intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ)

Chia sẻ: Quoc Hung | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:39

324
lượt xem
12
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009:Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ)

  1. Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH dân lập Phương Đông (hệ ĐH và CĐ) Hệ Đại học TRƯỜNG KHỐI NGÀNH TRƯỜNG NGÀY TỔNG 1 1 1 2 SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐIỂM KV ĐT STT SBD HỌ VÀ TÊN 1 DPD A 100 TLA 8663 Bùi Cao Thắng 31/10/91 4.5 4.5 3.25 13 2 2 DPD A 100 DDK 5098 Bùi Duy Hiệp 03/07/1991 3.25 7.5 2.75 14.5 2NT 3 DPD A 100 TMA 31822 Bùi Thị Thanh Thúy 01/11/1990 3.25 6.5 3.75 14 2 4 DPD A 100 KHA 7559 Bùi Tùng Lâm 17/12/90 3.75 5.5 3.75 13 3 5 DPD A 100 BVH 5888 Cù Huy Toàn 20/07/91 4 7.25 3.5 15.5 2 6 DPD A 100 TMA 4495 Đặng Đức Dũng 07/08/1991 2.75 6.25 3.5 13.5 2NT 7 DPD A 100 DQH 3028 Đặng Lê Hoàng 19/01/91 3.5 6 4.75 14.5 3 8 DPD A 100 NHF 3185 Đặng Quỳnh Trang 12/05/1991 2.5 8.5 5.5 17 2 9 DPD A 100 DCN 50128 Đào Ngọc Vinh 26/08/91 5 5.5 3.5 14.5 2 10 DPD A 100 DCN 18205 Đinh Như Hoàng 07/08/1991 3 6.5 2.75 13.5 2NT 11 DPD A 100 NHH 8250 Đinh Thị Oanh 18/03/91 3.5 5.5 4.75 15 2NT 12 DPD A 100 DCN 25200 Đinh Thị Phương Linh 10/01/1991 3.25 5.75 2.75 14 2NT 6 13 DPD A 100 LPH 1012 Đinh Tuấn Hiệp 18/12/91 2.75 5.5 5.25 13.5 3 14 DPD A 100 DDL 3850 Đinh Văn Nam 09/05/1991 2 7.5 3.5 14 2NT 15 DPD A 100 DDL 5279 Đinh Văn Thành 29/06/91 4.25 5.5 3.75 13.5 3 16 DPD A 100 MDA 7815 Đinh Xuân Lộc 14/05/91 2.5 6.5 3.5 13.5 2NT 17 DPD A 100 SPH 3721 Đỗ Duy Dương 06/05/1990 3 6.25 4.5 15 2NT 18 DPD A 100 TMA 23696 Đỗ Hoàng Ngọc Nam 17/10/89 4.5 5.5 4 14 3 19 DPD A 100 BKA 7586 Đỗ Lê Phương 11/12/1991 3.75 7.25 3.5 15 2 20 DPD A 100 DQH 3461 Đỗ Thị Thanh Ngân 29/06/91 5 6.75 3.25 15.5 2 21 DPD A 100 DTL 471 Đỗ Trần Đức 13/08/91 4.75 5.75 3.75 15 2 22 DPD A 100 NHF 2624 Đỗ Văn Tiệp 03/06/1990 3.25 6 3.5 14.5 1 23 DPD A 100 NHF 2215 Đoàn Anh Sơn 09/01/1990 3.75 5.75 3.75 14 2 24 DPD A 100 KTA 6683 Đoàn Anh Tuấn 15/08/91 4.75 7 4.5 17 2 25 DPD A 100 TMA 21039 Đoàn Quang Minh 15/04/91 5 6.5 3.25 15.5 2 26 DPD A 100 TMA 29635 Đoàn Sơn Tùng 08/04/1990 1.5 5.5 5 13.5 1 27 DPD A 100 MHN 15463 Đồng Thị Tình 15/08/91 2.75 4.75 4.75 14 1 28 DPD A 100 DQH 2801 Dương Cao Đạt 17/10/91 2.75 7 4.75 15.5 2NT 29 DPD A 100 DCN 43018 Dương Mạnh Tiến 11/08/1991 2.5 5.5 5 13.5 2
  2. 30 DPD A 100 TMA 6318 Dương Văn Đức 12/10/1990 4.25 6.5 4.5 16 2 31 DPD A 100 GHA 11128 Hán Ngọc Quyết 09/03/1991 5.75 6.5 2.75 15.5 2 32 DPD A 100 TMA 21569 Hoàng Mạnh 26/01/91 3.5 6.5 3.5 13.5 3 33 DPD A 100 TMA 11531 Hoàng Trọng Hiếu 14/03/90 4.25 6.5 3 15 2NT 34 DPD A 100 KHA 16103 Hoàng Tuấn Tùng 09/07/1991 3.5 5.5 2.75 13.5 1 35 DPD A 100 DCN 43832 Hoàng Văn Toàn 27/02/91 3.25 7.75 4.25 16 2 36 DPD A 100 MHN 1050 Lâm Ngọc Anh 10/12/1990 3.5 6.25 2.25 13 2NT 37 DPD A 100 TMA 3184 Lê Bá Cường 11/10/1991 4.25 4.5 4.25 13.5 2 38 DPD A 100 DCN 37602 Lê Bật Thanh 23/05/91 5.5 6.5 3.5 16.5 2NT 39 DPD A 100 TMA 1156 Lê Công Tuấn Anh 19/05/91 3 7.5 2.25 14 2NT 40 DPD A 100 GHA 10737 Lê Đức Quang 20/07/90 3.25 7 4 15.5 2NT 0 41 DPD A 100 LDA 5437 Lê Hồng Quân 08/02/1991 3 6.75 3.5 14.5 2NT 42 DPD A 100 PKH 150 Lê Minh Đức 11/07/1989 3.5 6.25 3 13 3 43 DPD A 100 TMA 8539 Lê Thị Hằng 01/04/1991 3.25 6.25 3.5 14 2NT 44 DPD A 100 LPH 3236 Lê Thị Thu Hường 13/03/91 3.75 6 5.5 16.5 2NT 45 DPD A 100 TMA 22774 Lê Thị Tuyết Nhung 10/09/1990 3 6 3.25 13 2 46 DPD A 100 KMA 330 Lê Xuân Lộc 30/11/91 4.75 6 2.75 14.5 2NT 47 DPD A 100 NHF 429 Lương Hải Dũng 21/06/91 3.25 4.25 3.75 13 1 48 DPD A 100 DTL 1702 Lưu Thị Như Quỳnh 15/03/88 3.5 4.5 3.75 13 2NT 49 DPD A 100 CSH 2249 Lý Đức Phương 28/05/90 2.5 3.5 5.5 14 2 1 50 DPD A 100 DTE 30922 Lý Thị Tĩnh 21/03/91 3 4.5 2.75 14 1 1 51 DPD A 100 QHI 842 Ma Bá Bình 19/09/86 3.25 4.5 2.5 14 1 1 52 DPD A 100 TMA 21954 Mạc Thị Na 01/02/1990 2.75 5.75 3.25 13.5 1 53 DPD A 100 NHF 850 Mai Trung Hiếu 11/09/1991 3.75 5.25 5 15 2NT 54 DPD A 100 BKA 6030 Mai Xuân Lộc 30/06/91 2.25 7.5 3.75 14.5 2NT 55 DPD A 100 GHA 10198 Nghiêm Thị Nương Nương 01/04/1991 3.25 5.75 2.75 13 2NT 56 DPD A 100 GHA 7443 Ngô Thị Lan 21/09/91 2.5 6.75 4.75 15 2NT 57 DPD A 100 GHA 11577 Ngô Tiến Sơn 20/12/91 3.75 4.75 4.25 14 2NT 58 DPD A 100 TMA 7462 Ngô Trường Giang 27/11/91 4.25 6.5 3.5 15 2 59 DPD A 100 NHH 7943 Ngô Xuân Nhất 01/10/1989 2.75 6.5 4.25 14.5 2NT 60 DPD A 100 DCN 48356 Ngô Xuân Tùng 21/07/91 3.75 7 3.5 14.5 3 61 DPD A 100 TMA 2206 Nguyễn Công Bằng 03/06/1991 5 6 2.75 15 2NT 62 DPD A 100 TMA 32174 Nguyễn Đình Tân 04/12/1991 4.5 6.5 3 15 2NT 63 DPD A 100 LDA 6747 Nguyễn Đức Diễn 20/04/91 4 5.75 3 14 2NT 64 DPD A 100 TMA 16401 Nguyễn Đức Huỳnh 31/01/87 4 6.5 3.5 15 2NT 65 DPD A 100 MHN 4084 Nguyễn Đức Thiện 30/10/91 3.5 6 2.75 13 2 66 DPD A 100 MHN 4094 Nguyễn Đức Thịnh 07/10/1991 3.5 6 3 13 2
  3. 67 DPD A 100 CSH 954 Nguyễn Duy Hải 30/12/91 2.75 6.75 4.5 14.5 2 0 68 DPD A 100 LPH 2741 Nguyễn Duy Sơn 11/10/1991 2.5 8 4.5 15.5 2 69 DPD A 100 LDA 5621 Nguyễn Duy Tân 03/02/1990 3.5 6 3.25 14 2NT 70 DPD A 100 MDA 16602 Nguyễn Hải Đăng 25/04/91 2.25 5.5 3.5 13 1 71 DPD A 100 TMA 23949 Nguyễn Hải Nam 20/03/91 2.25 6.75 2.75 13 2NT 72 DPD A 100 HGH 59 Nguyễn Hoài Nam 24/07/88 7.75 4.5 4.5 17 3 73 DPD A 100 KMA 619 Nguyễn Hoàng Việt 12/09/1990 3.5 7.75 2.75 14.5 2 74 DPD A 100 XDA 1809 Nguyễn Hồng Linh 30/12/91 3.25 7.25 4 15.5 2NT 75 DPD A 100 GHA 1193 Nguyễn Hữu Chiều 24/02/91 4.25 6.75 2.75 15 2NT 76 DPD A 100 QHT 12686 Nguyễn Hữu Tuyền 20/03/91 4 5.25 4.5 15.5 1 10 77 DPD A 100 BKA 11475 Nguyễn Huy Tùng 29/04/91 3.75 6.5 3 13.5 3 78 DPD A 100 BKA 11474 Nguyễn Huy Tùng 15/04/91 4 6.5 2.5 13 3 79 DPD A 100 MHN 15103 Nguyễn Kim Thu 01/03/1990 4.5 5.5 3.25 13.5 3 80 DPD A 100 TLA 6410 Nguyễn Mạnh Nghĩa 04/09/1991 3.5 5.75 2.75 13 2NT 81 DPD A 100 SP2 3405 Nguyễn Mạnh Tuân 16/05/90 3.25 6.5 4.5 15.5 2NT 82 DPD A 100 DCN 48054 Nguyễn Minh Tú 28/04/91 2.75 7.5 2.75 14 2NT 83 DPD A 100 GHA 316 Nguyễn Nam Anh 06/01/1991 3.75 5.25 3.5 13 2 84 DPD A 100 KTA 5441 Nguyễn Ngọc Quyên 26/04/91 3.5 5.25 4.5 13.5 3 85 DPD A 100 BVH 6693 Nguyễn Sơn Tùng 28/10/91 2.25 8.5 4 15.5 2 86 DPD A 100 GHA 8135 Nguyễn Tài Long 17/05/91 3.25 7.25 4.25 15 3 87 DPD A 100 TMA 28053 Nguyễn Thái Sơn 07/09/1991 4.5 7.25 3.25 15.5 2 88 DPD A 100 GHA 16041 Nguyễn Thanh