Tin học đại cương - Bài 6
lượt xem 12
download
Có những kiểu dữ liệu cơ bản được định nghĩa sẵn giúp lập trình có thể lưu và xử lý thông tin được đồng bộ và dễ dàng hơn. Tài liệu thông tin về các kiểu dữ liệu cơ sở, biến, hằng, câu lệnh và biểu thức các lệnh nhập xuất và ví dụ minh họa để tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tin học đại cương - Bài 6
- Tin h c đ i cương Bài 6: Ki u d li u và bi u th c trong C NGUY N Th Oanh oanhnt@soict.hut.edu.vn B môn H th ng thông tin - Vi n CNTT và Truy n Thông Đ i h c Bách Khoa Hà n i 2010 - 2011
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c trong C Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u N i dung Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Bi u th c trong C 3 Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 2 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c trong C Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C Kích thư c1 Ki u DL Ý nghĩa Mi n giá tr 0 ÷ 255 ký t không 1 byte unsigned du char −128 ÷ 127 Kí t 1 byte char 0 ÷ 65, 535 S nguyên 2 bytes unsigned không d u int −32, 768 ÷ 32, 767 S nguyên 2 bytes short int có d u −32, 768 ÷ 32, 767 S nguyên 2 bytes int có d u 1 compiler 16bit, dùng sizeof (kieu du lieu) đ bi t kích thư c chính xác 3 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c trong C Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C ÷ unsigned S nguyên không 4 bytes 0 du 4, 294, 967, 295 long −2, 147, 483, 648÷ S nguyên có d u 4 bytes long 2, 147, 483, 647 ±3.4E − 38 ÷ S th c d u ph y 4 bytes float ±3.4E + 38 đ ng, đ chính xác đơn ±1.7E − 308 ÷ S th c d u ph y 8 bytes double ±1.7E + 308 đ ng đ chính xác kép ±3.4E − 4932 ÷ S th c d u ph y 10 bytes long ±1.1E + 4932 đ ng double 4 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Khai báo bi n Khai báo h ng Bi u th c trong C 3 Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 5 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Khai báo bi n ! M t bi n trư c khi s d ng ph i đư c khai báo ! Cú pháp khai báo: – ho c: ki u_d _li u tên_bi n; – ho c: ki u_d _li u tên_bi n_1, tên_bi n_2, ..., tên_bi n_n; ! Ví d : – int a; – float x, y, z ; 6 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u K t h p khai báo và kh i t o bi n ! Cú pháp: – ho c: ki u_d _li u tên_bi n = giá_tr _kh i_t o ; – ho c: ki u_d _li u tên_bi n_1= giá_tr _kh i_t o_1, ..., tên_bi n_n = giá_tr _kh i_t o_n; ! Ví d : – int a = 5 ; – float x=5.0, y=7.6 ; 7 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Khai báo bi n Khai báo h ng Bi u th c trong C 3 Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 8 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Khai báo h ng #define ! Cách 1: dùng t khóa – Cú pháp khai báo: #define TÊN_H NG giá_tr – KHÔNG có d u ch m ph y ( ; ) cu i ! Ví d : #define MAX_SINHVIEN 50 #define CNTT "Công ngh thông tin" #define DIEM_CHUAN 23.5 9 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Khai báo h ng const ! Cách 2: dùng t khóa – Cú pháp khai báo: const ki u_d _li u TÊN_H NG = giá_tr ; – CÓ d u ; cu i l nh ! Ví d : const int MAX_SINHVIEN = 50 ; const char CNTT[20] = "Công ngh thông tin" ; const float DIEM_CHUAN = 23.5 ; 10 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Khai báo và kh i t o bi n, h ng Khai báo bi n Bi u th c trong C Khai báo h ng Các phép toán (toán t ) trong C Các l nh vào ra d li u Chú ý ! Giá tr c a các h ng ph i đư c xác đ nh ngay khi khai báo ! Trong chương trình, KHÔNG th thay đ i đư c giá tr c a h ng ! #define là ch th ti n x lý (preprocessing directive ) – d đ c, d thay đ i – d chuy n đ i gi a các n n t ng ph n c ng hơn – t c đ nhanh hơn 11 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Bi u th c trong C 3 Bi u th c s h c Bi u th c logic Bi u th c quan h S d ng bi u th c Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 12 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Bi u th c s h c ! là bi u th c mà giá tr c a nó là cái đ i lư ng s h c (s nguyên, s th c) ! các toán t là các phép toán s h c (c ng, tr , nhân, chia. . . ), các toán h ng là các đ i lư ng s h c (s , bi n, h ng) ! Ví d : a, b, c là các bi n thu c m t ki u d li u s nào đó 3 ∗ 3.7 8 + 6/3 a + b − c, . . . 