intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 35 Consonant /w/ Phụ âm /w/

Chia sẻ: Lê Ngọc Hải | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:3

59
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'unit 35 consonant /w/ phụ âm /w/', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Unit 35 Consonant /w/ Phụ âm /w/

  1. Unit 35 Consonant /w/ Phụ âm /w/ Introduction /w/ is the voiced consonant sound. To make this sound, practise the /uː/ sound first... ... then quickly relax your lips and use the voice. It's pronounced /w/...../w/. Week /wiːk/ Quiet /ˈkwaɪət/ Wood /wʊd/ Weather /ˈweðər/ Warm /wɔːrm/ Wonderful /ˈwʌndərfl/ Question /ˈkwestʃən/ Where /wer/ White /waɪt/ Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ Where will we go away? /wer wɪl wi ɡəʊ əˈweɪ/ Where will you be waiting? /wer wɪl jə bi ˈweɪtɪŋ/ The wind whistles in the wood. /ðə wɪnd ˈwɪslz ɪn ðə wʊd/ I’m swimming in warm water. /aɪm ˈswɪmɪŋ ɪn wɔːrm ˈwɑːtər/ One of the twins walked twenty miles. /wʌn əv ðə twɪnz wɔːkt 'twenti maɪlz/ Examples Examples Transcriptions Listen Meanings /wɪn/ chiến thắng win /wʊd/ gỗ wood /wet/ ẩm ướt wet /wʌn/ số 1 one /wen/ when khi nào /kwiːn/ nữ hoàng queen /wiː/ we chúng ta /wiːl/ wheel bánh xe /west/ hướng tây west
  2. /waɪn/ rượu wine /weɪl/ whale cái voi /wɔːk/  đi bộ walk /wɔːm/  ấm áp warm /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời wonderful /ˈweðə(r)/  thời tiết weather /twelv/ số 12 twelve /kwaɪət/ quiet yên tĩnh /kwɪk/ quick nhanh /swiːt/ ngọt sweet /weɪ/ con đường way Identify the letters which are pronounced  /w/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /w/) 1. "qu" được phát âm là /kw/ Examples Transcriptions Listen Meanings /ˈkwɒlɪti/ chất lượng quality /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/  phẩm chất qualification /ˈkwestʃən/ câu hỏi question /kwaɪət/ lặng, yêu tĩnh quiet /ˈkwɔːtə(r)/  một phần tư quarter /ˈkwɒrəl/ sự cãi nhau, gây chuyện quarrel /kwɒʃ/  hủy bỏ, bác đi quash 2. w được phát âm là /w/ Examples Transcriptions Listen Meanings /wɪn/ chiến thắng win /wʊd/ gỗ wood /wet/ ẩm ướt wet /west/ hướng tây west /waɪn/ rượu wine /wɔːk/  đi bộ walk /wɔːm/  ấm áp warm /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời wonderful /ˈweðə(r)/  thời tiết weather /twelv/ số 12 twelve /swiːt/ ngọt sweet
  3. 3. wh cũng được phát âm là /w/ Examples Transcriptions Listen Meanings /waɪ/ Tại sao why /wen/ when khi nào /wiːl/ wheel bánh xe /weɪl/ whale cái voi 4. Ngoài ra một số từ bắt đầu bằng phụ âm có thể được phát âm là /w/ /wʌn/ số 1 one
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
9=>0