Ụ Ụ M C L C
Ả Ụ Ứ Ứ
ớ
ầ c áp d ng l n đ u
b n ch t c a sáng ki n
ề ộ
Ầ
ọ
ế ấ i quy t v n đ ơ ụ ậ ủ ự ệ Ế Ế ...... 1 BÁO CÁO K T QU NGHIÊN C U, NG D NG SÁNG KI N ệ ........................................................................................ 1 ờ 1. L i gi i thi u 2. Tên sáng ki n ế ........................................................................................ 1 ế ................................................................................. 1 ả sáng ki n 3. Tác gi ự ầ ư .................................................................................... 1 4. Lĩnh v c đ u t ế ................................................................. 2 ụ ự 5. Lĩnh v c áp d ng sáng ki n ụ ế ượ ầ ............................................... 2 6. Ngày sáng ki n đ ấ ủ ế ............................................................. 2 ả ả 7. Mô t ế ................................................................ 2 ủ 7.1. V n i dung c a sáng ki n Ậ ..................................................................... 3 Ơ Ở PH N 1: C S LÍ LU N ề .............................................. 3 ậ ề ạ ả I. Lý lu n v d y h c gi ồ ưỡ 6 ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi II. B i d ố ể ả i
ể ộ ng trình cho đ i tuy n h c sinh gi i l p 12
ọ Ự Ậ Ồ ƯỠ ươ ấ b t ph Ầ PH N 2: B I D ỏ ớ .............................. Ệ Ơ Ụ NG NĂNG L C V N D NG TÍNH Đ N ĐI U 13
Ủ ƯƠ I B T PH
Ố Ể Ả Ấ ồ ưỡ ự ậ ệ ủ ụ ộ C A HÀM S Đ GI I. N i dung b i d NG TRÌNH ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s .................................. ố ơ 13
ể ả ươ đ gi i ấ b t ph ng trình
ự ậ ế ế ơ …………………………………………………… ụ ồ ưỡ II. Thi t k giáo án b i d ệ ủ ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a
ả ươ hàm ố s ể đ gi i ấ b t ph ng trình 27
Ệ Ự
ự ươ
Ầ ụ ổ ứ ế ề ữ ủ c b o m t
ề t đ áp d ng sáng ki n
............................................... 51 ệ ................................................... 51 ng pháp th c hi n ệ .......................................................................... 51 ệ ......................................................................... 52 ế ................................................ 56 ụ ậ .................................................... 56 ế ................................... 56 ượ ầ ượ ả ế ể ượ ệ ầ ợ ự ế ụ ặ ể ………………………………………… PH N 3: TH C NGHI M – ĐÁNH GIÁ I. M c đích và ph ự II. T ch c th c nghi m ả ự III. K t qu th c nghi m ả 7.2. V kh năng áp d ng c a sáng ki n 8. Nh ng thông tin c n đ 9. Các đi u ki n c n thi 10. Đánh giá l c ho c d ki n có th thu đ i ích thu đ c do áp
ủ ế ả ủ ổ ế ặ ụ d ng sáng ki n theo ý c a tác gi ho c theo ý ki n c a t ứ ch c, cá
ể ả ụ
ầ ự ế ế ầ ặ ượ ượ ể ợ nhân đã tham gia áp d ng sáng ki n l n đ u, k c áp d ng th 10.1 Đánh giá l c ho c d ki n có th thu đ ụ i ích thu đ ử .......... 56 c do áp
ế ả ................................................... 56
ế ủ ượ ợ ự ế ể ượ ụ d ng sáng ki n theo ý ki n c a tác gi ặ 10.2 Đánh giá l i ích thu đ c ho c d ki n có th thu đ c do áp
ế ................................... 57 ch c, cá nhân
ử ặ ổ ứ ụ ụ d ng sáng ki n theo ý ki n c a t ữ 11. Danh sách nh ng t ế ủ ổ ứ ch c/cá nhân đã tham gia áp d ng th ho c áp
ế ầ ầ ............................................................................ 57
ế ả ự ệ
ề ủ ớ i quy t v n đ c a l p th c nghi m ướ ế ấ ể ộ ụ d ng sáng ki n l n đ u Ụ Ụ PH L C ạ ụ ụ ả Ph l c 1: B ng K ho ch gi ề ộ ụ ụ Ph l c 2: N i dung đ + đáp án ki m tra tr c và sau tác đ ng, hình
ế ự ẫ nhả Phu luc 3. Phi u t đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm
ộ ố ụ ụ ủ ụ ả ả ậ ủ ớ Ph l c 4: M t s hình nh c a bài gi ng, bài t p áp d ng c a l p
ự ệ th c nghi m
ụ ụ ổ ế Ph l c 5: T ng k t
Ế Ả BÁO CÁO K T QU
Ứ Ứ Ụ Ế NGHIÊN C U, NG D NG SÁNG KI N
ờ ớ ệ 1. L i gi i thi u
ứ ữ ầ ầ ố ỉ Trong nh ng năm g n đây, T nh Vĩnh Phúc luôn đ ng trong t p đ u c ả
ỏ ớ ộ ườ ố n ướ ề ấ ượ c v ch t l ọ ng thi h c sinh gi i l p 12 Qu c gia. Là m t tr ấ ng có ch t
ư ủ ề ế ố ị ượ l ố ng cao c a th xã Phúc Yên, THPT Hai Bà Tr ng ti p n i truy n th ng
ủ ườ ỗ ự ể ọ ậ h c t p c a tr ư ng THCS&THPT Hai Bà Tr ng luôn n l c đ duy trì và
ấ ượ ữ ặ ủ ụ ườ ệ ơ nâng cao h n n a ch t l ọ ng giáo d c m i m t c a nhà tr ng. Nhi m v ụ
ấ ự ủ ừ ừ ề ệ ỗ ặ y v a là trách nhi m, v a là ni m vinh d c a m i giáo viên chúng tôi đ c
ệ ể ả ạ ờ ộ bi t là trong th i gian này. Trong quá trình gi ng d y đ i tuy n HSG, ôn thi
ề ậ ố ọ ỏ ặ ỉ ệ ấ THPT Qu c gia tôi nh n th y trong đ thi h c sinh gi i các t nh đ c bi t là
ả ấ ươ ệ ỉ t nh Vĩnh phúc câu gi i b t ph ộ ấ ng trình luôn luôn xu t hi n và ngày m t
ệ ủ ụ ệ ơ ố ọ ờ khó. Nên vi c áp d ng tính đ n đi u c a hàm s giúp cho h c sinh có l i gi ả i
ắ ọ ạ ệ ả ng n g n, chính xác, đem l i hi u qu cao.
ể ặ ọ ệ ể ể ọ ớ Đ giúp h c sinh THPT đ c bi ơ t là h c sinh l p 12 có th tìm hi u sâu h n
ươ ố ể ả ệ ủ ụ ươ ề v ph ơ ng pháp áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ấ ng trình, b t
ươ ệ ươ ơ ở ể ố ỳ ph ng trình và h ph ng trình làm c s đ tham gia k thi THPT Qu c gia
ả ọ ế ề ả ồ ưỡ ạ ế đ t k t qu cao, tôi ch n vi t đ tài ệ “Nâng cao hi u qu b i d ng năng
ố ể ả ấ ệ ủ ụ ơ ươ ự ậ l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình cho
ọ ỏ ớ ể ằ ạ ầ h c sinh khá, gi i l p 12 ọ ”. Nh m góp ph n giúp h c sinh đ t đi m cao trong
ọ ọ ỳ ỏ ấ ỉ ặ ệ ỏ ớ k thi ch n h c sinh gi i c p t nh, đ c bi ọ t kì thi h c sinh gi ấ i l p 12 c p
ố ố Qu c gia và kì thi THPT Qu c Gia.
2. Tên sáng ki n:ế
ả ồ ưỡ ự ậ ụ ơ ệ “Nâng cao hi u qu b i d ệ ủ ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a
ố ể ả ấ ươ ỏ ớ hàm s đ gi i b t ph ọ ng trình cho h c sinh khá, gi i l p 12 ”.
ả ế 3. Tác gi sáng ki n:
ọ ế ầ H và tên: Tr n Quang Tuy n
3
ị ỉ Đ a ch : Xuân Hòa – Phúc Yên – Vĩnh Phúc
ố ệ ạ S đi n tho i: 0986581785
ủ ầ ư ạ ế 4. Ch đ u t t o ra sáng ki n:
ọ ế ầ H và tên: Tr n Quang Tuy n
ị ỉ Đ a ch : Xuân Hòa – Phúc Yên – Vĩnh Phúc
ố ệ ạ S đi n tho i: 0986581785
ự ụ ế 5. Lĩnh v c áp d ng sáng ki n:
ấ ươ ạ ố ớ ự Lĩnh v c: B t ph ng trình đ i s l p 12
ề ế ấ ả ả ồ ưỡ ế ệ V n đ mà sáng ki n gi i quy t: Nâng cao hi u qu b i d ự ng năng l c
ố ể ả ấ ụ ủ ơ ươ ọ ệ ậ v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình cho h c sinh
ỏ ớ ớ khá, gi ọ i l p 12 và h c sinh l p 12:
ồ ưỡ ố ể ủ ụ ự ệ ậ ả + B i d ng n ơ ăng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ấ i b t
ươ ệ ệ ạ ọ ả ế ượ ạ ph ả ng trình đ t hi u qu rõ r t. H c sinh gi i quy t đ ạ c đa d ng các d ng
ả ấ ươ ệ ủ ụ ể ơ bài toán gi i b t ph ố ng trình có th áp d ng tính đ n đi u c a hàm s .
ự ự ọ ể ệ ạ ợ + Phát tri n các năng l c t h c, sáng t o, h p tác, tính toán, công ngh thông
ự ả ế ấ ề ặ ọ ệ ự ả tin, năng l c gi i quy t v n đ cho h c sinh. Đ c bi t, năng l c gi ế i quy t
ề ề ướ ớ ự ả ế ấ ặ ấ v n đ mà đ tài h ng t i ngoài năng l c gi ề i quy t v n đ bài toán đ t ra
ự ả ế ấ ủ ề ề ủ ộ ọ còn là năng l c gi i quy t v n đ c a m t ch đ bài h c.
ế ượ ụ ầ ầ Ngày 01 tháng 10 năm 2019 6. Ngày sáng ki n đ c áp d ng l n đ u:
ả ả ấ ủ ế 7. Mô t b n ch t c a sáng ki n:
ề ộ ủ ầ 7.1. V n i dung c a sáng ki n ế ồ ế :Sáng ki n g m 3 ph n:
ầ ậ ơ ở Ph n 1 C s lí lu n
ồ ưỡ ầ ự ậ ụ ệ ủ ơ Ph n 2 B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả i
ấ ươ b t ph ng trình.
ự ệ ầ Ph n 3 Th c nghi m – Đánh giá
4
Ậ Ầ Ơ Ở PH N 1: C S LÍ LU N
Ọ Ạ Ấ Ế Ề Ả I. D Y H C GI I QUY T V N Đ
ạ ọ ả ế ấ ề ườ ọ D y h c gi i quy t v n đ là con đ ể ng quan tr ng đ phát huy tính
ự ủ ạ ọ ọ ệ ể tích c c c a h c sinh. Quan đi m d y h c này là không xa l ạ ở Vi t Nam.
ạ ộ ọ ả ơ ở ế ề ấ ơ ả Các n i dung c b n d y h c gi ữ i quy t v n đ làm c s cho nh ng
ươ ự ạ ọ ph ng pháp d y h c phát huy tính tích c c khác.
ệ ề ấ ả ề 1. Khái ni m v n đ và gi ế ấ i quy t v n đ
ụ ặ ữ ề ệ ệ ấ ỏ ả V n đ là nh ng câu h i hay nhi m v đ t ra mà vi c gi ế i quy t chúng
ậ ẵ ư ư ứ ữ ư ẵ ỹ ch a có quy lu t s n cũng nh nh ng tri th c, k năng s n có ch a đ gi ủ ả i
ở ầ ế ả ượ ề ượ ặ quy t mà còn khó khăn, c n tr c n v ộ ấ t qua. M t v n đ đ ư c đ c tr ng
ầ ở b i ba ph n:
ấ ạ ố Tr ng thái xu t phát: không mong mu n;
ạ ố ạ Tr ng thái đích: tr ng thái mong mu n;
ự ả ở S c n tr .
ụ ệ ề ấ ớ ườ ở ỗ ả V n đ khác v i nhi m v thông th ng ch khi gi ộ ế i quy t m t
ụ ệ ẵ ự ả ư ữ ế ế nhi m v thì đã có s n trình t và cách gi ứ i quy t, cũng nh nh ng ki n th c
ủ ể ả ụ ế ỹ k năng đã có đ đ gi ệ i quy t nhi m v đó.
ứ ệ ề ấ ấ ố ộ ướ Tình hu ng có v n đ xu t hi n khi m t cá nhân đ ng tr ụ ộ c m t m c
ạ ớ ế ụ ầ ệ ộ ả ư ế ố đích mu n đ t t ậ i, nh n bi t m t nhi m v c n gi ư i quy t nh ng ch a bi ế t
ư ủ ươ ể ả ứ ệ ỹ ế cách nào, ch a đ ph ng ti n (k năng, tri th c…) đ gi i quy t.
ạ ọ ả ế ấ ề ự ứ ế ậ D y h c gi ơ ở i quy t v n đ d a trên c s lý thuy t nh n th c. Theo
ứ ủ ể ậ ọ ả ế ấ ề ặ quan đi m c a tâm lý h c nh n th c, gi i quy t v n đ có vai trò đ c bi ệ t
ể ư ệ ọ ứ ủ ậ ư ườ . “T duy quan tr ng trong vi c phát tri n t duy và nh n th c c a con ng i
ỉ ắ ầ ấ ậ ấ ố ệ ch b t đ u khi xu t hi n tình hu ng có v n đ ” ề (Rubinstein). Vì v y, theo
ể ạ ọ ả ế ấ ề ạ quan đi m d y h c gi i quy t v n đ , quá trình d y h c đ ọ ượ ổ ứ c t ch c thông
ệ ả ề ế ấ qua vi c gi i quy t các v n đ .
5
ố ớ ạ ư ề ệ ọ ọ Có nhi u quan ni m cũng nh tên g i khác nhau đ i v i d y h c gi ả i
ế ấ ề ạ ư ạ ề ấ ậ ọ ọ ế ả quy t v n đ nh d y h c nêu v n đ , d y h c nh n bi t và gi ế ấ i quy t v n
ơ ả ủ ạ ụ ọ ả ế ấ ề ệ ề đ v.v. M c tiêu c b n c a d y h c gi ằ i quy t v n đ nh m rèn luy n năng
ả ề ấ ầ ả ậ ồ ự l c gi ế ấ i quy t v n đ , t t nhiên trong đó c n bao g m kh năng nh n bi ế t,
ệ ấ ạ ọ ả ế ấ ề ả ộ ề phát hi n v n đ . D y h c gi i quy t v n đ không ph i là m t ph ươ ng
ọ ụ ể ể ạ ạ ộ ọ pháp d y h c c th mà là m t quan đi m d y h c.
ấ ả ề ủ 2. C u trúc c a quá trình gi ế ấ i quy t v n đ
ấ ả ế ấ ể ả ướ ơ ả C u trúc quá trình gi ề i quy t v n đ có th mô t qua các b c c b n sau
đây:
ơ ồ ấ ả ế ấ ề S đ c u trúc quá trình gi i quy t v n đ
ướ ậ ế ấ ề B c 1: Nh n bi t v n đ
6
ướ ầ ặ ằ ậ ố Trong b c này c n phân tích tình hu ng đ t ra, nh m nh n bi ế ượ c t đ
ặ ọ ề ạ ầ ấ ọ ố ề ấ v n đ . Trong d y h c thì đó là c n đ t h c sinh vào tình hu ng có v n đ .
ề ầ ượ ấ ể ấ ọ V n đ c n đ ề c trình bày rõ ràng, còn g i là phát bi u v n đ .