13 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Bi u th c trong C 3 Bi u th c s h c Bi u th c logic Bi u th c quan h S d ng bi u th c Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 14 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Bi u th c logic ! là bi u th c mà giá tr c a nó là các giá tr logic, t c là m t trong hai giá tr : Đúng (TRUE) ho c Sai (FALSE) – Giá tr nguyên khác 0: Đúng (TRUE) – Giá tr 0: Sai (FALSE). ! Các phép toán logic g m có; – AND: VÀ logic, kí hi u là && – OR: HO C logic, kí hi u là || – NOT: PH Đ NH, kí hi u là ! 15 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Bi u th c trong C 3 Bi u th c s h c Bi u th c logic Bi u th c quan h S d ng bi u th c Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 16 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Bi u th c quan h ! là nh ng bi u th c trong đó có s d ng các toán t quan h so sánh như l n hơn, nh hơn, b ng nhau, khác nhau, . . . ! ch có th nh n giá tr là m t trong 2 giá tr : Đúng (TRUE) ho c Sai (FALSE) ⇒ Bi u th c quan h là m t trư ng h p riêng c a BI U TH C LOGIC 17 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Ví d - Bi u th c logic Bi u th c logic Giá tr Bi u th c logic Giá tr 5>7 FALSE (5 > 7)||(9 != 10) ? 9 != 10 ? 0 FALSE 2 >= 2 ? !0 ? a>b 3 ? a+1>a ? !3 ? (5 > 7)&&(9 != 10) ? (a > b)&&(a < b) ? 0||1 ? 18 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u Các ki u d li u chu n trong C 1 Khai báo và kh i t o bi n, h ng 2 Bi u th c trong C 3 Bi u th c s h c Bi u th c logic Bi u th c quan h S d ng bi u th c Các phép toán (toán t ) trong C 4 Các l nh vào ra d li u 5 19 / 65
- Các ki u d li u chu n trong C Bi u th c s h c Khai báo và kh i t o bi n, h ng Bi u th c logic Bi u th c trong C Bi u th c quan h Các phép toán (toán t ) trong C S d ng bi u th c Các l nh vào ra d li u S d ng bi u th c Làm v ph i c a l nh gán ! Làm toán h ng trong các bi u th c ! Làm tham s th c trong l i g i hàm ! Làm ch s cho các c u trúc l p: for, while, do ... while ! Làm bi u th c ki m tra cho các c u trúc r nhánh if, switch ! 20 / 65
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C/C++ - Chương 6
0 p | 260 | 137
-
Trắc nghiệm Tin học đại cương 6
7 p | 339 | 98
-
GIÁO TRÌNH TIN HỌC CĂN BẢN - ĐẠI HỌC CẦN THƠ 6
28 p | 302 | 66
-
Giáo trình Tin học đại cương - Chương 6 - Ổ cứng HDD
15 p | 193 | 62
-
GIÁO TRÌNH TIN HỌC CĂN BẢN - ĐẠI HỌC CẦN THƠ 4
29 p | 221 | 55
-
Tin học đại cương - Phần 2 Ngôn ngữ lập trình TURBO PASCAL - Chương 6
15 p | 131 | 32
-
Hướng dẫn phân tích thiết kế hệ thống quản lý phần 1
13 p | 128 | 20
-
Tin học đại cương - Phần 1 Đại cương về tin học - Chương 6
10 p | 96 | 19
-
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN - TRẦN ĐÌNH QUẾ - 6
16 p | 127 | 15
-
Môn tin học đại cương - Phần 6
31 p | 79 | 14
-
Giáo trình tin học hệ dự bị đại học - Chương 6
8 p | 70 | 10
-
Đại cương về các hệ thống thông tin quản lí phần 6
18 p | 101 | 10
-
Tin học đại cương part 3 - Khái niệm C
0 p | 94 | 5
-
Giáo trình Tin học: Phần 2 - CĐ Du lịch Hà Nội
81 p | 31 | 4
-
ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 : TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG Mã IT001.0809.11.05.TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM
2 p | 120 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn