intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Sách từ điển ngành Hàng hải: Phần 1

Chia sẻ: Thu Minh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:212

63
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan trọng. Ngoài việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tốt trên tàu, những sỹ quan, thuyền trưởng tương lai hoặc những người đi theo ngành đều cần Tiếng Anh để trau dồi thêm chuyên môn, củng cố kiến thức. Cuốn "Từ điển Hàng hải Maritime Dictionary (Anh Việt & Việt Anh" do tác giả Cung Kim Tiến biên soạn. Cuốn từ điển này bao gồm khoảng 25000 thuật ngữ phần Anh - Việt và 18000 thuật ngữ phần Việt - Anh thuộc các lĩnh vực liên quan đến biển. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Sách từ điển ngành Hàng hải: Phần 1

  1. CUNG KIM TIẾN TỪ ĐIỂN iỊ ■ ;·JI J j A V M aritim e d ic tio n a ry I VIỆT & VIỆT ■ ANH ENGLISH - yiETNAMESE i ١ (١n|١ CMT.IK VÌÈTNAMESÊ - ẼNGLISH ،.O.UuU CNỈKICO (Và một số mỗu câ u thông dụng củ a thủy thù) ^ NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NẴNG ١-.' ٠ ٩ t. ٦ .^ -١ ١ ٠ ٦ i. r v - .✓ " . ١ ỉ f f .V X ‫ ؟‬- ٠ k O T í ỉ 4 t 4 ‫ ؛؟‬Q C ^
  2. CƯNG KIM TIẾN TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI MARITIME DICTIONARY ANH VIỆT VÀ VIỆT ANH ENGLISH-VIETNAMESE AND VIETNAMESE-ENGLISH NHÀ XUẤT BẢN Đ À N Ẵ N G
  3. TỪ Đ IỂN HÀNG HẢI ANH VIỆT vA VIỆT ANH ENG‫ ا ا‬SH^V‫ا‬ETNAMESE AND V^ETNAME‫ ج‬E^ENG‫ ﺟﺎا‬H MAR!T!ME D!CT!ONARY ٠ * ‫أﺑﻦ‬ Cuôìi từ điên hàng hdi Anlì-Việt ١١،) ViệĩặAnlì này gồm kliodfig 25000 thuật ngữ phần Anìì-Việt ١١،) thuật ngữ phần Việtễ 18000 A n h tỉuiộc. CCIC !‫ آ‬١١‫ ا‬١ \١i(c ‫اج؛ا‬١ qiuin đếì١ biể ١١ ‫ ا‬١‫ا‬١‫ (ا‬luVi du ٠ơii4 ‫' ا ؟اا‬١khi tii٠c?٠H4 l)iể١ì ١ tl١u \ ١١‫ اا ة‬١ luủt b.iểiì, сопч ‫ ا‬١4 ‫ ا‬١‫ ج‬١١ù đÓH4 ‫اا'ا‬٢(، ‫ إ‬...tcm v.v Cuôỉ ‫'د‬،‫؛‬،'/‫ ر‬/،) tiì ١’،) (٠،/// .tììườỉìg (Ìùỉìg nia thỉiỷ tlìu klii di hiên Т ١٠опч quá ‫ أ‬١٠‫ﻷ‬١‫ ا‬١ soun íủv biẻ ١١ 4‫؛‬٤‫ ذ‬cô 4‫ اا ة‬cl١ọn nliiìn^ ÍIÌ 4 ‫اا'ة؛أ‬4 Vịựt ١١،) Ịi
  4. TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI PHẦN ANH ٠VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE MARITIME DICTIONARY 7
  5. aback !ùi !ại absorbability khả năng hấp thụ abacas bàn íính absorbing capacity năng suất abate giáiĩi hấp thụ abeam ngang sườn tàu absorption coefficient hệ số hấp thụ abe٢ rat‫؛‬٩ uang sal on abstract trích yếu ab‫؛!؛‬ty khả năng abutment mố cầu ab.atíon bào mòn abyssal circulation hoàn lưu biển abííard ‫ﻟﺠﺎ‬١tàu thẳm abrasion mài mòn abyssal current dòng biển thẳm abrupt dốc dứng abyssal deposit trầm tích biển abrupt coast bờ dốc dứng thẳm abrupt slopes sườn dốc dứng abyssal depth độ sâu vực thẳm abrupt wave sOng dốc dứng abyssal sea biển sâu absolute scale thang tuyệt đố‫؛‬ abyssal zone vùng biển thẳm absolute temperature nhiệt độ acceleration gia tốc tuyệt dối acceleration correction hiệu absolute velocltv vận tốc, tuyệt dối chỉnh gia tốc absorb hấp thtj acceleration error sai số gia tốc
