intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển môi trường - S đến Z

Chia sẻ: Ho Sy Han H | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:55

206
lượt xem
97
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'từ điển môi trường - s đến z', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển môi trường - S đến Z

  1. 165 S (1137 mục từ) Saale Ice Age, Saalian Ice kỳ băng hà Saale Age đèo, đèo yên ngựa, mạch quặng dạng yên ngựa saddle 1) vùng trũng, miền võng; 3) sự trôi do gió sag hoang mạc cây xô thơm sagebrush desert đới chuyển tiếp ở rìa sa mạc Bắc Phi Sahelian zone khe rãnh xói mòn trong sa mạc sai bậc, kỳ Sakmar (đầu Permi) Sakmarian (tính từ) có chứa muối, mặn; (danh từ) 1) hồ nước mặn; nguồn saline nước mặn; 2) muối; dung dịch muối rừng Tràm thuần nhiệt đới trên đất kiềm mặn saline alkali low-land tropical pure melaleuca forest 1) sự xâm nhập mặn; 2) lưỡi mặn saline intrusion đất mặn saline soil vùng đất ngập nước mặn saline wetlands độ muối salinity mặn hóa salinization muối mỏ salmar cột muối (trong nhân vòm muối mỏ) salt core lớp vỏ muối salt crust hoang mạc sét mặn, solonsăc salt desert vòm muối salt dome nở hoa muối (sự tạo bề mặt muối trong sa mạc) salt efflorescence dải mặn xẻ tua salt fingers hồ nước mặn salt lakes bãi lầy mặn salt marsh nêm mặn salt plug cột muối (trong nhân vòm muối mỏ), đn salt core salt stock kiến tạo muối mỏ, đn halokinesis salt tectonics nước mặn salt water phong hóa do muối (do kết tinh muối) salt weathering chuyển vận cóc nhảy (các hạt trầm tích) saltation biến đổi nhanh, nhảy vọt saltatory 1) sự xâm nhập nước mặn; 2) nêm nước mặn saltwater intrusion đất mặn hóa salty soils Samarovo Ice Age kỳ băng hà Samarovo mẫu sample ước lượng mẫu sample estimate lấy mẫu, chọn mẫu sampling sai số lấy mẫu sampling error cát; đất cát sand 165
  2. 166 sand bank doi cát sa mạc, hoang mạc cát sand desert sand devil gió xoáy cát, đnwhirl cồn cát, đụn cát sand dune cố định cồn cát sand dune stabilization hạt cát sand grains sand mining khai thác cát đụn cát (tại khóm cây chết) sand mounds gờ cát, sống cát sand ridges sand storm bão cát sand whirl gió xoáy cát, đn sand devil sandbar doi cát, đn sand reef dòng cát (do gió cuốn), gió cát sandblast cuội sỏi nguồn gốc phá hủy cát sandblasted pebble cát kết sandstone đồng bằng băng thủy, đn sandur sandr sand-wedge polygons đa giác nêm cát sét chứa cát sandy clay hạt cát sandy particles Sangamon Interglacial gian băng Sangamon quặng đồng sanguinit sanguinite sanidin (thuộc nhóm fenpat kali) sanidine cải thiện điều kiện vệ sinh sanitation santilite tuf silic, đn geyserite, fiorite, silicous sinter bậc, kỳ Santon (Creta thượng – muộn) Santonian saphir, đn sappare (đá quý gốc corindon) sapphire khoét mòn chân vách, xói lở chân bờ sông và vách biển; đn cliff sapping erosion, underminning. (thuộc) sinh vật hoại sinh saprogenic saprolite saprolit, đn sathrolith bùn thối, sapropel sapropel than đá bùn thối sapropel rocks than đá bùn thối sapropeliths động vật ăn xác thối saprophagous animals thực vật hoại sinh (thực vật ăn chất hữu cơ thối) saprophyte bậc, kỳ Sarmat (Miocen giữa ở Đông Âu) Sarmatian Sartan Ice Age kỳ băng hà Sartan trắc địa vệ tinh satellite geodesy ảnh vệ tinh satellite image khí tượng học vệ tinh satellite meteorology hải dương học vệ tinh satellite oceanology quan trắc vệ tinh, thăm dò vệ tinh satellite sounding thành phố vệ tinh satellite town vệ tinh satellites đường đoạn nhiệt bão hòa saturated adiabat 166
  3. 167 saturated air không khí bão hòa đồ thị tỷ suất xáo trộn bão hòa saturated mixing ratio lines dòng chảy cạn bão hòa saturated zone overland flow, saturation overland flow độ hụt bão hòa saturation deficit sự bão hòa saturation dòng chảy cạn dư bão hòa saturation-excess overland flow Sao Thổ Saturn tràng cỏ, savan savanna rừng savan savanna forest các đới savan savanna zones tràng cỏ, savan savannah đất savan cây bụi gai savannah thorn land thực vật ưa đá, sống trong đá saxicolous plants thang, thước tỉ lệ; quy mô; kích thước scale giảm chi phí sản xuất scale economies sai số chiều dài trong phép chiếu hình bản đồ, đn linear scale error distortion, linear change tỉ lệ bản đồ scale of a map thang cường độ động đất scale of earthquake intensities thang cường độ địa chấn scale of seismic