intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng tiếng anh lớp 12 có phiên âm quốc tế

Chia sẻ: Lai Ken | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:19

736
lượt xem
126
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Unit 1 HOMELIFE (cuoäc soáng gia ñình)  grammar: revision of tenses (oân taäp caùc thì :HTÑ,HTTD,QKÑ,QKTD,HTHT,HTHTTD)  töø vöïng sgk Biologist (n): nhà sinh vât hoc\ [bai'ɔlədʒist] ̣ ̣ caring (a): chu đao ́ join

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng tiếng anh lớp 12 có phiên âm quốc tế

  1. Unit 1 HOMELIFE (cuoäc soáng gia ñình)  grammar: revision of tenses (oân taäp caùc thì :HTÑ,HTTD,QKÑ,QKTD,HTHT,HTHTTD)  töø vöïng sgk Biologist (n): nhà sinh vât hoc\ [bai'ɔlədʒist] ̣ ̣ ́ caring (a): chu đao join hands : cuøng nhau lettover: thöcù aên thöøa secure (a): an toaøn willing(to do some thing ):saün saøng laøm gì ñoù supportive(of) (n): uûng hoä close-knit (a): quan heä khaêng khít nures (n): nữ y tá\ [nə:s] possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl] lab (n): phong thí nghiêm ̀ ̣ ́ shift (n): ca, kip\ [∫ift] ́ household (a): trong gia đinh;(n): hộ ̀ generally (adv):noi chung running (n): sự quan ly;(a): đang chay ̉ ́ ̉ responsibility (n): trach nhiêm\ [ri,spɔnsə'biləti] ́ ̣ suitable (a): thich hợp\ ['su:təbl] ́ rush (v): vôị vã đi gâp\ [rʌ∫];(n): sự vôị vang ́ ̀ by the time: tröôùc thôøi gian however : tuy nhieân dress (v): maëc ñoà ell soup (n): suùp löôn garbage (n): rac\ ['gɑ:bidʒ]́ ̣ pressure (n): sức ep\ ['pre∫ə(r)] ́ secondary (n): trung hoc attempt (n): sự cố găng;(v): cố găng\ [ə'tempt] mischievous (a): tac hai\ ['mist∫ivəs] ́ ́ ́ ̣ obedient (a): ngoan ngoan\ [ə'bi:djənt] ̃ obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns] supportive (a): thông cam\ [sə'pɔ:tiv] ̉ share (v): chia seõ;(n): coå phieáu\ [∫eə] discuss (v): thao luân\ [dis'kʌs] ̉ ̣ ̉ ́ frankly (adv): thăng thăn\ ['fræηkli] solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n] confidence (n): chuyên riêng\ ['kɔnfidəns] ̣ ̀ base (v): dựa vao;(n):chân đế\ [beis] ̀ safe (a): an toan\ [seif] well-behaved (a): coù haïnh kieåm toát support (v): chông đỡ ́ separately (adv): tach biêt nhau\['seprətli] ́ ̣ relationship (n): môi quan hệ\[ri'lei∫n∫ip] ́ trick (n): trò bip bợm\[trik] ̣ annoying (a): lam trai ý\[ə'nɔiiη] ̀ ́ decision (n): sự giaỉ quyêt \[di'siʒn] ́ flight (n): chuyên bay\[flait] ́  töø vöïng baøi taäp Sibship (n): anh chị em ruôt\ ['sib∫ip] ̣ conclusion (n): sự kêt luân\ [kən'klu:ʒn] ́ ̣ Assumed (a): lam ra vẻ\ [ə'sju:md] ̀ assume (v): cho răng\ [ə'sju:m] ̀ driving test (n): cuoäc thi baèng laùi silence (n): sự im lăng\ ['sailidʒ] ̣ experiment (n): cuôc thử nghiêm; (v): thí nghiêm\ [iks'periment] ̣ ̣ ̣ unexpectedly (adv): bât ngờ\ [,ʌniks'pektidli] ́ raise (v): đỡ dây ̣ provide (v): cung câp\ [prə'vaid]́ thoroughly (a): hoan toan\ ['θʌrəli] ̀ ̀ graduate (n): người có băng câp\ ['grædʒuət] ̀ ́ blossomed (n): sự hứa hen ̣ ̣ military (n): quân đôi\ ['militri] unfortunately (adv):không may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli] thereafter (adv): sau đó overseas (a): nước ngoai\ [,ouvə'si:z] ̀ serve (v): phuc vụ\ [sə:v] ̣ discharge (n): sự dỡ hang\ [dis't∫ɑ:dʒ] ̀ Upon nhờ vao\ [ə'pɔn] ̀ couple (n): caëp\ ['kʌpl] ̉ Settled (a): không thay đôi\ ['setld] overjoyed (a):vui mừng khôn xiêt\ [,ouvə'dʒɔid] ́ ́ ́ ́ Devote (v): hiên dâng\ [di'vout] phrase (n): lôi noi\ [freiz] Candidate (n): người xin viêc\ ['kændidit] ̣ conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns] Rebellion (n): cuôc nôi loan\ [ri'beljən] ̣ ̉ ̣ gesture (v): lam điêu bộ\ ['dʒest∫ə] ̀ ̣ Judge (v): xet xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ] ́ embark (v): cho lên\ [im'bɑ:k] Legacy (n): gia tai\ ['legəsi] ̀ encourage (v): khuyên khich\ [in'kʌridʒ] ́ ́ Value (n): giá trị\ ['vælju:] respect (n): sự tôn trong\ [ri'spekt]̣ Rule (n): luât lệ\ [ru:l] ̣ definitely (adv): dứt khoat\ ['definitli] ́ ̣ Offer (v): tăng career (n): sự nghiêp; (a): chuyên nghiêp\[kə'riə] ̣ ̣ Unconditional (a): tuyêt đôi\ [,ʌnkən'di∫ənl] ̣ ́ divorce (v): ly dị\ [di'vɔ:s] 1
  2. Stepmother (n): mẹ ghẻ ́ ́ brief (a): văn tăt\ [bri:f] Marriage (n): hôn nhân, lễ cưới\ ['mæridʒ] fatherhood (n): cöông vò laøm cha Consider (v): nghĩ về ai/cai gì\ [kən'sidə] ́ privilege (n): đăc quyên\ ['privəlidʒ] ̣ ̀ Entitlement (n): quyên\ [in'taitlmənt] ̀ worthy (n): nhân vât nôi bât\ ['wə:đi] ̣ ̉ ̣ Opportunity (n): cơ hôi\ [,ɔpə'tju:niti] ̣ memory (n): trí nhoù.kyû nieäm\ ['meməri] appreciate (v): đanh giá cao\ [ə'pri:∫ieit] ́ Devoted (a): dâng cho\ [di'voutid] Underestimate (v): ñaùnh giaù thaáp\ [,ʌndər'estimeit] effort (n): sự cố găng\ ['efət] ́ Precious (a): quý giá\ ['pre∫əs] cherish (v): yêu thương\ ['t∫eri∫] Courage (n): sự can đam\ ['kʌridʒ] ̉ possess (v): có\ [pə'zes] ̣ Wonder (v): ngac nhiên; (n):điêu kỳ diêu\ ['wʌndə] ̀ ̣  Unit 2 CULTURAL DIVERSITY (Tính ña daïng vaên hoaù)  grammar: revision of tenses (oân taäp caùc thì :QKHT,QKHTTD,TLÑ,TLTD,TLHT,TLG)  töø vöïng sgk Attract (v): thu hut\[ə'trækt] ́ contractual (a): băng khế ước\[kən'træktjuəl] ̀ Bride (n): coâ daâu groom (n): chuù reã On the other hand : maët khaùc develop (v): bay tỏ\[di'veləp] ̀ Suppose (v): cho la; tin răng\[sə'pouz] ̀ ̀ precede (v): ñeán tröôùc ,ñi tröôùc\ [pri:'si:d] to show the differences :ñeå cho thaáy raèng nhöõng caùi khaùc survey (n): nhin chung\['sə:vei] ̀ determine (v): xac đinh\[di'tə:min]; quyêt đinh ́ ̣ ̣́ summary (a):tóm tăt;(n):bantomtăt\['sʌməri] ́ ̉́ ́ maintain (v): duy trì\[mein'tein] appearance (n): sự xuât hiên\[ə'piərəns] ́ ̣ confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiη] in fact : thaät ra ̉ ̀ ́ ́ majority (n): tuôi thanh niên;đa số\[mə'dʒɔriti] wise (n): sang suôt\[waiz] confide (v): kể (môt bí mât); giao phó\[kən'faid] ̣ ̣ reject (v):k châp thuân;(n):vât bỏ đi\['ri:dʒekt] ́ ̣ ̣ sacrifice (v): hy sinh;(n):vât hiên tế\ ['sækrifais] significantly (adv): Điêu có ý nghia đăc biêt ̀ ̃ ̣ ̣ ̣ ́ obliged (a): baét buoäc,cöôõng böùc\ [ə'blɑidʒd] demand (v): đoi hoi; cân\ [di'mɑ:nd] ̀ ̉ ̀ counterpart (n): ban đôi chiêu\ ['kauntəpɑ:t] ̉ ́ ́ ̉ attitude (n): quan điêm\['ætitju:d] concern (n): môi quan tâm\[kən'sə:n] ́ finding (n): sự kham phá\['faindiη] ́ generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n] even (adv): thâm chi; ngay cả\['i:vn] ̣ ́ groceries (n): hang tap phâm\['grousəriz] ̀ ̣ ̉ nursing home (n): bênh xá\['nə:siηhoum] ̣ income (n): thu nhâp\['iηkʌm] ̣ banquet (n): bữa ăn trong thể\['bæηkwit] ̣ ancestor (n): ông ba, tổ tiên\['ænsistə] ̀ ́ ̀ blessing (n): phuc lanh\['blesiη] schedule (v): săp xêp\['∫edju:l; 'skedʒul] ́ ́ altar (n): ban thờ\['ɔ:ltə] ̀ ceremony (n): nghi lễ\['seriməni] ̀ newly (adv): gân đây envelop (n): bao\[in'veləp] exchange (v): trao đôi\[iks't∫eindʒ] ̉ process (n): quá trinh\['prouses]̀ covering (n): vât che phủ\['kʌvəriη] ̣ conclusion (n): phân cuôi\[kən'klu:ʒn] ̀ ́ meatball (n): thit viên\['mi:tbɔ:l] ̣ wildlife (n): hoang dã\['waildlaif] connical (a): coù hình noùn  töø vöïng baøi taäp Diverse (a): thay đôi khac nhau\ [dai'və:s] ̉ ́ afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d] Curriculum (n): chương trinh giang day\ [kə'rikjuləm] object (v): khoâng thích\['ɔbdʒikt] ̀ ̉ ̣ Behave (v): đôi xử\ [bi'heiv] ́ dramatically (adv): đôt ngôt\ [drə'mætikəli] ̣ ̣ Solution (n): giai phap\ [sə'lu:∫n] ̉ ́ elderly (a): cao tuôi\ ['eldəli] ̉ Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli] overburden (v): đè năng\ [,ouvə'bə:dn] ̣ Strength (n): sức manh\ ['streηθ] ̣ expect (v): mong chờ\ [iks'pekt] Opinion (n): quan điêm\ [ə'piniən] ̉ emotion (n): caûm xuùc\ [i'mou∫n] Fear (n): sự sợ hai\ [fiə] ̃ likely (a): được chờ đợi Familiar (a): quen thuôc\ [fə'miljə] ̣ basically (adv): về cơ ban\ ['beisikəli] ̉ 2
