
PH N II: TRUY N Đ NG C KHÍẦ Ề Ộ Ơ
Là H th ng g m nhi u chi ti t dùng đ truy n và thay đ i tính ch t ệ ố ồ ề ế ể ề ổ ấ
c a chuy n đ ng d ng năng l ng c h c: L c và v n t c. Ta có ủ ể ộ ở ạ ượ ơ ọ ự ậ ố
th phân lo i truy n đ ng c khí thành hai nhóm chính nh sau:ể ạ ề ộ ơ ư
1. H th ng truy n đ ng ma sát:ệ ố ề ộ
a. B truy n bánh ma sát.ộ ề
b. B truy n đai.ộ ề
2. H th ng tru n đ ng ăn kh p:ệ ố ề ộ ớ
a. B truy n bánh răng.ộ ề
b. B truy n xích.ộ ề
c. B truy n tr c vít – bánh vít.ộ ề ụ

B TRUY N BÁNH MA SÁTỘ Ề
1. C u t o:ấ ạ G m có hai bánh tr n đ c ép sát vào nhau đ có áp ồ ơ ượ ể
l c t o nên l c ma sát theo đ nh lu t ma sát: Fms= k.Nự ạ ự ị ậ
2. Nguyên lý ho t đ ng:ạ ộ
3. T s truy n đ ng:ỉ ố ề ộ
4. Phân lo i:ạ
5. Đ c đi m:ặ ể
6. ng d ng:Ứ ụ

B TRUY N ĐAIỘ Ề
1. C u t o:ấ ạ G m có hai chi ti t truy n đ ng d ng đĩa là bánh đai, ồ ế ề ộ ạ
chuy n đ ng gi a hai bánh đai đ c truy n qua chi ti t truy n ể ộ ữ ượ ề ế ề
đ ng m m là dây đai theo nguyên lý ma sát c a Euler.ộ ề ủ
2. Nguyên lý ho t đ ng:ạ ộ
3. T s truy n đ ng:ỉ ố ề ộ
4. Phân lo i:ạ
a. Theo v trí và chi u quay c a hai tr c.ị ề ủ ụ
b. Theo k t c u c a đai.ế ấ ủ
5. Đ c đi m:ặ ể
6. ng d ng:Ứ ụ

B TRUY N BÁNH RĂNGỘ Ề
1. C u t o:ấ ạ H th ng g có hai ho c nhi u chi ti t truy n chuy n đ ng d ng ệ ố ồ ặ ề ế ề ể ộ ạ
đĩa hay tr c có răng biên d ng ngoài cài vào nhau.ụ ở ạ
2. Nguyên lý ho t đ ng:ạ ộ
3. T s truy n đ ng:ỉ ố ề ộ
4. Phân lo i: Theo hình dáng bánh răng ta có hai lo i chính:ạ ạ
a. B truy n bánh răng tr .ộ ề ụ
b. B truy n bánh răng nón.ộ ề
5. Đ c đi m:ặ ể
6. ng d ng:Ứ ụ

B TRUY N XÍCHỘ Ề
1. C u t o: ấ ạ H th ng g m có hai chi ti t truy n đ ng có răng t ng t nh ệ ố ồ ế ề ộ ượ ự ư
bánh răng đ c đ t cách xa nhau, chuy n đ ng đ c truy n thông qua m t ượ ặ ể ộ ượ ề ộ
chi ti t truy n đ ng g m nhi u m c n i v i nhau g i là xích.ế ề ộ ồ ề ắ ố ớ ọ
2. Nguyên lý ho t đ ng:ạ ộ
3. T s truy n đ ng:ỉ ố ề ộ
4. Phân lo i:ạ
a. Theo s dãy xích.ố
b. Theo k t c u xích.ế ấ
5. Đ c đi m:ặ ể
6. ng d ng:Ứ ụ