ướ ươ ả B c 2: Tìm các ph ng án gi ế i quy t
ụ ủ ướ ệ ươ ể ả Nhi m v c a b c này là tìm các ph ng án khác nhau đ gi ế i quy t
ề ươ ả ế ấ ề ầ ể ấ v n đ . Đ tìm các ph ng án gi ệ ớ i quy t v n đ , c n so sánh, liên h v i
ữ ả ề ươ ự ế ươ nh ng cách gi ế ấ i quy t v n đ t ng t đã bi ư t cũng nh tìm các ph ng án
ả ế ươ ả ế ầ ượ ắ ế gi ớ i quy t m i. Các ph ng án gi i quy t đã tìm ra c n đ c s p x p, h ệ
ể ử ố ở ế ặ ạ th ng hóa đ x lý giai đo n ti p theo. Khi có khó khăn ho c không tìm
ượ ươ ả ở ạ ế ầ ệ ậ ế ấ đ c ph ng án gi i quy t thì c n tr l i vi c nh n bi ề ể ể t v n đ đ ki m tra
ạ ệ ậ ế ể ấ l i vi c nh n bi ề t và hi u v n đ .
ướ ế ị ươ ả B c 3: Quy t đ nh ph ng án gi ế i quy t
ướ ế ị ầ ươ ả ế ấ ề ứ Trong b c này c n quy t đ nh ph ng án gi i quy t v n đ , t c là
ả ế ấ ề ươ ả ượ ầ ầ c n gi i quy t v n đ . Các ph ng án gi ế i quy t đã đ c tìm ra c n đ ượ c
ự ệ ượ ả phân tích, so sánh và đánh giá xem có th c hi n đ ệ c vi c gi ế ấ i quy t v n đ ề
ế ươ ể ả ế ể ầ ị hay không. N u có ph ng án có th gi i quy t thì c n so sánh đ xác đ nh
ươ ố ư ế ệ ể ươ ấ ư ế ề ph ng án t i u. N u vi c ki m tra các ph ế ng án đã đ xu t đ a đ n k t
ả ả ế ượ ề ấ ầ ạ qu là không gi i quy t đ c v n đ thì c n tr ở ạ l ế i giai đo n tìm ki m
ươ ả ế ị ế ớ ượ ươ ợ ph ng án gi i quy t m i. Khi đã quy t đ nh đ c ph ng án thích h p, gi ả i
ế ượ ấ ề ứ ế ệ ả quy t đ c v n đ t c là đã k t thúc vi c gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ủ ạ ả ế ấ ơ ả Đó là 3 giai đo n c b n c a quá trình gi ạ ề i quy t v n đ . Trong d y
ả ế ấ ế ệ ề ả ế ấ ể ọ h c gi i quy t v n đ , sau khi k t thúc vi c gi ệ ề i quy t v n đ có th luy n
ậ ụ ả ế ấ ề ố ậ t p v n d ng cách gi ữ i quy t v n đ trong nh ng tình hu ng khác nhau.
ề ạ ọ ả ế ấ ề ườ ư ệ Trong các tài li u v d y h c gi i quy t v n đ ng ề i ta đ a ra nhi u
ề ấ ồ ướ ủ ạ ọ ả mô hình c u trúc g m nhi u b c khác nhau c a d y h c gi ề ế ấ i quy t v n đ ,
ụ ấ ướ ví d c u trúc 4 b c sau:
ề ấ ạ ậ ố ế ấ ề T o tình hu ng có v n đ (nh n bi t v n đ );
7
ạ ậ ả ế ươ ả ế ế L p k ho ch gi i quy t (tìm ph ng án gi i quy t);
ự ệ ế ạ ả ề Th c hi n k ho ch (gi ế ấ i quy t v n đ );
ụ ụ ậ ả ế ấ ữ ề ố ậ V n d ng (v n d ng cách gi i quy t v n đ trong nh ng tình hu ng khác
nhau).
ậ ụ ạ ọ ả ề 3. V n d ng d y h c gi ế ấ i quy t v n đ
ạ ọ ả ế ấ ề ả ộ ươ D y h c gi i quy t v n đ không ph i m t ph ạ ng pháp d y h c c ọ ụ
ể ậ ụ ể ế ể ạ ầ ộ ọ th mà là m t quan đi m d y h c, nên có th v n d ng trong h u h t các
ươ ạ ươ ạ ọ ứ hình th c và ph ọ ng pháp d y h c. Trong các ph ề ng pháp d y h c truy n
ậ ợ ụ ố ể ạ ọ ả ể th ng cũng có th áp d ng thu n l i quan đi m d y h c gi ế ấ i quy t v n đ ề
ạ ể ả ư ế ế ấ nh thuy t trình, đàm tho i đ gi ề i quy t v n đ . V m c đ t ề ứ ộ ự ự ủ ọ l c c a h c
ộ ấ ứ ứ ề ấ ấ ộ sinh cũng có r t nhi u m c đ khác nhau. M c đ th p nh t là giáo viên
ể ế ạ ọ ả ế ấ ư ề ộ thuy t trình theo quan đi m d y h c gi i quy t v n đ , nh ng toàn b các
ướ ề ươ ả ả ế ấ b ấ c trình bày v n đ , tìm ph ng án gi ế i quy t và gi ề ề i quy t v n đ đ u
ư ộ ự ự ệ ề ẫ ọ ế do giáo viên th c hi n, h c sinh ti p thu nh m t m u m c v cách gi ả i
ế ấ ừ ứ ề ầ ộ ơ ọ quy t v n đ . Các m c đ cao h n là h c sinh tham gia t ng ph n vào các
ướ ả ứ ộ ế ấ ộ ậ ề ấ ọ ả b c gi i quy t v n đ . M c đ cao nh t là h c sinh đ c l p gi ế ấ i quy t v n
ệ ấ ả ướ ủ ả ế ấ ề ạ ự ề đ , th c hi n t t c các b c c a gi ẳ i quy t v n đ , ch ng h n thông qua
ể ả ậ ả ế ấ ự ứ ề ệ th o lu n nhóm đ gi i quy t v n đ , thông qua th c nghi m, nghiên c u các
ườ ể ả ự ự ợ tr ệ ng h p, th c hi n các d án đ gi ề ế ấ i quy t v n đ .
Ồ ƯỠ Ậ Ụ Ơ Ự Ủ Ệ II. B I D NG NĂNG L C V N D NG TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM
Ố Ể Ả Ấ ƯƠ Ọ Ỏ Ớ S Đ GI I B T PH NG TRÌNH CHO H C SINH GI I L P 12
ự ệ ị ướ ự ể 1. Khái ni m năng l c và các đ nh h ọ ng phát tri n năng l c cho h c
ỏ ệ sinh gi i THPT hi n nay
* Khái ni mệ năng l cự
ự ữ ư ễ ợ ộ ẩ “Năng l c là t ng h p nh ng thu c ổ Theo Giáo s Nguy n Quang U n:
ữ ư ủ ủ ầ ặ ộ ợ ộ ớ tính đ c đáo c a cá nhân phù h p v i nh ng yêu c u, đ c tr ng c a m t
8
ạ ộ ấ ị ả ố ệ ế ằ ả ả ho t đ ng nh t đ nh, nh m đ m b o vi c hoàn thành có k t qu t t trong
ạ ộ ự ấ . lĩnh v c ho t đ ng y”
ộ ổ ợ ạ ự ạ “Năng l c là m t t h p ph ữ ức t p nh ng ạ Theo tác giả Ph m Minh H c
ủ ộ ỗ ườ ữ ủ ầ ớ ộ ợ thu c tính tâm lý c a m i ng ạ i, phù h p v i nh ng yêu c u c a m t ho t
ạ ộ ấ ị ế ễ ả ả ả ộ đ ng nh t đ nh, đ m b o cho ho t đ ng đó di n ra có k t qu ”.
ừ ữ ể ể ượ ư ệ T nh ng quan đi m trên có th rút ra đ c khái ni m nh sau: Năng
ế ợ ự ạ ộ ộ ổ ứ ế ỹ ự l c là s huy đ ng, k t h p m t cách linh ho t có t ứ ch c ki n th c, k năng,
ể ự ơ ủ ị ộ ệ ả ộ thái đ , tình c m, giá tr , đ ng c c a cá nhân... đ th c hi n thành công các
ứ ợ ủ ạ ộ ố ả ấ ị ầ yêu c u ph c h p c a ho t đ ng trong b i c nh nh t đ nh.
ị ướ ự ọ ệ ể * Các đ nh h ng phát tri n năng l c cho h c sinh THPT hi n nay
ụ ề ạ ớ ổ ổ Theo Đ án đ i m i giáo d c ph thông giai đo n sau 2015 cu B ả ộ
ọ ầ ụ ể ạ ọ Giáo d c và Đào t o, các môn h c c n hình thành và phát tri n cho h c sinh
ự các năng l c chung là:
ệ ể Các năng l c ự Bi u hi n
ị ượ ụ ọ ậ ệ ộ ự a. Xác đ nh đ c nhi m v h c t p m t cách t giác, chung 1. Năng l c t ự ự
ụ ể ủ ộ ch đ ng; t ự ặ ượ đ t đ ọ ậ c m c tiêu h c t p đ đòi h i s ỏ ự h cọ
ệ ấ
ự ệ ọ ậ ế ỗ ự ấ n l c ph n đ u th c hi n. ề ạ ự ậ b. L p và th c hi n k ho ch h c t p nghiêm túc, n n
ự ệ ọ ế n p; th c hi n các cách h c: Hình thành cách ghi nh ớ
ụ ọ ậ ể ự ả ọ ệ ủ c a b n thân; phân tích nhi m v h c t p đ l a ch n
ượ ề ụ ệ ồ đ ạ ợ c các ngu n tài li u phù h p: các đ m c, các đo n
ở ư ả bài sách giáo khoa, sách tham kh o, Internet; l u gi ữ
ằ ọ ọ thông tin có ch n l c b ng ghi tóm t ắ ớ ề ươ t v i đ c ng chi
ế ệ ằ ả ả ồ ừ ti t, b ng b n đ khái ni m, b ng, các t khóa; ghi chú
ủ ứ ả ệ bài gi ng c a giáo viên theo các ý chính; tra c u tài li u
ở ư ệ ườ ệ ầ th vi n nhà tr ụ ọ ủ ng theo yêu c u c a nhi m v h c
t p.ậ
9
ề ậ ạ ỉ ế ủ ả ữ c. Nh n ra và đi u ch nh nh ng sai sót, h n ch c a b n
ụ ọ ậ ự ệ ệ thân khi th c hi n các nhi m v h c t p thông qua l ờ i
ủ ộ ủ ế ạ góp ý c a giáo viên, b n bè; ch đ ng tìm ki m s h ự ỗ
ợ ủ ọ ậ
i khác khi g p khó khăn trong h c t p. ượ ọ ậ ặ ố ệ ườ tr c a ng a. Phân tích đ c tình hu ng trong h c t p; phát hi n và
ề 2. Năng l c ự ượ ế ể ượ nêu đ b. Xác đ nh đ ấ ọ ậ c tình hu ng có v n đ trong h c t p. ị t tìm hi u các thông tin liên quan ố c và bi ả gi ế ấ i quy t v n ệ ả
đề ấ ự ệ c bi n pháp gi ả ế ấ ấ ượ ề ề ế đ n v n đ ; đ xu t đ ệ c. Th c hi n bi n pháp gi ề ế ấ i quy t v n đ . ậ ề i quy t v n đ và nh n ra s ự
ợ ợ ủ ả
ề ộ ự ậ ặ ỏ phù h p hay không phù h p c a gi a. Đ t câu h i khác nhau v m t s v t, hi n t ệ ự i pháp th c hi n. ệ ượ ng; xác
ưở ớ ị đ nh và làm rõ thông tin, ý t ng m i; phân tích, tóm t ắ t
ữ ề
ưở ồ ừ nh ng thông tin liên quan t ự b. Hình thành ý t ồ nhi u ngu n khác nhau. ng d a trên các ngu n thông tin đã
ấ ả ế ế ả ề cho; đ xu t gi i pháp c i ti n hay thay th các gi ả i
ậ ợ ượ pháp không còn phù h p; so sánh và bình lu n đ c v ề
3. Năng l c ự ả ấ ề i pháp đ xu t.
ự ế ệ các gi ộ c. Suy nghĩ và khái quát hóa ti n trình khi th c hi n m t sáng t oạ
ể ề ệ ọ công vi c nào đó; tôn tr ng các quan đi m trái chi u; áp
ế ố ươ ự ớ ề ụ d ng đi u đã bi t vào tình hu ng t ng t ữ v i nh ng
ề
ự ứ ủ ộ ợ ỉ đi u ch nh h p lí. d. H ng thú, t ế do trong suy nghĩ; ch đ ng nêu ý ki n;
ủ ề ế ề ắ ấ không quá lo l ng v tính đúng/sai c a ý ki n đ xu t;
ế ế ố ớ
ế ố ữ ế ộ ộ ự ự ệ phát hi n y u t ượ ậ a. Nh n ra đ m i, tích c c trong nh ng ý ki n khác. c các y u t ự ủ tác đ ng đ n hành đ ng c a 4. Năng l c t
ọ ậ ế ả b n thân trong h c t p và trong giao ti p hàng ngày; qu n líả
ế ượ ề ủ ả ả ki m ch đ c c m xúc c a b n thân trong các tình
ố ố
ượ ứ ề ợ hu ng ngoài ý mu n. b. Ý th c đ c quy n l ụ ủ i và nghĩa v c a mình; xây
ự ệ ượ ạ ượ ế ạ ằ ự d ng và th c hi n đ c k ho ch nh m đ t đ ụ c m c
10
ứ ữ ậ ợ ớ ử đích; nh n ra và có ng x phù h p v i nh ng tình
ố
ự ữ ộ ỉ hu ng không an toàn. ự ề c. T đánh giá, t ư ợ đi u ch nh nh ng hành đ ng ch a h p
ộ ố ớ ể ủ ả ượ ẩ ọ ậ ủ ả lí c a b n thân trong h c t p và trong cu c s ng. d. Đánh giá đ c hình th c a b n thân so v i chu n v ề
ề ậ ặ ượ ữ ệ chi u cao, cân n ng; nh n ra đ ấ c nh ng d u hi u thay
ứ ạ ả ậ ổ ủ đ i c a b n thân trong giai đo n d y thì; có ý th c ăn
ệ ể ợ ỉ ứ ơ ố u ng rèn luy n và ngh ng i phù h p đ nâng cao s c
ể ậ ỏ ượ ữ ế kh e; nh n ra và ki m soát đ c nh ng y u t ố ả nh
ưở ấ ớ ứ ầ ỏ h ng x u t i s c kh e và tinh th n trong môi tr ườ ng
ế ặ ụ ể ế ọ ậ ố s ng và h c t p. ướ ầ a. B c đ u bi t đ t ra m c đích giao ti p và hi u đ ượ c
ệ ặ ụ ủ ọ ướ vai trò quan tr ng c a vi c đ t ra m c tiêu tr c khi giao
ự ế ậ ắ ố 5. Năng l c ự ti p.ế b. Khiêm t n, l ng nghe tích c c trong giao ti p; nh n ra
ượ ố ả ộ ủ ể ế đ ố ặ c b i c nh giao ti p, đ c đi m, thái đ c a đ i giao ti pế
ng giao ti p. ạ ễ ưở ự ể ệ ượ ế ượ t c. Di n đ t ý t ộ ng m t cách t tin; th hi n đ ể c bi u
ng và b i c nh giao ti p. ượ ụ ố ả ợ ủ ộ ế ớ ố ượ ợ ả c m phù h p v i đ i t ấ ề a. Ch đ ng đ xu t m c đích h p tác khi đ c giao 6. Năng l c ự
ụ ệ ế ị ượ ệ ạ ti p các nhi m v ; xác đ nh đ c lo i công vi c nào có ợ h p tác
ể ố ấ ằ ợ ớ th hoàn thành t t nh t b ng h p tác theo nhóm v i quy
ủ ứ ệ mô phù h p.ợ ế b. Bi ớ t trách nhi m, vai trò c a mình trong nhóm ng v i
ệ ụ ể ụ ủ ả ệ công vi c c th ; phân tích nhi m v c a c nhóm đ ể
ượ ạ ộ ự ệ ả ự nêu đ c các ho t đ ng ph i th c hi n, trong đó t đánh
ượ ạ ộ ể ả ệ ố giá đ c ho t đ ng mình có th đ m nhi m t t nh t đ ấ ể
đ xu t cho nhóm phân công.