  6. accelerator máy gia tốc act đạo luật acceptance certificate giấy chứng action hành động nhận nghiệm thu active zone vùng hoạt động acceptance test thử khi nghiệm activity hoạt động thu actual delivery giao thực tế accepted depth độ sâu nhấn chìm actual depth độ sâu thực access đường vào actual elevation độ cao trên accident tai nạn mực nước biển accident boat xuồng cấp cứu actual error sai số thực accident insurance bảo hiểm tai actual height độ cao thực nạn actual load tải trọng có ích accommodation chỗ ở actual sea level mức nước biển accommodation deck boong ở thực tế accost cặp bến actual time thời gian thực tế account tài khoản actual value giá trị thực tế account day ngày thanh toán actual weather thời tiết thực tế account holder chủ tài khoản actual wind gió thực tế accountant kế toán actual zero point số không quan accretion bồi cao trắc accumulated error sai số tích tụ actuator bộ khởi động accumulation curve đường cong acute angle góc nhọn tích phân adapter bộ tiếp hợp accumulator ắc quy additional charge phụ phí accuracyđộ chính xác adhesive capacity hệ sô dính acid-proof chịu a-xít adhesive coefficient hệ số dính acker triều lên adhesive force lực bám dính acoustic bearing phưomg vị âm adhesive tension ứng suất tiếp học tuyến 10
  7. adiabatic diagram biểu đồ đoạn advancing coast bờ tiến nhiệt advancing wave sóng tiến adjacent port cảng kế cận advection bình lưu adjacent sea biển tiếp cận advectỉve fog sương mù bình lưu adjusted data số liệu hiệu chỉnh adverse ngược gió adjusting device thiết bị điều adverse effect ảnh hưởng bất lợi chinh adverse wind gió ngược adjusting entry bút toán điều advice giấy báo chỉnh aeolỉan deposit trầm tích do gió adjusting screw vít điều chỉnh aerator máy làm thoáng khí adjustment hiệu chính aerỉal camera máy ảnh hàng adjustment method phương phấp không bình sai aff٠ect tác động adjustment of data chính lý số liệu affluent sống nhánh adjustment of network bình sai affluent level mức nước thượng mạng lưới nguồn adjustment of position bình sai afflux triều lên vị trí afford cấp cho administration cơ quan hành affreight thuê tàu chở hàng chính aft phíađuồi admiral đô đốc after compass la bàn đuôi tàu admission kết nạp after deck boong đuôi admixture hỗn hợp after draft mớn nước đuôi advance tiến lên after fender quả đệm phía đuôi advance coefficient hệ số tiến after fin cánh đuôi advance freight cước trả trước after hatch miệng hầm đuôi advance on bottomry cho vay after hold hầm đuồi cầm tàu 11
  8. after sail buồm sau air layer lớp không khí afterbody length chiều dài phần air mass analysis phân tích khối đuổi khí afterdeck boong sau air mass theory lý thuyết về các aftermast cột buồm sau khối khí aftermost bulkhead vách tận air meter máy đo gió cùng đuôi air thermometer nhiệt kế không age tuổi khí agency cơ quan air-condítỉonỉng điều hoà không khí agent đại lý air-pocket túi không khí agglomeration kết tụ air-tỉght kín khồng khí aggregate capacity cồng suất tổng cộng airtight joint mối nối kín agonic line đường vô thiên alarm tín hiệu báo động agreed premium phí bảo hiểm alarm bell chuồng báo động thoả thuận alarm lamp đèn báo động agreement hiệp định alarm signals tín hiệu báo động ahead flag cờ chạy tiến alarm test báo động thử ahead reach độ trớn khi chạy tiến alert báo động aỉd viện trợ alga tảo aim mục đích alienation chuyển nhượng aiming line đường ngắm alignment định tuyến aỉr không khí alignment bearing phương vị air base đường đáy chụp ảnh của tuyến ngắm air channel kênh khồng khí all marine risk cargo insurance bảo hiểm hàng hoá mọi rủi ro hàng air compression machine máy hải nén khí all risks policy đơn bảo hiểm mọi air current dòng khồng khí rủi ro 12