  3. In the case : trong tröôøng hôïp complicated (a):phức tap,rắc rôí \['kɔmplikeitid] ̣ Require (v): cân đên\ [ri'kwaiə] ̀ ́ patience (n): sự nhân nai\ ['pei∫ns] ̃ ̣ ̀ ́ ̣ inability (n): sự bât lực\ [,inə'biliti] ́ Disappointing (a): lam thât vong\ [,disə'pɔintiη] ̣ ́ ̣ ̀ ̀ Frustration (n): tâm trang thât vong\ [frʌs'trei∫n] absolutely (adv): hoan toan\ ['æbsəlu:tli] Situation (n): trang thai; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] ̣ ́ impression (n): ân tượng\ [im'pre∫n] ́ Spouse (n): vôï\ [spauz; spaus] advisory (a): tư vân\ [əd'vaizəri] ́ Apologetic (a): xin lôi \ [ə,pɔlə'dʒetik] ̃ critical (a): phê phan\ ['kritikəl] ́ Convincing (a): có sức thuyêt phuc\[kən,vinsiη] ́ ̣ overcome (v): chiên thăng\ [,ouvə'kʌm] ́ ́ Combination (n): sự kêt hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] ́ brunch (n): (từ long) bữa nửa buôi\[brʌnt∫] ́ ̉ Tend (v): giữ gin\ [tend] ̀ cereal (n): ngũ côc;(a):(thuôc)nc\ ['siəriəl] ́ ̣ Toast (n): banh mì nướng\ [toust] ́ muffin (n): banh nướng xôp\ ['mʌfin] ́ ́ Sausage (n): xuc xich\ ['sɔsidʒ] ́́ bacon (n): thit hông lợn muôí xông khoí \['beikən] ̣ Overwhelm tran ngâp\ [,ouvə'welm] ̀ ̣ utensils (n): đồ dung (trong nhaø )\ [ju:'tensl] ̀ ́ ̀ ̀ socially (adv): thuôc xã hôi\ ['sou∫əli] ̣ ̣ Outermost (a): phia ngoai cung\['autəmoust] Basic (a): cơ ban\ ['beisik] ̉ society (n): xã hôi\ [sə'saiəti] ̣ Arrange (v): săp đăt\ [ə'reindʒ] ́ ̣ engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt] Consideration (n): sự suy xet\ [kən,sidə'rei∫n] ́ primarily (adv): chủ yêu\ ['praimərəli] ́ illegal (a): bât hợp phap\ [i'li:gəl] ́ ́ Moreover (adv): hơn nữa, ngoaì ra, vả laị \ [mɔ:'rouvə] Regardless (adv): bât châp\ [ri'gɑ:dlis] ́ ́ westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n] Eastern (a): veà…\ ['i:stən] element (n): yêu tố\ ['elimənt] ́ Spiritual (a): (thuoäc ) tinh thaàn\ ['spirit∫uəl] fortune (n): số phân\ ['fɔ:t∫u:n] ̣ Teller (n): người kể chuyên\ ['telə] ̣ extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv] Consist of : goàm coù Consist in côt ở, côt tai, ở chỗ\[kən'sist] ́ ̣́ Consist with : phù hợp… permission (n): sự châp nhân;giấy phep\[pə'mi∫n] ́ ̣ ́ Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns] huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ] in former :tröôùc ñaây individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl] consulting (a): cố vân\ [kən'sʌltiη] ́ perform (v): cử hanh (nghi lê...)\ [pə'fɔ:m] ̀ ̃ equality (n): sự binh đăng\ [i:'kwɔliti] ̀ ̉ measurement (n): khuôn khô\ ['məʒəmənt] ̉ act (v): ñoùng(phim,kich..) mistakenly (adv):môt cach sai lâm\[mis'teikənli] ̣ ́ ̀ indeed (adv): thực vây\[in'di:d] ̣ communication (n):thông bao\[kə,mju:ni'kei∫n] ́ cultural (a): (thuôc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bât hoà\['misʌndə'stændiη] ̣ ́ unavoidable (a): tât yêu\ [,ʌnə'vɔidəbl] ́ ́ ́̀ ̃ ̣ romance (a):môi tinh lang man\[rou'mæns] ̀ ́ considerate (a): chu đao\[kən'sidərit] ́ kindness (n): long tôt\ ['kaindnis] community (n): công đông\ [kə'mju:niti] ̣ ̀ particularly(adv):môt cach đăc biêt[pə,tikju'lærəli] ̣ ́ ̣ ̣ UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING (nhöõng caùch thích nghi vôùi xaõ hoäi)  grammar:REPORTED SPEECH (caâutöôøngthuaät)  töø vöïng sgk Apologize (v): xin loãi\ [ə'pɔlədʒaiz] approach (v): tieáp caän\ [ə'prout∫] Argument (n): sự tranh luân\ ['ɑ:gjumənt] ̣ compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt] Decent (a): lich sự\ ['di:snt] ̣ kidding (n): ñuøa Marvellous (a): tuyêt diêu\ ['mɑ:vələs] ̣ ̣ attention (n): sự chú ý\ [ə'ten∫n] Verbal (n): băng lời noi\ ['və:bl] ̀ ́ non-verbal:không băng văn ban hay lời noi ̀ ̉ ́ Probably (adv): hâu như chăc chăn\['prɔbəbli] ̀ ́ ́ waving (n): ñôït Raise (v): giơ lên\ [reiz] ̃ ̣ wave (v): vây tay ra hiêu\ [weiv] Signal (a): nôi bât;(n): dâu hiêu\ ['signəl] ̉ ̣ ́ ̣ obvious (a): hiên nhiên\ ['ɒbviəs] ̉ Appropriate (a): thich hợp\ [ə'proupriət] ́ choice (n): sự lựa chon\ [t∫ɔis] ̣ Nod (v): cuùi ñaàu; nod off (v): nguû slightly (adv): nhoû,moûng manh\ ['slaitli] Assistance (n): sự giup đỡ\ [ə'sistəns] ́ impolite (a): bât lich sự\ [,impə'lait] ̣́ Social (a): thuôc xã hôi\ ['sou∫l] ̣ ̣ ̀ ̣ informality (n):điêu thân mât\[,infɔ:'mæliti] 3
  4. even rude : thoâ thieån allow (v): cho phep ai/ [ə'lau] ́ point (v): chæ troû\ [pɔint] rude (a): vô lễ\ [ru:d] acceptable (a): đang hoan nghênh\ [ək'septəbl] ́ simply (adv): gian dị\ ['simpli] ̉ style (n): caùch handle (v): ñoái xöû\ ['hændl] reasonable (a): hợp lý\ ['ri:znəbl] separate (a): riêng biêt\ ['seprət] ̣ regulation (n): điêu lệ\ [,regju'lei∫n] ̀ posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] ̉ relax (v): buông long\[ri'læks] ̣ lack (n):sự thiêu\[læk] ́ shy (a): e then\[∫ai] movement (n): sự cử đông\['mu:vmənt] ̣ tap (v): goõ express (v): biêu lộ\[iks'pres] ̉ slump (v): sup xuông\[slʌmp] ̣ ́ carpet (n): tâm tham\['kɑ:pit] ́ ̉ rare (a): hiêm thây\ [reə] ́ ́  töø vöïng baøi taäp Lecturer (n): người diên thuyêt\ ['lekt∫ərə] ̃ ́ response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns] Attentive (a): ân cân\ [ə'tentiv]̀ dimension (n): kich thước\ [di'men∫n] ́ Reliance (n): sự tin cây\ [ri'laiəns] ̣ entwine (v): ôm\ [in'twain] Signify (v): có nghia là\ ['signifai] ̃ estimate (v):đanh giá\['estimit - 'estimeit] ́ ́ ́ distinct (a): khac biêt; dễ nhân\[dis'tiηkt] ́ ̣ ̣ Stimulating (a): kich thich\ ['stimjuleitiη] Masked (a): che đây; che măt\[mɑ:skt] ̣ avenue (n): đai lộ\['ævinju:] ̣ ̣ Visual (a): (thuôc) thị giac\['vi∫uəl] ̣ ́ orientation (n):sự đinh hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] ̣ Positive (a): rõ rang; tich cực\['pɔzətiv] ̀ ́ dichotomized (v): phaân ñoâi ̃ disordered (a): lôn xôn\[dis'ɔ:dəd] ̣ ̣ Contradict (v):mâu thuân;phủ nhân\[,kɔntrə'dikt] ̣ Dominate (v): chi phôi;kiêm chế \['dɔmineit] ́ stomach (n): dạ day;bung dạ\ ['stʌmək] ̀ ̣ ̀ Desire (n): long khat khao;duc vong\[di'zaiə] ̀ ́ status (n): đia vị; thân phân\ ['steitəs] ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Spatial (a): (thuôc) không gian\['spei∫l] activity (n):sự hoat đông\[æk'tiviti] ̣ ̣ imitate (v): noi gương;băt chước\['imiteit] ́ Commonly (adv):thường thường;tâmthường\['kɔmənli] ̀ Verbalize (v): diên đat thanh lời\ ['və:bəlaiz] ̃ ̣ ̀ adept (n): người tinh thông;(a): tinh thông Orientation (n): sự đinh hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] ̣ customary (a):theo phong tuc thông thường ̣ Respectful (a): lễ phep;kinh cân\ [ri'spektfl] ́ ́ ̉ applauder (n): người hay khen Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] prolonged (a): keo dai\ [prə'lɔηd] ́ ̀ Affection (n): yêu mên\ [ə'fek∫n] ́ encounter (v): cham tran\ [in'kauntə] ̣ ́ Emphasis (n): sự nhân manh\ ['emfəsis] ́ ̣ dramatic (a): gây xuc đông\ [drə'mætik] ́ ̣ Quizzical (a): thach đố\['kwizikl] ́ ambiguous(a):lưỡng nghia;mơ hồ\[æm'bigjuəs] ̃ Mutual (a): cua nhau; lân nhau\ ['mju:tjuəl] ̉ ̃ explicit (a): rõ rang,dứt khoat\ [iks'plisit] ̀ ́ Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] underlying (a): năm dưới\['ʌndə,laiiη] ̀ Bias (n): dôc\ ['baiəs] ́ seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miηli] Subway (n): đường ngâm\['sʌbwei] ̀ ́ ̀ pushing (n): dam lam\ ['pu∫iη] Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM (heä thoáng giaùo duïc nhaø tröôøng)  grammar: PASSIVE VOICE (caâu bò ñoäng)  töø vöïng sgk GCSE: Chứng chỉ giao duc phổ thông trung hoc ( General Certificate of Secondary Education) ́ ̣ ̣ Compulsory (a): băt buôc\ [kəm'pʌlsəri] ́ ̣ certificate (n): giây chứng nhân\ [sə'tifikit] ́ ̣ Nursery (n): nhaø treû\ ['nə:sri] kindergarten (n): trường mâu giao\ ['kində,gɑ:tn] ̃ ́ general education:giaùo duïc phoå thoâng primary education: giaùo duïc tieåu hoïc secondaryeducation:giaùoduïc trunghoïc lower secondaryschool:tröôøngtrunghoïc cô sôû uppersecondaryschool:tröôøngtrunghoïc phoåthoâng term (n): hoc kỳ\ [tə:m] ̣ ̣ ̣ ̣ mid (a): giữa cua cai gì\ [mid] ̉ ́ academic (n): hôi viên hoc viên\[,ækə'demik] 4
  5. parallel (a): song song\ ['pærəlel] state (n): nhà nước\[steit] independent (n): đôc lâp\ [,indi'pendənt] ̣ ̣ fee (n): hoïc phí\ [fi:] government (n): chinh quyên\ ['gʌvnmənt] ́ ̀ subject (n): môn hoc\['sʌbdʒikt] ̣ tearaway (n): ngöôøi voâtraùchnhieäm\['teərəwei] methodical (a): ngăn năp\ [mi'θɔdikl] ́ disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] struggle (n): sự đâu tranh\ ['strʌgl] ́ publish (v): công bố\ ['pʌbli∫] ̣ ̉ translate (v): biên dich; hiêu\[trænz'leit] tragedies (n): bi kich\ ['trædʒədi] ̣ commercially (n):về thương maị \[kə'mə:∫əli] ̣ calculation (n): sự tinh toan\[,kælkju'lei∫n] ́ ́ medicine (n): y hoc\ ['medsn; 'medisn] category (n): loai\ ['kætigəri] ̣  töø vöïng baøi taäp ̀ juvenile (a): vị thanh niên\['dʒu:vənail] ̀ Increasing (a): tăng dân\[in'kri:siη] Delinquency (n): sự pham tôi\[di'liηkwənsi] ̣ ̣ backyard (n): sân sau\ ['bækjɑ:d] Crucial (a): chủ yêu\ ['kru:∫l]́ equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt] whether : được hay không\ ['weđə] Impressive(a):gây ân tượng sâu săc;hung vĩ\[im'presiv] ́ ́ ̀ Essential (a): (thuôc) ban chât\ [i'sen∫əl] ̣ ̉ ́ charge (n): tiên thù lao\[t∫ɑ:dʒ] ̀ ̣ ̣ instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns] Institute (n): hoc viên\ ['institju:t ;'institu:t] Privilege (n): đăc quyên\['privəlidʒ] ̣ ̀ manufacture (n):sự san xuât\[mænju'fækt∫ə] ̉ ́ Unaware (a): không biêt\[,ʌbə'weə] ́ threshold (n): ngưỡng cửa\['θre∫hould] Acceptance (n): sự châp thuân\ [ək'septəns] ́ ̣ corporation (n): tâp đoan\[,kɔ:pə'rei∫n] ̣ ̀ Material (a): vât chât;(n): vât liêu\[mə'tiəriəl] ̣ ́ ̣ ̣ within : không quá\[wi'đin] Issue (n): sự phat hanh\['isju:] ́ ̀ drama (n): kich tinh\['drɑ:mə] ̣ ́ standardize (v): chuân hoá\['stændədaiz]̉ Literate (a):có hoc;(n): người hoc thức\['litərit] ̣ ̣ Intermediate (a):trung câp;trung gian\[,intə'mi:djət] guarantee (v):bao đam(n)sự bao hanh\[,gærən'ti:] ́ ̉ ̉ ̉ ̀ associate (a): kêt giao\[ə'sou∫iit] ́ Extracurricular (a):ngoai khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] ̣ Investment (n): vôn đâu tư\[in'vestmənt] ́ ̀ ́ ̉ ̣ attend (v): rât cân thân;chăm soc\[ə'tend] ́ Accredited (a): chính thöùc thöøa nhaän\ [ə'kreditid] ability (n):tai năng;trí thông minh\[ə'biliti] ̀ Publicize (v): công khai\ ['pəblisaiz] ̣ require (v): quy đinh\ [ri'kwaiə] ̉ discretion (n): sự thân trong\ [dis'kre∫n] ̣ ̣ Evident (a): hiên nhiên\ ['evidənt] Unit 5 ; HIGHER EDUCATION (neàn giaùo duïc cao hôn)  grammar:CONDITIONAL SENTENCES (caâuñieàukieän)  töø vöïng sgk application form (n): ñôn xin hoïc applicant (n): ngöôøi xin hoïc blame (v): ñoã loãi,chòu traùch nhieäm daunt (v): laøm naûn chí mate (n): baïn beø scary (v): sôï haõi campus (n): khu saân baõi cuûa tröôøng\['kæmpəs] college (n): tröôøng ñaïi hoïc\['kɔlidʒ] ̣ ̀ notice (v): chú ý, (n): thông cao\['noutis] ́ roommate (n): ban chung phong\['rummeit] midterm (n): giữa năm hoc\['midtə:m] ̣ graduate (v): tôt nghiêp\['grædʒuət] ́ ̣ amazing (a): lam kinh ngac\[ə'meiziη] ̀ ̣ probably (adv):hâu như chăc chăn\['prɔbəbli] ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ knowledge (n): kiên thức\['nɔlidʒ] ́ creativity=creativeness (n): oc sang tao socially (adv): dễ gân gui\['sou∫əli] ̀ ̃ plenty (n): sự có nhiêu\['plenti] ̀ appointment (n): cuoäc heïn\[ə'pɔintmənt] experience (n): kinh nghiêm\[iks'piəriəns] ̣ request (n): lời yêu câu\[ri'kwest] ̀ agricultural (a):(thuôc)nông nghiêp\[,ægri'kʌlt∫ərəl] ̣ ̣ tutorial (a): (thuôc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] ̣ lecturer (n):giang viên đai hoc\['lekt∫ərə] ̉ ̣ ̣ undergraduate course : khoaù hoïc ñaïi hoïc 5
  6.  töø vöïng baøi taäp Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] ̃ ̣ surgery (n): khoa phâu thuât\ ['sə:dʒəri] Talented (a): có tai\ ['tæləntid] ̀ leader (n): người lanh đao\ ['li:də] ̃ ̣ Prospective (a): săp tới\ [prəs'pektiv] ́ admission (n): tieàn nhaäp hoïc\ [əd'mi∫n] ̣ ̣ ́ ́ Scientific (a): (thuôc) khoa hoc\ [,saiən'tifik] regret (v): hôi tiêc\ [ri'gret] Undergo (v): chiu đựng\ [,ʌndə'gou] ̣ establishment (n) sự thanh lâp\[is'tæbli∫mənt] ̀ ̣ Evolve (v): tiên triên\ [i'vɔlv] ́ ̉ decade (n): thâp kỷ\ ['dekeid] ̣ Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] hundredth (n): laàn thöù moät traêm\ ['hʌndrədθ] Statistics (n): số liêu thông kê\ [stə'tistiks] ̣ ́ scholar (n): hoc giả\ ['skɔlə] ̣ Relatively (adv): tương đôi;vừa phai\ ['relətivli] ́ ̉ ̀ ̀ global (a): toan câu\ ['gloubəl] Policy (n): đường lôi\ ['pɔləsi] ́ weakness (n): nhược điêm\ ['wi:knis] ̉ Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] strength (n): sức manh\ ['streηθ] ̣ ́ counselor (n): cố vân ́ Aptitude (n): năng khiêu\ ['æptitju:d] self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao đông\['wə:k'fɔ:s] ̣ emphasize (v): nhân manh\ ['emfəsaiz] ́ ̣ attainment (n): sự đat được\ [ə'teinmənt] ̣ significant (a): có ý nghia\ [sig'nifikənt] ̃ conduct (v): hướng dân;(n):hanh kiêm\['kɔndʌkt] ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ́ rank (a): râm rap; (n): câp\ [ræηk] unavoidable (a): tât yêu\ [,ʌnə'vɔidəbl] fluent (a): chinh xac và dễ dang\ ['flu:ənt] ́ ́ ̀ remarkable (a): đang chú ý\ [ri'mɑ:kəbl] ́ mirror (n): gương\ ['mirə] avoid (v): tranh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid] ́ Unit 6 ; FUTURE JOBS (ngheà nghieäp töông lai)  grammar:RELATIVE CLAUSES (meänh ñeà quan heä)  töø vöïng sgk Accompany (v): ñi cuøng,hoä toáng\[ə'kʌmpəni] category (n): hang, loai\['kætigəri] ̣ ̣ Retail (n): ban lẻ\['ri:teil] ́ shortcoming (n): vaønh,meùp\['∫ɔ:t,kʌmiη] Vacancy (n): vò trí, chöùc vuï boû troáng\['veikənsi] wholesale (n): baùn buoân\['houlseil] ̉ Stressful (a): gây ra căng thăng\['stresfl] particularly(adv):môt cach đăc biêt\[pə,tikju'lærəli] ̣ ́ ̣ ̣ Reduce (v): giam bớt,khiên phai\[ri'dju:s] ̉ ́ ̉ pressure (n): sức ep\['pre∫ə(r)] ́ Possible (a): có thể thực hiên được\['pɔsəbl] ̣ candidate (n): người ứng cử\['kændidit] Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs] Employer (n): chủ\[im'plɔiə] employee (n): người lam công\[,implɔi'i:] ̀ Employ (v): thuê lam\[im'plɔi] ̀ relate (v): liên hệ, thuât lai\[ri'leit] ̣̣ prepare (v): chuân bị\[pri'peə] ̉ Recommendation (n):sự giới thiêu\[,rekəmen'dei∫n] ̣ ̣ ̀ ́ concentrate (v): tâp trung\['kɔnsntreit] ̣ Neatly (adv): gon gang,ngăn năp\['ni:tli] effort (n): sự cố găng\['efət] ́ admit (v): nhân vao\ [əd'mit] ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ willing (a): băng long, vui long;muôn technical aspect of :khía caïnh chuyeân moân cuûa… ̉ ́ keenness (n): sự săc ben\ ['ki:nnis] ́ ́ explain (v): giai thich\ [iks'plein] ́ ̣ proficiency (n): sự thanh thao\[prə'fi∫nsi] ̀ ̣ responsibility (n): trach nhiêm\[ri,spɔnsə'biləti]  töø vöïng baøi taäp Honestly (adv): trung thực,lương thiên\ ['ɔnistli] ̣ nervous (a): lo lăng\ ['nə:vəs] ́ ́ ̣ ̉ ́ ́ Resume (v): lây lai;ban tom tăt \ [ri'zju:m] curriculum vitae(n):ban lý lich\[kə,rikjuləm'vi:tai] ̉ ̣ ̃ ́ ̣ Firm (n): hang grip (n): năm chăt Contact (n): sự tiêp xuc;(v)liên lac\['kɔntækt] ́ ́ ̣ light-hearted (a): vui vẻ,thư thai\['lait'hɑ:tid] ́ Alert (a): canh giac; lanh lợi\ [ə'lə:t] ̉ ́ rapport (n): giao tiêp\ [ræ'pɔ:] ́ Conceal (v): giâu giêm\ [kən'si:l] ́ ́ anxiety (n): sự lo lăng\ [æη'zaiəti] ́ Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] manner (n): cach\ ['mænə] ́ Genuine (n): xac thực,chân thât\ ['dʒenjuin] ́ ̣ advisory (a): tư vân\ [əd'vaizəri] ́ Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] disposition (n): sự săp xêp\ [,dispə'zi∫n] ́ ́ 6
  7. ̣ Identify (v): nhân ra\ [ai'dentifai] equally (adv):băng nhau,tương tự \['i:kwəli] ̀ self-improvement (n): sự tự cai tiên ̉ ́ occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n] fit (v): thích hôïp opinion (n): ý kiên;quan điêm\ [ə'piniən] ́ ̉ crisis (n): cơn khung hoang\ ['kraisis] ̉ ̉ ̀ increasing (a): tăng dân\ [in'kri:siη] preparation (n): sự chuân bị\ [,prepə'rei∫n] ̉ ̀ ́ diploma (n): băng câp\ [di'ploumə] ́ ̀ ̉ outlook (n): cach nhin,quan điêm\['autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl] positive (a): rõ rang\ ['pɔzətiv] ̀ attention (n): sự chú ý\ [ə'ten∫n] academic (n): viên sĩ\ [,ækə'demik] ̣ persistent (a): bên bỉ,kiên trì\ [pə'sistənt] ̀ punctual (a): đung giờ\ ['pʌηkt∫uəl] ́ relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt] tourist guide (n): höôùng daãn vieân du lòch receptionist (n): nhân viên tiêp tân\ [ri'sep∫ənist] ́ apply (v): ap dung\ [ə'plai] ́ ̣ disappointment(n):thât vong\[,disə'pɔintmənt] ́ ̣ impression (n): ân tượng\ [im'pre∫n] ́ express (v): bay tỏ, biêu lộ\ [iks'pres] ̀ ̉ specified (a): lý thuyêt\ ['spesifaid] ́ introduce (v): giới thiêu\ [,intrə'dju:s] ̣ ́ ̣ objective (n): muc đich;(a):khach quan\[ɔb'dʒektiv] concise (a): ngăn gon\ [kən'sais] ̣ ́ ́ reference (n): sự hoi ý kiên\ ['refərəns] ̉ ́ strategy (n): chiên lược\ ['strætədʒi] ́ discuss (v): thao luân.tranh luân\ [dis'kʌs] ̉ ̣ ̣ topic (n): đề tai,chủ đề\ ['tɔpik] ̀ constructive criticism :lôøi haän xeùt goùp yù mannerism (n): phong cach riêng\['mænərizm] ́ ́ ̣ colloquialism (n):câunoi thông tuc\[kə'loukwiəlizm] Unit 7;ECONOMIC REFORMS (nhöõng caûi caùch kinh teá)  grammar:caùchduøngcuûa:Although/eventhough/despite/inspiteof; because/since/as/becauseof Vaø participleclauses(advclauses):meänhñeàphaântöø laømtraïngtöø  töø vöïngsgk Commitment (n): söï camkeát\ kə'mitmənt] dissolve (v): giaûi taùn,giaûitheå\di'zɔlv] [ [ Domestic (a): noäi ñòa,trongnöôùc\ ə'mestik] drug (n): matuyù,thuoácnguû\ drʌg] [d [ drug-taker (n): ngöôøi söû duïng ma tuyù eliminate (v):loaïi boû,loaïi tröø\[i'limineit] enterprises law :luaät doanh nghieäp ethnic minority:ngöôøi daân toäc thieåu soá eventually (adv): cuôi cung là\[i'vent∫uəli] ́ ̀ expand (v): mở rông\[iks'pænd] ̣ guideline (n): nguyên tăc chỉ đao\['gaidlain] ́ ̣ illegal (a): bât hợp phap\[i'li:gəl] ́ ́ in ruins : trong tinh trang hư hai ̀ ̣ ̣ ̣ ́ inflation (n): lam phat\[in'flei∫n] inhabitant (n): dân cư\[in'hæbitənt] intervention (n): sự can thiêp\[,intə'ven∫n] ̣ land law :luaät ñaát ñai investment (n):sự đâu tư;vôn đâu tư\[in'vestmənt] ̀ ́ ̀ legal ground :cô sôû phaùp lí reaffirm (v): taùi xaùc nhaän\['ri:ə'fə:m] reform (v): , (n): caûi caùch,caûi toå\[ri'fɔ:m] renovation (n): sự đôi mới\[,renə'vei∫n] ̉ sector (n): khu vực\['sektə] stagnant (a): trì trệ\['stægnənt] subsidy (n): söï bao caáp\['sʌbsidi] substantial (a): lôùn,ñaùng keå\[səb'stæn∫əl] ́ ́ ́ promote (v): xuc tiên,thăng câp\[prə'mout] constantly (adv):luôn luôn;liên tuc\['kɔnstəntli] ̣ congress (n): đai hôi\['kɔηgres] ̣ ̣ aware (a): nhân thức về…\[ə'weə] ̣ communist (n): người công san\['kɔmjunist] ̣ ̉ restructure (v): săp xêp lai\[,ri:'strʌkt∫ə] ́ ́ ̣ dominate (v): trôi hơn, chế ngự\['dɔmineit] ̣ salary (n): tiên lương\['sæləri] ̀ ̉ ́ namely (adv): cụ thể la; ây là\['neimli] ̀́ production (n): san xuât\[prə'dʌk∫n] private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] subsequent (a): xay ra sau\['sʌbsikwənt] ̉ train (v): đao tao;(n): xe lửa\[trein] ̀ ̣ achievement (n): thanh tựu\[ə't∫i:vmənt] ̀ gain (v): gianh được,(n): lợi ich\[gein] ̀ ́ standard (n): tiêu chuân\['stændəd] ̉ officially (adv): môt cach chinh thức\[ə'fi∫əli] ̣ ́ ́ initiate (v): khởi đâu,đề xướng\[i'ni∫iit] ̀ include (v): bao gôm,kể cả\ [in'klu:d] ̀ method (n): phương phap,sự ngăn năp\['meθəd] ́ ́ insurance (n): sự(tieàn) bao hiêm\[in'∫uərəns] ̉ ̉ equipment (n): thiêt bị\[i'kwipmənt] ́ efficiently (adv):có hiêu qua,hiêu nghiêm\[i'fi∫əntli] scholarship (n):hoc bông,sự uyên bac\['skɔlə∫ip] ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ export (v): (n): xuât khâu\ ['ekspɔ:t] ́ ̉ import (n): nhâp khâu,(v):nghia là,cho biêt ̣ ̉ ̃ ́ ́ ̣ ́ ́ overcome (v): khăc phuc,chiên thăng recognize (v):công nhân,nhân ra\['rekəgnaiz] ̣ ̣ industry (n): công nghiêp\ ['indəstri] ̣ agriculture (n): nông nghiêp\['ægrikʌlt∫ə] ̣ 7
