intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 30 Consonant / ʒ/ Phụ âm /ʒ/

Chia sẻ: Lê Ngọc Hải | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:2

101
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'unit 30 consonant / ʒ/ phụ âm /ʒ/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Unit 30 Consonant / ʒ/ Phụ âm /ʒ/

  1. Unit 30 Consonant / ʒ/ Phụ âm /ʒ/ Introduction /ʒ/ is a voiced consonant sound. To make this sound: Practice the sound /ʃ/ first then use the voice to say /ʒ/ ....../ʒ/ Asia /ˈeɪʒə/ Collision /kəˈlɪʒn/ Usual /ˈjuːʒuəl/ Measure /ˈmeʒər/ Rouge /ruːʒ/ Treasure /ˈtreʒər/ Casual /ˈkæʒuəl/ Television /ˈtelɪvɪʒn/ Division /dɪˈvɪʒn/ Conclusion /kənˈkluːʒn/ Take the usual measurements. /teɪk ðə ˈjuːʒuəl ˈmeʒərmənts/ They found the treasure in Asia. /ðeɪ faʊnd ðə ˈtreʒər ɪn ˈeɪʒə/ She occasionally wears her beige blouse. /ʃi əˈkeɪʒnəli weərz hər beɪʒ blaʊs/ They usually watch television for pleasure. /ðeɪ ˈjuːʒuəli wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn fər ˈpleʒər/ There was an explosion in the garage on Leisure Road. /ðeər wəz ən ɪkˈspləʊʒn ɪn ðə ɡəˈrɑːʒ ɔːn ˈliːʒər rəʊd/ Examples Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈliːʒə(r)/ lúc nhàn rỗi leisure /ˈtelɪvɪʒən/ tivi, vô tuyến television /ˈpleʒə(r)/  pleasure làm vui lòng /ˈvɪʒən/ sự nhìn, tầm nhìn vision /gə'rɑːʒ/ gara, nhà để xe garage /ˈmeʒə(r)/ biện pháp measure /ˈtreʒə(r)/ của cải treasure /ˈkæʒjuəl/ tình cờ, ngẫu nhiên casual /ʌnˈjuːʒuəl/ không bình thường unusual
  2. /kəˈlɪʒən/ sự đụng, va chạm collision /ˈbærɑːʒ/  vật chướng ngại barrage /mɪˈrɑːʒ/ ảo vọng mirage /ˈməsɑːdʒ/  massage xoa bóp /ˈæʒə(r)/  màu xanh da trời azure /ˈsiːʒə(r)/  sự chiếm đoạt seizure Identify the letters which are pronounced  /ʒ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /ʒ/) 1. "g" được phát âm là /ʒ/ Examples Transcriptions Listen Meanings ˈməsɑːdʒ/  massage xoa bóp /mɪˈrɑːʒ/ ảo vọng mirage 2. "s" được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau là một từ nguyên âm đứng trước u, ia, io Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈjuːʒuəl/ thông thường usual /ˈpleʒə(r)/  pleasure thú vui /ˈmeʒə(r)/ đo lường,thước đo measure /ɪ'reɪʒə/ sự xóa bỏ erasure /dɪˈvɪʒən/ sự phân chia division /kənˈkluːʒn/ tóm lại, tổng kết conclusion /ɪˈrəʊʒən/  sự xói mòn erosion /ɪkˈspləʊʒən/ tiếng nổ, sự nổ explosion /ɪnˈveɪʒən/ sự xâm lược invasion 3. "t" được phát âm là /ʒ/ /ɪˈkweɪʒən/    phương trình equation
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0