intensities vách đứng, sườn dốc scarp giật lùi sườn dốc scarp retreat sườn dốc dạng vách scarp slope biểu đồ tản mát, biểu đồ tán xạ scatter diagram tán bức xạ scattered radiation sự tản mát, sự tán xạ, sự phân tán scattering người thu gom rác scavenger sự thu gom rác scavenging scheelite kv scheelit, seelit bản đồ chuyên đề schematic map bờ khúc khuỷu góc cạnh scherm coast đá phiến schist quá trình tạo đá phiến schist-forming process cấu trúc phiến schistose structure tính phân phiến, độ phân phiến schistosity thể dị li, slia schlieren giả thiết Schmidth Schmidt hypothesis schungito sungit cấu trúc dạng vẩy, cấu trúc lợp ngói, đn imbricate structure schuppen structure dữ liệu khoa học scientific data phương pháp khoa học scientific method mô hình khoa học scientific model 167
  4. 168 cây ưa bóng dâm sciophytes Scirocco gió Siroco xỉ núi lửa scoria sự rửa xói scour sự rửa xói scouring đá tảng khía rãnh scratched boulders đá dăm, đá mảnh sắc cạnh scree gờ lưỡi liềm (ở bên bồi của dòng sông) scroll đụn cát gờ lưỡi liềm scroll dunes bụi cây, cây bụi scrub scud mây vũ chạm trổ - hình thái sculptured relief váng, bọt scum thống, thế Scythi (đầu Trias ở châu Âu) Scythian biển sea ~ breeze gió biển ~ cliff vách đá bờ biển ~ climate khí hậu biển ~ coast bờ biển ~ currents dòng chảy biển, hải lưu ~ encircled with islands biển nội đảo ~ floor đáy biển, đáy đại dương ~ fog sương mù ở biển ~ gate cửa biển ~ level mực nước biển ~ mills cối xay biển ~ mounts núi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn seamount ~ shore colony of birds quần xã chim vùng bờ biển ~ snow tụ đám vi sinh biển, đn plankton snow, marine snow ~ terrace thềm biển ~ wall đê biển ~ water colour màu nước biển ~-floor spreading tách dãn đáy đại dương ~-floor trench vực đáy biển, máng biển sâu rough ∼ biển động slight ∼ biển sóng nhẹ storm ∼ biển sóng bão surging ∼ biển động mạnh, biển bão transgressive ∼ biển tiến sea stern sóng đuôi tàu bãi biển seabeach chim biển, hải âu seabird chợ chim seabird city bản đồ biển sea-charts sương mù biển sea-fog sự biến thiên mực nước biển sea-level change 168
  5. 169 vỉa, lớp; mạch mỏng; mạch phân vỉa seam núi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn sea-mounts seamount động đất dưới biển seaquake đổi màu theo mùa (của cây hay thảm thực) seasonal aspects hồ tạm thời (có nước theo mùa) seasonal lake đường tuyết theo mùa seasonal snow-line biến thiên theo mùa, tính mùa seasonality đất đóng băng theo mùa seasonally frozen ground mùa; thời kỳ seasons đụn cát nhỏ sau bụi cây sebkha Thế giới thứ hai Second World xử lý thứ cấp (xử lý nước thải) secondary (sewage) treatment khối không khí thứ cấp secondary air mass chất ô nhiễm không khí thứ cấp secondary air pollutant cung núi thứ cấp secondary arc đường phân thủy phụ lưu secondary divide năng lượng thứ cấp secondary energy rừng thứ sinh, rừng cấp hai secondary forest sự tăng trưởng thứ cấp secondary growth khoáng vật thứ sinh secondary minerals sản phẩm thứ cấp secondary production địa hình thứ sinh secondary relief xử lý nước thải thứ sinh secondary sewage treatment các nguồn thứ cấp secondary sources diễn thế thứ sinh secondary succession giá trị thứ yếu secondary value thực vật thứ sinh secondary vegetation sự phân tiết secretion mô hình khu vực, mô hình từng đoạn sector model nguyên lý khu vực sector principle lý thuyết khu vực sector theory cân bằng khu vực sectoral balance lát cắt (mặt cắt) trường kỳ secular section biến thiên dài hạn của khí hậu secular variations of climate biến thiên dài hạn của mực nước biển secular variations of sea- level dạng ngồi yên, không di chuyển sedentary trầm tích; vật trầm tích; tầng trầm tích cặn; sediment cán cân trầm tích sediment budget kiểm soát trầm tích sediment control lưu lượng trầm tích sediment discharge tải trọng trầm tích, lượng trầm tích sediment load bẫy trầm tích sediment trap lượng trầm tích sediment yield 169