  8. construction (n): nghaønh xaây döïng\ [kən'strʌk∫n] fishery (n): nghề cá\['fi∫əri] forestry (n): lâm nghiêp\['fɔristri] ̣  töø vöïng baøi taäp ̣ ́ ̣ Regulation (n): quy đinh\ [,regju'lei∫n] impose (v): ap đăt\ [im'pouz] densely-populated :daân cö truù ñoâng ñuùc iberalization (n):sự mở rông tự do ̣ regime (n): chế độ\ ['reʒi:m] implement (v): thi hanh;(n): phương tiên\['implimənt] ̀ ̣ fiscal (a): (thuôc) tai chinh\ [fiskəl] ̣ ̀ ́ negotiation (n): sự đam phan\ [ni,gou∫i'ei∫n] ̀ ́ ́ ́ insufficient (a): thiêu\ [,insə'fi∫ənt] productivity (n): năng suât\ [,prɔdʌk'tivəti] output (n): san lượng ̉ ́ ̉ ́ guilty (a): đang khiên trach\ ['gilti] subsidy (n): tiên trợ câp\ ['sʌbsidi] ̀ ́ integrate (v): hoà nhâp;hôi nhâp\ ['intigreit] ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̉ enable (v): cho phep (ai) (lam gi) vary (v): thay đôi,biên đôi\ ['veəri] regard (v): đanh giá;(n): sự tôn kinh ́ ́ commerce (n):thương mai,sự giao thiêp\['kɔmə:s] ̣ ̣ ̣ ̣ exploit (v): khai thac,boc lôt; (n):kỳ công\['eksplɔit] colony (n): thuôc đia\ ['kɔləni] ́ ́ ̣ suit (v): hợp với,tiên cho;(n):trang phuc\ [sju:t] capacity (n):công suât,sức chứa\ [kə'pæsiti] ̣ ̣ ́ Unit 8; LIFE IN THE FUTURE (cuoäc soáng töông lai)  grammar:PREPOSITIONS AND ARTICLES (giôùi töø vaø maïo töø )  töø vöïng sgk ̣ Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] optimistic (a): lac quan\[,ɔpti'mistik] Terrorist (n): quaân khung bố\['terərist] ̉ Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni] contribute (v): đong gop\[kən'tribju:t] ́ ́ unexpected (a): bât ngờ, gây ngac nhiên\[,ʌniks'pektid] ́ ̣ incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl] centenarian (n):N sông trăm tuôỉ \[,senti'neəriən] ́ eternal (a): vónh cöûu,bât diêt\[i:'tə:nl] ́ ̣ eradicate (v): nhoå reã;(a): bò tieâu huyû\[i'rædikeit] depression (n): sự suy yêu\[di'pre∫n] ́ instead of : thay cho,thay vì\[in'sted] micro-technology (n): coâng ngheä vi moâ destroy (v): phá hoai,triêt phá\[di'strɔi] ̣ ̣ factor (n): nhân tố\['fæktə] ̣ ̣ ́ ̣ aspect (n): diên mao, khia canh\['æspekt] threaten (v): đe doạ\['θretn] dramatic (a): gây xuc đông\[drə'mætik] ́ ̣ Jupiter (n): sao Môc\['dʒu:pitə] ̣ citizen (n): công dân,\ ['sitizn] Mushroom (n): nâm\['mʌ∫rum] ́ curable (a): chữa khoi được\['kjuərəbl] ̉ Cancer (n): bênh ung thư\['kænsə] ̣ conflict (n): sự xung đôt\['kɔnflikt]̣ Pattern (n): gương mâu, mâu mực\['pæt(ə)n] ̃ ̃ diagnostic (a): chân đoan\[,daiəg'nɔstik] ̉ ́ proper (a): thich hợp\['prɔpə] ́ high-tech (a): san xuât theo công nghệ cao ̉ ́ telecommunications(n):viên thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz] ̃ materialistic(a):quá thiên về vât chât\[mə,tiəriə'listik] ̣ ́ labour-saving(a):tiêt kiêm sức lao đông\['leibə,seiviη] ́ ̣ ̣ violent (a):manh mẽ,hung bao,dữ dôi\['vaiələnt] ̣ ̣ ̣ Demographic(a):(thuôc)nhân khâu hoc\[,di:mə'græfik] ̣ ̉ ̣  töø vöïng baøi taäp weapon (n): vũ khí\['wepən] Teenager =teener (n):thanh thiêu niên\['ti:neidʒə] ́ Postpone (v): hoan lai,trì hoan\ [pə'spoun] ̃ ̣ ̃ innovative (a): saùng kieán\ ['inouveitiv] Exposure (n): quang cao, phơi bay\ [iks'pouʒə] extremely (adv):cực đô,cực kỳ\ [iks'tri:mli] ̉ ́ ̀ ̣ Stable (a): kiên quyêt, binh tinh\['steibl] ́ ̀ ̃ atmosphere (n):khí quyên,không khí\['ætməsfiə] ̉ household (n): hộ,(n): trong gia đinh\ ̀ Miniature (a): nhỏ;(n):vât thu nhỏ\['minət∫ə] ̣ ̀ ̣̣ Domestic (a): trong gia đinh,nôi đia burden (n):ganh năng;(v):đè năng lên\['bə:dn] ́ ̣ ̣ Burdensome (a): năng nề, phiên toai ̣ ̀ ́ assistance (n): sự giup đỡ\ [ə'sistəns] ́ Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] source (n): nguôn\ [sɔ:s] ̀ Atom (n): nguyên tử\['ætəm] bath-tub (n): bôn tăm\ ['bɑ:θtʌb] ̀ ́ impact (v): ep;(n): sự va cham ́ ̣ Bound (n):ranh giới,(v): nhay lên,ñi\ [baund] ̉ Influence (v): (n): anh hưởng\ ['influəns] ̉ replace (v): thay thế\ [ri'pleis] 8
  9. Vehicle (n): xe cộ\ ['viəkl; vi:hikl] emit (a): phat ra,toả ra,phat hanh\[i'mit] ́ ́ ̀ reduce (v): giam bớt\ [ri'dju:s] ̉ Reality (n):sự thực,thực tế,tinh xac thực\[ri:'æliti] ́ ́ Unit 9; DESERTS ( sa maïc)  grammar : +conjunctions (lieân töø): so,therefore,but,however,..\ [kən'dʒʌηk∫n] +purpose clause (meänh ñeà muïc ñích)\ ['pə:pəs] [klɔ:z] +so\such\too\enough  töø vöïng sgk (almost dung trước no, nobody, none, nothing, never) :thực ra, thực tinh, kỳ thực ̀ ̀ almost (adv): hâu như,gân như\ ['ɔ:lmoust] ̀ ̀ circle (n): đường tron;(v):xoay quanh, ượn quanh ̀ Acacia (n): cây keo\[ə'kei∫ə] aerial (a): trên trời,trên không\['eəriəl] Antelope (n): nai söøng taàm\['æntiloup] cactus (n): cây xương rông\['kæktəs] ̀ Camel (n): lac đà\['kæməl] ̣ colony (n): thuôc đia,bây,đan\['kɔləni] ̣ ̣ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ́ Crest (n): đinh,noc,ngon\[krest] dune (n): côn cat,đun cat\[dju:n] gazelle (n): linh dương gazen\[gə'zel] Expedition (n):cuôc thamhiêm,c thaêm doø\[,ekspi'di∫n] ̣ ́ ̉ Hummock (n): go, đông\['hʌmək] ̀ ́ jackal (n): choù haong sa maïc\['dʒækɔ:l] Rainfall (n): lượng mưa,trân mưa rao ̣ ̀ slope (n): dôc,độ dôc\[sloup] ́ ́ Spinife (n): coû laù nhoïn (uùc) stretch (v):keùo daøi,caêng ra\[stret∫] Tableland (n): vuøng cao nguyeân ̀ ́ ̉ explore (v):thăm do,tham hiêm\ [iks'plɔ:] lead (v): chỉ huy, dân đường\ [li:d] ̃ Branch (n):nhanh(sông),ngả (đường),canh cây ́ ̀ grass (n): coû,(v): troàng coû Route (n):tuyên đường;lộ trinh,đường đi [ru:t] ́ ̀ Corridor (n): hanh lang\ ['kɔridɔ:] ̀ parallel (a):song song,tương tự\ ['pærəlel] Salt (n): muôi; (a): măn\ [sɔ:lt] ́ ̣ eastward (a)(n):hướng đông\['i:stwəd] Network (n): mang lưới,hệ thông\['netwə:k] ̣ ́ loose (a): long,mêm (v): thả long ̉ ̀ ̉ ̣ Wide (a): rông\[waid] survey (v):quan sat,sự điêu tra\['sə:vei] ́ ̀ Aborigine (n): thổ dân,thổ san\[,æbə'ridʒini:z] ̉ steep (n):(a): dôc;(v):ngâm vao nước ́ ̀ Enormous (a): to lớn,không lồ\[i'nɔ:məs] ̉ interpreter (n):người phiên dich\[in'tə:pritə] ̣ Eucalyptus (n): cây bach đan\ [,ju:kə'liptəs] ̣ ̀ frog (n): con êch\[frɔg] ́ Horse (n): ngựa\ [hɔ:s] crocodile (n): cá sâu\['krɔkədail] ́ Lizard (n): con thăn lăn\ ['lizəd] ̀ ̀ goat (n): con dê\ [gout] Rabbit (n): con thỏ\ ['ræbit] sheep (n): con cừu\[∫i:p] Walkman (n): may cat-xet nhỏ ́ ́ ́ buffalo (n): con trâu\['bʌfəlou] Cow (n): bò cai\ [kau] ́ ̀ blanket (n): mên,chăn\['blæηkit] Mosquito (n): con muôi\ [məs'ki:tou] ̃ agent (n): tac nhân,đai lý\ ['eidʒənt] ́ ̣ ́ Needle (n): kim, khâu,lach qua\['ni:dl] cause (n): nguyên nhân,(v): gây ra\[kɔ:z] Similar (a):(n): giông nhau,tương tự\ ['similə] ́ petroleum (n): dâu mỏ\[pə'trouliəm] ̀ Firewood (n): cui\ ['faiəwud] ̉ plant (n): thöïc vaät Growth (n): sự phat triên,sự gia tăng\ [grouθ]́ ̉  töø vöïng baøi taäp Therefore (adv): bởi vây,vì thế,vây thì ̣ ̣ ́ moreover (adv):hơn nữa,ngoai ra,vả lai, Finger (n): ngon ̀ ̣ hostile (a): căm ghet,thù đich\['hɔstail] ́ ̣ tay Dehydration (n): sự khử nước\[,di:hai'drei∫n] bedouin (n): người du cư\ ['beduin] ́ ́ extensive (a): có pham vi rông\[iks'tensiv] ̣ ̣ Hospitable (a): hiêu khach\['hɔspitəbl] ̃ ́ Adapt (v):lăp vao,phong theo,lam thich nghi\[ə'dæpt] sandstorm (n): bao cat\ ['sændstɔ:m] ́ ̀ ̉ ̀ ́ Unprepared (a): không chuân bị trước ̉ machinery (n):may moc,bộ may\[mə'∫i:nəri] ́ ́ ́ Biome (n): quân xã sinh vât\ ['bai,oum] ̀ ̣ starvation (n): sự chêt đoi ́ ́ ́ ́ ́ ́ compensate (v): bôi thường\ ['kɔmpenseit] ̀ Escape (v): trôn thoat,(n): lôi thoat\[is'keip] Period (n): thời kỳ\['piəriəd] useful (a): có ich,có năng lực\ ['ju:sfl] ́ 9
