intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tài liệu học IELTS - Từ vựng và bài viết chủ đề Giáo dục

Chia sẻ: Jena | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:8

1
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu học IELTS - Từ vựng và bài viết chủ đề Giáo dục với 50 từ vựng và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa Tiếng Việt đi kèm. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tài liệu học IELTS - Từ vựng và bài viết chủ đề Giáo dục

  1. Education Topic A Foundation for Growth Education is a vital element in the development of individuals and society as a whole. From a young age, every student embarks on their learning journey at school, where teachers not only impart knowledge but also serve as guides and mentors. In the classroom, students engage with various subjects ranging from mathematics to history, broadening their perspectives and enhancing their critical thinking skills. Each day, students tackle homework assignments that help reinforce the material covered in class. Completing these tasks is crucial for preparing for upcoming exams, which assess their understanding and retention of the curriculum. The library serves as an invaluable resource, providing students with access to a wealth of information and materials to support their studies. Here, they can delve deeper into subjects of interest and participate in enriching lessons led by their teachers. As students progress through their education, achieving good grades becomes a primary goal. The principal plays a significant role in fostering an environment conducive to learning and ensuring that the curriculum is diverse and engaging. Additionally, the presence of a tutor can enhance a student's understanding of difficult subjects, providing personalized support that is often necessary for academic success. Each semester presents new opportunities for growth and learning. Many students aspire to earn a scholarship to further their education, which can open doors to prestigious institutions and programs. The enrollment process for these scholarships often requires students to demonstrate their commitment and excellence in their studies. Attendance is also critical; regular participation in class not only reflects a student's dedication but is often mandatory for maintaining good standing in the academic community. Assignments are essential components of the educational process, allowing students to apply what they have learned in practical contexts. They facilitate the development of research skills, critical thinking, and creativity. As students engage in study, they begin to understand the importance of discipline and time management, preparing them for the challenges they will face in higher education and beyond.
  2. Graduation marks a significant milestone in a student's life. The ceremony celebrates their achievements and symbolizes the completion of a phase in their educational journey. Many students transition to campus life at universities, where they reside in dormitories and participate in lectures and seminars that further expand their knowledge. The university experience often includes the creation of a thesis or project, which demonstrates their ability to conduct independent research. Choosing a major and minor is an important decision during this time, allowing students to specialize in areas that align with their interests and career aspirations. Maintaining a strong GPA (Grade Point Average) is crucial, as it often determines eligibility for advanced programs and employment opportunities after graduation. The syllabus outlines the requirements and expectations for each course, guiding students in their academic endeavors. Extracurricular activities play a significant role in shaping a well-rounded education. Participation in clubs and organizations encourages students to develop leadership skills and build social networks. These activities are considered elective choices that complement academic studies and provide valuable life experiences. Research and assessment are integral to the educational process. Students are often required to participate in various forms of assessment to evaluate their understanding of the material. Seminars and workshops provide additional avenues for learning and collaboration, fostering a sense of community among peers. The foundation of education lies not only in the acquisition of knowledge but also in the development of critical life skills. Mentorship programs can enhance the educational experience, connecting students with experienced professionals who can offer guidance and support. Peer relationships formed during this time often lead to lifelong friendships and professional connections. In conclusion, education is a multifaceted journey that shapes individuals and society. It is a process that begins in the classroom and extends far beyond the walls of a school. The combination of effective teaching, dedicated students, supportive environments, and diverse opportunities culminates in a rich educational experience.
  3. As students navigate their way through various subjects, they develop the skills and knowledge necessary to thrive in an ever-changing world. The importance of education cannot be overstated, as it lays the groundwork for personal growth, social development, and a brighter future for all. Word List Dưới đây là danh sách 50 từ vựng chủ đề giáo dục cùng nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ cho mỗi từ: 1. school: Trường học - "The school is very big." (Trường học rất lớn.) 2. teacher: Giáo viên - "The teacher explains the lesson clearly." (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.) 3. student: Học sinh - "Every student must do their homework." (Mỗi học sinh phải làm bài tập về nhà của mình.) 4. classroom: Phòng học - "The classroom is full of students." (Phòng học đầy học sinh.) 5. homework: Bài tập về nhà - "I finished my homework early." (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.) 6. subject: Môn học - "Math is my favorite subject." (Toán là môn học yêu thích của tôi.) 7. exam: Kỳ thi - "I am studying for my exam." (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.) 8. library: Thư viện - "The library has many books." (Thư viện có nhiều sách.)