ủ ừ ể ặ ả ấ ự ề t ậ c. Nh n bi ế ượ t đ c đ c đi m, kh năng c a t ng thành
ự ế ư ế ệ ả viên cũng nh k t qu làm vi c nhóm; d ki n phân
11
ệ ầ ươ ệ ẫ ừ công t ng thành viên trong nhóm các công vi c phù h p. ủ ộ d. Ch đ ng và g ợ ượ c ng m u hoàn thành ph n vi c đ
ạ ộ ề ẩ ỉ giao, góp ý đi u ch nh thúc đ y ho t đ ng chung; chia
ố
ọ ỏ ụ ế ự ể ổ ế ặ ẻ s , khiêm t n h c h i các thành viên trong nhóm. e. Bi ạ ộ t d a vào m c đích đ t ra đ t ng k t ho t đ ng
ặ ượ ủ ủ ế ặ chung c a nhóm; nêu m t đ c, m t thi u sót c a cá
ủ ả
ử ụ ế ị ệ nhân và c a c nhóm. a. S d ng đúng cách các thi ể ự t b ICT đ th c hi n các
ệ ậ ế ụ ụ ể nhi m v c th ; nh n bi ầ ủ ệ ố t cá thành ph n c a h th ng
ử ụ ơ ả ượ ề ầ ICT c b n; s d ng đ c các ph n m m h tr ỗ ợ ọ h c
ự ộ ổ ứ ư ậ t p thu c các lĩnh v c khác nhau; t ch c và l u tr ữ ữ d ự ử 7. Năng l c s
ệ ạ ớ ụ d ng công ộ ượ ế ị i thi ế ể ự ầ ị li u vào các b nh khác nhau, t b. Xác đ nh đ ạ c thông tin c n thi t b và trên m ng. ệ ệ t đ th c hi n nhi m
ệ ngh thông tin ế ượ ứ ớ ụ ọ ậ v h c t p; tìm ki m đ c thông tin v i các ch c năng
và truy n ề ế ả ổ ứ ợ ơ tìm ki m đ n gi n và t ch c thông tin phù h p; đánh giá
thông ợ ủ ữ ệ ấ ớ ệ ự s phù h p c a thông tin, d li u đã tìm th y v i nhi m
ệ ữ ứ ế ậ ố ụ ặ v đ t ra; xác l p m i liên h gi a ki n th c đã bi ế ớ t v i
ậ ượ ớ thông tin m i thu th p đ c và dùng thông tin đó đ gi ể ả i
ế ộ ố ệ
ể ộ ộ ế ụ ọ ậ quy t các nhi m v h c t p trong cu c s ng. a. Nghe hi u n i dung chính hay n i dung chi ti t các bài ự ử 8. Năng l c s
ể ờ ệ ạ ả ả ậ ộ ố đ i tho i, truy n k , l i gi i thích, cu c th o lu n; nói ụ d ng ngôn
ữ ệ ệ ị chính xác, đúng ng đi u và nh p đi u, trình bày đ ượ c ngữ
ủ ề ộ ươ ọ ộ n i dung ch đ thu c ch ể ọ ậ ng trình h c t p; đ c hi u
ộ ế ộ n i dung chính hay n i dung chi ti ệ ả t các văn b n, tài li u
ế ề ữ ủ ề ạ ả ắ ng n; vi t đúng các d ng văn b n v nh ng ch đ quen
ư ặ ộ ế ắ ộ thu c ho c cá nhân a thích; vi t tóm t t n i dung chính
ệ ắ
ữ ệ ị ủ c a bài văn, câu chuy n ng n. ệ b. Phát âm đúng nh p đi u và ng đi u; hi u t ể ừ ự v ng
ụ ượ ể ệ ự ẩ thông d ng đ ữ c th hi n trong hai lĩnh v c kh u ng và
12
ữ ữ ả bút ng , thông qua các ng c nh có ý nghĩa; phân tích
ượ ấ ế ủ ạ đ ầ c c u trúc và ý nghĩa giao ti p c a các lo i câu tr n
ệ ậ ả ỏ ẳ ệ thu t, câu h i, câu m nh l nh, câu c m thán, câu kh ng
ủ ị ứ ơ ề ị đ nh, câu ph đ nh, câu đ n, câu ghép, câu ph c, câu đi u
ề ộ
ự ậ ượ ạ ộ ki n.ệ ạ ữ e. Đ t năng l c b c 2 v m t ngo i ng . ừ ử ụ a. S d ng đ c các phép tính (c ng, tr , nhân, chia, lũy
ộ ố ọ ậ ừ ể th a, khai căn) trong h c t p và trong cu c s ng; hi u và
ể ử ụ ứ ề ỹ ườ ế có th s d ng các ki n th c, k năng v đo l ng, ướ c
ố ộ
ượ ữ ậ ệ ọ tính trong các tình hu ng quen thu c. ử ụ b. S d ng đ c các thu t ng , kí hi u toán h c, tính
ử ụ ủ ấ ố ọ ch t các s và c a các hình hình h c; s d ng đ ượ c
ọ ậ ộ ố ố ọ th ng kê toán h c trong h c t p và trong m t s tình
ể ẽ ả ố ơ hu ng đ n gi n hàng ngày; hình dung và có th v phác
ố ượ ạ ườ hình d ng các đ i t ng, trong môi tr ng xung quanh, 9. Năng l c ự
ấ ơ ả ủ c tính ch t c b n c a chúng. tính toán ượ ể ể ễ ượ ọ ố nêu đ c. Hi u và bi u di n đ ữ ệ c m i quan h toán h c gi a
ế ố ọ ậ ố các y u t ờ trong các tình hu ng h c t p và trong đ i
ướ ụ ầ ượ ố ư ố s ng; b ậ c đ u v n d ng đ c các bài toán t i u trong
ộ ố ế ử ụ ọ ậ h c t p và trong cu c s ng; bi t s d ng m t s y u t ộ ố ế ố
ễ ạ
ưở ử ụ ậ ụ ượ ẽ ứ ể ậ ủ c a logic hình th c đ l p lu n và di n đ t ý t ng. ụ ử ụ d. S d ng đ c các d ng c đo, v , tính; s d ng đ ượ c
ọ ậ ư ầ ộ máy tính c m tay trong h c t p cũng nh trong cu c
ướ ầ ử ụ ể ố s ng hàng ngày; b c đ u s d ng máy vi tính đ tính
toán trong h c t p.
ố ể ả ấ ệ ủ ự ậ ụ ọ ậ ơ 2. Năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ươ ng
trình
ố ể ả ấ ệ ủ ự ụ ậ ươ ơ Năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình, bao
g m:ồ
13
ứ ấ ổ ừ ự ế ấ ươ ể ư ượ Th nh t là năng l c bi n đ i t ng b t ph ng trình đ đ a đ ề ạ c v d ng
ệ ủ ụ ể ố ơ có th áp d ng tính đ n đi u c a hàm s .
ứ ệ ủ ụ ự ả ố ơ Th hai là năng l c xét tính liên t c và kh o sát tính đ n đi u c a hàm s trên
ị ậ t p xác đ nh
ứ ủ ự ệ ẩ ươ Th ba là năng l c nh m nghi m c a ph ng trình.
ố ể ế ệ ủ ự ậ ụ ậ Th t là ấ ơ ứ ư năng l c v n d ng tính ch t đ n đi u c a hàm s đ k t lu n theo
ầ yêu c u bài toán.
ồ ưỡ ự ậ ụ ệ ủ ơ 3. B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả ấ i b t
ươ ọ ỏ ớ ph ng trình cho h c sinh gi i l p 12
ể ồ ưỡ ự ậ ụ ệ ủ ơ Đ b i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả ấ i b t
ươ ệ ạ ạ ả ọ ớ ph ọ ệ ng trình cho h c sinh l p 12 đ t hi u qu cao, bên c nh vi c giúp h c
ự ạ ả ấ ươ sinh có năng l c gi ả ượ i đ ạ c đa d ng các d ng bài toán gi i b t ph ng trình
ở ủ ụ ể ệ ầ ơ ố mà ự đó áp d ng tính đ n đi u c a hàm s thì c n phát tri n các năng l c
ự ự ọ ữ ư ạ ọ ợ khác n a cho h c sinh nh năng l c t h c, sáng t o, h p tác, tính toán, công
ệ ả ầ ủ ổ ế ấ ề ộ ngh thông tin, gi ớ i quy t v n đ ,.. đó cũng chính là m t yêu c u c a đ i m i
ươ ể ạ ả ọ ổ ớ ph ệ ng pháp d y h c và ki m tra đánh giá trong đ i m i căn b n, toàn di n
ụ ụ ệ ạ ạ ỏ ườ ệ giáo d c và đào t o giai đo n hi n nay. Nhi m v này đòi h i ng i giáo viên
ự ả ượ ệ ố ụ ụ ậ ừ ứ ph i xây d ng đ c h th ng ví d và bài t p áp d ng t ể m c thông hi u
ề ạ ụ ụ ấ ậ ậ ạ ậ ế đ n v n d ng th p và v n d ng cao th t đa d ng, phong phú v d ng bài đ ể
ả ạ ộ ọ ả ế ấ ề ạ bu c h c sinh ph i linh ho t và sáng t o trong cách gi i quy t v n đ mà bài
ả ậ ụ ặ ạ ạ ồ ờ toán đ t ra. Đ ng th i, giáo viên ph i v n d ng linh ho t, sáng t o ph ươ ng
ậ ạ ự ự ạ ằ ọ ọ ọ ỹ pháp d y h c tích c c, các k thu t d y h c tích c c nh m giúp h c sinh ch ủ
ứ ứ ự ế ạ ậ ộ ừ ộ đ ng, tích c c, sáng t o trong lĩnh h i ki n th c và nh n th c, t ồ đó b i
ưỡ ố ể ả ấ ự ậ ệ ủ ụ ơ ươ d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình
ữ ự ể ọ nói riêng và phát tri n năng l c khác n a cho h c sinh nói chung.
14
Ồ ƯỠ Ầ Ơ Ự Ậ Ệ PH N 2: B I D Ụ NG NĂNG L C V N D NG TÍNH Đ N ĐI U
Ố Ể Ả Ấ Ủ ƯƠ C A HÀM S Đ GI I B T PH NG TRÌNH
ồ ưỡ ộ ự ậ ụ ệ ủ ơ I. N i dung b i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể
ả ấ ươ gi i b t ph ng trình
ờ ượ ế ế ế ậ ụ 5 ti t trong đó 1ti ế t lý thuy t và 2 ti ọ t v n d ng (ôn thi h c Th i l ng:
ỏ ế ướ ồ ưỡ ộ ế sinh gi i 12), 01 ti ể t (45’) ki m tra tr c khi b i d ng n i dung. 01 ti t (45’)
ồ ưỡ ể ộ ki m tra đánh giá sau b i d ề ủ ng n i dung c a chuyên đ .
ệ ủ ủ ề ụ ộ ơ N i dung: Ch đ “Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả ấ i b t
ươ ph ng trình”.
ươ ả ề ạ ọ Gi ế ấ i quy t v n đ Ph ng pháp d y h c:
ậ ạ ọ ỹ K thu t d y h c:
ấ ầ ọ ộ ả ề + V n đáp: H c sinh tham gia m t ph n vào gi ế ấ i quy t v n đ
ế ả ế ấ ề ọ ế ộ + Thuy t trình: Giáo viên gi ứ i quy t v n đ , h c sinh lĩnh h i ki n th c
ộ ậ ậ ả ọ ả ề + Th o lu n nhóm: H c sinh đ c l p gi ế ấ i quy t v n đ
ế ạ ự ệ K ho ch th c hi n
ỹ ậ ạ ọ K thu t d y h c Quá trình gi iả ộ ươ N i dung (Ph ng pháp gi ả i ề ế ấ quy t v n đ
ề ế ấ quy t v n đ ) ế Thuy t trình ướ ủ ề ồ ề ầ ấ ả B ậ c 1: Nh n Ch đ g m 02 v n đ c n gi i ả ở ậ Th o lu n nhóm quy tế ế ấ ề bi t v n đ l pớ
ấ ậ ế ấ V n đ 1: ướ ậ ề Nh n bi ề ầ t các v n đ c n B c 2: L p
ả ở ả ậ Th o lu n nhóm gi ế i quy t ế ạ ả k ho ch gi i
ủ ề ặ ề ầ ấ ả l pớ (ch đ đ t ra 02 v n đ c n gi i quy tế
ế ạ ậ ả ế ả ở quy t)ế ề ấ V n đ 2: L p k ho ch gi i quy t ậ Th o lu n nhóm
ề các v n đấ l pớ
15
ộ ố ế ấ ổ ợ V n đ 3 ề : T ng h p m t s ki n ả ậ Th o lu n nhóm và ọ ề ươ ứ ấ th c đã h c v ph ng trình và b t ẩ ị chu n b bài ươ ph ng trình. PowerPoint tr ướ ở c ấ ầ ươ Ph n 1: B t ph ng trình nhà ấ ươ ạ 1. Các d ng b t ph ng trình và ệ ạ Đ i di n nhóm trình cách gi iả bày bài PowerPoint ổ ươ ế ươ 2. Các phép bi n đ i t ng đ ng ạ ớ t i l p ươ ấ ươ ph ng trình và b t ph ng trình
ụ M c 1,2,3:
ả ậ Th o lu n nhóm và
ẩ ị chu n b bài ộ ố ế ấ ợ ổ V n đ 4 ề : T ng h p m t s ki n PowerPoint tr ướ ở c ọ ề ứ ơ ố th c đã h c v hàm s và tính đ n nhà ệ ủ ố đi u c a hàm s . ệ ạ Đ i di n nhóm trình ầ ố Ph n 2: Hàm s bày PowerPoint t i ạ
l pớ
ụ M c 4,5,6: Giáo viên
ồ ưỡ ấ ự ậ ụ V n đ 5 ề : B i d ng năng l c v n ế thuy t trình M c 1: Giáo viên
ệ ủ ơ ố ể ụ d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ế thuy t trình
ả ấ ươ gi i b t ph ng trình: M c 2:ụ
ươ ụ ấ 1. Ph ng pháp Ví d 1, 2: v n đáp
ụ ọ ả ạ 2. Ví d minh h a: 11 ậ Th o lu n nhóm t i
ụ ậ ụ ế 3. Bài t p áp d ng: 14 ụ ớ l p ví d 2 đ n ví d
11
ế ả Báo cáo k t qu
ậ ả th o lu n, phân tích
16
ả ụ ế ờ l i gi i ví d 2 đ n ví
d 11ụ
ụ ọ M c 3: H c sinh
ệ ậ ở luy n t p nhà
ậ ụ ấ ả V n đ 6 ề : V n d ng cách gi ế i quy t
ủ ề ề ươ ự ấ v n đ trong ch đ khác t ng t .