  10. Sparse (a): thưa thớt, rai rac\ [spɑ:s] ̉́ crawl (v): bo, trườn,lê bước\ [krɔ:l] ̀ ̀ ̀ Moisture (n):hơi âm,nước âm đong lai\['mɔist∫ə] prey (n): con môi,(v): săn môi ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ jerboa (n): chuôt nhay\ [dʒə:'bouə] ̣ ̉ Mouse  sn mice (n): chuôt ̣ ́ bug (n): con rêp\[bʌg] ̣ Seed (n): hat giông Infrequent (a): it xay ra\ [in'fri:kwənt] ́ ̉ livestock (n): vât nuôi,thú nuôi\['laivstɔk] ̣ Hunt (v): săn, săn đuôi\ [hʌnt] ̉ blizzard (n): trân bao tuyêt\['blizəd] ̣ ̃ ́ ̀ supply (v): cung câp,tiêp tế\ [sə'plai] ́ ́ ice-field (n): đông băng, băng nguyên visibility (n): tinh minh bach\ [,vizə'biləti] ́ ̣ scorpion (n): con bọ cap\['skɔ:piən] ̣ reptile (n): lớp bò sat,(a): đê tiên\['reptail] ́ ̣ immense (a):mênh mông,bao la,rông lớn\[i'mens] ̣ stereotype (n): mâu săn\ ['steriətaip] ̃ ̃ harsh (a): thô,rap,xù xì\ [hɑ:∫] ́ metropolitan (a): (thuôc) thủ đô\ [,metrə'pɔlitən] ̣ Unit 10: ENDANGERED SPECIES (gaây nguy hieåm cho loaøi)  grammar : +Modal verbs:general (ñoäng töø khieám khuyeát :khaùi quaùt) + Use of modal verbs (caùch duøng cuûa ñoäng töø khieám khuyeát )  töø vöïng sgk Bared teeth (n): raêng hôû be driven to the verge of… :bò ñaày ñeán bôø cuûa….. Biologist (n): nhaø sinh vaät hoïc\[bai'ɔlədʒist] deforestation (n):sự phá rừng\[di,fɔris'tei∫n] Derive (from) (v): baét nguoàn töø\ [di'raiv] ̀ ̣ ̣ enact (v): ban hanh (đao luât)\ [i'nækt] Gorilla (n): con khỉ đôt\ [gə'rilə] ̣ habitat (n):mt sông,chỗ ở (người)\['hæbitæt] ́ Leopard (n): con bao\ ['lepəd] ́ parrot (n): con vet\ ['pærət] ̣ Reserve (n): khu bao tôn,(v): dự trữ\[ri'zə:v] ̉ ̀ rhinoceros (n): con tê giac\ [rai'nɔsərəs] ́ Sociable (a): dễ gân gui,hoà đông\['sou∫əbl] ̀ ̃ ̀ urbanization (n): söï ñoâ thò hoaù\[,ə:bənai'zei∫n] Vulnerable (a): deõ bò toån thöông\['vʌlnərəbl] wildlife (n): ñoäng vaät hoang daõ\ ['waildlaif] ̀ Worm (n): sâu, trung\ [wə:m] endanger (v):gây nguy hiêm\[in'deindʒə(r)] ̉ extinction (n): duyeät chuûng\[iks'tiηk∫n] Danger (n):môi đe doạ,sự nguy hiêm\['deindʒə] ́ ̉ Globe (n): quaû caàu\[gloub] damage (v): gây tôn hai,(n):sự thiêt hai ̉ ̣ ̣ ̣ fertile (a): mau mỡ\['fə:tail] ̀ Contaminate (v): lam bân,lam nhiêm(bênh) ̀ ̉ ̀ ̃ ̣ Awareness (a): nhân thức về ai/cai gì ̣ ́ conservation (n): sự bao tôn\[,kɔnsə:'vei∫n] ̉ ̀ Survive (v): sông sot; con lai\[sə'vaiv] ́ ́ ̀ ̣ develop (v): bay tỏ\ [di'veləp] ̀ project (n): dự an,kế hoach\['prədʒekt] ́ ̣ Essential (a): cân thiêt,chủ yêu,(n):yêu tố cân thiêt ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ Fashionable (a): lich sự, sang trong\['fæ∫nəbl] ̣ ̣ ́ ́ ́ livelihood (n): cach kiêm sông\['laivlihud] Numerous (a): đông đao\['nju:mərəs] ̉ ̣ ̣ poach (v): săn trôm,xâm pham\[pout∫]  töø vöïng baøi taäp Exotic (a): ngoai lai\ [eg'zɔtik] ̣ context (n): bôi canh,ngữ canh\ ['kɔntekst] ́ ̉ ̉ Occur (v): tim thây,xuât hiên\[ə'kɜ:(r)] ̀ ́ ́ ̣ utilization (n): sự tân dung\[,ju:təlai'zei∫n] ̣ ̣ Doorstep (n): ngưỡng cửa\ ['dɔ:step] centre (n): trung tâm\ ['sentə] ̣ ̀ ́ bone (n): xương Traditional (a):(thuôc) truyên thông\[trə'di∫ənl] Horn (n): sừng\ [hɔ:n] research (v)(n):nghiên cứu\[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] Ecosystem (n): hệ sinh thai\[,eikou'sistəm] ́ verge (n): bờ, ven\ [və:dʒ] Secret (a): (n): thâm kin,bí mât\ ['si:krit] ̀ ́ ̣ dynamic (a)(n):đông lực,năng nổ\[dai'næmik] ̣ Tropical (a): (thuôc) nhiêt đới\ ['trɔpikl] ̣ ̣ ̀ ̀ global (a): toan câu\ ['gloubəl] Greenhouse (n): nhà kinh ́ ̃ ̉ perspective (n):viên canh \[pə'spektiv] Accelerate (v): giuc gâp, mau hơn\[ək'seləreit] ̣ ́ disastrous (a):tai hai,bât hanh\ [di'zɑ:strəs] ̣ ́ ̣ ̀ ̉ pathogen (n): mâm bênh\['pæθədʒən] ̀ ̣ Microbe (n): vi trung, vi khuân\['maikroub] 10
  11. Terrestrial (a): (thuôc) đât\ [tə'restriəl] ̣ ́ freshwater (a): (thuôc) nước ngot ̣ ̣ Fate (n): số phân\ [feit] ̣ determine (v):xac đinh,quyêt tâm\[di'tə:min] ́ ̣ ́ Fund (n): tiên bac,kho\ [fʌnd] ̀ ̣ critically (adv): chỉ trich,trâm trong\ ['kritikəli] ́ ̀ ̣ Mammal (n): đông vât có vú\['mæml] ̣ ̣ mollusk (n): đông vât thân mêm\['mɔləsk] ̣ ̣ ̀ Majestic (a): trang lệ,oai nghiêm\ [mə'dʒestik] ́ balance (n): cai cân,can cân\ ['bæləns] ́ ́ Nearly (adv): gân như ̀ nowhere (adv): không ở đâu Invasive (a): xâm lược\ [in'veisiv] reintroduce (v): lai đưa vao\ [,ri:ntrə'djus] ̣ ̀ Unit 11 : BOOKS (saùch)  grammar : +Modals in passive voice (ñoàng töø khieám khuyeát ôû daïng bò ñoäng ) +Passive infinitive and passive gerund (caâu bò ñoäng vôùi nguyeân maãu vaø danh ñoäng töø ) +Gerund (danh ñoäng töø )  töø vöïng sgk digest (v): tiêu hoá\['daidʒest] Chew (v): nhai\[t∫u:] Fascinating (a): hâp dân,quyên rũ\['fæsineitiη] ́ ̃ ́ personality (n):tinh cach,lich thiêp\[,pə:sə'næləti] ́ ́ ̣ ̣ Swallow (v): nuôt (n):ngum\['swɔlou] ́ ̣ reunite (v): ñoaøn tuï\[,ri:ju:'nait] Taste (v): neám\[teist] unnoticed (a):không để ý thây\[,ʌn'noutist] ́ ̣ Wilderness (n): vung hoang dã\['wildənis] literature (n): văn hoc\ ['litrət∫ə] ̀ Advantage (n): lợi thế\ [əd'vɑ:ntidʒ] discovery (n): sự kham phá ra\[dis'kʌvəri] ́  töø vöïng baøi taäp Comprehension (n): sự nhân thức\[,kɔmpri'hen∫n] inspirational (a):gây cam hứng\ [,inspə'rei∫ənl] ̣ ̉ Judgment (n): phan quyêt\ ['dʒʌdʒmənt] ́ ́ horizon (n):đường chân trời,tâm nhin\[hə'raizn] ̀ ̀ Mental (a): (thuôc) trí tuệ\ ['mentl] ̣ assimilate (v): tiêu hoá\ [ə'simileit] Expertise (n): sự tinh thông\ [,ekspə'ti:z] self-esteem (n):long tự trong\[,self i'sti:m] ̀ ̣ ̉ ́ brain (n): nao,trí tuệ ̃ well-read (n): quang bac deadening (n): sự tiêu huy\ ['dedəniη] ̉ freezer (n): may ướp lanh\ ['fri:zə] ́ ̣ forecast (v): dự đoan\ ['fɔ:kɑ:st]́ submit (v): qui phuc\[səb'mit] ̣ first of all : trước hêt ́ organize (v): tổ chức\ ['ɔ:gənaiz] element (n): yêu tố\['elimənt] ́ whatever (a): bât cứ thứ gì ́ ̉ ́ explain (v): giai thich\ [iks'plein] identify (v):nhân ra,nhân dang\[ai'dentifai] ̣ ̣ ̣ solution (n): dung dich,lời giai\ [sə'lu:∫n] ̣ ̉ non-fiction (n):chuyên về người thât viêc thât ̣ ̣ ̣ ̣ ́ compare (v): so sanh\[kəm'peə] Unit 12 : WATER SPORTS (caùc moân theå thao döôùi nöôùc)  grammar : +Transitive verbs (ñoäng töø ñöôïc theo sau baèng tuùc töø ) +Intrasitive verbs (ñoäng töø khoâng theo sau baèng tuùc töø) +verbs to infinitive (ñoäng töø nguyeân maãu) +verbs gerund (danh ñoäng töø )  töø vöïng sgk Canoeing (n): moân ñi thuyeàn cap (n): muõ löôõi trai Eject (v): tông ra\[i:'dʒekt] ́ foul (n): phaïm luaät,sai soùt (a): hôi thôi\[faul] ́ Scuba-diving : laën coù bình khí synchronized swimming :bôi ngheä thuaät Tie=drawn (n): traän hoaø vertical (a): phöông thaúng ñöùng Windsurfing (n): moân löôùt vaùn buoàn water polo (n): moân boùng nöôùc 11
  12. cross-bar (n): xà ngang goalie=goalkeeper (n): thủ môn sprint (v): chay hêt tôc lực ̣ ́́ defensive (a): để phong thủ\[di'fensiv] ̀ ̣ overtime (n): giờ lam thêm,(a): quá giờ ̀ penalize=penalise (v): phat referee (n): trong tai\[,refə'ri:] ̣ ̀ commit (v): pham\[kə'mit] ̣ sail (n): buôm,(v): lướt\[seil] ̀ ́ ́ bend (v): cui xuông ̣ set (v): lăn conduct (v):hướng dân,(n):hanh kiêm ̃ ̣ ̉ postman (n): người đưa thư castle (n): lâu đai\['kɑ:sl] ̀  töø vöïng baøi taäp Underneath :beân döôùi ́ exclude (v): tông ra\[iks'klu:d] Oar (n): mai cheo,(v): can thiêp\[ɔ:(r)] ́ ̀ ̣ lawn (n): bai cỏ\ [lɔ:n] ̃ ́ ̀ Harbor= harbour (n): bên tau association (n):đoan thê,công ty\[ə,sousi'ei∫n] ̀ ̉ Rugby (n): moân baàu duïc\ ['rʌgbi] promptly (adv):nhanh chong,đung giờ ́ ́ Unconscious (a):bât tinh,không có ý thức cardiovascular (a):tim mach\ [,kɑ:diəʊ'væskjʊlə] ́̉ ̣ Requirement (n): nhu câu,thủ tuc\[ri'kwaiəmənt] strenuous (a): tich cực; hăng haí \['strenjuəs] ̀ ̣ ́ Incredibly (adv): đang kinh ngac\ [in'kredəbli] convenience (n): sự tiên lợi\ [kən'vi:njəns] ́ ̣ ̣ Turnover (n): doanh thu\ ['tə:n,ouvə] halfway (a): (adv): nửa đường Unit 13 ; THE nd SEAGAMES  grammar : + Comparative and superlative adjectives (tính töø so saùnh hôn vaø so saùnh nhaát ) + Comparison of equality :’as……as’ (so saùnh baèng vôùi ‘as….as’ ) + Oder of adjectives before a noun (traät töï cuûa caùc tính töø tröôùc danh töø )  töø vöïng sgk Clear (v): nhaûy qua composed (a): goàm coù;bao goàm\[kəm'pouz] deal (n): sự thoả thuân ̣ Countryman (n): người đông hương\['kʌntrimən] ̀ Enthusiast (n): người say mê\[in'θju:ziæst] defend (v): bao vệ\[di'fend] ̉ Milkmaid (n): cô gai văt sữa\['milkmeid] ́ ́ outstanding (a):xuaát saéc,nôi bât\[aut'stændiη] ̉ ̣ Overwhelming (a): lôùn,vó ñaïi\[,ouvə'welmiη] podium (n): buïc danh döï\['poudiəm] pole vaulting (n): nhaûy saøo precision (n): độ chinh xac\[pri'siʒn] ́ ́ rival (n): đôi thủ\['raivəl] ́ scoreboard (n): baûng ñieåm title (n): danh hiêu, tư cach,đâu đề\['taitl] ̣ ́ ̀ ̀ spirit (n): tinh thân peace (n): hoà binh\[pi:s] ̀ solidarity (n): đoan kêt\[,sɔli'dærəti] ̀ ́ co-operation (n): sự hợp tac\[kou,ɔpə'rei∫n] ́ development (n):phat triên\[di'veləpmənt] ́ ̉ ́ ̣ basketball (n): bong rổ\['bɑ:skitbɔ:l] ́ wrestling (n): môn đâu vât\['resliη] volleyball (n): bong chuyên\['vɔlibɔ:l] ́ ̀ badminton (n): câu lông\['bædmintən] ̀ body-building (n): thể duc thể hinḥ ̀ athlete (n): lực sĩ,vân đông viên\['æθli:t] ̣ ̣ energetic (a): manh mẽ \[,enə'dʒetik] ̣ propose (v): đề nghị\[prə'pouz] rank (v): xêp vị trí ́ host (v): tổ chức, (n): chủ nhà disease (n): tệ nan\[di'zi:z] ̣ pullover=jersey(n):ao len chui đâu\['pulouvə]-['dʒə:zi] ́ ̀ acknowledge (v): thừa nhân\[ək'nɔlidʒ] ̣ ̉ ́ ̉ ̣ improve (v): cai tiên,cai thiên\[im'pru:v]  töø vöïng baøi taäp Ministry (n): Bộ\ ['ministri] enterprise (n): công trinh\['entəpraiz] ̀ individual (n): cá nhân\[,indi'vidjuəl] southeast Asia (n):đông nam á\ ['sauθ,i:st'ei∫ə] shuttlecock (n): quả câu lông\ ['∫ʌtlkɔk] ̀ commemorate (v):kỷ niêm,tưởng niêm\[kə'meməreit] ̣ ̣ ̉ ̣ session (n): buôi hop\['se∫n] comfort (v):dỗ danh,an ui (n):tiên nghi ̀ ̉ ̣ evacuate (v): di tan,sơ tan\[i'vækjueit] ̉ ́ initiate (v): băt đâu,đề xướng\[i'ni∫iit] ́ ̀ permanent (a): lâu dai,vinh cửu\['pə:mənənt] ̀̃ neighboring (a): lang giêng\ ['neibəriη] ́ ̀ ́̀ wholeheartedly (adv): hêt long\['houl'hɑ:tidli] Unit 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS (caùc toå chöùc quoác teá)  grammar :Phrasal verbs (ñoäng töø keùp ) 12
