LOGO
BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICE VIỆT NAM HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Nhóm 10: Phạm Minh Bằng Lâm Lê Hương Giang Huỳnh Thị Trung Hiếu Lê Ngọc Khánh Nguyễn Văn Học Trương Hoàng Chính Lại Thành Phương
Nội dung trình bày
Bureau Veritas CPS Vi
t Nam
ệ
1
H th ng qu n lý ch t l
ng
ệ ố
ấ ượ
ả
2
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
ộ
ậ
ả
ẩ
3
Kết qu đ t đ
ả ạ ượ
c và h n ch ạ
ế
4
Gi
i pháp c i ti n
ả
ả ế
5
Nội dung trình bày
Bureau Veritas CPS Vi t Nam ệ
1
H th ng qu n lý ch t l
ng
ệ ố
ấ ượ
ả
2
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
ộ
ậ
ả
ẩ
3
Kết qu đ t đ
ả ạ ượ
c và h n ch ạ
ế
4
Gi
i pháp c i ti n
ả
ả ế
5
Bureau Veritas CPS Việt Nam
Cty TNHH Bureau Veritas Consumer Products (BV Vi t Nam t Nam ) thành l p năm ậ ệ ệ
Service Vi 1998.
ng và Cung c p d ch v ấ ụ ki m nghi m ch t l ấ ượ ể ệ
ph ng th c giám đ nh . ươ ị ị ứ
ươ
ệ & S n xu t) ả
ấ
ệ
ự
Lĩnh v c chuyên môn: S n ph m tiêu dùng ẩ ả Th ng m i qu c t ố ế ạ Chính ph D ch v ủ ị ụ Năng l ng & Quy trình ( Công nghi p ượ Xây d ng & ti n nghi ự Th c ph m ẩ ự
Tầm nhìn & sứ mạng
ệ
T m nhìn: ầ Tr thành lãnh đ o trong ngành công nghi p c a mình ở ng vai trò ch ch t trong t ng phân khúc th tr và gi
ủ ị ườ ạ ủ ữ ừ ố
cho khách hàng thông qua
ng và qu n lý Trách ả
ế ộ ủ ủ ả ọ
ả ạ ộ ế ấ
S m ng: ứ ạ Đ đem l i giá tr kinh t ị ạ ế ể , An toàn, Môi tr ng, Y t ch t l ườ ấ ượ nhi m xã h i c a tài s n, các d án c a h , các s n ệ ự ph m và các h th ng, d n đ n gi y phép ho t đ ng, ẫ ệ ố ẩ gi m r i ro và c i thi n hi u su t ấ ệ ả ả
ủ ệ
Bureau Veritas CPS Vi
t Nam
ệ
1
H th ng qu n lý ch t l ng ệ ố ấ ượ ả
2
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
ộ
ẩ
ậ
ả
3
Kết qu đ t đ
ả ạ ượ
c và h n ch ạ
ế
4
Gi
i pháp c i ti n
ả
ả ế
5
Chất lượng
Chính xác
K p th i ờ
ị
Đáp ngứ
Ch t l Ch t l
ng ng
ấ ượ ấ ượ
Tin c yậ
Hệ thống quản lý chất lượng
H th ng các tiêu chu n áp d ng: ụ ẩ
ệ ố ISO 9001:2000 ISO 17025:2005 ISO 17020:1998 ISO Guide 65:1996 Tiêu chu n n i b c a ẩ ộ ộ ủ tâp đoan Bureau Veritas ̣ ̀
ậ
c công nh n: ù h p ISO 9001 :2000 ợ ̣
t c các Các ch ng ch đ ứ ứ ứ ứ ̣ c a ủ BSI và IACS ̣ c a ủ BSI và CPS cho t ấ ả
ỉ ượ Ch ng nhân ph Ch ng nhân Ch ng nhân phòng Lab
Sơ đồ hệ thống QLCL
Environment
People
Lab Conditions
Text
Heat/Humidity
Equipment
Job Descriptions SKR's Training Development
Safety Product Integrity Housekeeping