  9. all round light đèn ch ‫إ‬ếu sang altimetric data số liệu đo cao mọi phia altitude cao độ all-a-port sang man trai altitude figure mốc độ cao all.a-standard sang mạn phii‫؛‬ altitude gauge máy đo độ cao alle٧hành !ang altitude meter máy đo độ cao allocation phân bổ ambient air không khí xung allotment phân phối quanh allowable depth độ sâu cho phép ambient condition điểu kiện allowable draft mớn nước cho xung quanh phép amendment sửa đổi allowable error sai số cho phép amount tổng số allowance cho phép amplification factor hệ số allov hợp kim khuếch đại alluvial phù sa amplifier máy khuếch đại alluvial fan quạt bồi tích amplitude biên độ almanac niên giám amplitude of oscillation biên độ giao động aloft trên cao amplitude of swell biên độ sóng alongside dọc mạn tàu lừng alongside date ngày cập mạn analysis phân tích alongside transfer chuyển hàn anchor neo ngang mạn anchor bill mũi neo alteration bíển dổi anchor bolt bu lông neo alternating current dOng diện xoay cliỉều anchor buoy phao neo alternating current generator anchor capstan tời neo máy ph،٩t diện xoay chiều anchor gear thiết bị neo alternator máy pliát diện xoay anchor pile cọc neo chiều anchor rope cáp neo 13
  10. anchorage nơi neo tàu angular velocity vận tốc góc anchoring thả neo angulation tạo góc anemometer máy đo gió animal động vật angle closure sai số khép góc announced depth độ sâu thỏng angle observations quan trắc góc báo angle of advance góc tiến annual cargo lượng hàng hàng năm angle of altitude góc độ cao annual course hành trình hàng angle of arrival góc tới năm angle of attack góc đụng annual parallax thị sai hàng năm angle of convergence góc hội tụ annual variation biến thiên hàng angle of elevation góc nâng năm angle of helm góc bẻ lái annulment huỷ bỏ angle of reflection góc phản xạ annulus hình vành khăn angle of rotation góc quay anomaly dị thường angle of slope góc dốc antenna anten angry sea biển động anticline nếp lồi angular deviation độ lệch góc anti-collision device thiết bị angular difference hiệu số góc phòng ngừa đâm va angular distance khoảng cách góc anticorrosive chống ăn mòn angular error sai số góc antipitching giảm lác dọc angular frequency tần số góc anti-pitching íĩn cánh chống lắc angular instrument dụng cụ đo antipitching tank két chống lắc góc dọc angular latitude vĩ độ góc aperture khẩu độ angular scanning rate tốc độ apex đỉnh góc quét apogee điểm viễn địa angular test thử uốn apparatus thiết bị 14