Tùng 07/07/1991 2.5 6.5 4.5 13.5 3 89 DPD A 100 KMA 427 Nguyễn Thế Quân 20/02/90 3 6 5.5 15.5 2NT 90 DPD A 100 GHA 14370 Nguyễn Thế Toàn 24/09/91 3.5 6.5 4.25 15 2 91 DPD A 100 DCN 13141 Nguyễn Thị Hà 03/12/1991 3.75 6.5 3 13.5 3 92 DPD A 100 KHA 5139 Nguyễn Thị Hiền Hoà 26/05/91 4 5 4.25 14.5 2NT 93 DPD A 100 MHN 11761 Nguyễn Thị Hoà 11/09/1991 3.25 5 4 13.5 2NT 94 DPD A 100 TMA 10328 Nguyễn Thị Hoà 04/10/1991 4.5 6.25 4.5 16 2 95 DPD A 100 TMA 17035 Nguyễn Thị Khánh 30/05/91 1.25 6 4 13 1 96 DPD A 100 TMA 19725 Nguyễn Thị Lan 25/10/91 4 6.25 3.25 15 1 97 DPD A 100 TMA 25395 Nguyễn Thị Oanh 22/02/91 2.75 6.5 4.5 15 2NT 98 DPD A 100 MHN 14215 Nguyễn Thị Phượng 02/03/1991 3.75 5.25 2.75 13 2NT 99 DPD A 100 LDA 13169 Nguyễn Thị Phượng 28/09/91 3.5 7 3.5 15 2NT 100 DPD A 100 TMA 32834 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 14/05/91 2.5 5.25 4 13.5 1 101 DPD A 100 BVH 1624 Nguyễn Thị Thu Hà 03/08/1991 2.75 5.75 4.5 14 2NT 102 DPD A 100 DCN 42720 Nguyễn Thị Thường 03/07/1991 2.75 6.75 4.25 15 2NT 103 DPD A 100 LPH 2639 Nguyễn Thu Huyền 28/08/91 3.75 5.75 2.5 13 2NT
  4. 104 DPD A 100 TMA 35291 Nguyễn Thu Thảo 21/10/91 3.5 6.5 2.5 14 1 105 DPD A 100 DCN 43560 Nguyễn Trung Tính 01/12/1991 2.5 5.75 4 14 1 106 DPD A 100 NTH 3856 Nguyễn Văn Chính 04/10/1985 4.75 4.25 6.25 17 1 107 DPD A 100 MDA 3315 Nguyễn Văn Đức 10/11/1990 2.5 6.5 4.5 14.5 2NT 108 DPD A 100 DCN 22405 Nguyễn Văn Hưởng 25/12/91 4.5 7.75 3.5 16.5 2 109 DPD A 100 BKA 5957 Nguyễn Văn Long 19/11/91 3.5 5.5 2.5 13 1 110 DPD A 100 QHL 9465 Nguyễn Văn Quỳnh 17/01/90 3.5 7.5 4.5 16 2 10 111 DPD A 100 BVH 5448 Nguyễn Văn Thịnh 06/05/1990 5 5.5 4.75 16.5 2NT 112 DPD A 100 BVH 6223 Nguyễn Văn Trường 10/05/1991 4 5 4.5 14.5 2NT 113 DPD A 100 DKH 92 Nguyễn Việt Anh 23/06/88 6.25 7.5 4.5 19 2 114 DPD A 100 CSH 1148 Nguyễn Việt Hòa 04/02/1991 1.75 7.5 4.25 15 1 0 115 DPD A 100 TMA 33398 Nguyễn Viết Tuyến 15/12/91 4 6.5 4 15.5 2NT 116 DPD A 100 MHN 11508 Nguyễn Xuân Hiên 08/10/1991 3.25 7.5 4 15.5 2 117 DPD A 100 GHA 6344 Nguyễn Xuân Hùng 09/03/1991 2.5 6.25 3.5 13 2 118 DPD A 100 DCN 4642 Ninh Quang Bảo 06/02/1991 5.25 5.25 2 14 1 119 DPD A 100 TMA 24818 Ninh Thành Nam 28/02/91 4.5 8 2.75 16 2 120 DPD A 100 GHA 782 Phạm Công Sơn Bách 26/09/91 2.25 8 1.75 13 2NT 121 DPD A 100 DDL 5898 Phạm Đăng Thược 16/10/91 4.25 6 4.5 15.5 2 122 DPD A 100 MDA 5551 Phạm Đức Huy 26/06/91 4 6.5 4 14.5 3 123 DPD A 100 DQH 3583 Phạm Hồng Quân 08/04/1991 3.25 5.5 4.5 14 2 124 DPD A 100 QHI 2313 Phạm Mai Điệp 06/01/1984 2.25 6.75 4.75 14.5 2 10 125 DPD A 100 DCN 31909 Phạm Mạnh Ninh 10/02/1991 2.75 5 3.5 13 1 126 DPD A 100 DCN 45774 Phạm Minh Trung 05/10/1991 3.5 4.75 4.25 14.5 2NT 6 127 DPD A 100 DCN 35900 Phạm Quang Sơn 14/09/91 0.5 4.75 4 13 1 1 128 DPD A 100 DCN 6342 Phạm Quốc Chính 01/04/1991 4 5.5 3.75 14.5 2NT 129 DPD A 100 TMA 6209 Phạm Quốc Đại 03/08/1990 4.25 6.25 3.25 16 2NT 6 130 DPD A 100 MHN 4201 Phạm Thị Phương Thuý 18/05/91 3.25 5.5 3 13 2NT 131 DPD A 100 DCN 13220 Phạm Thị Thu Hà 18/09/91 2 5.5 5 13.5 2NT 132 DPD A 100 BKA 5415 Phạm Trung Kiên 01/11/1991 3.25 6.75 3.75 14 3 133 DPD A 100 DCN 11699 Phạm Văn Đông 30/04/90 2.75 6.75 5.25 16 2NT 134 DPD A 100 TMA 28106 Phạm Văn Sáng 08/11/1991 3.5 6.75 3.75 14.5 2 135 DPD A 100 ANH 1778 Phan Công Tú 15/04/91 3 7.5 4.5 16 2NT 0 136 DPD A 100 MDA 583 Phan Thị ánh 05/07/1991 5.25 4 3.75 14 2NT 137 DPD A 100 GHA 6132 Phan Văn Huynh 08/09/1991 3.75 6.25 2.5 13.5 2NT 138 DPD A 100 DHT 29653 Thái Thị Oanh 19/09/91 2.5 6.75 3.75 14 2NT 139 DPD A 100 TMA 33722 Trần Doãn Thắng 16/12/90 3.25 6.75 2.5 13.5 2NT 140 DPD A 100 TMA 31922 Trần Hữu Tùng 07/11/1990 2 7.5 4 14.5 2NT
  5. 141 DPD A 100 DQH 2937 Trần Mạnh Hải 16/11/91 4.5 6.25 1.5 13 2 142 DPD A 100 DCN 20615 Trần Quang Hùng 24/08/91 2.25 5 4.75 13.5 1 143 DPD A 100 DCN 49012 Trần Thanh Tùng 26/11/91 2.75 5.5 5.25 14.5 2NT 144 DPD A 100 DCN 22124 Trần Thị Ngọc Hường 13/02/91 3.75 5 4.5 14 2 145 DPD A 100 QHE 12765 Trần Thị Tuyết 26/09/91 3.25 4.5 4.5 13.5 2NT 10 146 DPD A 100 TMA 39717 Trần Thị Yến 17/06/91 5.25 6.5 2.5 15.5 2NT 147 DPD A 100 QHE 7863 Trần Thu Ngân 11/06/1991 3.25 5.75 2.75 13.5 1 10 148 DPD A 100 BVH 1260 Trần Tiến Đạt 19/12/91 3 5.5 4.25 14 2NT 149 DPD A 100 DDL 7708 Trần Tiến Thế 20/11/91 5 5 5 15.5 2 150 DPD A 100 TMA 36932 Trần Trung Thành 27/03/91 3.5 7 3.25 15 2NT 151 DPD A 100 KTA 2976 Trần Văn Cường 20/05/91 3 7 4.25 15.5 2NT 152 DPD A 100 NNH 1591 Trịnh Thái Đạt 17/03/91 0.75 7.75 3.75 13.5 2NT 153 DPD A 100 KHA 4576 Trịnh Triệu Hiếu 13/02/91 2.5 4.75 7.5 15.5 2 154 DPD A 100 DQH 4084 Vũ Anh Tuấn 02/09/1991 3.25 5.25 3.5 13.5 1 155 DPD A 100 DCN 48162 Vũ Đình Tú 28/10/91 4.5 4.25 4.5 14 2 156 DPD A 100 TMA 22290 Vũ Hoàng Nam 11/04/1991 4.75 4.25 3.75 13 3 157 DPD A 100 TLA 11216 Vũ Thanh Xuân 05/08/1991 2.25 7 3.5 13.5 2 158 DPD A 100 DCN 23851 Vũ Thị Lan 02/11/1992 3.75 6.5 3 14 2 159 DPD A 100 DTY 21374 Vũ Thị Nhài 20/01/91 3 7 2.5 14.5 2NT 6 160 DPD A 100 DTL 430 Vũ Thúc Định 14/02/90 3.25 7 3.75 14 3 161 DPD A 100 DQH 2942 Vũ Trọng Hải 04/10/1991 3.75 7.5 3.25 15 2 162 DPD A 100 TMA 36457 Vũ Văn Trường 25/09/91 3.75 8.25 5.25 18.5 2NT 163 DPD A 100 MDA 15102 Vũ Văn Tuyền 18/08/90 3.5 5 3 13 1 164 DPD A 100 DCN 25005 Vũ Việt Linh 23/11/89 3 7.5 4.25 16.5 1 165 DPD A 100 GHA 10694 Vương Thị Hồng Phương 27/09/91 2.5 7.75 4 15 2 166 DPD A 101 MDA 4359 Bùi Đức Hiếu 21/12/91 2.75 6.25 4 13.5 2 167 DPD A 101 TLA 10688 Cao Văn Tùng 22/01/91 3.75 4.5 3.25 13.5 2NT 6 168 DPD A 101 GHA 15858 Chu Mạnh Tùng 10/06/1991 3.25 6.5 5.25 15 3 169 DPD A 101 TLA 3209 Đinh Thị Hiền 07/05/1990 3.75 6 2.5 13 2 170 DPD A 101 TMA 5063 Dư Mỹ Dung 16/12/91 3.5 6.5 3.25 13.5 3 171 DPD A 101 TMA 25215 Hoàng Thúy Oanh 07/04/1990 2.75 5 4.5 13 2 172 DPD A 101 XDA 11156 Lê Chí Tình 18/12/90 4 6.25 1.75 13 2NT 173 DPD A 101 DCN 3525 Lê Ngọc Anh 03/09/1991 3 5.75 4.5 15 1 174 DPD A 101 SPH 4256 Lê Quang Minh 25/02/91 3.75 5.5 4.25 14.5 2NT 175 DPD A 101 BKA 2186 Lê Trọng Đàm 19/05/89 3.25 7 4 16 1 176 DPD A 101 TMA 5130 Lê Trung Dũng 18/02/91 5 7.25 4 18 1 177 DPD A 101 TMA 19011 Lê Tùng Lâm 19/04/91 3.75 6.25 4.5 15.5 2NT