  6. 170 bồn trầm tích sedimentary basin dạng đáy trầm tích sedimentary bedforms phức hệ trầm tích sedimentary complex vỏ trầm tích sedimentary cover chu trình trầm tích sedimentary cycle tích tụ trầm tích; mỏ trầm tích sedimentary deposits trường trầm tích; mỏ trầm tích sedimentary fields lớp trầm tích của vỏ Trái Đất sedimentary layer of the Earth’s crust nhịp trầm tích, chu trình trầm tích sedimentary rhythm đá trầm tích sedimentary rock sự lắng đọng, (sự) trầm tích, quá trình trầm tích sedimentation sự lắng đọng trầm tích trong hồ chứa sedimentation of reservoir bể chứa trầm tích sedimentation tank sự phát sinh trầm tích sedimentogenesis dấu vết trầm tích sedimentological tracer trầm tích học sedimentology trầm tích sediments cân bằng trầm tích sediments balance ngân hàng hạt giống seed bank thực vật có hạt, đn spermatophyte seed plants chặt gieo giống seed-tree cutting chất lỏng rỉ ra, lượng rỉ ra; vết lộ seepage kinh tế ngành; kinh tế khu vực segmented economy lao động khu vực segmented labour băng phân ổ segregated ice sự phân ổ, sự phân ổ segregation dòng chảy do dao động mực nước seiche current dao động mực nước; dao động lắc của mực nước seiches đụn cát cong dài (có đỉnh sắc nét dạng lưỡi kiếm) đn sif, saif, seif sword dune thuộc về địa chấn seismic chấn tiêu (nội chấn tâm) seismic focus vùng địa chấn seismic region sóng địa chấn seismic waves đới địa chấn seismic zone sự phân đới địa chấn seismic zoning độ địa chấn, độ động đất seismicity địa chấn học seismology kiến tạo địa chấn seismotectonics sự sùng bái có tính chọn lọc selective culting sự xói mòn chọn lọc selective erosion thu hoạch chọn lọc, khai thác chọn lọc selective harvesting chặt chọn, đốn chọn lọc selective logging sự di cư chọn lọc selective migration 170
  7. 171 sự phong hóa chọn lọc selective weathering selenite kv selenit sự làm sạch chọn lọc, sự làm tinh khiết chọn lọc self-purification sự tự điều chỉnh self-regulation rừng selva, rừng mưa nhiệt đới selva nửa khô hạn semiarid khí hậu nửa khô hạn semiarid climate đá nửa bazơ semibasic rocks có tính bán hoang mạc semi-desertis thủy triều bán nhật, bán nhật triều semidiurnal tide rừng bán thường xanh semi-evergreen forest khí hậu á ẩm ướt semihumid climate nửa câm semiotics bậc, kỳ Senon (thuộc Creta) Senonian nhiệt lượng hữu ích, nhiệt lượng nhạy cảm sensible heat nhiệt độ hữu ích sensible temperature độ nhạy, độ nhạy cảm sensitivity thuyết phân biệt, phương pháp phân biệt separatism kết hạch siderit hoặc sét carbonat nứt nẻ, septarium, đn septaria septarian boulder, septarian nodule hố tự hoại, bể tự hoại septic tank cột băng, tháp băng (ở đoạn sông băng tan) serac giai đọan diễn thế seral stage chuỗi diễn thế, loạt diễn thế, dãy diễn thế sere nón đá lăn, đá lở, đn rock talus, talus cone, talus accumulation scree apron sericite sericit cát kết sericit sericitic sandstone sericitisation sericit hóa dãy, chuỗi; seri; thống (thời địa tầng); loạt (đá magma, đn series igneous-rock ~) hệ thống vỉa series of strata đồng bằng hoang mạc đá-sỏi (ở Libia) serir đất xám serozem serpentin; có dạng da rắn, ngoằn nghèo serpentine serpentine rock serpentinit, đn serpentinite serpentinisation serpentin hóa serpentinite serpentinit, đn serpentine rock trung tâm dịch vụ service centre kinh tế dịch vụ service industry sắp đặt, bố trí; chọn vị trí, lắng đọng; sụt võng, đn outcrop setting curvature; lặn (tinh tú) sự quần cư; sự kết tủa; sự sụt lún, sự lún xuống settlement thứ bậc quần cư (của các điểm quần cư dân) settlement hierarchy mẫu hình quần cư settlement pattern bể lắng settler 171
  8. 172 sự sụt võng, sự lún; sự hạ thấp; sự lắng đọng, chất lắng settling bể lắng settling basin bão mạnh khu vực severe local storm nước thải; chất bẩn sewage khí nước thải sewage gas sự tràn nước thải sewage overflow bùn nước thải; cặn nước thải sewage sludge xử lý nước thải sewage treatment nước thải sewage water hệ thống cống rãnh sewerage sự ùn tắc cống rãnh thoát nước sewerage backlog thực vật chịu bóng râm shade enduring plants thực vật đòi hỏi bóng râm shade-requiring plants phong hoá rìa nắng-râm shadow weathering đới bóng râm (không phản xạ sóng địa chấn), đn blind zone; đới shadow zone khuất gió, đn wind shadow hầm, giếng (mỏ); hang đứng (karst) shaft sự dao động; sự lắc; sự rung; dao động; lắc; rung shake đá phiến sét; oil ∼ đá phiến dầu shale dầu đá phiến (dầu từ đá phiến chứa dầu) shale oil nông, bãi nông, chỗ nước cạn shallow nước nông shallow water shallow karst karst nông trầm tích nước nông shallow-water deposits cấu tạo phân phiến, cấu trúc phân phiến shaly structure dạng, hình dạng; khuôn, mẫu (động từ) làm cho có dạng shape sự thay đổi hình dạng shape change sự méo dạng shape distortion chỉ số hình dạng shape index đai vỏ vụn, đới vỏ vụn shatter belt sự dịch chuyển, sự trượt cắt, sự đứt; shear thở chẻ ttrượt, thớ chẻ cắt shear cleavage sự đứt gió shear wind mặt trượt cắt , đn shear surface shear plane cường độ trượt cắt, sức trượt cắt shear strength đứt gãy trượt bằng shear-fault nếp uốn cắt, nếp uốn trượt, đn slip fold, glide fold shear-fold sự dịch chuyển, sự trượt, sự đứt; wind ∼ sự đứt gió shearing đới trượt cắt shear zone xói mòn theo lớp, rửa trôi bề mặt sheet erosion phun trào lớp (tạo bề mặt dung nham) sheet eruption dòng chảy tràn sheet flow dòng chảy (lũ) mặt sheet flow (flood) (khí tượng) sự chớp sáng liên tục sheet lightning lớp mây gây mưa sheet of rain-cloud 172
  9. 173 mạch dạng vỉa sheet vein sự rửa lũa bề mặt sheet wash sự phân lớp, tính xếp lớp sheeting 1) đá móng, đá gốc; vỉa đá 2) thềm lục địa; 3) bãi nông shelf băng thềm lục địa shelf ice biển thềm lục địa shelf sea vỏ, bao; đá vỏ sò ốc shell đá vôi vỏ sò ốc shell limestone dải rừng phòng hộ shelter belt chặt mở tán shelterwood cutting khiên; lớp phủ; tấm chắn shield núi lửa hình khiên, đn shield volcano shield cone đụn hình khiên shield dunes núi lửa hình khiên shield volcano phân tích bộ phân và tổng thể shift and share analysis shifting cultivation du canh cát di chuyển shifting sands tuyết di chuyển shifting snow bãi cuội sỏi shingle beds cuội, sỏi , đn rubbles, pebbles shingles sóng do tầu, sóng sau tầu ship waves bãi nông, chỗ cạn; bãi cát ngầm, đn shallow shoal soi cát ven bờ shoalbank bờ, bờ biển; lee ∼ bờ khuất gió; shore trầm tích bờ shore deposits băng bờ shore ice dải nước giữa băng và bờ shore lead bờ sông, đn river bank shore of river thềm mài mòn shore platform sườn bờ; sườn bờ dốc shore slope nền tích tụ ven bờ shoreface terrace đường bờ shoreline sóng ngắn short wave sự phát xạ sóng ngắn short wave outgoing radiation cây ngắn ngày short-day plant nếp uốn đoản shortfold đồng cỏ thân thấp núi cao short-grass alpine meadow đồng cỏ thân thấp (ở thảo nguyên Bắc Mỹ) short-grass prairie dự báo ngắn hạn short-range forecast phát xạ sóng ngắn short-wave radiation vai lũng; sườn trũng shoulder of trough sườn thung lũng trũng shoulder of trough valley băng tích xô đẩy shove moraine khe nứt co rút shrinkage crack 173
  10. 174 shrinkage of distance gian cách co rút cây bụi shrub lớp cây bụi shrub layer đồi nhỏ cây bụi shrub mound cây bụi shrubbery quyển Sial Sial đới Sial của Trái Đất Sial zone of the Earth sự sialit hóa siallitisation Biển tiến Sicil Sicilian transgression cánh đứt gãy side of fault sidereal day ngày thiên văn sidereal month tháng thiên văn thời gian thiên văn sidereal time sidereal year năm thiên văn siderite siderit siderolit, thiên thạch đá chứa sắt, đn stony – iron meteorite siderolite bậc, kỳ Siegen (đầu Devon) Siegenian đất xám đồng cỏ ướt sierosem-like meadow soils đất xám sierosems cồn cát hình S sigmoidal dunes nếp uốn hình S sigmoidal fold cuội kết xi măng silic silcrete silicates silicat siliceous rocks đá silic đá phiến silic siliceous shale siliceous sinter đá tup silic sự silic hóa, sự thấm silic silicification sự thấm silic silicifying vỉa xâm nhập, thể vỉa; trụ của vỉa than sill 1) bùn; phù sa, bồi tích; 2) mùn khoan silt châu thổ phù sa silt delta lượng bồi tích, lượng bùn silt load sự tích đọng bùn silting bột kết (đá) siltstone hệ, kỷ Silur Silurian cải tạo rừng silvicultural reclaimation ngành trồng rừng silviculture quyển Sima Sima gió simum (gió khô nóng ở sa mạc Ả Rập) simoom nếp uốn đơn giản simple fold đứt gẫy đơn single fault nếp uốn đơn single fold Sini (phân vị địa tầng Proterozoi ở Trung Quốc) Sinian chỗ sụt, vùng trũng, đầm lầy sink vùng đất sụt sink estate 174