  11. apparent biêu kiến arbitration clause điều khoản apparent altitude độ cao biểu trọng tài kiến arc cung vòm apparent current dòng biểu kiến arch vòm apparent error sai số biểu kiến architect kiến trúc sư apparent horizon đường chân trời arctic zone vùng bắc cực biểu kiến area diện tích apparent pole cực biểu kiến argument đối sô apparent time thời gian biểu kiến arm tay đòn apparent velocity vận tốc biểu arrangement bồ trí kiến array hệ mạng appliance trang bị arrest bắt giữ application áp dụng arrester thiết bị hãm appraise thẩm định arresting gear thiết bị hãm apprentice thuỷ thủ tập sự arrival đến cảng approach tiếp qận arrow mũi tên approach beacon dấu hiệu lối article điều khoản vào articulated anchor neo gập approach chart bản đồ lối vào artificial channel kênh đào cảng ascending buoy phao cấp cứu approach course hành trình tới ascensional circulation hoàn lưu appropriation chiếm hữu đi lên approval phê chuẩn asdic máy thuỷ âm approximation xấp xí ashore vào bờ apron thềm cầu tàu assembly lắp ráp apsis cực điểm assessment đánh giá aquifer tầng ngậm nước assignee người thừa hưởng 15
  12. assignment bổ nhiệm attraction force lực hút association hiệp hội auction bán đấu giá assumed load tải trọng tính toán audible signals tín hiệu âm thanh assumed longitude kinh độ tính augmentation tăng thêm toán aureole quầng assurance bảo đảm aurora cực quang aster thiên thể authorization uỷ quvền astern phía sau tàu authorized agent đại lý được uỷ astern reach độ trớn khi chạy lùi quyến astern thrust lực đẩy chạy lùi autoboat xuồng máy astronomical altitude độ cao automatic alarm báo hiệu tự thiên văn động astronomical navigation hàng hải automatic control điểu khiển tự thiên văn động astronomy thiên vãn học automatic data logging systems atlas tập bản đồ hệ thống ghi số liệu tự động atmosphere khí quyển automatic data processing systems hệ thống chỉnh lý số liệu atmospheric tide triều khí quyển tự động atoll đảo san hô automatic floating stations trạm atomic powered ship tàu nguyên phao tự động tử automatic navigation device attachment tịch biên thiết bị hàng hải tự động attack tấn công automatic recording gauge máy attendant người phục vụ tự ghi attenuation coefficient hệ số suy automation tự động hoá giảm autopilot lái tự động attest chứng thực auxiliary phù trợ attorney luật sư a\ailable data số liệu hiện có 16
  13. average trung bình azimuth circle vòng phương vị average bond giấy chứng nl.ạn azimuth dial vòng phương vị phần lổn thất azimuth error sai số phương vị average certificate giấy chúng azimuth finder máy phưcmg vị nhận hư hại azimuth indicator cái chỉ báo average clause điều khoản lổn phương vị thất azimuth ring vòng phương vị average closure sai số khép azimuth scale thang vòng trung bình phương vị average current dòng trung bình azimuthal chart bản đồ phương vị average depth độ sâu trung bình azimuthal observations quan trắc average deviation độ lệch trung phương vị bình average error sai số trung bình average value giá trị trung bình avoid tránh awash ngang mực nước awash condition điều kiện sóng trôi axial acceleration gia tốc dọc trục axial clearance khe hở hướng trục axial thrust lực hướng trục ax‫؛‬s trục axis direction hướng dọc trục axis light đèn trục luồng a/Jniuth phưcmg vị a/JiTiuth angle góc phương vị a/iniuth bearing hướng phương vị 17