  6. 178 DPD A 101 CSH 534 Lê Văn Dũng 19/08/91 2 5 3.5 13 1 6 179 DPD A 101 XDA 7236 Lê Văn Hưởng 24/12/89 3.75 5.75 3 13.5 2NT 180 DPD A 101 KTA 4594 Luyện Thành Linh 28/08/91 3 7.5 4 15 2 181 DPD A 101 TMA 18634 Ngạc Mai Linh 15/09/91 4 6.5 4.5 15.5 2 182 DPD A 101 TMA 2172 Ngô Công Bình 12/03/1988 4.75 5.75 4.25 15.5 2 183 DPD A 101 TMA 9546 Ngô Thế Hoàng 06/07/1990 3 7.5 3.5 15 2NT 184 DPD A 101 DQH 2921 Nguyễn An Hải 18/05/91 3.5 4.25 4 13 2NT 185 DPD A 101 GHA 14353 Nguyễn Đức Toàn 24/12/91 1 5.25 6.5 14 2NT 186 DPD A 101 TMA 38872 Nguyễn Huy Việt 22/08/90 2.75 7.5 4.5 15 3 187 DPD A 101 DCN 26470 Nguyễn Minh Luyến 31/03/88 1.5 7 4 14 1 188 DPD A 101 DCN 9300 Nguyễn Phú Dũng 22/10/91 3.5 6.5 3 14 2NT 189 DPD A 101 QHE 12157 Nguyễn Thị Trâm 23/12/91 3 7.5 4 15.5 2NT 10 190 DPD A 101 DCN 30308 Nguyễn Văn Bảo Ngọc 15/04/91 1 7 5.5 14 2 191 DPD A 101 BKA 11112 Nguyễn Văn Tuấn 28/10/90 3 6.75 3.25 14 2NT 192 DPD A 101 TMA 43205 Nguyễn Xuân Tuyên 02/03/1991 4.5 5.25 3.5 14.5 2NT 193 DPD A 101 DDL 5222 Ninh Quang Thái 17/08/90 3.5 4.5 3.5 13 1 194 DPD A 101 GHA 16479 Phạm Công Văn 25/07/91 2.5 6.5 4.5 14.5 2NT 195 DPD A 101 DCN 7464 Phạm Mạnh Cường 02/01/1991 2 6.75 3.75 15 1 6 196 DPD A 101 DQH 3964 Phạm Quang Triều 09/02/1991 4.5 6.5 3.25 15.5 2NT 197 DPD A 101 BKA 8577 Tăng Minh Tâm 07/08/1991 4 4.5 5.5 15 2NT 198 DPD A 101 MDA 5056 Trần Quốc Hoàng 18/12/91 4.75 4.5 3.5 13 3 199 DPD A 101 BVH 2580 Trần Thị Thu Huyền 06/04/1991 4.75 7.25 2.25 15 2 200 DPD A 101 BVH 1705 Trịnh Duy Hải 11/11/1991 4.25 5.75 4 14 3 201 DPD A 101 SP2 954 Trịnh Thị Huế 11/06/1991 3.5 5.5 4.5 14.5 2NT 202 DPD A 101 BKA 3375 Trương Đại Hải 16/08/90 3.25 6.5 3.5 14.5 2NT 203 DPD A 101 QHI 3202 Vũ Hoàng Hải 03/08/1987 4.75 5.5 2.75 13 3 10 204 DPD A 101 BVH 3934 Vũ Thị Thanh Nga 30/11/91 4 6.75 3 15.5 1 205 DPD V 110 XDA 22289 Bùi Đức Việt 04/01/1987 2 4 7.5 13.5 3 206 DPD V 110 XDA 21781 Bùi Thị Hà 08/12/1991 2.75 5.5 7.75 16.5 2 207 DPD V 110 XDA 21129 Bùi Thị Hằng 19/09/91 3.25 3.75 7 14.5 2 208 DPD V 110 XDA 20839 Bùi Thị Quỳnh 20/06/91 2.75 5.5 6.25 16.5 2NT 6 209 DPD V 110 XDA 21401 Bùi Văn Dũng 03/05/1991 4.25 5.5 5.75 16.5 2NT 210 DPD V 110 XDA 20617 Chu Hoàng Yến 20/06/91 4 3.5 5.5 16.5 1 1 211 DPD V 110 XDA 21572 Đặng Điệp Anh 06/08/1990 2 4.75 7 15 2NT 212 DPD V 110 XDA 20224 Đặng Quốc Thịnh 09/05/1991 4 4 7.5 15.5 3 213 DPD V 110 XDA 21282 Đào Ngọc Sơn 06/04/1990 2.25 4.75 8 16 2NT 214 DPD V 110 XDA 21773 Đào Quốc Đạt 16/10/91 2 9 5 16.5 2
  7. 215 DPD V 110 XDA 21056 Đào Văn Tiệp 28/06/91 2 5.25 7.5 16 2NT 216 DPD V 110 XDA 22150 Đinh Tiến Bộ 10/01/1989 3.25 4.5 7.25 16 2NT 217 DPD V 110 XDA 21601 Đinh Văn Xuân 28/09/91 3 7.25 5.25 16.5 2NT 218 DPD V 110 XDA 20326 Đỗ Kim Hùng 17/11/91 2 4.5 8.25 16 2NT 219 DPD V 110 XDA 21010 Đỗ Tiến Đức 16/10/91 2.5 5 7 15.5 2NT 220 DPD V 110 XDA 20386 Đỗ Văn Hiệu 09/01/1990 2.25 5 7.5 16 2NT 221 DPD V 110 XDA 20939 Đoàn Quốc Anh 26/09/91 3.5 5.5 5.75 15.5 2 222 DPD V 110 XDA 21147 Đoàn Thị Phương Thùy 02/01/1991 3 3.75 6.75 14.5 2NT 223 DPD V 110 XDA 21494 Đồng Đức Huy 05/05/1991 2 4.75 8 16 2NT 224 DPD V 110 XDA 20509 Dương Khánh Chi 05/04/1991 3.75 5.25 7.25 16.5 3 225 DPD V 110 XDA 20281 Dương Minh Đức 02/03/1989 2.75 3.5 7.5 15.5 2 6 226 DPD V 110 XDA 21291 Dương Thị Thúy Nhật 11/08/1991 3.5 4.5 5.75 16 2NT 6 227 DPD V 110 KTA 1392 Hồ Thị Quỳnh Nga 04/01/1989 2.5 3.75 7 14 2 228 DPD V 110 XDA 21734 Hồ Văn Linh 20/05/90 2.5 4.5 6.5 14.5 2NT 229 DPD V 110 XDA 22220 Hoàng Anh 08/01/1990 1.5 6.75 6.25 15.5 2NT 230 DPD V 110 XDA 21896 Hoàng Thị Huyền 25/10/91 2 5 7.5 15 2 231 DPD V 110 XDA 20976 Hoàng Trung Hiếu 16/11/88 3 5 7.25 16 2 232 DPD V 110 XDA 20797 Hoàng Văn Minh 19/05/91 3.25 4.5 5.25 16.5 1 4 233 DPD V 110 XDA 21400 Hoàng Văn Tiên 12/05/1991 3.25 6.25 5.25 16 2NT 234 DPD V 110 XDA 21791 Lại Thị Hải Yến 22/07/91 3.25 4.25 7.5 16.5 2 6 235 DPD V 110 XDA 22113 Lê Bá Toàn 28/05/90 1.25 5.5 8.25 16 2NT 236 DPD V 110 XDA 21869 Lê Bảo Quỳnh 30/10/91 4.25 4.25 6.5 16.5 2 6 237 DPD V 110 XDA 21725 Lê Đình Sơn 15/06/90 3.5 5.5 6.5 16.5 2NT 238 DPD V 110 XDA 20485 Lê Đức Thành 22/05/91 3 4.5 7.25 15 3 239 DPD V 110 XDA 21133 Lê Duy Hải 01/01/1991 3.75 4.25 6.75 15.5 2 240 DPD V 110 XDA 20132 Lê Duy Hiệp 13/11/91 3.5 5.5 6.25 16 2 241 DPD V 110 XDA 20090 Lê Hoàng Tùng 17/11/91 1.5 4.25 7.5 13.5 3 242 DPD V 110 KTA 2310 Lê Hùng Tuấn 12/12/1991 2.75 5.5 6 15 2 243 DPD V 110 XDA 22063 Lê Thị Anh Thư 15/09/91 2 4.5 7.75 15 2 244 DPD V 110 XDA 21881 Lê Thị Tân Lộc 17/03/91 2 4.5 7 14 2 245 DPD V 110 XDA 22180 Lê Thị Thương Huyền 06/06/1989 1.75 4.25 8 14.5 2 246 DPD V 110 XDA 21495 Lê Thị Toan 18/03/91 2.25 3.5 8 15 2NT 247 DPD V 110 XDA 21787 Lê Thiện Trường 26/09/91 5.25 2.5 7 15.5 2 248 DPD V 110 XDA 22164 Lê Xuân Long 21/07/90 4.75 5.5 6.25 16.5 3 249 DPD V 110 XDA 20235 Lương Xuân Hùng 25/10/91 2 3.75 7 14 2NT 250 DPD V 110 MHN 17767 Ngô Minh Tuân 17/02/89 1 2.5 8.5 12.5 2 251 DPD V 110 XDA 22069 Ngô Thành Công 09/03/1991 3.5 4.75 6.75 16 2NT
  8. 252 DPD V 110 XDA 20934 Nguyễn Anh Đức 13/12/91 1.5 4 7.5 13.5 2 253 DPD V 110 XDA 20070 Nguyễn Anh Tú 12/07/1991 3.75 4.75 7.75 16.5 3 254 DPD V 110 XDA 21987 Nguyễn Bá Đông 08/02/1989 3.25 4.5 7 16 2NT 255 DPD V 110 MHN 17549 Nguyễn Bá Minh 15/11/91 2.5 3 7.5 13.5 2 256 DPD V 110 XDA 22021 Nguyễn Chí Trung 01/02/1991 1.75 6.5 5.5 16 2NT 6 257 DPD V 110 XDA 20971 Nguyễn Cộng Hoà 21/07/91 1.75 3.75 7.5 14 2NT 258 DPD V 110 XDA 22107 Nguyễn Đình Khiêm 24/07/90 3 5.25 7 16.5 2NT 259 DPD V 110 XDA 21440 Nguyễn Đức Chinh 03/10/1990 1.75 4 7.5 14.5 2NT 260 DPD V 110 KTA 1250 Nguyễn Đức Luân 17/11/91 3.25 5.25 6 15 2 261 DPD V 110 XDA 21632 Nguyễn Duy Phúc 01/09/1991 4 6.25 5 16.5 2NT 262 DPD V 110 XDA 20237 Nguyễn Hoài An 11/06/1991 4.25 4.75 6.75 16.5 2 263 DPD V 110 XDA 22199 Nguyễn Huy Công 05/10/1990 2.75 3.25 7.5 14.5 2NT 264 DPD V 110 KTA 2390 Nguyễn Huy Tùng 12/07/1989 2.5 4.5 7 14 3 265 DPD V 110 XDA 20325 Nguyễn Mạnh Hùng 19/09/91 2.5 5.5 7.5 16.5 2NT 266 DPD V 110 KTA 301 Nguyễn Minh Dương 21/10/91 3 5.5 6 15 2 267 DPD V 110 XDA 21206 Nguyễn Minh Vương 06/01/1990 1.75 5.25 6.75 14.5 2 268 DPD V 110 XDA 21647 Nguyễn Ngọc Anh 11/12/1990 3 4.5 6.75 15 2 269 DPD V 110 XDA 20065 Nguyễn Ngọc Sơn 24/01/91 2.75 7.25 6 16 3 270 DPD V 110 XDA 22286 Nguyễn Ngọc Thanh 20/06/89 2.75 5.5 8 16.5 3 271 DPD V 110 XDA 20307 Nguyễn Phương Thảo 13/09/91 2.75 4.25 8 15.5 2 272 DPD V 110 XDA 20066 Nguyễn Quang Hưng 09/09/1991 1.5 6.75 6.5 15 3 273 DPD V 110 XDA 20643 Nguyễn Quang Thuận 11/02/1990 0.25 6.25 7.25 15.5 1 274 DPD V 110 XDA 22124 Nguyễn Sỹ Huy 24/10/90 2 4.25 8 15 2 275 DPD V 110 XDA 21582 Nguyễn Thành Hiệp 23/03/91 2.5 4.5 7.5 15.5 2NT 276 DPD V 110 XDA 20340 Nguyễn Thanh Tùng 02/06/1991 2 5 7 15 2NT 277 DPD V 110 XDA 22104 Nguyễn Thế Hạnh 06/12/1989 2.25 4.75 7.75 16 2NT 278 DPD V 110 XDA 21697 Nguyễn Thị Bích Phượng 11/09/1990 4.25 3.75 7.75 16.5 2 279 DPD V 110 XDA 21119 Nguyễn Thị Dung 16/02/91 3.75 4.25 7.5 16 2 280 DPD V 110 KTA 998 Nguyễn Thị Hằng 07/05/1990 1.75 3.75 7 14 1 281 DPD V 110 XDA 21098 Nguyễn Thị Huyền Châm 28/05/90 2.25 5.5 7.75 16.5 2NT 282 DPD V 110 XDA 21818 Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/91 2.25 4.5 6.75 14.5 2NT 283 DPD V 110 XDA 21926 Nguyễn Thị Mỹ 20/11/89 3.25 3.75 7.5 15.5 2NT 284 DPD V 110 XDA 22285 Nguyễn Thị Phương 27/04/88 1.25 5.25 6.5 14.5 1 285 DPD V 110 KTA 1194 Nguyễn Thị Thanh Loan 27/08/90 2.25 6 6 15 2 286 DPD V 110 XDA 20749 Nguyễn Thị Thu Hương 23/09/91 2.75 3.5 7 14 2 287 DPD V 110 MHN 17744 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/91 1 4.5 7.5 13.5 2 288 DPD V 110 XDA 21071 Nguyễn Thị Thuỷ 26/08/90 3.25 4.25 7 15.5 2NT
  9. 289 DPD V 110 XDA 20171 Nguyễn Thị Xuân 29/08/91 5.5 4.75 6 16.5 3 290 DPD V 110 XDA 20656 Nguyễn Tiến Đức 16/10/91 1.25 6.5 6.75 16 1 291 DPD V 110 XDA 22251 Nguyễn Toàn Bách 18/04/86 2.75 5.5 7.25 16 2 292 DPD V 110 XDA 21771 Nguyễn Trung Đức 07/10/1991 3.75 5.25 6.5 16 2 293 DPD V 110 MHN 17428 Nguyễn Trung Hiếu 11/01/1989 1 2.25 8.5 12.5 2 294 DPD V 110 XDA 21907 Nguyễn Trường Giang 14/09/90 1.25 5 7.25 14 2 295 DPD V 110 XDA 21776 Nguyễn Văn Công 23/08/91 2.75 6 5.75 15 2 296 DPD V 110 XDA 22131 Nguyễn Văn Công 11/03/1989 4 4 6.75 16 2NT 297 DPD V 110 XDA 22184 Nguyễn Văn Hoàng 24/12/91 2.25 5.75 7.75 16.5 2 298 DPD V 110 XDA 21444 Nguyễn Văn Minh 04/04/1989 4 4.75 5.5 15.5 2NT 299 DPD V 110 XDA 22250 Nguyễn Văn Minh 20/10/90 3.25 5 7.25 16.5 2NT 300 DPD V 110 XDA 21501 Nguyễn Văn Nội 26/08/90 2.75 5.5 7 16.5 2NT 301 DPD V 110 XDA 22325 Nguyễn Văn Sĩ 11/10/1987 3.25 3.75 8.25 16 2 302 DPD V 110 XDA 20987 Nguyễn Văn Tiền 18/05/89 2.75 4.25 7.75 16 2NT 303 DPD V 110 XDA 20881 Nguyễn Việt Hồng 22/05/90 2.5 4.5 7.25 15 2 304 DPD V 110 XDA 21278 Nguyễn Xuân Tùng 10/06/1989 2.25 3 8 14 2 305 DPD V 110 XDA 20699 Nông Cao Kỳ 09/07/1991 2.75 3.5 5.5 15.5 1 1 306 DPD V 110 XDA 21484 Phạm Hải Anh 22/04/91 4 4.25 7 16.5 2NT 307 DPD V 110 XDA 21759 Phạm Ngọc Quý 21/09/91 1.5 5.5 7.25 15 2 308 DPD V 110 MHN 17621 Phạm Sơn Phúc 09/07/1990 0.25 3 8.25 12.5 2NT 309 DPD V 110 XDA 21649 Phạm Thị Hải Yến 23/11/90 4.5 4.5 7 16.5 2 310 DPD V 110 XDA 21668 Phạm Thị Thảo 18/08/91 3.25 4 7 15 2 311 DPD V 110 XDA 22142 Phạm Tứ Đạt 26/09/89 3 4.25 8 16.5 2NT 312 DPD V 110 KTA 854 Phạm Việt Hoàng 19/06/90 2.25 6 6 15 2 313 DPD V 110 KTA 614 Phạm Việt Hưng 11/10/1990 4.5 4.75 5.5 15.5 2 314 DPD V 110 XDA 21892 Phan Đình Hiền 12/03/1991 2 4 7.75 15.5 2 6 315 DPD V 110 XDA 21457 Phan Đình Hiển 02/08/1991 1.75 3.5 8.75 15 2NT 316 DPD V 110 XDA 20006 Phan Thanh Bình 11/04/1991 2.5 6.25 6.5 15.5 3 317 DPD V 110 XDA 22230 Phó Đức Hưng 19/02/90 3 4.5 7.25 16 2NT 318 DPD V 110 XDA 21134 Tạ Quang Huy 28/10/91 1.75 4.5 8 15 2 319 DPD V 110 XDA 20933 Tạ Văn Hậu 16/05/91 3.25 4.25 6.75 15 2 320 DPD V 110 XDA 21711 Tống Tuấn Đạt 05/11/1990 2.75 4.25 7.5 16 2 6 321 DPD V 110 KTA 2358 Trần Anh Tuấn 14/03/87 2 5 7 14.5 2 322 DPD V 110 KTS 8597 Trần Cao Minh Tân 19/11/90 2.75 5.5 7 16 2 323 DPD V 110 XDA 20188 Trần Chí Thành 12/04/1991 3.25 5.75 7.25 16.5 3 324 DPD V 110 XDA 20726 Trần Hải Hằng 22/06/91 1.75 4 7 14.5 1 325 DPD V 110 XDA 20654 Trần Hoàng Trung 30/09/91 2 4.5 6.25 16.5 1 1
  10. 326 DPD V 110 XDA 20385 Trần Hồng Nam 08/04/1990 2.75 5.5 6.75 16 2NT 327 DPD V 110 XDA 22194 Trần Minh 20/02/90 2.75 5.5 6.25 14.5 3 328 DPD V 110 XDA 20990 Trần Minh Đức 20/12/90 2 4.5 6.75 14.5 2NT 329 DPD V 110 XDA 20293 Trần Nguyễn Hạnh Lê 28/09/91 3.5 5.25 6.5 16 2 330 DPD V 110 XDA 21939 Trần Văn Châu 16/06/91 3.5 4.5 6.5 15.5 2NT 331 DPD V 110 KTS 6243 Trần Viết Cừ 20/01/91 5 7.5 6.5 19 3 332 DPD V 110 XDA 20695 Triệu Quốc Đoàn 06/05/1991 3.25 4.5 5.25 16.5 1 1 333 DPD V 110 KTA 496 Triệu Văn Đức 11/05/1991 2.25 5.75 5.5 17 1 1 334 DPD V 110 XDA 20205 Trịnh Xuân Trường 26/10/91 3 4.5 8.25 16 3 335 DPD V 110 MHN 17627 Trương Văn Quang 30/12/91 1.5 3.5 7.5 13.5 2NT 336 DPD V 110 XDA 21624 Vũ Duy Tân 19/08/91 3.5 4.5 6 15 2NT 337 DPD V 110 KTA 1214 Vũ Hoàng Long 16/02/91 3 4.75 6.5 14.5 3 338 DPD V 110 XDA 20449 Vũ Quốc Huy 19/11/91 2.25 4.5 6.75 14.5 2NT 339 DPD A 111 GHA 5362 Bùi Danh Hoàng 13/01/92 3.25 7.5 3.75 15 2 340 DPD A 111 DCN 40073 Bùi Đức Thiện 03/04/1991 2 8.5 2.5 15 2NT 6 341 DPD A 111 LPH 5000 Bùi Phó Linh 06/06/1991 3.25 4.75 4.25 13.5 2NT 342 DPD A 111 DQH 3014 Bùi Văn Hoà 12/09/1991 3.25 6.5 4.5 15.5 2NT 343 DPD A 111 XDA 6096 Cao Ngọc Tân 15/08/91 2.75 5.75 6.75 16.5 2NT 344 DPD A 111 KTA 4936 Đàm Đình Mạnh 24/04/91 2.75 6.5 6.75 17 2NT 345 DPD A 111 KTA 3535 Đàm Trọng Đạt 02/10/1991 3.75 6.5 4.25 15 2 346 DPD A 111 MDA 598 Đặng Thanh Ba 26/06/91 3 5.75 3.25 13.5 1 347 DPD A 111 XDA 7891 Đinh Chung Thành 26/12/91 2.75 8.25 2.25 14 2 348 DPD A 111 MHN 10643 Đinh Công Du 20/08/91 4.75 5.5 2.75 14.5 1 349 DPD A 111 GHA 10714 Đinh Văn Quang 19/08/91 4.25 7.25 2.5 15 2NT 350 DPD A 111 BVH 5744 Đinh Xuân Tiến 11/05/1987 2.25 7.75 4.25 15.5 2NT 351 DPD A 111 QHI 9111 Đỗ Anh Quang 19/10/90 3 6.5 4.25 15 2NT 10 352 DPD A 111 KTA 3468 Đỗ Minh Đức 22/10/91 4.25 6.25 4 16 1 353 DPD A 111 KTA 3538 Đỗ Quốc Đạt 05/09/1991 4.5 6.5 5 16 3 354 DPD A 111 KTA 6352 Đỗ Quỳnh Trang 24/08/90 1.25 5.25 4.75 13 1 355 DPD A 111 TMA 32306 Doãn Hải Tùng 08/12/1991 3 7.5 5.25 17 2NT 356 DPD A 111 DTC 5481 Đoàn Trọng Đạt 07/08/1991 2.75 6.5 2.5 13 2NT 357 DPD A 111 XDA 7143 Đoàn Trọng Trìu 23/01/91 4.75 4.5 1.5 13 2NT 6 358 DPD A 111 KTA 6980 Dương Thế Võ 30/11/91 4.5 6.5 3 15 2NT 359 DPD A 111 KTA 2609 Giang Đức Anh 10/08/1991 3.5 7 3.5 14.5 2 360 DPD A 111 MDA 1498 Hà Quốc Cương 23/09/91 1.75 5.5 3.75 14 2NT 4 361 DPD A 111 KTA 6700 Hoàng Thế Tùng 09/04/1991 3.5 7.75 3.75 15.5 2 362 DPD A 111 DTE 16356 Hoàng Thị Linh 28/01/92 1.75 4.5 3 13 1 1