  13.  töø vöïng sgk Appalled (a): bò choaùng appeal (v): kêu goi\[ə'pi:l] ̣ Dedicated (a): tân tuy,coáng hieán\['dedikeitid] ̣ ̣ disaster-stricken (a): bò thieân tai taøn phaù ̣ ̣ hesitation (n): söï do döï\[,hezi'tei∫n] Epidemic (n): bênh dich\[,epi'demik] Initiate (v): khởi đâu\[i'ni∫iit]̀ ́ ̀ tsunami (n): song thân\[tsu'na:mi] wash (away) (v): queùt saïch wounded (a): bị thương\['wu:ndid] soldier (n): người linh\['souldʒə] ́ delegate (n): người đai diên\['deligit] ̣ ̣ ̣ ̣ federation (n): liên đoan\[,fedə'rei∫n] ̀ convention (n): hiêp đinh\[kən'ven∫n] emergency (n): sự khân câp\[i'mə:dʒensi] ̉ ́ temporary (a):tam thời,lâm thời\['temprəri] ̣ headquarters (HQ) (n): sở chỉ huy\['hed'kwɔ:təz] colleague (n): ban đông nghiêp\[kɔ'li:g] ̣ ̀ ̣ ́ ́ ́ arrest (v): băt giữ\[ə'rest] ́ livelihood (n): cach kiêm sông\['laivlihud] ́ relief (n): sự trợ giup\[ri'li:f] ́ aim (v): nhăm\[eim] comprise (v): gôm co,bao gôm\[kəm'praiz] ̀ ́ ̀ impartial (a): công băng,vô tư\[im'pɑ:∫əl] ̀ neutral (n): nước trung lâp\['nju:trəl] ̣ ̉ relieve (v): an ui\[ri'li:v] peacetime (n): thời binh\['pi:staim] ̀ agency (n): cơ quan, tac dung\['eidʒənsi] ́ ̣ stand for :laø chuõ vieát taét cuûa caùi gì..,tha thöù stand in :ñaïi dieän cho potential (a): (n): tiêm năng\ [pə'ten∫l] ̀ objective (a): (thuôc)muc tiêu \[ɔb'dʒektiv] ̣ ̣ advocate (v): biên hộ\ ['ædvəkit] ̣  töø vöïng baøi taäp Humanitarian (a): nhân đao\ [hju:,mæni'teəriən] exploitation (n):sự khai thac\ [,eksplɔi'tei∫n] ̣ ́ Abuse (v): (n): lam dung\ [ə'bju:s] ̣ ̣ symbol (n): biêu tượng\ ['simbəl] ̉ Catastrophe (n): tham hoạ\ [kə'tæstrəfi] ̉ approximately (adv):độ chừng\[ə'prɔksimitli] Conserve (v): giữ gin,bao tôn\[kən'sə:v] ̀ ̉ ̀ consumption (n):sự tiêu dung\[kən'sʌmp∫n] ̀ voluntary (a): tự nguyên\ ['vɔləntri] ̣ Sustainable (a):có thể chông đỡ được\[səs'teinəbl] ́ Behaviour (a): cach cư xử\ [bi'heivjə] ́ source (n): nguôn\[sɔ:s]̀ result in : kêt quả là ́ Cause (n): nguyên nhân\[kɔ:z] ̀ ̉ vulnerable (a): có thể bị tôn thương ̉ Appal (v): lam kinh hoang\ [ə'pɔ:l] ̣ ̣ ̀ endorse (v): xac nhân\[in'dɔ:s] ́ ̣ Smallpox (n): bênh đâu mua\ ['smɔ:lpɔks] ́ ̣ influenza (n): bênh cum\ [,influ'enzə] ̣ ́ Campaign (n): chiên dich\[kæm'pein] ̀ analysis (n): sự phân tich\ [ə'næləsis] ́ Focused (a): điêu tiêu\['foukəst] ̣ proclaim (v): công bố\[prə'kleim] Tuberculosis (n): bênh lao\ [tju:,bə:kju'lousis] Infant (n): đứa bé nhoû\['infənt] widespread (a):lan rông,phổ biên ̣ ́ ̣ ̉ prevention (n): sự ngăn ngừa\ [pri'ven∫n] Diarrhea= diarrhoea (n): bênh tiêu chay WTO ( World Trade Organization) :toå chöùc thöông maïi theá giôùi\ [wə:ld] [treid] [,ɔ:gənai'zei∫n] UN ( United Nations) :Tổ chức Liên Hiêp Quôc\ [ju:'naitid] ['nei∫n] ̣ ́ UNICEF ( United Nations Children ' s Fund): Quỹ nhi đông Liên Hiêp Quôc ̀ ̣ ́ WHO (World Health Organization ) :toå chöùc y teá theá giôù\ [wə:ld] [helθ] [,ɔ:gənai'zei∫n] WWF ( World Wildlife Fund) : Quỹ quôc tế bao vệ đông vât hoang dã\[wə:ld]['waildlaif][fʌnd] ́ ̉ ̣ ̣ AIDS ( Acquired Immune Deficiency Syndrome) :si ña,hoäi chöùng suy giaûm mieãn dòch\ Unit 15: WOMEN IN SOCIETY (phuï nöõ trong xaõ hoäi ngaøy nay)  grammar : + phrasal verbs (ñoäng töø keùp ) + subject-verb agreement (söï hoaø hôïp giöõa chuû töø vaø ñoäng töø )  töø vöïng sgk Advocate (v): tan thanh\['ædvəkit] ́ ̀ age of enlightenment :thời đai anh sang ̣́ ́ child-bearing (n): vieäc sinh con\['t∫aild,beəriη] deep-seated (a): aên saâu,laâu ñôøi\['di:p'si:tid] discriminate (v): phân biêt đôi xử\[dis'krimineit] home-making (n): công viêc nôi trợ ̣ ́ ̣ ̣ intellectual (a): (thuôc) trí tuệ\[,inti'lektjuəl] ̣ involvement (n): söï tham gia\[in'vɔlvmənt] look down upon :coi thöôøng,khinh reû lose contact with: maát lieân laïc vôùi 13
  14. lose one's temper : noåi giaän,caùu lose touch with :maát lieân laïc vôùi neglect (v): sao laõng,boû beâ\[ni'glekt] nonsense (n): lời noi vô lý\['nɔnsəns] ́ philosopher (n): nhà triêt hoc\[fi'lɔsəfə(r)] ́ ̣ pioneer (n): người tiên phong\[,paiə'niə(r)] rear (v): nuoâi döôõng\[riə] rubbish (n): chuyeän nhaûm nhí,raùc röôûi\['rʌbi∫] struggle (n): (v): sự đâu tranh\['strʌgl] ́ role (n): vai trò\[roul] limit (v): (n): giới han,han chế\['limit] ̣ ̣ ́ throughout : suôt\[θru:'aut] ̀ doubt (n): (v): nghi ngờ\[daut] civilization (n): nên văn minh\ [,sivəlai'zei∫n] legal (a): hợp phap\['li:gəl] ́ control (v): có quyên hanh\[kən'troul] ̀ ̀ deny (v): phủ nhân\[di'nai] ̣ argue (v): cai nhau;tranh cai\['ɑ:gju:] ̃ ̃ vote (v): bâu,bỏ phiêu,biêu quyêt\[vout] ̀ ́ ̉ ́ accord (v): châp nhân\[ə'kɔ:d] ́ ̣ prohibit (v): ngăn câm\[prə'hibit] ́  töø vöïng baøi taäp Scent (n): mui thơm,(v): phat hiên\[sent] contemporary (a): đương thời\ [kən'tempərəri] ̀ ́ ̣ Remarkably (adv): khac thường,đang để ý\ [ri'mɑ:kəbli] narrow (a): chât hep,(v): thu hep\['nærou] ́ ́ ̣ ̣ ̣ socio-economic (n): kinh teá hoïc legitimate (a): hợp phap\ [li'dʒitimit] ́ turning-point (n): bước ngoăt nonetheless (adv): tuy nhiên, dù sao\ [,nɔnđə'les] ̣ suffrage (n): quyên đi bâu\ ['sʌfridʒ] percentage (n): tỷ lệ\ [pə'sentidʒ] ̀ ̀ feminist (n): người bênh vực binh quyên cho phụ nữ extensive (a): có pham vi rông ̀ ̀ ̣ ̣ tolerate (v): tha thứ, khoan dung\ ['tɔləreit] countless (a): vô số\ ['kauntlis] hardship (n): sự gian khổ\['hɑ:d∫ip] value (v): ước tinh\['vælju:] ́ rearing (n): cach nuôi day\ ['riəriη] vary (v): thay đôi\ ['veəri] ́ ̣ ̉ boast (v): khoe khoang,khoac lac\[boust] reliable (a): chăc chăn,đang tin cây\ [ri'laiəbl] ́ ́ ́ ́ ́ ̣ perceive (v): nhaän thaáy,nhaän thöùc\[pə'si:v] force (v): eùp buoäc\ [fɔ:s] Unit 16;THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS (söï lieân keát cuûa caùc quoác gia ñoâng nam aù)  grammar: + Adverbial clause of time (meänh ñeà traïng töø thôøi gian ) + Purpose clause (meänh ñeà chæ muïc ñích ) + Inversion for emphasis (ñaûo ñoäng töø ñeå nhaán maïnh )  töø vöïng sgk Accelerate (v): thuùc ñaåy,ñaåy nhanh\[ək'seləreit] ̣ ̣ Buddhism (n): đao Phât\['budizm] Catholicism (n): đao Thiên chua\[kə'θɔlisizm] ̣ ́ christianity (n): đao Cơ-đôc\[,kristi'æniti] ̣ ́ Islam (n): đao Hôi\[iz'lɑ:m; 'islɑ:m] ̣ ̀ justice (n): sự công băng\['dʒʌstis] ̀ Currency (n): ñôn vò tieàn teä\['kʌrənsi] diverse (a):gôm nhiêu loai khac nhau ̀ ̀ ̣ ́ Forge (v): taïo döïng\[fɔ:dʒ] namely (adv): cụ thể la; ây là ̀́ Realization (n): sự thực hiên\[,riəlai'zei∫n] ̣ series (n): loat,chuôi\['siəri:z] ̣ ̃ socio-economic (a): thuoäc kinh teá xaõ hoäi stability (n): sự ôn đinh\[stə'biləti] ̉ ̣ thus : như vây, như thế\[đʌs] ̣ integration (n): söï hoaø nhaäp,hoäi nhaäp\[,inti'grei∫n] culture (n): văn hoá\['kʌlt∫ə] average (n): trung binh\['ævəridʒ] ̀ adopt (v): kế tuc, châp nhân,thông qua ̣ ́ ̣ vision (n): tâm nhin rông\['viʒn] ̀ ̀ ̣ ̃ ̣ lead (v): lanh đao\[li:d] enterprise(n):công trinh,sự nghiêp\['entəpraiz] ̀ ̣ GDP ( Gross Domestic Product) :tông san lượng nôi đia ̉ ̉ ̣̣  töø vöïng baøi taäp ̀ ̣ further (v): đây manh,giup cho\ ['fə:đə] ̉ ̣ ́ Remain (v): con lai\[ri'mein] Manufacturing (n): sự san xuât\[mænju'fækt∫əriη] ̉ ́ virtue (n): đức hanh\ ['və:t∫u:] ̣ Collective (a): tâp thể\ [kə'lektiv] ̣ posterity (n): thế hệ về sau\ [pɔ'sterəti] Envision (v): hinh dung\[in'viʒn] ̀ handicraft (n):nghề thủ công\ ['hændikrɑ:ft] 14
