2010
T T T 2008 6 12
4
2
2009 2
2009 2
ề ắ ộ ộ ươ ớ ượ ng ngang v i năng l ộ ng dao đ ng Câu 2: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph
ồ ự ạ ự ủ ả ắ ầ ờ ấ ố ị 1J và l c đàn h i c c đ i là 10N. I là đ u c đ nh c a lò xo. Kho ng th i gian ng n nh t
3 N là 0,1s. Quãng đ
ủ ự ữ ụ ể ế ầ ị ườ gi a hai l n liên ti p đi m I ch u tác d ng c a l c kéo 5 ng dài
ấ ậ ượ nh t mà v t đi đ c trong 0,4s là
A. 84cm. B. 115cm. C. 64cm. D. 60cm.
ể ộ ủ ậ ủ ố ộ ố ề ắ ơ II.10. Gia t c chuy n đ ng c a con l c đ n, gia t c dao đ ng đi u hòa c a v t
(cid:0)
ầ ồ ố ắ ơ * Gia t c con l c đ n g m hai ph n
sing
at
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ế ố + Gia t c ti p tuy n
gl
2
(cos
cos
)
0
(cid:0)
(cid:0)
g
2
(cos
cos
)
an
0
v r
l
2
2
=
+
=
a +
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố + Gia t c pháp tuy n
a
a
a
2 g sin
2 4g (cos
cos
)
2 t
2 n
0
=
a - a ắ ơ ố Suy ra gia t c con l c đ n
a g sin
a ế ủ ủ ậ ề ế ắ ộ ố ố * Gia t c dao đ ng đi u hòa c a v t là gia t c ti p tuy n c a con l c là
Ụ Ậ BÀI T P ÁP D NG
0
60
ắ ơ ố ượ ộ ậ ặ ề ả ợ Câu 1 : M t con l c đ n có kh i l ng v t n ng là m, s i dây m nh có chi u dài l. T vừ ị
a = 0
2
=
g
m s
ằ ậ ợ ớ ươ ứ ẳ trí cân b ng, kéo v t sao cho dây treo h p v i ph ng th ng đ ng góc r i thồ ả
10
ọ ự ả ộ ớ ể ỏ ộ ẹ ấ nh . L y , b qua m i l c c n. Trong quá trình chuy n đ ng thì đ l n gia
ỏ ị
(
(
)2
10 2 3 m s
10 3 2 m s
(
)2
10 5 3 m s
ắ )2 ố ủ t c c a con l c có giá tr nh nh t b ng )2 ấ ằ ( 0 m s B. A. C. D.
(cid:0)
Ả ầ ồ ố GI ắ ơ I: Gia t c con l c đ n g m hai ph n
sing
at
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế ế ố + Gia t c ti p tuy n
gl
2
(cos
cos
)
0
(cid:0)
(cid:0)
g
2
(cos
cos
)
an
0
v r
l
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố + Gia t c pháp tuy n
a
a
a
g
g
sin
4
(cos
cos
20 )60
2 t
2 n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ơ ố Suy ra gia t c con l c đ n
97
2
2
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
g
g
a
sin
4
(cos
)5,0
100
sin
400
cos
400
cos
100
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
100
1(
cos
)
400
cos
400
cos
100
300
cos
400
cos
200
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
10
3
cos
4
cos
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
a
10
3
cos
cos
10
3
cos
4 3
2 3
2 3
2 9
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
cos
2 3
2
(cid:0) Gia t c aố min khi
a
10
.3
10
sm /
min
2 9
2 3
(cid:0) (cid:0)
ỏ ượ ậ ồ ộ ầ ướ ủ ợ ắ ơ Câu 2: M t con l c đ n g m 1 v t nh đ c treo vào đ u d i c a 1 s i dây không dãn,
ủ ợ ượ ủ ự ả ủ ộ ố ị ỏ ầ đ u trên c a s i dây đ c bu c c đ nh. B qua ma sát c a l c c n c a không khí. Kéo
ắ ệ ỏ ươ ẹ ỉ ố ộ ớ ứ ả ẳ ộ ố con l c l ch kh i ph ồ ng th ng đ ng m t góc 0,1rad r i th nh . T s đ l n gia t c
ộ ớ ố ạ ị ằ ủ ậ ạ c a v t t i VTCB và đ l n gia t c t i v trí biên b ng:
A: 0,1. B: 0. C: 10. D: 1.
Gi iả
(cid:0) ậ ở ờ ệ ể Xét th i đi m khi v t ủ M, góc l ch c a dây treo là
(cid:0)
ậ ố ủ ậ ạ V n t c c a v t t i M:
(cid:0) 2gl(cos
cos
0)
0). (cid:0)
a (cid:0)
a
(cid:0) v2 = 2gl( cos(cid:0) cos(cid:0) v =
2 ht
2 tt
(cid:0)
0
(cid:0)
a =
0)
v 2 l
A
(cid:0)
A’
Ftt att = m
P sin = m
= g(cid:0)
O M F
(cid:0)
tt
0
aht = = 2g(cos(cid:0) cos(cid:0)
(cid:0)
2 0
0) = 2g.2sin2 2
(cid:0) (cid:0) ạ T i VTCB: = 0 att = 0 nên a0 = aht = 2g(1cos(cid:0) = g
0 nên aht =0 (cid:0)
0
2 0
(cid:0) (cid:0)
g g
a0 Ba
0
(cid:0) ạ T i biên : = (cid:0) aB = att = g(cid:0)
= (cid:0)
Do đó : = ọ 0 = 0,1 . ch n đáp án A
98
ả ắ ồ ắ ơ ở ộ ộ ồ ả ắ ư ồ ồ Câu 3:. M t đ ng h qu l c (qu l c đ ng h coi nh con l c đ n) đ cao h =1km so
ỏ ể ồ ặ ấ ồ ở ộ ạ ậ ớ ộ ớ v i m t đ t ch y ch m 10s m t ngày đêm.H i đ đ ng h ặ ấ đ cao nào so v i m t đ t
ồ ồ ệ ấ ộ ổ ạ thì đ ng h ch y đúng?.Coi nhi t đ không đ i, bán kính Trái Đ t là 6400km. km.
A.259 m B.1,74 km C.1,25 km D.741 m
l và v t n ng kh i l
m có th dao
ề ắ ồ ộ ơ ậ ặ ố ượ ể Câu 4: M t con l c đ n g m dây treo chi u dài ng
0 45
ừ ị ằ ẳ ậ ẳ ặ ứ ộ đ ng không ma sát trong m t ph ng th ng đ ng. T v trí cân b ng, kéo v t sao cho dây
g . Độ
a = 0
ớ ợ ươ ứ ẳ ẹ ả ố ồ ọ ườ treo h p v i ph ng th ng đ ng góc r i th nh . Gia t c tr ng tr ng là
ố ộ ắ ớ ự ể ủ l n c c ti u c a gia t c con l c trong quá trình dao đ ng là
g
g
1 3
2 3
A. 0 B. C. g D.
2
(cid:0)
(cid:0)
GI I:Ả
gl
2
(cos
cos
)
0
2
(cid:0)
g
n =
2
(cos
)
2
v l
l
(cid:0)
P
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ơ ố ế ủ * Gia t c pháp tuy n c a con l c đ n : a
g
sin
t =
sin m
(cid:0) (cid:0) ắ ơ ế ố ế ủ * Gia t c ti p tuy n c a con l c đ n : a
2 = an
2 + at
2 = 4g2(cos2(cid:0)
ầ ủ ắ ố * Gia t c toàn ph n c a con l c : a + 0,5) + g2sin2(cid:0) 2 cos(cid:0)
2(cid:0)
(sin2(cid:0) = 1 cos2(cid:0) )
=> a2 = g2(3cos2(cid:0) ) = g2y v i : y = 3cos ớ + 3 4 2 cos(cid:0) + 3 4 2 cos(cid:0)
+ y’ = 2.3cos(cid:0) sin(cid:0) ; + 4 2 sin(cid:0)
22 3
y’ = 0 => cos(cid:0) =
+ amin => ymin khi y’ = 0
min = g2(3(
22 3
22 3
=> a2 ) = g2.1/3 => amin = g / 3 )2 + 3 4 2 .
ắ ơ ố ượ ộ ệ ặ ộ ườ ề Câu 5: M t con l c đ n có kh i l ng 50g đ t trong m t đi n tr ng đ u có vecto c ườ ng
3V/m. Khi ch a tích đi n ệ ư
ườ ướ ộ ớ ứ ẳ ộ ệ đ đi n tr ng E h ng th ng đ ng lên trên và có đ l n 5.10
ủ ệ ậ ắ ậ ộ ộ ủ cho v t, chu kì dao đ ng c a con l c là 2s. Khi tích đi n cho v t thì chu kì dao đ ng c a
2 và (cid:0) 2=10. Đi n tích c a v t là ệ
ủ ậ ắ con l c là (cid:0) /2 s. L y g=10m/s ấ
A. 4.105C B. 4.105C C. 6.105C D. 6.105C
99
=
= p 2
g)
T Gi¶i: Khi cha tÝch ®iÖn chu k× 1
= 2(s) (g 1
L g 1
= p 2
ur r = a v ma q.E)
�
T 2
= (v i g � 2
uur uur r + g 1
L g 2
ur
4
=
=
=
>
< q 0
�
� � �
�
�
uur 1 N n qE c ng d u v i g 1
Sau khi tÝch ®iÖn chu k×
16 10
T 1 T 2
g 2 g 1
g 2 g 1
3
=
= -
+ = a
a
0,05.0,6.10=q.5.10
q
5 6.10 (C)
�
�
�
�
g 1
g 1
g 1
8 5
3 5
p Chän D -
2 thì
́ ́ ượ ậ ở ơ ̣ ́ ắ ơ Câu 6: Con l c đ n co khôi l ệ ng 100g, v t có đi n tích q, dao đông n i co g = 10 m/s
E h
́ ỳ ộ ệ ườ ướ ứ ẳ ̣ ng ́ ng th ng đ ng thì con lăc chiu thêm tac
̀ ́ ̣ ̣ ̉ không đôi, h ́ ̉ ươ ng t ̀ ́ ̣ ơ ư trên xuông và chu ky dao đông giam đi 75%. Đô l n chu k dao đ ng là T. Khi có thêm đi n tr r ệ F
cua l c la:̀ ̉ ự dung cua l c đi n r ̉ ự F
A. 15 N B. 20 N C. 10 N D. 5 N
l g
(cid:0) Ả GI I: Chu kì T = 2
l 'g
(cid:0) ự * Khi có thêm l c F : P’ = P + F => g’ = g + F/m ; T’ = 2
' (cid:0)
%75
TT T
ur P r F
(cid:0) ̀ ̣ ̉ * chu ky dao đông giam đi 75% => => T’/T = 0,25
25,0
g mFg
1 16
g g
'
(cid:0) (cid:0) => => => F = 15N (cid:0)
ƯỚ Ả Ơ Ộ II.11. H Ẫ NG D N GI I BÀI TOÁN DAO Đ NG C KHÓ.