  11. 175 phễu karst, đn doline, swallow hole sink hole hồ karst sink-hole lakes sự lún, sự sụt lún, đn subsidence sinking sinter (đá) tuf vôi chỗ cong; sự uốn khúc; ∼ of river sông uốn khúc; sự uốn khúc sinuosity của dòng sông tỉ số uốn khúc sinuosity ratio sự phân vỉa uốn cong, thế nằm uốn cong sinuous bedding siphon siphon mạch nước dạng sifon siphon springs gió siroco (gió nóng ở nam châu Âu) sirocco vị trí, địa điểm site quy hoạch điểm; quy hoạch xây dựng địa điểm site planning tình hình, tình huống; trạng thái situation skarn (biến chất trao đổi tiếp xúc); đá skarn skarn đất cốt, đất xương (phần đá đang phong hoá, nằm trên đá gốc, còn skeletal soils giữ nguyên dạng cấu trúc đá gốc); đn lithosol đá khối ngầm skerries bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ sketch bản đồ phác họa sketch map phân bố lệch skewed distribution thực vật ưa bóng râm skiophytes 1) bầu trời; 2) khí hậu, thời tiết sky màu bầu trời sky colour điều kiện thời tiết sky conditions phát xạ bầu trời sky radiation thủy triều yếu slack tide nước đứng slack water vụn than, bụi than slacks xỉ; vảy sắt slag sự làm tắt; giải khát slaking đốt nương làm rãy slash and burn nông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn cultivation slash-and-burn agriculture nông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn agriculture slash-and-burn cultivation đá phiến; đá lợp, đá ngói slate đá phiến slatestone thớ chẻ (sự tách chẻ; khối nứt) có phiến slaty cleavage mưa có tuyết sleet mặt trượt, gương trượt, mặt phá huỷ slickenside sự trượt, sự lở; đứt gãy trượt; phim dương bản slide vết hằn trượt slide cast slide fault đứt gãy trượt slide mark vết trượt, dấu vết trượt sliding strain biến dạng trượt những điểm hoặc dải nước phẳng như gương trên bề mặt đại sliks 175
  12. 176 dương hoặc hồ đang gợn sóng slime mùn, mùn khoan; bùn độ nghiêng trượt, độ nghiêng dịch chuyển slip-off slope sườn dốc; mái dốc; độ dốc; cánh (nếp uốn); continental ∼ slope sườn lục địa; hydrolic ∼ độ dốc thủy lực đối lưu độ dốc slope convection trầm tích sườn slope deposits yếu tố sườn; yếu tố độ dốc slope elements băng hà sườn dốc slope glacier sườn tích tụ slope of accumulation góc dốc tự nhiên slope of repose quá trình sườn slope processes sự thay thế sườn slope replacement rửa trôi bề mặt, đn sheet wash, sheet erosion slope wash gió sườn núi slope winds vũng lầy, bãi lầy slough chất ô nhiễm phân hủy chậm slowly degradable pollutant bùn cống rãnh, bùn quánh ở đáy; bùn cặn thải công nghiệp sludge phiến băng (trên mặt biển) sludge cake trượt đất, đn landslide, landslip; chuyển động trượt, sập vỉa slump slump basin bồn sụt slump overfold nếp uốn đảo trượt slump scarp vách sụt small flat-bottom valley máng xói; đn balka quỹ hỗ trợ nhỏ small grants fund mưa đá hạt nhỏ (dưới 5mm) small hail vi địa hình ; đn microrelief, minor surface landforms small scale landforms bản đồ tỉ lệ nhỏ small scale maps rửng cây lá nhỏ small-leaved forest smaltin, smaltit, speiscoban, coban trắng; đn smaltite. smaltine speisscobalt, white cobalt smaragd ngäc lôc b¶o; đn emerald smithsonite smitsonit; đn zinc spar khói mù (vùng công nghiệp) smog smoke khói ốc snails dòng uốn khúc (sông, suối) snaking stream tuyết snow ~ avalanche lở tuyết, đn ~slide ~ cornice mái tuyết ~ cover lớp phủ tuyết ~ crystals tinh thể tuyết ~ fall trận tuyết rơi ~ grain hạt tuyết ~ gauge dụng cụ đo tuyết rơi ~ line đường tuyết 176
  13. 177 ~ melt nước tuyết tan, đn ~ water ~-patch erosion ăn mòn tuyết ~ slide sự trượt lở tuyết ~ squall bão tuyết bất ngờ ~ storm bão tuyết sét nhờn, bentonit; đn bentonite soap clay talc dạng khối; steatit; đn steatite soap earth (thuộc) xã hội, có tinh chât xã hôi ́ ́ ̣ social ~ cost chi phí xã hội ~ Darwinism chủ nghĩa Darwin xã hội ~ forestry lâm nghiệp xã hội ~ geography Địa lí xã hội ~ impact assessment đánh giá tác động xã hội ~ indicator chỉ thị xã hội ~ justice công bằng xã hội ~ planning quy hoạch xã hội ~ rank thứ bậc xã hội ~ science khoa học xã hội ~ services dịch vụ xã hội ~ value giá trị xã hội ~ welfare phúc lợi xã hội xã hội học sociology bối cảnh xã hội; lĩnh vực xã hội sociosphere đồng bằng cấu trúc socle plain tầng rễ cỏ sod đất rừng có tầng rễ cỏ sod forest soils đất pôtzol có tầng rễ cỏ sod podzolic soils soda fieldspar felsspat natri sodaclase albit, đn albite, soda fieldspar, karst phủ có tầng đất rễ cỏ soddy karst đất glây có tầng rễ cỏ sod-gley soils sodium-calcium feldspars plagioclas, đn plagioclase mưa đá hạt nhỏ (1-15mm) soft hail băng đóng trên cành cây (do thăng hoa hơi nước) soft rime nước mềm soft water gỗ mềm (cây lá kim) softwood rừng lá kim, đn coniferous forest, needle forest softwood forest thổ nhưỡng, đất soil chua hóa đất soil acidification thông khí đất soil aeration tổ hợp đất soil association khu hệ sinh vật đất soil biota hóa học đất soil chemistry phân loại đất soil classification khí hậu đất soil climate cố kết đất soil cohesion 177