  15. Sector (n): khu vực\['sektə] renunciation (n): sự hy sinh\ [ri,nʌnsi'ei∫n] Interference (n): sự can thiêp\ [,intə'fiərəns] ̣  Moät soá töø vöïng lôùp Troubled (a): lo lăng,bôn chôn\['trʌbld] ́ ̀ ̀ brighten up :laøm saùng leân\['braitn] ̣ common (a): thoâng thöông,chung\['kɔmən] Intimate (a): thân mât\['intimit] Lasting (a): bên vững,tröôøng toàn\['lɑ:stiη] ̀ essence (n): ban chât, thực chât\['esns]̉ ́ ́ Selfish (a): ich kỷ\['selfi∫] ́ ́ ̣ constancy (n):tinh kiên đinh\['kɔnstənsi] Lifelong (a): suôt đời\['laiflɔη] ́ loyal (n):trung thanh,trung nghia\['lɔiəl] ̀ ̃ Suspicious (a): có sự nghi ngờ\[sə'spi∫əs] rumor (n):tin đôn\['ru:mə] ̀ Whisper (n): tiêng noi thâm\['wispə] ́ ́ ̀ secret (n):thâm kin; bí mât\['si:krit] ̀ ́ ̣ Mutual (a): lân nhau,qua laïi,chung\['mju:tjuəl] ̃ talkative (a): nhieàu chuyeän\['tɔ:kətiv] Joy (n): sự vui mừng,niêm vui\[dʒɔi] ̀ sorrow (n): sự buôn phiên\['sɔrou] ̀ ̀ base on (v): döïa vaøo feature (n): điêm đăc trưng\['fi:t∫ə] ̉ ̣ forehead (n): tran\['fɔ:rid, 'fɔ:hed] ́ crooked nose (n): muõi cong humorous (a): hai hước\['hju:mərəs] ̀ personality (n):nhân cach,tinh cach\[,pə:sə'næləti] ́ ́ ́ quick-witted (a): nhanh trí,thoâng minh ́ ̣ ̀ ̣ good-natured (a): tôt bung,hiên hâu studious (a): chăm chỉ,siêng năng\['stju:diəs] ̀ trust (n): long tin embarrass (v): lam lung tung\[im'bærəs] ̀ ́ ́ floppy (a): mêm,nhẹ\['flɔpi] ̀ cottage (n): nhà tranh\['kɔtidʒ] ́ ́ ́ ́ sneaky (a): len lut,giâu giêm\['sni:ki] imagine (v): tưởng tượng,hinh dung\[i'mædʒin] ̀ notice (n): thoâng baùo (v): chuù yù\['noutis] make a fuss (v): laøm aàm leân imitate (v):theo gương,noi gương\['imiteit] confident (a): tự tin\['kɔnfidənt] rescue (v)(n): giai thoat,cứu nguy\['reskju:] ̉ ́ ́ ̣ ̉ appreciate (v): ñaùnh giaù\[ə'pri:∫ieit] attitude (n): thai đô,quan điêm\['ætitju:d] ̣ celebration (n): leã kyõ nieäm\[,seli'brei∫n] embrace (v): ôm, ôm chăt\[im'breis] get divorced (v): leã kyõ nieäm tendency (n): xu hướng\ ['tendənsi] tidy up (v): doïn deïp occasion (n): dip, cơ hôi\ [ə'keiʒn] ̣ ̣ refreshment (n): sự nghỉ ngơi\ [ri'fre∫mənt] helicopter (n):may bay trực thăng\['helikɔptə] ́ risk (n): sự mao hiêm ̣ ̉ slip (v): trượt deliver (v): phân phat,giao\ [di'livə] ́ emergency (n): tinh trang khân câp\[i'mə:dʒensi] ̀ ̣ ̉ ́ indifferent (a): thờ ơ,hờ hững\ [in'difrənt] discount (n): tiên bớt\ ['diskaunt] ̀ progress (n): sự phat triên\['prougres] ́ ̉ concern (v): liên quan(n):lợi lôc\[kən'sə:n] ̣ count on = depend on :phuï thuoäc vaøo upset (v): gaây boái roái prominent (a): lôi lên,nhô lên\['prɔminənt] ̀ finger print (n): daáu vaân tay ́ ̣ declare (v): tuyên bố\[di'kleə] wrap (v): goi, boc\[ræp] grin (v): cười toe toet ́ brand-new (a): mới toanh\['brænd'nju:] outfit (v): cung câp, trang bị\['autfit] ́ voluntary (a): tự ý,tự nguyên\['vɔləntri] ̣ orphan (a): mồ côi\['ɔ:fən] ̣ ́ donate (v): tăng,cung\[dou'neit] literacy (n): sự biêt viêt,sự biêt đoc\['litərəsi] ́ ́ ́ ̣ handicapped (a): taøn taät\['hændikæpt] martyr (n): liêt sĩ\['mɑ:tə] ̣ ̀ ̣ charity (n): long nhân hâu\['t∫æriti] object (v): phaûn ñoá,khoâng thích\['ɔbdʒikt] province (n): tænh\['prɔvins] illiteracy (n):nan mù chữ,sự thât hoc\[i'litərəsi] ̣ ́ ̣ relevant (a): thich đang\['reləvənt] ́ ́ combat (n): trân đanh\['kɔmbæt] ̣ ́ expand (v): mở rông,trai ra\[iks'pænd] ̣ ̉ low-income :lôïi töùc thu, nhaäp thaáp self-respect (n):long tự trong\[,self ri'spekt] ̀ ̣ focus on (v): taäp trung vaøo encourage (v):khuyên khich,đông viên\[in'kʌridʒ] ́ ́ ̣ concentrate on (v): taäp trung vaøo describe (v): miêu tả\ [dis'kraib] decrease (v): giam bớt\ ['di:kri:s] ̉ remind (v): nhăc nhở (ai)\ [ri'maind] ́ ́ ́ representative (a):tiêu biêu,điên hinh\[,repri'zentətiv] stimulate (v): khuyên khich\ ['stimjuleit] ̉ ̉ ̀ announce (v): thoâng baùo,coâng boá\ [ə'nauns] procedure (n): tieán trình,quaù trình\[prə'si:dʒə] venue (n): nơi găp gỡ\ ['venju:] ̣ dreadful (a):dễ sợ,khiêp,kinh khiêp\['dredful] ́ ́ challenge (n): sự thach thức\['t∫ælindʒ] ́ ̣ ̉ ̃ performance (n):cuôc biêu diên\[pə'fɔ:məns] ́ ̀ upgrade (v): nâng câp,đề bat\[ʌp'greid] ́ ̣ entry (n): lôi đi vao\['entri] 15
  16. rewarding (a): bổ ich\[ri'wɔ:diη] ́ figure (n): nhân vât,dang vẻ\['figə] ̣ ́ ̀ proper (a): thich đang,thich hợp ́ ́ ́ resource (n): tai nguyên\[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] insurance (n): sự bao hiêm\[in'∫uərəns] ̉ ̉ punish (v): trừng phat\['pʌni∫] ̣ generation (n): sự sinh ra\[,dʒenə'rei∫n] expert (a): thanh thao,tinh thông\['ekspə:t] ̀ ̣ ́ ́ implement (n): đồ dung,công cụ,phương tiên distribute (v): phân phôi,phân phat ̀ ̣ glean (v): mot,lượm lăt\[gli:n] ́ ̣ fireworks (n): phao hoa\['faiəwə:ks] ́ relate (v): kể lai,thuât lai\[ri'leit] ̣ ̣̣ agrarian (a):(thuôc) ruông đât\[ə'greəriən]̣ ̣ ́ spread (n): sự trai ra\[spred] ̉ banner (n): ngoïn côø,bieåu nguõ\['bænə] peach flower (n): hoa ñaøo apricot flower (n): hoa mô ̀ ̣ ̉ ̀ adult (n): ngöôøi lôùn\['ædʌlt, ə'dʌlt] pray (v): câu nguyên,khân câu\[prei] similar (a): giông nhau, tương tự\['similə] ́ longevity (n): tuôi thọ\[lɔn'dʒeviti]] ̉ ́ meaningful (a): đây ý nghia\['mi:niηful] ̀ ̃ evil (a): xâu xa\['i:vl] spacious (a): rông rai\['spei∫əs]̣ ̃ take pride in :töï haøo veà thoughtful (a): trâm tư\['θɔ:tfl] ̀ secure (a): bao đam\[si'kjuə] ̉ ̉ recipient (a): dễ tiêp thu\[ri'sipiənt] ́ original (a): (thuôc) nguôn gôc\[ə'ridʒənl] ̣ ̀ ́ graphic (a): (thuoäc) ñoà thò\[græfik] outdated (a): lôi thời,cổ\[aut'deitid] ̃ proportion (n): sự cân đôi\[prə'pɔ:∫n] ́ punctual (a): đung giờ\['pʌηkt∫uəl] ́ demand (n): nhu câu\[di'mɑ:nd] ̀ arrogant (a):kiêu ngao,ngao man\['ærəgənt] ̣ ̣ ̣ ̀ release (v): laøm nheï\[ri'li:s] crisp (a): gion\[krisp] tropical (a): (thuôc) nhiêt đới\['trɔpikl] ̣ ̣ twinkle (n): sự lâp lanh\['twiηkl] ́ ́ absolute (a): tuyêt đôi,hoan toan;thuân tuý ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ extinct (a): tuyêt chung\[iks'tiηkt] establish (v): thiêt lâp,cung cố\[is'tæbli∫] ̣́ ̉ capture (v): (n): băt giữ\['kæpt∫ə] ́ interfere (v): quây rây,can thiêp\[,intə'fiə] ́ ̀ ̣ ff-spring (n): con ñeû blame (n): sự khiên trach\[bleim] ̉ ́ dinosaur (n): khung long\['dainəsɔ:] ̉ pesticide (n): thuôc trừ sâu\['pestisaid] ́ reputation (n):sự nôi danh;danh tiêng\[,repju:'tei∫n] ̉ ́ fertilizer (n): phân bon\['fə:tilaizə] ́ fertile (a): phì nhiêu;mau mỡ\['fə:tail] ̀ devastate (v): tan pha,phá huy,phá phach maintenance (n):sự cưu mang\['meintinəns] ̀ ́ ̉ ́ abundant (a): nhieàu,phong phuù\[ə'bʌndənt] coastal waters : vuøng bieån ̉ landscape (n): phong canh\['lændskeip] fossil (a): hoá đa,hoá thach (n):người lôi thời ́ ̣ ̃ ̀ ̀ exhausted (a): caïn kieät,kieät söùc\[ig'zɔ:stid] strictly (adv): hoan toan\['striktli] windmill (n): côi xay gió\['winmil] ́ solar energy : naêng löôïng maët trôøi solar panel : thanh maët trôøi potential (a):tiêm năng,tiêm tang\[pə'ten∫l] ̀ ̀ ̀ ecology (n): sinh thai hoc\ [i'kɔlədʒi] ́ ̣ renewable (a): có thể hôi phuc lai ̀ ̣ ̣ consume (v): dung(v):,tieâu thuï,ñoát shred (n):miêng nho,manh vun\[∫red] ́ ̉ ̉ ̣ spit (v): taùch ra spleen (n): lá lach,sự hăn hoc\ [spli:n] ́ ̀ ̣ spright (a): vui veû,hoaït baùt splay out (v): môû roäng,lan roäng reservoir (n): hồ chứa\ ['rezəvwɑ:] sprout (n):mâm,(v):moc lên, nhú lên\[spraut] ̀ ̣ deforest (v): phá rừng\ [di'fɔrist] junk (n): ghe manh\ [dʒʌηk] ̀ onward (a): tiên lên; hướng tới\ ['ɔnwəd] ́ recruit (n): linh mới (v): tuyên\ [ri'kru:t] ́ ̉ hom-based (a): coù ôû nhaø pursuit söï ñuoåi theo\[pə'sju:t] waterfall (n): thac nước\['wɔ:təfɔ:l] ́ sophisticated (a): tinh vi, phức tap,công phu ̣ scenery (n): phong canh\['si:nəri] ̉ wilderness (n): vung hoang dã\['wildənis] ̀ memento (n): vât kỷ niêm\[mi'mentou]̣ ̣ scholarship (n):hoc bông,uyên bac\['skɔlə∫ip] ̣ ̉ ́ treasure (n): kho bau\['treʒə] ́ belongings (n): đồ dung cá nhân\[bi'lɔηiηz] ̀  Moät soá töø vöïng thoâng thöôøng ́ ̀ telescope (n): kinh thiên văn\['teliskoup] blanket (n): mên,chăn\['blæηkit] barrel (n): thung tron\['bærəl] ̀ ̀ drum (n): cai trông\[drʌm] ́ ́ vicar (n): cha sở\['vikə] church (n): nhà thờ\[t∫ə:t∫] flexible (a): linh đông, linh hoat\['fleksəbl] ̣ ̣ ́ centipede (n): con rêt\['sentipi:d] grub (n): con gioi\[grʌb] ̀ fox (n): con cao\[fɔks] ́ ̉ ̣ ̀ ́ leech (n): con đia, canh buôm\[li:t∫] ant (n): con kiên 16