ậ ặ ệ ắ ằ ộ ồ Câu 1 : M t con l c lò xo n m ngang g m v t n ng tích đi n q = 20 µC và lò xo có đ ộ
ệ ấ ằ ẵ ặ ậ ằ ệ ứ c ng k = 10 N/m. Khi v t đang n m cân b ng, cách đi n, trên m t bàn nh n thì xu t hi n
ệ ộ ờ ườ ề ướ ụ ọ ứ t c th i m t đi n tr ng đ u trong không gian bao quanh có h ng d c theo tr c lò xo.
ộ ớ ườ ạ ẳ ắ ộ ườ ộ Sau đó con l c dao đ ng trên m t đo n th ng dài 4 cm. Đ l n c ộ ệ ng đ đi n tr ng E
là
A. 2.104 V/m. B. 2,5.104 V/m. C. 1,5.104 V/m. D.104 V/m.
ề ạ ẳ ộ ộ Vì chi u dài đo n th ng dao đ ng là 4cm. suy ra biên đ A = 2cm.
100 ng và l c đàn h i gây gia t c a cho v t.
ợ ủ ự ệ ậ ộ ườ ự ậ ồ ố Khi v t m dao đ ng h p c a l c đi n tr
2(cid:0)
ạ ị ố ậ T i v trí biên, v t có gia t c max.
k m
Khi đó ta có: Fđ Fđh = m.amax ᄋ qE kA= m. .A = m. .Aᄋ qE = 2kA.
Suy ra E = 2.104 V/m
2 3
p ộ ậ ề ộ ộ ằ Câu 2: M t v t dao đ ng đi u hoà có li đ x = 2cos(2 ) cm, trong đó t tính b ng giây (cid:0) t
ể ừ ậ ố ứ ậ ầ ị (s). K t lúc t = 0, l n th 2011 mà v t qua v trí x = 1cm và có v n t c âm là:
A. t = 2011s B. t = 2010,33s C. t = 2010s D. t = 2010,67s
Giaỉ
́ ̀ ươ ̣ * Luc t = 0, vât qua x = 1cm theo chiêu d ng.
̃ ̀ ̀ ̣ ̀ * Môi chu ky, vât qua x = 1cm theo chiêu âm 1 lân
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ở ươ ̣ ̣ ̣ * Vây vât qua x = 1cm 2010 lân cân 2010 chu ky va tr lai x = 1cm theo chiêu d ng.
+
=
2.(
)
s
̃ ́ ̀ ̀ ư ư ươ ̣ ̣ ̣ ̀ thêm môt lân n a, vât đi t ̀ x = 1cm đên biên d ng rôi quay lai x= 1cm theo chiêu âm
T 12
T 4
2 3
ấ ̀ ơ m t th i gian:
2 3
̀ ̀ ̀ ̀ ơ ̉ ̣ Tông th i gian vât qua x =1cm theo chiêu âm 2011 lân la 2010T + s = 2010,666667 s
ề ắ ộ ộ ươ ề ẳ Câu 3: m t con l c lò xo có m=200g dao đ ng đi u hòa thao ph ứ ng th ng đ ng.chi u
2. Khi lò xo có chi u dài 28cm thì v n t c b ng
ự ậ ố ằ ề dài t nhiên lò xo l ấ 0=30cm .l y g=10m/s
ộ ớ ự ồ ượ ủ ậ ộ không và lúc đó l c đàn h i có đ l n 2N. Năng l ng dao đ ng c a v t là:
=
=
D
�
= = 2
k.
l
- k.(0,3 0, 28)
k
100N / m
A: 1,5J B:0,1 N C:0,08J D:0,02J
dhF
=
(
) 2 =
�
�
D = l
= A
J
cm 2
cm 4
W 100. 0, 04
0, 08
ả ộ ứ Gi i: Đ c ng lò xo:
mg = k
1 2
ạ T i VTCB
5 (C) đ
ộ ậ ặ ố ượ ệ ượ ắ Câu 4: M t v t n ng có kh i l ng m, đi n tích q = + 5. 10 c g n vào lò xo có
ậ ặ ệ ằ ắ ạ ộ ứ đ c ng k = 10 N/m t o thành con l c lò xo n m ngang . Đi n tích trên v t n ng không
ắ ắ ộ ổ ọ ỏ ộ ề thay đ i khi con l c dao đ ng và b qua m i ma sát. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u
ể ằ ạ ờ ộ ớ ị ậ ặ hòa v i biên đ 5cm . T i th i đi m v t n ng đi qua v trí cân b ng và có v n t c h ậ ố ướ ng
4 V/m , cùng
ể ườ ệ ậ ườ ườ ộ ra xa đi m treo lò xo, ng ộ i ta b t m t đi n tr ề ng đ u có c ng đ E = 10
ướ ớ ậ ố ủ ậ ớ ủ ắ ộ h ộ ng v i v n t c c a v t. Khi đó biên đ dao đ ng m i c a con l c lò xo là:
101
A. 10cm. B. 7,07cm. C. 5cm. D. 8,66cm.
Gi iả
2 0
2 1
=
ủ ậ ư ệ ằ ộ ườ ị Đ ng năng c a v t khi đi qua v trí cân b ng (khi ch a có đi n tr ng)
mv 2
kA 2
=
D = l
= 0,05m 5cm
ệ ằ ớ ị ườ ế ạ ộ V trí cân b ng m i (khi có thêm đi n tr ạ ng) lò xo bi n d ng m t đo n:
1A
qE = k
=
Ở ờ ể ệ ườ ư ậ ế ộ ế ể ạ ị ắ ầ th i đi m b t đ u có đi n tr ng có th xem đ a v t đ n v trí lò xo có đ bi n d ng
2
ề ậ ượ Δl và truy n cho v t v n t c v ậ ậ ố 0. V y năng l ớ ủ ệ ng m i c a h là
2 2
2 0
2 1
=
=
+
=
=
W
2
A
= A 2 7,07cm
�
2
1
kA 2
k( l) 2
mv 2
kA 2
.
D
ụ ề ể ấ ộ ộ ủ ấ ộ ố Câu 5: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. ể T c đ trung bình c a ch t đi m
ứ ế ả ớ ượ ầ ộ ươ t ờ ng ng v i kho ng th i gian th năng không v ộ t quá ba l n đ ng năng trong m t
3 cm/s. T c đ c c đ i c a dao đ ng là
ỳ ố ộ ự ạ ủ ộ n aử chu k là 300
3
W 3W=
A. 400 cm/s. B. 200 cm/s. C. 2π m/s. D. 4 π m/s.
x =�
t
d
A 2
A
3
ả ế ả ờ ượ ộ Gi i: Khi kho ng th i gian th năng không v ầ t quá ba l n đ ng
x <
2
T 6
A 3 A 3 +
=
=
�
ả ờ năng trong m t ộ n aử chu k là ỳ là kho ng th i gian
S
A 3
T T + 6 6
= T 3
2
2
A
-A-
=
=�
Là
v
A 100T
A 3 2
O T 6
S t
A 3 2
ố ộ T c đ trung bình: ` D
=
w =
�
v
A.
100T.
= p 200 cm / s
2 m / s
max
2 = T
p p
ộ ượ ầ ướ ố ị ứ ẳ Câu 6 : Hai lò xo nh kẹ 1,k2 cùng đ dài đ ầ c treo th ng đ ng đ u trên c đ nh, đ u d i
1 và m2 (m1=4m2) Cho m1 và m2 dao đ ng v i biên đ nh theo ph
ộ ỏ ộ ớ ươ có treo các v t mậ ng
1=0,6s và T2=0,4s. M c hai lò
ầ ượ ứ ủ ẳ ộ ắ th ng đ ng, khi đó chu kì dao đ ng c a chúng l n l t là T
102
ầ ướ ố ị ầ ộ ậ ấ xo k1, k2 thành m t lò xo dài g p đôi, đ u trên c đ nh, đ u d i treo v t m ầ ố 2. T n s dao
2 khi đó b ngằ
ủ ộ đ ng c a m
A 2,4 Hz B 2Hz C 1Hz D 0,5Hz
=
=
s
s
p= 2
0, 6
p= 2
0, 6
Gi i:ả
T 1
T 1
m 4 2 k 1
m 1 k 1
=
s
p= 2
0, 4
* mà m1=4m2 (1)
T 2
m 2 k
2
* (2)
9 16
ừ ế * T (1) và (2) (chia 2 v và rút g n ) ọ k2= k1 (3)
1, k2 thành m t lò xo dài g p đôi, đ u trên c đ nh, đ u d
2
.
k 1
k 1
=
=
=
=
k
0,36
ắ ầ ướ ố ị ầ ấ ộ ậ * M c hai lò xo k i treo v t m
k 1
k 1
9 25
k k . 1 2 + k k 1
2
k 1
k 1
9 16 9 + 16
=
=
T
p 2
p 2
ượ ộ ứ ộ thì đ ớ c m t lò xo m i có đ c ng là ( công th c ứ
m 2 k
m 2 0,36
k 1
ố ế ghép n i ti p lò xo ) (4)
ừ ầ ố * T (4) và (1) T=0,5s T n s f=2HZ Đáp án B
ộ ầ ộ ứ ố ị ẹ ể ầ ộ ộ ộ Câu 7: M t lò xo nh có đ c ng k, m t đ u treo vào m t vào m t đi m c đ nh , đ u
2
ướ ậ ặ ậ ặ ố ướ ồ ươ d i treo v t n ng 100g . Kéo v t n ng xu ng d i theo ph ả ứ ng th ng đ ng r i th
ẹ ậ ề ươ ng trình: x=5coss4 ẳ p t (cm) l y g=10m/s ấ
ậ ướ ự ể ộ ớ ộ ộ nh . V t dao đ ng đi u hòa theo ph Và p 2=10. L c dùng đ kéo v t tr c khi dao đ ng có đ l n
A 0,8N B 1,6N C 6,4 N D 3,2 N
Gi i:ả
ủ ậ ộ ườ ậ ế ị * Thay t=0 vào PT dao đ ng c a v t có x=5cm T c là ng ứ i ta đã kéo v t đ n v trí
m
0, 0625
ố ướ ả ồ ẹ x=5cm (Xu ng d i VTCB 5cm )r i th nh
D = l 0
g = 2
= 2
w
p
mg = k
mg = mw 2
10 (4 )
ặ ạ * M t khác t i VTCB lò xo giãn
103
+
D = D + = x
l
m
= 0, 0625 0, 05 0,1125
l 0
ạ ị ườ ữ ậ T i v trí mà ng i ta gi v t (x=5cm) lò xo giãn
đh c a lò xo Tr ng l c P=
2
D =
D = 2
=
p
ự ườ ữ ủ ự ọ L c mà ng i ta gi = F
w k l m
l
N
0,1.(4 ) .0,1125 0,1.10 0,8
-
ự ầ ậ ọ ( Vì tr ng l c góp ph n kéo v t xu ng ) ố Đáp án A
(cid:0) ầ ố ắ ộ ơ ự ụ ẳ Câu 8: M t con l c lò xo có t n s góc riêng = 25 rad/s, r i t do mà tr c lò xo th ang
ướ ậ ố ầ ắ ậ ặ ứ đ ng, v t n ng bên d i. Ngay khi con l c có v n t c 42cm/s thì đ u trên lò xo b gi ị ữ ạ l i.
