intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiếng Anh chuyên ngành thuế

Xem 1-6 trên 6 kết quả Tiếng Anh chuyên ngành thuế
  • Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Tài chính ngân hàng có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình học tập và ôn thi, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Chapter 12: The design of the tax system". Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

    doc70p apdoi90 20-10-2015 66 6   Download

  • Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Tài chính ngân hàng có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình học tập và ôn thi, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Chapter 8: Application - The costs of taxation" dưới đây. Nội dung tài liệu bao gồm những câu hỏi bài tập chọn đáp án đúng sai bằng tiếng Anh về chi phí thuế. Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

    doc67p apdoi90 20-10-2015 100 5   Download

  • Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế nhằm giúp các bạn học tập hiệu quả. Tham khảo tài liệu để bổ sung vốn từ tiếng Anh cũng như kiến thức chuyên ngành.

    doc6p nino210 18-09-2014 1611 158   Download

  • Đề thi tuyển công chức tổng cục thuế năm 2012 môn tiếng Anh là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn đọc nào muốn thi công chức nhà nước làm trong các lĩnh vực thuế và tài chính, đồng thời cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến tiếng Anh chuyên ngành Thuế và Tài chính.

    pdf4p hoangbkv91 08-08-2014 380 101   Download

  • - Avoiding paying tax : Tránh trả thuế - Claiming extra expenses : Đòi khoản chi thêm - Using work facilities for private purposes ( for example, personal phone calls): Sử dụng phương tiện làm việc cho mục đích cá nhân ( ví dụ các cuộc điện thoại cá nhân) - Accepting praise for someone else's ideas or work : Chấp nhận lời khen ngợi cho những ý tưởng và việc làm của một người nào khác - Selling a defective product ( for example, a second-hand car) : Bán một sản phẩm bị lỗi ( ví dụ một chiếc xe hơi cũ) ...

    ppt75p ktouch_12 20-06-2013 97 11   Download

  • Abatement Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,...) Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,...) Accept except Chấp nhận nhưng loại trừ Thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu sử dụng trong giao dịch để chỉ mình chấp nhận một số điều khoản hoặc chi tiết nào đó nhưng không chấp nhận các phần khác bị loại trừ sẽ được gạt bỏ hoặc sửa đổi theo yêu cầu. Accomplished bill of lading Vận đơn đã nhận hàng Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dở và hàng đã được nhận xong. Act of...

    pdf9p lalanht1987 05-03-2012 632 208   Download

CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM

ADSENSE

nocache searchPhinxDoc

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2