  14. 178 keo đất soil colloids tổ hợp đất; kết hợp đất soil combination phức hệ đất soil complex bảo tồn đất soil conservation các biện pháp bảo tồn đất soil conservation measures karst phủ soil covered karst trượt đất mặt (sự trượt chậm chạp của lớp thổ nhưỡng) soil creep thoái hóa đất soil degradation thoát nước thổ nhưỡng soil drainage xói mòn đất soil erosion hệ động vật thổ nhưỡng soil fauna độ phì đất soil fertility phát sinh đất, thành tạo đất soil formation băng giá đất ban đêm (do bức xạ hữu hiệu) soil frost địa lý thổ nhưỡng soil geography tầng đất soil horizon bồi bổ đất soil improvement bản đồ đất soil maps cơ học đất soil mechanics cải tạo đất soil melioration độ ẩm đất soil moisture hình thái học đất soil morphology thể khảm đất soil mosaic sinh vật đất soil organism độ thấm của đất soil permeability độ hổng của đất soil porosity phẫu diện đất soil profile khoa học đất soil science loạt thổ nhưỡng (cấp phân loại đất thấp nhất) soil series cấu tượng đất soil structure kiến trúc đất soil texture kiểu đất soil type nước thổ nhưỡng soil water suy thoái cấu trúc đất soil-structure decline vốn Mặt Trời solar capital khí hậu Mặt Trời solar climate hằng số Mặt Trời solar constant ngày theo giờ Mặt Trời solar day nhật thực solar eclipse năng lượng Mặt Trời solar energy bức xạ Mặt Trời solar radiation quang phổ Mặt Trời solar spectrum Hệ Mặt Trời solar system nhật triều solar tide giờ Mặt Trời, thời gian theo giờ Mặt Trời solar time 178
  15. 179 nhật xạ kế solarimeter solfatar, khí phun lưu huỳnh solfatares đá gốc, đá rắn solid rock chất thải rắn solid waste quản lý chất thải rắn solid-waste management đất chảy solifluction solonsăc, đất muối solonchak đất mặn (vùng bán sa mạc, đất solonetz ) solonetz chí điểm (của Mặt Trời) solstice tầng đất thực thụ (chỉ tính 2 tầng A và B) solum dung dịch, sự hòa tan solution bồn hòa tan (trên bề mặt đá granit, gneis), đn oricangas solution basins hồ karst, đn karst ponds, karst lakes, sink-hole lakes solution lakes sự khai thác bằng hòa tan solution mining thời kỳ Solutrê (18 000-20 000 năm trước) Solutrean tần số âm thanh sonic frequency solonsăc có lớp muối phủ sors phân lớp chọn lọc sorted bedding trầm tích chọn lọc (phân hóa theo độ hạt) sorted sediments độ chọn lọc sorting eo biển, đn channel, sea gate, strait sound kênh âm thanh (đại dương) sound channel lớp nước phân tán âm thanh (đại dương) sound scattering layer sound wave sóng âm, đn acoustic ~ nguồn, nguồn sông suối, nguồn nước source tư liệu bản đồ source maps Nam, phương nam South giới thực vật Nam Phi, khu hệ thực vật Nam Phi South African floristic kingdom Áp thấp Nam Phi South African low Áp cao Nam Đại Tây Dương South Atlantic high gió mậu dịch đông nam South East trade wind Chương trình Môi trường khu vực Nam Thái Bình Dương South Paciffic Regional Environmental Programme Nam cực South pole vòng đại dương nam southern oceanic circle Áp cao Ấn Độ Dương South-Indian high Áp cao Nam Thái Bình Dương South Pacific high nguồn nước trị bệnh spa không gian, khoảng không space sinh học vũ trụ space biology địa chất vũ trụ, địa chất các thiên thể, đn astrogeology space geology đo đạc từ vũ trụ space survey sparry iron siderit, đn siderite spatial không gian 179
  16. 180 spatial analysis phân tích không gian phân bố không gian spatial distribution tương tác không gian spatial interaction khoa học về không gian spatial science bản đồ chuyên đề special maps bản đồ chuyên dụng special-purpose map hành lang sử dụng đặc biệt special-use corridors rừng đặc dụng special-use forest species loài đa dạng loài species diversity độ phong phú loài species richness mođun dòng chảy specific discharge độ ẩm riêng (của không khí) specific humidity quặng sắt ánh, specularit, đn specularite specular-iron specularit, quặng sắt ánh, đn specular-iron specularite hang động học speleology tụ khoáng hang động, thành tạo hang động, đn cave formation speleothem spesartin, spesartit (thuộc nhóm granat) đn spessartite spessartine spesartit, spesartin, đn spessartine (một loại lamprophyr) spessartite đầm lầy rêu nước sphagnum bog sphalerit, galen giả, quặng chì giả, đn zinc blende, jack, black sphalerite jack, steeel-jack, fals galena, mock ore, mock lead, pseudogalena sphen sphen, titanit, grothit, đn