ậ ố ự ạ ủ ắ Tính v n t c c c đ i c a con l c.
A. 60cm/s B. 58cm/s C. 73cm/s D. 67cm/s
ả ệ ơ ự ở ạ ị ế ạ ọ Gi i: Khi h r i t do, lò xo ạ tr ng thái không b bi n d ng (tr ng thái không tr ng
ị ữ ạ ầ ậ ậ ẽ ượ l ng). Lúc v t đang có vân t c v ố 0 = 42 cm/s thì đ u trên lò xo b gi l ộ i, v t s dao đ ng
(cid:0) ớ ầ ố ủ ậ ị ượ ữ quanh VTCB v i t n s góc = 25 rad/s; vTCB cách v trí c a v t lúc lò xo đ c gi là
mg k
x0 = (cid:0) l = .
k
k (cid:0) (
((cid:0)
2)
ậ ố ự ạ ủ ắ ượ ứ ị V n t c c c đ i c a con l c đ c xác đ nh theo công th c:
2 maxv
2 0v +
l m
2 maxmv 2
2 0mv 2
2l ) 2
= + (cid:0) =
1 2
(cid:0)
g 2(cid:0)
1000 (cid:0) 2
k m
mg k
k m
k
((cid:0)
2)
(
2)
(
2)
V i ớ (cid:0) = (cid:0) = và (cid:0) l = .= = (cm)
2 maxv
2 0v +
2 0v +
g (cid:0)
1000 25
l m
= = = 422 + = 422 + 402 = 3364
(cid:0) ọ vmax = 58 cm/s. Ch n đáp án B
ớ ầ ố ộ ậ ề ộ ộ ế ằ Câu 9: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s dao đ ng 1 Hz, bi t r ng trong 1 chu kì,
p ạ ừ 2
3
1M
- ậ ố ủ ậ ị ế ả ờ kho ng th i gian mà v n t c c a v t có giá tr bi n thiên trên đo n t cm/s đ nế
2p cm/s là 0,5 s. Tính v n t c c c đ i cu dao đ ng
(cid:0)
2M
2
(cid:0)
1
ậ ố ự ạ ả ộ ?
v
Gi i:ả
O
2(cid:0)
2 3(cid:0)
A(cid:0)
A(cid:0)(cid:0)
(cid:0)
1
(cid:0)
3M
2
T 2
4M
(cid:0) (cid:0) ỳ ủ Chu k c a dđ: T =1s t =
p ạ ừ 2
3
- ỳ ậ ố ủ ậ ị ế Trong 1 chu k v n t c c a v t có giá tr bi n thiên trên đo n t cm/s
1M2 và M3M4
ể ộ đ n ế 2p cm/s nên M chuy n đ ng 2 cung tròn M
104
p
ᄋ
=
= M OM M OM
1
2
3
4
2
a
a+
ấ ố ứ ờ Th i gian trên là T/2 và do tính ch t đ i x ng nên góc ᄋ
p = 2 2
(1) Hay 1
ừ ẽ T hình v , ta tính đ ượ : c
=
a sin
1
1
=
3
��
a sin a sin
2
=
a sin
2
p 2 3 w A p 2 w
A
p
1
1
=
=
=
a tan
3
=� a
1
1
 (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0)
a sin a sin
3
a sin a os c
1
2
3
ừ T (1) và (2) ta có :
v
cm
(cid:0) (4
s )/
(cid:0) =
1
max
(cid:0) 2 v
3 2
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) V yậ : sin
ộ ứ ứ ề ắ ẳ ộ ộ Câu 10: M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa, lò xo có đ c ng 100N/m,
2
2
=
p
=
g
m s 10 .
- ố ượ ế ạ ị ằ ấ ậ ặ v t n ng có kh i l ố ng 400g. M c th năng t i v trí cân b ng, l y . G iọ
=
ộ ủ ố ị ủ ủ ự ằ ầ ố ậ ụ Q là đ u c đ nh c a lò xo. Khi l c tác d ng c a lò xo lên Q b ng 0, t c đ c a v t
v
8 2cm là:
v max
3 2
ấ ể ậ ế ắ ờ ườ . Th i gian g n nh t đ v t đi h t quãng đ ng
A. 0,2s. B. 0,6s. C. 0,1s. D. 0,4s.
Gi i:ả
2
ủ ắ ộ ỳ Chu k dao đ ng c a con l c lò xo:
2 (cid:0)10
10
10
m k
4,0 100
4 1000
(cid:0) O
T = 2π = 2π = 2π = 2π = 2π = 0,4s
ậ ở ủ ộ Đ giãn c a lò xo khi v t VTCB:
mg k
10.4,0 100
x = ∆l0 = = = 0,04m = 4cm
2
2
2
(cid:0) A
ủ ộ ộ ứ Biên đ dao đ ng c a vât tính theo công th c
3 4
2
v (cid:0)
3 4
1 4
2
(cid:0)
A2 = x2 + = x2 + = x2 + A2 (cid:0) A2 = x2 = (∆l0)2 (cid:0) A = 2∆l0 = 8cm
105
8 2cm là tmin = 2t1 v i tớ 1 là th i gian v t đi
ế ắ ờ ườ ậ ờ ấ ể ậ Th i gian g n nh t đ v t đi h t quãng đ ng
2 cm: t1 =
1 8
1 4
ế ừ t VTCB đ n li đô x = 4 tmin = T = 0,1s. Đáp án C T (cid:0)
̀ ̀ ứ ả ắ ẳ ộ ộ ớ ̣ Câu 11: M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đông điêu hoa v i biên đ 8cm. Kho ng
ấ ể ừ ờ ồ ự ạ ế ồ ự ể ự ự ắ th i gian ng n nh t k t ớ lúc l c đàn h i c c đ i đ n lúc l c đàn h i c c ti u là T/3 (v i
ố ộ ủ ậ ặ ủ ấ ấ ắ ộ ị T là chu kì dao đ ng c a con l c). Tính t c đ c a v t n ng khi nó cách v trí th p nh t
2 (m/s2).
2cm. L y g = π ấ
A. 87,6 cm/s. B. 106,45 cm/s. C. 83,12 cm/s. D. 57,3 cm/s.
ả ấ ể ừ ắ ả ờ ồ ự ạ ế ồ ự ự ự Gi i:Kho ng th i gian ng n nh t k t lúc l c đàn h i c c đ i đ n lúc l c đàn h i c c
ể ti u là T/3 < T/2
0 là đ giãn c a lò xo nkhi v t
min = 0.
ộ ậ ở ủ ộ Nên biên đ A > ∆l VTCB F
ậ ả ờ ờ ừ ị ươ ế ậ ị Th i gian t = T/3 là kho ng th i gian v t đi t v trí biên d ng (x = A) đ n v trí v t có li
ộ đ x = A/2.
Do đó ∆l0 = A/2 = 4cm.
2(cid:0)
ọ ộ ủ ậ ấ ấ ị T a đ c a v t khi cách v trí th p nh t 2 cm: x = 6 cm
k m
04,0
g 0l
2kA 2
2kx 2
2mv 2
= + => v2 = (A2 – x2) = (A2 – x2) = (0,082 –0,062) = 0,7 (cid:0)
(cid:0) v = 0,83666 m/s = 83,7 cm/s. Đáp án khác
ộ ậ ộ ứ ề ậ ờ ị ỗ Câu 12: M t v t đ ng đi u hoà c trong m i chu kì thì có 1/3 th i gian v t cách v trí cân
ườ ể ấ ậ ớ ượ ằ b ng không quá 10 cm. Quãng đ ng l n nh t mà v t có th đi đ c trong 1/6 chu kì dao
ộ đ ng là
A. 5 cm. B. 10 cm. C. 20 cm. D. 10 3 cm.
ả ằ ậ ị Gi i : 1/3 chu kì T => góc quay là 2 (cid:0) /3 và mà v t cách v trí cân b ng không quá 10 cm
=> (cid:0) x(cid:0) (cid:0) 10 cm
106
góc (cid:0)
. – 10
10
(cid:0) ừ ượ ị ượ T vòng tròn l ng giác xác đ nh đ c góc = (cid:0) /6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ = (cid:0) /3 => Biên đ A = x / cos = 20 cm
Th i gian 1/6 chu kì => góc quay
ờ (cid:0) /3
ườ ượ ấ ớ ề ổ Quãng đ ng đi đ ờ c nhi u nh t v i th i gian không đ i khi
Góc quay 2(cid:0)
ố ứ ằ ậ ằ ị v t đi qua v trí cân b ng và đ i x ng hai bên vi trí cân b ng
Smax = 2Acos(cid:0)
= (cid:0) /3
ừ ẽ ọ T hình v => smax = 20 cm => ch n C
ộ ậ ự ệ ộ ượ ề Câu 13: M t v t dao đ ng đi u hoà trong 1 phút th c hi n đ ộ c 50 dao đ ng và đi đ ượ c
ườ ể ạ ượ ấ ậ ố ộ quãng đ ng là 16 m. Tính t c đ trung bình bé nh t mà v t có th đ t đ c trong
ả ằ ộ ờ kho ng th i gian dao đ ng b ng 1,6 s?