  14. baby cỡ bé, cỡ nhỏ; đối trọng back cone mặt côn phụ (bánh baby compressor máy nén cõ răng cồn) nhỏ, máy nén công suất nhỏ back cone angle góc côn sau back lưng, gáy; mặt sau; mặt trái back cone distance khoảng cách sau, ngược; lùi; dựa vào đỉnh (nón) phụ back (ward) motion hành trình back cylinder cover nút, nắp ngược; chuyển đọng ngược; sự lùi xilanh back action phản tác dụng back draft sự kéo ngược, hành back anchor neo đậu trình lùi back angle góc sau (dao) back drawing sự ram (thép) back axle trục sau; cầu sau back drilling sự khoan phía sau (chi tiết) back azimuth phương vị ngược back edge cạnh sau, sống lưng back bearing phương vị ngược (dao, lưỡi cưa) back belt đai (chạy) lùi back elevation hình chiếu (từ )sau back board tấm lót back elevation drawing hình ba
  15. back flash sự phụt ngược; sự back rake angle góc trước dọc bìmg cháy ngược (cháy bên trong (dao) mỏ liàn) back rest lunét di động; trụ sau back gauge cữ chặn saư; cữ chận (của máy doa ngang) xe dao sau hành trình ngược back ring vòng đệm nối ống back gear bộ (bánh răng) biến back roller con lăn lùi; bánh răng tốc; bộ chạy vượt (ináy) đao chiều (trong máy cưa tròn) back, gear lever tay gạt bộ biến back run quá trình nghịch; sự tốc sau chạy lùi, sự quay ngược back gear ratio tỷ số truyền (của back shifting sự trượt ngược bộ biến tốc) bánh răng sau back slope mặt nghiêng sau; góc back lash khoảng chạy không; trước (của dao) khe hở back square ke có đế back motion chuyển động lùi back stop cữ chặn sau (máy cắt back nut đai ốc chận tôn) back pedaling brake phanh c:hạy back strip tấm đệm tự do back turbine tuabin chạy lùi back pitch khoảng cách giữa hai ựàn tluìy) dãy (dinh tán); bước mặt đầu (bánh răng) back wave sóng phản xạ back plate đĩa ống kẹp; tấm (dẫn back(ed) saw cái cưa có sống dầy hướng lùi back(ward) running hành trình back play khoảng chạy dhết; lùi, hành trình ngược khe hở back(ward) stroke lìành trìnlì back poppet ụ sau, giá đỡ; búa ngược đập; van đĩa backbeach bãi biển sau back pressure áp lực đối, lực cản backboard tấm dựa lưng thoát (hơi, nước) backbone trụ chính back rake mật sau chính; góc backed-off hớt lưng trước (dao); góc nghiêng áọc\ góc sắc backfill sự lấp; sự chèn; lấp; chèn 19
  16. backfire sự nổ sớm, sự nổ ngược; backing-off lathe máy tiện hớt sự phụt ngược lưng backflash sự nổ sớm, sự nổ backing-out nut đai ốc tháo còn ngược; sự phụt ngược (để tháo trục gá khỏi lỗ côn trục backflow dòng nước vật chính máy phay ngang) back-geared có bánh răng lùi, backing-out punch dụng cụ đột có bánh răng đảo chiều tháo (thúc đinh tán ra ngoài lỗ) back-geared motor động cơ điện back-knife woodworking lathe liền hộp giảm tốc bánh răng máy tiện gỗ có dao sau backhand welding sự hàn phải; backlash khe hở cạnh (răng); sự hàn theo (phía) mu bàn tay hành trình chết; stổn thát của hành trình backing sự lùi, sự đảo chiều; sự đỡ; vật đỡ; lớp lót, lóp nền backlash khe hở cạnh răng backing block tấm đệm, gối tựa back-moving spring lò xo phản hồi backing frame khung kẹp back٠ off sự hớt lưng backing hammer búa đóng gáy (sách) back-off device thiết bị hớt lưng backing metal kim loại gốc back-pressure sự đổi áp; sự (lưỡng kim) nghịch áp backing