  11. 363 DPD A 111 KTA 2787 Hoàng Văn Bắc 28/07/90 1.75 7.5 3.75 14 2NT 364 DPD A 111 XDA 7724 Hoàng Văn Cường 19/08/91 5.5 6.75 4.75 18.5 1 365 DPD A 111 KTA 6085 Hoàng Văn Thuỳ 25/10/91 5.25 6.5 2.75 15.5 2NT 366 DPD A 111 TLA 4116 Hoàng Xuân Huỳnh 16/09/91 3.75 5 3.5 13 2 367 DPD A 111 XDA 7789 Hoàng Xuân Linh 22/11/89 3 4 4.75 13.5 1 368 DPD A 111 KTA 6578 Kiều Mạnh Tuấn 21/02/91 3.25 5.5 3.75 14 1 369 DPD A 111 XDA 1950 Kiều Quang Đạt 23/05/90 4.5 6.5 4.5 16.5 2NT 370 DPD A 111 GHA 2922 Lại Hữu Đạo 28/01/90 2.25 7.5 5.75 16.5 2NT 371 DPD A 111 KTA 6992 Lê Anh Vũ 07/04/1991 3.5 6.5 3.5 14.5 2NT 372 DPD A 111 MDA 2562 Lê Công Dương 06/02/1991 3.5 5.25 3.5 13.5 2NT 373 DPD A 111 GHA 13329 Lê Đắc Thọ 03/02/1989 3 6.25 3.5 14 2NT 374 DPD A 111 KTA 4385 Lê Đình Khánh 28/02/90 4 7 3 15 2NT 375 DPD A 111 XDA 8876 Lê Đức Mạnh 11/08/1991 4.25 7.5 3.5 16.5 2NT 376 DPD A 111 MHN 12746 Lê Hồng Linh 08/01/1991 4.5 6.25 2.75 15 1 377 DPD A 111 KTA 2915 Lê Hùng Cường 20/07/91 3 6.25 4.75 15 2NT 378 DPD A 111 TLA 10781 Lê Huy Tùng 20/12/91 2.75 6.5 4 14 2 379 DPD A 111 XDA 8638 Lê Mạnh Đạt 19/10/91 5.75 5.5 3 15 2 380 DPD A 111 KTA 4229 Lê Mạnh Hùng 02/02/1991 3 7 3.5 14.5 2NT 381 DPD A 111 DDL 3298 Lê Ngọc Linh 14/02/90 4.5 5.5 2.5 13 2 382 DPD A 111 MDA 8733 Lê Ngọc Nam 15/09/90 3 6.25 3.5 14 2NT 383 DPD A 111 DCN 22578 Lê Quang Khanh 10/10/1991 1.5 6.25 4.5 13.5 2NT 384 DPD A 111 LDA 8865 Lê Trọng Hoà 04/11/1990 4.75 5.5 3.5 14.5 2 385 DPD A 111 GHA 2688 Lê Văn Dương 17/11/90 2.75 8.25 4 15.5 2 386 DPD A 111 XDA 9189 Lê Văn Hiếu 15/02/91 3.25 6.25 3.5 14 2NT 387 DPD A 111 KTA 4819 Lê Văn Mười 27/07/90 4 6.5 5.25 17 2NT 388 DPD A 111 KTA 5854 Lê Văn Thảo 09/09/1991 5.25 7.25 4.5 17.5 2 389 DPD A 111 DCN 50619 Lê Văn Vũ 15/02/90 4 6.5 5 17 1 390 DPD A 111 XDA 5901 Lê Việt Dũng 04/05/1991 5.5 5.25 3.75 15 2 391 DPD A 111 DQH 3094 Lương Văn Hùng 01/09/1986 3.5 4.5 3 14 2NT 3 392 DPD A 111 DQH 2806 Lưu Danh Đạt 10/07/1991 3.25 7.5 3 14.5 2 393 DPD A 111 KTA 6453 Mạc Văn Trung 11/01/1991 3.25 8 4.75 17.5 1 394 DPD A 111 GHA 2700 Mai Văn Dương 08/02/1991 2 7 4.5 14 2 395 DPD A 111 XDA 8335 Ngô Đức Quyền 05/11/1990 2.25 8 4.25 15.5 2NT 396 DPD A 111 KTA 4678 Ngô Hải Long 24/11/91 4.25 7.5 5.5 17.5 3 397 DPD A 111 THV 3288 Ngô Ngọc Thạch 23/09/91 3.5 5.5 2.25 13 1 398 DPD A 111 KTA 6025 Ngô Quang Thịnh 19/10/91 2 8 7 17.5 2 399 DPD A 111 GHA 9733 Nguyễn An Ngọc 04/10/1991 2.75 6.75 3 13 2
  12. 400 DPD A 111 TMA 31687 Nguyễn Anh Tuấn 10/10/1990 3.5 6.25 4.5 16 1 401 DPD A 111 DQH 2777 Nguyễn Bá Dương 14/12/91 4 6 3.5 14 2 402 DPD A 111 GHA 8393 Nguyễn Cao Luyện 03/01/1991 4 5.25 5.5 16 2NT 403 DPD A 111 KTA 3043 Nguyễn Đăng Chiến 01/04/1990 4 4.5 5.5 15 2NT 404 DPD A 111 KTA 5482 Nguyễn Danh Quỳnh 22/11/90 1 7.25 7.75 16.5 2 405 DPD A 111 GHA 8892 Nguyễn Đình Minh 17/04/91 3.5 6.75 4 15 2 406 DPD A 111 KTA 6001 Nguyễn Đức Thiện 26/02/91 3.25 7.25 5.5 16.5 2 407 DPD A 111 KTA 5359 Nguyễn Duy Quang 13/07/91 4 6 2.75 13.5 2 408 DPD A 111 KTA 6455 Nguyễn Hoàng Trung 14/08/90 4.75 8 4.5 17.5 3 409 DPD A 111 KTA 3167 Nguyễn Hữu Diện 05/02/1990 2.75 6.5 5.5 15.5 2 410 DPD A 111 GHA 2227 Nguyễn Khương Duy 15/08/91 3.25 6.5 4 15 2NT 411 DPD A 111 GHA 14083 Nguyễn Mạnh Tiến 05/03/1991 4.25 7 4.5 16.5 2 412 DPD A 111 GHA 3558 Nguyễn Minh Đức 11/04/1991 4.5 7 4 16.5 2NT 413 DPD A 111 KTA 4388 Nguyễn Minh Khánh 01/11/1991 4 6.5 4.5 16 2NT 414 DPD A 111 DQH 3695 Nguyễn Minh Tâm 10/11/1991 3.25 7.25 2.5 14 2NT 415 DPD A 111 TMA 7257 Nguyễn Ngọc Giang 15/10/90 3.75 7 4 16 2NT 416 DPD A 111 KTA 7332 Nguyễn Ngọc Quý 14/12/90 2.5 7 4.75 15 2 417 DPD A 111 KTA 4846 Nguyễn Nhật Minh 28/10/91 1 8.25 7.5 17 3 418 DPD A 111 LPH 4080 Nguyễn Sỹ Cường 26/07/90 3 6.5 4.25 15 2NT 419 DPD A 111 XDA 4812 Nguyễn Thanh Toàn 14/01/91 2.25 7.5 3.5 14.5 2NT 420 DPD A 111 DCN 47922 Nguyễn Thanh Tuyền 02/01/1991 5.25 5.5 2.75 14.5 2NT 421 DPD A 111 MDA 14342 Nguyễn Thế Trung 18/04/90 2.75 6.5 4.5 14.5 2 422 DPD A 111 HTC 6961 Nguyễn Thị Mây 17/09/91 4.5 6.75 3 15.5 2NT 423 DPD A 111 DHY 31580 Nguyễn Thị Mỹ Châu 20/12/91 4 6.5 4.5 15.5 2 424 DPD A 111 XDA 7120 Nguyễn Tiệp Bun 12/07/1990 2.75 6.25 3.5 14.5 2NT 6 425 DPD A 111 CSH 43 Nguyễn Tuấn Anh 10/09/1991 1 6.75 4 13 2NT 0 426 DPD A 111 KTA 2676 Nguyễn Tuấn Anh 23/05/91 4.5 5.75 5.5 17 2NT 427 DPD A 111 KTA 2684 Nguyễn Tuấn Anh 01/03/1990 5 7 3.75 17.5 1 428 DPD A 111 TMA 2862 Nguyễn Văn Công 09/03/1990 5.25 4.75 3.25 14.5 2NT 429 DPD A 111 XDA 615 Nguyễn Văn Cường 25/10/91 3.75 7.25 4.75 16 3 430 DPD A 111 KTA 3174 Nguyễn Văn Dinh 08/02/1990 4.5 6.75 4.5 16.5 2 431 DPD A 111 HCH 232 Nguyễn Văn Dũng 09/05/1991 3.5 7.5 3.25 14.5 3 432 DPD A 111 XDA 3928 Nguyễn Văn Nam 16/09/90 5.5 6.5 2.5 15 2 433 DPD A 111 GHA 13512 Nguyễn Văn Thuấn 01/06/1991 3.5 6.5 4.25 16 1 434 DPD A 111 LPH 4323 Nguyễn Văn Tý 24/10/90 3.5 5.75 3.5 15 2NT 6 435 DPD A 111 DCN 7579 Nguyễn Việt Cường 10/07/1991 3.25 7.75 4.5 16 2 436 DPD A 111 KTA 5556 Nguyễn Xuân Sơn 14/11/91 4 7 4 16.5 1
  13. 437 DPD A 111 XDA 3402 Ninh Như Hoàng 18/02/91 2.75 6.25 5 14.5 2 438 DPD A 111 TMA 2587 Phạm Bằng 25/06/91 4.25 7.75 4.5 16.5 3 439 DPD A 111 KTA 5816 Phạm Cao Thành 18/05/91 4.25 6.5 3.25 15.5 1 440 DPD A 111 GHA 5259 Phạm Đức Hoà 20/12/91 5 5 4 14.5 2 441 DPD A 111 KHA 6313 Phạm Đức Hùng 13/03/91 4.25 5.5 5.5 17 1 442 DPD A 111 XDA 423 Phạm Duy Linh 06/09/1991 4.25 7.75 3.5 15.5 3 443 DPD A 111 KTA 3635 Phạm Ngọc Hưng 08/07/1991 4.5 7 5.5 17.5 2 444 DPD A 111 XDA 3443 Phạm Ngọc Quang 10/02/1991 3.75 6 3.5 14 2 445 DPD A 111 XDA 3409 Phạm Thanh Tùng 27/12/91 5 6.5 3.5 15.5 2 446 DPD A 111 KTA 3568 Phạm Thị Cẩm Giang 03/02/1991 5.75 6 5.5 17.5 3 447 DPD A 111 KHA 12482 Phạm Trung Thành 27/03/91 1.5 5.75 5.5 14.5 1 448 DPD A 111 HHA 2624 Phạm Văn Dũng 06/12/1991 2 7 3.75 14 2NT 10 449 DPD A 111 DDL 6649 Phạm Văn Tuyên 09/09/1991 4 5.25 3.5 14.5 1 450 DPD A 111 MHN 12010 Phạm Xuân Huy 18/10/91 5 5.25 3.75 15.5 1 451 DPD A 111 KTA 6221 Phan Ngọc Tiến 15/05/90 2 7.5 3 13 2 452 DPD A 111 DCN 27535 Tạ Hồng Mạnh 27/11/91 3.25 6.75 3.5 14.5 2NT 453 DPD A 111 GHA 14789 Tạ Quốc Trí 11/07/1991 3.5 6.75 3.75 15 2NT 454 DPD A 111 DQH 2964 Thế Vũ Hiệp 12/01/1991 3.5 6.5 4.75 16 2NT 455 DPD A 111 KTA 2762 Trần Doãn Ba 20/01/90 4.5 5.75 3.25 15.5 2NT 6 456 DPD A 111 TLA 869 Trần Đức Chung 07/08/1991 3.25 5.25 3.75 14 1 457 DPD A 111 LDA 12774 Trần Đức Minh 01/12/1991 5.75 6 4.25 16 3 458 DPD A 111 QHT 1336 Trần Minh Cương 11/01/1990 4.75 7.5 2 15.5 2NT 10 459 DPD A 111 KTA 5569 Trần Ngọc Sơn 27/10/91 4.25 5 2.75 13.5 1 460 DPD A 111 KTA 5008 Trần Phương Nam 06/03/1990 4 7.75 3.75 16.5 2NT 461 DPD A 111 MDA 14585 Trần Quốc Tuấn 16/09/91 4.5 6.5 3.5 14.5 3 462 DPD A 111 MDA 10790 Trần Trung Quý 23/05/91 4 7.5 3.25 16 2NT 463 DPD A 111 TMA 25727 Trần Văn Phong 08/06/1990 4.25 5.75 3 13 3 464 DPD A 111 TMA 25770 Trần Xuân Phi 09/07/1987 5.25 6 4 16 2 465 DPD A 111 KTA 4210 Trịnh Văn Huấn 06/10/1991 3.5 6.75 5.5 17 2NT 466 DPD A 111 XDA 76 Trương Hoàng Long 07/07/1991 3 6 4.25 13.5 3 467 DPD A 111 KTA 4738 Trương Văn Lợi 05/05/1991 2.25 6.75 4.5 14.5 2NT 468 DPD A 111 KTA 3965 Vũ Đức Hoan 26/05/91 2.25 6.5 2.75 14.5 2NT 4 469 DPD A 111 KTA 4062 Vũ Đức Hoành 01/07/1991 2.75 7 3 13.5 2 470 DPD A 111 XDA 7345 Vũ Đức Huy 25/09/91 3.25 5.5 5.5 15.5 2NT 471 DPD A 111 GHA 16488 Vũ Đức Văn 20/01/90 3 7.75 3.5 16 1 472 DPD A 111 GHA 5581 Vũ Duy Hòa 26/10/91 4 7.5 3.75 16.5 2NT 473 DPD A 111 XDA 6115 Vũ Văn Dụng 10/04/1991 3 6.75 3 14 2NT