A. 15 cm/s. B. 18 cm/s. C. 20 cm/s. D. 25 cm/s.
ả ộ Gi i : Chu kì dao đ ng T = t/N = 60/50 = 1,2 s
ườ ượ ớ ườ Quãng đ ậ ng v t đi đ c trong 1 chu kì là s = 4A => N = 50 chu kì v i quãng đ ng 16
cm
(cid:0) /3
ộ biên đ A = 16/50.4 = 0,08 m = 8 cm
ề ờ So sánh th i gian đ cho v i chu kì T => t = 1,6 s > 1,2 s ớ
ố ộ ể Đ có t c đ trung bình bé nh t ấ
(cid:0) /3
ả ượ ườ ấ ắ ờ Thì v t ph i đi đ ậ c quãng đ ng ng n nh t trong th i gian t
ố ứ ậ ả ậ ị v t ph i đi qua v trí lân c n biên và đ i x ng
Kho ng th i gian còn l
ả ờ ạ (cid:0) i t = 1,6 1,2 = 0,4 s
Góc quay (cid:0)
(cid:0) (cid:0) = (cid:0) t = 2(cid:0) .0,4/1,2= 2(cid:0) /3
Góc quay ban đ u c a v t là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ủ ậ = (cid:0) /3
Quãng đ
(cid:0) ườ ờ ng đi trong th i gian t = 0,4 s là s = 2 A ( 1 – cos(cid:0) ) = 8 cm
ố ộ ấ ọ T c đ trung bình bé nh t v = ( s + 4A ) / t = ( 8 + 4.8 ) / 1,5 = 25 cm/s => ch n D
107
ộ ậ ế ạ ề ộ ể ậ ộ ộ ờ Câu 14: M t v t dao đ ng đi u hoà, n u t i m t th i đi m t nào đó v t có đ ng năng
(cid:0) /2 ạ ấ i g p 3
ế ầ ộ ộ ả ằ b ng 1/3 th năng và đ ng năng đang gi m d n thì 0,5 s ngay sau đó đ ng năng l
ự ạ ế ể ậ ờ ỏ ộ ầ l n th năng. H i bao lâu sau th i đi m t thì v t có đ ng năng c c đ i?
A. 1 s. B. 2 s. C. 2/3 s. D. 3/4 s.
d + Wt = 4Wt / 3
(cid:0) /3
ả ứ ơ Gi i : dùng công th c ĐLBT c năng W = W
=> kA2/2 = (4/3) kx2/2
(cid:0) /6
ề ậ ả ộ => x = (cid:0) A 3 /2 => đ cho đ ng năng đang gi m => v t đang đi
1 => (cid:0)
1 = – (cid:0) /6
ế
ề v biên và th năng tăng => x 1= A 3 /2 = A cos(cid:0)
d = 3Wt => 4Wt = W
ở ờ ể => th i đi m ngay sau đó W
2 => (cid:0)
2 = (cid:0) /3
=> x2 = A/2 = Acos(cid:0)
2 (cid:0)
1 = (cid:0) /2
(cid:0) => Góc quay (cid:0) = (cid:0)
ự ắ ậ ấ ậ ạ ộ ờ ị => khi v t có đ ng năng c c đ i trong th i gian ng n nh t => khi v t đi qua v trí cân
b ng ằ
5,0.
=> góc quay (cid:0) = (cid:0) /6 + (cid:0) /2 = 2(cid:0) /3
α .
π 2 3
ω
t
s
t α
αα t t
2 3
π 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = > (cid:0) (cid:0)
ộ ứ ố ượ ậ ắ ộ ồ ỏ ẹ Câu 15: M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 100 N/m và v t nh kh i l ng m.
ề ắ ộ ộ ớ ế ở ờ ậ ở ị Con l c dao đ ng đi u hòa theo v i biên đ 10cm. Bi ể th i đi m t v t v trí M, t ở
T 2 3
ờ ư ề ủ ậ ộ ể th i đi m t + ậ ạ ở ị v t l i v trí M nh ng đi theo chi u ng ượ ạ c l i. Đ ng năng c a v t khi
ở nó M là:
A. 0,375J B. 0,350J C. 0,500J D. 0,750J
(cid:0) ả ủ ậ ở ạ ể ạ ờ Gi i: Gi ả ử ươ s ph ộ ng trình dao đ ng c a v t M t i th i đi m t có d ng x = 10cos( t
+(cid:0) ) cm
(cid:0)2 T
2T 3
4(cid:0) 3
Theo bài ra ta có: 10cos((cid:0) t +(cid:0) ) = 10cos((cid:0) t +(cid:0) + ) = 10cos((cid:0) t + (cid:0) + )
108
4(cid:0) 3
1 2
4(cid:0) 3
3 2
(cid:0)
cos((cid:0) t +(cid:0) ) = cos((cid:0) t +(cid:0) )cos sin((cid:0) t +(cid:0) )sin = cos((cid:0) t +(cid:0) ) + sin((cid:0) t +(cid:0) )
3 2
3
3 2
(cid:0) cos((cid:0) t +(cid:0) ) = sin((cid:0) t +(cid:0) ) (cid:0) tan((cid:0) t +(cid:0) ) = 3 (cid:0) ((cid:0) t +(cid:0) ) = + kπ
A 2
1 2
(cid:0) cos((cid:0) t +(cid:0) ) = ± xM = ± = ± 5 cm
3 4
3 4
2kA 2
2kA 2
2kx 2
2 100 1,0. 2
WđM = = = = 0,375J. Đáp án A
ứ ẳ ắ ộ ộ ự ế ả ờ Câu 16: M t con l c lò xo treo th ng đ ng đang dao đ ng t do. Bi t kho ng th i gian
π ỗ ầ ễ ị ơ ậ ố ằ ấ ố m i l n di n ra lò xo b nén và véc t ề v n t c, gia t c cùng chi u b ng 0,05 (s). L y g =
ậ ố ự ạ ằ π2 = 10. V n t c c c đ i b ng
A. 20 cm/s C. 10 cm/s B. 2 m/s D. 10 2
cm/s
ả ễ ề ả ộ ờ ơ ậ ố ố Gi i: Trong dao đ ng đi u hòa kho ng th i gian t di n ra vec t v n t c và gia t c cùng
ề ứ ể ậ ả ớ ộ ừ ứ ế ừ ệ ờ chi u ng v i kho ng th i gian v t chuy n đ ng t biên đ n VTCB t c là t bi n âm (
T 4
T 4
ặ ừ ế ươ ế ố A) đ n g c O ho c t biên d ố ng A đ n g c O và t = ậ . Do v y ta có = 0,05 π (cid:0) T =
0,2 π (cid:0) (cid:0) = 10 rad/s
T 4
ả ằ ờ ị ể ờ ộ ừ ộ Kho ng th i gian lò xo b nén b ng t = ậ nên th i gian v t chuy n đ ng t li đ x = ∆l
ế đ n biên
T 8
T 4
T 8
T 8
ậ ờ ừ ố ọ ộ ế ộ x = A là t1 = t/2 = , Th i gian v t đi t g c t a đ đ n li đ x = ∆l là =
2A 2
ộ ủ ớ ộ nên ∆l = v i A là biên đ c a dao đ ng
2 l
20
g 2(cid:0)
mg k
2
2
(cid:0) ặ ộ ộ = M t khác ∆l = = 0,1m = 10cm (cid:0) Biên đ dao đ ng A = = = 10 2 cm
́ ự ̣ ̣ ̉ ̣ Vân tôc c c đai cua vât treo v = (cid:0) A = 100 2 cm/s = 1,414 m/s. Đáp án B
ắ ơ ỏ ằ ạ ượ ồ ộ ệ ặ Câu 17: M t con l c đ n g m hòn bi nh b ng kim lo i đ c tích đi n q > 0. Khi đ t con
ệ ườ ề ườ ằ ạ ị ắ l c vào trong đi n tr ng đ u có véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ng n m ngang thì t i v trí
109 ứ ng th ng đ ng m t góc
α α ằ ớ ợ ươ ắ ẳ ộ cân b ng dây treo h p v i ph , có tan = 3/4; lúc này con l c
ế ề ệ ộ ổ ườ ỏ ớ dao đ ng nh v i chu k T ỳ 1. N u đ i chi u đi n tr ng này sao cho véct ơ ườ c ộ ệ ng đ di n
ườ ươ ứ ẳ ướ ườ ộ ổ ộ ỳ tr ng có ph ng th ng đ ng h ng lên và c ng đ không đ i thì chu k dao đ ng nh ỏ
ắ ủ c a con l c lúc này là:
1T 5
7 5
5 7
A. . B. T1 C. T1 . D. T1 5 .
F m
Eq m
ả ự ệ ườ ậ ộ ớ ườ Gi ố i: Ta có Gia t c do l c đi n tr ng gây ra cho v t a = = ( E là đ l n c ng
ườ ộ ệ đ đi n tr ng)
2
2
ệ ườ ằ Khi đi n tr ng n m ngang:
1 =
g (cid:0)
a
a g
F P
3 (cid:0) 4
3 4
5 4
l 1g
T1 = 2π V i gớ . tan = α = = a = g (cid:0) g1 = g
ệ ườ ướ ẳ Khi đi n tr ng h ứ ng th ng đ ng lên trên
2 = g –a = g
3 4
1 4
l 2g
T2 = 2π V i gớ g = g
g
A
1
(cid:0)
g g
T 2 T 1
2
g
5 4 1 4
ọ = = = 5 (cid:0) T2 = T1 5 . Ch n đáp án D
O
ắ ộ ượ ặ ằ ộ ứ ồ Câu 18: M t con l c lò xo đ
O’ F (cid:0) ậ c đ t n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 50 N/m và v t v trí cân b ng thì tác d ng m t l c F không P ọ
ố ượ ộ ự ở ị ụ ằ ậ ặ n ng kh i l ng m = 200 g. Khi v t đang
ả ờ ỏ ụ ủ ộ ớ ổ ọ đ i d c theo tr c c a lò xo và có đ l n là 2 N trong kho ng th i gian 0,1 s. B qua m i
2; π2 = 10. Xác đ nh t c đ c c đ i c a v t sau khi l c F ng ng tác
ấ ố ộ ự ạ ủ ậ ự ừ ị ma sát, l y g = 10 m/s
d ng?ụ
π π A. 20 cm/s. B. 20 π π 2 cm/s. C. 25 cm/s. D. 40 cm/s.
Gi iả
1 là v trí cân băng khi có l c F tác d ng
ị ế ạ ọ ị ự ụ ị G i O là v trí lò xo không b bi n d ng , O
1
ụ ự ộ ộ Biên đ dao đ ng khi có l c tác d ng F là A=OO
A
m
cm
04,0
4
F k
2 50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ằ ộ Biên đ A đ c tính: ĐK cân b ng kA=F
110
T
s
(cid:0) 2
4,0
m k
(cid:0) (cid:0) Chu kì con l c ắ
ươ ứ ậ ừ ị ộ Sau 0,1s t ng ng là T/4 vì v t m t ể v trí biên trái O chuy n đ ng sau T/4 s v t ẽ ề ớ ị i v
A(cid:0)
ố ớ ị ự ừ ằ ớ ị trí O1, vân t c lúc này là v= , t ụ i v trí này ng ng l c tác d ng thì v trí cân b ng m i
2
2
2
2
ắ ộ ộ ớ ị ủ c a con l c là v trí O. Biên đ dao đ ng m i là:
x
A
A
A '
2
24
2
A ) 2
O
v (cid:0)
(cid:0) ( (cid:0)
O 1
O 2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cm
v
cm
s
A '
A '
20
(cid:0) 2
/
max
k m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ộ ự ạ T c đ c c đ i:
ự ứ ệ ắ ơ ớ ộ Câu 19: Treo con l c đ n th c hi n dao đ ng bé trong thang máy khi đ ng yên v i biên
2 . Khi v t n ng con l c đang đi qua v trí cân b ng thì thang
ấ ậ ặ ằ ắ ị ộ đ góc 0,1rad. L y g=9,8m/s
2. Sau đó con l c dao đ ng đi u hòa
ứ ẳ ộ ộ ớ ố ề ắ ộ máy đ t ng t đi lên th ng đ ng v i gia t c a=4,9m/s
ế ệ ắ ớ ộ ớ trong h quy chi u g n v i thang máy v i biên đ góc là
A. 0,057rad. B. 0,082rad. C. 0,032rad. D. 0,131rad.
2 0
1 2
ả ượ ủ Gi i: Năng l ng c a clđ là : W = mgl(cid:0)
ệ ế ắ ớ ố * trong h quy chi u g n v i thang máy có gia t c :
g’ = g + a = 1,5g
0‘2
1 2
5,1
0
(cid:0)
W = mg’l(cid:0)
0‘2 =
2 => (cid:0)
0’ = (cid:0)
0/
1 2
1 2
=> mg’l(cid:0) mgl(cid:0) 0,082rad
ậ ặ ố ượ ứ ắ ẳ ộ ừ ị Câu 20: M t con l c lò xo treo th ng đ ng v t n ng kh i l ằ ng 1kg. T v trí cân b ng
ẹ ể ậ ề ế ạ ả ậ ộ ị ấ ồ nâng v t lên v trí lò xo không bi n d ng r i th nh đ v t dao đ ng đi u hòa. L y
ấ ể ậ ủ ậ ắ ộ ọ ờ ừ ị g=10m/s2. G i T là chu kì dao đ ng c a v t. Tìm th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí
ộ ớ ộ ớ ự ế ồ ồ ị ự l c đàn h i có đ l n 5N đ n v trí l c đàn h i có đ l n 15N.
B. T/3 C. T/4 D. T/6 A. 2T/3
Gi i: ả
1, x2 là 2 v trí t
1=5N ; F2=10N
ề ươ ọ ướ ị ươ ứ ụ ọ ộ Ch n tr c t a đ chi u d ng h ố ng xu ng, x ng ng F
111
=
=
�
�
3( l
= D + ( l
x
2 l
= 2
2A
D + 0
x ) 1
0
x ) 2
2
= D = 3x 1
0
1 3
mg k
F 1 F 2
D + k( l 0 D + k( l 0
x ) 1 x ) 2
= -
�
�
x
x
x
; x
-
1
= - 2
1
= 2
5 k
5 k
=
=
t
2.
T 12
T 6
(cid:0)
F1=10+kx1=5 ; F2=10+kx2=15 ; (cid:0) x1=A/2; x2=A/2
x
t
6
cos(
(cid:0) 2
)
cm .
(cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ộ ớ ươ ạ Câu 21: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ể ờ T i th i đi m
61 l n đ bi n thiên pha trong m t chu k , t c đ c a v t b ng
cm(cid:0)
cm(cid:0) 6
s ./
12
s ./
cm(cid:0)
12
cm(cid:0) 3
s ./
36
s ./
ủ ằ ộ ỳ ố ộ ủ ậ ằ ộ ế ầ ộ pha c a dao đ ng b ng
A. B. C. D.
ur E
ố ượ ề ắ ơ ượ Câu 22: Có ba con l c đ n cùng chi u dài cùng kh i l ng cùng đ ệ c treo trong đi n
1 và q2, con l c thắ
ườ ứ ứ ứ ệ ấ ắ ẳ tr ề ng đ u có th ng đ ng. Con l c th nh t và th hai tích đi n q ứ
1, T2, T3 có T1 = 1/3T3 ;
ỏ ủ ầ ượ ệ ộ ỳ ba không tích đi n. Chu k dao đ ng nh c a chúng l n l t là T
= -
12,5
q Đáp s ố 1 q 2
T2 = 5/3T3. T s q ỉ ố 1/q2?
ắ ơ ượ ứ ắ ộ ộ ệ ố ẳ Câu 23 : M t con l c lò xo th ng đ ng và m t con l c đ n đ c tích đi n q, cùng kh i
ệ ườ ề ộ ớ ượ l ng m. Khi không có đi n tr ng chúng dao đ ng đi u hòa v i chu k T ỳ 1 = T2. Khi đ t ặ
ệ ắ ườ ề ườ ả c hai cong l c trong cùng đi n tr ng đ u có véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ằ ng E n m ngang
ắ ơ ủ ầ ắ ộ ớ ộ ỳ thì đ giãn c a con l c lò xo tăng 1,44 l n, con l c đ n dao đ ng v i chu k 5/6 s. Chu kì
ủ ệ ộ ườ ắ dao đ ng c a con l c lò xo trong đi n tr ề ng đ u là:
A. 5/6 s. B. 1 s. C. 1,44s. D. 1,2s
Gi i: ả
ư ệ ườ Khi ch a có đi n tr ng:
l g
l g
(cid:0) ắ ơ ủ ủ ề ộ T1 = 2 π ; T2 = 2 π l : đ giãn c a lò xo; l chi u dài c a con l c đ n ; V i ớ (cid:0)
(cid:0) T1 = T2 (cid:0) l = l
ệ ắ ườ ọ ườ ệ ụ ậ Khi đ t các con l c trong đi n tr ố ng gia t c tr ng tr ng hi u d ng tác lên các v t:
ặ ur r r = + 'g g a
O’ a
g g’
ằ ị Khi đó v trí cân b ng là O’
112
l
(cid:0) 2
(cid:0) 2.2,1
44,1 g '
l g '
l ' g '
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T’1 = 2 π ;
l 'g
l 'g
(cid:0) T’2 = 2 π = 2 π
2,1
T T
' 1 (cid:0) '
2
(cid:0)
T’1 = 1,2 T’2 = 1,2 .5/6 = 1s.
ắ ơ ề ộ ở ầ ủ ố ộ Câu 24: M t con l c đ n chi u dài dây treo l=0,5m treo ố tr n c a m t ô tô lăn xu ng d c
o.H s ma sát gi a ô tô và d c là 0,2. L y
ặ ằ ộ ớ ệ ố ữ ấ ố nghiêng v i m t n m ngang m t góc 30
ủ ắ ộ ố ố g=10m/s2. Chu kì dao đ ng c a con l c khi ô tô lăn xu ng d c là:
A. 1,51s B.2,03s C. 1,48s D. 2,18s
Gi iả
ố ủ ố + Gia t c c a ô tô trên d c nghiêng: a = g(sin α µcosα) = 10(sin30 – 0,2cos30)= 3,268
2
2
0
= p T 2 ắ ơ ộ + Chu kì dao đ ng con l c đ n là: l g '
= + => = + + = + ur r r g ' g a g ' 10 3, 268 2.10.3, 268.cos120 78
T = 1,49s
ắ ơ ả ầ ố ượ ạ ả ồ ỏ Câu 25: Con l c đ n g m dây m nh dài 10cm, qu c u kim lo i nh kh i l ng 10g
4C Con l c đ
ượ ệ ắ ượ ệ ườ ề ươ đ c tích đi n 10 c treo trong vùng đi n tr ng đ u có ph ằ ng n m
2. V trí cân b ng m i c a con l c t o v i ớ ớ ủ
ườ ấ ộ ắ ạ ằ ị ngang, có c ng đ 400V/m. L y g=10m/s
ươ ẳ ộ ph ứ ng th ng đ ng m t góc
A. 0,3805rad. B. 0,805rad. C. 0,5rad. D. 3,805rad.
ắ ơ ệ ắ ặ ộ ộ ỳ ườ Câu 26: M t con l c đ n dao đ ng bé có chu k T. Đ t con l c trong đi n tr ề ng đ u có
1 thì chu kỳ
ươ ứ ẳ ướ ướ ả ầ ủ ệ ắ ph ng th ng đ ng h ố ng xu ng d i. Khi qu c u c a con l c tích đi n q
1=5T. Khi qu c u c a con l c tích đi n q
2 thì chu k là T
2=5/7 T. T sỉ ố
ắ ả ầ ủ ệ ắ ỳ ủ c a con l c là T
ữ ệ gi a hai đi n tích là
A. q1/q2 = 7. B. q1/q2 = 1 . C. q1/q2 = 1/7 . D. q1/q2 = 1.
oC và t
ắ ơ ằ ộ ở ệ ộ ạ ơ ế Câu 27: M t con l c đ n đ m giây có chu kì b ng 2s, nhi t đ 20 i n i có gia
2, thanh treo có h s n dài là 17.10
–6 K–1. Đ a con l c đ n n i ơ
ườ ệ ố ở ắ ế ư ọ ố t c tr ng tr ng 9,813 m/s
113 ệ ộ
2 và nhi
0C thì chu kì dao đ ng là
ọ ườ ộ ố có gia t c tr ng tr ng là 9,809 m/s t đ 30 :
A. (cid:0) 2,0007 (s) B. (cid:0) 2,0232 (s) C. (cid:0) 2,0132 (s) D. (cid:0) 2,0006 (s)
ắ ơ ứ ề ộ ộ ạ ơ ố i n i có gia t c Câu 28: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa trong thang máy đ ng yên t
ọ ườ ớ ượ ế ộ ị tr ng tr ng g = 9,8m/s2 v i năng l ố ng dao đ ng là 150mJ, g c th năng là v trí cân
ậ ố ả ặ ủ ủ ằ ắ ể ằ b ng c a qu n ng. Đúng lúc v n t c c a con l c b ng không thì thang máy chuy n
2. Con l c s ti p t c dao đ ng đi u hòa
ề ầ ớ ố ắ ẽ ế ụ ề ộ ộ đ ng nhanh d n đ u đi lên v i gia t c 2,5m/s
ớ ượ ộ trong thang máy v i năng l ng dao đ ng :
A. 150 mJ. B. 129,5 mJ. C. 111,7 mJ. D. 188,3 mJ
ợ ủ ề ổ ộ ộ ươ Câu 29: Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ầ ố ng, cùng t n s có biên
ủ ệ ầ ộ ộ ớ ộ ộ ằ đ b ng trung bình c ng c a hai biên đ thành ph n, có góc l ch pha so v i dao đ ng
0. Góc l ch pha c a hai dao đ ng thành ph n đó là:
ứ ấ ầ ủ ệ ầ ộ thành ph n th nh t là 90
A. 143,10. B. 1200. C. 126,90. D. 1050.
ả ầ ủ ọ Gi i: Ch n pha ban đ u c a A ằ 1 b ng 0
ệ khi đó (cid:0) = 900 . Do đó góc l ch pha c a ủ
2 = 900 +
A
A2
α
2
2
(cid:0) α α ầ ộ ớ hai dao đ ng thành ph n đó là V i sin = A 1 A 2
2 (cid:0) 2 + A2
2 + A2
2 (cid:0)
2 2A1A2 – 5A1
2 = 0
(cid:0) 2
) ( A2 = A1 = A1 3A2 + A A 1 2
1
0
A1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A2 = A1 = A2 sin = α = 0,6 (cid:0) α = 36,8699 A 1 A A 4A 1 3 3 5
2 = 900 +
0 . Đáp án C
(cid:0) α (cid:0) = 126,9
ộ ậ ự ệ ề ầ ồ ộ ờ ố Câu 30: M t v t th c hi n đ ng th i 3 dao đ ng đi u hoà cùng pha, cùng t n s có
1 = A1cos(2p
ươ ầ ượ ph ng trình l n l t là: x t + ) cm; x2 = A2cos(2p t)cm; x3 = A3cos(2p t p 2 3
2
1 các giá tr ly đ x
ể ạ ờ ể ờ ị )cm.T i th i đi m t ộ 1 = 20cm, x2 = 80cm, x3 = 40cm, th i đi m t p 2 3
ị ươ = t1 + T/4 các giá tr ly đ x ủ ng trình c a ộ 1 = 20 3 cm, x2 = 0cm,x3 = 40 3 cm. Tìm ph
ổ ợ ộ dao đ ng t ng h p.
114
2 l ch pha so v i dđ
1 là
ộ ở ờ ể ệ ớ ở ờ ể Gi th i đi m t th i đi m t iả : Ta có t2 = t1 + T/4 nên dao đ ng
2
(cid:0) /2.
(
) 2
)
(
2 x 11 2 A 1
2 x 12 2 A 1
2 A 1
1A
) 2
(
2A
- - 20 3 + = + = Do đó ta có : => A1 = 40cm � 1 1 20 2 A 1
2 x 21 2 A 2
2 x 22 2 A 2
2
= + = + � => A2 = 80cm 1 1 80 2 A 2
) 2
(
)
2 x 31 2 A 3
2 x 32 2 A 3
2 3
3A
23A
- 0 2 A 2 ( - 40 3 + + = = => A3 = 80cm � 1 1 40 2 A 3
ổ A 1 + x2 + x3 = x1 + x23 = 40cos(2p t (cid:0) /3)cm ợ Dđ t ng h p : x = x
1 = 10cos(
ợ ủ ọ ổ ộ ộ ươ Câu 31: G i x là dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph ng : x t + ω φ1)
1 = – 5cm thì x = – 2cm ; khi x2 = 0 thì x = – 5 3 cm và
T/12
ế và x2 = Acos( t + ω φ2). Bi t khi x
π ộ ủ ằ ợ ổ ộ | φ1 – φ2 | <
0
5
5
x
1
/ 2. Biên đ c a dao đ ng t ng h p b ng: 10 A. 10cm B. 2cm C. 16 cm D. 14 cm
1 + x2
T/12
ả Gi i: Ta có x = x
1 : x2 = x – x1 = 2 + 5 = 3
0
A
A
/2
Ở ờ ể th i đi m t
2
2 : x1’ = x’ – x2’ = 5 3 0 = 5 3
2
X 2
Ở ờ ể th i đi m t
ả ờ * Kho ng th i gian đ x ể 1 có giá trị
ừ t ế 5 đ n 5 t = T/12 3 là (cid:0)
2 ph i có giá tr
ả ờ ả * Trong kho ng th i gian đó x ị t xừ 2
2’ = 0 vì | φ1 – φ2 | <
π = A2/2 đ n xế / 2.
=> A2/2 = 3 => A2 = 6 cm và
2A
| φ1 φ2|=600
1A
ộ ủ ằ ợ ổ ộ * Biên đ c a dao đ ng t ng h p b ng:
600
A2 = 102 + 62 + 2.10.6.cos600
5
6
5
0
3
=> A =14cm
115
ộ ậ ự ệ ề ồ ộ ờ ươ ầ ố Câu 32: M t v t th c hi n đ ng th i 3 dao đ ng đi u hòa cùng ph
= + p = p = - tw tw ng cùng t n s có tw / 2) ) / 2) ươ ầ ượ ph ng trình l n l t là ; ; x 1 A 1 cos( x 2 A 2 cos( x 3 A 3 cos(
1t các giá tr li đ
3
= cm 15 ể ạ ị ờ . T i th i đi m cm , , ờ ạ cm. T i th i x = - x = 10 3 30 3 x 2 ộ 1
2t các giá tr li đ
2x = 0cm,
3x = 60cm. Biên đ dao đ ng t ng h p là
ị ợ ộ ộ ổ đi m ể ộ 1x = −20cm,
2
A. 50cm. B. 60cm. D. 40cm. C. 40 3 cm.
1 và x2 vuông pha nên:
2
2 � � � � + � � � � � � � �
2
= Gi i: xả 1 x 2 A x 1 A 1
3
2 � � � �+ x x =� � 3 2 � � A A � � � � 2
2
x2 và x3 vuông pha nên: 1
1
2
2 � � � � + � � � � � � � �
2
- = T i tạ 2 = => 1 A 20cm 0 A 20 A 1
2
2 � � � � + � � � � � � � �
2 � � 15 � � A � � 2
2 � + � �
- = => T i tạ 1 = => 1 = 1 A 30 cm 2 x 2 A 10 3 20 x 1 A 1 � � �
3
2 15 � � + � � 30 � �
2 2 � � � � x x + 3 2 � � � � A A � � � � 2 3
2 � � 30 3 � � A � � 3
= => (cid:0) = => 1 = 1 A 60 cm
2 2
= + = 2 - A 50cm A (A A ) 3 1
Ậ Ậ II.12. BÀI T P ÔN T P
ộ ầ ợ ổ ộ ộ ộ
ể
Câu 1: Hai dao đ ng thành ph n có biên đ 4cm và 12cm. Biên đ dao đ ng t ng h p có ị ậ th nh n giá tr A. 2 cm. B. 4 cm. C. 3 cm. D. 7 cm.
116
ộ ộ ươ ầ ố ề Câu 2: Hai dao đ ng đi u hòa (1) và (2) cùng ph
ộ ộ ộ ạ ể ể
ị ằ ượ ề
ộ ủ ờ ươ ng, còn dao đ ng (2) đi qua v trí cân b ng theo chi u d ợ ộ ộ
ề c chi u d ổ ộ ng nào?
ể ộ ng.
ể ượ c chi u d ề ươ ng.
ề ươ ộ ng.
ề ươ ộ ng.
ươ ộ ươ ng trình : ng có ph ờ p p = ậ . Nh n đ nh nào sau đây là không đúng? x 2 ng, cùng t n s và cùng biên đ A = 3 cm, đang chuy n đ ng ộ 4cm. T i m t th i đi m nào đó, dao đ ng (1) có li đ x = 2 ươ ộ ng ng. Lúc đó, ể dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có li đ bao nhiêu và đang chuy n đ ng theo ướ h c chi u d A. x = 8cm và chuy n đ ng ng ề ươ ượ ộ B. x = 0 và chuy n đ ng ng C. x = 4 3 cm và chuy n đ ng theo chi u d ể D. x = 2 3 cm và chuy n đ ng theo chi u d ể ồ ự Câu 3: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph cm và x 1
1
2
2
1
cm. B. Khi A. Khi cm thì 2 3 2 3
1
2
2
1
ậ ộ c 2 3 os10 t x = - x =
x = 2 ươ 2 3 ộ ậ ệ p = c 2 os(10 t+ /2) x = . 0 x = . 0 cm thì ồ ệ ự cm. ng theo các ph ươ ng
ươ ợ
ổ / 6 p p p ) cm. ) cm.
) cm. ) cm. ồ ộ ng trình dao đ ng t ng h p là B. x = 8sin((cid:0) t p D. x = 8sin((cid:0) t + ộ ươ ề ươ ng, có ph ng trình
t là
ằ ậ ố ự ạ ủ . V n t c c c đ i c a
B. 50cm/s. C. 10m/s.
ươ ộ D. 10cm/s. ầ ố ộ ị x = cm thì 2 x = - x = thì 0 D. Khi C. Khi ề ộ ờ Câu 4: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph trình: x1 = 4sin(cid:0) t cm và x2 = 4 3 cos(cid:0) t cm. Ph A. x = 8cos((cid:0) t + / 6 C. x = 8cos((cid:0) t / 6 / 6 ờ ộ ậ Câu 5: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ầ ượ l n l x1= 3sin(10t p /3) (cm); x2 = 4cos(10t + p /6) (cm) (t đo b ng giây) v t làậ A. 50m/s. ề Câu 6: Hai dao đ ng đi u hòa (1) và (2) cùng ph
ộ ộ ể ể
ị ượ ươ ề ằ ờ ng, còn dao đ ng (2) đi qua v trí cân b ng theo chi u d
ộ ợ ủ ộ ộ
ạ ộ ề c chi u d ổ ộ ng nào?
ể ộ ng.
c chi u d ề ươ ể ượ c chi u d
ng.
ể ộ
ề ộ
ứ ộ ằ ộ ộ ộ ằ ng, cùng t n s và cùng biên đ A = 3 cm, đang chuy n đ ng ộ 10cm. T i m t th i đi m nào đó, dao đ ng (1) có li đ x = 5 ươ ộ ng. Lúc đó, ng ể dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có biên đ bao nhiêu và đang chuy n đ ng theo ướ h ề ươ A. A = 8cm và chuy n đ ng ng ượ ộ ng. B. A = 0 và chuy n đ ng ng ề ươ ộ C. A = 10 3 cm và chuy n đ ng theo chi u d ề ươ ể D. A = 10cm và chuy n đ ng theo chi u d ng. ấ ạ ươ ộ i ng cùng chu kì T=2s. Dao đ ng th nh t t Câu 7: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ứ ằ th i đi m t = 0 có li đ b ng biên đ và b ng 2cm. Dao đ ng th hai có biên đ b ng 2
ậ ố ộ ằ ể ộ ộ ổ ạ ầ ợ i th i đi m ban đ u có li đ b ng 0 và v n t c âm. Biên đ dao đ ng t ng h p
ờ ộ
ờ ể 3 cm, t ủ c a hai dao đ ng trên là A. 4 cm. B. 3 cm. C. 5 cm. D. 2 3 cm.
117
ươ ầ ố ộ ề ộ ầ ng cùng t n s , cùng biên đ và các pha ban đ u
p-
/ 6
/ 3; p-
p
p
Câu 8: Hai dao đ ng đi u hào cùng ph là p ằ ộ ổ ợ . Pha ban đ u c a hai dao đ ng t ng h p trên b ng ầ ủ p
. . . .
ươ B. 12 ộ ậ C. 4 ệ ự ề ộ ng theo các ph ươ ng
1 =
ượ ừ ờ ể ườ ậ th i đi m t c t ng mà v t đi đ
2 = 2s là
A. 2 D. 6 ờ ồ Câu 9: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph trình: x1 = 4sin(cid:0) t và x2 = 4 3 cos(cid:0) t cm. Quãng đ ờ 0 đ n th i đi m t
ế ể A. 16cm. B. 32cm. ộ ậ ự C. 24cm. ờ D. 8cm ộ ươ ệ
ệ ố ồ ầ ầ ố ộ ế ộ ng, cùng t n s 10 ủ t hi u s pha c a hai dao đ ng là ề Câu 10 : M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph Hz v i các biên đ thành ph n là 7 cm và 8 cm. Cho bi p ậ ố ủ ậ ộ ớ . V n t c c a v t khi nó qua v trí có li đ x = 12 cm là
/ 3 A. 314 cm/s.
ị B. 100 cm/s. ờ ồ ệ ề ự ươ ộ ậ C. 157 cm/s. D. 120 cm/s. ộ ầ ố ớ ng cùng t n s v i
ươ ng trình có d ng: p p ươ ) cm. Ph ng trình dao ) cm; x3= 3cos((cid:0) t – / 2
ợ
p p ) cm. ) cm. ) cm. ) cm. ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ơ B. x = 2cos((cid:0) t + / 2 p D. x = 2cos((cid:0) t – p / 3 ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̣
/ 6 / 3 ́ ự ng va cung tân sô co 1 = 3sin(p t + p ) cm; x2 = 3cosp t (cm);x3 = 2sin(p t + p ) cm; x4 = 2cosp t
+ p
(cid:0)
x
x
t
c 5 2 os(
/ 4)
tp (cid:0)
(cid:0)
x
x
t
t
(cid:0) cos(
)2/
)4/
5
5
ươ ợ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ng trình dao đông tông h p cua vât = (cid:0) (cid:0) ươ ̃ 5 A. B. . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) π Câu 11: M t v t th c hi n đ ng th i ba dao đ ng đi u hoà cùng ph ạ ph x1= 3 cos((cid:0) t) cm; x2 = 2cos((cid:0) t + / 2 ộ ổ đ ng t ng h p là A. x = 2cos((cid:0) t – C. x = 2cos((cid:0) t + Câu 12: Môt vât th c hiên đông th i 4 dao đông điêu hoa cung ph ̀ ́ ng trinh x cac ph ́ (cm). Hay xac đinh ph (cid:0) cos( )2/ (cid:0) cos( . D. ̀ . ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ ơ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ự ng va cung tân sô co 1 = 3sin(p t + p ) cm; x2 = 3cosp t (cm);x3 = 2sin(p t + p ) cm; x4 = 2cosp t
+ p
(cid:0)
x
x
t
c 5 2 os(
/ 4)
tp (cid:0)
(cid:0)
ươ ợ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ng trình dao đông tông h p cua vât = (cid:0) (cid:0) ươ ̃ 5
x
x
t
t
(cid:0) cos(
)2/
)4/
5
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Câu 13: Môt vât th c hiên đông th i 4 dao đông điêu hoa cung ph ́ ng trinhx cac ph ́ (cm). Hay xac đinh ph (cid:0) cos( )2/ (cid:0) cos( B. D. .
=
=
p
x 2
2
=
x
6 cos(12
/ 6)
2 là
tp 2 và j
. . ự ề ộ - ồ cos(12 ậ / 2) ờ ) A. C. Câu 14: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph + j x 1 ệ A 2 ươ ổ ươ ng ợ ộ ng trình dao đ ng t ng h p: cm. Ph cm. ộ tp 6 cos(12 + p tp ị ủ
2 j
2 p=
2
j p= j / 3 . p= p=
ứ
B. A2 = 6 3 cm, j D. A2 = 12cm, ươ ế ề ầ ộ ộ ợ p 2 / 3 p ộ ộ ộ / 6 p 5 / 12 ợ ủ
p p p t là 2; ộ ủ / 6 / 4 / 4 cm. Giá tr c a A / 2 . A. A2 = 6cm, / 2 C. A2 = 12cm, . 2 ầ ố ộ Câu 15 : Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ổ . Bi có biên đ cm và có pha ban đ u là ộ ầ ầ ượ đ u l n l ổ ầ đ u và biên đ c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên là A. 2 cm. / 3 / 3 . ấ ế ng, cùng t n s . Bi t dao đ ng th nh t t dao đ ng t ng h p có biên đ và pha ban ầ ủ ứ . Biên đ và pha ban đ u c a dao đ ng th 2 là và . Pha ban ộ ộ p B. 2 2 ; .cm. C. 2 2 cm; D. 2 cm; . . .
118
p+
c
cm
/ 2)
=
p
x
/ 3)
t 1; x2 = 2 3 os(5 . Ph
1 là
p
+
=
=
+
cm
cm
t 2 cos(5
)
t 2 cos(5
)
x 2
x 2
4
ộ ậ ự . Bi tế ề + ộ t c 4 os(5 ươ ổ ợ ộ ệ Câu 16: M t v t th c hi n hai dao đ ng đi u hòa x cm ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p là: ng trình dao đ ng x ươ p
=
=
+
t cm
2 cos 5
t 2 cos(5
6 cmp )
x 2
x 2
B. A.
D.
=
p
=
cm
c 6 os5
x 1
x 2
ộ ậ ự ộ C. Câu 17: M t v t th c hiên 3 dao đ ng đi u hòa. Bi ộ = - - ề t c 8 os(5 ế / 2) t hai dao đ ng thành ph n và m t dao t cm t cm ầ x ộ c 5 os5 ổ ợ ; . ; ng trình:
+
=
+
p
t c 8 2 os(5
/ 4)
t c 8 2 os(5
/ 2)
cm .
x 3
=
+
p
=
+
p
t c 8 os(5
/ 3)
cm .
t c 8 os(5
/ 6)
cm .
x 3
x 3
ứ ầ ộ đ ng t ng h p có ph Ph ộ p ươ ng trình dao đ ng thành ph n th 3 là = cm . ươ x 3 A. B.
ấ ể ề ờ ầ ố ộ ủ ượ ộ ng cùng ằ ổ ng c a dao đ ng t ng h p b ng 25 ộ ộ ệ ủ ầ ộ
=
B. p /3. ỏ ố ượ ộ ậ ệ ờ ồ D. C. ươ ồ Câu 18: Ch t đi m m = 50g tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ợ biên đ 10 cm và cùng t n s góc 10 rad/s. Năng l ằ mJ. Đ l ch pha c a hai dao đ ng thành ph n b ng C.p /2. A. 0. ự Câu 19: M t v t nh có kh i l ng m = 100g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa
x 1
/ 3)
D. 2p /3. ộ ề t c 3 os20 ượ ể ễ ươ c bi u di n theo hai ph ng trình sau : cm và - ươ ng đ p t c 2 os(20 cùng ph = x 2 ượ ủ ậ ng c a v t là
p
=
=
t
cm
t
cm
p 5cos(2
)(
)
p 2 cos(2
)(
)
x 2
x 2
6
;
cm. Năng l B. 0,038 J. ố ượ C. 0,032 J. ệ ự ề ộ ươ D. 0,040 J. ng 200g th c hi n hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng: A. 0,016 J. ộ ậ Câu 20 : M t v t có kh i l p - -
6 ể
p = 2 ố ủ ậ ở ờ . Gia t c c a v t th i đi m t = 0,25s là 10
ờ ồ ộ ậ ệ ề ự
ố ậ ự ươ ạ ủ ng trình: ậ t v n t c c c đ i c a v t là
ộ ứ ấ
ệ ươ ồ
= + p p - i B. 6cm. ự / 2) ề )
ộ ậ t c 4 os(5 2 ộ ể (cm) và ế ằ cm). Bi ộ ậ ố ủ ậ ạ 2 là
ộ ậ ươ ự ệ ề ồ ờ ộ ầ ố ng, cùng t n s có
ươ ng trình:
L y ấ A. 1,4m/s2. B. 1,4m/s2. C. 2,8 m/s2. D. 2,8 m/s2. ộ Câu 21 : M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà có ph x1=A1cos(20t+ p /6)cm, x2 = 3cos(20t + 5p /6)cm, Bi ế ủ 140cm/s. Biên đ Aộ 1 c a dao đ ng th nh t là C. 9cm. D. 7cm. A. 8cm. ờ ộ ớ Câu 22: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i = ế ộ ớ t đ l n v n t c c a v t t t A c x x 2 os(5 2 1 2 ờ ầ ộ th i đi m đ ng năng b ng th năng là 40cm/s. Biên đ dao đ ng thành ph n A A. 4cm. B. 4 2 cm. C. 3 cm. D. 4 3 cm. Câu 23: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ph x1 = 5cos(p t +p /3) (cm); x2 = 5cosp t (cm). Dao đ ng t ng h p c a v t có ph A. x = 5 3 cos(p t p /4 ) (cm) C. x = 5cos(p t + p /4) (cm)
ươ ộ ng trình
ợ ủ ậ ổ B.x = 5 3 cos(p t + p /6) (cm) D.x = 5cos(p t p /3) (cm)
119 ộ
ệ ự ộ ậ ươ ề ồ ờ ầ ố ng, cùng t n s có
ươ ng trình:
ợ t + ω (cid:0) /2) cm, x2 = cos( t + ω (cid:0) ) cm. Ph
Câu 24: M t v t th c hi n đ ng th i 2 dao đ ng đi u hoà cùng ph ph x1 = (cid:0) 3cos( A. x = 2cos( ươ B. x = 2cos( t ω (cid:0) /3) cm ộ ổ ng trình dao đ ng t ng h p: (cid:0) /3)cm t + 2ω
C. x = 2cos( t + 5ω (cid:0) /6) cm D. x = 2cos( t ω (cid:0) /6) cm
2
ộ ộ ộ ấ ề ươ ợ ng trình dao đ ng t ng h p x=5
1=A1
ộ ể ớ ươ
1= (cid:0) /2
ầ ộ
/4
1= (cid:0) /3 ng
C.5 2 (cm) (cid:0) ươ ầ ố ờ ộ ng, cùng t n s là x ầ ủ 1 = (cid:0) ng, cùng t n s có ph
1) và x2=5cos((cid:0) t+(cid:0) 1 = 2(cid:0) /3 B.10cm; (cid:0) ộ ậ ồ ộ 3) (cm). Ph ộ
Câu 25: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà có ph cos((cid:0) t+5(cid:0) /12)(cm) v i các dao đ ng thành ph n cùng ph cos((cid:0) t + (cid:0) A. 5cm; (cid:0) Câu 26: M t v t đ ng th i tham gia 3 dao đ ng cùng ph trình dao đ ng: x ổ ầ ố ộ /6)(cm), Biên đ và pha ban đ u c a dao đ ng 1 là: D. 5cm; (cid:0) ươ 1 = 2 3 cos(2πt + (cid:0) /3) (cm), x2 = 4cos(2πt +(cid:0) /6) (cm) và x2 = A3 cos((cid:0) (cid:0) ợ ổ ươ ng trình dao đ ng t ng h p có d ng x = 6cos(2 t + πt (cid:0) /6) (cm). Tính biên đ ộ