ậ ụ ả V n d ng cách gi ề ế ấ i quy t v n đ ấ V n đáp ươ ự ủ ề trong ch đ khác t ng t “Áp
ệ ủ ơ ố ể ụ d ng tính đ n đi u c a hàm s đ
ệ ươ ng trình, h ph ể ế ổ ươ ả gi i ph ng trình” ề : T ng k t, ki m tra đánh ấ V n đ 7 ả ạ ậ Th o lu n nhóm t i giá. l pớ ổ
ế ự ế T ng k t ệ + Hoàn thi n Phi u t đánh giá và ế Thuy t trình
ướ ể ọ ẫ đánh giá l n nhau trong nhóm Ki m tra, đánh giá tr c và sau tác H c sinh làm bài
ể ạ đ ngộ ki m tra 45 phút t i
l pớ Đ ki m tra: 02 câu
ướ ự B c 3: Th c ề ể Ti t 1:ế
ồ ề Làm đ thi g m ế ạ ệ ạ ộ hi n k ho ch Ho t đ ng 1: ể Làm bài ki m tra ề ỗ ề hai đ m i đ ể Ki m tra đánh giá ạ ớ t i l p ồ g m 1 câu hai ướ ồ tr c khi b i
ph nầ
ngưỡ d t 2:ế Ti ả ậ Th o lu n nhóm ả ế ấ Gi i quy t v n ạ ộ Ho t đ ng 1: l pở ớ ế ấ ề t v n đ
ế ấ ả đ 1ề ả Gi i quy t v n ậ Th o lu n nhóm ậ Nh n bi ạ ộ Ho t đ ng 2:
đ 2ề l pở ớ ậ ạ ế L p k ho ch
ả gi ế i quy t các
17
ề v n đấ
ả ậ Th o lu n nhóm
ị ẩ và chu n b bài ạ ộ Ho t đ ng 3: PowerPoint tr c ướ ả ế ấ Gi i quy t v n ổ ộ ố ợ T ng h p m t s ở nhà đ 3ề ế ọ ứ ki n th c đã h c ạ ệ Đ i di n nhóm ươ ề ấ v b t ph ng trình bày bài trình. PowerPoint t i ạ
l pớ ụ M c 1,2,3:
ả ậ Th o lu n nhóm
ị ẩ và chu n b bài ạ ộ Ho t đ ng 4: PowerPoint tr c ướ ổ ộ ố ợ T ng h p m t s ở ả ế ấ nhà Gi i quy t v n ế ọ ứ ki n th c đã h c ạ đ 4ề ệ Đ i di n nhóm ố ề v hàm s và tính trình bày ệ ủ ơ đ n đi u c a hàm PowerPoint t i ạ số l pớ
ụ M c 4,5,6: Giáo
ả ế ấ ụ Gi i quy t v n ế viên thuy t trình M c 1: Giáo viên Ti t 3:ế
đ 5ề ế thuy t trình ạ ộ Ho t đ ng 5:
M c 2:ụ ồ ưỡ B i d ng năng
ấ ụ V n đáp ví d ự ậ ụ l c v n d ng tính
1,2 ệ ủ ơ đ n đi u c a hàm
ả ậ Th o lu n nhóm ố ể ả ấ s đ gi i b t
ạ ớ ụ t i l p ví d 2 ươ ph ng trình
ụ ế đ n ví d 11
18
ế ả Báo cáo k t qu
ả ậ th o lu n, phân
ờ ả tích l i gi ụ i ví d
ụ ế 3 đ n ví d 11
ụ ọ M c 3: H c sinh
ệ ậ ở luy n t p nhà
Ti t 4:ế
ạ ộ Ho t đ ng 6:
ả ế ấ Gi i quy t v n ậ ụ V n d ng cách ấ V n đáp đ 6ề ả gi ế ấ i quy t v n đ ề
ủ ề trong ch đ khác
ươ ự t ng t
ả ậ Th o lu n nhóm Ti t 5:ế ạ ớ t i l p ạ ộ ả ế ấ Gi i quy t v n Ho t đ ng 7: ế Thuy t trình đ 7ề ể ổ ế T ng k t, ki m ọ H c sinh làm bài tra đánh giá ể ki m tra 45 phút
ạ ớ t i l p
ướ ậ B c 4: V n
ậ ụ ả V n d ng cách gi ề ế ấ i quy t v n đ ụ d ng cách ướ Giáo viên h ng ươ ự ủ ề trong ch đ khác t ng t “Áp ả ế ề ọ gi i quy t ẫ d n h c sinh v nhà ệ ủ ơ ố ể ụ d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ẩ ậ ả ị th o lu n chu n b ề ấ v n đ trong ả ươ ệ ươ gi i ph ng trình, h ph ng trình”. theo nhóm ủ ề ch đ khác
ự
ươ t ng t ụ ể C th :
ọ ề ươ ứ ợ ổ V n đ : ộ ố ế ấ ề T ng h p m t s ki n th c đã h c v ph ng trình.
ươ ả ạ * Các d ng ph ng trình và cách gi i:
ươ ộ ố ươ TT Ph ng trình M t s ph ng pháp gi ả i
19
ươ ệ ươ ấ ẩ ậ Ph ấ ng trình có nghi m duy nh t 1 Ph ng trình b c nh t 1 n
ươ ệ * , Ph ng trình vô nghi m.
ươ ẩ ươ ệ * , Ph ng trình có nghi m kép 2 Ph ậ ng trình b c hai 1 n
ươ * , Ph ệ ng trình có hai nghi m
t ệ
ươ ị phân bi * Ph ng pháp 1: Dùng đ nh
ệ ố ủ ị nghĩa c a giá tr tuy t đ i.
ươ ấ ươ Ph ứ ẩ ng trình ch a n trong d u * Ph ng pháp 2: Bình ph ươ ng 3 hai vế ị ệ ố giá tr tuy t đ i
ươ ặ ẩ ụ * Ph ng pháp 3: Đ t n ph
ươ ươ ạ * Ph * Ph ả ng pháp 4: Xét kho ng. ơ ả ng pháp 1: D ng c b n
+
+
ươ ỷ 4 Ph ng trình vô t ươ ặ ẩ * Ph ụ ng pháp 2: Đ t n ph .
ươ ợ * Ph ng pháp 3: Nhân liên h p.
ươ * Ph ng pháp 4: Đánh giá hai v ế
ươ ủ c a ph ng trình
ươ ươ * Ph ng trình 5 Ph ng
ượ l ng giác c ơ ượ trình l ng
* b nả giác
*
*
*
20
*
*
*
ộ ố M t s ể Chuy n v ế
ươ ph ng trình ồ r i chia hai
ế ượ l ng giác v ủ c a ươ Ph ng trình ườ ặ ươ th ng g p ph ng trình ấ ố ậ b c nh t đ i (1) cho a, ta ộ ớ v i m t hàm ư đ a ph ươ ng ố ượ s l ng trình (1) về giác: ươ ph ng trình
ượ l ng giác c ơ
ươ b n.ả ứ ể ặ Đ t bi u th c Ph ng trình
ố ượ ậ b c hai đ i l ng giác
ộ ớ v i m t hàm ẩ làm n ph ụ
ế ố ượ s l ng ồ (n u có) r i
ả giác: gi i ph ươ ng
trình theo nẩ
ụ ố ph này. Cu i
cùng, ta đ aư
ệ ề v vi c gi ả i
các ph ngươ
trình l ngượ
21
ơ ả giác c b n.
Đ t ặ ươ Ph ng trình
ấ ố ậ b c nh t đ i ươ Ph ng trình ớ v i và : ở (1) tr thành: ệ ề ể Đi u ki n đ
ươ ph ng trình ư ệ ề Đ a v vi c ệ có nghi m là ả gi i ph ươ ng
trình l ngượ
ơ ả giác c b n.
ươ * Ph ng pháp 1:
ả ạ ơ ả Gi i d ng c b n
+
ta có ươ 6 Ph ng trình mũ ươ ệ + ph ng trình vô nghi m.
ươ ư ề * Ph ng pháp 2: Đ a v cùng
ơ ố c s .
ươ ặ ẩ * Ph ụ ng pháp 3: Đ t n ph .
ươ ươ ươ * Ph * Ph ng pháp 4: Lôgarit hóa. ng pháp 1: 7 Ph ng trình lôgarit
ả ạ ơ ả Gi i d ng c b n
TXĐ:
Ta có
ươ ư ề * Ph ng pháp 2: Đ a v cùng
22
c sơ ố
ươ ặ ẩ * Ph ụ ng pháp 3: Đ t n ph .
ươ * Ph ng pháp 4: Mũ hóa.
ế ổ ươ ươ ươ * Các phép bi n đ i t ng đ ng ph ng trình
ể ả ươ ườ ổ ươ Đ gi ộ i m t ph ng trình, thông th ế ng ta bi n đ i ph ng trình đó
ộ ươ ươ ươ ế ả ơ ơ ổ thành m t ph ng trình t ng đ ng đ n gi n h n. Các phép bi n đ i nh ư
ế ổ ươ ươ ậ ượ ọ v y đ c g i là các phép bi n đ i t ng đ ng.
ộ ố ổ ươ ế ị ươ ườ Đ nh lí sau đây nêu lên m t s phép bi n đ i t ng đ ng th ử ụ ng s d ng.
Ị Đ NH LÍ
CHÚ Ý
ổ ấ ự ự ứ ệ ể ể ế ấ ộ ộ Chuy n v và đ i d u m t bi u th c th c ch t là th c hi n phép c ng hay
ế ớ ứ ừ ể tr hai v v i bi u th c đó.
ể ỉ ự ươ ươ ủ ươ ệ Ta dùng kí hi u đ ch s t ng đ ng c a các ph ng trình.
ộ ố ế ọ ề ứ ơ ợ ố ổ V n đ : ệ ấ ề T ng h p m t s ki n th c đã h c v hàm s và tính đ n đi u
ố ủ c a hàm s .
Ộ Ố Ế Ứ Ơ Ả I. M T S KI N TH C C B N
ị ố 1. Đ nh nghĩa hàm s
ả ử ạ ượ ộ ậ ố ế ậ ị Gi s có hai đ i l ng bi n thiên và , trong đó nh n giá tr thu c t p s .
ỉ ộ ị ủ ị ươ ế ỗ ớ ộ ứ ộ ậ N u v i m i giá tr c a thu c t p có m t và ch m t giá tr t ủ ng ng c a
ộ ậ ố ự thu c t p s th c thì ta có m t ộ hàm số.
ọ Ta g i là bi n sế ố và là hàm số c a .ủ
ậ ượ ọ ủ ậ ợ T p h p đ ố ị c g i là t p xác đ nh c a hàm s .
ệ ủ ơ ố 2. Tính đ n đi u c a hàm s
ị 2.1. Đ nh nghĩa
ặ ử ệ ả ặ ạ ả ả ử ố ị Kí hi u là kho ng ho c đo n ho c n a kho ng. Gi s hàm s xác đ nh trên
. Ta nói
23
ố ồ ế ế Hàm s đ ng bi n (tăng) trên n u
.
ế ả ố ị ế Hàm s ngh ch bi n (gi m) trên n u
.
ố ồ ế ế ị ượ ọ ố ơ ặ Hàm s đ ng bi n ho c ngh ch bi n trên đ ệ c g i chung là hàm s đ n đi u
trên .
ế ủ ệ ữ ố ồ ộ ố ế ị ấ 2.2. M i liên h gi a tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a m t hàm s và d u
ộ ủ ấ ạ đ o hàm c p m t c a nó.
ạ ố Cho hàm s có đ o hàm trên
ế ế ồ * N u thì đ ng bi n trên .
ế ế ị * N u thì ngh ch bi n trên .
ạ ộ ố ữ ạ ể ( t i m t s h u h n đi m trên ).
ệ ủ ơ ắ ố 3. Qui t c xét tính đ n đi u c a hàm s
ậ ị 1. Tìm t p xác đ nh.
ể ạ ạ ạ ặ ằ 2. Tính đ o hàm . Tìm các đi m mà t i đó đ o hàm b ng 0 ho c không xác
ị đ nh.
ứ ự ế ể ắ ả ầ ấ ậ 3. S p x p các đi m theo th t tăng d n và l p b ng xét d u .
ế ủ ề ế ế ậ ả ị ố ồ 4. Nêu k t lu n v các kho ng đ ng bi n, ngh ch bi n c a hàm s .
ậ ấ ế ệ ủ ơ ố ệ 4. D u hi u nh n bi t tính đ n đi u c a hàm s
ố ồ ự ế ế ị ị D a vào đ nh nghĩa hàm s đ ng bi n, ngh ch bi n.
ế ủ ự ệ ấ ồ ị ố ế D a vào d u hi u đ ng bi n, ngh ch bi n c a hàm s :
ạ ố Cho hàm s có đ o hàm trên
ế ế ồ * N u thì đ ng bi n trên .
ế ế ị * N u thì ngh ch bi n trên .
ạ ộ ố ữ ạ ể ( t i m t s h u h n đi m trên ).
ố ơ ả ế ủ ự ế ồ ị D a vào tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a các hàm s c b n:
* *
24
* *
* *
* *
ự ế ả D a vào các k t qu sau:
ố ồ ủ ế ế ổ ộ ị ố ồ * T ng c a hai hàm s đ ng bi n (ngh ch bi n) trên là m t hàm s đ ng
ế ế ị bi n (ngh ch bi n) trên .
ố ồ ủ ế ế ị ươ ộ * Tích c a hai hàm s đ ng bi n (ngh ch bi n) và d ng trên là m t hàm s ố
ế ế ị ồ đ ng bi n (ngh ch bi n) trên .
ế ế ế ế ế ồ ồ ị ị * N u đ ng bi n (ngh ch bi n) trên và thì đ ng bi n (ngh ch bi n) trên .
ủ ế ế ả ị ị ươ ố ồ * Ngh ch đ o c a hàm s đ ng bi n (ngh ch bi n) và d ng trên là hàm s ố
ế ế ị ồ ngh ch bi n (đ ng bi n) trên .
ệ ẩ 5. Nh m nghi m
ươ ố ể ả ử ụ ủ ệ ớ V i ph ơ ng pháp s d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ươ ng
ộ ấ ề ấ ệ ệ ẩ ẩ ọ ệ trình thì vi c nh m nghi m là m t v n đ r t quan tr ng, khi nh m nghi m
ườ ừ ứ ư ể ế ấ ọ ta th ng u tiên ch n mà bi u th c trong d u căn là lũy th a mũ (n u là
ặ ế ậ ươ ứ ể ọ căn b c ) ho c n u là ph ấ ng trình lôgarit thì ta ch n mà bi u th c trong d u
ơ ố ế lôgarit là (n u là lôgarit c s ) ….
ơ ệ ấ 6. Tính ch t hàm đ n đi u
Tính ch t 1:ấ
ụ ế ế ế ặ ố ồ ị N u hàm s đ ng bi n (ho c ngh ch bi n) và liên t c trên thì số
ủ ệ ươ ề ộ ỉ nghi m c a ph ớ ơ ng trình trên không nhi u h n m t và khi và ch khi v i
ộ ọ m i thu c .
ứ Ch ng minh:
ứ ệ ế ồ Gi ả ử ươ s ph ng trình có nghi m , t c là và đ ng bi n trên , ta xét
ươ ệ * suy ra nên ph ng trình vô nghi m
ươ ệ * suy ra nên ph ng trình vô nghi m
ậ ươ ề ệ ấ ộ V y ph ng trình có nhi u nh t m t nghi m.
25
Tính ch t 2:ấ
ế ế ế ặ ồ ố ố ị ế ị N u hàm s đ ng bi n (ho c ngh ch bi n) và hàm s ngh ch bi n
ặ ồ ủ ụ ệ ế ố ươ (ho c đ ng bi n) và liên t c trên thì s nghi m trên c a ph ng trình không
ề ộ ơ nhi u h n m t.
ứ Ch ng minh:
ả ử ủ ệ ộ ươ ả ử ồ Gi s là m t nghi m c a ph ứ ng trình , t c là . Ta gi ế s đ ng bi n
ụ ế ị còn ngh ch bi n và liên t c trên , ta xét
ươ ệ * suy ra nên ph ng trình vô nghi m.
ươ ệ * suy ra nên ph ng trình vô nghi m.
ậ ươ ề ệ ấ ộ V y ph ng trình có nhi u nh t m t nghi m.
Tính ch t 3:ấ
ụ ế ặ ố ươ N u hàm s liên t c và có ( ho c ) trên thì ph ề ng trình có nhi u
ệ ấ nh t hai nghi m trên .
ồ ưỡ ấ ệ ủ ự ậ ụ ơ V n đ : ề B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể
ả ấ ươ gi i b t ph ng trình:
Ố Ể Ả Ấ Ơ Ủ Ụ Ệ I. ÁP D NG TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM S Đ GI I B T PH ƯƠ NG
TRÌNH
ả ấ ươ 1 Bài toán 1 Gi i b t ph ng trình
ả ấ ươ i b t ph ng trình Bài toán: Gi
ươ ả ươ ứ ạ ặ ậ Khi gi ộ ấ i m t b t ph ng trình ph c t p(là b c cao ho c là +) Ph ng pháp:
ự ư ứ ứ ệ ậ ch a căn th c khác nhau...) nh . Ta th c hi n theo thu t toán sau:
ậ Thu t toán
ướ ủ ấ ề ệ ị ươ B c 1: Tìm đi u ki n xác đ nh c a b t ph ng trình (1)
ề ườ ệ Đi u ki n thông th ng
ề ệ Đi u ki n kéo theo
26
ướ ư ấ ươ ề ạ ế ặ ờ B c 2: Đ a b t ph ổ ớ ng trình v d ng ho c v i nh các phép bi n đ i
ươ ươ t ng đ ng....
ư ớ
(cid:0) V i ta làm nh sau:
ệ ủ ụ ả ơ ố ị
o Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s trên K là kho ng xác đ nh
ự ấ ượ ậ
o Tìm do đó . D a vào tính ch t đã nêu ta tìm đ
ủ ấ ệ c t p nghi m c a b t
ươ ph ng trình
(cid:0) ư ớ V i ta làm nh sau:
ệ ủ ụ ả ơ ố ị
o Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s trên K là kho ng xác đ nh
ự ấ ượ ươ ả
o D a vào tính ch t đã nêu ta tìm đ
ấ c b t ph ơ ơ ng trình đ n gi n h n
ủ ấ ậ ươ ệ và tìm t p nghi m c a b t ph ng trình này
ướ ủ ấ ậ ậ ệ ế ươ B c 3: K t lu n t p nghi m c a b t ph ng trình (1)
Chú ý:
ế ế ồ
(cid:0) N u đ ng bi n trên K thì
ế ế ị
(cid:0) N u ngh ch bi n trên K thì
(cid:0)
ạ ụ +) Ví d minh ho
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.1
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.2
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.3
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.4
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.5
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.6
27
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.7
ủ ệ ố ươ có ề 2 Bài toán 2 Tìm đi u ki n c a tham s ể ấ m đ b t ph ng trình
ệ ỏ ớ ọ ộ nghi m( th a mãn v i m i) x thu c
ươ ự ệ ậ Ta th c hi n theo thu t toán sau: +) Ph ng pháp:
ậ Thu t toán
ướ ủ ấ ề ệ ị ươ B c 1: Tìm đi u ki n xác đ nh c a b t ph ng trình (1)
ề ườ ệ Đi u ki n thông th ng
ề ệ Đi u ki n kéo theo
ướ ổ ươ ế ươ ươ B c 2: Dùng các phép bi n đ i t ng đ ư ấ ng, đ a b t ph ề ạ ng trình v d ng
(cid:0) ủ ế ả ậ ặ ố L p b ng bi n thiên c a hàm s trên ( ho c trên ).
(cid:0) Tìm ,
ể ấ ươ ệ ọ ớ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.1
ề ớ Câu 1b) đ HSG l p 12 năm 20152016, Vĩnh Phúc
ể ấ ươ ệ ớ ọ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.2
ể ấ ươ ệ ớ ọ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.3
ấ ủ ể ấ ị ớ ươ ệ Tìm giá tr l n nh t c a m đ b t ph ớ ng trình sau có nghi m v i ụ Ví d 2.4
m i ọ
ế ế ồ ưỡ ự ậ ụ ơ II. Thi t k giáo án b i d ệ ủ ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a
ố ể ả ấ ươ hàm s đ gi i b t ph ng trình.
ố ể ả ấ ệ ủ ủ ề ụ ươ ơ Ch đ : “Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình”
28
ụ ạ ọ A. M c tiêu d y h c
ứ ế 1. Ki n th c
ạ ệ ố H th ng l i:
* Hàm s :ố
ệ ủ ơ ố ố ị ệ + Khái ni m hàm s . ệ ữ ố Tính đ n đi u c a hàm s : Đ nh nghĩa, m i liên h gi a
ế ủ ộ ủ ế ấ ạ ấ ồ ộ ố ị tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a m t hàm s và d u đ o hàm c p m t c a nó.
ệ ủ ắ ố ơ + Qui t c xét tính đ n đi u c a hàm s .
ươ ấ * B t ph ng trình:
ổ ươ ế ươ ươ ấ ươ + Các phép bi n đ i t ng đ ủ ng c a ph ng trình và b t ph ng trình
ộ ố ạ ấ ươ ả + M t s d ng b t ph ng trình và cách gi i
ệ ẩ + Cách nh m nghi m
ế ấ ậ ế ệ ủ ơ ố Bi ệ t d u hi u nh n bi t tính đ n đi u c a hàm s
ệ ủ ể ố ấ ơ Hi u các tính ch t đ n đi u c a hàm s
ố ể ả ấ ậ ụ ệ ủ ể ơ ươ Hi u cách v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình.
ỹ 2. K năng
ạ ộ ố ỹ ơ ả ệ ố H th ng l i m t s k năng c b n:
ế ủ ự ế ả ồ ố ộ ộ ị + Xét tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a m t hàm s trên m t kho ng d a vào
ộ ủ ạ ấ ấ d u đ o hàm c p m t c a nó.
ổ ươ ươ ươ ấ ươ ế + Bi n đ i t ng đ ng ph ng trình và b t ph ng trình
ả ươ ấ ươ + Gi ộ ố ạ i m t s d ng ph ng trình và b t ph ng trình
ệ ẩ + Nh m nghi m
ệ ủ ơ ố ậ Nh n bi ế ượ t đ c tính đ n đi u c a hàm s
ụ ậ ượ ố ể ả ệ ơ ươ V n d ng đ ủ c tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ấ ng trình và b t
ươ ph ng trình.
3. Thái độ
ứ ơ ọ ớ H ng thú h n v i môn Toán h c
29
ủ ộ ự ự ệ ệ ệ ạ ợ Tích c c, ch đ ng, sáng t o, h p tác trong vi c th c hi n các nhi m v ụ
ọ ậ h c t p
ự 4. Năng l c hình thành
ự ọ ệ ạ ợ T h c. Sáng t o. H p tác. Tính toán. Công ngh thông tin
ố ể ả ủ ụ ệ ậ ơ ươ ấ V n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ng trình và b t ph ươ ng
trình
ả ề Gi ế ấ i quy t v n đ
ể ủ ề ạ ộ ố ọ ệ ả ả ầ ệ Đ ch đ đ t hi u qu cao, h c sinh c n tham kh o m t s tài li u
sau:
ươ ả ộ ứ Ph ng pháp gi i toán Mũ – Lôgarit, NXB Hà N i, Năm ồ [1] Lê H ng Đ c,
2003.
ễ ấ ầ ươ ươ Ph ố ng pháp hàm s trong các bài ng, [2] Nguy n T t Thu – Tr n Văn Th
ạ ọ ố ồ toán đ i sạ ố, NXB Đ i h c Qu c gia TP H Chí Minh, Năm 2010.
ủ ầ ạ ấ ổ ạ ố Đ i s 10, NXB ủ [3] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ụ Giáo d c, Năm 2006.
ủ ạ ầ ấ ổ ạ ố ả Đ i s và Gi i tích ủ [4] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ụ ệ 11, NXB Giáo d c Vi t Nam, Năm 2015.
ủ ạ ầ ấ ổ ả Gi i tích 12, NXB ủ [5] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ệ ụ Giáo d c Vi t Nam, Năm 2007.
ấ ầ ớ ạ ọ ệ ề ể ẳ ệ Gi i thi u đ tuy n sinh vào Đ i h c, Cao đ ng, NXB [6] Tr n Tu n Đi p,
ộ Hà N i, Năm 2009.
ổ ẻ ể ậ ả ồ ọ [7] Tuy n t p Olympic 3004, Toán h c tu i tr và tham kh o các ngu n tài
ệ ạ li u trên m ng Internet.
ể ậ ủ ỉ ề ố ọ [8] Tuy n t p chuyên đ ôn thi THPT Qu c Gian c a t nh Vĩnh phúc năm h c
20152016.
30
ờ ượ ự ế B. Th i l ng d ki n: 05 ti ế t
ị ủ ọ ẩ C. Chu n b c a giáo viên và h c sinh
Giáo viên:
ả Giáo án, bài gi ng PowerPoint
ề ể ề ề ậ Ma tr n đ + đ và đáp án đ ki m tra 45 phút
ệ ở ụ ệ Phân nhóm và giao nhi m v cho nhóm làm vi c ầ nhà 01 tu n: Giáo viên
ự ầ ớ chia l p thành 3 nhóm, yêu c u các nhóm d a vào sách giáo khoa và các tài
ệ ướ ể ẫ ả ậ ả li u tham kh o giáo viên h ể ng d n đ tìm hi u và th o lu n:
ộ ố ứ ứ ế ề ọ ươ ạ ồ Th nh t: ấ m t s ki n th c đã h c v ph ấ ng trình g m các d ng b t
ươ ả ổ ươ ế ươ ươ ph ng trình và cách gi i, các phép bi n đ i t ng đ ấ ng b t ph ng trình.
ộ ố ế ứ ề ố ồ ố ị ị ứ Th hai: m t s ki n th c v hàm s , g m đ nh nghĩa hàm s ; đ nh nghĩa t ính
ế ủ ệ ủ ệ ữ ế ố ố ồ ị ộ ơ đ n đi u c a hàm s , m i liên h gi a tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a m t
ộ ủ ủ ệ ấ ạ ấ ắ ố ơ hàm s và d u đ o hàm c p m t c a nó; qui t c xét tính đ n đi u c a hàm
s .ố
Sau đó:
ộ ố ế ị ộ ứ ẩ ỗ ổ ợ ọ M i nhóm chu n b m t bài PowerPoint t ng h p m t s ki n th c đã h c
ươ ố ướ ẫ ủ ướ ẫ ọ ề v ph ng trình, hàm s theo h ng d n c a giáo viên (H ng d n h c sinh
ẩ ạ ộ ị ụ ả cách chu n b bài PowerPoint: so n th o trên Word các n i dung, sau đó ch p
ả ồ nh màn hình r i dán vào PowerPoint)
ươ ạ ọ ể D. Ph ng pháp d y h c và ki m tra, đánh giá
ươ ả ề ạ ọ Gi ế ấ i quy t v n đ Ph ng pháp d y h c:
ậ ạ ọ ỹ K thu t d y h c:
ấ ầ ọ ộ ả ề + V n đáp: H c sinh tham gia m t ph n vào gi ế ấ i quy t v n đ
ế ả ế ấ ề ọ ế ộ + Thuy t trình: Giáo viên gi ứ i quy t v n đ , h c sinh lĩnh h i ki n th c
ộ ậ ậ ả ọ ả ề + Th o lu n nhóm: H c sinh đ c l p gi ế ấ i quy t v n đ
ộ ể N i dung ki m tra, đánh giá
ứ ế ộ ỹ ự + Ki n th c. + K năng.+ Thái đ .+ Năng l c
31
Thông qua:
ẩ ị ở ộ ổ ợ + Bài PowerPoint các nhóm chu n b ộ ố ế nhà n i dung t ng h p m t s ki n
ứ ề ươ ạ ồ ươ ả ọ th c đã h c v ph ng trình g m các d ng ph ng trình và cách gi i, các
ổ ươ ươ ươ ộ ố ế ứ ề ổ ợ ế phép bi n đ i t ng đ ng ph ng trình; t ng h p m t s ki n th c v hàm
ố ị ị ệ ủ ơ ố ố ố ồ s , g m đ nh nghĩa hàm s , đ nh nghĩa t ính đ n đi u c a hàm s , m i liên h ệ
ủ ữ ế ế ấ ạ ấ ồ ộ ố ị ộ gi a tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a m t hàm s và d u đ o hàm c p m t
ệ ủ ắ ơ ố ủ c a nó, qui t c xét tính đ n đi u c a hàm s .
ủ ề ế ể + Bài ki m tra đánh giá sau khi k t thúc ch đ
ế ự ẫ + Phi u t đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm
ủ ề ế ạ + Bài thu ho ch sau khi k t thúc ch đ
ươ ể Ph ng pháp ki m tra, đánh giá:
ọ ự + H c sinh t đánh giá
ẫ ọ + H c sinh đánh giá l n nhau
ế ự ẫ (Thông qua Phi u t đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm)
ủ + Đánh giá c a giáo viên
ế ạ ủ ề Bài thu ho ch sau khi k t thúc ch đ .
ọ ậ ạ ộ E. Các ho t đ ng h c t p
ế ấ ề ạ ộ Ho t đ ng 1 ậ : Nh n bi t v n đ
ậ ạ ả ậ ọ ỹ ở ớ ế K thu t d y h c: Thuy t trình, th o lu n nhóm l p
ả ươ ộ ớ Giáo viên nêu v n đấ ề: Gi ấ i b t ph ộ ng trình là m t n i dung l n trong
ươ Ở ế ọ ướ ượ ch ng trình môn Toán THPT. các ti t h c tr c, các em đã đ c làm quen
ộ ố ạ ấ ươ ả ạ ấ ươ ớ v i m t s d ng b t ph ng trình cùng cách gi i các d ng b t ph ng trình
ể ả ấ ươ ộ ươ ữ ụ đó. Đ gi i b t ph ng trình còn có m t ph ng pháp n a đó là áp d ng tính
ệ ủ ổ ọ ể ầ ố ơ đ n đi u c a hàm s . Trong bu i h c hôm nay, th y cùng các em tìm hi u k ỹ
ề ươ ộ ố ẽ ờ ả ắ ơ h n v ph ng pháp này mà trong m t s bài toán s cho l i gi ọ i ng n g n,
ạ ệ ả đem l i hi u qu cao.
32
ủ ề ủ ề ọ ụ Giáo viên nêu ch đ bài h c: ọ Ch đ bài h c hôm nay là ơ “Áp d ng tính đ n
ố ể ả ấ ệ ủ ươ ”. đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình
ầ ớ ọ ồ Giáo viên: Chia l p làm 03 nhóm và ng i theo nhóm, yêu c u h c sinh t ừ ủ ch
ề ầ ề ậ ả ấ ọ ả ế ề ủ đ c a bài h c th o lu n nhóm v các v n đ c n gi ủ ề i quy t trong ch đ .
ọ ả H c sinh ậ : Th o lu n nhóm
ọ ạ ộ ệ Giáo viên: G i đ i di n m t nhóm trình bày
ọ ả ậ ổ H c sinh : Các nhóm khác th o lu n, b sung
ế ậ Giáo viên phân tích và k t lu n:
ề ấ ự ể V n đ 1: Làm bài ki m tra đánh giá năng l c tr ướ ồ ưỡ c b i d ng
ậ ấ ế ề ầ ấ ả V n đ 2: ề Nh n bi t các v n đ c n gi ế i quy t
ậ ạ ấ ả ế ấ ề V n đ 3: ế ề L p k ho ch gi i quy t các v n đ
ộ ố ế ọ ề ấ ứ ấ ổ ợ ươ V n đ 4: ề T ng h p m t s ki n th c đã h c v b t ph ng trình.
ộ ố ế ọ ề ứ ấ ổ ợ ố ơ V n đ 5 ệ ề : T ng h p m t s ki n th c đã h c v hàm s và tính đ n đi u
ố ủ c a hàm s .
ồ ưỡ ấ ự ụ ủ ệ ậ ơ V n đ 6 ề : B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể
ả ấ ươ gi i b t ph ng trình:
ậ ấ ả ế ấ ủ ề ề ươ V n đ 7 ụ ề : V n d ng cách gi i quy t v n đ trong ch đ khác t ng t ự .
ế ổ ể T ng k t, ki m tra đánh giá.
ế ạ ậ ả ề ạ ộ Ho t đ ng 2 : L p k ho ch gi ế ấ i quy t v n đ
ầ ọ ừ ề ầ ấ ả ủ ề ế Giáo viên: Yêu c u h c sinh t các v n đ c n gi ả i quy t trong ch đ , th o
ế ạ ậ ả ế ấ ể ậ lu n nhóm đ l p k ho ch gi ề i quy t các v n đ .
ọ ả H c sinh ậ : Th o lu n nhóm
ọ ạ ộ ệ Giáo viên: G i đ i di n m t nhóm trình bày
ọ ả ậ ổ H c sinh : Các nhóm khác th o lu n, b sung
ế ậ Giáo viên phân tích và k t lu n:
Ả Ạ Ả Ấ Ế Ế Ề B NG K HO CH GI I QUY T V N Đ
33
ọ ề ấ ộ ố ế ứ ợ ổ ươ ạ ộ Ho t đ ng 3 : T ng h p m t s ki n th c đã h c v b t ph ng trình.
ậ ạ ả ậ ả ậ ọ ỹ K thu t d y h c: Th o lu n nhóm (th o lu n tr ướ ở c nhà).
ẫ ướ ể ươ ả ấ Giáo viên d n d t ắ : Tr c khi đi vào tìm hi u ph ng pháp gi i b t ph ươ ng
ệ ủ ố ự ị ầ ụ ầ ẩ ơ trình áp d ng tính đ n đi u c a hàm s , d a vào ph n chu n b th y giáo giao
ẩ ị ở ệ ạ ộ cho các nhóm chu n b nhà, đ i di n m t nhóm lên trình bày bài PowerPoint
ộ ố ế ề ấ ứ ợ ọ ươ ạ ồ ổ t ng h p m t s ki n th c đã h c v b t ph ấ ng trình g m: các d ng b t
ươ ả ổ ươ ế ươ ươ ph ng trình và cách gi i; các phép bi n đ i t ng đ ng ph ng trình và
ươ ấ b t ph ng trình.
ọ ả ả ệ ế ẩ ạ ậ ộ H c sinh : Đ i di n m t nhóm lên trình bày k t qu th o lu n nhóm chu n b ị
ở nhà.
ọ ế ể ệ ả ậ ậ ổ H c sinh ộ nhóm khác: Th o lu n, nh n xét, b sung (n u có) đ hoàn thi n n i
ề ộ ố ế ọ ề ươ ứ ạ ấ ồ dung v m t s ki n th c đã h c v ph ng trình g m: các d ng b t ph ươ ng
ả ổ ươ ế ươ ươ trình và cách gi i; các phép bi n đ i t ng đ ng ph ấ ng trình và b t
ươ ph ng trình.
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ộ ố ế ọ ề ứ ổ ợ ố ạ ộ Ho t đ ng 4 ơ : T ng h p m t s ki n th c đã h c v hàm s và tính đ n
ệ ủ ố. đi u c a hàm s
ậ ạ ả ậ ọ ỹ ở ế K thu t d y h c: Th o lu n nhóm nhà, thuy t trình
ướ B c 1:
ệ ầ ạ ầ ẩ ọ ộ Giáo viên: Yêu c u đ i di n h c sinh m t nhóm trình bày ph n chu n b ị
ộ ố ế ứ ề ố ị ị tr ướ ở c ố ồ nhà m t s ki n th c v hàm s , g m đ nh nghĩa hàm s ; đ nh nghĩa
ệ ủ ệ ữ ế ơ ố ố ồ ị ế ủ tính đ n đi u c a hàm s , m i liên h gi a tính đ ng bi n, ngh ch bi n c a
ệ ấ ạ ấ ắ ộ ố ơ ủ ộ ủ m t hàm s và d u đ o hàm c p m t c a nó; qui t c xét tính đ n đi u c a
hàm s .ố
ọ ậ ọ ổ ổ H c sinh: Trình bày, h c sinh nhóm khác trao đ i, nh n xét b sung .
ế ậ Giáo viên: K t lu n:
34
ồ ưỡ ệ ủ ự ậ ụ ơ ạ ộ Ho t đ ng 5 : B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s ố
ể ả ấ ươ đ gi i b t ph ng trình
ướ ế ươ ụ ơ B c 1: Giáo viên thuy t trình ph ệ ủ ng pháp áp d ng tính đ n đi u c a
ố ể ả ấ ươ hàm s đ gi i b t ph ng trình
Ố Ể Ả Ấ Ơ Ụ Ệ Ủ ÁP D NG TÍNH Đ N ĐI U C A HÀM S Đ GI I B T PH ƯƠ NG
TRÌNH
ả ấ ươ 1. Bài toán 1 Gi i b t ph ng trình
ả ấ ươ i b t ph ng trình Bài toán: Gi
ứ ạ ứ ứ ứ ể ặ ặ ậ ớ V i là bi u th c ph c t p ho c là b c cao ho c là ch a căn th c..
ươ ả ươ ứ ạ ứ Khi gi ộ ấ i m t b t ph ng trình ph c t p(ch a mũ cao hay +) Ph ng pháp:
ứ ề ư nhi u căn th c khác nhau) nh
ự ệ ướ ủ Ta th c hi n các b ậ c c a thu t toán sau:
ậ Thu t toán
ướ ủ ấ ệ ề ị ươ B c 1: Tìm đi u ki n xác đ nh c a b t ph ng trình
ề ườ ệ Đi u ki n thông th ng
ề ệ Đi u ki n kéo theo
ướ ổ ấ ế ươ ề ạ ặ ờ ớ B c 2: Bi n đ i b t ph ế ng trình v d ng ho c v i nh các phép bi n
ươ ổ ươ đ i t ng đ ng
ư ớ
V i ta làm nh sau:
ệ ủ ụ ả ơ ố ị
o Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s trên kho ng xác đ nh K
ự ấ ượ ậ ủ
o Tìm , do đó . D a vào tính ch t đã nêu ta tìm đ
ấ ệ c t p nghi m c a b t
ươ ph ng trình
ư ớ
V i ta làm nh sau:
ệ ủ ụ ả ơ ố ị
o Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s trên kho ng xác đ nh K
35
ự ấ ượ ươ ả ơ ơ
o D a vào tính ch t đã nêu ta tìm đ
ấ c b t ph ng trình đ n gi n h n và
ủ ấ ậ ươ ệ tìm t p nghi m c a b t ph ng trình
ướ ủ ấ ậ ậ ế ệ ươ B c 3: K t lu n t p nghi m c a b t ph ng trình (1)
Chú ý:
ế ế ồ * N u đ ng bi n trên K thì
:
ế ế ị * N u ngh ch bi n trên K thì
:
ể ấ ươ ỏ ớ ệ 2. Bài toán 2 Tìm m đ b t ph ọ ng trình có nghi m th a mãn v i m i
trên kho ng Kả
ươ ự ệ ướ ủ Ta th c hi n các b ậ c c a thu t toán sau: +) Ph ng pháp:
ậ Thu t toán
ướ ủ ấ ệ ề ị ươ ẳ ạ B c 1: Tìm đi u ki n xác đ nh c a b t ph ng trình ch ng h n
ướ ổ ươ ế ươ ư ấ ươ B c 2: Dùng các phép bi n đ i t ng đ ng, đ a b t ph ng trình v ề
d ng ạ
ủ ế ả ậ ặ ố
L p b ng bi n thiên c a hàm s trên K ho c trên K’
ế
Tìm (n u có)
ậ D a vào tính ch t k t lu n giá tr c a m
ướ ướ ấ ế ồ ưỡ ị ủ ự ậ ụ ệ ủ ơ ự Giáo viên b i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm B B c 3: c 2:
ươ ụ ọ ố ể ả ấ s đ gi i b t ph ệ ố ng trình thông qua h th ng ví d minh h a:
ậ ạ ậ ả ọ ỹ ấ K thu t d y h c: V n đáp, th o lu n nhóm
ụ ọ 2. Ví d minh h a
ả ấ ươ Bài toán 1 Gi i b t ph ng trình
ướ ể ệ ẫ ọ ươ Giáo viên: H ng d n h c sinh làm vi c tìm hi u ph ng pháp thông qua ví
ả ấ ươ ở ệ ủ ụ ụ ờ ơ ụ d gi i b t ph ng trình ví d nh áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể
gi i.ả
36
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.1:
ướ ẫ ờ ả Giáo viên: H ng d n trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh: .
ủ ệ ỏ Xét thay vào (1) không th a mãn nên không là nghi m c a (1).
ụ ố ớ ố Xét , ta có , v i hàm s , hàm s liên t c trên , có
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên và . Áp d ng tính ch t 1.6 có
ế ợ ề ế ậ ớ ệ K t h p v i đi u ki n (*) ta có k t lu n .
ủ ấ ậ ậ ươ ệ V y t p nghi m c a b t ph ng trình (1) là
ướ ệ ể ẫ ọ ươ Giáo viên: H ng d n h c sinh làm vi c tìm hi u ph ng pháp thông qua ví
ả ấ ươ ở ệ ủ ụ ụ ơ ờ ụ d gi i b t ph ng trình ví d nh áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể
gi i.ả
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.2:
ướ ẫ ờ ả Giáo viên: H ng d n trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh: . Ta có
ủ ệ ỏ Xét thay vào (1) th a mãn nên là nghi m c a (1).
ớ ố Xét , ta có , v i hàm s
ụ ố , hàm s liên t c trên , có
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên và . Áp d ng tính ch t 1.6 có
ế ợ ề ế ậ ớ ệ K t h p v i đi u ki n (*) ta có k t lu n .
ủ ấ ậ ậ ươ ệ V y t p nghi m c a b t ph ng trình (1) là
ệ ầ ọ ả ấ ươ ở Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.3:
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
37
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ờ ả L i gi i:
ủ ệ ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh c a h :
ủ ấ ệ ỏ ươ Xét thay vào (1) th a mãn nên là nghi m c a b t ph ng trình (1)
ủ ấ ệ ỏ ươ Xét thay vào (1) không th a mãn nên không là nghi m c a b t ph ng trình
(1)
Xét ta có
ụ ố ớ ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
.
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên Áp d ng tính ch t có
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n (*) ta có .
ậ ậ ươ ng trình (1) là
ủ ấ ọ ệ ầ ả ấ ươ ở ệ V y t p nghi m c a b t ph Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.4:
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ờ ả L i gi i:
ủ ệ ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh c a h :
ủ ấ ệ ỏ ươ Xét thay vào (1) th a mãn nên là nghi m c a b t ph ng trình (1)
Xét ta có
38
ụ ố ớ ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
.
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên Áp d ng tính ch t có
Có . Nên
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n (*) ta có .
ủ ấ ậ ậ ệ V y t p nghi m c a b t ph ng trình (1) là
ươ ệ ầ ọ ả ấ ươ ở Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.5:
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ờ ả L i gi i:
ủ ệ ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh c a h :
ủ ấ ệ ỏ ươ Xét thay vào (1) th a mãn nên là nghi m c a b t ph ng trình (1)
Xét ta có
ụ ố ớ ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
.
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên và Áp d ng tính ch t có
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n (*) ta có .
ậ ậ ươ ng trình (1) là
ủ ấ ọ ệ ầ ả ấ ươ ở ệ V y t p nghi m c a b t ph Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.6:
39
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ờ ả L i gi i:
ủ ệ ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh c a h :
ủ ấ ệ ỏ ươ Xét thay vào (1) th a mãn nên là nghi m c a b t ph ng trình (1)
Xét ta có
ụ ớ ố ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
.
ụ ế ấ ố ị Suy ra hàm s ngh ch bi n trên và Áp d ng tính ch t có
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n (*) ta có .
ậ ậ ươ ng trình (1) là
ủ ấ ọ ệ ầ ả ấ ươ ở ệ V y t p nghi m c a b t ph Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau ụ Ví d 1.7:
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
ờ ả L i gi i:
ủ ệ ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh c a h :
Khi đó
Xét , khi đó
ụ ớ ố ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
40
.
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên và Áp d ng tính ch t có
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n xét ta có .
Xét , khi đó
ụ ớ ố ố V i hàm s , hàm s liên t c trên . Có
.
ố ồ ụ ế ấ Suy ra hàm s đ ng bi n trên và Áp d ng tính ch t có
.
ế ợ ệ ớ ề K t h p v i đi u ki n xét ta có .
ậ ậ ươ ng trình (1) là
ủ ấ ọ ệ ầ ả ệ ươ ở ệ V y t p nghi m c a b t ph Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi i h ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ể ấ ươ ớ ỏ ệ Bài toán 2 Tìm m đ b t ph ọ ng trình có nghi m (th a mãn v i m i x
ộ ả thu c kho ng K
ể ấ ướ ẫ ươ ệ ọ Giáo viên: H ng d n h c sinh tìm m đ b t ph ng trình có nghi m ở ví
ố ể ả ệ ủ ụ ơ ụ d 2.1, áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ể ấ ươ ệ ớ ọ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.1:
ề ớ (Câu 1b) Đ thi HSG l p 12 năm 20152016 – Vĩnh Phúc)
ướ ẫ ọ ờ ả Giáo viên: H ng d n h c sinh trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
L i gi ờ ả i
ụ ế ả ớ ố V i hàm s ố là hàm s liên t c trên , có . Ta có b ng bi n thiên
ụ ế ả ấ Qua b ng bi n thiên, áp d ng tính ch t ta có .
41
ớ ậ ươ ệ ấ
ớ ể ấ ươ ệ ọ ng trình (1) có nghi m v i m i V y v i , b t ph ọ ẫ ướ Giáo viên: H ng d n h c sinh tìm m đ b t ph ng trình có nghi m ở ví
ố ể ả ệ ủ ụ ơ ụ d 2.2, áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ể ấ ươ ệ ớ ọ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.2:
ướ ẫ ọ ờ ả Giáo viên: H ng d n h c sinh trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
L i gi ờ ả i
Đ t ặ
ệ ủ ụ ế ớ ơ Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s ả ố , v icó . B ng bi n thiên
ừ ả ế T b ng bi n thiên ta có thì .
ố ồ ớ ố ố ế ụ Khi đó . V i hàm s ,là hàm s liên t c trên , có . Suy ra hàm s đ ng bi n
ụ ấ ấ ươ ỏ trên . ÁP d ng tính ch t . B t ph ng trình (2) th a mãn
ớ ậ ấ ng trình (1) có nghi m
ươ ầ ệ ọ ở V y v i , b t ph Giáo viên: Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân gi ệ có nghi m v i m i ệ ọ ớ ươ ả ấ i b t ph ng trình ụ ví d ,
ố ể ả ệ ủ ụ ơ áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i.
ể ấ ươ ệ ọ ớ Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi m v i m i ụ Ví d 2.3:
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
L i gi ờ ả i
Đ t ặ
42
ệ ủ ụ ơ Xét tính liên t c và đ n đi u c a hàm s ớ ố , v icó .
ố ồ ế Suy ra hàm s đ ng bi n trên . Nên
ươ ở ấ B t ph ng trình (2) tr thành .
ố ồ ụ ế ớ ố ố V i hàm s ,là hàm s liên t c trên , có . Suy ra hàm s đ ng bi n trên . ÁP
ấ ấ ươ ỏ ụ d ng tính ch t B t ph ng trình (2) th a mãn
ớ ậ ươ ọ ớ
ệ ệ có nghi m v i m i ươ ể ấ ị ớ ệ ấ ng trình (1) có nghi m ấ ủ Tìm giá tr l n nh t c a m đ b t ph ớ ng trình sau có nghi m v i V y v i , b t ph ụ Ví d 2.4:
m i ọ
ọ ả ụ H c sinh: Gi i ví d
ọ ọ ờ ả Giáo viên: G i h c sinh lên trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n:
L i gi ờ ả i
ấ ọ ớ Xét thay vào (1) th y (1) đúng v i m i m.
ớ ố Xét thì , v i hàm s
ụ , hàm s ố liên t c trên . Có , mà
ả ế B ng bi n thiên
ừ T đó suy ra
ụ ấ ấ ươ ỏ Áp d ng tính ch t . B t ph ng trình (2) th a mãn
ấ ậ ớ ươ ớ ọ V y v i , b t ph ng trình (1) có nghi m ệ ệ có nghi m v i m i
ả ấ ủ m ph i tìm là
ệ ậ ị ớ Do đó giá tr l n nh t c a Bài t p rèn luy n
Bài toán 1:
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.1: Gi
43
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.2: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.3: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.4: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.5: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.6: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.7: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.8: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.9: Gi
Đáp s :ố
44
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.10: Gi
Đáp s :ố
ả ấ ươ i b t ph ng trình sau Bài 1.11: Gi
Đáp s :ố
Bài toán 2
ể ấ ị ủ ươ ệ ớ ng trình sau có nghi m v i m i ọ x. Bài 2.1: Tìm giá tr c a m đ b t ph
Đáp s :ố
ể ấ ị ủ ươ ệ ớ ọ ng trình sau có nghi m v i m i. Bài 2.2: Tìm giá tr c a m đ b t ph
Đáp s :ố
ấ ủ ể ấ ị ươ ệ ớ ng trình sau có nghi m v i ỏ Bài 2.3: Tìm giá tr nh nh t c a m đ b t ph
m i ọ x.
Đáp s :ố
ầ ả ậ ọ ờ ả ụ Giáo viên: Yêu c u h c sinh th o lu n nhóm, tìm l i gi i cho các ví d sau:
ả ụ Nhóm 1: Gi i ví d 1.2,1.7, 2.2
ả ụ Nhóm 2: Gi i ví d 1.3,1.6, 2.3
ả ụ Nhóm 3: Gi i ví d 1.4,1.5, 2.4
ọ ả ậ ờ ả H c sinh : Th o lu n nhóm và tìm l i gi ụ i cho các ví d .
ỗ ượ ọ ủ ệ ạ Giáo viên: G i m i l t 03 đ i di n c a 03 nhóm lên trình bày và phân tích
ả ờ l i gi i.
ọ ờ ả H c sinh : Trình bày và phân tích l i gi i
ế ậ ậ ắ ờ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n và kh c sâu l i gi ả i:
45
ụ ụ ơ ệ ậ ấ ệ Giáo viên nh n xét: Qua các ví d trên ta th y vi c áp d ng tính đ n đi u
ố ả ộ ố ạ ề ấ ươ ỏ ủ c a hàm s vào gi i m t s d ng toán v b t ph ng trình t ệ ra hi u
ả ờ ả ụ ọ ắ qu và cho l i gi i ng n g n. Thông qua các ví d đó các em đ ượ ồ c b i
ự ậ ụ ố ể ả ấ ệ ủ ơ ưỡ d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ươ ng
trình.
ậ ả ế ấ ủ ề ề ạ ộ Ho t đ ng 6 ụ : V n d ng cách gi i quy t v n đ trong ch đ khác
ự ươ t ng t
ậ ạ ấ ọ ỹ K thu t d y h c: V n đáp
ừ ể ầ ươ ụ Giáo viên: Th y và các em v a tìm hi u khá sâu ph ng pháp áp d ng tính
ố ể ả ấ ệ ủ ươ ề ặ ấ ậ ơ đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ng trình. V n đ đ t ra là: V y chúng
ố ể ả ệ ủ ụ ể ươ ệ ơ ta có th áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ng trình, h ph ươ ng
ượ ế ượ ậ ụ ư ế trình đ c không? N u đ c thì v n d ng nh th nào?