  14. 474 DPD A 111 HTC 6956 Vũ Văn Mạnh 19/02/91 3.25 6.75 3.5 14.5 2NT 475 DPD A 111 TLA 8003 Vũ Văn Tâm 12/02/1991 3.25 7 3.5 15 2NT 476 DPD A 112 DCN 12140 Đỗ Minh Đức 12/07/1991 3.25 6.25 3.5 13.5 2 477 DPD A 112 BKA 4026 Dương Minh Hoàng 27/01/91 1.25 7.25 3.75 13 2 478 DPD A 112 DCN 24939 Hán Quang Linh 20/07/91 4.5 6.5 3.25 15.5 2NT 479 DPD A 112 DDL 58 Lê Anh 10/06/1991 3.5 6.5 4.75 15 3 480 DPD A 112 QHT 2281 Lê Quang Điền 14/06/91 2.5 9 4.25 16.5 2 10 481 DPD A 112 DCN 45929 Nguyễn Duy Trường 20/11/91 3.25 5.5 3.25 13 2NT 482 DPD A 112 HTC 3191 Nguyễn Hồng Hạnh 28/04/91 2.75 5.5 4.75 13.5 2 483 DPD A 112 DCN 5131 Nguyễn Thanh Bình 10/12/1991 4.5 7.5 2.75 16 2NT 484 DPD A 112 GHA 16061 Nguyễn Thanh Tùng 10/04/1991 3 5.25 4.5 14 2NT 485 DPD A 112 DCN 50659 Nguyễn Thanh Vụ 14/09/90 3.5 5.25 2 13 2NT 6 486 DPD A 112 ANH 428 Nguyễn Tiến Đức 08/10/1991 3.5 6 3.5 13.5 2 0 487 DPD A 112 DCN 37309 Nguyễn Văn Thanh 18/04/90 5.5 4.5 3.75 14.5 2 488 DPD A 112 DCN 22934 Phạm Văn Khiêm 11/04/1989 3.5 7 2.5 13.5 2 489 DPD A 112 TLA 9510 Trịnh Bá Tiến 07/05/1990 2 5.75 4.75 13.5 2NT 490 DPD A 113 HHA 2631 Bùi Đình Dũng 22/09/90 3 6.5 3.5 14 2NT 10 491 DPD A 113 DCN 20902 Bùi Văn Hùng 07/08/1990 2.75 7.5 2.5 14 2NT 492 DPD A 113 GHA 12710 Chu Văn Thạch 27/03/91 2.75 5.5 4.5 14 2NT 493 DPD A 113 DCN 49202 Đàm Mạnh Tưởng 18/02/91 6.25 8.75 2.75 18.5 2 494 DPD A 113 GHA 171 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 08/07/1991 3 6.75 4 14 3 495 DPD A 113 QHE 6289 Hoàng Văn Linh 23/06/91 3.25 4.25 3.5 13 3 1 496 DPD A 113 BKA 7594 Hoàng Xuân Phương 10/11/1991 3 6.75 4.25 14.5 2 497 DPD A 113 QSK 903 Lê Đại Dương 18/11/90 3 6 4.25 13.5 3 498 DPD A 113 DDL 1782 Lê Xuân Hà 07/09/1991 4 6.25 3.25 14 2 499 DPD A 113 DDL 808 Ngô Mạnh Cường 14/11/91 4.25 6.5 3.75 15.5 2NT 500 DPD A 113 PBH 74 Nguyễn Ngọc Dương 29/11/91 1.25 6.5 4.75 13 2 501 DPD A 113 KTA 4077 Nguyễn Thái Học 20/04/91 2.75 7.5 5.5 17.5 1 502 DPD A 113 TMA 37028 Nguyễn Thanh Tùng 27/08/91 4.75 6.5 4.25 16.5 2NT 503 DPD A 113 DDL 6775 Nguyễn Tiến Tùng 10/11/1991 3.25 6.75 3.75 14 3 504 DPD A 113 DDL 3132 Nguyễn Văn Kỳ 12/10/1991 2.75 6.25 2.75 13 2NT 505 DPD A 113 DDL 4105 Phạm Quốc Nguyên 08/10/1991 2.75 7.75 2.5 14 2NT 506 DPD A 113 GHA 12745 Phạm Văn Thăng 23/01/90 3.25 7.25 3 14.5 2NT 507 DPD A 113 DDL 7032 Phùng Anh Việt 08/09/1991 2 4.75 6 14 2NT 508 DPD A 113 ANH 1336 Trần Thanh Sơn 19/05/91 4.25 6.5 3.5 15.5 2NT 0 509 DPD A 113 MDA 4877 Trần Thế Hoan 11/01/1991 3 4.5 4.5 13 2NT 510 DPD A 113 KTA 4764 Vũ Thành Luân 23/12/89 3 7.5 4.5 16 2NT
  15. 511 DPD B 114 QHT 2064 Bùi Tùng Lâm 17/12/90 5.75 3.75 4.75 14.5 3 10 512 DPD B 114 DCN 405 Đặng Hữu Bình 15/05/91 5 5.5 3.5 14 3 513 DPD B 114 MHN 20868 Đặng Mai Thanh 11/04/1991 4.75 5.25 4.5 15 2 514 DPD B 114 MHN 17889 Hà Thuận An 14/06/90 4.75 6.25 4 15 3 515 DPD A 114 DCN 6789 Lưu Minh Công 04/03/1991 2 5.75 5.75 13.5 3 516 DPD B 114 NNH 23317 Nguyễn Danh Quyền 04/12/1991 5 3.75 4.5 14.5 2NT 517 DPD A 114 KTA 4978 Nguyễn Huy Nam 08/10/1991 2.75 5.75 5.25 14 3 518 DPD B 114 NNH 2181 Nguyễn Linh Chi 22/11/91 5.75 4.75 4.75 15.5 3 519 DPD B 114 NNH 23613 Nguyễn Văn Quỳnh 24/09/90 5 2 6.5 14.5 2NT 520 DPD A 114 KTA 5883 Nguyễn Văn Thái 20/11/91 3.5 6.75 4.5 16 2NT 521 DPD B 114 MHN 18364 Nguyễn Việt Đức 05/04/1991 5 4.5 4.5 14 3 522 DPD A 114 CSH 3166 Nguyễn Xuân Trường 30/10/91 3.75 6.25 3.5 15 1 0 523 DPD B 114 NNH 17937 Phạm Văn Mạnh 02/03/1989 7.5 3 3.5 14.5 2 524 DPD B 114 NNH 9262 Phùng Trung Hiếu 12/10/1991 6.5 3 4.25 15.5 1 525 DPD B 114 NNH 14584 Trần Thái Khoa 19/06/91 3.5 3.5 6.25 15 1 526 DPD B 114 DCN 2464 Trần Thanh Vân 21/10/91 6.5 4.25 5.75 16.5 3 527 DPD B 114 DTZ 17570 Trịnh Hồng Phương 09/07/1991 6.5 1.25 5.75 14 2 528 DPD D1 116 NTH 4385 Bùi Tuấn Anh 05/10/1991 5 4.5 3.5 13 3 529 DPD D1 116 TGC 7469 Bùi Việt Dũng 25/04/88 5 2.25 2.5 13.5 1 1 530 DPD D1 116 TMA 55408 Bùi Xuân Đức 07/03/1991 5 4 3.25 13.5 2NT 531 DPD A 116 DDL 7042 Đặng Hải Việt 13/09/91 2.75 6.5 3.25 13 2 532 DPD A 116 KSA 30212 Đặng Thị Thủy 11/06/1991 3.5 8.25 5.5 19 1 533 DPD A 116 TMA 10230 Đào Thị Hảo 12/09/1991 2 5.5 5 13.5 2NT 534 DPD A 116 TMA 3133 Đinh Thành Chung 02/10/1991 4.5 7 3.25 15.5 2 535 DPD A 116 KTA 3659 Đinh Việt Hưng 01/12/1991 5.25 5.5 3.25 14.5 2 536 DPD A 116 CSH 717 Đỗ Xuân Đồng 24/03/91 4.75 5.5 2.75 13.5 2 0 537 DPD A 116 GHA 13727 Đoàn Phương Thuý 09/09/1991 4.25 7.75 3.5 16.5 2NT 538 DPD A 116 MHN 14446 Đoàn Thị Quỳnh 13/11/91 4.25 6 2.25 13.5 2NT 539 DPD A 116 DDL 3383 Đoàn Thị Thùy Linh 11/12/1991 2.75 6.5 4.5 14.5 2 540 DPD D1 116 MHN 32809 Đồng Thị Thêu 04/01/1991 6 3.75 2.75 13 2 541 DPD A 116 DQH 3831 Hoàng Minh Thiện 04/11/1991 3.5 6.75 2.5 13.5 2 542 DPD D1 116 LDA 22824 Hoàng Thị Phi Yến 20/09/91 5 4.75 2.75 13.5 2NT 543 DPD A 116 XDA 9004 Hoàng Trung Thu 14/09/91 3.25 6.25 3.75 14.5 2NT 544 DPD D1 116 QHE 8638 Lã Hải Yến 10/05/1991 4.5 1.5 3.25 13 1 1 545 DPD A 116 TMA 5242 Lê Đại Dương 19/09/91 3.25 6 3.75 14 2NT 546 DPD D1 116 MHN 32349 Lê Hồng Ngọc 11/05/1991 6 4.25 2.75 13 3 547 DPD A 116 LDA 5437 Lê Hồng Quân 08/02/1991 3 6.75 3.5 14.5 2NT