  4. 9. lesson: Bài học - "Today's lesson is about history." (Bài học hôm nay là về lịch sử.) 10. grade: Điểm số - "I hope to get a good grade." (Tôi hy vọng sẽ nhận được điểm số tốt.) 11. principal: Hiệu trưởng - "The principal is very supportive." (Hiệu trưởng rất hỗ trợ.) 12. curriculum: Chương trình giảng dạy - "The curriculum includes various subjects." (Chương trình giảng dạy bao gồm nhiều môn học khác nhau.) 13. tutor: Gia sư - "I have a math tutor." (Tôi có một gia sư dạy toán.) 14. semester: Học kỳ - "The semester ends in June." (Học kỳ kết thúc vào tháng Sáu.) 15. scholarship: Học bổng - "She received a scholarship to study abroad." (Cô ấy nhận được học bổng để du học.) 16. enrollment: Đăng ký học - "The enrollment for the new semester starts next week." (Việc đăng ký học cho học kỳ mới bắt đầu vào tuần tới.) 17. attendance: Điểm danh - "Attendance is mandatory in all classes." (Điểm danh là bắt buộc trong tất cả các lớp học.) 18. assignment: Nhiệm vụ - "I have an assignment due next Monday." (Tôi có một nhiệm vụ phải nộp vào thứ Hai tới.)
  5. 19. study: Học - "I study for two hours every day." (Tôi học hai giờ mỗi ngày.) 20. graduation: Lễ tốt nghiệp - "The graduation is an important event." (Lễ tốt nghiệp là một sự kiện quan trọng.) 21. campus: Khuôn viên - "The university campus is beautiful." (Khuôn viên trường đại học rất đẹp.) 22. dormitory: Ký túc xá - "I live in a dormitory with my friends." (Tôi sống trong một ký túc xá với bạn bè.) 23. lecture: Bài giảng - "The lecture was very informative." (Bài giảng rất bổ ích.) 24. thesis: Luận văn - "She is working on her master's thesis." (Cô ấy đang làm luận văn thạc sĩ của mình.) 25. curriculum: Chương trình học - "The curriculum is updated every year." (Chương trình học được cập nhật hàng năm.) 26. major: Chuyên ngành - "He chose biology as his major." (Anh ấy chọn sinh học làm chuyên ngành của mình.) 27. minor: Phụ chuyên - "She decided to take psychology as a minor." (Cô ấy quyết định học tâm lý học như một phụ chuyên.) 28. GPA (Grade Point Average): Điểm trung bình - "Her GPA is above 3.5." (Điểm trung bình của cô ấy trên 3.5.)
  6. 29. syllabus: Đề cương môn học - "The syllabus outlines the course requirements." (Đề cương môn học phác thảo các yêu cầu của khóa học.) 30. attendance: Điểm danh - "Regular attendance is crucial for success." (Điểm danh thường xuyên là rất quan trọng cho sự thành công.) 31. extracurricular: Ngoại khóa - "He is involved in several extracurricular activities." (Anh ấy tham gia vào một số hoạt động ngoại khóa.) 32. elective: Tự chọn - "I chose painting as my elective course." (Tôi chọn vẽ như một khóa học tự chọn.) 33. research: Nghiên cứu - "She is conducting research on climate change." (Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) 34. assessment: Đánh giá - "The assessment will take place next week." (Cuộc đánh giá sẽ diễn ra vào tuần tới.) 35. seminar: Hội thảo - "We attended a seminar on educational technology." (Chúng tôi đã tham dự một hội thảo về công nghệ giáo dục.) 36. workshop: Buổi tập huấn - "The workshop focused on soft skills." (Buổi tập huấn tập trung vào kỹ năng mềm.) 37. foundation: Nền tảng - "Education provides a solid foundation for future success." (Giáo dục cung cấp một nền tảng vững chắc cho sự thành công trong tương lai.)
  7. 38. certificate: Chứng chỉ - "He received a certificate for completing the course." (Anh ấy đã nhận được chứng chỉ vì đã hoàn thành khóa học.) 39. diploma: Bằng tốt nghiệp - "She proudly displayed her diploma on the wall." (Cô ấy tự hào treo bằng tốt nghiệp trên tường.) 40. mentorship: Hướng dẫn - "The mentorship program helped her develop professionally." (Chương trình hướng dẫn đã giúp cô ấy phát triển chuyên môn.) 41. peer: Bạn đồng trang lứa - "She collaborated with her peers on the project." (Cô ấy hợp tác với các bạn đồng trang lứa trong dự án.) 42. internship: Thực tập - "He completed an internship at a leading company." (Anh ấy đã hoàn thành một kỳ thực tập tại một công ty hàng đầu.) 43. portfolio: Hồ sơ năng lực - "Her portfolio showcases her best work." (Hồ sơ năng lực của cô ấy thể hiện những công việc tốt nhất của cô.) 44. academic: Học thuật - "She excels in academic subjects." (Cô ấy xuất sắc trong các môn học học thuật.) 45. faculty: Giảng viên - "The faculty is highly qualified." (Giảng viên có trình độ chuyên môn cao.) 46. enrollment: Đăng ký - "Enrollment for the new semester has begun." (Việc đăng ký cho học kỳ mới đã bắt đầu.)
  8. 47. literacy: Tính biết đọc biết viết - "Improving literacy rates is essential for development." (Cải thiện tỷ lệ biết đọc biết viết là rất cần thiết cho sự phát triển.) 48. tutoring: Gia sư - "She offers tutoring in mathematics." (Cô ấy cung cấp dịch vụ gia sư môn toán.) 49. discipline: Kỷ luật - "Self-discipline is key to academic success." (Tự kỷ luật là chìa khóa cho sự thành công trong học tập.) 50. pedagogy: Phương pháp giảng dạy - "Innovative pedagogy enhances student engagement." (Phương pháp giảng dạy sáng tạo nâng cao sự tham gia của học sinh.)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2