VIP’s
Yes
Yes
Calibration Maintenance Records Training Manuals Procedures
Processes
Yes
Yes
Quality Management System
Log-in Testing Report Generation Flow Charting Invoicing Archiving
Document Control
Yes
Yes
Yes
Customer Focus
SOPs WI Test Methods IRC Standards (ANSI /ASTM) FTP Client Manuals
Communication
Defined Expectation KPI's TAT
Errors/Report Complaints/Praises Surveys
Internal Goals / Objectives Client / Lab Customer Feedback Inter/Intra Departmental
Hệ thống quản lý
ổ
ữ
ể
S tay ch t l ng ấ ượ Quy trình và nh ng ch d n ỉ ẫ ữ Ki m soát và l u tr ư Các chính sách và m c tiêu ch t l
ng
ụ
ấ ượ
Sổ tay chất lượng
Qu n lý quy trình ả C i ti n h th ng ệ ố ả ế Đ o đ c và tính chính tr c ự ứ ạ
Quy trình và những chỉ dẫn
̉ ́ ̀ ̣
ự
̉ ́
Kiêm soat tai liêu Kiêm soat hô s ̀ ơ S an toan Quan lý mâu th nghiêm va cac san phâm
̀
̉ ̃ ̣ ̀ ́ ̉ ̉
Lây mâu( chi th c hiên nêu co hoat đông lây
ử cua khach hang ̉ ự
̉ ́ ̀
mâu)̃
…
́ ̃ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́
Kiểm soát và lưu trữ
ứ
̀ ơ ư
ữ
ữ
̉ ̣ ̉ ̀
̉ ̣ ̃ ̀ ́
Ch ng chi hiêu chuân va hô s l u tr Bang d liêu đa hoan tât Bao cao thâm đinh, bao cao đanh gia… Bao cao kiêm đinh
́ ́ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́
́ ́ ̉ ̣
Mục tiêu chất lượng
Độ chính xác:
i trên m i báo cáo ỗ
i quan tr ng phát hi n b i khách hàng: ệ ọ ở i ỗ
0 l
ỗ m i báo cáo
Không quá 1 l ỗ Các l ỗ Các l i nghiêm tr ng: i m i báo cáo ỗ ọ ỗ
0 l ỗ
Thời hạn phát hành báo cáo thử nghiệm:
ố
ầ
Có ít nh t ấ 95% trên t ng s báo cáo đáp ng ứ ổ yêu c u v th i h n phát hành báo cáo th ử nghi m c a kháchh hàng ề ờ ạ ủ ệ
Chính sách chất lượng
́ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̉
̀
tinh hiêu qua
ng
̉ cua hê thông chât l
́ ượ
́ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́
́ ̀
chuyên môn tôt́ ng dich vu
ng
ươ
́ ̣ ̉
̣ ́ ̉ ́ ̀ ́
c quy đinh
ượ
̃ đ
́ ượ
́ ̣ ̀ ̉ ́ ̀
́ ̉ ́ ́ ̉ ̣ ́ ́ ̀
̣ cua BV c tiên hanh theo cac ph ̃ ượ ́ yêu câu ̀ cua khach hang. ng va ớ ng BV CPS va cac quy trinh
́ ượ
́ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀
•Cam kêt tuân thu cac yêu câu cua cac tiêu chuân ISO 9001:2000, ISO 17025:2005 va ISO 17020:1998. •Cam kêt liên tuc cai tiên •Cam kêt th c hanh ự •Cam kêt vê ̀ chât l ́ ượ •Th nghiêm - t vân - kiêm tra se đ ư ử phap đa va cac •Tât ca cac ca nhân phai quen thuôc v i chinh sach chât l cac thanh phân cua hê thông chât l co liên quan.