  16. 548 DPD A 116 MDA 1915 Lê Thanh Dung 22/04/91 3 4.75 3.75 13 1 549 DPD A 116 TMA 8242 Lê Thị Hương 12/02/1991 3 7.5 4.25 15.5 2 550 DPD A 116 THP 11146 Lê Thị Kiều Trang 26/09/91 2.75 6.25 3 13 2NT 551 DPD A 116 DTY 24508 Lê Thị Xuân Quỳnh 03/07/1991 1.75 6.5 4.25 13.5 2NT 552 DPD A 116 DCN 37540 Lê Văn Thanh 19/07/91 2.5 5.75 3.5 13 2NT 553 DPD D1 116 NHF 3870 Lương Thị Loan 11/12/1991 5.5 4.5 4 15 2NT 554 DPD D1 116 LDA 24127 Ma Thế Truyền 09/04/1990 4 3.5 3.75 15 1 1 555 DPD A 116 NTH 3709 Mai Xuân Vinh 19/09/91 3.25 7.5 3.25 14.5 2 556 DPD A 116 TLA 111 Ngô Lan Anh 29/10/91 3.25 6 3.5 13 3 557 DPD A 116 MHN 11649 Ngô Quang Hiệp 15/04/91 2.5 6.75 3.5 13.5 2 558 DPD A 116 XDA 6148 Ngô Thị Hoa 15/08/91 2.25 5.75 4.25 13.5 2NT 559 DPD A 116 XDA 3818 Ngô Xuân An 06/02/1991 2.5 6.5 2.75 14.5 1 6 560 DPD A 116 GHA 11237 Nguyễn Anh Quỳnh 25/10/91 4.25 7.25 4 15.5 3 561 DPD A 116 GHA 16979 Nguyễn Bình Xuân 09/11/1991 3.5 5.5 4.75 14 3 562 DPD D1 116 MHN 30770 Nguyễn Hải Anh 03/03/1991 6 4 4.25 15 2 563 DPD D3 116 QHX 9342 Nguyễn Hoài Nam 06/10/1991 4.5 2 6.75 15 2 6 564 DPD D1 116 MHN 30030 Nguyễn Minh Tú 11/08/1991 5 6.25 2 13.5 3 565 DPD A 116 XDA 8816 Nguyễn Ngọc Vũ 26/08/91 3 5.5 3.5 13 2NT 566 DPD A 116 LPH 4581 Nguyễn Thành Hưng 18/01/91 4.75 4.75 2.75 13.5 2NT 567 DPD A 116 DDL 4953 Nguyễn Thành Sơn 02/08/1991 2.5 5.25 5 13.5 2 568 DPD A 116 DDL 1716 Nguyễn Thị Hà 15/04/90 4.5 5.75 3 14.5 2NT 569 DPD A 116 TMA 8429 Nguyễn Thị Hân 09/03/1991 4 5 4.5 15.5 2NT 6 570 DPD A 116 TMA 9816 Nguyễn Thị Hằng 07/08/1991 3 7.75 3 15 2NT 571 DPD A 116 MDA 9655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/07/91 4.5 6.5 2.5 14 2 572 DPD A 116 KSA 16527 Nguyễn Thị Minh Trang 16/08/91 3 7 3.25 14 2 573 DPD D1 116 NTH 7309 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/10/89 7 1.5 3 13 1 574 DPD D1 116 HTC 15631 Nguyễn Thị Thuỷ 12/01/1991 3 6.5 3.75 14 2 575 DPD D1 116 CSH 12994 Nguyễn Thị Trang 15/07/90 6.5 4 3.75 15.5 2NT 0 576 DPD D1 116 LDA 18839 Nguyễn Trọng Huy 16/07/91 5 5.25 3 13.5 3 577 DPD A 116 LPH 1960 Nguyễn Văn Toản 17/09/90 2.75 6.5 4.25 15 1 578 DPD A 116 HHA 9765 Phạm Thị Nga 17/10/91 5.75 4.5 4.25 15.5 2NT 10 579 DPD D1 116 NHF 4827 Phạm Thị Ngọc 16/08/91 6.5 3.75 4.5 16 2NT 580 DPD A 116 XDA 10850 Phạm Thị Thương 03/11/1991 4.5 4.25 2.5 13 1 581 DPD A 116 BKA 1719 Phạm Tiến Duy 19/12/91 3.25 6.75 6.25 17 2 582 DPD A 116 MHN 15355 Phùng Thị Kim Thùy 14/07/91 2.5 6.5 4.25 15 1 583 DPD A 116 KTA 5120 Trần Hồng Ngọc 12/10/1991 3.75 8.5 5.25 17.5 3 584 DPD A 116 BVH 5509 Trần Lê Minh Thu 25/12/91 4.5 5.25 4 14.5 2
  17. 585 DPD D1 116 DCN 5032 Trần Nguyễn Hạnh Lê 28/09/91 4 5.5 3.75 14 2 586 DPD D1 116 LPH 12966 Trần Thị Hải Yến 15/04/89 8 1.75 3.75 15 1 587 DPD D1 116 DCN 3248 Trần Thị Hiền 15/01/91 4 6 3.25 14.5 2NT 588 DPD A 116 TMA 30606 Trần Thị Thu Trang 07/07/1991 4 5.5 3.5 13.5 2 589 DPD D1 116 MHN 26106 Trần Thuỳ Linh 30/06/91 7.5 2.75 2.25 13.5 2NT 590 DPD A 116 MDA 1645 Trần Việt Cường 16/06/91 3 5.25 4.25 13.5 2NT 591 DPD A 116 XDA 10378 Võ Thị Hải Hà 03/10/1991 2.25 6.5 4.75 14.5 2NT 592 DPD D1 116 VHH 7228 Vũ Diệu Linh Hằng 18/06/91 6 4.5 2.75 13.5 3 593 DPD D1 116 LDA 20811 Vũ Huyền Trang 30/11/91 4.5 5.25 4 14 3 594 DPD A 116 TMA 17203 Vũ Thị Hương Lan 02/02/1991 1.25 7 3 13 1 595 DPD A 116 MDA 380 Vũ Thị Quế Anh 28/04/91 4 6.5 2.75 14.5 2NT 596 DPD A 116 GHA 13607 Vũ Thị Thanh Thuỳ 11/09/1990 1.5 7.25 3.5 13.5 2NT 597 DPD A 116 TMA 31366 Vũ Thị Thơm 11/09/1991 4 5.75 4.5 15.5 2NT 598 DPD A 116 HTC 14032 Vương Thị Liên 11/06/1991 2 7.25 5.5 16 2NT 599 DPD B 301 HYD 2487 Bùi Hạnh Mai 28/09/91 5.5 3.5 5.25 15.5 2NT 600 DPD B 301 YTB 4845 Bùi Thị Mây 12/11/1991 5.25 3 4.5 14 2NT 601 DPD B 301 YPB 7930 Bùi Tuấn Vũ 22/03/91 8.5 2.75 5.5 18 2NT 602 DPD B 301 YHB 3606 Cấn Duy Hùng 28/07/91 6.5 4.25 4.5 16.5 2NT 603 DPD B 301 HYD 84 Cao Thị Ngọc Anh 10/09/1991 5.5 3 6.75 15.5 3 604 DPD B 301 DCN 2322 Chu Anh Tuấn 30/10/91 5.25 2.5 6.5 14.5 3 605 DPD B 301 QHT 3037 Chu Thế Quân 11/12/1991 5.25 7 4.5 17 3 10 606 DPD B 301 YDD 1402 Cù Thị Hà 06/04/1991 4.5 6 4.5 16 2NT 607 DPD B 301 NNH 10797 Đặng Quốc Hoàn 01/12/1990 4.5 5.5 3.75 15.5 1 608 DPD B 301 YTB 8663 Đặng Thị Ngọc Tú 06/10/1991 4.75 5 2.75 14 1 609 DPD B 301 MHN 19806 Đặng Thị Trang Linh 03/06/1991 4.5 5.75 4.5 15 3 610 DPD B 301 MHN 18963 Đinh Ngọc Hiên 16/10/91 6 3.25 5 15.5 2NT 611 DPD B 301 SPH 14092 Đinh Thị Thu Ngần 03/12/1991 5 5.25 3.25 14.5 2NT 612 DPD B 301 MHN 19809 Đinh Thuỳ Linh 08/02/1991 4.5 4.5 4.5 15 1 613 DPD B 301 NNH 21113 Đỗ Hồng Nhung 08/02/1991 5.5 6 3.25 15.5 2 614 DPD B 301 DTY 27106 Đỗ Kiều Yến 10/12/1991 5.25 3 4.5 14.5 1 615 DPD B 301 YTB 4640 Đỗ Thị Khánh Ly 07/03/1991 4.5 4 4.5 14 2NT 616 DPD B 301 MHN 20870 Đỗ Thị Thanh 21/04/91 4.25 6 4 15.5 2NT 617 DPD B 301 YTC 1645 Đỗ Thị Thảo 26/05/91 4.75 6.75 4 16.5 2NT 618 DPD B 301 NNH 18754 Đỗ Thị Trà My 28/11/91 5.5 2.75 5.75 14.5 2 619 DPD B 301 HYD 2550 Đỗ Trường Minh 19/12/90 6 6.5 4 17.5 2NT 620 DPD B 301 NNH 25270 Đỗ Văn Thành 13/09/91 6 3.75 4 14 3 621 DPD B 301 MHN 18335 Doãn Quang Đức 14/07/91 6 3.25 4.5 14 3
  18. 622 DPD B 301 NNH 8813 Đoàn Thị Thu Hồng 26/12/91 5.5 4.5 4.25 15 2 623 DPD B 301 NLS 35846 Hà Thị Minh Trang 28/04/91 5.75 3.5 4.75 14.5 2 624 DPD B 301 MHN 20232 Hoàng Bích Ngọc 15/04/91 6.5 2.5 3.75 14.5 1 625 DPD B 301 DTY 10770 Hoàng Đình Khánh 15/05/91 5.75 7.5 5.75 20 2NT 626 DPD B 301 MHN 18165 Hoàng Mạnh Cường 15/08/91 6.5 3.5 4.25 15 2 627 DPD B 301 MHN 17917 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 08/07/1991 6.5 4.75 3.25 14.5 3 628 DPD B 301 NNH 31351 Hoàng Quốc Tuấn 20/08/91 5.25 3 5.5 14.5 2 629 DPD B 301 YPB 3450 Hoàng Thị Lan 15/06/91 7 2 4.25 14 2 630 DPD B 301 YDD 206 Hoàng Thị Ngọc ánh 10/10/1991 4.75 4 5.25 15 2NT 631 DPD B 301 MHN 21552 Hoàng Thị Tuyến 10/06/1990 4.5 5.25 5.5 16.5 2NT 632 DPD B 301 QHT 789 Hoàng Văn Điến 09/10/1991 6.25 3.25 5 15.5 2NT 10 633 DPD A 301 QHT 4493 Hoàng Văn Huần 30/08/90 2.5 5.5 4 13.5 1 10 634 DPD B 301 MHN 17921 Hoàng Việt Anh 28/02/91 6.5 5.5 3.5 16 2 635 DPD B 301 YTC 1874 Hứa Minh Trang 03/04/1991 4.5 5 6.25 16.5 2 636 DPD B 301 DCN 2444 Lê Thanh Tùng 06/04/1991 5 4.25 4 14.5 2NT 637 DPD B 301 QHT 2700 Lê Thị Bích Ngọc 21/02/91 4.25 4.75 4.25 15 1 10 638 DPD B 301 YDD 1524 Lê Thị Hà 06/06/1991 5 4.5 6 17.5 2NT 6 639 DPD B 301 YHB 6270 Lê Thị Hà Phương 29/06/91 6.5 4 4.25 15.5 2 640 DPD B 301 YDD 7853 Lê Thị Huyền Trang 17/08/91 6.5 2.5 4.5 14.5 2NT 641 DPD B 301 HYD 216 Lê Thị Ngọc ánh 04/01/1991 7 1.75 5.5 16 1 642 DPD B 301 YTB 6363 Lê Thị Như Quỳnh 12/07/1991 9.25 5.75 5 20.5 2 643 DPD B 301 YDS 10864 Lê Thị Thu Huyền 28/10/91 4.75 4.25 3.75 14.5 1 644 DPD A 301 DCN 44284 Lê Thị Trang 18/09/90 2.25 7.25 3.5 