oven lò sấy back-pressure turbine tuabin đối áp backing plate đế cốt thép (dập chất dẻo) back-pressure valve van một chiều backing sand cát độn (làm khuôn) backpull drawing sự kéo dây có backing strap tấm đệm,tấm lót lôi ngược backing up screw vít chặn backraii dây chằng backing wind gió trở chiều backress block tấm đệm di động backing٠ off arbor trục gá hót lưng của giá đỡ sau (máy doa) backing-off cutter dao (phay) hớt back-run nghịch, ngược (c|uá lưng trình); ngược chiểu; đổi chiều; lùi 20
  17. backsaw blade lưỡi cưa hình ciiỉ.g backwash nước xoáy ngược backshơre bãi sau backwater nước vật backstay dây néo sau backwaves sóng phản xạ back-step method 0 ‫ 'ا‬welding baffle tấm chấn, vách chắn; van pliưong pháp hàn lùi bướm; phiến dẫn hướng, cánh lấi backstep welding sự hàn ngược dòng back-to-back kề lưng baffle plate tấm ngăn, vách ngăn nước (nồi hơi) back-to-back test sự thử (íhe‫؛؛‬o phư^ìg pliáp) tác dụng lẫn nhaiu baffle separator máy lọc nước (hai máy giống lìhau) baffle wall vách ngán, vách phản backup hành trJnh rút lên, hànih xạ; van bướm (ống khói) tr١nh ngược lên baffler tấm chắn, vách chắn; van backup relay role dự bị lưu; bộ giả mâm; đòn điều chính tiết lưu; bộ điều chỉnh dầu do cung backward creep sự trưOỉi l.ùi cấp (cán thép) baflling sự tiết lưu (bằng van backward flow dOng ngược‫ ؛‬ísự bướm) sự thay đổi hướng chảy ngược bag bao backward leading vanes cáiìh ٧ề phía sau cong bag cargo hàng hoá đóng bao backward position ٧‫ ا‬tri khoang bag conveyer băng tải bao chạy ngược bag elevator máy nâng bao (túi) ,backward welding sự hàn ph^ị bag filter bộ lọc (kiểu) túi sự hàn theo plìía mu b‫؛‬١n tay‫ ؛‬sự bag hose ống lọc hàn lUi bag net lưới túi backward-and-forward bending bag rack giá hành lý test sự thử uốn di uốn lại baggage hành lý backwards .spring 10 xo phiin hồi baggage car toa hàng, toa hành lý backward-stop dog cữ chạn lui het hành trinh chạy khOng)) baggage hold hầm hành lý 21
  18. bagger gầu; máy hilt bùn; tàu của balance crank tay quay cân bầng máy đóng bao; thợ đóng bao balance gate cửa van cân bằng bail gầu, gáo, cung, vòng; quai balance gear bộ cân bằng; bộ (cầm) truyền vi sai bailer gàu tát nước balance level nivô, ống thăng bằng Bailv furnace lò điện nung thép balance mass khối lượng cân bằng thỏi, lò Baily balance pan bàn cân, đĩa cân bainite quenching sự tôi lại thép balance pit hõm cân bằng gió balance pivot điểm tựa của tay baked carbon cực than đòn baked property tính chất sau balance plate tấm (đê.) cân bằng khi sấy (thao đúc) balance screw vít cân bằng (cơ bakelite bakelit cấu đồng hồ) bakelỉte bond chất kết dính balance staff trục cân bằng bakêlit (đồng hồ) bakelite laminate sheet bakelit balance State trạng thái cân bằng tấm có lớp balance weight đối trọng bakelite press máy ép bakêlit balance wheel bánh cân bằng bakelized paper giấy bakêlit (trong cơ cấu đồng hồ) baking varnish sơn dầu sấy khô balanced được cân bằng balance cái cân; sự cân bằng; lắc; balanced cable cáp đối xứng đối trọng; cân, làm cân balanced condition of flame balance area diện lích cân bằng trạng hái cân bằng của ngọn lửa balance beam đòn cân; đòn thăng (hàn) bằng balanced dog cái tốc cân bằng balance bob đòn cân bằng; cò mổ balanced engine động cơ cân balance box hòm đối trọng, đối bằng trọng hình hộp balanced handle tay gạt có đối balance crane cần trục cân bằng trọng hình cầu 22