titanite, grothite phạm vi ảnh hưởng sphere of influence khe nứt dạng cầu, đn spheroidal parting spheroidal jointing khe nứt dạng cầu đn spheroidal jointing spheroidal parting cấu trúc dạng cầu spheroidal structure phong hóa đồng tâm, phong hóa bóc vỏ spheroidal weathering spilite spilit kiến trúc spilit spilitic texture nước tràn (qua chướng ngại vật) spill đường tràn (qua chướng ngại vật) spillway spinels spinel doi cát, đn sand bank; mũi đất hình tên, đn arrow spit spodumen, triphan (thuộc nhóm clinopyroxen ), đn triphane spodumene đá thải (trong quấ trình khai thác) spoil đống đá thải, đn waste pile spoil heap Bọt biển, Porifera, đn Poriferan Sponges spongiolit, đá gai bọt biển, cũng viết: spongiolith spongiolites quần cư ngẫu nhiên spontaneous settlement bào tử spore phân tích bào tử phấn hoa spores and pollen analysis cao điểm (trên bản đồ) spot height giếng phun nước nóng, đn geyser spouting spring vòi rồng (cột nước, cột khí xoáy) spout 180
  17. 181 spread phát tán hiệu ứng phát tán spread effect tách dãn đáy đại dương spreading of ocean floor nguồn nước, mạch nước; mùa xuân spring bãi lầy mạch nước, đn spring moor spring fen spring flood lũ xuân, đn flood cause by cnowmelt, freshet tuyến mạch nước spring line bãi lầy mạch nước, đn spring fen spring moor triều trong kỳ sóc vọng, đn syzygy tide spring tide rừng thông spruce forest gió giật (kèm mưa giông) squall tuyến gió giật, front tuyến gió giật squall line gió giật squall wind tính ổn định của cảnh quan stability of landscape sự ổn định stabilization cồn cát ổn định stabilized dunes lòng dẫn ổn định stable channel ngọn đá sót (dọc bờ biển mài mòn), đn chimney rocks, pulpit stacks rocks băng tích giai đoạn nội băng hà stadial moraine giai đọan stage các giai đọan tiến hóa địa hình stages of evolution of relief các giai đọan tăng trưởng stages of growth nước tù stagnant water giai đoạn ngừng hoàn lưu, thời kỳ ứ đọng (thủy văn) stagnation period người liên quan, nhóm liên quan, tổ chức liên quan stakeholder stalactites chuông đá stalagmites măng đá cột đá, trụ đá stalagnates khí quyển tiêu chuẩn standard atmosphere khí áp tiêu chuẩn standard atmospheric pressure độ sâu chuẩn standard depth độ lệch chuẩn standard deviation sai số chuẩn standard error kinh tuyến gốc (để tính giờ), đn prime meridian standard meridian mức sống chuẩn standard of living nước biển chuẩn standard sea water giờ tính theo múi standard time sinh khối, đn biomass standing crop sự dao động đứng, sóng đứng, đn standing waves standing oscillation sự dao động đứng, sóng đứng, đn standing oscillation standing waves stannin, cassiterit có tạp chất stannine stannit, pyrit thiếc, quặng kim loại đồng thiếc stannite stannolite cassiterit, đn cassiterite, tinstone, tin ore, tin spar 181
  18. 182 sao; ánh sao, đá quý có ánh sao; kiểu mài cắt tạo ánh sao, đn star star cut bản đồ sao, đn star maps star charts star cluster chòm sao cồn cát chân hình sao star dune bản đồ sao, đn star charts star maps bầu trời sao (chia ra 88 chòm sao có tên riêng) star sky khu bảo tồn quốc gia state reserve xoáy nghịch có vị trí cố định stationary anticyclone xoáy thuận có vị trí cố định stationary cyclone front cố định stationary front cư dân cố định, cư sinh cố định stationary population thống kê statistic môn thống kê statistics mưa rào dai dẳng steady rain bờ sâu, bờ biển mài mòn steep coast Kiên đầu, Stegocephal (Lưỡng cư cổ có hộp sọ cứng – Stegocephals Paleozoi) Stegosaur (Khủng long có phiến lưng – Creta) Stegosaurs hẹp mặn stenohalinity động vật kén ăn stenophagous animals sinh vật hẹp nhiệt stenothermobionts sinh vật hẹp sinh cảnh stenotopic organisms bậc step đứt gãy dạng bậc step fault địa hình dạng bậc step relief tính phân bậc của địa hình, đn layering of relief, stratification of step structure of relief relief nếp oằn, đn flexure, knee –fold, monocline fold, monoclinal fold stepfold sườn dạng bậc step-like slope thảo nguyên steppe thực vật đồng cỏ steppe vegetation phép chiếu lập thể stereographic projection dao động steric mực nước biển (do biến đổi độ mặn, nhiệt độ) steric variations of sea level vị thế quản lý stewardship nước lặng (âu thuyền), đn quiet reach still water sự ổn định, sự đứng yên (của một vùng đất so với mực nước stillstand biển) ngẫu nhiên stochastic quá trình ngẫu nhiên, đn random process stochastic process thể cán, bướu stock mạng mạch, tụ khoáng dạng mạng, đn network deposit, stockwork stringer lode thời kỳ Đồ đá Stone Age stone circles vòng đá, đn stone rings đá lở, đá lăn, đn rock fall stone fall 182
  19. 183 vòng đá, xuyến đá; tràng hoa đá stone garlands mạng gân đá (phong hóa chọn lọc trong cát kết), đn stone lattice stone lace mạng gân đá, đn stone lace stone lattice thiên thạch, đn aerolite stone meteorite sự rải đá tảng (vùng ngoại vi băng hà và hoang mạc) stone pavement đa giác đá (vùng đông kết theo mùa hoặc vĩnh cửu ) stone polygons stone rings vòng đá, stone circles stone stream sông đá, đn block stream dải đá vụn (vùng cực), đn block – stripes, soil stripes, striped stone stripes ground biển đá, trường đá, đn block – fields, rock – fields stone-fields stone-run lũ bùn đá, đn mud – flow, mud stream hoang mạc đá, đn hammada, desertic rock plain stony desert đất lẫn đá, đất xương xẩu stony soils hồ chứa nước, đn reservoir, storage work storage reservoir hồ chứa nước, đn storage reservoir storage work storm bão bãi biển sóng bão, đn storm terrace storm beach dòng trực tiếp, đn direct runoff storm flow lụt do bão storm overflow dòng trực tiếp, đn storm flow storm runoff nước dâng bão, đn storm wave storm surge dòng trực tiếp, đn storm runoff storm water run off nước dâng bão, đn storm surge storm wave sườn thẳng straight slope eo biển, đn channel, sound, sea gate strait bãi biển, đn beach, plage strand thảm thực vật ven bờ strand vegetation thềm mài mòn, đn wave-cut terrace, abrasion terrace strandflat tầng, vỉa, địa tầng strata water-bearing ~ tầng chứa nước overlying ~ tầng phủ thềm đáy tàn dư, đn strath valley strath thềm đáy tàn dư, đn strath strath valley sự phân lớp, sự phân tầng stratification sự phân tầng khí quyển stratification of atmosphere sự phân tầng nước stratification of water phân lớp, phân tầng stratified dung nham phân tầng stratified lava volcano núi lửa phân tầng stratified volcano tụ khoáng dạng vỉa stratiform deposits phân loại địa tầng stratigraphic classification quy phạm địa tầng stratigraphic code cột địa tầng stratigraphic column đối sánh địa tầng stratigraphic correlation 183
  20. 184 danh pháp địa tầng stratigraphic nomenclature thuật ngữ địa tầng stratigraphic terminology bẫy địa tầng (trong địa chất dầu khí) stratigraphic trap phân vị địa tầng stratigraphic unit ranh giới địa tầng stratigraphical boundary bất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical unconformity stratigraphical discordance gián đoạn địa tầng, đn gap in the succession of strat stratigraphical hiatus gián đoạn trầm tích, đn break in cedimentation stratigraphical lacuna mặt cắt địa tầng stratigraphical section bất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical discordance stratigraphical unconformity đới địa tầng stratigraphical zone địa tầng học stratigraphy mây tằng – tích stratocumulus đường đẳng sâu tầng stratoisohypses đỉnh tầng bình lưu, tầng chuyển tiếp stratopause tầng bình lưu stratosphere núi lửa phân tầng stratovolcano tầng, lớp stratum, sn. strata mây tằng stratus dòng chảy, suối stream sự phân đôi dòng stream bifurcation lòng dẫn, đn river bed, river channel stream channel xâm thực theo dòng stream erosion độ dốc lòng sông, đn gradient of river, fall of stream stream gradient đường đứt (đc.), tuyến dòng chảy (hd) stream line cấp bậc dòng chảy stream order trắc diện dọc dòng chảy stream profile hệ thống sông, đn river system stream system thủy chế, chế độ thủy văn stream-flow regime điều tiết thủy chế streamflow regulation mạng lưới trạm thủy văn stream-gauging network ứng suất stress trục ứng suất stress axis khóang vật chịu ứng suất stress mineral tensor ứng suất stress tensor đường cong biến dạng - ứng suất stress-strain curve dải sọc, vân stria, sn. striae (thuộc) dải, (thuộc) sọc, có tô điểm vân (về bào tử) striate khía vân, khía vạch, (dạng) sọc dải striated có sọc, có vân, vết khía, hệ sọc, hệ vân striation khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt strict nature reserve đường phương, đn line of strike strike phương vị đường phương strike azimuth đứt gãy theo phương (đá gốc) strike fault đường phương, đn line of strike strike line 184
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2