14 2NT 645 DPD B 301 NNH 23837 Lê Thuỳ Sinh 19/02/91 4.5 4.5 5.5 14.5 3 646 DPD B 301 YTC 2118 Lê Tuấn Vinh 15/12/91 4.5 5.75 6.25 16.5 3 647 DPD B 301 QHT 4676 Lê Xuân Lộc 30/11/91 4.5 6.25 4.75 16.5 2NT 10 648 DPD B 301 NNH 19041 Lương Hữu Nam 17/10/91 5 4.75 5.25 15.5 2 649 DPD B 301 YHB 537 Ma Bá Bình 19/09/86 4.25 4.25 3 15 1 1 650 DPD B 301 NNH 25620 Mã Thị Bích Thảo 17/10/91 4.25 5.25 4.5 14 3 651 DPD B 301 HYD 1103 Mai Thị Hạnh 10/03/1991 5 5.75 5 17.5 1 652 DPD B 301 SPH 13724 Nghiêm Thị Xuân Hồng 03/03/1991 6.5 3.75 4 14.5 3 653 DPD B 301 HYD 496 Ngô Bích Diệp 04/05/1990 4.75 2.5 5 15 1 6 654 DPD B 301 YPB 1912 Ngô Thị Ngọc Hân 04/08/1991 5.5 5.5 4.5 16.5 2NT 655 DPD B 301 DTY 21274 Ngô Văn Thóc 10/11/1991 6.5 4 5 17 1 656 DPD B 301 DTY 26543 Nguỵ Quang Vinh 18/12/91 6.75 5.25 5.5 19 1 657 DPD B 301 MHN 18307 Nguyễn Anh Đài 16/04/90 4.5 5.75 3 15.5 2NT 6 658 DPD B 301 QHT 2118 Nguyễn Bích Liên 14/05/91 6.5 4.75 5.5 17 3 10
  19. 659 DPD B 301 NNH 24019 Nguyễn Đức Sơn 20/02/91 5 4 4 14.5 1 660 DPD B 301 DTY 17598 Nguyễn Hồng Phước 28/06/91 7 5.5 4.5 18.5 1 661 DPD B 301 MHN 20591 Nguyễn Huy Quân 11/05/1991 6 5 5.25 16.5 3 662 DPD B 301 YTC 1887 Nguyễn Huyền Trang 10/07/1991 6.5 4 5.5 16 3 663 DPD B 301 MHN 17958 Nguyễn Lan Anh 19/04/91 4.5 6.75 4.75 16 3 664 DPD A 301 KTA 2648 Nguyễn Lan Anh 09/06/1991 4.75 5.5 4.75 15.5 2 665 DPD B 301 MHN 18708 Nguyễn Lan Hương 27/11/91 4.25 6.25 4.75 15.5 3 666 DPD B 301 YHB 5714 Nguyễn Lương Ngọc 20/09/91 4 5.75 6.5 17.5 2NT 667 DPD B 301 MHN 20448 Nguyễn Mai Phương 17/01/91 6.5 3.5 4.5 14.5 3 668 DPD B 301 NNH 14649 Nguyễn Mạnh Khuông 21/09/91 3 6.5 4.75 15 2 669 DPD B 301 QHT 1944 Nguyễn Ngọc Khánh 29/04/91 7.25 4.25 4.75 17.5 2NT 10 670 DPD B 301 QHT 3114 Nguyễn Ngọc Quỳnh 16/08/91 4.5 5 6 16 2 10 671 DPD B 301 DCN 2551 Nguyễn Ngọc Tân 07/01/1991 6.5 3.5 5.25 16 2 672 DPD B 301 YPB 6055 Nguyễn Phương Thảo 26/08/91 6.5 5.25 5.5 18 2 673 DPD B 301 YPB 6033 Nguyễn Phương Thảo 13/12/91 7.25 5.5 5.5 19 2 674 DPD B 301 QHT 1571 Nguyễn Quang Huy 25/01/91 5.75 5.25 5.25 17 2 10 675 DPD B 301 YHB 5163 Nguyễn Quang Minh 30/12/91 8 4.25 5.75 18.5 2 676 DPD B 301 QHT 4102 Nguyễn Quang Trung 23/11/91 6.5 4.25 5.25 17 2NT 10 677 DPD B 301 MHN 20723 Nguyễn Quốc Hoàng Sơn 19/08/90 5.25 4.25 4.5 14.5 2 678 DPD B 301 HYD 2391 Nguyễn Quỳnh Lương 10/04/1991 5.25 4.25 5.75 15.5 3 679 DPD B 301 NNH 16203 Nguyễn Tài Linh 12/05/1991 7 3 3.75 15.5 1 680 DPD B 301 RHM 47 Nguyễn Thị Cẩn 13/07/91 6.75 4.25 5.5 16.5 3 681 DPD B 301 YHB 1198 Nguyễn Thị Dung 06/01/1989 5.5 5.5 4.5 16.5 2NT 682 DPD B 301 DCN 775 Nguyễn Thị Giang 08/11/1991 5.25 4.25 6.25 17 2NT 683 DPD B 301 YHB 2092 Nguyễn Thị Hà 11/09/1991 5.5 5 4.5 16 2NT 684 DPD B 301 QHT 2744 Nguyễn Thị Hải Nguyên 20/11/91 5.25 2.75 5 15.5 2 1 685 DPD B 301 YPB 1871 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/09/1991 8.5 5.5 7 22 2NT 686 DPD B 301 YHB 8293 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/06/1991 6.5 2.75 3.25 14 1 687 DPD B 301 NNH 297 Nguyễn Thị Mai Anh 04/04/1991 4.25 4.75 4.5 15 2 6 688 DPD B 301 DHY 58390 Nguyễn Thị Mỹ Châu 20/12/91 6.5 3 4.5 14.5 2 689 DPD B 301 NNH 8049 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 14/08/91 5.5 3 6.5 15.5 2 690 DPD B 301 MHN 20318 Nguyễn Thị Nhài 16/08/91 5 3.75 4.5 14.5 2NT 691 DPD B 301 SPH 14423 Nguyễn Thị Nhuần 10/12/1991 6 4.5 4.5 16 2NT 692 DPD B 301 NNH 1108 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/08/1991 6 3 4.75 14.5 2 693 DPD B 301 MHN 20967 Nguyễn Thị Thảo 28/05/91 5.75 2.75 5.5 15.5 1 694 DPD B 301 DTZ 5352 Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1991 5.5 1 6 14 1 695 DPD B 301 QHS 1151 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/10/91 6.5 2 4.5 14 2NT 10
  20. 696 DPD B 301 YHB 3165 Nguyễn Thị Thu Hồng 26/06/91 7.5 4.75 5.5 19 2NT 697 DPD B 301 YTB 8917 Nguyễn Thị Vân 19/05/91 6 5 2.5 14.5 2NT 698 DPD B 301 YHB 9545 Nguyễn Thị Yến 08/11/1991 6 2.5 5 14.5 2NT 699 DPD B 301 MHN 19042 Nguyễn Trung Hiếu 29/11/91 5.5 4.5 4.75 16 2NT 700 DPD B 301 YTB 3940 Nguyễn Văn Khương 22/02/90 4.75 4 4.5 14.5 2NT 701 DPD B 301 HYD 4034 Nguyễn Văn Thức 25/10/90 8.5 4.25 4.5 18 2 702 DPD B 301 NNH 13084 Nguyễn Việt Hưng 04/10/1990 4.5 4.5 5 15 2NT 703 DPD B 301 DTY 1189 Ninh Văn Bình 05/12/1990 5.5 4 4.25 15 2NT 704 DPD B 301 MHN 18604 Phạm Anh Dũng 20/03/90 5.25 5.5 5.75 16.5 3 705 DPD B 301 QHT 4236 Phạm Anh Tuấn 30/10/90 5.25 6 5.5 18 2NT 10 706 DPD B 301 YDD 3435 Phạm Lan Hương 09/10/1991 6.5 2.5 3.5 14 1 707 DPD B 301 DCN 1665 Phạm Mạnh Ninh 10/02/1991 5 3.75 5.25 15.5 1 708 DPD B 301 NNH 28461 Phạm Phương Thúy 15/04/91 5.5 4 4.5 15.5 1 709 DPD B 301 MHN 21404 Phạm Quỳnh Trang 26/08/91 5.75 4 4.5 14.5 3 710 DPD B 301 SPH 13453 Phạm Thị Diệu Thuý 13/10/90 4.25 7 4.75 17 2NT 711 DPD B 301 NNH 8073 Phạm Thị Hảo 16/05/91 4.5 4.5 5.5 15.5 2NT 712 DPD B 301 YPB 1622 Phạm Thị Thu Hà 11/02/1991 5.5 5.5 3.5 15.5 2NT 713 DPD B 301 YDD 1871 Phạm Thị Thu Hằng 18/12/91 5.5 4.5 3.75 15 2NT 714 DPD B 301 MHN 19647 Phạm Văn Lăng 21/01/91 4.5 5.5 4.75 15 3 715 DPD B 301 QHT 4587 Phạm Văn Vũ 29/04/90 3.75 6.5 3.5 15 2NT 10 716 DPD B 301 MHN 18460 Phan Hoàng Dương 16/06/91 6 4.5 4.25 15 3 717 DPD B 301 NNH 38307 Phan Thị Xuân Thanh 24/02/91 5.5 4.5 4 14.5 2 718 DPD B 301 DCN 928 Tạ Trung Hiếu 09/10/1991 5.75 6.25 6 18.5 2 719 DPD A 301 QHT 8111 Thân Thị Ngọc 15/07/90 3.75 4.75 3.75 13.5 2NT 10 720 DPD B 301 QHT 2217 Tống Khánh Linh 11/10/1991 7.5 3 5.75 16.5 3 10 721 DPD B 301 QHT 3908 Trần Đình Tốt 04/03/1990 4 6 4.25 15.5 2NT 10 722 DPD B 301 DTY 24053 Trần Huyền Trang 28/10/91 6.5 5.25 4.5 18 1 723 DPD B 301 QHT 4598 Trần Quốc Vương 27/11/83 4.5 3.5 4.5 14.5 2NT 6 724 DPD B 301 MHN 18757 Trần Thị Lan Hương 12/03/1991 4.5 3.75 6 15 2 725 DPD B 301 YHB 3281 Trần Thị Thu Huế 13/12/91 7.25 5.25 3.5 16.5 2 726 DPD B 301 NNH 5766 Trần Từ Điển 06/12/1991 4.5 1.25 5.25 14.5 1 1 727 DPD B 301 MHN 18802 Trịnh Hữu Hưng 14/06/91 4.5 4.75 4.5 14 3 728 DPD B 301 MHN 19839 Trịnh Thị Loan 15/01/90 3.75 6 4.75 15 2 729 DPD B 301 QHT 1293 Trịnh Triệu Hiếu 13/02/91 5.25 2.5 6.25 14.5 2 10 730 DPD B 301 DTY 22857 Trương Thị Hoài Thương 14/10/90 4.75 5 3.5 15 1 731 DPD A 301 DTY 1902 Vũ Đức Cảnh 29/09/91 1.5 7.25 4 14 2NT 732 DPD B 301 NNH 24146 Vũ Ngọc Sơn 09/05/1991 4.5 4.5 4.5 14 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2