  17. artist (n): nghệ sĩ,hoạ sĩ\['ɑ:tist] barrow (n): gò đât,nâm mồ\['bærou] ́ ́ diamond (n): kim cương\['daiəmənd] ́ ̉ scoop (n): cai xeng\[sku:p] bedpan (n): caùi boâ\['bedpæn] crab (n): con cua\[kræb] batata (n): khoai lang\[bæ'tɑ:tə] shrimp (n): con tôm\[∫rimp] pliers (n): cai kim\['plaiəz] ́̀ kettle (n): âm đun nước\['ketl] ́ pagoda (n): chua, thap\[pə'goudə] ̀ ́ ́ navel (n): rôn, trung tâm\['neivl] ̣ ̣ heaven (n): thiên đường\['hevn] hell (n): đia nguc\[hel] horizon (n): đường chân trời\[hə'raizn] jasper (n): ngoc thach anh\['dʒæspə] ̣ ̣ robber (n): kẻ cướp;kẻ trôm\['rɔbə] ̣ realize (v): nhaän ra,hieåu roõ\['riəlaiz] rebel (n): keû noåi loaïn\['rebl] shark (n): cá mâp\[∫ɑ:k] ̣ scared (a): sôï haõi\['skeəd] serious (a): nghieâm troïng\['siəriəs] tower (n): thap\['tauə] ́ cruel (a): đôc ac\['kruəl] ̣́ concert (n): buôi hoà nhac\['kɔnsət]̉ ̣ crawl (v): bo, trườn\[krɔ:l] ̀ clinic (n): phoøng khaùm\['klinik] ̀ ̣ thick (a): day;đâm\[θik] soya sauce = soy sauce (n): xì dâu ̀ ́ sweep (v): quet\[swi:p] relax (v): thö giaõn\[ri'læks] pearl (n): ngoc trai\[pə:l] ̣ cricket (n):con dế \['krikit] garlic (n): củ toi\['gɑ:lik] ̉ ́ ́ ̀ ́ pillow (n): gôi\['pilou] pail (n): cai thung, cai xô\[peil] ̉ ́ ̀ elbow (n): khuyu tay\[elbou] thigh (n): băp đui\[θai] litchi (n): quả vai\['li:t∫i:] ̉ lung (n): phôi\[lʌη] ̉ ̣ ̃ ̀ ́ groom (n): chú rể\[grum] generous (a): rông rai,hao phong\['dʒenərəs] museum (n): nhà bao tang\[mju:'ziəm] ̉ ̀ town (n): thị trân\[taun] ́ angel (n): thiên thân\['eindʒəl] ̀ flour (n): bôt, bôt mì\['flauə] ̣ ̣ leg (n): caúng chaân\[leg] lighter (n): hoäp queït library (n): thư viên\['laibrəri] ̣ shelf (n): kê,ngăn,giá\[∫elf] ̣ stove (n): bêp lò\[stouv] ́ university (n): trường đai hoc\[,ju:ni'və:səti] ̣ ̣ umbrella (n): caây duø\[ʌm'brelə] ́ ́ scream (n): tiêng thet\[skri:m] ̃ swear (v): (n): theà valley (n): thung lung\['væli] ̣ ̀ roof (n): mai nhà\[ru:f] ́ council (n): hôi đông\['kaunsl] crop (n): vuï muøa heritage (n): di san\['heritidʒ] ̉ ́ wire (n): daây ñieän\[waiə] sand (n): cat\[sænd] ̣ ́ pancake (n): baùnh xeøo drought (n): han han\[draut] author (n): tac giả\['ɔ:θə] ́ anchor (n): mỏ neo\['æηkə] battery (n): bộ pin, ăc quy\['bætəri] ́ beetle (n): cai chay, bọ canh cứng ́ ̀ ́ bulldozer (n): xe ui đât\['buldouzə] ̉ ́ reporter (n): phong viên\[ri'pɔ:tə] ́ servant (n): người hâu\['sə:vənt] ̀ beef (n): thit bò\[bi:f] ̣ bodyguard (n): vệ sĩ\['bɔdigɑ:d] ́ ̀ pope (n): Giao hoang\[poup] semester (n): hoc kỳ\[si'mestə] ̣ stammer (n): thoi cà lăm\['stæmə] ́ hippopotamus (n): hà mã\[,hipə'pɔtəməs] scorpion (n): con bọ cap\['skɔ:piən] ̣ grenade (n): lựu đan\[gri'neid] ̣ egg-plant (n): caø phaùo miserly (a): hà tiên,keo kiêt\['maizəli] ̣ ̣ pineapple (n): quả dứa\['painæpl] cover (n): vỏ boc, phong bì,năp ̣ ́ luggage (n): hanh lý\['lʌgidʒ] ̀ perfume (n): höông thôm,nöôùc hoa\['pə:fiu:m] ́ ́ ́ hair-dryer (n): may sây toc ̃ binoculars (n): ông nhom\[bi'nɔkjuləz] ́ ̀ arrow (n): mui tên\['ærou] butterfly (n): con bướm cauliflower (n): boâng caûi\['kɔliflauə] chimpanzee (n): con tinh tinh\[,t∫impən'zi:] ́ cloud (n): đam mây crocodile (n): cá sâu Châu phi\['krɔkədail] ́ alligator (n): cá sâu Mỹ\['æligeitə] ́ beaver (n): con hai ly,bộ râu quai non ̉ ́ goggles (n): kinh râm\['gɔglz] ́ grasshopper (n): châu châu\['gra:shɔpə] ́ jelly-fish (n): con sứa\['dʒelifi∫] hyena (n): linh câu\[hai'i:nə] ̉ ́ ̀ kite (n): cai diêu\[kait] leopard (n): con bao\['lepəd] ́ leaf (n): lá cây\[li:f] lobster (n): tôm hum\['lɔbstə] ̀ mosquito (n): con muôi\[məs'ki:tou] ̃ 17
  18. monster (n): quai vât,yêu quai\['mɔnstə] ́ ̣ ́ octopus (n): con bach tuôc\['ɒktəpəs] ̣ ̣ pants (n): quaàn loùt,quaàn ñuøi (con trai)\ [pænts] pigeon (n): chim bồ câu\['pidʒin] ́ ́ ́ ́ sparrow (n): chim sẻ\['spærou] shadow (n): bong, bong tôi, bong râm tusk (n): ngà (voi)\ [tʌsk] mist (n): sương mù,man che\[mist] ̀ tongue (n): cai lưỡi\[tʌη] ́ permit (v):cho phep,thừa nhân (ai)\['pə:mit] ́ ̣ abdomen (n): bung\['æbdəmen] ̣ ́ toad (n): con coc\[toud] spider (n): con nhên\['spaidə] ̣ storm (n): cơn bao\[stɔ:m] ̃ comb (n): cai lược ́ refrigerator = ice-box (n): tủ lanh\ [ri'fridʒəreitə] ̣ grape (n): quả nho\ [greip] dolphin (n): cá heo\ ['dɔlfin] madrepore (n): san hô tang\ [,mædri'pɔ:] ̉ ́ daisy (n): cây cuc\ ['deizi] missile (n): tên lửa\ ['misail] ́ ̀ mole (n): nôt ruôi\ [moul] derrick (n): caàn caåu\ ['derik] stork (n): con cò\ [stɔ:k] saddle (n): yên ngựa,yên xe\ ['sædl] ́ bitter (a): đăng sugary (a): ngot ngao,mui mân\ ['∫ugəri] ̣ ̀ ̀ ̃ pungent (a): hăng,cay (ớt...)\['pʌndʒənt] kismet (n): số phân,số mênh\ ['kismet] ̣ ̣ kidney (n): quaû thaän\ ['kidni] Sức mạnh tình yêu “Khi bạn yêu - đó là sự cảm nhận niềm vui, không chỉ ở người bạn yêu, mà ở mọi người, trong chính bạn và cả cuộc sống. Bỗng nhiên bạn thấy đâu đâu cũng đẹp và tươi vui. Bạn không cần phải diễn đạt tình yêu: bằng lời hay sự yên lặng, một cách nồng nàn, dịu dàng. Và bạn cảm thấy vững vàng, mạnh mẽ, độ lượng và đầy sức sống.” George Weinberg Paul, bạn trai của Margaret, vừa cầu hôn cô. Dù rất hạnh phúc, nhưng Margaret v ẫn còn do d ự. Cô cảm thấy mình và Paul có vẻ rất khác nhau. Họ quyết định đi dạo m ột vòng dọc theo bãi bi ển và tâm sự với nhau tất cả những gì còn băn khoăn trong lòng cả hai. Khi họ đi mãi đến t ận đ ầu kia của bãi biển và chuẩn bị quay trở về, Margaret liếc nhìn xuống và nhận thấy dấu chân của h ọ đã b ị nước biển xóa sạch đi. Cô quay sang Paul và nói: "Anh à, biết đâu cuộc sống hôn nhân của chúng ta rồi cũng giống như những dấu chân trên cát, sẽ bị xóa sạch đi như thế này...!". Paul trả lời: "Khi em gặp bất cứ khó khăn nào trong cuộc sống, anh cũng sẽ luôn ở bên em. Và khi anh gặp khó khăn, em sẽ lại giúp anh vượt qua tất cả những điều đó, phải không em?” Họ lại tiếp tục bước đi, cho đến khi Margaret lại liếc nhìn xuống một lần nữa và thấy rằng, chỉ có dấu chân của một trong hai người bị nước biển xóa đi mà thôi. Một lần nữa, cô lại nghĩ về cuộc sống hôn nhân của họ như những gì thật mong manh và khó n ắm giữ. Lần này, Paul trả lời bằng cách nhẹ nhàng nhấc cô lên và cõng cô đi dọc bãi biển. Cuối cùng, anh đặt cô xuống và nói: "Margaret này! Anh muốn em biết rằng, khi cu ộc s ống tr ở nên tồi tệ đến mức chúng ta không thể giúp đỡ lẫn nhau, thì Thượng Đế sẽ giúp chúng ta". Sau đó, Paul lại chỉ vào những dấu chân mà họ vừa tạo thành và nói: "Nếu em chỉ nhìn vào những dấu chân này, em không thể nói rằng anh đã cõng em đi. Nhưng, sự thật là anh đã cõng em. Và anh sẽ không bao giờ bỏ rơi em trong suốt quãng đ ời còn l ại của mình. Em hãy luôn tin như thế, em nhé!" Margaret khẽ tựa đầu vào vai anh. Từng đợt sóng cứ vỗ vào bờ xóa tan đi những dấu chân của hai người trên cát. Nhưng Margaret không còn băn khoăn và suy tư nữa. Cô cảm thấy thật ấm áp và bình yên trong vòng tay dịu dàng của Paul... Caø pheâ muoái Chàng trai gặp cô gái ở một buổi tiệc. Cô rất xinh đẹp, quyến rũ và đến hơn nửa số người trong bu ổi tiệc đều để ý đến cô. Trong khi chàng trai chỉ là một người rất bình thường, không ai buồn nhìn tới. Cuối cùng, khi buổi tiệc gần kết thúc, chàng trai ngượng ngập mời cô gái uống cà phê v ới mình. Cô gái rất ngạc nhiên, nhưng vì lời mời quá lịch sự nên cô đồng ý. Họ ngồi ở m ột chiếc bàn nh ỏ trong góc phòng ti ệc, nhưng chàng trai quá lo lắng, mãi không nói được lời nào, làm cho cô gái cũng cảm th ấy b ất ti ện. Bỗng nhiên, chàng trai gọi người phục vụ: - Xin cho tôi ít muối để tôi cho vào cà phê! Mọi người đứng xung quanh đều hết sức ngạc nhiên và nhìn chăm chăm vào chàng trai. Chàng trai đ ỏ m ặt nh ưng vẫn múc một thìa muối cho vào cốc cà phê và uống. Cô gái tò mò: - Sao anh có sở thích kỳ quặc thế? - Khi tôi còn nhỏ, tôi sống gần biển - Chàng trai gi ải thích - Khi ch ơi ở bi ển, tôi có thể cảm thấy vị mặn của nước, giống như cà phê cho muối vào vậy! Nên bây giờ, m ỗi khi tôi u ống cà phê v ới mu ối, 18
  19. tôi lại nhớ tới tuổi thơ và quê hương của mình. Cô gái thật sự cảm động. Một người đàn ông yêu nơi mình sinh ra thì chắc chắn sẽ yêu gia đình và có trách nhiệm v ới gia đình c ủa mình. Nên cô gái b ắt đầu nói chuyện cởi mở hơn, về nơi cô sinh ra, về gia đình... Trước khi ra về, họ hẹn nhau m ột buổi gặp tiếp theo... Qua nh ững lần gặp gỡ, cô gái thấy chàng trai quả là một người lý tưởng: rất tốt bụng, biết quan tâm... Và cô đã tìm được người đàn ông của mình nhờ cốc cà phê muối. Câu chuyện đến đây vẫn là có hậu vì "công chúa" đã tìm được "hoàng t ử", và h ọ cưới nhau, s ống h ạnh phúc. Mỗi buổi sáng, cô gái đều pha cho chàng trai - nay đã là ch ồng cô - m ột c ốc cà phê v ới m ột thìa mu ối. Và cô biết rằng chồng cô rất thích như vậy. Suốt 50 năm kể từ ngày họ cưới nhau, bao giờ người chồng cũng uống cốc cà phê muối và cảm ơn vợ đã pha cho mình cốc cà phê ngon đ ến th ế. Sau 50 năm, người chồng bị bệnh và qua đời, để lại cho người vợ một bức thư: "Gửi vợ của anh, Xin em tha thứ cho lời nói dối suốt cả cuộc đời của anh. Đó là lời nói dối duy nhất - về cốc cà phê muối. Em có nhớ lần đầu tiên anh m ời em u ống cà phê không? Lúc đó, anh đã quá lo lắng, anh định hỏi xin ít đường nhưng anh lại nói nhầm thành mu ối. Anh cũng quá lúng túng nên không thể thay đổi được đành phải tiếp tục lấy muối cho vào cốc cà phê và b ịa ra câu chuyện về tuổi thơ ở gần biển để được nói chuyện với em. Anh đã định nói thật với em rất nhiều lần nhưng rồi anh sợ em sẽ không tha thứ cho anh. Và anh đã tự hứa v ới mình sẽ không bao giờ mói dối em một lời nào nữa, để chuộc lại lời nói dối ban đầu. Bây giờ anh đã đi thật xa rồi, nên anh sẽ nói sự thật với em. Anh không thích cà phê muối, nhưng mỗi sáng được uống cốc cà phê muối t ừ ngày cưới em, anh chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc vì mình đã phải uống cả. Nếu anh có thể làm lại từ đầu, anh vẫn sẽ làm như thế để có được em, và anh sẽ uống cà phê muối cả cuộc đời". Khi người vợ đọc xong lá thư cũng là khi lá thư trong tay bà ướt đẫm nước mắt. Nếu bạn hỏi người vợ rằng: "Cà phê muối có vị thế nào?", chắc chắn bà sẽ trả lời: "Ng ọt l ắm". (coøn dö giaáy boû uoång,neân cheùp hai chuyeän naøy voâ,haõy ñoïc kó vaø thaáu hieåu nheù heâheâ) 19
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2