ạ ầ ầ ủ ộ ứ
B. 6cm và (cid:0) /3. C. 8cm và (cid:0) /6 .
ờ ộ ng, cùng t n s có ph ng
ươ
D. 8cm và (cid:0) /2. ầ ố 2) (cm). Ph ộ ộ ổ ạ ươ ươ t + (cid:0) ng trình dao 2 cos(2πt + (cid:0) /4) (cm). Tính biên đ dao đ ng và pha ban đ u ầ
ộ ầ
ứ B. 6cm và (cid:0) /3. C. 8cm và (cid:0) /6 .
ờ ộ ươ
ng, cùng t n s có ph 1 = 8cos(2πt + (cid:0) /2) (cm), x2 = 2cos(2πt (cid:0) /2) (cm) và x3 = A3 cos((cid:0) D. 8cm và (cid:0) /2. ươ ầ ố ng t + (cid:0)
3) 2 cos(2πt + (cid:0) /4) (cm). Tính biên độ
ạ ổ ộ ậ ồ ộ ươ ng trình dao đ ng t ng h p có d ng x = 6
ộ ầ ủ ộ
ợ ộ B. 6cm và (cid:0) /3. ầ ứ C. 8cm và (cid:0) /6 .
ờ ươ ng
ộ ậ ồ ộ ng, cùng t n s có ph t + (cid:0)
ươ D. 8cm và (cid:0) /2. ươ ầ ố ộ 1 = a.cos(2πt + (cid:0) /2) , x2 = 2a.cos(2πt (cid:0) /2) và x3 = A3 cos((cid:0) 3). ộ ạ
2 cos(2πt (cid:0) /4) (cm). Tính biên đ dao ứ
ộ ầ ủ ợ ộ ầ
B. 2a và (cid:0) /3. ề ươ D. 2a 2 và (cid:0) /2. ươ ộ dao đ ng và pha ban đ u c a dao đ ng thành ph n th 3: A. 8cm và (cid:0) /2 . ộ ậ ồ Câu 27: M t v t đ ng th i tham gia 2 dao đ ng cùng ph 1 = 8cos(2πt + (cid:0) /2) (cm) và x2 = A2 cos((cid:0) ộ trình dao đ ng: x ợ ộ đ ng t ng h p có d ng x=8 ủ c a dao đ ng thành ph n th 2: A. 8cm và 0 . Câu 28: M t v t đ ng th i tham gia 3 dao đ ng cùng ph trình dao đ ng: x (cm). Ph dao đ ng và pha ban đ u c a dao đ ng thành ph n th 3: A. 6cm và 0 . Câu 29: M t v t đ ng th i tham gia 3 dao đ ng cùng ph trình dao đ ng: x ổ Ph ng trình dao đ ng t ng h p có d ng x = a ộ đ ng và pha ban đ u c a dao đ ng thành ph n th 3: A. a và 0 . ộ Câu 30: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph C. a 2 và (cid:0) /6 . ố ầ ng, cùng t n s có ph ộ ng trình dao đ ng
p p = = ươ ộ ổ cm cm t + )( ) t ) ( ) và . Ph ợ ủ ng trình dao đ ng t ng h p c a x 1 w A 1cos( x 2 w A c 2 os( 3 2
1 đ Aể 2
= x cm w 6cos( j t + )( ) ổ ượ ổ ộ hai dao đ ng này là: , biên đ Aộ 1 thay đ i đ c. Thay đ i A
ị ớ có giá tr l n nh t. ấ Tìm A2max?
A. 16 cm. B. 14 cm. C. 18 cm. D. 12 cm
120
Ả Ủ Ầ Ế Ệ PH N BA: HI U QU C A SÁNG KI N
ệ ế ả ủ 1. Hi u qu c a sáng ki n
ọ ế ả ả + K t qu kh o sát h c sinh
ọ ấ ầ ấ ỉ ươ ả ậ Ban đ u ch cung c p các bài t p cho h c sinh, không cung c p ph ng pháp gi i
ế ả cho các em ta có k t qu sau:
L pớ
12A2 20/42hs 12A3 15/40hs 12A4 24/46hs ể ấ ả Hi u t ỏ t c các câu h i
47,6% 22/42hs = 37,5% 25/40hs =52% 22/46hs ộ ể ầ ỏ Hi u m t ph n câu h i
=52,4% 5/42hs =62,5% 6/40hs =48% 8/46hs ạ Làm bài đ t 8đ – 10đ
=11,9% 30/42hs =15% 30/40hs =17,4% 32/46hs ạ Làm bài đ t 5đ – 7đ
=71,4% 7/42hs =75% 4/40hs =69,6% 6/46hs ạ ướ Làm bài đ t d i 5đ =16,7% =10% =13%
ọ ấ ấ ươ ả ậ Sau khi cung c p các bài t p cho h c sinh và cung c p ph ng pháp gi i cho các
em
L pớ
ầ
ỏ ể ấ ả t c các câu h i Hi u t ỏ ộ ể Hi u m t ph n câu h i ạ Làm bài đ t 8đ – 10đ 12A2 100% // 32/42hs 12A3 100% // 34/40hs 12A4 100% // 35/46hs
ạ Làm bài đ t 5đ – 7đ = 76% 10/2hs = 85% 6/40hs = 76% 9/46hs
ạ ướ Làm bài đ t d i 5đ = 24% // = 15% // = 14% //
121
ế ệ ấ ạ ấ ị ữ ệ ế Qua đó tôi th y sáng ki n kinh nghi m này đã mang l ả i nh ng k t qu nh t đ nh, vi c
ộ ố ạ ậ ươ ộ ố ươ ấ ơ ộ ư đ a ra m t s d ng bài t p trong ch ng dao đ ng c và cung c p m t s ph ng pháp
ả ứ ủ ề ế ậ ấ gi ộ i đã giúp ích r t nhi u cho quá trình lĩnh h i ki n th c c a các em. Các em đã nh n
ứ ượ ượ ụ ượ ứ ể ậ ắ ơ th c đ ỏ c câu h i, làm đ ề ế c bài t p, hi u rõ h n v ki n th c và đã kh c ph c đ c
ộ ố ỗ ổ ứ ủ ế m t s l h ng ki n th c c a mình.
ự ệ ơ ả ữ ề ộ ơ ả Các em đã t tin h n trong vi c gi i nh ng bài toán v dao đ ng c , các em gi i nhanh
ừ ế ề ậ ả ơ ọ và cho k t qu chính xác h n. T đó các em thích thú và đam mê h c môn v t lí nhi u
h n.ơ
ủ ệ ế 2. Ý nghĩa c a sáng ki n kinh nghi m:
ọ ấ ể ề ề ầ ậ ạ ọ Các bài t p tôi đã tuy n ch n r t kĩ, chúng đ u là các ph n trong các đ thi đ i h c,
ụ ấ ố ế ộ ạ ọ ấ nên sáng ki n này là m t công c r t t t cung c p cho các em thi đ i h c, giúp các em có
ạ ọ ủ ề ế ệ ể ậ ự t tin khi làm các đ thi đ i h c. Vì v y sáng ki n kinh nghi m này c a tôi có th xem
ạ ọ ủ ư ộ ề ươ ọ ộ ơ nh m t chuyên đ ôn thi đ i h c c a ch ng dao đ ng c cho các em h c sinh.
122
Ầ Ố Ấ Ế Ề Ị PH N B N: Đ XU T – KI N NGH
ộ ố ẻ ớ ế ệ ệ ồ ố Qua sáng ki n kinh nghi m này, tôi mu n chia s v i quý đ ng nghi p m t s kinh
ệ ượ ệ ả ạ nghi m mà tôi đã tích lũy đ c trong quá trình gi ng d y các em ôn luy n thi vào cao
ạ ọ ấ ậ ượ ự ổ ừ ồ ẳ đ ng và đ i h c. R t mong nh n đ c s trao đ i, góp ý chân thành t ệ phía đ ng nghi p
ế ẽ ệ ầ ọ ọ ượ và các em h c sinh. Hy v ng sáng ki n kinh nghi m này s góp ph n nâng cao đ ấ c ch t
ọ ậ ạ ệ ượ l ng d y và h c v t lí ở ườ tr ng THPT hi n nay.
ả ơ Tôi xin chân thành c m n!
ủ ườ ỹ ậ Xác nh n c a tr ng THPT M ỹ M Tho, ngày 20 tháng 5 năm 2016
ườ Tho Ng i vi ế t
ế ề Phan Vi t Quy n
123
ệ ả Tài li u tham kh o:
ơ ả ậ 1. Sách giáo khoa v t lí 12 c b n
ễ ượ ầ Tác gi ả ươ L ng Duyên Bình, Vũ Quang, Nguy n Th ng Chung, Tô Giang, Tr n Chí
Minh
ậ ậ 2. Sách bài t p v t lí 12
ả ươ ố ỳ Tác gi : Vũ Quang, L ng Duyên Bình, Ngô Qu c Qu nh
ậ 3. Sách giáo khoa v t lí 12 nâng cao
ả ễ ế ế ư ứ ễ ệ ễ ọ Tác gi Nguy n Th Khôi, Vũ Thanh Khi t, Nguy n Đ c Hi p, Nguy n Ng c H ng,
ạ ư Ph m Quý T , Vũ Đình Túy
ủ ộ ạ ọ ề ụ 4. Và các đ thi đ i h c các năm c a b giáo d c