ữ
́
ữ
̣ ́ ̣ ́ ̀
̣ ượ ơ ự
́ ứ
ợ
ờ
̣ ́ ́ ́ ̀ ̣
“Mang lai nh ng gia tri cho khach hang thông qua viêc cung câp nh ng thông tin chinh xac va kip t h n s mong đ i cua th i, đap ng hoăc v khach hang”
̉
́ ̀
Quản trị chất lượng
: ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̀
̣ cua hê thông ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́
tuân theo các ng ̉ sô tay chât l tinh toan diên ́ ượ ̉ ̉
́ công vi c cho ́ ̣ ̣ ́
ệ ng t ng khu v c : bô phân câp cao ự ừ ̣ ̣
Giam đôc bô phân toan câu - Đam bao - Đam bao tiêu chu nẩ - Bao cao Đai diên chât l ́ ượ - Thiêt lâp, th c hiên va duy tri hê thông cho ự ́ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ́
t ng khu v c ừ ự
- Bao cao ́ cho GĐ bô phân đ đam bao chât ể ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ́
ng toan câu l ượ ̀ ̀
- Đam bao viêc ̣ đanh gia ́ nôi bộ ̉ ̉ ́ ̣
Quản trị công nghệ kỹ thuật
́ ̣ ́ ̀ ̉ ̉
́ ́ ̃ ̣ ̀ ̉ ̉
Xac đinh cac dong san phâm Giam sat ky thuât riêng cho t ng dong san phâm ừ Giao tiêp gi a nha điêu hanh, hoat đông ky thuât ữ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̃ ̣
va cac dich vu hô tr ̃ ợ ̀ ́ ̣ ̣
Kế hoạch chất lượng
̉ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̣ ́
Quan tri viên câp cao phai thiêt lâp muc tiêu chât ng va kê hoach cai tiên hiêu suât cua BV. l ượ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̉
ng phai t ̉ ươ ̣ ́ ́
́ ượ ng va co kha năng đo l ng thich v i chinh ớ c ng đ ượ ườ ́ ̀ ́ ̉
́ ̣ ̉ ̉ ̣ ́
Muc tiêu chât l ́ ượ ữ ̣ ̀
ng bao gôm nh ng ng trong hiên tai va ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀
́ ượ ̣ ườ ng lai, quy trinh hiên hanh va viêc th c hiên ự ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣
̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ̀
̣ ượ ̀ ́ ̉ ̣
c muc tiêu ng, nh ng câp đô lam thoa man cac đôi ̀ ự ữ ́ ̣ ̀ ̉ ̃ ́ ́
Muc tiêu chât l sach chât l ́ ượ tinh hiêu qua cua hê thông ng chât l nhu câu cua tô ch c, thi tr ứ t ươ dich vu, đanh gia nôi bô, phân tich đôi thu va nh ng nguôn l c cân thiêt đê đat đ ữ chât l ́ ượ tac.́
Các chuẩn mực về đạo đức
Bureau Veritas xây d ng m t t ch c kinh doanh toàn ộ ổ ự ứ
c uầ d a vào ự uy tín lâu đ iờ .
Những giá trị cốt lõi:
ọ
ng Tính chính tr c và đ o đ c ứ ự ạ Tính công b ng và đ c l p ộ ậ ằ Tôn tr ng m i cá nhân ọ Trách nhi m xã h i và môi tr ệ ộ ườ
ả ớ ộ
ấ ả ứ ạ ợ ị ữ ả
T t c nhân viên ph i hành đ ng phù h p v i quy t c ắ đ o đ c và tích c c b o v nh ng giá tr , nguyên t c ắ ệ ự . và quy t c c a nó ắ ủ
Bureau Veritas CPS Vi
t Nam
ệ
1
H th ng qu n lý ch t l
ng
ệ ố
ấ ượ
ả
2
ậ ộ ả ẩ
3
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
Kết qu đ t đ
ả ạ ượ
c và h n ch ạ
ế
4
Gi
i pháp c i ti n
ả
ả ế
5
Quy trình lấy mẫu tại nhà máy
̣ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ́ ̀
̣ ́ ̣ ́ ̃ ̣ ̀ ́
Muc đich: lây mâu theo yêu câu cua khach hang Pham vi ap dung: lây mâu tai nha may Trach nhiêm: thuộc tât ca nhân viên thưc hiên viêc lây mâu tai
́ ̣ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̃ ̣
nha may
̀ ́
Đinh nghia: Test request form Phiêu yêu câu thư nghiêm,
̣ ̃ ́ ̀ ̉ ̣
Sampling Form Phiêu yêu câu lây mâu.
́ ̀ ́ ̃
Tai liêu hô trơ: VLABANDTSH0004SAMPLE BREADOWN IN
FACTORY V1
̀ ̣ ̃ ̣
Phân mêm hô trơ: N/A
̀ ̀ ̃ ̣
Quy trình lấy mẫu tại nhà máy
ướ ̉ ̣ ́ ̃
̣ ướ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ ́ ̣
́ ̣ ̀
̣ ́ ̀ ́ ̃
B c 1: Chuân bi lây mâu a. Chuân bi dung cu tr c khi đi lây mâu vi du: dao, bao nilon, may chup hinh, datasheet(VLAB-AN-DTSH-0004) b. Nhân phiêu yêu câu lây mâu(CPSD-HL-TRFS-VN) t ừ CS hoăc nhom tr ng đê biêt n i cân đi lây mâu. ́ ơ ưở ̣ ́ ̉ ̀ ́ ̃
Quy trình lấy mẫu tại nhà máy
ướ ́ ̃
́ ̃ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀
ử ̣ ̉ ̀ ́ ̃ ́ ̀
theo quy trinh sau: ự ̃ ̃ ̀ ̀
̣ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̉
ở ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̀
̣ ̀ ̉ ̉
ử ́ ̃ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ̣
̉ ượ ướ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̣
ớ ̣ ̀ ́ ̃ ̉ ́
B c 2: Lây mâu a. Nhân viên lây mâu đên nha may nhân Phiêu yêu câu th nghiêm. Kiêm tra va lây mâu theo phiêu nay. b. Lây mâu trinh t Chup hinh sô SKU ghi trên thung carton cua san phâm M thung carton va lây san phâm ra khoi thung Chup hinh san phâm Lây mâu theo phiêu yêu câu th nghiêm(cac dung cu dung lây mâu phai đ c khi s c vê sinh thât sach tr ử dung nhăm tranh nhiêm bân cheo v i nhau) Điên cac thông tin lây mâu vao Datasheet ̀ ́ ́ ̃ ̀
ướ ̉ ̉ ̀
́ ̃ ̃ ̀
ưở ́
ng ̃ ư ̀ ̣ ́ ̣
̉
ưở ̉ ́ ̃ ̉
̉ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣
B c 3: Log – in san phâm vao BV Lab a. Sau khi lây mâu xong, nhân viên mang mâu vê giao cho nhom tr b. Hinh chup se l u trên server mang sô SKU theo đia chi Department/Analytical/Sampling Photo c. Sau khi kiêm tra xong, nhom tr ng se mang san phâm đên bô phân Log-in đê nhâp san phâm vao hê thông BV Lab. ́
Bureau Veritas CPS Vi
t Nam
ệ
1
H th ng qu n lý ch t l
ng
ệ ố
ấ ượ
ả
2
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
ộ
ả
ậ
ẩ
3
Kết qu đ t đ ả ạ ượ c và h n ch ạ ế
4
Gi
i pháp c i ti n
ả
ả ế
5
Kết quả đạt được
Tổng chi phí kiểm nghiệm đã
thực hiện trong 11 tháng đầu
Khách hàng
năm 2010
LAJOBI INC
(triệu đồng) 5.240
4.730
SYNTHETIC TEXTILE FOUNDATION
HANSAE CO LTD
3.124
2.256
1.351
SHINSUNG TONGSANG CO LTD KINGHAM INDUSTRIAL CO LTD WESTWOOD DESIGN CO LTD
916
CHIH DAR CO LTD
875
DELTA ENTERPRISE CORP
743
NOBLAND VIET NAM CO
720
HANSOLL VINA CO LTD
519
Kết quả đạt được
i công ty, s l ng ậ ộ ạ ố ượ
Tính riêng b ph n Softline t khách hàng đã lên đ n 1500 ế
Năm
Doanh thu
2009 11 tháng 2010
(VNĐ đồng) 25.339.984.964 33.710.128.678
Các vấn đề hạn chế
ổ
Vi phạm các quy trình làm việc: S tay ch t l ấ ượ Quy trình và nh ng ch d n ỉ ẫ ng ữ
Năng l c c a nhân viên văn phòng:
ự ủ B ph n k toán ậ B ph n ti p xúc khách hàng ậ ế ế ộ ộ
Nội dung trình bày
Bureau Veritas CPS Vi
t Nam
ệ
1
H th ng qu n lý ch t l
ng
ệ ố
ấ ượ
ả
2
B ph n KĐCL s n ph m - Lab
ộ
ả
ậ
ẩ
3
Kết qu đ t đ
ả ạ ượ
c và h n ch ạ
ế
4
Gi i pháp c i ti n ả ả ế
5
Giải pháp cải tiến
t l p chính sách và
ế ậ ng, c i ti n h th ng ch t l ng ụ ấ ượ ấ ượ ệ ố
ả ả
́ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ́
Trách nhiệm nhà quản trị thi m c tiêu ch t l ả ế và đ m b o các ngu n l c ồ ự Trach nhiêm thuôc về tưng ca nhân trong hê thông Xây dựng mới và cải tiến các quy trình hiện có Duy trì các giá trị đạo đức mà công ty đã đề ra