ọ ả ờ ả H c sinh: ậ Th o lu n, tr l i.
ế ậ ậ Giáo viên: Nh n xét, phân tích và k t lu n:
ố ể ả ủ ụ ệ ể ơ Chúng ta có th áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i ph ươ ng
ệ ươ ể ậ ụ ả trình, h ph ng trình. Hay nói cách khác, có th v n d ng cách gi ế i quy t
ủ ệ ề ơ ố ấ v n đ trong ch đ ụ ủ ề này cho ch đủ ề “Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s
ươ ệ ươ ể ả đ gi i ph ng trình, h ph ng trình ”.
ụ ể C th :
ướ ậ ế ấ ề ầ ề ấ ả ủ ề ế B c 1: Nh n bi t v n đ : Các v n đ c n gi i quy t trong ch đ là gì?
ướ ế ậ ạ ả ế ấ ế ạ ả B c 2: L p k ho ch gi ề ậ i quy t v n đ : L p k ho ch gi ế ấ i quy t v n đ ề
ẫ ươ ệ ủ ụ ơ ự ư ủ ề “Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả i theo m u t ng t nh ch đ
ươ ấ b t ph ng trình”
ướ ự ệ ả ế ấ ề ả ế ầ ượ ừ B c 3: Th c hi n gi i quy t v n đ : Gi i quy t l n l ề ặ ấ t t ng v n đ đ t
ủ ề ủ ế ạ ra c a ch đ theo k ho ch.
ế ấ ủ ề ề ươ ự ướ ả i quy t v n đ trong ch đ khác t ng t
ổ ậ ụ B c 4: V n d ng cách gi ể ế VI. T ng k t, ki m tra đánh giá
46
ổ ế ạ ộ Ho t đ ng 7 ể : T ng k t, ki m tra đánh giá
ướ B ế ổ c 1: T ng k t
ậ ạ ế ỹ ọ K thu t d y h c: Thuy t trình
ụ ừ ể ầ ơ ệ ủ ủ ề “Áp d ng tính đ n đi u c a Giáo viên: Th y và các em v a tìm hi u ch đ
ố ể ả ấ ươ ủ ề ể ổ ế hàm s đ gi i b t ph ng trình” . Qua ch đ này có th t ng k t m t s ộ ố
ư ộ n i dung nh sau:
ụ ậ ươ ụ ủ ệ 1. V n d ng ph ơ ng pháp áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả ấ i b t
ươ ể ạ ế ạ ạ ả ộ ph ng trình m t cách linh ho t, sáng t o đ đ t k t qu cao.
ể ượ ướ ả ọ ồ ế ấ ủ ề ề ủ 2. Hi u đ c các b c gi ộ i quy t v n đ c a m t ch đ bài h c g m:
ướ ậ ế ấ ề B c 1: Nh n bi t v n đ
ướ ế ậ ạ ả ề B c 2: L p k ho ch gi ế ấ i quy t v n đ
ướ ự ệ ả ề B c 3: Th c hi n gi ế ấ i quy t v n đ
ướ ả ế ấ ủ ề ề ươ ự ậ ụ B c 4: V n d ng cách gi i quy t v n đ trong ch đ khác t ng t
ượ ự ả ế ấ ề ồ ậ ể 3. Hi u đ c năng l c gi ụ ộ i quy t v n đ g m các n i dung sau và v n d ng
ệ ể ọ ậ tri t đ trong h c t p:
ượ ệ ố ượ + Phân tích đ ọ ậ c tình hu ng trong h c t p; phát hi n và nêu đ ố c tình hu ng
ọ ậ ề ấ có v n đ trong h c t p.
ị ượ ế ề ề ể ế ấ + Xác đ nh đ c và bi ấ t tìm hi u các thông tin liên quan đ n v n đ ; đ xu t
ượ ệ ả đ c bi n pháp gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ự ệ ệ ả ế ấ ự ề ậ ợ + Th c hi n bi n pháp gi i quy t v n đ và nh n ra s phù h p hay không
ả ệ ợ ủ phù h p c a gi ự i pháp th c hi n.
ự ự ọ ự ạ ợ ả ệ 4. Rèn luy n năng l c t h c, sáng t o, tính toán, h p tác, năng l c gi ế i quy t
ề ả ở ứ ủ ề ứ ộ ọ ấ v n đ c m c m t bài toán và m c ch đ bài h c.
ướ B ạ ộ c 2: Ho t đ ng nhóm
ậ ạ ả ậ ọ ỹ K thu t d y h c: Th o lu n nhóm
ầ ả ậ ọ Giáo viên: Yêu c u h c sinh th o lu n theo nhóm và sau đó g i l n l ọ ầ ượ ạ t đ i
ệ ừ ọ ộ di n t ng nhóm h c sinh lên trình bày n i dung.
47
ọ ử ạ ệ ả ậ ộ H c sinh : Th o lu n nhóm và đó c đ i di n nhóm trình bày n i dung.
ừ ể Giáo viên: Cho đi m t ng nhóm.
ế ậ Giáo viên: Nh n xét, k t lu n ( ụ ụ ) ậ ph l c 2
ướ ự ẫ B ọ c 3: H c sinh t đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm
ậ ạ ế ỹ ọ K thu t d y h c: Thuy t trình
ế ự ẫ đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm Giáo viên: Phát Phi u t ỗ ọ cho m i h c
ả ả ế ự ẫ Phi u t đánh giá và đánh giá l n nhau trong sinh và mô t , gi ộ i thích n i dung
ướ ể ế ẫ ọ nhóm sau đó h ầ ng d n h c sinh cho đi m các tiêu chí trong phi u và yêu c u
ế ự ệ ẫ ọ h c sinh hoàn thi n Phi u t đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm.
ọ ế ự H c sinh phụ ệ : Hoàn thi n Phi u t ẫ đánh giá và đánh giá l n nhau trong nhóm (
ộ ưở ưở ề ế ả ổ l c 3ụ ) n p cho nhóm tr ng, nhóm tr ợ ng v nhà t ng h p k t qu báo cáo
giáo viên.
ướ ể B c 4: Ki m tra 45 phút
ự ể ằ ậ ọ ụ Giáo viên: Cho h c sinh ki m tra 45 phút nh m đánh giá năng l c v n d ng
ố ể ả ệ ệ ơ ươ ủ tính đ n đi u c a hàm s đ gi i h ph ự ng trình, năng l c tính toán, năng
ự ạ ả ề ủ ấ ả ọ ế ấ ớ ự l c sáng t o và năng l c gi i quy t v n đ c a t ự t c h c sinh trong l p th c
ề ể ớ ớ ứ ệ ố ượ ự nghi m so v i l p đ i ch ng. Đ ki m tra đ ọ c xây d ng logic, khoa h c,
ượ ề ầ ố ả ế ể ừ ượ ư đ a ra đ c nhi u tình hu ng c n gi i quy t đ t đó đánh giá đ c năng
ố ể ả ấ ủ ụ ệ ậ ơ ươ ự l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ự ng trình, năng l c
ự ự ạ ả ề ủ ọ ế ấ tính toán, năng l c sáng t o, năng l c gi i quy t v n đ c a h c sinh.
ề ể ộ ề N i dung đ + đáp án đ ki m tra ( ụ ụ ) ph l c 4
ế ả ể K t qu ki m tra ( ụ ụ ) ph l c 5
ặ V. D n dò
ậ ạ ả ậ ọ ỹ ở K thu t d y h c: Th o lu n nhóm nhà
ề ả ậ ớ ỗ ư Giáo viên chia l p thành 03 nhóm nh cũ, m i nhóm v nhà th o lu n nhóm
ự ệ ầ và th c hi n các yêu c u sau:
48
ế ệ ủ ụ 1. Vi ạ t bài thu ho ch v ch đ ơ ề ủ ề “Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả i
ươ ấ b t ph ng trình ”:
ự ả ế ấ ề ồ ộ i quy t v n đ g m các n i dung nào? Ở ủ ề Áp ch đ “ Câu h i:ỏ Năng l c gi
ố ể ấ ệ ơ ươ ượ ủ ụ d ng tính đ n đi u c a hàm s đ b t ph ng trình ự ” năng l c đó đ c th ể
ư ế ệ hi n nh th nào?
ụ ậ ả ế ấ ủ ề ụ ơ 2. V n d ng cách gi ề i quy t v n đ trong ch đ ệ “Áp d ng tính đ n đi u
ố ể ả ấ ươ ủ c a hàm s đ gi i b t ph ng trình ”:
ứ ế ề ổ ợ ọ ươ ấ ươ + T ng h p các ki n th c đã h c v ph ng trình, b t ph ng trình: các
ờ ả ổ ươ ế ươ ươ ạ d ng và l i gi i, các phép bi n đ i t ng đ ấ ng b t ph ng trình, h ệ
ươ ph ng trình.
ướ ẫ ọ ả Giáo viên h ng d n h c sinh tham kh o các sách sau:
ươ ả ộ ứ Ph ng pháp gi i toán Mũ – Lôgarit, NXB Hà N i, Năm ồ [1] Lê H ng Đ c,
2003.
ễ ấ ầ ươ ươ Ph ố ng pháp hàm s trong các bài ng, [2] Nguy n T t Thu – Tr n Văn Th
ạ ọ ố ồ toán đ i sạ ố, NXB Đ i h c Qu c gia TP H Chí Minh, Năm 2010.
ủ ầ ạ ấ ổ ạ ố Đ i s 10, NXB ủ [3] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ụ Giáo d c, Năm 2006.
ủ ạ ầ ấ ổ ạ ố ả Đ i s và Gi i tích ủ [4] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ụ ệ 11, NXB Giáo d c Vi t Nam, Năm 2015.
ủ ạ ầ ấ ổ ả Gi i tích 12, NXB ủ [5] Tr n Văn H o (T ng ch biên) – Vũ Tu n (Ch biên),
ệ ụ Giáo d c Vi t Nam, Năm 2007
ấ ầ ớ ạ ọ ệ ề ể ẳ ệ Gi i thi u đ tuy n sinh vào Đ i h c, Cao đ ng, NXB [6] Tr n Tu n Đi p,
ộ Hà N i, Năm 2009.
ổ ẻ ể ậ ả ồ ọ [7] Tuy n t p Olympic 3004, Toán h c tu i tr và tham kh o các ngu n tài
ệ ạ li u trên m ng Internet.
ụ ủ ồ ọ [8] H Sĩ Đàm (Ch biên), Tin h c 10, NXB Giáo d c, năm 2006
ệ ề ọ [9] Tài li u v Tin h c trên Internet
49
ậ ề 3. Làm bài t p v nhà:
Ự Ầ Ệ PH N 3: TH C NGHI M – ĐÁNH GIÁ
ụ ươ ệ I. M c đích và ph ự ng pháp th c nghi m
ụ ươ ọ ả ế ấ ề ả ạ M c đích : Đ a pư h ạ ng pháp d y h c gi i quy t v n đ khi gi ng d y ch ủ
ủ ụ ệ ơ ươ ố ể ả b t ấ ph i ng trình” đ “ề Áp d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi cho h cọ
ớ sinh gi i ỏ l p 12 THPT:
ồ ưỡ ố ể ụ ủ ự ệ ậ + B i d ng n ơ ăng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ả b tấ i
ươ ệ ệ ạ ả ọ ả ế ượ ph ng trình có đ t hi u qu rõ r t không (H c sinh gi i quy t đ ạ c đa d ng
ạ ươ ụ ố ươ các d ng bài toán gi ả h ệ ph i ng trình và áp d ng t t ph ử ụ ng pháp s d ng
ệ ủ ơ ố tính đ n đi u c a hàm s không)?
ự ự ọ ể ạ ợ + Có phát tri n các năng l c t h c, sáng t o, h p tác, tính toán, công ngh ệ
ự ả ế ấ ủ ề ề ủ ủ ộ ộ thông tin, năng l c gi i quy t v n đ c a m t bài toán và c a m t ch đ bài
ọ h c ọ cho h c sinh không?
ươ ự ươ ọ Ph ự ng pháp th c nghi m ệ : Xây d ng 01 giáo án ph ạ ng pháp d y h c gi ả i
ề ạ ở ớ ế ấ ự ệ ộ ươ quy t v n đ d y ớ l p th c nghi m so v i giáo án có n i dung t ứ ng ng
ư ụ ả ạ ở ớ ứ nh ng không áp d ng gi i pháp trên d y ố l p đ i ch ng.
ổ ứ ự ệ II. T ch c th c nghi m
ả ế ự ệ ạ ư Tác gi ti n hành th c nghi m d y h c ọ ở ườ tr ng THPT Hai Bà Tr ng – Th ị
ự ệ ỉ xã Phúc Yên T nh Vĩnh Phúc trong tháng 1 0 năm 2019. Nhóm th c nghi m là
ể ọ ỏ ủ ọ ộ đ i tuy n h c sinh gi i môn Toán c a nhà tr ườ có 9 h c sinh ng .
ả ể ứ ế ế ể ả ả ộ K t qu ki m ch ng tr ấ ướ tác đ ng là k t qu bài ki m tra kh o sát ch t c
ộ ậ ử ụ ứ ể ể ầ ả ị ượ l ng l n 1 và s d ng phép ki m ch ng t_test đ c l p đ xác đ nh kh năng
ữ ệ ộ ọ ị ỏ chênh l ch gi a giá tr trung bình c a ể ủ đ i tuy n h c sinh gi i (9 em) có x y raả
ủ ẫ ướ ng u nhiên hay không c a nhóm tr ộ . c và sau tác đ ng
ả ể ế ộ ứ K t qu ki m ch ng sau tác đ ng:
50
ố ể ả ự ậ ủ ụ ệ ươ V nề ơ ăng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi b tấ ph i ng trình,
ự ự ự ạ ả ế ấ ề ủ năng l c tính toán, năng l c sáng t o, năng l c gi ộ i quy t v n đ c a m t
ể ể ả ế ả ư ử ụ ế bài toán: là đi m k t qu bài ki m tra vi t mà tác gi đ a ra và s d ng phép
ể ể ộ ậ ự ứ ệ ề ể ị ứ ki m ch ng t_test đ c l p đ ki m ch ng s chênh l ch v giá tr trung bình
ướ ộ ả ủ ề ụ c a ủ nhóm tr c và sau tác đ ng (gi i pháp c a đ tài đã áp d ng).
ự ự ọ ề ả ế ấ ề ủ V năng l c t ợ h c, h p tác, ệ công ngh thông, gi ộ i quy t v n đ c a m t
ủ ề ở ớ ự ệ ủ ể ế ả ả ẩ ọ ch đ bài h c l p th c nghi m ọ : là đi m k t qu các s n ph m c a h c
sinh bao g m:ồ
ề ể V đánh giá chung ủ ọ : là đi m c a h c sinh (Đ
HS):
ế ệ ả ự III. K t qu th c nghi m
ả ồ ưỡ ệ ự ậ ụ ệ ủ ơ Hi u qu b i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ố ể ả ấ i b t
ươ ọ ỏ ớ ượ ể ệ ở ph ng trình cho h c sinh gi i l p 12 đ c nâng cao, th hi n các khía
ạ c nh sau:
ệ ồ ưỡ ự ậ ụ ệ ủ ơ ứ ấ vi c b i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ố ể Th nh t là
ả ấ ươ ự ệ ệ ệ ạ ả gi i b t ph ả ằ ng trình đ t hi u qu rõ r t. B ng vi c xây d ng giáo án gi ng
ụ ệ ể ươ ọ ả ế ấ ạ d y khoa h c; ọ áp d ng tri t đ ph ạ ng pháp d y h c gi ề ế i quy t v n đ k t
ậ ạ ạ ả ạ ả ớ ọ ọ ỹ ợ h p v i các k thu t d y h c đa d ng, linh ho t đ m b o logic, khoa h c, đ ể
ả ế ấ ủ ộ ự ề gi ạ ủ ọ i quy t v n đ đã giúp phát huy tính tích c c, ch đ ng, sáng t o c a h c
ớ ệ ố ụ ụ ạ ậ ọ sinh. Bên c nh đó, v i h th ng ví d minh h a và bài t p áp d ng phong phú,
ọ ớ ề ầ ố ả ủ ề ế ể khoa h c v i nhi u tình hu ng c n gi i quy t, ch đ đã giúp phát tri n năng
ụ ố ể ả ấ ệ ủ ơ ươ ồ ự ậ l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi i b t ph ờ ng trình, đ ng th i
ự ự ự ể ạ ả phát tri n năng l c tính toán, năng l c sáng t o, năng l c gi ế ấ i quy t v n đ ề
ự ộ ả ế ấ ủ ề ề ủ ọ ủ c a m t bài toán và năng l c gi ộ i quy t v n đ c a m t ch đ bài h c cho
ọ h c sinh.