  19. balanced valve van cân bang, van baling press máy ép đóng gói; bao liiểm máy (ép) đóng bánh balancer may cân bằng, bộ giảm balking sự trục trặc, sự hóc chấn, đối trọng con lắc ball quả cầu, bi balance-weight đối trọng ball attachment đồ gá đo hình balance-weight lever đòn (bẩy) cầu có đối trọng ball bearing ổ bi balancing sự cân bằng ball bearing screw vít có bi, cơ balancing arm đòn cân bằng cấu vi bi balancing device thiết bị cân ball bearing testing machine bằng máy thử ổ bi balancing disk đĩa cân bằng ball burnishing sự đánh bóng balancing hole lỗ cần bằng (đĩa bằng bi thép tua-bin, cơ cấu đồng hồ) ball cage vòng cách (của) bi balancing lever đòn (bẩy) cân ball change sự biến tốc bằng (tay bằng gạt có) khớp cầu balancing machine máy cân bằng ball check van bi balancing plate tấm (đê) cân bằng ball chuck mâm cặp (chi tiết) hình cầu balancing spring lò xo cân bằng ball cock van bi balancing stand giá cân bằng, máy cân bằng ball collar thrust bearing Ổ bi chăn có gờ balancing way đường tựa để cân bằng tĩnh (tầm nằm ngang hoặc đĩa ball coupling khớp cầu; khớp bi có cạnh sắc để tựa khi tựa cân bằng ball crusher máy nghiền bi vật quay) ball cutter dao phay (hình) cầu Balata belt đai balata ball end (ngông) mút cầu; đầu bale kiện (hàng) đóng kiện hình cầu (của tay gạt) baling sự đóng kiện ball float phao hình cầu 23
  20. ball grinder máy nghiền bi, máy ball race vòng ổ bi mài bi ball race grinding machine máy ball gudgeon ngõng (trục hình) mài mặt lăn của vòng ổ bi cầu ball reamer mũi doa mặt cáu ball hammer búa hình cầu ball reciprocation bearing ổ bi ball handle tay g،ạt hình cầu ١ tay ball retainer vòng cách ổ bi gạt có đối trọng hình cầu ball retainer ring vòng cách ổ bi ball hardness number độ cứng Brinell ball seat đế tựa van cầu ball hardness testing machine ball shape dạng cầu, hình cầu máy thử độ cứng Brinell ball socket khớp nối bi; ổ chặn ball head đầu hình cầu, bộ cầu đứng hình cầu li tâm (bộ điều tốc) ball socket(ed) bearing ổ cầu ball header máy ép bi, máy rèn bi ball stud chốt đầu chỏm cầu, ball holder VÒ1Ì2 cách (ổ b i) butông đầu chỏm cầu ball impression vết ấn bi ball thrust bearing ổ bi chăn ball joint sự nối bằng khớp cầu; ball- turning chuck mâm cặp tiện khớp cầu (chí tiết) hình cầu ball journal ngõng (trục hình) cầu ball turning lathe máy tiện mặt ball location bearing ổ bi chặn cầu ball lubricator vịt dầu hình cầu ball valve van hình cầu; van ball of valve bi van kiểu phao ball packing đệm bi; đệm hình ball(head) governor bộ điểu cầu chỉnh li tâm, bộ điều tốc Watt ball pin ngõng hình cầu; chốt đầu ball-and.roller bearing tester bán nguyệt máy kiểm ổ lăn (bí và dũa) ball ping gauge calip nút lìinh cầu ball-and.socket bearing ổ cầu ball pivot ngõng trục cầu ball-and.socket joint khớp cầu, khớp vạn năng; khớp cacđăng ball pump máy bơm cầu 24
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2