ứ ọ ượ ể ướ ố h c sinh đ c phát tri n năng l c t ự ự ọ Tr h c. c đây, đa s các em Th hai là
ự ọ ầ ẩ ị ở ằ cho r ng t h c có nghĩa là th y cô giáo giao cho chu n b ọ nhà, các em đ c
ệ ẩ ị ở ơ ữ ư tài li u và chu n b nhà là xong. H n n a, các em ch a đánh giá đúng vai trò
51
ạ ữ ự ề ệ ỉ ệ ủ c a vi c nhìn l ệ i và đi u ch nh nh ng sai sót trong quá trình th c hi n nhi m
ể ừ ự ề ờ ị ỉ ụ ọ ậ v h c t p đ t đó có s đi u ch nh k p th i.
ị ượ ụ ọ ậ ệ ộ ự ủ ộ ự ặ + Xác đ nh đ c nhi m v h c t p m t cách t giác, ch đ ng; t đ t cho
ỏ ự ỗ ự ọ ậ ự ụ ệ ể ấ ấ mình m c tiêu h c t p đ đòi h i s n l c ph n đ u th c hi n.
ọ ậ ự ệ ề ế ế ạ ậ ầ + L p và th c hi n k ho ch h c t p nghiêm túc, n n n p theo yêu c u
ụ ọ ậ ệ nhi m v h c t p.
ế ủ ự ữ ề ậ ạ ả ỉ ệ + Nh n ra và đi u ch nh nh ng sai sót, h n ch c a b n thân khi th c hi n
ụ ọ ậ ệ các nhi m v h c t p.
ứ ọ ượ ự ự ể h c sinh đ ợ c phát tri n năng l c h p tác, năng l c công ngh ệ Th ba là
Ở ề ệ ầ ọ thông tin. đ tài này, thông qua vi c giáo viên phân nhóm, yêu c u h c sinh
ế ẩ ậ ả ị ở ầ th o lu n và chu n b bài thuy t trình trên PowerPoint nhà đã góp ph n phát
ự ể ệ ả ọ ạ tri n năng l c công ngh thông tin cho h c sinh. Trong quá trình gi ng d y
ớ ổ ứ ạ ộ ầ ợ trên l p, giáo viên cũng đã t ch c ho t đ ng nhóm do đó các em c n h p tác,
ụ ượ ể ệ ỗ ợ ợ ỗ ợ ẫ h tr l n nhau đ hoàn thành các nhi m v đ c giao (h p tác, h tr nhau
ả ề ừ ể ọ ể đ cùng gi ế ấ i quy t v n đ ), t ự ợ đó phát tri n năng l c h p tác cho h c sinh.
ụ ể C th :
ậ ụ ệ ủ ề 1/ Phân tích và đánh giá v năng l c ơ ự v n d ng tính đ n đi u c a hàm s ố
ươ ự ự ự ạ ể ả đ gi i ph ng trình, năng l c tính toán, năng l c sáng t o, năng l c gi ả i
ế ấ ề ủ ủ ọ ộ quy t v n đ c a m t bài toán c a h c sinh:
ả ế ứ ể ị ướ K t qu ả chi ti ể t ế ki m ch ng đ xác đ nh nhóm tr ộ c và sau tác đ ng B ng 1:
Đi mể ể Đi m sau ọ ướ Stt Nhóm H và tên tr c tác Ghi chú tác đ ngộ đ ngộ
ầ 1 Tr n Th ị 1 5 9.25
5 9.5 ọ Ng c Châu Nguy nễ 2
ị Th Thùy
52
D ngươ ạ Ph m Trí 3 5 9.75
Đ cứ Hoàng Thị 4
Thanh 5 9.5
Hi nề Nguy nễ 5
Qu nhỳ 7 10
H ngươ Nguy nễ 6
ứ Đ c Hoàng 6 9.5
2
Lâm Nguy nễ 7 5 9 ả
H i Nam D ngươ 8
Quang 6 10
Đăng Ph mạ 9
Minh 5 9.75
Thanh Ph mạ 10
Ph ngươ 6 8.75
3
Th oả Nguy nễ 11
Ng cọ 6 9.5
Thăng Đào Duy 12 5 10 Tùng
5.5 9.54
53
ả ứ ể ế ổ ị ướ K t qu ả T ng h p ể ợ ki m ch ng đ xác đ nh nhóm tr c và sau tác B ng 2:
đ ngộ
Tr c tướ h cự ự ệ Sau th c nghi m
TBC nghi mệ 5.5 9.54
ủ ể ể ể Trong đó: TBC: là đi m trung bình chung c a đi m ki m tra
ể ể ồ ướ ủ ộ ộ Bi u đ so sánh đi m trung bình tr c tác đ ng và sau tác đ ng c a nhóm
ự ệ th c nghi m
ả ủ ự ủ ệ ể ế ể ộ K t qu c a bài ki m tra sau tác đ ng c a nhóm th c nghi m có đi m
ệ ộ ề ể trung bình là 9.54. Đ chênh l ch là ấ cao. Đi u đó cho th y đi m trung bình
ự ệ ề ổ ướ ủ c a nhóm th c nghi m đã có s ự thay đ i theo chi u h ng t ố ơ , nhóm t h n
ượ ộ ể ọ h c sinh sau đ c tác đ ng đã có đi m trung bình cao h n ộ . ơ khi ch a tác đ ng ư
ự ả ế ấ ộ 2/ Phân tích và đánh giá về năng l c gi ề ủ i quy t v n đ c a m t ch đ ủ ề
ủ ọ bài h cọ c a h c sinh:
ủ ế ả ạ ợ ổ ượ ọ K t qu bài thu ho ch c a h c sinh: Các em đã t ng h p đ ộ c n i
ủ ự ả ả ủ ừ ế ấ ế ề ộ dung c a năng l c gi i quy t v n đ và các k t qu c a t ng n i dung đó
ủ ề ư ậ ề ầ ượ ủ c a ch đ . Nh v y đ tài đã góp ph n giúp các em đ ể c phát tri n năng
ả ế ấ ỉ ở ứ ộ ở ứ ủ ề ự l c gi ề i quy t v n đ , không ch m c đ bài toán mà còn m c ch đ bài
h c.ọ
ự ự ọ ủ ọ ề 3/ Phân tích và đánh giá v năng l c t h c c a h c sinh:
ủ ọ ả ể ế ể ấ ở K t qu đi m c a h c sinh 100% t ừ .75 đi m tr lên cho th y: 100% 8
ế ọ ậ ủ ủ ề ụ ế ạ ậ ọ ị các em bi t xác đ nh m c tiêu h c t p c a ch đ bài h c, l p k ho ch và
ọ ậ ư ự ế ệ ạ ạ ậ ỉ th c hi n k ho ch h c t p cũng nh nhìn l ữ ề i, nh n ra và đi u ch nh nh ng
54
ế ủ ả ụ ọ ậ ự ệ ệ ạ ư ậ sai sót, h n ch c a b n thân khi th c hi n các nhi m v h c t p. Nh v y
ượ ự ự ọ ể ộ ầ ề đ tài đã góp ph n giúp các em đ c phát tri n năng l c t ầ h c m t cách đ y
ọ ủ đ và khoa h c.
ủ ọ ự ợ ề 4/ Phân tích và đánh giá v năng l c h p tác c a h c sinh:
ả ổ ế ế ợ ọ ự ẫ K t qu t ng h p Phi u h c sinh t đánh giá và đánh giá l n nhau trong
ọ ượ ể ể ạ nhóm: 12/12 em h c sinh đ c đánh giá có đi m trung bình đ t 8.75 đi m tr ở
ứ ế ượ ỗ ợ ự ợ lên, chi m 100%, t c các em đ ạ c đánh giá là có s h p tác, h tr các b n
ụ ượ ệ ư ậ ề ầ trong nhóm hoàn thành nhi m v đ c giao. Nh v y đ tài đã góp ph n giúp
ự ợ ể các em phát tri n năng l c h p tác.
ệ ủ ọ 5/ Phân tích và đánh giá v ề năng l c ự công ngh thông tin c a h c sinh:
ể ế ạ ọ ọ ủ ề Bài thu ho ch sau khi h c xong ch đ bài h c và Đi m bài thuy t trình
ộ ố ế ứ ề ổ ợ ươ ố PowerPoint t ng h p m t s ki n th c v ph ng trình và hàm s là 100%
ở ấ ọ ế ỗ ợ ợ ể ạ đ t đi m 8 tr lên cho th y các nhóm h c sinh đã bi ẫ t h tr , h p tác l n
ệ ử ụ ể ạ ả ả nhau trong vi c s d ng Microsoft Word, Mathtype đ so n th o văn b n, s ử
ụ ụ ả ể ắ ề ầ ộ ử ụ ụ d ng công c ch p nh màn hình; s d ng ph n m m Paint đ c t dán m t
ử ụ ầ ả ể ể ể ạ ph n nh màn hình đ chuy n vào PowerPoint và s d ng PowerPoint đ t o
ế ừ ể ệ ầ bài trình chi u, t đó góp ph n phát tri n năng l c ự công ngh thông tin cho
ọ h c sinh.
ờ ạ ứ ộ ứ 6/ Đánh giá m c đ h ng thú trong gi d y:
ế ờ ọ ở ớ ự ệ ấ ả Qua k t qu quan sát gi h c l p th c nghi m cho th y trong gi ờ
ự ỏ ứ ớ ươ ọ ả ệ th c nghi m các em t ra h ng thú v i ph ạ ng pháp d y h c gi ế ấ i quy t v n
ự ầ ợ ủ ộ ự ự ạ ơ đ ;ề t ệ tin, ch đ ng, tích c c, sáng t o và có tinh th n h p tác h n khi th c hi n
ụ ọ ậ ệ các nhi m v h c t p.
7/ Đánh giá chung:
ả ổ ể ế ọ ợ K t qu t ng h p đi m h c sinh:
ể ọ ạ ở ạ Có 12/12 h c sinh đ t đi m trung bình t ừ 8.75 tr lên, đ t 100%
55
ế ả ả ệ ứ K t qu trên ch ng minh cho hi u ả ủ ệ qu c a gi ấ i pháp là r t rõ r t. Đ ề
ệ ể ệ ầ ạ ọ tài đã góp ph n phát tri n toàn di n cho h c sinh trong giai đo n hi n nay.
ề ả ụ ủ ế 7.2. V kh năng áp d ng c a sáng ki n
ượ ụ ứ ể ề Đ tài đ c nghiên c u và áp d ng ọ ộ đ i tuy n h c sinh khá, gi ớ ỏ l p 12 i
ườ ượ ự ậ ụ tr ư ng THPT Hai Bà Tr ng và đã nâng cao đ ơ c năng l c v n d ng tính đ n
ệ ủ ươ ề ọ đi u c a hàm s đ gi ố ể ả b t ấ ph i ng trình cho h c sinh. Ngoài ra, đ tài còn
ự ự ọ ể ầ ạ ọ góp ph n phát tri n cho h c sinh năng l c t ợ h c, sáng t o, h p tác, tính toán,
ự ả ệ công ngh thông tin và năng l c gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ự ậ ụ ụ ề ả ơ ệ Đ tài có kh năng áp d ng trong vi c nâng cao năng l c v n d ng tính đ n
ệ ủ ả ươ ấ ươ ệ ươ đi u c a hàm s đ ố ể gi i ph ng trình, b t ph ng trình, h ph ng trình
ớ ọ ạ ấ ượ ườ cho h c sinh l p 12 t ớ i các l p ch t l ủ ng cao c a các tr ng THPT không
ị ỉ chuyên trên đ a bàn T nh Vĩnh Phúc.
ề ệ ả Đ tài làm tài li u tham kh o cho giáo viên.
ầ ượ ả ữ ậ 8. Nh ng thông tin c n đ c b o m t:
Không.
ệ ầ ề ế ể ụ 9. Các đi u ki n c n thi ế : t đ áp d ng sáng ki n
ố ượ ọ ọ ỏ ọ H c sinh: là đ i t ng h c sinh khá, gi i và h c sinh ôn thi THPT
ố ọ Qu c gia và h c sinh THPT
ợ ượ ặ ự ế ể ượ 10. Đánh giá l i ích thu đ c ho c d ki n có th thu đ ụ c do áp d ng
ế ủ ế ả ế ủ ổ ứ sáng ki n theo ý ki n c a tác gi và theo ý ki n c a t ch c, cá nhân đã
ử ế ế ầ ể ả ụ ụ ầ tham gia áp d ng sáng ki n l n đ u, k c áp d ng th (n u có) theo các
ộ n i dung sau:
ợ ượ ặ ự ế ể ượ 10.1. Đánh giá l i ích thu đ c ho c d ki n có th thu đ ụ c do áp d ng
ế ủ ế ả sáng ki n theo ý ki n c a tác gi :
ố ớ * Đ i v i giáo viên:
ồ ưỡ ư ạ ồ ưỡ ỹ B i d ng k năng s ph m.B i d ng chuyên môn.
56
ụ ể ậ ươ ự ạ ọ ỹ ự Phát tri n năng l c v n d ng các ph ậ ng pháp d y h c tích c c, k thu t
ự ả ọ ạ d y h c tích c c vào trong gi ng d y. ạ Thêm yêu ngh .ề
ố ớ ọ * Đ i v i h c sinh:
ồ ưỡ ố ể ụ ủ ự ệ ậ ơ B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ả b tấ i
ươ ph ng trình.
ự ự ọ ể ệ ạ ợ Phát tri n năng l c t h c, sáng t o, h p tác, tính toán, công ngh thông tin,
ả gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ợ ượ ặ ự ế ể ượ 10.2. Đánh giá l i ích thu đ c ho c d ki n có th thu đ ụ c do áp d ng
ế ủ ổ ứ ế sáng ki n theo ý ki n c a t ch c, cá nhân:
ố ớ * Đ i v i giáo viên:
ồ ưỡ ư ạ ồ ưỡ ỹ B i d ng k năng s ph m. B i d ng chuyên môn.
ụ ể ậ ươ ự ạ ọ ỹ ự Phát tri n năng l c v n d ng các ph ậ ng pháp d y h c tích c c, k thu t
ự ả ọ ạ d y h c tích c c vào trong gi ng d y. ạ Thêm yêu ngh .ề
ố ớ ọ * Đ i v i h c sinh:
ồ ưỡ ố ể ụ ủ ự ệ ậ ơ B i d ng năng l c v n d ng tính đ n đi u c a hàm s đ gi ả b tấ i
ươ ph ng trình.
ự ự ọ ể ệ ạ ợ Phát tri n năng l c t h c, sáng t o, h p tác, tính toán, công ngh thông tin,
ả gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ữ ổ ứ ử ặ ụ 11. Danh sách nh ng t ch c/cá nhân đã tham gia áp d ng th ho c áp
ế ầ ụ ầ d ng sáng ki n l n đ u:
ổ ứ ị ỉ ạ Stt Tên t ch c/ Cá nhân Đ a ch ự Ph m vi/Lĩnh v c
ụ ế
ể ộ ườ ứ ố Đ i tuy n HSG kh i Tr ng THPT Hai Bà áp d ng sáng ki n ố Nhóm đ i ch ng 1
ể ệ 12 ố ộ Đ i tuy n HSG kh i Tr ngư ườ Tr ng THPT Hai Bà ự Nhóm th c nghi m 2
ầ ạ 12 ế Tr n Quang Tuy n Tr ngư ườ Tr ng THPT Hai Bà ự Giáo viên d y th c 3
Tr ngư nghi mệ
57
Phúc Yên, Phúc Yên, ……………………….
ngày …. tháng …. năm 2020 ngày 20 tháng 02 năm 2020 ngày …. tháng ….. năm 2020
ủ ưở ả ế Ộ Ồ Ủ Ị Th tr ơ ị ng đ n v Tác gi sáng ki n CH T CH H I Đ NG
Ấ Ơ Ở Ế SÁNG KI N C P C S
ầ ế Tr n Quang Tuy n
58